DE Nathan Hartono hat einen ausgeprägten Sinn für Stil und eine Stimme, die so sanft ist wie Seide, mit der er viele Fans in Singapur und darüber hinaus gewonnen hat.
"unternehmen hat viele" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Nathan Hartono hat einen ausgeprägten Sinn für Stil und eine Stimme, die so sanft ist wie Seide, mit der er viele Fans in Singapur und darüber hinaus gewonnen hat.
VI Phong cách thanh lịch và một giọng hát mượt mà như lụa của Nathan Hartono đã giúp anh chiếm được lòng yêu mến của nhiều người hâm mộ ở Singapore và những nơi khác.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
viele | nhiều |
der | của |
DE Das Unternehmen hat viele ältere Spiele mit minderwertiger Grafik, Gameplay und Funktionalität, aber zum Glück werden diese aktualisiert und langsam auf moderne Standards gebracht
VI Công ty có rất nhiều trò chơi cũ kĩ với đồ họa, lối chơi và chức năng không đạt tiêu chuẩn, nhưng may mắn là chúng đang được cập nhật và từ từ nâng cấp lên các tiêu chuẩn hiện đại
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
funktionalität | chức năng |
aber | nhưng |
moderne | hiện đại |
und | các |
mit | với |
werden | được |
spiele | trò chơi |
DE Wir unterstützen viele verschiedene Dateiformate wie PDF, DOCX, PPTX, XLSX und viele mehr
VI Chúng tôi hỗ trợ nhiều định dạng file khác nhau như PDF, DOCX, PPTX, XLSX và nhiều định dạng khác
alemão | vietnamita |
---|---|
docx | docx |
pptx | pptx |
wie | như |
wir | chúng tôi |
verschiedene | khác nhau |
mehr | nhiều |
DE Die Shophouses von Singapur sind Paradebeispiele für zeitlosen architektonischen Reiz, und die Stadt hat viele gut erhaltene Exemplare zu bieten.
VI Với nhiều ngôi nhà được gìn giữ rất cẩn thận đến ngày nay, các shophouse (nhà ở kiêm cửa hàng) ở Singapore là ví dụ điển hình đặc sắc về vẻ đẹp kiến trúc trường tồn cùng thời gian.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
und | trường |
die | nhà |
sind | được |
DE Diese Wirtschaftsgiganten investieren stark in die Asien-Pazifik-Region, was ein starkes Wachstum für viele andere Währungen ausgelöst hat, während manche, wie JPY als sichere Anlage betrachtet werden
VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi là nơi trú ẩn an toàn
alemão | vietnamita |
---|---|
wachstum | tăng |
sichere | an toàn |
viele | nhiều |
werden | được |
die | và |
in | trong |
DE Diese Wirtschaftsgiganten investieren stark in die Asien-Pazifik-Region, was ein starkes Wachstum für viele andere Währungen ausgelöst hat, während manche, wie JPY als sichere Anlage betrachtet werden
VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi là nơi trú ẩn an toàn
alemão | vietnamita |
---|---|
wachstum | tăng |
sichere | an toàn |
viele | nhiều |
werden | được |
die | và |
in | trong |
DE Diese Wirtschaftsgiganten investieren stark in die Asien-Pazifik-Region, was ein starkes Wachstum für viele andere Währungen ausgelöst hat, während manche, wie JPY als sichere Anlage betrachtet werden
VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi là nơi trú ẩn an toàn
alemão | vietnamita |
---|---|
wachstum | tăng |
sichere | an toàn |
viele | nhiều |
werden | được |
die | và |
in | trong |
DE Diese Wirtschaftsgiganten investieren stark in die Asien-Pazifik-Region, was ein starkes Wachstum für viele andere Währungen ausgelöst hat, während manche, wie JPY als sichere Anlage betrachtet werden
VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi là nơi trú ẩn an toàn
alemão | vietnamita |
---|---|
wachstum | tăng |
sichere | an toàn |
viele | nhiều |
werden | được |
die | và |
in | trong |
DE Diese Wirtschaftsgiganten investieren stark in die Asien-Pazifik-Region, was ein starkes Wachstum für viele andere Währungen ausgelöst hat, während manche, wie JPY als sichere Anlage betrachtet werden
VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi là nơi trú ẩn an toàn
alemão | vietnamita |
---|---|
wachstum | tăng |
sichere | an toàn |
viele | nhiều |
werden | được |
die | và |
in | trong |
DE Diese Wirtschaftsgiganten investieren stark in die Asien-Pazifik-Region, was ein starkes Wachstum für viele andere Währungen ausgelöst hat, während manche, wie JPY als sichere Anlage betrachtet werden
VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi là nơi trú ẩn an toàn
alemão | vietnamita |
---|---|
wachstum | tăng |
sichere | an toàn |
viele | nhiều |
werden | được |
die | và |
in | trong |
DE Diese Wirtschaftsgiganten investieren stark in die Asien-Pazifik-Region, was ein starkes Wachstum für viele andere Währungen ausgelöst hat, während manche, wie JPY als sichere Anlage betrachtet werden
VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi là nơi trú ẩn an toàn
alemão | vietnamita |
---|---|
wachstum | tăng |
sichere | an toàn |
viele | nhiều |
werden | được |
die | và |
in | trong |
DE Diese Wirtschaftsgiganten investieren stark in die Asien-Pazifik-Region, was ein starkes Wachstum für viele andere Währungen ausgelöst hat, während manche, wie JPY als sichere Anlage betrachtet werden
VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi là nơi trú ẩn an toàn
alemão | vietnamita |
---|---|
wachstum | tăng |
sichere | an toàn |
viele | nhiều |
werden | được |
die | và |
in | trong |
DE Diese Wirtschaftsgiganten investieren stark in die Asien-Pazifik-Region, was ein starkes Wachstum für viele andere Währungen ausgelöst hat, während manche, wie JPY als sichere Anlage betrachtet werden
VI Hai gã khổng lồ kinh tế này đã đầu tư đáng kể vào khu vực châu Á-Thái Bình Dương dẫn đến tăng trưởng mạnh cho nhiều loại tiền tệ, trong đó JPY được coi là nơi trú ẩn an toàn
alemão | vietnamita |
---|---|
wachstum | tăng |
sichere | an toàn |
viele | nhiều |
werden | được |
die | và |
in | trong |
DE Wie Sie vielleicht wissen, hat HTML5 viele spannende Features für Webentwickler eingeführt
VI Như bạn có thể biết, HTML5 đã giới thiệu nhiều tính năng thú vị cho các nhà phát triển Web
DE An der Spitze der Spieleentwicklung zu bleiben ist nicht einfach und es erfordert, dass sich das Unternehmen auf viele Dinge konzentriert
VI Để đứng đầu trong lĩnh vực phát triển game không phải là điều dễ dàng và nó đòi hỏi công ty phải tập trung vào rất nhiều thứ
alemão | vietnamita |
---|---|
einfach | dễ dàng |
unternehmen | công ty |
und | đầu |
der | điều |
nicht | không |
sich | và |
DE Wie kann mein Unternehmen von erneuerbaren Energien profitieren? Wie lange dauert es, eine Solaranlage zu installieren? Erhalten Sie Antworten auf diese Fragen und viele mehr.
VI Làm thế nào doanh nghiệp của tôi có thể hưởng lợi từ năng lượng tái tạo? Quá trình cài đặt mất bao lâu? Nhận câu trả lời cho những câu hỏi này về ecoligo và hơn thế nữa.
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | doanh nghiệp |
installieren | cài đặt |
erhalten | nhận |
mein | của tôi |
eine | là |
und | thế |
fragen | hỏi |
sie | này |
DE Wenn Sie weitere Ratschläge benötigen, empfehle ich Ihnen zu lesen Unser Leitfaden zur Überprüfung von Webhosting-Unternehmen- Es gibt viele gute Überlappungen, die Ihnen bei der Auswahl helfen.
VI Nếu bạn cần thêm lời khuyên, tôi khuyên bạn nên đọc hướng dẫn của chúng tôi về cách chúng tôi xem xét các công ty lưu trữ webRất nhiều sự trùng lặp tốt sẽ giúp bạn lựa chọn.
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | thêm |
benötigen | cần |
helfen | giúp |
lesen | đọc |
unser | chúng tôi |
auswahl | lựa chọn |
DE "Zu viele Unternehmen wollen, dass ihre Marken ein idealisiertes, perfektioniertes Image ihrer selbst widerspiegeln
VI "Quá nhiều các công ty muốn thương hiệu của họ phản ánh một số hình ảnh hoàn hảo và lý tưởng hóa của chính họ
alemão | vietnamita |
---|---|
viele | nhiều |
wollen | muốn |
marken | thương hiệu |
image | hình ảnh |
unternehmen | công ty |
ihre | các |
ein | của |
DE Wie viele Menschen arbeiten in deinem Unternehmen?
VI Công ty bạn có bao nhiêu người?
alemão | vietnamita |
---|---|
menschen | người |
unternehmen | công ty |
deinem | bạn |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
Mostrando 50 de 50 traduções