DE Alle bezahlten Partnerschaften müssen die kommerzielle Art ihrer Inhalte offenlegen. Nutzer*innen, die an bezahlten Partnerschaften teilnehmen, müssen die Community-Richtlinien einhalten und:
"verwalten müssen" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Alle bezahlten Partnerschaften müssen die kommerzielle Art ihrer Inhalte offenlegen. Nutzer*innen, die an bezahlten Partnerschaften teilnehmen, müssen die Community-Richtlinien einhalten und:
VI Tất cả các quan hệ đối tác trả phí phải công khai bản chất thương mại của nội dung. Ngoài việc tuân thủ Nguyên tắc cộng đồng, người dùng tham gia quan hệ đối tác trả phí phải:
alemão | vietnamita |
---|---|
müssen | phải |
nutzer | người dùng |
alle | tất cả các |
DE Sie können damit Datenbanken in der Cloud betreiben, ohne dafür Datenbankkapazitäten verwalten zu müssen.
VI Nhờ có Amazon Aurora Serverless, bạn có thể chạy cơ sở dữ liệu của mình trên nền tảng đám mây mà không phải quản lý bất kỳ dung lượng cơ sở dữ liệu nào.
alemão | vietnamita |
---|---|
datenbanken | cơ sở dữ liệu |
cloud | mây |
können | liệu |
in | trên |
DE Für serverlose Anwendungen müssen Sie keine Server bereitstellen, skalieren oder verwalten
VI Ứng dụng serverless không cần bạn phải cung cấp, điều chỉnh quy mô và quản lý bất kỳ máy chủ nào
alemão | vietnamita |
---|---|
bereitstellen | cung cấp |
müssen | cần |
DE Sie können damit Datenbanken in der Cloud betreiben, ohne dafür Datenbankkapazitäten verwalten zu müssen.
VI Nhờ có Amazon Aurora Serverless, bạn có thể chạy cơ sở dữ liệu của mình trên nền tảng đám mây mà không phải quản lý bất kỳ dung lượng cơ sở dữ liệu nào.
alemão | vietnamita |
---|---|
datenbanken | cơ sở dữ liệu |
cloud | mây |
können | liệu |
in | trên |
DE Mit Teams müssen wir uns keine weiteren Gedanken machen
VI Với Teams, chúng tôi có thể yên tâm khi biết mọi yêu cầu đối với các ứng dụng quan trọng của chúng tôi đều được đánh giá theo danh tính và ngữ cảnh - một cách tiếp cận Zero Trust thực sự
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
DE Wir erhalten nur gültige Anfragen und müssen uns nie um böswilligen Traffic oder Angriffe auf die DNS-Infrastruktur Gedanken machen.“
VI Chúng tôi chỉ nhận được các yêu cầu rõ ràng và không bao giờ phải đối phó với lưu lượng độc hại hoặc các cuộc tấn công vào cơ sở hạ tầng DNS."
DE Das Netzwerk verwendet Anycast mit 100 % SLA-Verfügbarkeit. Dadurch müssen Sie nie konfigurieren, wohin der vom Benutzer initiierte Traffic geroutet wird – und Ausfälle gehören der Vergangenheit an.
VI Mạng biên sử dụng công nghệ Anycast với SLA thời gian hoạt động 100%, có nghĩa là bạn không phải tự cấu hình nơi lưu lượng truy cập được định tuyến hoặc lo lắng về việc ngừng hoạt động.
DE Teams müssen sich für ihre Arbeit mit dem Internet verbinden
VI Các nhóm cần kết nối Internet để thực hiện công việc của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
müssen | cần |
internet | internet |
verbinden | kết nối |
für | của |
ihre | các |
DE Das Einloggen erfolgt mit einem den Endnutzern vertrauten SSO-Verfahren und die meisten Anwendungen müssen nicht mit einem Software-Agenten geschützt werden.
VI Tích hợp thông tin về tín hiệu của thiết bị từ các nhà cung cấp Nền tảng Bảo vệ Điểm cuối (EPP) bao gồm Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One và Tanium.
alemão | vietnamita |
---|---|
die | nhà |
und | của |
DE Anstatt sich mit Fernzugriffsverwaltung beschäftigen zu müssen, können sie sich auf interne Projekte konzentrieren.“
VI Họ có thể tập trung vào các dự án nội bộ thay vì dành thời gian quản lý truy cập từ xa."
DE Teams erhalten also die Flexibilität, Auftragnehmern den Zugriff auf Unternehmens- und SaaS-Anwendungen zu gewähren und zu entziehen, ohne ihnen darüber hinaus weitreichende Freigaben gewähren zu müssen.
VI Kết hợp các nguồn nhận dạng xã hội như LinkedIn và GitHub.
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalten | nhận |
den | các |
DE Um fortzufahren, müssen Sie Ihr Konto upgraden:
VI Để tiếp tục, bạn cần nâng cấp tài khoản của mình:
alemão | vietnamita |
---|---|
konto | tài khoản |
müssen | cần |
DE Bitte beachten Sie, dass Sie bei hohem Passagieraufkommen den Kinderwagen eventuell zusammenklappen müssen
VI Lưu ý rằng bạn có thể phải gấp xe đẩy lại nếu trên xe buýt có quá nhiều hành khách
alemão | vietnamita |
---|---|
bei | trên |
dass | quá |
sie | bạn |
DE Alle Blockchains haben eines gemeinsam: Transaktionen müssen validiert werden
VI Tất cả các blockchain đều có một điểm chung: Các giao dịch cần được xác thực
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | tất cả các |
eines | dịch |
transaktionen | giao dịch |
müssen | cần |
DE Sie ermöglicht es Blockchain-Entwicklern, ihre DApps und Wallets nativ zu erstellen, ohne sich um die Details der "low-level" Implementierung kümmern zu müssen
VI Mã nguồn của Trust cho phép các nhà phát triển blockchain xây dựng các DApps và ứng dụng ví của họ mà không phải lo lắng về các chi tiết triển khai cấp thấp
alemão | vietnamita |
---|---|
ermöglicht | cho phép |
details | chi tiết |
implementierung | triển khai |
müssen | phải |
die | nhà |
erstellen | xây dựng |
und | của |
DE Smart Contracts & Formal Verification Proof-of-Stake Self-amendment: Tezos kann sich selbst aktualisieren, ohne das Netzwerk in zwei verschiedene Blockchains aufteilen ("fork") zu müssen.
VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.
alemão | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
netzwerk | mạng |
zwei | hai |
verschiedene | khác nhau |
müssen | cần |
zu | đổi |
das | không |
DE Sie müssen sich nicht an Zoho Desk anpassen. Es passt sich an Sie an!
VI Bạn không cần phải điều chỉnh theo Zoho Desk. Zoho Desk sẽ điều chỉnh theo bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
müssen | cần |
DE Die Einrichtung von Software, mit der Sie nicht vertraut sind, mag beängstigend erscheinen, aber in diesem Fall müssen Sie sich keine Sorgen machen
VI Thiết lập phần mềm không quen thuộc có thể làm bạn nản lòng, nhưng trong trường hợp này, bạn không phải lo lắng
alemão | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
aber | nhưng |
in | trong |
machen | làm |
sie | bạn |
nicht | không |
sind | là |
müssen | phải |
DE Unternehmen aus den Verbrauchermärkten haben erkannt, dass sie die Fragen der sozialen Verantwortung ernst nehmen müssen, um Verstöße gegen die menschlichen Grundrechte von Arbeitern und Landwirten auszuschließen
VI Các công ty hoạt động trong thị trường tiêu dùng đều nhận ra nhu cầu quản lý các rủi ro tuân thủ xã hội có tác động bất lợi đến nhân quyền cơ bản của nông dân và công nhân
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
DE Für jede Lektion gibt es eine Mehr zu diesem Thema Seite. Diese Zusatzinformationen dienen der Unterstützung, sollten mehr Details erwünscht sein, müssen anderen Falls aber nicht bearbeitet werden.
VI Chúng tôi có cung cấp các bài bổ sung cho từng bài. Những thông tin bổ sung này sẽ hỗ trợ bạn nếu bạn cần thêm thông tin, nhưng sẽ không quá cần thiết trong trường hợp ngược lại.
alemão | vietnamita |
---|---|
details | thông tin |
aber | nhưng |
mehr | thêm |
diesem | các |
nicht | không |
für | cho |
diese | này |
der | từ |
müssen | cần |
zu | quá |
DE Pay Line, Gewinnlinie – eine imaginäre Linie, auf der Symbole in bestimmtenKombinationen erscheinen müssen, um Gewinne zu erzielen.
VI Pay Line (Hàng thanh toán) – một hàng mà trên đó sẽ hiện các biểu tượng kết hợp cụ thể với nhau để giành giải thưởng.
DE Unsere Wörterbücher funktionieren sowohl auf Webseiten als auch in Videos. Sie müssen einfach nur ein Wort berühren.
