DE Moderne Schutzmaßnahmen für moderne Anwendungen
"wünschen sich moderne" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Moderne Schutzmaßnahmen für moderne Anwendungen
VI Các biện pháp bảo vệ hiện đại cho các ứng dụng hiện đại
alemão | vietnamita |
---|---|
moderne | hiện đại |
für | cho |
anwendungen | các ứng dụng |
DE Sie wünschen sich den gleichen Erfolg? Hier gratis testen
VI Bạn cũng muốn được thành công như họ? Đăng ký dùng thử tại đây
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
hier | đây |
DE Sie wünschen sich eine erfolgreiche Bereitstellung mit möglichst geringem Aufwand und geringen Investitionen
VI Họ muốn triển khai thành công với công sức và khoản đầu tư bỏ ra thấp nhất..
alemão | vietnamita |
---|---|
bereitstellung | triển khai |
und | đầu |
mit | với |
DE Wenn Sie nähere Informationen zu AWS-Unternehmensverträgen oder dem DPA wünschen, wenden Sie sich an Ihren AWS Sales-Mitarbeiter.
VI Để biết thêm thông tin về Thỏa thuận doanh nghiệp hoặc DPA, vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng AWS của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
wenn | với |
DE Für Belegschaften mit mehr als 50 Mitarbeitern, die sich die volle Bandbreite von Sicherheitsdiensten mit erhöhter Transparenz und Kundensupport wünschen.
VI Dành cho doanh nghiệp có lượng nhân viên trên 50 người với yêu cầu hệ thống bảo mật toàn vẹn cùng khả năng hiển thị và hỗ trợ khách hàng nâng cao.
alemão | vietnamita |
---|---|
sich | người |
mit | với |
für | cho |
DE Sie wünschen sich den gleichen Erfolg? Hier gratis testen
VI Bạn cũng muốn được thành công như họ? Đăng ký dùng thử tại đây
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
hier | đây |
DE Leider sind lokale Geschäfte im Stande nur um 8%-10% niedrigere Rabatte, als sich das die Bewohner dieser Länder wünschen, anzubieten
VI Thật không may, các cửa hàng địa phương chỉ có thể cung cấp giảm giá thấp hơn 8-10% so với dự đoán của khách hàng
DE Von dem Wunsch, sich mächtig zu fühlen bis hin zur Zugehörigkeit - diese Wünsche sind bei jedem Menschen anders. 12 grundlegende Archetypen können den Menschen helfen, mit diesen Wünschen umzugehen.
VI Từ mong muốn cảm thấy mạnh mẽ để thuộc về, những mong muốn này là khác nhau đối với mọi người. 12 nguyên mẫu cơ bản có thể giúp con người liên hệ với những ham muốn này.
DE Das The Song of India befindet sich in einem schwarz-weißen historischen Bungalow, der die luxuriöse, moderne indische Küche perfekt ergänzt
VI Nằm trong một bungalow kiểu cổ điển có hai màu trắng đen, khung cảnh tinh tế bên ngoài The Song of India làm tăng phần sang trọng cho phong cách ẩm thực Ấn Độ hiện đại của nhà hàng này
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
moderne | hiện đại |
einem | là |
der | của |
DE Passe dein Paket und seine Begrenzungen nach deinen Wünschen an.
VI Điều chỉnh gói đăng ký và giới hạn của bạn theo ý thích.
alemão | vietnamita |
---|---|
paket | gói |
und | của |
nach | theo |
DE Wenn Sie an einer Zusammenarbeit interessiert sind oder mehr Informationen dazu wünschen, freuen wir uns von Ihnen zu hören
VI Nếu bạn đã sẵn sàng làm việc với chúng tôi hoặc đang tìm kiếm thêm thông tin về cách chúng ta có thể hợp tác cùng nhau, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
mehr | thêm |
informationen | thông tin |
einer | thể |
oder | hoặc |
sind | là |
wenn | với |
DE Ihren Wünschen entsprechend beträgt die Vertragslaufszeit zwischen 3 und 25 Jahren. Sobald der SaaS-Vertrag mit ecoligo ausläuft, werden Sie automatisch Besitzer der Anlage.
