Traduzir "achieve a fresh" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "achieve a fresh" de inglês para vietnamita

Traduções de achieve a fresh

"achieve a fresh" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

achieve bạn chúng tôi các của với được đạt được để

Tradução de inglês para vietnamita de achieve a fresh

inglês
vietnamita

EN Our Service Commitment to our customers includes 4Fs (Fresh, Friendly, Fast and Full).

VI Cam Kết Dịch Vụ của chúng tôi đối với khách hàng được gói gọn trong 4 chữ F (4Fs) (Tươi, Thân Thiện, Nhanh, Đầy Đủ).

inglêsvietnamita
friendlythân thiện
fastnhanh
customerskhách hàng
ourchúng tôi

EN Latest news and announcements, fresh off the press

VI Cập nhật những tin tức thông báo mới nhất

inglêsvietnamita
thenhững
newstin tức
latestmới

EN Importing the freshest produce Europe and Australia, L'Epicerie du Metropole offers a wide selection of fresh premiums including prime cuts of...

VI Thoả sức lựa chọn các sản phẩm thượng hạng nhập khẩu trực tiếp từ châu Âu Úc tại L'Epicerie du Metropole! Mang phong cách đặc trưng của các cửa [...]

inglêsvietnamita
selectionlựa chọn

EN Circle K provides a wide range of milk and dairy products including Fresh & UHT?

VI Circle K cung cấp các loại sản phẩm sữa tươi, sữa tiệt trùng các sản phẩm chế biến từ sữa …

inglêsvietnamita
kk
providescung cấp
productssản phẩm
andcác

EN APKMODY is always selective to bring you the best games, in a whole new way. We work non-stop to make sure everything is fresh and up to date.

VI APKMODY luôn luôn chọn lọc để mang tới cho bạn những game hay nhất, theo một cách hoàn toàn mới. Bọn tui làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo mọi thứ luôn tươi mới cập nhật.

inglêsvietnamita
newmới
waycách
everythingmọi
datenhật
is
alwaysluôn
youbạn
bestnhững
worklàm
makecho

EN Thanks to a series of regular updates, the game always brings a fresh feeling to the player. Here are the reasons we still play this game till now:

VI Nhờ một loạt cập nhật thường xuyên, nên game luôn mang đến cảm giác mới mẻ cho người chơi. Dưới đây là những lý do khiến chúng tôi vẫn chơi trò này đến tận bây giờ:

inglêsvietnamita
alwaysluôn
playerngười chơi
wechúng tôi
stillvẫn
updatescập nhật
gamechơi
regularthường xuyên

EN Join Unlimint newsletter and get the highlights of upcoming events, fresh articles & special offers

VI Đăng ký bản tin của Unlimint nhận thông tin nổi bật về các sự kiện sắp tới, bài viết mới ưu đãi đặc biệt

inglêsvietnamita
eventssự kiện
articlescác
thenhận

EN From fresh produce to laundry detergent, choose from a wide variety.

VI Thả ga lựa chọn nguyên liệu tươi sống nhu yếu phẩm.

EN Stock up on everyday essentials including fresh produce, health and beauty products, groceries and more.

VI Sắm sửa hàng hóa cần thiết mỗi ngày như rau, củ, quả, thịt cá tươi sống, hóa mỹ phẩm, hay sản phẩm tẩy rửa, v.v

inglêsvietnamita
productssản phẩm
andnhư
onngày
upmỗi

EN •  “Artistic” — pisco, rum, angelina secret gomme Syrup, lime syrup, fresh peppercorns and a maraschino cherry are mixed into an imaginative and unconventional surprise.

VI • Narcissist — rượu vodka, rượu mùi hazelnut, rượu rum tinh dầu gold leaf — là lúc bạn cảm thấy tự yêu quý bản thân mình hơn tất thảy.

EN Parallel Query is a good fit for analytical workloads requiring fresh data and good query performance, even on large tables

VI Parallel Query là tính năng thích hợp với mọi khối lượng công việc phân tích yêu cầu dữ liệu mới hiệu năng truy vấn tốt, ngay cả với bảng lớn

inglêsvietnamita
querytruy vấn
goodtốt
datadữ liệu
largelớn
amọi
workloadskhối lượng công việc
forvới

EN •  “Artistic” — pisco, rum, angelina secret gomme Syrup, lime syrup, fresh peppercorns and a maraschino cherry are mixed into an imaginative and unconventional surprise.