VI Các từ điển của Woodpecker hoạt động cả trên website lẫn video. Chỉ cần chạm vào từ thôi!
alemão | vietnamita |
---|---|
webseiten | website |
videos | video |
müssen | cần |
auf | trên |
sie | các |
auch | của |
DE Mögliche Gründe können sein, dass die Datei aufgrund von Copyright Problemen nicht für den direkten Download zur Verfügung steht oder Sie sich einloggen müssen
VI Lý do có thể là file không có sẵn để tải xuống trực tiếp do vấn đề bản quyền hoặc bạn cần phải đăng nhập
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
oder | hoặc |
müssen | cần |
DE Um sicher zu gehen, dass E-Mails von uns direkt in Ihren Posteingang gelangen, müssen Sie "online-convert.com" auf die Whitelist setzen, bevor wir eine E-Mail an Sie senden
VI Để chắc chắn rằng các email từ chúng tôi có thể đi vào hộp thư đến của bạn, bạn cần đưa "online-convert.com" vào danh sách chấp nhận trước khi chúng tôi gửi email cho bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
bevor | trước |
senden | gửi |
sie | bạn |
müssen | cần |
DE Sie müssen uns vorher in deren System auf die Whitelist setzen
VI Bạn cần đưa email của chúng tôi vào danh sách chấp nhận trong hệ thống của nhà cung cấp email
alemão | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
uns | chúng tôi |
in | trong |
müssen | cần |
DE Unser Service ist völlig kostenlos und Sie müssen sich nicht bei uns registrieren, jedoch bieten wir Premium Dienste für Benutzer an, die zusätzliche Funktionen benötigen
VI Dịch vụ của chúng tôi hoàn toàn miễn phí và bạn không cần phải đăng ký với chúng tôi, nhưng chúng tôi cung cấp dịch vụ cao cấp cho người dùng cần các tính năng bổ sung
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | nhưng |
benutzer | người dùng |
zusätzliche | bổ sung |
funktionen | tính năng |
kostenlos | phí |
sich | người |
bieten | cung cấp |
nicht | với |
premium | cao cấp |
müssen | cần |
DE Wenn Sie Ihr Bild mit HDR umwandeln müssen, können Sie dieses Tool verwenden, um Ihr Bild in das EXR Format umzuwandeln
VI Nếu bạn cần chuyển đổi hình ảnh của mình với HDR, bạn có thể sử dụng công cụ này để chuyển đổi hình ảnh của mình sang định dạng EXR
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
bild | hình ảnh |
umwandeln | chuyển đổi |
sie | này |
mit | với |
müssen | cần |
DE Wenn Sie einen favicon.ico erstellen wollen, müssen Sie mit diesem Tool nur die Größe auf 16x16 Pixel einstellen. Wir unterstützen derzeit die folgenden Formate, um Ihr Bild in ICO umzuwandeln:
VI Nếu bạn muốn tạo favicon.ico, bạn chỉ cần chọn kích thước 16x16 pixel bằng công cụ này. Chúng tôi hiện hỗ trợ các định dạng sau để chuyển đổi hình ảnh của bạn sang ICO.
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellen | tạo |
größe | kích thước |
wir | chúng tôi |
bild | hình ảnh |
umzuwandeln | chuyển đổi |
mit | bằng |
diesem | của |
sie | này |
müssen | cần |
ihr | của bạn |
DE Sie müssen nicht reich sein, um die vielfältige Esskultur unserer Insel zu erkunden. Hier ist ein Guide für erschwingliche Lokale in Singapur.
VI Nền văn hoá đa sắc tộc và giàu tính di sản của Singapore đã cho ra đời vô vàn món ăn phong phú, mỗi loại đều có mùi vị và hương vị độc đáo riêng.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
für | cho |
DE Möchten Sie in Ihr Instagram-Konto schauen oder müssen Sie eine Arbeits-E-Mail versenden? In Singapur kann man fast immer und überall online gehen.
VI Dù bạn muốn lên Instagram hay đăng nhập vào email để làm việc, thật dễ dàng để tìm thấy kết nối Internet ở Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
sie | bạn |
möchten | bạn muốn |
eine | là |
in | vào |
DE Beim Kauf einer Prepaid-SIM-Karte müssen Sie bei der Registrierung Ihren Pass vorzeigen.
VI Bạn sẽ phải trình hộ chiếu để đăng ký khi mua thẻ SIM trả trước.
alemão | vietnamita |
---|---|
kauf | mua |
sie | bạn |
müssen | phải |
DE Die Führungen müssen nicht im Voraus gebucht werden, ganz nach dem Prinzip: Wer zuerst kommt, mahlt zuerst.