VI Thời hạn hợp đồng có thể thay đổi từ 3 đến 35 năm, tùy thuộc vào sự lựa chọn của bạn. Khi hợp đồng SaaS với ecoligo kết thúc, bạn sẽ tự động sở hữu hệ thống năng lượng mặt trời.
alemão | vietnamita |
---|---|
jahren | năm |
anlage | hệ thống |
sobald | khi |
der | của |
mit | với |
sie | bạn |
DE Passe dein Paket und seine Begrenzungen nach deinen Wünschen an.
VI Điều chỉnh gói đăng ký và giới hạn của bạn theo ý thích.
alemão | vietnamita |
---|---|
paket | gói |
und | của |
nach | theo |
DE Wenn Sie weitere Informationen über unser Geschäftspartnerprogramm wünschen oder neue geeignete Services anfordern möchten, kontaktieren Sie uns.
VI Để biết thêm thông tin về chương trình liên kết kinh doanh của chúng tôi hoặc để yêu cầu các dịch vụ đủ điều kiện mới, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | thêm |
neue | mới |
oder | hoặc |
informationen | thông tin |
uns | chúng tôi |
wenn | với |
sie | của |
DE Falls Sie keine Kontaktaufnahme zu Marketingzwecken mehr wünschen, teilen Sie uns dies bitte per E-Mail an
VI Nếu bạn không còn muốn được liên hệ vì mục đích tiếp thị, vui lòng gửi email đến địa chỉ
alemão | vietnamita |
---|---|
zu | gửi |
DE Passe dein Paket und seine Begrenzungen nach deinen Wünschen an.
VI Điều chỉnh gói đăng ký và giới hạn của bạn theo ý thích.
alemão | vietnamita |
---|---|
paket | gói |
und | của |
nach | theo |
DE Die meisten Zyro-Benutzer veröffentlichen ihre erste Website in weniger als einer Stunde. Wählen Sie einfach eine Vorlage aus, passen Sie sie nach Ihren Wünschen an und teilen Sie sie mit der Welt.
VI Hầu hết người dùng Zyro đều xuất bản trang web đầu tiên của mình trong vòng chưa đầy một giờ. Chỉ cần chọn một template, tùy chỉnh nó theo cách của bạn và chia sẻ nó với mọi người.
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
in | trong |
meisten | hầu hết |
website | trang |
mit | với |
der | của |
welt | người |
DE Bauen Sie Ihr Projekt nach Ihren Wünschen
VI Xây dựng dự án tùy ý, theo cách của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
nach | theo |
DE Mit unseren automatischen Plugin- und Mod-Installern können Sie das Gameplay nach Ihren Wünschen anpassen
VI Với trình cài đặt tự động plugin và mod của chúng tôi, bạn có thể tùy chỉnh cách chơi theo ý thích
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
sie | bạn |
das | của |
unseren | chúng tôi |
DE Genießen Sie eine benutzerfreundliche Oberfläche und vollen Root-Zugriff, um den Server nach Ihren Wünschen zu konfigurieren.
VI Tận hưởng giao diện thân thiện với người dùng và sử dụng toàn quyền root để định cấu hình Minecraft Server theo cách bạn muốn.
alemão | vietnamita |
---|---|
konfigurieren | cấu hình |
zugriff | quyền |
nach | theo |
sie | bạn |
den | với |
eine | người |
DE Schnell und effizient! Ich hätte mir keinen besseren Service wünschen können.
VI Nhanh chóng và hiệu quả! Không có gì để chê về dịch vụ ở đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
keinen | không |
und | dịch |
DE Passe dein Paket und seine Begrenzungen nach deinen Wünschen an.
