DE Alle bezahlten Partnerschaften müssen die kommerzielle Art ihrer Inhalte offenlegen. Nutzer*innen, die an bezahlten Partnerschaften teilnehmen, müssen die Community-Richtlinien einhalten und:
"werden müssen" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Alle bezahlten Partnerschaften müssen die kommerzielle Art ihrer Inhalte offenlegen. Nutzer*innen, die an bezahlten Partnerschaften teilnehmen, müssen die Community-Richtlinien einhalten und:
VI Tất cả các quan hệ đối tác trả phí phải công khai bản chất thương mại của nội dung. Ngoài việc tuân thủ Nguyên tắc cộng đồng, người dùng tham gia quan hệ đối tác trả phí phải:
alemão | vietnamita |
---|---|
müssen | phải |
nutzer | người dùng |
alle | tất cả các |
DE Das Einloggen erfolgt mit einem den Endnutzern vertrauten SSO-Verfahren und die meisten Anwendungen müssen nicht mit einem Software-Agenten geschützt werden.
VI Tích hợp thông tin về tín hiệu của thiết bị từ các nhà cung cấp Nền tảng Bảo vệ Điểm cuối (EPP) bao gồm Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One và Tanium.
alemão | vietnamita |
---|---|
die | nhà |
und | của |
DE Alle Blockchains haben eines gemeinsam: Transaktionen müssen validiert werden
VI Tất cả các blockchain đều có một điểm chung: Các giao dịch cần được xác thực
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | tất cả các |
eines | dịch |
transaktionen | giao dịch |
müssen | cần |
DE Für jede Lektion gibt es eine Mehr zu diesem Thema Seite. Diese Zusatzinformationen dienen der Unterstützung, sollten mehr Details erwünscht sein, müssen anderen Falls aber nicht bearbeitet werden.
VI Chúng tôi có cung cấp các bài bổ sung cho từng bài. Những thông tin bổ sung này sẽ hỗ trợ bạn nếu bạn cần thêm thông tin, nhưng sẽ không quá cần thiết trong trường hợp ngược lại.
alemão | vietnamita |
---|---|
details | thông tin |
aber | nhưng |
mehr | thêm |
diesem | các |
nicht | không |
für | cho |
diese | này |
der | từ |
müssen | cần |
zu | quá |
DE Die Führungen müssen nicht im Voraus gebucht werden, ganz nach dem Prinzip: Wer zuerst kommt, mahlt zuerst.
VI Bạn không cần đặt trước vì tour tham quan hoạt động theo hình thức ai đến trước sẽ được vào trước.
alemão | vietnamita |
---|---|
nicht | không |
wer | ai |
zuerst | trước |
die | và |
dem | vào |
müssen | cần |
DE Sie müssen sicherstellen, dass Ihr Anwendungscode zur Ausführung nicht auf Dateien angewiesen ist, die von anderen Linux-Benutzern eingeschränkt werden.
VI Bạn cần xác minh rằng mã ứng dụng của mình không dựa vào các tệp bị hạn chế thực thi bởi những người dùng Linux khác.
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
die | và |
müssen | cần |
ist | của |
DE Während der Herstellung und Verarbeitung müssen die organischen und nicht organischen Produkte klar getrennt und Kontamination muss verhindert werden
VI Trong quá trình sản xuất và chế biến, các sản phẩm hữu cơ và không phải hữu cơ phải được tách biệt một cách rõ ràng và ngăn ngừa ô nhiễm
alemão | vietnamita |
---|---|
nicht | không |
produkte | sản phẩm |
der | các |
muss | phải |
DE Um Einstellung im folgenden Menü zu treffen und Cookies zu speichern, müssen Cookies akzeptiert werden.
