EN Discover keyword, title and description recommendations designed to get you more views and subscribers for free.
EN Discover keyword, title and description recommendations designed to get you more views and subscribers for free.
VI Khám phá tính năng đề xuất từ khóa, tiêu đề và mô tả được thiết kế để giúp bạn đạt được nhiều nhiều lượt xem và lượt đăng ký hơn - miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
keyword | từ khóa |
views | lượt xem |
get | được |
you | bạn |
to | xem |
more | nhiều |
EN Get keyword, title, and description recommendations
VI Nhận các đề xuất cho từ khóa, tiêu đề và mô tả
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
and | các |
EN You can hide/show information about the title and size of photos with just one click
VI Bạn có thể ẩn/hiện thông tin về title và kích thước của những bức ảnh chỉ với một click
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
size | kích thước |
of | của |
you | bạn |
EN Change the APK file interface, rename the title, change the wallpaper, change the icon displayed on the mobile.
VI Thay đổi giao diện file APK, đổi tên tiêu đề, đổi hình nền, đổi icon hiển thị trên di động.
inglês | vietnamita |
---|---|
change | thay đổi |
apk | apk |
file | file |
interface | giao diện |
on | trên |
EN This is the grant of a license, not a transfer of title and under this license you may not:
VI Đây là việc cấp phép, chứ không phải chuyển nhượng quyền sở hữu và theo giấy phép này, bạn không được:
inglês | vietnamita |
---|---|
license | giấy phép |
under | theo |
you | bạn |
may | phải |
this | này |
EN Discover keyword, title and description recommendations designed to get you more views and subscribers for free.
VI Khám phá tính năng đề xuất từ khóa, tiêu đề và mô tả được thiết kế để giúp bạn đạt được nhiều nhiều lượt xem và lượt đăng ký hơn - miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
keyword | từ khóa |
views | lượt xem |
get | được |
you | bạn |
to | xem |
more | nhiều |
EN In the United States (US), GxP regulations are enforced by the US Food and Drug Administration (FDA) and are contained in Title 21 of the Code of Federal Regulations (21 CFR)
VI Ở Hoa Kỳ (US), quy định về GxP được thực thi bởi Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) Hoa Kỳ và được nêu trong Đề mục 21 của Bộ pháp điển các quy định liên bang (21 CFR)
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
regulations | quy định |
federal | liên bang |
of | của |
EN Get keyword, title, and description recommendations
VI Nhận các đề xuất cho từ khóa, tiêu đề và mô tả
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
and | các |
EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
inglês | vietnamita |
---|---|
write | viết |
behind | sau |
of | của |
everyone | người |
your | bạn |
EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
inglês | vietnamita |
---|---|
write | viết |
behind | sau |
of | của |
everyone | người |
your | bạn |
EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
inglês | vietnamita |
---|---|
write | viết |
behind | sau |
of | của |
everyone | người |
your | bạn |
EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
inglês | vietnamita |
---|---|
write | viết |
behind | sau |
of | của |
everyone | người |
your | bạn |
EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
inglês | vietnamita |
---|---|
write | viết |
behind | sau |
of | của |
everyone | người |
your | bạn |
EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
inglês | vietnamita |
---|---|
write | viết |
behind | sau |
of | của |
everyone | người |
your | bạn |
EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
inglês | vietnamita |
---|---|
write | viết |
behind | sau |
of | của |
everyone | người |
your | bạn |
EN When publishing content, make sure to write an easy-to-read title and a thoughtful description so that everyone can get the gist of your published work and the reasoning behind it
VI Khi xuất bản nội dung, hãy đảm bảo viết một tiêu đề dễ đọc và mô tả sâu sắc để mọi người có thể hiểu được ý chính của tác phẩm đã xuất bản của bạn và lý do đằng sau nó
inglês | vietnamita |
---|---|
write | viết |
behind | sau |
of | của |
everyone | người |
your | bạn |
EN Zoom owns all rights, title, and interest in and to Service Generated Data.