VI Điều chỉnh gói đăng ký và giới hạn của bạn theo ý thích.
alemão | vietnamita |
---|---|
paket | gói |
und | của |
nach | theo |
DE Vielleicht möchten Sie nur einmal auf einer Website einkaufen, auf der Sie noch nie zuvor waren und von der Sie keinen Werbe-Spam wünschen
VI Bạn có thể chỉ muốn mua hàng một lần từ trang web mà bạn chưa từng vào trước đây và từ đó bạn không muốn có bất kỳ thư rác quảng cáo nào
alemão | vietnamita |
---|---|
möchten | muốn |
sie | bạn |
keinen | không |
website | trang |
von | từ |
DE Das Unternehmen hat viele ältere Spiele mit minderwertiger Grafik, Gameplay und Funktionalität, aber zum Glück werden diese aktualisiert und langsam auf moderne Standards gebracht
VI Công ty có rất nhiều trò chơi cũ kĩ với đồ họa, lối chơi và chức năng không đạt tiêu chuẩn, nhưng may mắn là chúng đang được cập nhật và từ từ nâng cấp lên các tiêu chuẩn hiện đại
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
funktionalität | chức năng |
aber | nhưng |
moderne | hiện đại |
und | các |
mit | với |
werden | được |
spiele | trò chơi |
DE Das moderne Singapur wurde im 19. Jahrhundert gegründet – dank politischer Entscheidungen, Handel und eines Mannes namens Sir Thomas Stamford Raffles.
VI Singapore hiện đại được khai lập vào thế kỷ 19, nhờ vào chính trị, thương mại và một người đàn ông được biết đến với cái tên Ngài Thomas Stamford Raffles.
DE Die Logik dieser Smart Contracts löst nachweisbare Ergebnisse aus und macht sie zu einem wichtigen Infrastrukturelement für moderne Anwendungen.
VI Các hợp đồng thông minh này kích hoạt dựa lý luận về các kết quả có thể xác minh được, điều này khiến chúng trở thành một phần cơ sở hạ tầng quan trọng cho các Ứng dụng hiện đại.
alemão | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
moderne | hiện đại |
dieser | này |
für | cho |
DE Das ungezwungene, moderne Restaurant Burnt Ends ist für seine offene Küche bekannt und serviert Gerichte, die vom australischen Barbecue inspiriert wurden
VI Một nhà hàng hiện đại, đơn giản được biết đến với khu bếp mở, Burnt Ends phục vụ những món ăn lấy cảm hứng từ thịt nướng Australia
alemão | vietnamita |
---|---|
moderne | hiện đại |
für | với |
DE Dieses Restaurant, das vom international gefeierten Chefkoch Tetsuya Wakada geleitet wird, serviert moderne japanische Küche mit europäischem Touch.
VI Là thành quả lao động từ tình yêu ẩm thực và do đầu bếp nổi tiếng thế giới Tetsuya Wakada quản lý, nhà hàng này phục vụ ẩm thực Nhật Bản hiện đại với biến tấu theo phong cách châu Âu.
alemão | vietnamita |
---|---|
dieses | này |
moderne | hiện đại |
mit | với |
DE Auf jeder der drei Etagen kosten die Gäste Aperitifgetränke, moderne französische Aromen und Desserts.
VI Các vị khách nếm những loại đồ uống khai vị, các hương vị Pháp hiện đại và các món tráng miệng ở từng tầng trong ba tầng này.
alemão | vietnamita |
---|---|
moderne | hiện đại |
französische | pháp |
drei | ba |
und | các |
DE Das Institut arbeitet mit bekannten und aufstrebenden Künstlern zusammen, um moderne und häufig sehr bewegende Kunstwerke zu schaffen.
VI Viện hợp tác với các nghệ sĩ đã thành danh và các nghệ sĩ mới nổi để tạo ra những tác phẩm đương đại, có chiều sâu tư duy.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | các |
zusammen | với |
DE Maison Ikkoku The Art of Mixology Singapore auf der Kandahar Street serviert leckere, moderne Küche und hat außerdem eine hervorragende Bar auf der Dachterrasse.
VI Maison Ikkoku The Art of Mixology Singapore trên đường Kandahar Street mang đến các món ẩm thực hiện đại ngon tuyệt, ngoài ra tại đây còn có một quầy bar cocktail tuyệt vời trên lầu mái.
alemão | vietnamita |
---|---|
moderne | hiện đại |
auf | trên |
der | các |
DE SCENE SHANG ist eine moderne Möbelmarke, die alle fünf Sinne anspricht und bietet Möbel und Einrichtungsgegenstände an, die von der asiatischen Geschichte und Kultur inspiriert wurden.