VI • Narcissist — rượu vodka, rượu mùi hazelnut, rượu rum tinh dầu gold leaf — là lúc bạn cảm thấy tự yêu quý bản thân mình hơn tất thảy.

EN The practice of mass production in industrial areas together with the operation of transportation systems have contaminated the pure fresh air we used to have.

VI Quá trình sản xuất hàng loạt của các khu công nghiệp cùng với sự vận hành của hệ thống giao thông vận tải hàng ngày đều tác động lên bầu không khí trong lành mà chúng ta đã từng .

inglêsvietnamita
ofcủa
productionsản xuất
introng
industrialcông nghiệp
systemshệ thống
have
togethervới

EN Our Service Commitment to our customers includes 4Fs (Fresh, Friendly, Fast and Full).

VI Cam Kết Dịch Vụ của chúng tôi đối với khách hàng được gói gọn trong 4 chữ F (4Fs) (Tươi, Thân Thiện, Nhanh, Đầy Đủ).

inglêsvietnamita
friendlythân thiện
fastnhanh
customerskhách hàng
ourchúng tôi

EN APKMODY is always selective to bring you the best games, in a whole new way. We work non-stop to make sure everything is fresh and up to date.

VI APKMODY luôn luôn chọn lọc để mang tới cho bạn những game hay nhất, theo một cách hoàn toàn mới. Bọn tui làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo mọi thứ luôn tươi mới cập nhật.

inglêsvietnamita
newmới
waycách
everythingmọi
datenhật
is
alwaysluôn
youbạn
bestnhững
worklàm
makecho

EN Latest news and announcements, fresh off the press

VI Cập nhật những tin tức thông báo mới nhất

inglêsvietnamita
thenhững
newstin tức
latestmới

EN Importing the freshest produce Europe and Australia, L'Epicerie du Metropole offers a wide selection of fresh premiums including prime cuts of...

VI Thoả sức lựa chọn các sản phẩm thượng hạng nhập khẩu trực tiếp từ châu Âu Úc tại L'Epicerie du Metropole! Mang phong cách đặc trưng của các cửa [...]

inglêsvietnamita
selectionlựa chọn

EN Circle K provides a wide range of milk and dairy products including Fresh & UHT?

VI Circle K cung cấp các loại sản phẩm sữa tươi, sữa tiệt trùng các sản phẩm chế biến từ sữa …

inglêsvietnamita
kk
providescung cấp
productssản phẩm
andcác

EN Autoresponders give me the ability to follow up with fresh leads and keep them engaged with my brand.

VI Tính năng Thư trả lời tự động cho tôi khả năng theo dõi các khách hàng tiềm năng mới duy trì sự tương tác của họ với thương hiệu.

inglêsvietnamita
givecho
abilitykhả năng
leadskhách hàng tiềm năng
brandthương hiệu
metôi
followtheo
andcủa
themcác

EN Our team of knowledgeable writers curates fresh content regularly to keep you informed about the latest trends, industry insights, and emerging opportunities

VI Nhóm các nhà văn am hiểu của chúng tôi thường xuyên tuyển chọn nội dung mới để thông báo cho bạn về các xu hướng mới nhất, thông tin chi tiết về ngành các cơ hội mới nổi

EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”

VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."

inglêsvietnamita
thenày
wetôi
introng

EN How to use Semrush to achieve marketing goals and make more money

VI Cách sử dụng Semrush để đạt được các mục tiêu tiếp thị tạo doanh thu

inglêsvietnamita
usesử dụng
goalsmục tiêu
maketạo
andthị
tocác

EN So how do we achieve such an ambitious goal? It will take effort and dedication from every Californian and company doing business here

VI Vậy làm thế nào để chúng ta đạt mục tiêu đầy tham vọng đó? Mỗi người dân California doanh nghiệp đang kinh doanh ở đây sẽ phải nỗ lực cống hiến

inglêsvietnamita
goalmục tiêu
effortnỗ lực
dolàm
willphải
such
businesskinh doanh
everyngười
fromchúng
heređây

EN To achieve and maintain sustainable water abstraction

VI Đạt được duy trì khai thác nước bền vững

inglêsvietnamita
sustainablebền vững
waternước

EN To achieve and maintain good water status in terms of chemical quality and biological elements

VI Đạt được duy trì trạng thái nước sạch về chất lượng hóa học các yếu tố sinh học

inglêsvietnamita
waternước
statustrạng thái
qualitychất lượng
andcác

EN To achieve equitable and transparent water governance

VI Đạt được mục tiêu quản lý nước minh bạch công bằng

inglêsvietnamita
andbằng
waternước

EN In addition, we aim to achieve optimal placement as a company.

VI Ngoài ra, chúng tôi mong muốn đạt được vị trí tối ưu như một công ty.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
companycông ty

EN Whether working in the store, field, or office, every employee plays an essential role in helping achieve the company’s success.

VI Cho dù làm việc tại cửa hàng hay tại văn phòng, mỗi nhân viên đều đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của công ty.

inglêsvietnamita
whether
introng
storecửa hàng
everymỗi
employeenhân viên
workinglàm
officevăn phòng

EN We achieve 8-second block time with view changes in production against adversarial or unavailable leaders

VI Chúng tôi đạt được thời gian chặn 8 giây với các thay đổi về chế độ xem trong quá trình sản xuất đối với các nhà lãnh đạo đối đầu hoặc không sẵn

inglêsvietnamita
wechúng tôi
blockchặn
changesthay đổi
introng
productionsản xuất
againstvới
orhoặc
timethời gian
viewxem

EN Select an ENERGY STAR® high-efficiency air conditioner to achieve energy efficiency and reduce monthly energy costs

VI Chọn máy điều hòa tiết kiệm điện năng cao được dán SAO NĂNG LƯỢNG® để sử dụng năng lượng hiệu quả giảm chi phí điện năng hàng tháng

inglêsvietnamita
selectchọn
starsao
reducegiảm
tođiều
highcao
costsphí
energynăng lượng
monthlyhàng tháng

EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.

VI Nâng cao chất lượng chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.

inglêsvietnamita
qualitychất lượng
performancehiệu suất
tođến

EN For more information, see Achieve FedRAMP High Compliance in AWS GovCloud (US).

VI Để biết thêm thông tin, hãy xem Tuân thủ FedRAMP nghiêm ngặt trong AWS GovCloud (US).

inglêsvietnamita
seexem
awsaws
informationthông tin
introng
morethêm

EN Amazon EC2 P3 instances enable developers to train deep learning models much faster so that they can achieve their machine learning goals quickly.

VI Các phiên bản Amazon EC2 P3 cho phép nhà phát triển đào tạo các mô hình deep learning nhanh hơn hẳn, nhờ đó rút ngắn thời gian đạt được mục tiêu máy học.

inglêsvietnamita
amazonamazon
enablecho phép
developersnhà phát triển
learninghọc
modelsmô hình
machinemáy
goalsmục tiêu
fasternhanh hơn
quicklynhanh
tocho

EN For those hoping to achieve lasting inner calm, this Immersion combines meditation practices and...

VI Đối với những ai mong muốn đạt được sự tĩnh tâm lâu dài, chương trình trị liệu này kết hợp các thực...

inglêsvietnamita
thisnày
tovới
andcác

EN Customers with high write or read requirements often split databases across several instances to achieve higher throughput

VI Những khách hàng yêu cầu đọc hoặc ghi cao thường chia nhỏ cơ sở dữ liệu thành nhiều phiên bản để đạt được thông lượng cao hơn

inglêsvietnamita
orhoặc
requirementsyêu cầu
oftenthường
databasescơ sở dữ liệu
readđọc
highcao
customerskhách hàng
highercao hơn
tohơn

EN Elite Technology advises, provides better package solutions to help your clients achieve success.

VI Elite Technology tư vấn, cung cấp các giải pháp trọn gói tốt hơn, cạnh tranh hơn nhằm giúp khách hàng của mình đạt được thành công.

inglêsvietnamita
providescung cấp
packagegói
solutionsgiải pháp
clientskhách hàng
bettertốt hơn
helpgiúp

EN To make the most of the opportunity, watch for activities to achieve a new friendship level

VI Để tận dụng tối đa cơ hội, hãy canh giờ cho các hoạt động để đạt được cấp độ tình bạn mới

inglêsvietnamita
mostcác
newmới
makecho

EN But here, the game is the whole story of an ordinary person, striving above the ordinary to achieve extraordinary things

VI Nhưng ở đây, game là toàn bộ câu chuyện về một người bình thường, đang nỗ lực trên mức bình thường để đạt được những thứ phi thường

inglêsvietnamita
butnhưng
storycâu chuyện
personngười
abovetrên

EN All of these are the basic things of football, but you need to practice well in order to achieve good results in real matches.