VI Bạn không cần đặt trước vì tour tham quan hoạt động theo hình thức ai đến trước sẽ được vào trước.
alemão | vietnamita |
---|---|
nicht | không |
wer | ai |
zuerst | trước |
die | và |
dem | vào |
müssen | cần |
DE Bitte beachten Sie, dass wenn Sie einige oder alle der oben genannten Rechte ausüben möchten, bereit sein müssen, Ihre Identität zu authentifizieren.
VI Vui lòng lưu ý rằng nếu bạn muốn thực hiện một số hoặc tất cả các quyền ở trên, bạn phải sẵn sàng để xác thực danh tính của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
alle | tất cả các |
bereit | sẵn sàng |
oben | trên |
möchten | muốn |
der | của |
müssen | phải |
DE Dieser Vorteil ermöglicht ein neues Maß an Zugänglichkeit und Benutzererfahrung, ohne Kompromisse bei Dezentralisierung oder Zensurbeständigkeit eingehen zu müssen.
VI Ưu điểm này cho phép mức độ tiếp cận và trải nghiệm mới của người dùng mà không cần phải thỏa hiệp về phân cấp hoặc chống kiểm duyệt.
alemão | vietnamita |
---|---|
ermöglicht | cho phép |
neues | mới |
bei | cho |
oder | hoặc |
ohne | không |
dieser | này |
ein | của |
müssen | cần |
DE F: Warum müssen AWS Lambda-Funktionen zustandslos sein?
VI Câu hỏi: Tại sao các hàm AWS Lambda không được phép có trạng thái?
alemão | vietnamita |
---|---|
warum | tại sao |
funktionen | hàm |
aws | aws |
sein | các |
DE Sie müssen Ihre Lambda-Funktionen nicht skalieren – AWS Lambda erledigt das automatisch für Sie
VI Bạn không cần phải thay đổi quy mô cho các hàm Lambda – AWS Lambda thay mặt bạn tự động điều chỉnh quy mô cho các hàm
DE Sie müssen sicherstellen, dass Ihr Anwendungscode zur Ausführung nicht auf Dateien angewiesen ist, die von anderen Linux-Benutzern eingeschränkt werden.
VI Bạn cần xác minh rằng mã ứng dụng của mình không dựa vào các tệp bị hạn chế thực thi bởi những người dùng Linux khác.
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
die | và |
müssen | cần |
ist | của |
DE Sie müssen keine Änderungen an Ihrem Code vornehmen, um Provisioned Concurrency zu verwenden
VI Bạn không cần phải thay đổi gì với mã để sử dụng Tính đồng thời được cung cấp
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
zu | với |
müssen | cần |
DE In diesen Fällen müssen Sie die Bibliotheken für arm64 bereitstellen
VI Trong những trường hợp đó, bạn cần cung cấp các thư viện được nhắm mục tiêu đến arm64
alemão | vietnamita |
---|---|
bibliotheken | thư viện |
bereitstellen | cung cấp |
in | trong |
müssen | cần |
sie | bạn |
die | những |
DE Während modernere Compiler kompilierten Code für arm64 erzeugen, müssen Sie ihn zum Testen in einer arm-basierten Umgebung einsetzen
VI Trong khi các trình biên dịch hiện đại hơn sẽ tạo ra các mã đã biên dịch cho arm64, bạn sẽ cần triển khai mã này vào một môi trường dựa trên arm để kiểm tra
alemão | vietnamita |
---|---|
erzeugen | tạo |
testen | kiểm tra |
umgebung | môi trường |
in | trong |
während | khi |
für | cho |
sie | bạn |
einer | và |
müssen | cần |
DE Für den Zugriff auf externe Endpunkte müssen Sie in Ihrer VPC eine NAT erstellen, um den Datenverkehr weiterzuleiten, und die Sicherheitsgruppe so konfigurieren, dass sie den ausgehenden Datenverkehr zulässt.
