DE Gib dein Passwort nicht weiter, gewähre keinen Zugriff auf dein Konto und vermeide Handlungen, die dein Konto gefährden könnten.
"solange sich dein" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Gib dein Passwort nicht weiter, gewähre keinen Zugriff auf dein Konto und vermeide Handlungen, die dein Konto gefährden könnten.
VI Không chia sẻ mật khẩu của bạn, để người khác truy cập tài khoản của bạn hoặc làm bất kỳ điều gì có thể khiến tài khoản của bạn gặp rủi ro.
alemão | vietnamita |
---|---|
passwort | mật khẩu |
zugriff | truy cập |
konto | tài khoản |
dein | của bạn |
DE Beide Optionen wirken sich ein paar Minuten lang auf die Verfügbarkeit aus, solange die Skalierung durchgeführt wird
VI Cả hai lựa chọn đều ảnh hưởng đến khả năng sử dụng trong vài phút do hoạt động thay đổi quy mô diễn ra
alemão | vietnamita |
---|---|
optionen | chọn |
minuten | phút |
DE DNS ist eine unternehmenskritische Komponente für jedes Online-Geschäft. Jedoch wird diese Komponente oft solange übersehen und vergessen, bis ein Problem auftritt.
VI DNS là một thành phần quan trọng đối với bất kỳ hoạt động kinh doanh trực tuyến nào. Tuy nhiên, thành phần này thường bị bỏ qua và lãng quên, cho đến khi một cái gì đó bị hỏng.
alemão | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
jedoch | tuy nhiên |
diese | này |
oft | thường |
für | cho |
bis | khi |
ein | với |
DE Solange Sie PCI DSS-konforme AWS-Services verwenden, ist die gesamte Infrastruktur, die diese In-scope-Services unterstützt, PCI DSS-konform, Sie müssen also keine spezielle Umgebung oder API aufrufen
VI Miễn là bạn đang sử dụng các dịch vụ AWS tuân thủ PCI DSS, toàn bộ cơ sở hạ tầng hỗ trợ các dịch vụ trong phạm vi đều tuân thủ và không sử dụng môi trường riêng biệt hoặc API đặc biệt
alemão | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
verwenden | sử dụng |
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
umgebung | môi trường |
oder | hoặc |
api | api |
sie | bạn |
keine | không |
die | các |
DE solange Ihr erweitertes Bitcoin-Cashback-Abonnement besteht
VI Trong khi kéo dài đăng ký nâng cấp tiền hoàn lại bằng Bitcoin của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | của bạn |
DE Das bedeutet, dass das Material verwendet werden kann, solange angegeben wird, woher es stammt, und anderen das gleiche Recht eingeräumt wird.
VI Nói cách khác, bạn được quyền sử dụng các nội dung trong trang web dưới điều kiện rằng bạn chỉ rõ ra nguồn của chúng, và cho phép người khác sử dụng chúng dưới điều kiện tương tự.
alemão | vietnamita |
---|---|
verwendet | sử dụng |
anderen | khác |
recht | quyền |
es | nó |
das | của |
DE Wir garantieren Ihnen, dass Sie uns keine einzige Rechnung bezahlen müssen, solange die Anlage nicht vollständig installiert und in Betrieb ist.
VI Chúng tôi có thể đảm bảo rằng bạn không phải thực hiện một khoản thanh toán nào cho đến khi dự án được lắp đặt hoàn chỉnh và đi vào hoạt động.
alemão | vietnamita |
---|---|
bezahlen | thanh toán |
sie | bạn |
die | và |
nicht | không |
müssen | phải |
DE Nutze es jetzt aus, solange das Angebot verfügbar ist.