VI Zoom sở hữu tất cả các quyền, quyền sở hữu và lợi ích có trong và đối với Dữ liệu do dịch vụ tạo ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
in | trong |
data | dữ liệu |
all | tất cả các |
EN Any heading, caption, or section title contained herein is for convenience only, and in no way defines or explains any section or provision
VI Bất kỳ đầu đề, chú thích hoặc tiêu đề phần nào trong Thỏa thuận này chỉ nhằm mục đích thuận tiện và không định nghĩa hoặc giải thích bất kỳ phần hoặc điều khoản nào
inglês | vietnamita |
---|---|
section | phần |
or | hoặc |
in | trong |
for | đầu |
no | không |
is | này |
EN Add a title, a description and the destination link
VI Thêm tiêu đề, mô tả và liên kết đích
inglês | vietnamita |
---|---|
link | liên kết |
the | thêm |
EN Add a Title, Description and Destination website, then tap Next
VI Thêm Tiêu đề, Mô tả và trang web đích, sau đó nhấn vào Tiếp theo
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
and | và |
then | sau |
next | tiếp theo |
EN Title: * Advanced Practice Provider (PA, NP, APRN) CSW,MSW Healthcare Administrator Nurse (RN, BSN) Physician (MD or DO) Therapy Services (OT, PT, RD, RT, SLP) VITAS Employee
VI Chức danh: * Nhà cung cấp hành nghề nâng cao (PA, NP, APRN) CSW,MSW Nhà quản lý chăm sóc sức khỏe Y tá (RN, BSN) Bác sĩ (MD hoặc DO) Dịch vụ trị liệu (OT, PT, RD, RT, SLP) Nhân viên VITAS
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
provider | nhà cung cấp |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
employee | nhân viên |
EN Title: * Advanced Practice Provider (PA, NP, APRN) CSW,MSW Healthcare Administrator Nurse (RN, BSN) Physician (MD or DO) Therapy Services (OT, PT, RD, RT, SLP) VITAS Employee
VI Chức danh: * Nhà cung cấp hành nghề nâng cao (PA, NP, APRN) CSW,MSW Nhà quản lý chăm sóc sức khỏe Y tá (RN, BSN) Bác sĩ (MD hoặc DO) Dịch vụ trị liệu (OT, PT, RD, RT, SLP) Nhân viên VITAS
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
provider | nhà cung cấp |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
employee | nhân viên |
EN Title: * Advanced Practice Provider (PA, NP, APRN) CSW,MSW Healthcare Administrator Nurse (RN, BSN) Physician (MD or DO) Therapy Services (OT, PT, RD, RT, SLP) VITAS Employee
VI Chức danh: * Nhà cung cấp hành nghề nâng cao (PA, NP, APRN) CSW,MSW Nhà quản lý chăm sóc sức khỏe Y tá (RN, BSN) Bác sĩ (MD hoặc DO) Dịch vụ trị liệu (OT, PT, RD, RT, SLP) Nhân viên VITAS
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
provider | nhà cung cấp |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
employee | nhân viên |
EN Title: * Advanced Practice Provider (PA, NP, APRN) CSW,MSW Healthcare Administrator Nurse (RN, BSN) Physician (MD or DO) Therapy Services (OT, PT, RD, RT, SLP) VITAS Employee
VI Chức danh: * Nhà cung cấp hành nghề nâng cao (PA, NP, APRN) CSW,MSW Nhà quản lý chăm sóc sức khỏe Y tá (RN, BSN) Bác sĩ (MD hoặc DO) Dịch vụ trị liệu (OT, PT, RD, RT, SLP) Nhân viên VITAS
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
provider | nhà cung cấp |
healthcare | sức khỏe |
or | hoặc |
employee | nhân viên |
EN Assign a snappy meta title to that lets your search engine determine the scope of your website
VI Việc thêm meta title - tiêu đề có thể giúp các trình duyệt tìm kiếm website của bạn dễ dàng hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
website | website |
your | của bạn |
to | thêm |
EN Add a SEO-optimized page title and meta description
VI Thêm các mô tả và tiêu đề trang đã được tối ưu SEO
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
page | trang |
and | các |
EN It’s free and easy to post a job. Simply fill in a title, description and budget and competitive bids come within minutes.
VI Đăng công việc miễn phí và dễ dàng. Chỉ cần điền vào tiêu đề, mô tả và ngân sách, các chào giá cạnh tranh sẽ đến trong chốc lát.
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
job | công việc |
budget | ngân sách |
and | và |
in | trong |
EN In the "Get the addon" section above click on the browser icon corresponding to your current browser.
VI Trong phần "Tải addon" ở trên, nhấp vào biểu tượng trình duyệt tương ứng với trình duyệt hiện tại của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
current | hiện tại |
browser | trình duyệt |
in | trong |
on | trên |
your | của bạn |
to | phần |
the | của |
EN We offer the above-mentioned assessments on both product level as well as corporate level.
VI Chúng tôi cung cấp các đánh giá được đề cập ở trên ở cả cấp độ sản phẩm cũng như cấp độ doanh nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
corporate | doanh nghiệp |
on | trên |
product | sản phẩm |
offer | cấp |
EN From their curving roofs peeping above the treeline to their latticed windows and discreet natural materials, Amanoi’s Pavilions and Villas are at one with nature
VI Được thiết kế từ những mái nhà uốn lượn ẩn hiện trong rừng cây và những chất liệu thân thiện với tự nhiên, các Pavilion và Villa của Amanoi hòa mình giữa khung cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN When subcontracting to the logistics company on the other side of the freight contract, we will ask you to respond in accordance with ① to ③ above.
VI Khi ký hợp đồng phụ cho một công ty hậu cần ở phía bên kia của hợp đồng vận chuyển hàng hóa, chúng tôi sẽ yêu cầu bạn trả lời theo ① đến ở trên.
EN (Note) 1. The above total remuneration for directors does not include employee salaries for directors who also serve as employees.
VI (Lưu ý) 1. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc không bao gồm lương nhân viên cho các giám đốc cũng là nhân viên.
inglês | vietnamita |
---|---|
remuneration | thù lao |
include | bao gồm |
also | cũng |
employees | nhân viên |
the | không |
for | cho |
EN 2. The above total remuneration for directors includes the term of office of two directors who retired at the end of the 18th Ordinary General Meeting of Shareholders held on June 27, 2019.
VI 2. Tổng mức thù lao trên cho các giám đốc bao gồm nhiệm kỳ của hai giám đốc đã nghỉ hưu vào cuối Đại hội đồng cổ đông thông thường lần thứ 18 được tổ chức vào ngày 27 tháng 6 năm 2019.
inglês | vietnamita |
---|---|
remuneration | thù lao |
includes | bao gồm |
june | tháng |
of | của |
two | hai |
on | trên |
EN EDION Family information entered when applying for a group card will be used for the purpose of providing a comfortable life, as described above.
VI Thông tin gia đình bạn đã nhập khi bạn đăng ký Thẻ nhóm EDION sẽ được sử dụng để giúp bạn sống một cuộc sống thoải mái, giống như mô tả ở trên.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
information | thông tin |
group | nhóm |
used | sử dụng |
life | sống |
above | trên |
EN When outsourcing is required to an outside contractor / manufacturer for the above purpose
VI Khi gia công được yêu cầu cho một nhà thầu hoặc nhà sản xuất bên ngoài cho các mục đích trên
inglês | vietnamita |
---|---|
required | yêu cầu |
above | trên |
purpose | mục đích |
EN EDION Group will share customer information within the scope of the above-mentioned purposes for as long as it is necessary to carry out business.
VI Tập đoàn EDION sẽ chia sẻ thông tin khách hàng trong phạm vi các mục đích nêu trên miễn là cần thiết để thực hiện kinh doanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
scope | phạm vi |
purposes | mục đích |
business | kinh doanh |
group | đoàn |
customer | khách hàng |
necessary | cần thiết |
to | trong |
the | các |
EN Customers using T-cards at EDION Group and franchised merchants shall be subject to the provisions of this section in addition to the above "Privacy Policy".
VI Ngoài "Chính sách bảo vệ thông tin cá nhân" ở trên, các quy định của phần này sẽ được áp dụng cho khách hàng sử dụng thẻ T tại EDION nhóm và Nhượng quyền kinh doanh cửa hàng thành viên .
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
policy | chính sách |
cards | thẻ |
using | sử dụng |
at | tại |
customers | khách hàng |
be | được |
to | phần |
this | này |
EN Shall be subject to the provisions of this section in addition to the above "Privacy Policy".
VI Sẽ phải tuân theo các quy định của phần này bên cạnh "Chính sách bảo mật" ở trên.
inglês | vietnamita |
---|---|
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
this | này |
to | phần |
EN From the above, customers using this service agree to the privacy policy set by Intelix in addition to the "Privacy Policy" set forth by the EDION Group.
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng dịch vụ này đồng ý với chính sách quyền riêng tư do Intelix đặt ra ngoài "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION quy định.
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
using | sử dụng |
privacy | bảo mật |
customers | khách hàng |
group | đoàn |
this | này |
EN From the above, customers who use this service will agree to the privacy policy set forth by Motobello in addition to the "Privacy Policy" set forth by the EDION Group.
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng dịch vụ này sẽ đồng ý với chính sách quyền riêng tư do Motobello đề ra bên cạnh "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION quy định.
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
use | sử dụng |
privacy | bảo mật |
customers | khách hàng |
group | đoàn |
this | này |
EN From the above, customers using this program agree to the privacy policy set by DOCOMO in addition to the "Privacy Policy" set by the EDION Group.
VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng chương trình này đồng ý với chính sách quyền riêng tư do DOCOMO đặt ra ngoài "Chính sách bảo mật" do Tập đoàn EDION đặt ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
policy | chính sách |
using | sử dụng |
privacy | bảo mật |
customers | khách hàng |
group | đoàn |
this | này |
EN Enter the source and target file format above to check if we can convert your file.
VI Nhập định dạng file nguồn và đích ở trên để kiểm tra xem chúng tôi có thể chuyển đổi file của bạn không.
inglês | vietnamita |
---|---|
file | file |
source | nguồn |
check | kiểm tra |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
EN * Free home delivery within 5km is available for minimum orders of VND 1,500,000. Delivery fee of VND 100,000/order for 5km and above.
VI * Miễn phí giao hàng tận nhà trong phạm vi 5km đối với đơn hàng từ 1,500,000 VNĐ. Chi phí giao hàng 100,000 VNĐ/đơn hàng từ 5km trở lên.
inglês | vietnamita |
---|---|
fee | phí |
home | nhà |
EN Zcash goes above and beyond other cryptocurrencies
VI Zcash vượt lên trên và vượt ra ngoài các loại tiền điện tử khác
inglês | vietnamita |
---|---|
above | trên |
and | các |
other | khác |
EN Q: What happens if a function receives invocations above the configured level of Provisioned Concurrency?
VI Câu hỏi: Điều gì xảy ra nếu một hàm nhận được số lần gọi cao hơn mức được cấu hình của Tính đồng thời được cung cấp?
inglês | vietnamita |
---|---|
happens | xảy ra |
if | nếu |
function | hàm |
configured | cấu hình |
of | của |
provisioned | cung cấp |
concurrency | tính đồng thời |
EN HPC applications often require high network performance, fast storage, large amounts of memory, high compute capabilities, or all of the above
VI Các ứng dụng HPC thường yêu cầu hiệu năng mạng cao, lưu trữ nhanh, dung lượng bộ nhớ lớn, khả năng điện toán cao hoặc tất cả các yếu tố kể trên
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
network | mạng |
fast | nhanh |
or | hoặc |
above | trên |
applications | các ứng dụng |
high | cao |
require | yêu cầu |
large | lớn |
all | tất cả các |
EN Warning: Please add one or more files above!
VI Cảnh báo: Vui lòng thêm một hoặc nhiều tập tin ở trên!
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
files | tập tin |
above | trên |
add | thêm |
EN As stated above, Android.PUA.DebugKey in 99% of cases is a false positive warning.
VI Như các thông tin nêu trên, Android.PUA.DebugKey trong 99% trường hợp là một cảnh báo sai (dương tính giả).
inglês | vietnamita |
---|---|
above | trên |
android | android |
in | trong |
cases | trường hợp |
EN Since iOS 10 and above, Apple has blocked access to device?s data from third-party applications, and these apps are completely useless.
VI Bởi từ iOS 10 trở lên, Apple đã ngăn chặn khả năng thâm nhập vào dữ liệu thiết bị về pin của các ứng dụng của bên thứ ba, và những ứng dụng này hoàn toàn vô ích.
inglês | vietnamita |
---|---|
ios | ios |
data | dữ liệu |
completely | hoàn toàn |
and | và |
applications | các ứng dụng |
these | này |
EN Delete: If you make a mistake using the two tools above, you can delete it through the option ?Delete? on the toolbar.
VI Xóa: Nếu bạn mắc lỗi khi dùng 2 công cụ trên, bạn có thể xóa đi thông qua tùy chọn ?Xóa? trên thanh công cụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
option | chọn |
if | nếu |
on | trên |
the | khi |
you | bạn |
using | dùng |
through | thông qua |
Mostrando 50 de 50 traduções