VI Tất cả đều là những kỹ năng cơ bản, nhưng bạn cần luyện tập thành thạo để thể ghi được những thành tích tốt khi thực chiến.

inglêsvietnamita
basiccơ bản
realthực
butnhưng
goodtốt
thekhi
aređược

EN To achieve this, you need to take advantage of the ?speed gate? and the doors move from one end of the maze to the other

VI Để đạt được điều này, bạn cần tận dụng những chiếc ?gờ tăng tốc? những cánh cửa dịch chuyển từ đầu bên này mê cung sang đầu bên kia của mê cung

inglêsvietnamita
endcủa
tođầu
thisnày

EN Moreover, the materials can all be obtained in the normal dungeons, so it is easy to achieve maximum strength in the 3 systems of Enhance, Skill and Ascend

VI Hơn nữa, nguyên liệu đều thể kiếm trong các phụ bản thường nên rất dể để đạt được sức mạnh tối đa ở 3 hệ thống Enhance, Skill Ascend

inglêsvietnamita
cannên
maximumtối đa
systemshệ thống
ofthường
introng
andcác
isđược

EN Besides the positive environmental aspect, one thing that excites me about ecoligo is the feeling of a community that wants to achieve something great together.

VI Bên cạnh khía cạnh môi trường tích cực, một điều khiến tôi phấn khích về ecoligo là cảm giác của một cộng đồng muốn cùng nhau đạt được điều gì đó tuyệt vời.

inglêsvietnamita
environmentalmôi trường
metôi
ecoligoecoligo
wantsmuốn
greattuyệt vời
togethercùng nhau
ofcủa

EN Whether it’s an EPC company, industry association or startup, our partners help us achieve our goals

VI Cho dù đó là công ty EPC, hiệp hội ngành hay công ty khởi nghiệp, các đối tác của chúng tôi đều giúp chúng tôi đạt được mục tiêu của mình

inglêsvietnamita
epcepc
companycông ty
helpgiúp
goalsmục tiêu
ourchúng tôi
itscủa

EN ExxonMobil is taking steps to help countries in Asia achieve their emissions-reduction goals, using technologies such as carbon capture and storage (CCS). This safe, proven technology removes CO2 at the source of...

VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi lưu trữ carbon, hay...

inglêsvietnamita
and

EN With long-term energy demand rising throughout Asia Pacific, there’s also an increasing focus on greater energy efficiency and reducing carbon emissions to help ensure the region can meet demand and achieve...

VI Phân tử CO2: kích thước rất nhỏ, nhỏ hơn khoảng một triệu lần so với một hạt phấn hoa khó nắm bắt được. Chỉ bốn trong số 10.000 phân tử lơ lửng trong...

inglêsvietnamita
throughouttrong
andvới
greaterhơn

EN I meet motivated aspiring PN scholars in the selection field who wants to achieve higher education and help their family out of poverty

VI Tôi gặp các học viên đầy động lực trong quá trình tuyển chọn, các em mong muốn học cao hơn giúp gia đình thoát nghèo

inglêsvietnamita
introng
selectionchọn
wantsmuốn
educationhọc
helpgiúp
familygia đình
theirhọ
andcác

EN We achieve 8-second block time with view changes in production against adversarial or unavailable leaders

VI Chúng tôi đạt được thời gian chặn 8 giây với các thay đổi về chế độ xem trong quá trình sản xuất đối với các nhà lãnh đạo đối đầu hoặc không sẵn

inglêsvietnamita
wechúng tôi
blockchặn
changesthay đổi
introng
productionsản xuất
againstvới
orhoặc
timethời gian
viewxem

EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”

VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."

inglêsvietnamita
thenày
wetôi
introng

EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.

VI Nâng cao chất lượng chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.

inglêsvietnamita
qualitychất lượng
performancehiệu suất
tođến

EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”

VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."

inglêsvietnamita
thenày
wetôi
introng

Mostrando 50 de 50 traduções