VI Hãy tận dụng ngay, trong khi ưu đãi vẫn còn.
alemão | vietnamita |
---|---|
aus | trong |
das | khi |
DE In Nicht-GovCloud-Regionen unterstützen wir den FIPS-kompatiblen Algorithmus-Satz für IPSec, solange das Kunden-Gateway nur FIPS-kompatible Cipher Suites angibt
VI Ở Khu vực không có GovCloud, chúng tôi hỗ trợ bộ thuật toán tuân thủ FIPS cho IPSec nếu Cổng khách hàng chỉ xác định bộ mã hóa tương thích với FIPS
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
für | cho |
den | với |
DE F: Kann ich DB-Snapshots erstellen und solange aufbewahren, wie ich möchte?
VI Câu hỏi: Tôi có thể thực hiện Kết xuất nhanh cơ sở dữ liệu rồi giữ bao lâu tùy ý được không?
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
wie | câu hỏi |
kann | không |
DE DNS ist eine unternehmenskritische Komponente für jedes Online-Geschäft. Jedoch wird diese Komponente oft solange übersehen und vergessen, bis ein Problem auftritt.
VI DNS là một thành phần quan trọng đối với bất kỳ hoạt động kinh doanh trực tuyến nào. Tuy nhiên, thành phần này thường bị bỏ qua và lãng quên, cho đến khi một cái gì đó bị hỏng.
alemão | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
jedoch | tuy nhiên |
diese | này |
oft | thường |
für | cho |
bis | khi |
ein | với |
DE Solange die Preisaktion über dieser Linie bleibt, haben wir einen bullischen Trend
VI Miễn là hành động giá vẫn ở trên đường này, chúng ta có xu hướng tăng
alemão | vietnamita |
---|---|
über | trên |
wir | chúng ta |
dieser | này |
DE Solange die Preisaktion unter dieser Linie bleibt, haben wir einen bärischen Trend
VI Miễn là hành động giá vẫn nằm dưới đường này, chúng ta có xu hướng giảm
alemão | vietnamita |
---|---|
unter | dưới |
wir | chúng ta |
dieser | này |
DE Yahooǃ verlängert Ihre Domain, solange Sie ein aktives Abonnement haben.
VI Yahooǃ sẽ gia hạn miền của bạn miễn là bạn có đăng ký đang hoạt động .
alemão | vietnamita |
---|---|
domain | miền |
DE Das bedeutet, dass du nicht nur schneller eine Infografik erstellen kannst, sondern auch die Arbeit auf dein ganzes Team oder dein Unternehmen verteilen kannst.
VI Điều này có nghĩa là bạn không chỉ có thể tạo infographic nhanh hơn mà còn có thể truyền đạt công việc cho toàn bộ nhóm hoặc tổ chức của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
bedeutet | có nghĩa |
infografik | infographic |
team | nhóm |
unternehmen | tổ chức |
du | bạn |
oder | hoặc |
nicht | không |
erstellen | tạo |
schneller | nhanh |
die | của |
DE Tippe auf dein Profilbild, um dein Profil zu öffnen.
VI Nhấn vào ảnh hồ sơ của bạn để mở hồ sơ
alemão | vietnamita |
---|---|
dein | của bạn |
DE Tippe auf dein Profilbild, um dein Profil zu öffnen.
VI Nhấn vào ảnh hồ sơ của bạn để mở hồ sơ
alemão | vietnamita |
---|---|
dein | của bạn |
DE Melde dich bei deinem Pinterest-Konto an und tippe unten rechts auf dein Profilbild, um dein Profil aufzurufen.
VI Đăng nhập vào tài khoản Pinterest của bạn, sau đó nhấn vào ảnh hồ sơ của bạn ở góc dưới bên phải màn hình để mở hồ sơ
alemão | vietnamita |
---|---|
dein | của bạn |
deinem | bạn |
und | của |
DE Verknüpfe deinen Online-Shop mit GetResponse und pflege dein Produktinventar auf einfache und schnelle Weise in dein GetResponse-Konto ein. All deine Online Marketing Tools an einem Ort.
VI Kết nối cửa hàng trực tuyến của bạn với GetResponse và nhanh chóng bổ sung kho sản phẩm trong tài khoản GetResponse. Tất cả các công cụ tiếp thị trực tuyến tại một nơi.
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
an | tại |
ort | nơi |
in | trong |
schnelle | nhanh |
mit | với |
deinen | bạn |
ein | của |
DE Du kannst dein GetResponse-Konto ganz einfach in verschiedene Plattformen integrieren und dein Marketing und deinen Vertrieb von einem Ort aus verwalten.
VI Bạn có thể dễ dàng tích hợp tài khoản GetResponse của mình với các nền tảng khác và quản lý hoạt động tiếp thị và bán hàng của mình tại một nơi.
alemão | vietnamita |
---|---|
einfach | dễ dàng |
plattformen | nền tảng |
integrieren | tích hợp |
ort | nơi |
du | bạn |
verschiedene | khác |
von | của |
DE Passe das Chatfenster mit der Live Chat Software an dein Branding und dein Farbschema an.
VI Tùy chỉnh trang và cửa sổ trò chuyện với bảng màu và thiết kế thương hiệu của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
dein | của bạn |
und | của |
mit | với |
DE Pflege dein existierendes Netzwerk mit relevanten Inhalten und gewinne neue Abonnenten für dein Business.
VI Duy trì tương tác với mạng lưới đăng ký hiện có của bạn bằng nội dung liên quan và thu hút thêm đối tượng mới tới doanh nghiệp của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
netzwerk | mạng |
mit | với |
dein | bạn |
DE Entwirf dein T-Shirt, lege einen Preis und ein Ziel fest, und schon kannst du verkaufen. Um alles andere kümmert sich Teespring – Produktion, Versand und Kundenservice. Den Gewinn behältst du!
VI Thiết kế áo, đặt giá, đặt chỉ tiêu và bắt đầu bán ngay. Teespring sẽ lo liệu mọi việc còn lại - sản xuất, giao hàng, và dịch vụ khách hàng - và bạn được nhận lợi nhuận!
alemão | vietnamita |
---|---|
preis | giá |
und | đầu |
den | bạn |
DE Stelle im Tab Kannibalisierung in Position Tracking sicher, dass dein Content nicht mit sich selbst konkurriert
VI Đảm bảo rằng nội dung của bạn không cạnh tranh với chính nó với tab Xung đột trong Position Tracking
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
nicht | không |
mit | với |
dass | của |
dein | bạn |
DE Führe wirksame Pay-per-Click-Kampagnen durch, die Menschen ansprechen, die sich wirklich für dein Angebot interessieren.
VI Chạy các chiến dịch thanh toán theo lượt nhấp hiệu quả nhắm mục tiêu tới những người thực sự quan tâm tới sản phẩm của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
wirklich | thực |
dein | của bạn |
sich | người |
DE Wähle vorgefertigte Szenarien und schaue dabei zu, wie sich dein Funnel innerhalb von Minuten selbst generiert und automatisch neue Leads erfasst.
VI Chọn các kịch bản tạo sẵn và xem cách phễu tự tạo chỉ trong vài phút giúp tự động thu hút khách hàng tiềm năng mới.
alemão | vietnamita |
---|---|
wähle | chọn |
innerhalb | trong |
minuten | phút |
neue | mới |
sich | và |
wie | các |
DE Das Onboarding-Team kümmert sich um den Implementierungsprozess und stellt sicher, dass du dein Konto optimal nutzen kannst.
VI Bộ phận hỗ trợ khách hàng làm quen quản lý quy trình triển khai và đảm bảo bạn khai thác được tối đa tài khoản của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
konto | tài khoản |
du | bạn |
den | của |
DE Dein Manager ist deine zentrale Anlaufstelle und macht sich mit deinem Unternehmen, deinen Herausforderungen und Zielen vertraut.
VI Họ là điểm liên lạc ổn định và duy nhất, am hiểu về doanh nghiệp, những thách thức và mục tiêu của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | doanh nghiệp |
deine | của bạn |
DE Navigation und Messaging per Sprachbefehl. Verbinde einfach dein Smartphone und leg los.
