EN Our Service Commitment to our customers includes 4Fs (Fresh, Friendly, Fast and Full).
EN Our Service Commitment to our customers includes 4Fs (Fresh, Friendly, Fast and Full).
VI Cam Kết Dịch Vụ của chúng tôi đối với khách hàng được gói gọn trong 4 chữ F (4Fs) (Tươi, Thân Thiện, Nhanh, và Đầy Đủ).
inglês | vietnamita |
---|---|
friendly | thân thiện |
fast | nhanh |
customers | khách hàng |
our | chúng tôi |
EN Latest news and announcements, fresh off the press
VI Cập nhật những tin tức và thông báo mới nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
the | những |
news | tin tức |
latest | mới |
EN Importing the freshest produce Europe and Australia, L'Epicerie du Metropole offers a wide selection of fresh premiums including prime cuts of...
VI Thoả sức lựa chọn các sản phẩm thượng hạng nhập khẩu trực tiếp từ châu Âu và Úc tại L'Epicerie du Metropole! Mang phong cách đặc trưng của các cửa [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
selection | lựa chọn |
EN Circle K provides a wide range of milk and dairy products including Fresh & UHT?
VI Circle K cung cấp các loại sản phẩm sữa tươi, sữa tiệt trùng và các sản phẩm chế biến từ sữa …
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
provides | cung cấp |
products | sản phẩm |
and | các |
EN APKMODY is always selective to bring you the best games, in a whole new way. We work non-stop to make sure everything is fresh and up to date.
VI APKMODY luôn luôn chọn lọc để mang tới cho bạn những game hay nhất, theo một cách hoàn toàn mới. Bọn tui làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo mọi thứ luôn tươi mới và cập nhật.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
way | cách |
everything | mọi |
date | nhật |
is | là |
always | luôn |
you | bạn |
best | những |
work | làm |
make | cho |
EN Thanks to a series of regular updates, the game always brings a fresh feeling to the player. Here are the reasons we still play this game till now:
VI Nhờ một loạt cập nhật thường xuyên, nên game luôn mang đến cảm giác mới mẻ cho người chơi. Dưới đây là những lý do khiến chúng tôi vẫn chơi trò này đến tận bây giờ:
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
player | người chơi |
we | chúng tôi |
still | vẫn |
updates | cập nhật |
game | chơi |
regular | thường xuyên |
EN Join Unlimint newsletter and get the highlights of upcoming events, fresh articles & special offers
VI Đăng ký bản tin của Unlimint và nhận thông tin nổi bật về các sự kiện sắp tới, bài viết mới và ưu đãi đặc biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
articles | các |
the | nhận |
EN From fresh produce to laundry detergent, choose from a wide variety.
VI Thả ga lựa chọn nguyên liệu tươi sống và nhu yếu phẩm.
EN Stock up on everyday essentials including fresh produce, health and beauty products, groceries and more.
VI Sắm sửa hàng hóa cần thiết mỗi ngày như rau, củ, quả, thịt cá tươi sống, hóa mỹ phẩm, hay sản phẩm tẩy rửa, v.v
inglês | vietnamita |
---|---|
products | sản phẩm |
and | như |
on | ngày |
up | mỗi |
EN • “Artistic” — pisco, rum, angelina secret gomme Syrup, lime syrup, fresh peppercorns and a maraschino cherry are mixed into an imaginative and unconventional surprise.
VI • Narcissist — rượu vodka, rượu mùi hazelnut, rượu rum và tinh dầu gold leaf — là lúc bạn cảm thấy tự yêu quý bản thân mình hơn tất thảy.
EN Parallel Query is a good fit for analytical workloads requiring fresh data and good query performance, even on large tables
VI Parallel Query là tính năng thích hợp với mọi khối lượng công việc phân tích yêu cầu dữ liệu mới và hiệu năng truy vấn tốt, ngay cả với bảng lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
query | truy vấn |
good | tốt |
data | dữ liệu |
large | lớn |
a | mọi |
workloads | khối lượng công việc |
for | với |
EN • “Artistic” — pisco, rum, angelina secret gomme Syrup, lime syrup, fresh peppercorns and a maraschino cherry are mixed into an imaginative and unconventional surprise.