VI Nếu muốn truy cập vào các điểm cuối bên ngoài, bạn sẽ cần phải tạo một NAT trong VPC của mình để chuyển tiếp lưu lượng này và định cấu hình nhóm bảo mật để cho phép lưu lượng ra này.
alemão | vietnamita |
---|---|
konfigurieren | cấu hình |
in | trong |
zugriff | truy cập |
für | cho |
erstellen | tạo |
sie | bạn |
müssen | cần |
DE Solange Sie PCI DSS-konforme AWS-Services verwenden, ist die gesamte Infrastruktur, die diese In-scope-Services unterstützt, PCI DSS-konform, Sie müssen also keine spezielle Umgebung oder API aufrufen
VI Miễn là bạn đang sử dụng các dịch vụ AWS tuân thủ PCI DSS, toàn bộ cơ sở hạ tầng hỗ trợ các dịch vụ trong phạm vi đều tuân thủ và không sử dụng môi trường riêng biệt hoặc API đặc biệt
alemão | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
verwenden | sử dụng |
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
umgebung | môi trường |
oder | hoặc |
api | api |
sie | bạn |
keine | không |
die | các |
DE Das ist für unsere Mitarbeiter im Alltag eine enorme Verbesserung, da sie nicht mit unterschiedlichen Anmeldeinformationen auf mehrere AWS-Konten zugreifen müssen
VI Đây là một cải tiến lớn hàng ngày cho nhân viên của chúng tôi, từ đó, họ không gặp phải tình trạng có các bộ thông tin xác thực khác nhau để truy cập nhiều tài khoản AWS
alemão | vietnamita |
---|---|
mitarbeiter | nhân viên |
zugreifen | truy cập |
nicht | không |
mehrere | nhiều |
müssen | phải |
für | cho |
unsere | chúng tôi |
sie | các |
das | của |
DE Dadurch wird die Menge an Anwendungscode, die Sie neu schreiben müssen, auf ein Minimum reduziert und das Risiko neuer Anwendungsfehler wird verringert.
VI Nhờ vậy, số lượng mã ứng dụng mà bạn cần viết lại sẽ được giữ ở mức nhỏ nhất, giúp giảm bớt rủi ro xuất hiện lỗi ứng dụng mới.
alemão | vietnamita |
---|---|
menge | lượng |
an | nhất |
neu | mới |
risiko | rủi ro |
wird | được |
reduziert | giảm |
sie | bạn |
müssen | cần |
DE Sie müssen mindestens 1 Datei konvertieren und herunterladen, um Feedback zu geben
VI Bạn cần chuyển đổi và tải xuống ít nhất 1 tập tin để đưa ra phản hồi
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | tập tin |
konvertieren | chuyển đổi |
herunterladen | tải xuống |
feedback | phản hồi |
sie | bạn |
müssen | cần |
DE Dieser online Video-Converter hilft Ihnen, die Videospezifikationen zu erfüllen, die Sie beachten müssen, wenn Sie Ihr Video auf Dailymotion hochladen möchten.
VI Trình chuyển đổi video trực tuyến này giúp bạn đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật của video cần thiết khi bạn muốn tải video của mình lên Dailymotion.
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
hilft | giúp |
video | video |
sie | này |
müssen | cần |
möchten | bạn muốn |
converter | đổi |
DE Während der Herstellung und Verarbeitung müssen die organischen und nicht organischen Produkte klar getrennt und Kontamination muss verhindert werden
VI Trong quá trình sản xuất và chế biến, các sản phẩm hữu cơ và không phải hữu cơ phải được tách biệt một cách rõ ràng và ngăn ngừa ô nhiễm
alemão | vietnamita |
---|---|
nicht | không |
produkte | sản phẩm |
der | các |
muss | phải |
DE Unsere Kunden müssen sich nicht registrieren oder Geld auf unserer Plattform aufbewahren. SimpleSwap bietet zwei Konvertierungstypen an: fester und flexibler Kurs. Sie können immer die passende Option auswählen.
VI Quý khách hàng không cần đăng ký hay gửi tiền lên sàn. SimpleSwap cung cấp hai loại giao dịch: khớp giá linh hoại và khớp giá cố định. Khách hàng luôn có thể chọn loại giao dịch phù hợp.
alemão | vietnamita |
---|---|
geld | tiền |
zwei | hai |
immer | luôn |
auswählen | chọn |
und | dịch |
bietet | cung cấp |
müssen | cần |
DE Um Einstellung im folgenden Menü zu treffen und Cookies zu speichern, müssen Cookies akzeptiert werden.
VI Cho phép sử dụng cookie bằng cách đồng ý ở đây để sử dụng các tùy chỉnh cài đặt ở dưới.
alemão | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
und | các |
zu | cho |
DE Mit ecoligo müssen Sie aber nicht so lange warten.
VI Và với ecoligo, bạn không cần phải chờ đợi.
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
müssen | cần |
Mostrando 50 de 50 traduções