VI Thao tác tìm đường và nhắn tin và không cần dùng tay. Chỉ cần kết nối điện thoại là xong.
DE Ja, du kannst jederzeit dein Paket kündigen, auf ein kleineres oder größeres Paket wechseln
VI Có, bạn có thể hủy đăng ký, giảm hạng hoặc nâng cấp gói của mình bất kỳ lúc nào
alemão | vietnamita |
---|---|
paket | gói |
du | bạn |
oder | hoặc |
auf | của |
DE Tools für alles, was dein Marketer-Herz begehrt – SEO, Content-Marketing, Wettbewerbsforschung, PPC und Social-Media-Marketing.
VI Làm SEO, content marketing, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, PPC và tiếp thị truyền thông xã hội chỉ từ một nền tảng.
DE Sieh, wo dein Unternehmen online erwähnt wird und wen deine Inhalte erreichen
VI Theo dõi lượt đề cập đến thương hiệu và phạm vi tiếp cận nội dung
DE Passe dein Paket und seine Begrenzungen nach deinen Wünschen an.
VI Điều chỉnh gói đăng ký và giới hạn của bạn theo ý thích.
alemão | vietnamita |
---|---|
paket | gói |
und | của |
nach | theo |
DE Was auch immer deine Branche oder dein Thema ist, mit dem kostenlosen Infografik-Maker von Venngage ist es einfach, eine ansprechende, individuelle Infografik zu erstellen.
VI Bất kể ngành nghề hoặc chủ đề của bạn là gì, trình tạo infographic miễn phí của Venngage giúp bạn dễ dàng tạo một infographic tùy chỉnh hấp dẫn.
alemão | vietnamita |
---|---|
einfach | dễ dàng |
infografik | infographic |
erstellen | tạo |
oder | hoặc |
von | của |
DE Füge dein Branding und deine Logos hinzu
VI Thêm thương hiệu & biểu trưng của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
und | của |
hinzu | thêm |
deine | của bạn |
DE Auch wenn du die Infografik nicht mit der Öffentlichkeit teilen wirst, ist es wichtig, dein Branding einzubinden
VI Ngay cả khi bạn không chia sẻ đồ họa thông tin này với công chúng, việc đính kèm thương hiệu của bạn là khá quan trọng
alemão | vietnamita |
---|---|
wichtig | quan trọng |
dein | của bạn |
mit | với |
ist | của |
DE Mit Venngage kannst du deine komplizierten Daten in etwas verwandeln, das dein Team oder deine Kunden tatsächlich lesen und einen Nutzen daraus ziehen können.
VI Với Venngage, bạn có thể biến dữ liệu phức tạp của mình thành thứ mà nhóm của bạn hoặc khách hàng của bạn thực sự có thể đọc và nhận được giá trị từ đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
daten | dữ liệu |
oder | hoặc |
mit | với |
das | liệu |
du | bạn |
deine | của bạn |
und | của |
DE Durch das Staking setzt dein Vermögen mit Zinssätzen von bis zu 80% des Jahreszinses ein.
VI Quá trình stake buộc tài sản mã hóa bạn đang có kiếm tiền cho bạn, với tỷ suất lợi nhuận hàng năm cao tới 80%
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
dein | bạn |
DE Fange an zu staken und verdiene so dein Geld
VI Bắt đầu đặt cược và kiếm thu nhập
alemão | vietnamita |
---|---|
und | đầu |
DE Integrierte Schnittstelle, die vollständig für Mobilgeräte optimiert ist, sodass speziell für dein Gerät optimierte Inhalte genießen kannst.
VI Tích hợp giao diện được tối ưu hóa cho thiết bị di động để bạn có thể thưởng thức đầy đủ nội dung đã được thiết kế riêng cho thiết bị của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
optimiert | tối ưu hóa |
die | của |
für | cho |
dein | bạn |
DE Buche Flüge oder Hotels, bezahle für dein Lieblingsessen und mache mehr mit BNB . Verwende Trust Wallet , um für Services überall auf der Welt zu bezahlen.