VI • Narcissist — rượu vodka, rượu mùi hazelnut, rượu rum và tinh dầu gold leaf — là lúc bạn cảm thấy tự yêu quý bản thân mình hơn tất thảy.
EN The practice of mass production in industrial areas together with the operation of transportation systems have contaminated the pure fresh air we used to have.
VI Quá trình sản xuất hàng loạt của các khu công nghiệp cùng với sự vận hành của hệ thống giao thông vận tải hàng ngày đều tác động lên bầu không khí trong lành mà chúng ta đã từng có.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
production | sản xuất |
in | trong |
industrial | công nghiệp |
systems | hệ thống |
have | là |
together | với |
EN Our Service Commitment to our customers includes 4Fs (Fresh, Friendly, Fast and Full).
VI Cam Kết Dịch Vụ của chúng tôi đối với khách hàng được gói gọn trong 4 chữ F (4Fs) (Tươi, Thân Thiện, Nhanh, và Đầy Đủ).
inglês | vietnamita |
---|---|
friendly | thân thiện |
fast | nhanh |
customers | khách hàng |
our | chúng tôi |
EN APKMODY is always selective to bring you the best games, in a whole new way. We work non-stop to make sure everything is fresh and up to date.
VI APKMODY luôn luôn chọn lọc để mang tới cho bạn những game hay nhất, theo một cách hoàn toàn mới. Bọn tui làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo mọi thứ luôn tươi mới và cập nhật.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
way | cách |
everything | mọi |
date | nhật |
is | là |
always | luôn |
you | bạn |
best | những |
work | làm |
make | cho |
EN Latest news and announcements, fresh off the press
VI Cập nhật những tin tức và thông báo mới nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
the | những |
news | tin tức |
latest | mới |
EN Importing the freshest produce Europe and Australia, L'Epicerie du Metropole offers a wide selection of fresh premiums including prime cuts of...
VI Thoả sức lựa chọn các sản phẩm thượng hạng nhập khẩu trực tiếp từ châu Âu và Úc tại L'Epicerie du Metropole! Mang phong cách đặc trưng của các cửa [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
selection | lựa chọn |
EN Circle K provides a wide range of milk and dairy products including Fresh & UHT?
VI Circle K cung cấp các loại sản phẩm sữa tươi, sữa tiệt trùng và các sản phẩm chế biến từ sữa …
inglês | vietnamita |
---|---|
k | k |
provides | cung cấp |
products | sản phẩm |
and | các |
EN Autoresponders give me the ability to follow up with fresh leads and keep them engaged with my brand.
VI Tính năng Thư trả lời tự động cho tôi khả năng theo dõi các khách hàng tiềm năng mới và duy trì sự tương tác của họ với thương hiệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
give | cho |
ability | khả năng |
leads | khách hàng tiềm năng |
brand | thương hiệu |
me | tôi |
follow | theo |
and | của |
them | các |
EN Our team of knowledgeable writers curates fresh content regularly to keep you informed about the latest trends, industry insights, and emerging opportunities
VI Nhóm các nhà văn am hiểu của chúng tôi thường xuyên tuyển chọn nội dung mới để thông báo cho bạn về các xu hướng mới nhất, thông tin chi tiết về ngành và các cơ hội mới nổi
EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”
VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
we | tôi |
in | trong |
EN How to use Semrush to achieve marketing goals and make more money
VI Cách sử dụng Semrush để đạt được các mục tiêu tiếp thị và tạo doanh thu
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
goals | mục tiêu |
make | tạo |
and | thị |
to | các |
EN So how do we achieve such an ambitious goal? It will take effort and dedication from every Californian and company doing business here
VI Vậy làm thế nào để chúng ta đạt mục tiêu đầy tham vọng đó? Mỗi người dân California và doanh nghiệp đang kinh doanh ở đây sẽ phải nỗ lực và cống hiến
inglês | vietnamita |
---|---|
goal | mục tiêu |
effort | nỗ lực |
do | làm |
will | phải |
such | là |
business | kinh doanh |
every | người |
from | chúng |
here | đây |
EN To achieve and maintain sustainable water abstraction
VI Đạt được và duy trì khai thác nước bền vững
inglês | vietnamita |
---|---|
sustainable | bền vững |
water | nước |
EN To achieve and maintain good water status in terms of chemical quality and biological elements
VI Đạt được và duy trì trạng thái nước sạch về chất lượng hóa học và các yếu tố sinh học
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
status | trạng thái |
quality | chất lượng |
and | các |
EN To achieve equitable and transparent water governance
VI Đạt được mục tiêu quản lý nước minh bạch và công bằng
inglês | vietnamita |
---|---|
and | bằng |
water | nước |
EN In addition, we aim to achieve optimal placement as a company.