VI Cho phép sử dụng cookie bằng cách đồng ý ở đây để sử dụng các tùy chỉnh cài đặt ở dưới.
alemão | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
und | các |
zu | cho |
DE Solaranlagen müssen regelmäßig gewartet werden, um den maximalen Ertrag an Solarenergie zu gewährleisten
VI Hệ thống năng lượng mặt trời cần được bảo trì thường xuyên để đảm bảo sản lượng năng lượng mặt trời tối đa
alemão | vietnamita |
---|---|
müssen | cần |
den | thường |
werden | được |
solarenergie | mặt trời |
DE Alle Blockchains haben eines gemeinsam: Transaktionen müssen validiert werden
VI Tất cả các blockchain đều có một điểm chung: Các giao dịch cần được xác thực
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | tất cả các |
eines | dịch |
transaktionen | giao dịch |
müssen | cần |
DE Dazu müssen Sie lediglich digital signierte Code-Artefakte erstellen und Ihre Lambda-Funktionen so konfigurieren, dass die Signaturen bei der Bereitstellung überprüft werden
VI Bạn chỉ cần tạo các thành phần lạ của mã được ký kỹ thuật số và định cấu hình các hàm Lambda cần xác minh các chữ ký khi triển khai
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellen | tạo |
konfigurieren | cấu hình |
bereitstellung | triển khai |
werden | được |
funktionen | hàm |
müssen | cần |
DE Sie müssen sicherstellen, dass Ihr Anwendungscode zur Ausführung nicht auf Dateien angewiesen ist, die von anderen Linux-Benutzern eingeschränkt werden.
VI Bạn cần xác minh rằng mã ứng dụng của mình không dựa vào các tệp bị hạn chế thực thi bởi những người dùng Linux khác.
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
die | và |
müssen | cần |
ist | của |
DE Um ein Video bei Dailymotion hochzuladen, müssen bestimmte Videospezifikationen beachtet werden
VI Để tải video lên Dailymotion, video phải có một số đặc điểm kỹ thuật nhất định
alemão | vietnamita |
---|---|
video | video |
bei | lên |
müssen | phải |
DE Durch das Caching von Inhalten im Cloudflare-Netzwerk müssen weniger Inhalte vom Ursprungsserver abgerufen werden, was Kosten spart
VI Nội dung lưu vào bộ nhớ đệm trên mạng Cloudflare giúp giảm nhu cầu lấy nội dung từ máy chủ gốc, giảm chi phí
alemão | vietnamita |
---|---|
das | và |
DE Während der Herstellung und Verarbeitung müssen die organischen und nicht organischen Produkte klar getrennt und Kontamination muss verhindert werden
VI Trong quá trình sản xuất và chế biến, các sản phẩm hữu cơ và không phải hữu cơ phải được tách biệt một cách rõ ràng và ngăn ngừa ô nhiễm
alemão | vietnamita |
---|---|
nicht | không |
produkte | sản phẩm |
der | các |
muss | phải |
DE In diesem Fall müssen wir die vereinbarte Lieferung eines Produkts oder die Erbringung einer Dienstleistung möglicherweise stornieren, werden Sie aber entsprechend darüber benachrichtigen.
VI Trong trường hợp này, chúng tôi có thể phải hủy sản phẩm hoặc dịch vụ mà bạn có với chúng tôi nhưng chúng tôi sẽ thông báo cho bạn nếu trường hợp này xảy ra vào thời điểm đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
oder | hoặc |
wir | chúng tôi |
einer | thể |
die | và |
in | trong |
darüber | với |
sie | này |
DE Für jede Lektion gibt es eine Mehr zu diesem Thema Seite. Diese Zusatzinformationen dienen der Unterstützung, sollten mehr Details erwünscht sein, müssen anderen Falls aber nicht bearbeitet werden.
VI Chúng tôi có cung cấp các bài bổ sung cho từng bài. Những thông tin bổ sung này sẽ hỗ trợ bạn nếu bạn cần thêm thông tin, nhưng sẽ không quá cần thiết trong trường hợp ngược lại.
alemão | vietnamita |
---|---|
details | thông tin |
aber | nhưng |
mehr | thêm |
diesem | các |
nicht | không |
für | cho |
diese | này |
der | từ |
müssen | cần |
zu | quá |
DE Unglaublich, dass wir das wirklich ansprechen müssen, aber ja, bitte behandeln Sie andere so, wie Sie selbst behandelt werden möchten
VI Không thể tin được là chúng ta phải viết ra điều này, nhưng vâng, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử với chính mình
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
andere | khác |
wie | như |
werden | được |
wir | chúng ta |
sie | này |
möchten | bạn muốn |
DE Unglaublich, dass wir das wirklich ansprechen müssen, aber ja, bitte behandeln Sie andere so, wie Sie selbst behandelt werden möchten
VI Không thể tin được là chúng ta phải viết ra điều này, nhưng vâng, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử với chính mình
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
andere | khác |
wie | như |
werden | được |
wir | chúng ta |
sie | này |
möchten | bạn muốn |
DE Unglaublich, dass wir das wirklich ansprechen müssen, aber ja, bitte behandeln Sie andere so, wie Sie selbst behandelt werden möchten
VI Không thể tin được là chúng ta phải viết ra điều này, nhưng vâng, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử với chính mình
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
andere | khác |
wie | như |
werden | được |
wir | chúng ta |
sie | này |
möchten | bạn muốn |
DE Unglaublich, dass wir das wirklich ansprechen müssen, aber ja, bitte behandeln Sie andere so, wie Sie selbst behandelt werden möchten
VI Không thể tin được là chúng ta phải viết ra điều này, nhưng vâng, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử với chính mình
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
andere | khác |
wie | như |
werden | được |
wir | chúng ta |
sie | này |
möchten | bạn muốn |
DE Unglaublich, dass wir das wirklich ansprechen müssen, aber ja, bitte behandeln Sie andere so, wie Sie selbst behandelt werden möchten
VI Không thể tin được là chúng ta phải viết ra điều này, nhưng vâng, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử với chính mình
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
andere | khác |
wie | như |
werden | được |
wir | chúng ta |
sie | này |
möchten | bạn muốn |
DE Unglaublich, dass wir das wirklich ansprechen müssen, aber ja, bitte behandeln Sie andere so, wie Sie selbst behandelt werden möchten
VI Không thể tin được là chúng ta phải viết ra điều này, nhưng vâng, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử với chính mình
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
andere | khác |
wie | như |
werden | được |
wir | chúng ta |
sie | này |
möchten | bạn muốn |
DE Unglaublich, dass wir das wirklich ansprechen müssen, aber ja, bitte behandeln Sie andere so, wie Sie selbst behandelt werden möchten
VI Không thể tin được là chúng ta phải viết ra điều này, nhưng vâng, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử với chính mình
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
andere | khác |
wie | như |
werden | được |
wir | chúng ta |
sie | này |
möchten | bạn muốn |
DE Unglaublich, dass wir das wirklich ansprechen müssen, aber ja, bitte behandeln Sie andere so, wie Sie selbst behandelt werden möchten
VI Không thể tin được là chúng ta phải viết ra điều này, nhưng vâng, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử với chính mình
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
andere | khác |
wie | như |
werden | được |
wir | chúng ta |
sie | này |
möchten | bạn muốn |
DE Beim Import werden Ihre Dateien auf „privat“ gesetzt, daher müssen Sie Ihre Sicherheitsregeln festlegen, um den Zugriff zu ermöglichen (falls gewünscht).
VI Khi nhập, tệp của bạn được đặt ở chế độ riêng tư, vì vậy bạn sẽ phải đặt quy tắc bảo mật để cho phép truy cập (nếu muốn).
DE Falsche oder irreführende Informationen darüber, wer an der Volkszählung teilnehmen oder abstimmen kann und welche Daten für die Teilnahme angegeben werden müssen
VI Thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm về những người có thể bỏ phiếu hoặc tham gia điều tra dân số và những thông tin nào cần được cung cấp để tham gia.
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cung cấp |
müssen | cần |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
werden | được |
DE COASTER-Tarife müssen für die Anzahl der Zonen erworben werden, in denen Sie in den Zonen 1, 2 oder 3 reisen (Einzelheiten siehe Tarife)
VI Giá vé COASTER phải được mua cho số khu vực bạn sẽ đi trong 1, 2 hoặc 3 (Xem Chi tiết về Giá vé)
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
werden | được |
für | cho |
in | trong |
sie | bạn |
DE Bevor Menschen zu deinen Fans werden, müssen sie dich erst als verlässliche Informationsquelle kennenlernen
VI Trước khi mọi người ủng hộ thương hiệu của bạn, họ cần coi bạn là một nguồn thông tin đáng tin cậy
alemão | vietnamita |
---|---|
bevor | trước |
menschen | người |
als | khi |
sie | bạn |
müssen | cần |
DE Erweitere deine Anmeldeformulare um individuelles Branding und lege im Form Builder fest, welche Felder für die Registrierung ausgefüllt werden müssen
VI Thêm tính năng thương hiệu tùy chỉnh vào biểu mẫu đăng ký và chọn những trường nào mà người đăng ký phải hoàn thành trong lúc đăng ký
alemão | vietnamita |
---|---|
und | trường |
die | và |
im | trong |
um | vào |
DE Bei der derzeit verfügbaren Technologie können Wrapped Tokens nicht für echte Cross-Chain-Transaktionen verwendet werden – sie müssen in der Regel über einen Treuhänder gehen.
VI Với công nghệ hiện nay, người dùng không thể sử dụng wrapped token cho các giao dịch chuỗi chéo thực sự – mà thường phải thông qua bên giám sát.
DE Standardmäßig werden keine Cookies von dieser Seite genutzt, allerdings werden alle Einstellungen, die hier getroffen werden, in Cookies gespeichert.
VI Mặc định, không có cookie nào được sử dụng ở trang này, tuy nhiên các cài đặt ở đây đều được lưu trữ dưới dạng cookie.
alemão | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
seite | trang |
einstellungen | cài đặt |
werden | được |
genutzt | sử dụng |
in | dưới |
DE Dieser Tempel ist Lord Murugan gewidmet. Sie werden vom Dach des Tempels geblendet werden, das aus 48 aufwändig verzierten Glasplatten besteht, die so angeordnet wurden, dass sie von der auf- und untergehenden Sonne angestrahlt werden.
VI Ngôi đền này thờ Thần Murugan, và bạn sẽ phải trầm trồ trước mái đền với 48 tấm kính được chạm khắc công phu và xếp theo góc để đón những tia nắng trong thời khắc bình minh và hoàng hôn.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | với |
sie | này |
DE Mit Teams müssen wir uns keine weiteren Gedanken machen
VI Với Teams, chúng tôi có thể yên tâm khi biết mọi yêu cầu đối với các ứng dụng quan trọng của chúng tôi đều được đánh giá theo danh tính và ngữ cảnh - một cách tiếp cận Zero Trust thực sự
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
DE Wir erhalten nur gültige Anfragen und müssen uns nie um böswilligen Traffic oder Angriffe auf die DNS-Infrastruktur Gedanken machen.“
VI Chúng tôi chỉ nhận được các yêu cầu rõ ràng và không bao giờ phải đối phó với lưu lượng độc hại hoặc các cuộc tấn công vào cơ sở hạ tầng DNS."
DE Das Netzwerk verwendet Anycast mit 100 % SLA-Verfügbarkeit. Dadurch müssen Sie nie konfigurieren, wohin der vom Benutzer initiierte Traffic geroutet wird – und Ausfälle gehören der Vergangenheit an.
VI Mạng biên sử dụng công nghệ Anycast với SLA thời gian hoạt động 100%, có nghĩa là bạn không phải tự cấu hình nơi lưu lượng truy cập được định tuyến hoặc lo lắng về việc ngừng hoạt động.
DE Teams müssen sich für ihre Arbeit mit dem Internet verbinden
VI Các nhóm cần kết nối Internet để thực hiện công việc của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
müssen | cần |
internet | internet |
verbinden | kết nối |
für | của |
ihre | các |
DE Anstatt sich mit Fernzugriffsverwaltung beschäftigen zu müssen, können sie sich auf interne Projekte konzentrieren.“
VI Họ có thể tập trung vào các dự án nội bộ thay vì dành thời gian quản lý truy cập từ xa."
DE Teams erhalten also die Flexibilität, Auftragnehmern den Zugriff auf Unternehmens- und SaaS-Anwendungen zu gewähren und zu entziehen, ohne ihnen darüber hinaus weitreichende Freigaben gewähren zu müssen.
VI Kết hợp các nguồn nhận dạng xã hội như LinkedIn và GitHub.
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalten | nhận |
den | các |
DE Um fortzufahren, müssen Sie Ihr Konto upgraden:
VI Để tiếp tục, bạn cần nâng cấp tài khoản của mình:
alemão | vietnamita |
---|---|
konto | tài khoản |
müssen | cần |
DE Bitte beachten Sie, dass Sie bei hohem Passagieraufkommen den Kinderwagen eventuell zusammenklappen müssen
VI Lưu ý rằng bạn có thể phải gấp xe đẩy lại nếu trên xe buýt có quá nhiều hành khách
alemão | vietnamita |
---|---|
bei | trên |
dass | quá |
sie | bạn |
DE Sie ermöglicht es Blockchain-Entwicklern, ihre DApps und Wallets nativ zu erstellen, ohne sich um die Details der "low-level" Implementierung kümmern zu müssen
VI Mã nguồn của Trust cho phép các nhà phát triển blockchain xây dựng các DApps và ứng dụng ví của họ mà không phải lo lắng về các chi tiết triển khai cấp thấp
alemão | vietnamita |
---|---|
ermöglicht | cho phép |
details | chi tiết |
implementierung | triển khai |
müssen | phải |
die | nhà |
erstellen | xây dựng |
und | của |
DE Smart Contracts & Formal Verification Proof-of-Stake Self-amendment: Tezos kann sich selbst aktualisieren, ohne das Netzwerk in zwei verschiedene Blockchains aufteilen ("fork") zu müssen.
VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.
alemão | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
netzwerk | mạng |
zwei | hai |
verschiedene | khác nhau |
müssen | cần |
zu | đổi |
das | không |
DE Sie müssen sich nicht an Zoho Desk anpassen. Es passt sich an Sie an!
VI Bạn không cần phải điều chỉnh theo Zoho Desk. Zoho Desk sẽ điều chỉnh theo bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
müssen | cần |
DE Die Einrichtung von Software, mit der Sie nicht vertraut sind, mag beängstigend erscheinen, aber in diesem Fall müssen Sie sich keine Sorgen machen
VI Thiết lập phần mềm không quen thuộc có thể làm bạn nản lòng, nhưng trong trường hợp này, bạn không phải lo lắng
alemão | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
aber | nhưng |
in | trong |
machen | làm |
sie | bạn |
nicht | không |
sind | là |
müssen | phải |
DE Unternehmen aus den Verbrauchermärkten haben erkannt, dass sie die Fragen der sozialen Verantwortung ernst nehmen müssen, um Verstöße gegen die menschlichen Grundrechte von Arbeitern und Landwirten auszuschließen
VI Các công ty hoạt động trong thị trường tiêu dùng đều nhận ra nhu cầu quản lý các rủi ro tuân thủ xã hội có tác động bất lợi đến nhân quyền cơ bản của nông dân và công nhân
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
DE Pay Line, Gewinnlinie – eine imaginäre Linie, auf der Symbole in bestimmtenKombinationen erscheinen müssen, um Gewinne zu erzielen.
VI Pay Line (Hàng thanh toán) – một hàng mà trên đó sẽ hiện các biểu tượng kết hợp cụ thể với nhau để giành giải thưởng.
DE Unsere Wörterbücher funktionieren sowohl auf Webseiten als auch in Videos. Sie müssen einfach nur ein Wort berühren.
VI Các từ điển của Woodpecker hoạt động cả trên website lẫn video. Chỉ cần chạm vào từ thôi!
alemão | vietnamita |
---|---|
webseiten | website |
videos | video |
müssen | cần |
auf | trên |
sie | các |
auch | của |
DE Mögliche Gründe können sein, dass die Datei aufgrund von Copyright Problemen nicht für den direkten Download zur Verfügung steht oder Sie sich einloggen müssen
VI Lý do có thể là file không có sẵn để tải xuống trực tiếp do vấn đề bản quyền hoặc bạn cần phải đăng nhập
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
oder | hoặc |
müssen | cần |
DE Um sicher zu gehen, dass E-Mails von uns direkt in Ihren Posteingang gelangen, müssen Sie "online-convert.com" auf die Whitelist setzen, bevor wir eine E-Mail an Sie senden
VI Để chắc chắn rằng các email từ chúng tôi có thể đi vào hộp thư đến của bạn, bạn cần đưa "online-convert.com" vào danh sách chấp nhận trước khi chúng tôi gửi email cho bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
bevor | trước |
senden | gửi |
sie | bạn |
müssen | cần |
Mostrando 50 de 50 traduções