VI Là một thương hiệu đồ nội thất hiện đại đánh thức cả năm giác quan, SCENE SHANG có vô số các mẫu đồ gia dụng và đồ nội thất lấy cảm hứng từ di sản và văn hóa châu Á.
alemão | vietnamita |
---|---|
moderne | hiện đại |
fünf | năm |
kultur | văn hóa |
der | các |
DE Geschäfte aus alten Tagen stehen neben neueren Läden: Blumengirlanden-Verkäufer, moderne Restaurants, Boutique-Hotels und Künstlergruppen.
VI Các tiệm kinh doanh truyền thống vẫn đứng cạnh các cửa hàng mới hơn: những quầy bán vòng hoa, các tiệm ăn hiện đại, khách sạn kiểu boutique, cũng như các nhóm nghệ thuật.
alemão | vietnamita |
---|---|
moderne | hiện đại |
und | các |
den | những |
DE Eine moderne Heimat für Musiker
VI Cơ sở hiện đại cho giới nhạc sĩ
alemão | vietnamita |
---|---|
moderne | hiện đại |
für | cho |
DE Mit der Raffles-Statue über das moderne Singapur nachsinnen
VI Chiêm ngưỡng Singapore hiện đại với Tượng Ngài Raffles
alemão | vietnamita |
---|---|
moderne | hiện đại |
singapur | singapore |
mit | với |
DE Halten Sie inne und entdecken Sie die historische und moderne Bedeutung dieses nationalen Denkmals.
VI Hãy đứng sang một bên, và khám phá cả ý nghĩa lịch sử và ý nghĩa trong thời điểm hiện tại của bảo vật quốc gia này.
alemão | vietnamita |
---|---|
nationalen | quốc gia |
dieses | này |
die | của |
DE Die ehemalige Tao Nan School wurde 1912 als erste moderne Hokkien-Schule in der Straits-Siedlung gebaut und ist heute ein nationales Denkmal.
VI Trường Tao Nan cũ, nay là Di tích Quốc gia, đã được xây vào năm 1912, và là ngôi trường hiện đại đầu tiên của người Phúc Kiến được xây dựng ở khu vực Straits Settlements.
alemão | vietnamita |
---|---|
moderne | hiện đại |
und | trường |
in | vào |
die | và |
ist | của |
DE Ab 1985 erhielt der Park seine moderne Form, als das Singapore Tourism Board die Verwaltung der Anlagen übernahm und Sanierungsarbeiten einleitete
VI Địa điểm này bắt đầu mang dáng vẻ hiện đại vào năm 1985, khi Tổng cục Du lịch Singapore tiếp quản việc quản lý khu đất và bắt đầu công việc hồi sinh không gian này
alemão | vietnamita |
---|---|
moderne | hiện đại |
und | đầu |
die | và |
DE Interaktive Ausstellungen und spannende Aktivitäten erwarten Sie hier; zwölf Ausstellungsgalerien zu Themen wie Klimawandel, moderne Technik und Astronomie
VI Có rất nhiều những triển lãm tương tác và hoạt động thú vị ở đây, với mười hai phòng trưng bày tập trung vào các chủ đề như biến đổi khí hậu, kỹ thuật hiện đại và thiên văn học
alemão | vietnamita |
---|---|
moderne | hiện đại |
sie | các |
hier | và |
DE Kommen Sie an Bord eines Bumboat der Singapore River Cruise und entdecken Sie vom Wasser aus das historische und moderne Singapur.
VI Lên thuyền bumboat để trải nghiệm hành trình Du thuyền trên sông Singapore, khám phá lịch sử và nét hiện đại của Singapore theo một cách thức vô cùng độc đáo.
alemão | vietnamita |
---|---|
moderne | hiện đại |
singapur | singapore |
der | của |
DE Klassische Figuren wie Woody Woodpecker und moderne animierte Charaktere wie Shrek werden in den Universal Studios Singapore lebendig.
VI Những biểu tượng cổ điển như Woody Woodpecker và các nhân vật hoạt hình thời hiện đại như Shrek bước ra ngoài đời thực tại Universal Studios Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
moderne | hiện đại |
wie | như |
und | các |
den | những |
DE Besucher der Veranstaltung können traditionelle und innovative moderne Gerichte kosten und ihr kulinarisches Wissen erweitern.
VI Du khách đến với sự kiện có thể thưởng thức các món ăn truyền thống và hiện đại mới lạ, đồng thời mở mang vốn hiểu biết của mình về lãnh địa ẩm thực.
alemão | vietnamita |
---|---|
besucher | khách |
traditionelle | truyền thống |
moderne | hiện đại |
wissen | biết |
und | của |
der | với |
DE Moderne Technologien haben es uns nicht nur ermöglicht, sauberes Wasser zu recyceln, sondern Bier daraus herzustellen (das NEWBrew).
VI Công nghệ hiện đại đã cho phép chúng tôi không chỉ tái chế nước siêu sạch mà còn để sản xuất bia từ nước này (gọi là NEWBrew).
alemão | vietnamita |
---|---|
moderne | hiện đại |
ermöglicht | cho phép |
wasser | nước |
uns | chúng tôi |
das | này |
nicht | không |
zu | cho |
DE Außerdem wäre da Beyond The Vines in der Mandarin Gallery, eine moderne Damenmodemarke mit einer Auswahl an schicken, zeitlosen Kleidern.
VI Ở đây cũng có Beyond The Vines tại Mandarin Gallery, một thương hiệu thời trang phụ nữ tự hào với những chiếc váy thanh lịch, không bao giờ lỗi mốt.
alemão | vietnamita |
---|---|
an | tại |
außerdem | cũng |
mit | với |
DE Dieses historische malaiische Viertel besticht durch trendige, moderne Boutiquen inmitten einer Kulisse aus kulturellen Sehenswürdigkeiten wie der Sultan Moschee und dem Malay Heritage Centre.
VI Khu vực di sản Mã Lai này khiến người ta mê mẩn với những cửa hàng boutique hiện đại thời thượng nằm trên phông nền là các di tích văn hóa phong phú như Đền thờ Sultan và Trung tâm Di sản Mã Lai.
alemão | vietnamita |
---|---|
moderne | hiện đại |
centre | trung tâm |
wie | như |
und | các |
der | với |
DE Moderne Webprojekte entwickeln und ausführen
VI Xây dựng và triển khai các dự án web hiện đại
alemão | vietnamita |
---|---|
moderne | hiện đại |
entwickeln | xây dựng |
und | các |
DE Das moderne Singapur wurde im 19. Jahrhundert gegründet – dank politischer Entscheidungen, Handel und eines Mannes namens Sir Thomas Stamford Raffles.
VI Singapore hiện đại được khai lập vào thế kỷ 19, nhờ vào chính trị, thương mại và một người đàn ông được biết đến với cái tên Ngài Thomas Stamford Raffles.
DE Flexible Lösungen für moderne Teamzusammenarbeit
VI Giải pháp linh hoạt cho cộng tác nhóm hiện đại
alemão | vietnamita |
---|---|
lösungen | giải pháp |
für | cho |
moderne | hiện đại |
DE Sicherheit bei der Kommunikation und beim Teamwork für ein besseres kollaboratives Arbeiten. Zoom ist ganz einfach zu verwalten und macht Spaß – genau das Richtige für moderne Belegschaften.
VI Kết nối và cộng tác an toàn để bạn có thể làm việc cùng nhau tốt hơn. Dễ dàng quản lý và thú vị khi sử dụng, Zoom hỗ trợ lực lượng lao động hiện đại.
DE Zoom und Poly vereinfachen die Zusammenführung von Video und Telefon in Unternehmen für eine moderne UCaaS-Erfahrung und die Unterstützung hybrider Teams.
VI Zoom và Poly đơn giản hóa cách các tổ chức có thể kết hợp video và điện thoại để mang lại trải nghiệm UCaaS hiện đại hỗ trợ lực lượng nhân viên hỗn hợp làm việc ở nhiều nơi khác nhau.
alemão | vietnamita |
---|---|
video | video |
unternehmen | tổ chức |
moderne | hiện đại |
eine | là |
und | các |
Mostrando 50 de 50 traduções