VI Đặt chuyến bay hoặc khách sạn, trả tiền cho bữa ăn yêu thích của bạn và chi trả cho các thứ bạn cần với BNB. Sử dụng Ví Trust để thanh toán cho các dịch vụ ở mọi nơi trên thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
hotels | khách sạn |
bnb | bnb |
welt | thế giới |
dein | của bạn |
oder | hoặc |
wallet | trên |
bezahlen | thanh toán |
zu | tiền |
und | thế |
verwende | sử dụng |
für | của |
mit | với |
DE Während du die vollständige Kontrolle über dein Geld besitzt, ermöglicht dir die Trust Wallet, innerhalb der App durch das Staking Kryptos nativ zu verdienen
VI Ví Trust cho phép bạn kiếm tiền mã hóa trực tiếp trong ứng dụng thông qua đặt cược trong khi vẫn giữ toàn quyền kiểm soát tiền mã hóa của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
kontrolle | kiểm soát |
ermöglicht | cho phép |
zu | tiền |
während | trong khi |
DE All-In –Wetten, bei denen du all dein Geld auf ein einziges Ergebnis setzt.
VI All-In – đặt cược tất cả tiền của bạn vào một kết quả duy nhất.
DE Tausche deine BNB gegen CAKE und um mehr CAKE zu verdienen suche dir ein Pool aus, stake deine CAKE und schau zu wie dein Anteil wächst.
VI Đổi BNB của bạn thành CAKE. Tìm nhóm cho vay, góp vốn và bắt đầu kiếm thêm CAKE
alemão | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
mehr | thêm |
deine | của bạn |
und | đầu |
DE Werde Partner von Semrush und lass dein Unternehmen wachsen
VI Hợp tác với Semrush để phát triển tiềm năng kinh doanh của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
dein | của bạn |
und | của |
DE Beschleunige dein Wachstum und erweitere deine Reichweite, indem du mit uns zusammenarbeitest!
VI Đẩy nhanh tốc độ phát triển và mở rộng phạm vi tiếp cận của bạn bằng cách hợp tác với chúng tôi!
alemão | vietnamita |
---|---|
wachstum | phát triển |
du | bạn |
uns | chúng tôi |
indem | bằng cách |
mit | với |
DE Warnung: Bitte gebe dein komplettes Passwort ein, leere Passwörter werden nicht unterstützt.
VI Cảnh báo: Vui lòng nhập đầy đủ mật khẩu, mật khẩu bị để trống không được hỗ trợ.
alemão | vietnamita |
---|---|
nicht | không |
werden | được |
passwort | mật khẩu |
DE Gib die Zeitstempel der Stellen ein, an denen Du Dein Video schneiden möchtest. Das Format ist HH:MM:SS. HH = Stunden, MM = Minuten, SS = Sekunden.
VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.
alemão | vietnamita |
---|---|
an | tại |
video | video |
sekunden | giây |
minuten | phút |
möchtest | bạn muốn |
ist | bạn |
stunden | giờ |
DE Werde zertifizierter Semrush Agenturpartner, um dein Fachwissen zu zeigen und das Vertrauen deine Kunden und Interessenten zu gewinnen. Erhalte deinen eigenen Eintrag auf der Agenturpartner-Plattform.
VI Trở thành Semrush Agency Partner được chứng nhận năng lực của bạn, xây dựng lòng tin với khách hàng và khách hàng tiềm năng của bạn, đồng thời có được danh sách cá nhân trên nền tảng Agency Partner.
alemão | vietnamita |
---|---|
eigenen | bạn |
deine | của bạn |
der | nhận |
und | của |
DE Erhalte zusätzliche PR-Möglichkeiten für dein Unternehmen.
VI Nhận thêm cơ hội PR cho doanh nghiệp của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalte | nhận |
unternehmen | doanh nghiệp |
für | cho |
dein | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções