DE Moderne Schutzmaßnahmen für moderne Anwendungen
"moderne anwendungen" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Moderne Schutzmaßnahmen für moderne Anwendungen
VI Các biện pháp bảo vệ hiện đại cho các ứng dụng hiện đại
alemão | vietnamita |
---|---|
moderne | hiện đại |
für | cho |
anwendungen | các ứng dụng |
DE Die Logik dieser Smart Contracts löst nachweisbare Ergebnisse aus und macht sie zu einem wichtigen Infrastrukturelement für moderne Anwendungen.
VI Các hợp đồng thông minh này kích hoạt dựa lý luận về các kết quả có thể xác minh được, điều này khiến chúng trở thành một phần cơ sở hạ tầng quan trọng cho các Ứng dụng hiện đại.
alemão | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
moderne | hiện đại |
dieser | này |
für | cho |
DE Das Unternehmen hat viele ältere Spiele mit minderwertiger Grafik, Gameplay und Funktionalität, aber zum Glück werden diese aktualisiert und langsam auf moderne Standards gebracht
VI Công ty có rất nhiều trò chơi cũ kĩ với đồ họa, lối chơi và chức năng không đạt tiêu chuẩn, nhưng may mắn là chúng đang được cập nhật và từ từ nâng cấp lên các tiêu chuẩn hiện đại
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
funktionalität | chức năng |
aber | nhưng |
moderne | hiện đại |
und | các |
mit | với |
werden | được |
spiele | trò chơi |
DE Das moderne Singapur wurde im 19. Jahrhundert gegründet – dank politischer Entscheidungen, Handel und eines Mannes namens Sir Thomas Stamford Raffles.
VI Singapore hiện đại được khai lập vào thế kỷ 19, nhờ vào chính trị, thương mại và một người đàn ông được biết đến với cái tên Ngài Thomas Stamford Raffles.
DE Das ungezwungene, moderne Restaurant Burnt Ends ist für seine offene Küche bekannt und serviert Gerichte, die vom australischen Barbecue inspiriert wurden
VI Một nhà hàng hiện đại, đơn giản được biết đến với khu bếp mở, Burnt Ends phục vụ những món ăn lấy cảm hứng từ thịt nướng Australia
alemão | vietnamita |
---|---|
moderne | hiện đại |
für | với |
DE Das The Song of India befindet sich in einem schwarz-weißen historischen Bungalow, der die luxuriöse, moderne indische Küche perfekt ergänzt
VI Nằm trong một bungalow kiểu cổ điển có hai màu trắng đen, khung cảnh tinh tế bên ngoài The Song of India làm tăng phần sang trọng cho phong cách ẩm thực Ấn Độ hiện đại của nhà hàng này
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
moderne | hiện đại |
einem | là |
der | của |
DE Dieses Restaurant, das vom international gefeierten Chefkoch Tetsuya Wakada geleitet wird, serviert moderne japanische Küche mit europäischem Touch.
VI Là thành quả lao động từ tình yêu ẩm thực và do đầu bếp nổi tiếng thế giới Tetsuya Wakada quản lý, nhà hàng này phục vụ ẩm thực Nhật Bản hiện đại với biến tấu theo phong cách châu Âu.
alemão | vietnamita |
---|---|
dieses | này |
moderne | hiện đại |
mit | với |
DE Auf jeder der drei Etagen kosten die Gäste Aperitifgetränke, moderne französische Aromen und Desserts.
VI Các vị khách nếm những loại đồ uống khai vị, các hương vị Pháp hiện đại và các món tráng miệng ở từng tầng trong ba tầng này.
alemão | vietnamita |
---|---|
moderne | hiện đại |
französische | pháp |
drei | ba |
und | các |
DE Das Institut arbeitet mit bekannten und aufstrebenden Künstlern zusammen, um moderne und häufig sehr bewegende Kunstwerke zu schaffen.
VI Viện hợp tác với các nghệ sĩ đã thành danh và các nghệ sĩ mới nổi để tạo ra những tác phẩm đương đại, có chiều sâu tư duy.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | các |
zusammen | với |
DE Maison Ikkoku The Art of Mixology Singapore auf der Kandahar Street serviert leckere, moderne Küche und hat außerdem eine hervorragende Bar auf der Dachterrasse.
VI Maison Ikkoku The Art of Mixology Singapore trên đường Kandahar Street mang đến các món ẩm thực hiện đại ngon tuyệt, ngoài ra tại đây còn có một quầy bar cocktail tuyệt vời trên lầu mái.
alemão | vietnamita |
---|---|
moderne | hiện đại |
auf | trên |
der | các |
DE SCENE SHANG ist eine moderne Möbelmarke, die alle fünf Sinne anspricht und bietet Möbel und Einrichtungsgegenstände an, die von der asiatischen Geschichte und Kultur inspiriert wurden.
VI Là một thương hiệu đồ nội thất hiện đại đánh thức cả năm giác quan, SCENE SHANG có vô số các mẫu đồ gia dụng và đồ nội thất lấy cảm hứng từ di sản và văn hóa châu Á.
alemão | vietnamita |
---|---|
moderne | hiện đại |
fünf | năm |
kultur | văn hóa |
der | các |
DE Geschäfte aus alten Tagen stehen neben neueren Läden: Blumengirlanden-Verkäufer, moderne Restaurants, Boutique-Hotels und Künstlergruppen.
VI Các tiệm kinh doanh truyền thống vẫn đứng cạnh các cửa hàng mới hơn: những quầy bán vòng hoa, các tiệm ăn hiện đại, khách sạn kiểu boutique, cũng như các nhóm nghệ thuật.
alemão | vietnamita |
---|---|
moderne | hiện đại |
und | các |
den | những |
DE Eine moderne Heimat für Musiker
VI Cơ sở hiện đại cho giới nhạc sĩ
alemão | vietnamita |
---|---|
moderne | hiện đại |
für | cho |
DE Mit der Raffles-Statue über das moderne Singapur nachsinnen
VI Chiêm ngưỡng Singapore hiện đại với Tượng Ngài Raffles
alemão | vietnamita |
---|---|
moderne | hiện đại |
singapur | singapore |
mit | với |
DE Halten Sie inne und entdecken Sie die historische und moderne Bedeutung dieses nationalen Denkmals.
VI Hãy đứng sang một bên, và khám phá cả ý nghĩa lịch sử và ý nghĩa trong thời điểm hiện tại của bảo vật quốc gia này.
alemão | vietnamita |
---|---|
nationalen | quốc gia |
dieses | này |
die | của |
DE Die ehemalige Tao Nan School wurde 1912 als erste moderne Hokkien-Schule in der Straits-Siedlung gebaut und ist heute ein nationales Denkmal.
VI Trường Tao Nan cũ, nay là Di tích Quốc gia, đã được xây vào năm 1912, và là ngôi trường hiện đại đầu tiên của người Phúc Kiến được xây dựng ở khu vực Straits Settlements.
alemão | vietnamita |
---|---|
moderne | hiện đại |
und | trường |
in | vào |
die | và |
ist | của |
DE Ab 1985 erhielt der Park seine moderne Form, als das Singapore Tourism Board die Verwaltung der Anlagen übernahm und Sanierungsarbeiten einleitete
VI Địa điểm này bắt đầu mang dáng vẻ hiện đại vào năm 1985, khi Tổng cục Du lịch Singapore tiếp quản việc quản lý khu đất và bắt đầu công việc hồi sinh không gian này
alemão | vietnamita |
---|---|
moderne | hiện đại |
und | đầu |
die | và |
DE Interaktive Ausstellungen und spannende Aktivitäten erwarten Sie hier; zwölf Ausstellungsgalerien zu Themen wie Klimawandel, moderne Technik und Astronomie
VI Có rất nhiều những triển lãm tương tác và hoạt động thú vị ở đây, với mười hai phòng trưng bày tập trung vào các chủ đề như biến đổi khí hậu, kỹ thuật hiện đại và thiên văn học
alemão | vietnamita |
---|---|
moderne | hiện đại |
sie | các |
hier | và |
DE Kommen Sie an Bord eines Bumboat der Singapore River Cruise und entdecken Sie vom Wasser aus das historische und moderne Singapur.
VI Lên thuyền bumboat để trải nghiệm hành trình Du thuyền trên sông Singapore, khám phá lịch sử và nét hiện đại của Singapore theo một cách thức vô cùng độc đáo.
alemão | vietnamita |
---|---|
moderne | hiện đại |
singapur | singapore |
der | của |
DE Klassische Figuren wie Woody Woodpecker und moderne animierte Charaktere wie Shrek werden in den Universal Studios Singapore lebendig.
VI Những biểu tượng cổ điển như Woody Woodpecker và các nhân vật hoạt hình thời hiện đại như Shrek bước ra ngoài đời thực tại Universal Studios Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
moderne | hiện đại |
wie | như |
und | các |
den | những |
DE Besucher der Veranstaltung können traditionelle und innovative moderne Gerichte kosten und ihr kulinarisches Wissen erweitern.