VI Ngoài ra, chúng tôi mong muốn đạt được vị trí tối ưu như một công ty.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
company | công ty |
EN Whether working in the store, field, or office, every employee plays an essential role in helping achieve the company’s success.
VI Cho dù làm việc tại cửa hàng hay tại văn phòng, mỗi nhân viên đều đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của công ty.
inglês | vietnamita |
---|---|
whether | là |
in | trong |
store | cửa hàng |
every | mỗi |
employee | nhân viên |
working | làm |
office | văn phòng |
EN We achieve 8-second block time with view changes in production against adversarial or unavailable leaders
VI Chúng tôi đạt được thời gian chặn 8 giây với các thay đổi về chế độ xem trong quá trình sản xuất đối với các nhà lãnh đạo đối đầu hoặc không có sẵn
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
block | chặn |
changes | thay đổi |
in | trong |
production | sản xuất |
against | với |
or | hoặc |
time | thời gian |
view | xem |
EN Select an ENERGY STAR® high-efficiency air conditioner to achieve energy efficiency and reduce monthly energy costs
VI Chọn máy điều hòa tiết kiệm điện năng cao được dán SAO NĂNG LƯỢNG® để sử dụng năng lượng hiệu quả và giảm chi phí điện năng hàng tháng
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
star | sao |
reduce | giảm |
to | điều |
high | cao |
costs | phí |
energy | năng lượng |
monthly | hàng tháng |
EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.
VI Nâng cao chất lượng chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
performance | hiệu suất |
to | đến |
EN For more information, see Achieve FedRAMP High Compliance in AWS GovCloud (US).
VI Để biết thêm thông tin, hãy xem Tuân thủ FedRAMP nghiêm ngặt trong AWS GovCloud (US).
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
aws | aws |
information | thông tin |
in | trong |
more | thêm |
EN Amazon EC2 P3 instances enable developers to train deep learning models much faster so that they can achieve their machine learning goals quickly.
VI Các phiên bản Amazon EC2 P3 cho phép nhà phát triển đào tạo các mô hình deep learning nhanh hơn hẳn, nhờ đó rút ngắn thời gian đạt được mục tiêu máy học.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
enable | cho phép |
developers | nhà phát triển |
learning | học |
models | mô hình |
machine | máy |
goals | mục tiêu |
faster | nhanh hơn |
quickly | nhanh |
to | cho |
EN For those hoping to achieve lasting inner calm, this Immersion combines meditation practices and...
VI Đối với những ai mong muốn đạt được sự tĩnh tâm lâu dài, chương trình trị liệu này kết hợp các thực...
inglês | vietnamita |
---|---|
this | này |
to | với |
and | các |
EN Customers with high write or read requirements often split databases across several instances to achieve higher throughput
VI Những khách hàng có yêu cầu đọc hoặc ghi cao thường chia nhỏ cơ sở dữ liệu thành nhiều phiên bản để đạt được thông lượng cao hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
requirements | yêu cầu |
often | thường |
databases | cơ sở dữ liệu |
read | đọc |
high | cao |
customers | khách hàng |
higher | cao hơn |
to | hơn |
EN Elite Technology advises, provides better package solutions to help your clients achieve success.
VI Elite Technology tư vấn, cung cấp các giải pháp trọn gói tốt hơn, cạnh tranh hơn nhằm giúp khách hàng của mình đạt được thành công.
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
package | gói |
solutions | giải pháp |
clients | khách hàng |
better | tốt hơn |
help | giúp |
EN To make the most of the opportunity, watch for activities to achieve a new friendship level
VI Để tận dụng tối đa cơ hội, hãy canh giờ cho các hoạt động để đạt được cấp độ tình bạn mới
inglês | vietnamita |
---|---|
most | các |
new | mới |
make | cho |
EN But here, the game is the whole story of an ordinary person, striving above the ordinary to achieve extraordinary things
VI Nhưng ở đây, game là toàn bộ câu chuyện về một người bình thường, đang nỗ lực trên mức bình thường để đạt được những thứ phi thường
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
story | câu chuyện |
person | người |
above | trên |
EN All of these are the basic things of football, but you need to practice well in order to achieve good results in real matches.
VI Tất cả đều là những kỹ năng cơ bản, nhưng bạn cần luyện tập thành thạo để có thể ghi được những thành tích tốt khi thực chiến.
inglês | vietnamita |
---|---|
basic | cơ bản |
real | thực |
but | nhưng |
good | tốt |
the | khi |
are | được |
EN To achieve this, you need to take advantage of the ?speed gate? and the doors move from one end of the maze to the other
VI Để đạt được điều này, bạn cần tận dụng những chiếc ?gờ tăng tốc? và những cánh cửa dịch chuyển từ đầu bên này mê cung sang đầu bên kia của mê cung
inglês | vietnamita |
---|---|
end | của |
to | đầu |
this | này |
EN Moreover, the materials can all be obtained in the normal dungeons, so it is easy to achieve maximum strength in the 3 systems of Enhance, Skill and Ascend
VI Hơn nữa, nguyên liệu đều có thể kiếm trong các phụ bản thường nên rất dể để đạt được sức mạnh tối đa ở 3 hệ thống Enhance, Skill và Ascend
inglês | vietnamita |
---|---|
can | nên |
maximum | tối đa |
systems | hệ thống |
of | thường |
in | trong |
and | các |
is | được |
EN Besides the positive environmental aspect, one thing that excites me about ecoligo is the feeling of a community that wants to achieve something great together.
VI Bên cạnh khía cạnh môi trường tích cực, một điều khiến tôi phấn khích về ecoligo là cảm giác của một cộng đồng muốn cùng nhau đạt được điều gì đó tuyệt vời.
inglês | vietnamita |
---|---|
environmental | môi trường |
me | tôi |
ecoligo | ecoligo |
wants | muốn |
great | tuyệt vời |
together | cùng nhau |
of | của |
EN Whether it’s an EPC company, industry association or startup, our partners help us achieve our goals
VI Cho dù đó là công ty EPC, hiệp hội ngành hay công ty khởi nghiệp, các đối tác của chúng tôi đều giúp chúng tôi đạt được mục tiêu của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
epc | epc |
company | công ty |
help | giúp |
goals | mục tiêu |
our | chúng tôi |
its | của |
EN ExxonMobil is taking steps to help countries in Asia achieve their emissions-reduction goals, using technologies such as carbon capture and storage (CCS). This safe, proven technology removes CO2 at the source of...
VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi và lưu trữ carbon, hay...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
EN With long-term energy demand rising throughout Asia Pacific, there’s also an increasing focus on greater energy efficiency and reducing carbon emissions to help ensure the region can meet demand and achieve...
VI Phân tử CO2: Có kích thước rất nhỏ, nhỏ hơn khoảng một triệu lần so với một hạt phấn hoa và khó nắm bắt được. Chỉ bốn trong số 10.000 phân tử lơ lửng trong...
inglês | vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
and | với |
greater | hơn |
EN I meet motivated aspiring PN scholars in the selection field who wants to achieve higher education and help their family out of poverty
VI Tôi gặp các học viên đầy động lực trong quá trình tuyển chọn, các em mong muốn học cao hơn và giúp gia đình thoát nghèo
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
selection | chọn |
wants | muốn |
education | học |
help | giúp |
family | gia đình |
their | họ |
and | các |
EN We achieve 8-second block time with view changes in production against adversarial or unavailable leaders
VI Chúng tôi đạt được thời gian chặn 8 giây với các thay đổi về chế độ xem trong quá trình sản xuất đối với các nhà lãnh đạo đối đầu hoặc không có sẵn
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
block | chặn |
changes | thay đổi |
in | trong |
production | sản xuất |
against | với |
or | hoặc |
time | thời gian |
view | xem |
EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”
VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
we | tôi |
in | trong |
EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.
VI Nâng cao chất lượng chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
performance | hiệu suất |
to | đến |
EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”
VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
we | tôi |
in | trong |
Mostrando 50 de 50 traduções