VI Du khách đến với sự kiện có thể thưởng thức các món ăn truyền thống và hiện đại mới lạ, đồng thời mở mang vốn hiểu biết của mình về lãnh địa ẩm thực.
alemão | vietnamita |
---|---|
besucher | khách |
traditionelle | truyền thống |
moderne | hiện đại |
wissen | biết |
und | của |
der | với |
DE Moderne Technologien haben es uns nicht nur ermöglicht, sauberes Wasser zu recyceln, sondern Bier daraus herzustellen (das NEWBrew).
VI Công nghệ hiện đại đã cho phép chúng tôi không chỉ tái chế nước siêu sạch mà còn để sản xuất bia từ nước này (gọi là NEWBrew).
alemão | vietnamita |
---|---|
moderne | hiện đại |
ermöglicht | cho phép |
wasser | nước |
uns | chúng tôi |
das | này |
nicht | không |
zu | cho |
DE Außerdem wäre da Beyond The Vines in der Mandarin Gallery, eine moderne Damenmodemarke mit einer Auswahl an schicken, zeitlosen Kleidern.
VI Ở đây cũng có Beyond The Vines tại Mandarin Gallery, một thương hiệu thời trang phụ nữ tự hào với những chiếc váy thanh lịch, không bao giờ lỗi mốt.
alemão | vietnamita |
---|---|
an | tại |
außerdem | cũng |
mit | với |
DE Dieses historische malaiische Viertel besticht durch trendige, moderne Boutiquen inmitten einer Kulisse aus kulturellen Sehenswürdigkeiten wie der Sultan Moschee und dem Malay Heritage Centre.
VI Khu vực di sản Mã Lai này khiến người ta mê mẩn với những cửa hàng boutique hiện đại thời thượng nằm trên phông nền là các di tích văn hóa phong phú như Đền thờ Sultan và Trung tâm Di sản Mã Lai.
alemão | vietnamita |
---|---|
moderne | hiện đại |
centre | trung tâm |
wie | như |
und | các |
der | với |
DE Moderne Webprojekte entwickeln und ausführen
VI Xây dựng và triển khai các dự án web hiện đại
alemão | vietnamita |
---|---|
moderne | hiện đại |
entwickeln | xây dựng |
und | các |
DE Das moderne Singapur wurde im 19. Jahrhundert gegründet – dank politischer Entscheidungen, Handel und eines Mannes namens Sir Thomas Stamford Raffles.
VI Singapore hiện đại được khai lập vào thế kỷ 19, nhờ vào chính trị, thương mại và một người đàn ông được biết đến với cái tên Ngài Thomas Stamford Raffles.
DE Flexible Lösungen für moderne Teamzusammenarbeit
VI Giải pháp linh hoạt cho cộng tác nhóm hiện đại
alemão | vietnamita |
---|---|
lösungen | giải pháp |
für | cho |
moderne | hiện đại |
DE Sicherheit bei der Kommunikation und beim Teamwork für ein besseres kollaboratives Arbeiten. Zoom ist ganz einfach zu verwalten und macht Spaß – genau das Richtige für moderne Belegschaften.
VI Kết nối và cộng tác an toàn để bạn có thể làm việc cùng nhau tốt hơn. Dễ dàng quản lý và thú vị khi sử dụng, Zoom hỗ trợ lực lượng lao động hiện đại.
DE Zoom und Poly vereinfachen die Zusammenführung von Video und Telefon in Unternehmen für eine moderne UCaaS-Erfahrung und die Unterstützung hybrider Teams.
VI Zoom và Poly đơn giản hóa cách các tổ chức có thể kết hợp video và điện thoại để mang lại trải nghiệm UCaaS hiện đại hỗ trợ lực lượng nhân viên hỗn hợp làm việc ở nhiều nơi khác nhau.
alemão | vietnamita |
---|---|
video | video |
unternehmen | tổ chức |
moderne | hiện đại |
eine | là |
und | các |
DE Die umfassende Kommunikationsplattform für Behörden von Zoom erfüllt die dynamischen Anforderungen von Behörden, die mit Bürgern Kontakt aufnehmen und ihnen besser zugängliche, moderne Dienstleistungen bieten möchten.
VI Nền tảng truyền thông toàn diện dành cho chính phủ của Zoom đáp ứng nhu cầu năng động của các cơ quan muốn kết nối với cử tri và cung cấp dịch vụ công hiện đại, dễ tiếp cận hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
behörden | cơ quan |
anforderungen | nhu cầu |
moderne | hiện đại |
möchten | muốn |
bieten | cung cấp |
für | cho |
mit | với |
DE Flexible Lösungen für moderne Teamzusammenarbeit
VI Giải pháp linh hoạt cho cộng tác nhóm hiện đại
alemão | vietnamita |
---|---|
lösungen | giải pháp |
für | cho |
moderne | hiện đại |
DE Sicherheit bei der Kommunikation und beim Teamwork für ein besseres kollaboratives Arbeiten. Zoom ist ganz einfach zu verwalten und macht Spaß – genau das Richtige für moderne Belegschaften.
VI Kết nối và cộng tác an toàn để bạn có thể làm việc cùng nhau tốt hơn. Dễ dàng quản lý và thú vị khi sử dụng, Zoom hỗ trợ lực lượng lao động hiện đại.
DE Flexible Lösungen für moderne Teamzusammenarbeit
VI Giải pháp linh hoạt cho cộng tác nhóm hiện đại
alemão | vietnamita |
---|---|
lösungen | giải pháp |
für | cho |
moderne | hiện đại |
DE Sicherheit bei der Kommunikation und beim Teamwork für ein besseres kollaboratives Arbeiten. Zoom ist ganz einfach zu verwalten und macht Spaß – genau das Richtige für moderne Belegschaften.
VI Kết nối và cộng tác an toàn để bạn có thể làm việc cùng nhau tốt hơn. Dễ dàng quản lý và thú vị khi sử dụng, Zoom hỗ trợ lực lượng lao động hiện đại.
DE Unsere API-Client-Bibliothek umfasst moderne Programmiersprachen wie PHP, Java, Node.js, Python, .NET und Ruby.
VI Thư viện máy khách API của chúng tôi bao gồm các ngôn ngữ lập trình nâng cao như PHP, Java, Node.js, Python, .NET và Ruby.
DE Mit den Protokollierungsfunktionen von Cloudflare können Sie die unerlaubte Nutzung von SaaS-Anwendungen aufdecken und einfach eine Richtlinie erstellen, um den Zugriff auf solche Anwendungen zu blockieren.
VI Khả năng ghi nhật ký của Cloudflare cho phép bạn phát hiện việc sử dụng không có hiệu quả các ứng dụng SaaS và dễ dàng xây dựng chính sách để chặn quyền truy cập vào các ứng dụng đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
einfach | dễ dàng |
blockieren | chặn |
nutzung | sử dụng |
zugriff | truy cập |
anwendungen | các ứng dụng |
die | và |
und | của |
DE Zero-Trust-Zugriff für alle Ihre Anwendungen.
VI Quyền truy cập Zero Trust cho tất cả các ứng dụng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
anwendungen | các ứng dụng |
zugriff | quyền |
alle | tất cả các |
ihre | của bạn |
für | của |
DE Einheitliche Kontrollen für Zugriffe auf Cloud-, On-Premise- und SaaS-Anwendungen durchsetzen
VI Thực thi các kiểm soát truy cập nhất quán trên các ứng dụng đám mây, tại chỗ và SaaS
alemão | vietnamita |
---|---|
kontrollen | kiểm soát |
und | các |
cloud | mây |
auf | trên |
DE Anwendungen mit identitäts-, zustands- und kontextgesteuerten Regeln schützen
VI Bảo vệ các ứng dụng bằng danh tính, tình huống và các quy tắc theo ngữ cảnh
alemão | vietnamita |
---|---|
anwendungen | các ứng dụng |
und | các |
mit | bằng |
DE Mitarbeiteraktivitäten innerhalb von SaaS-Anwendungen überprüfen
VI Kiểm tra hoạt động của nhân viên bên trong các ứng dụng SaaS
alemão | vietnamita |
---|---|
innerhalb | trong |
überprüfen | kiểm tra |
von | của |
DE „Mit Cloudflare können wir jetzt die Berechtigung und Identität jeder Anfrage an die internen Anwendungen von Roman bewerten. Gleichzeitig geht alles schneller und die Nutzererfahrung hat sich verbessert.“
VI "Với Cloudflare, Roman có thể đánh giá mọi yêu cầu được thực hiện đối với các ứng dụng nội bộ về quyền và danh tính, đồng thời cải thiện tốc độ và trải nghiệm người dùng."
DE Mit Cloudflare for Teams legen Administratoren Zero Trust-Browsing-Regeln an demselben Ort fest, an dem sie auch die Zero Trust-Zugriffsrichtlinien für Anwendungen erstellen
VI Với Cloudflare for Teams, quản trị viên đặt các lệnh Zero Trust ở cùng một nơi mà họ thiết kế các chính sách truy cập ứng dụng Zero Trust
alemão | vietnamita |
---|---|
ort | nơi |
mit | với |
DE Das Internet ist mehr als das Web. Es besteht aus einer Vielzahl weiterer TCP-/UDP-Anwendungen mit den selben Grundbedürfnissen wie Webdienste – Schnelligkeit, Sicherheit und Zuverlässigkeit.
VI Internet không chỉ là web. Internet còn có nhiều ứng dụng TCP/ UDP khác có các nhu cầu cơ bản tương tự như của dịch vụ web – tốc độ, bảo mật và độ tin cậy.
DE Cloudflare Spectrum ist ein Reverse-Proxy-Produkt, das die Vorteile von Cloudflare auf alle TCP-/UDP-Anwendungen überträgt.
VI Cloudflare Spectrum là một sản phẩm reverse proxy giúp triển khai các lợi ích của Cloudflare tới tất cả ứng dụng TCP/UDP.
alemão | vietnamita |
---|---|
vorteile | lợi ích |
DE Geschwindigkeit ist ein wesentlicher Bestandteil vieler Anwendungen
VI Tốc độ là một phần không thể thiếu trong nhiều ứng dụng
alemão | vietnamita |
---|---|
ist | không |
DE Mit der Ratenbegrenzung können Sie Schwellenwerte konfigurieren, Antworten definieren und nützliche Einblicke in spezifische URLs von Websites, Anwendungen oder API-Endpunkten erlangen
VI Giới hạn tỷ lệ cung cấp khả năng định cấu hình ngưỡng, xác định phản hồi và nhận được thông tin chi tiết có giá trị về các URL cụ thể của các trang web, ứng dụng hoặc điểm cuối API
alemão | vietnamita |
---|---|
konfigurieren | cấu hình |
antworten | phản hồi |
einblicke | thông tin |
oder | hoặc |
der | nhận |
websites | web |
und | của |
DE Sichern, authentifizieren und überwachen Sie den Benutzerzugriff auf alle Domains, Anwendungen oder Pfade bei Cloudflare.
VI Bảo mật, xác thực và giám sát quyền truy cập của người dùng vào bất kỳ tên miền, ứng dụng hoặc đường dẫn nào trên Cloudflare.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
alle | người |
domains | miền |
und | của |
DE Spectrum schützt TCP-Anwendungen und Ports vor volumetrischen DDoS-Angriffen und Datendiebstahl, indem es Datenverkehr, der nicht über das Internet übertragen wird, als Proxy durch das Anycast Network von Cloudflare leitet.
VI Spectrum bảo vệ các cổng và ứng dụng TCP trước các cuộc tấn công DDoS quy mô lớn và đánh cắp dữ liệu bằng cách proxy lưu lượng truy cập không phải web thông qua mạng Anycast của Cloudflare.
alemão | vietnamita |
---|---|
internet | web |
vor | trước |
indem | bằng cách |
nicht | không |
über | qua |
als | bằng |
der | của |
DE Cloudflare bietet integrierten DDoS-Schutz und DNSSEC mit einem Klick an, damit Ihre Anwendungen jederzeit vor DNS-Angriffen geschützt werden.
VI Cloudflare cung cấp tính năng bảo vệ DDoS tích hợp và DNSSEC bằng một cú nhấp chuột để đảm bảo các ứng dụng của bạn luôn được bảo vệ khỏi các cuộc tấn công DNS.
alemão | vietnamita |
---|---|
dnssec | dnssec |
klick | nhấp |
anwendungen | các ứng dụng |
bietet | cung cấp |
ihre | bạn |
DE Integrieren Sie die Benutzerkonten und rollenbasierten Gruppen Ihres Identitätsanbieters in Cloudflare, um den Zugriff auf bestimmte Subdomains und Funktionen von SaaS-Anwendungen zu beschränken.
VI Tích hợp người dùng và các nhóm dựa trên vai trò từ nhà cung cấp danh tính của bạn vào Cloudflare để giới hạn quyền truy cập vào các tên miền phụ và chức năng cụ thể của các ứng dụng SaaS.
alemão | vietnamita |
---|---|
integrieren | tích hợp |
funktionen | chức năng |
zugriff | truy cập |
ihres | của bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções