DE Wir weisen Sie jedoch darauf hin, dass Sie in diesem Fall gegebenenfalls nicht sämtliche Funktionen dieser Website voll umfänglich nutzen können.
"weisen sie aufgaben" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Wir weisen Sie jedoch darauf hin, dass Sie in diesem Fall gegebenenfalls nicht sämtliche Funktionen dieser Website voll umfänglich nutzen können.
VI Xin lưu ý rằng trong trường hợp này, bạn không thể sử dụng đầy đủ tất cả các chức năng của website này.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
funktionen | chức năng |
website | website |
nutzen | sử dụng |
diesem | của |
sie | này |
DE Wir weisen Sie jedoch darauf hin, dass Sie in diesem Fall gegebenenfalls nicht sämtliche Funktionen dieser Website voll umfänglich nutzen können.
VI Xin lưu ý rằng trong trường hợp này, bạn không thể sử dụng đầy đủ tất cả các chức năng của website này.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
funktionen | chức năng |
website | website |
nutzen | sử dụng |
diesem | của |
sie | này |
DE Biete Nutzern keinen Anreiz oder bezahle sie nicht dafür, dass sie Inhalte in großem Umfang, auf Spam-artige Weisen oder auf Basis pro Pin verteilen.
VI Đừng thưởng hoặc trả tiền cho mọi người để phát tán nội dung với khối lượng lớn, theo cách gửi tin rác hoặc cho mỗi Ghim họ lưu.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
pro | mỗi |
DE Die Shophouses hier weisen unterschiedliche architektonische Einflüsse auf, häufig abhängig davon, wann sie gebaut wurden.
VI Những căn shophouse ở tại đây thể hiện các ảnh hưởng kiến trúc khác nhau, tùy vào vị trí của từng căn.
alemão | vietnamita |
---|---|
unterschiedliche | khác nhau |
die | và |
DE Bei Ihrem Spaziergang durch das üppig grüne Laubdach der Treetop Zone werden Sie von Tairee, dem Weißen Tiger, begrüßt – einem entzückenden Virtual-Reality-Maskottchen, das die Tugend des Mutes verkörpert. Foto von: Wildlife Reserves Singapore
VI Khi bạn dạo bước dưới những tán cây xanh tốt của Khu Treetop, bạn sẽ được Hổ trắng Tairee - một linh vật ảo vô cùng đáng yêu chào đón. Ảnh chụp bởi: Wildlife Reserves Singapore
DE Ein Wort an die Weisen: Der Stand ist sonntags geschlossen, und Sie sollten sich Ihre Nudeln morgens gönnen, um lange Schlangen während der Mittagszeit zu vermeiden.
VI Lời nhắn nhủ đến những du khách thông thái: Quầy hàng này đóng cửa vào Chủ Nhật, và bạn nên ăn mì vào buổi sáng để tránh phải xếp hàng đợi lâu vào bữa trưa.
alemão | vietnamita |
---|---|
sollten | nên |
sie | này |
ist | bạn |
DE Decken Sie einen Teil der PDF-Seite mit einem weißen Rechteck ab, sodass der Inhalt nicht mehr sichtbar ist.
VI Che phần của trang PDF bằng hình chữ nhật màu trắng để nội dung không còn hiển thị.
alemão | vietnamita |
---|---|
teil | phần |
nicht | không |
der | của |
DE Das The Song of India befindet sich in einem schwarz-weißen historischen Bungalow, der die luxuriöse, moderne indische Küche perfekt ergänzt
VI Nằm trong một bungalow kiểu cổ điển có hai màu trắng đen, khung cảnh tinh tế bên ngoài The Song of India làm tăng phần sang trọng cho phong cách ẩm thực Ấn Độ hiện đại của nhà hàng này
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
moderne | hiện đại |
einem | là |
der | của |
DE Heute ist die Statue ein nationales Wahrzeichen (von der weißen Version gibt es einige freche Souvenirs) und nach wie vor ein Symbol des modernen Singapur.
VI Ngày nay, bức tượng là biểu tượng quốc gia (bức tượng trắng thường xuất hiện trên các món quà lưu niệm ngộ nghĩnh) và vẫn là biểu tượng của Singapore hiện đại.
alemão | vietnamita |
---|---|
modernen | hiện đại |
singapur | singapore |
der | của |
DE INDOCAFÉ – The White House befindet sich in einem eleganten, weißen Gebäude und serviert Gerichte, die Augen und Gaumen beflügeln
VI Nằm trong một tòa nhà màu trắng xinh xắn trên đường Scott’s Road, INDOCAFÉ - the white house phục vụ những bữa tiệc làm thỏa mãn cả thị giác lẫn vị giác
DE Weisen zwei oder mehr Aurora-Replikate die gleiche Priorität und Größe auf, befördert Amazon RDS ein beliebiges Replikat in der gleichen Beförderungsstufe
VI Nếu hai hoặc nhiều Bản sao Aurora có cùng mức độ ưu tiên và kích thước thì Amazon RDS sẽ lấy một bản sao tùy ý trong cùng một bậc khuyến mại
alemão | vietnamita |
---|---|
zwei | hai |
oder | hoặc |
mehr | nhiều |
größe | kích thước |
amazon | amazon |
in | trong |
DE Unterstützung für die Vormachtstellung der Weißen, Einschränkung der Frauenrechte und andere diskriminierende Ideen
VI Cổ súy sự thượng đẳng của người da trắng, hạn chế quyền của phụ nữ và các ý tưởng phân biệt đối xử khác
alemão | vietnamita |
---|---|
andere | khác |
DE Interne Daten der Platform Black-Friday.Global für das Jahr 2021 weisen in Deutschland auf einen Verkaufsantieg am Black Friday um 2418% im Vergleich zu einem normalen Tag hin
VI Dữ liệu nội bộ của Black-Friday.Global cho năm 2021 tại Việt Nam cho thấy doanh số tăng 832% so với một ngày bình thường
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | dữ liệu |
jahr | năm |
tag | ngày |
der | của |
für | cho |
DE Welche Hotels in Washington D.C. liegen in der Nähe des Weißen Hauses?
VI Làm sao tôi tìm được một khách sạn ở khu trung tâm Washington?
alemão | vietnamita |
---|---|
hotels | khách sạn |
des | là |
DE Der Archetypus des Weisen ist dafür bekannt, dass er voller Führung und Wissen ist. Dieser Archetyp strebt danach, die Wahrheit zu verstehen und das freie Denken zu fördern.
VI Nguyên mẫu Hiền nhân được biết là có đầy đủ sự hướng dẫn và kiến thức. Nguyên mẫu này tìm cách hiểu sự thật và thúc đẩy suy nghĩ tự do.
DE Das zentrale Anliegen des Weisen ist es, die Intelligenz zu nutzen, um die Wahrheit zu entdecken und die Welt zu verstehen.
VI Mong muốn cốt lõi của Hiền nhân là sử dụng trí thông minh để khám phá sự thật và hiểu thế giới.
DE Wenn es um den Archetypus des Weisen geht, stechen der Dalai Lama und Albert Einstein hervor.
VI Khi nói đến nguyên mẫu Hiền nhân, Dalai Lama và Albert Einstein nổi bật.
DE Sie haben Ihr kostenloses Limit von 3 Aufgaben pro Stunde erreicht. Bitte upgraden Sie, um diese Aufgabe fortzusetzen oder brechen Sie ab
VI Bạn đã đạt đến giới hạn 3 tác vụ miễn phí mỗi giờ. Vui lòng nâng cấp để tiếp tục xử lý tác vụ này hoặc tạm ngưng
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
pro | mỗi |
sie | này |
DE Fügen Sie die Überwachung für bestimmte Aufgaben oder Arbeitsabläufe in Ihrer App hinzu, indem Sie benutzerdefinierte Code-Traces instrumentieren
VI Thêm tính năng giám sát cho các tác vụ hoặc quy trình công việc cụ thể trong ứng dụng của bạn bằng công cụ theo dõi mã tùy chỉnh
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
hinzu | thêm |
benutzerdefinierte | tùy chỉnh |
in | trong |
DE Automatisieren Sie die zeitaufwändigen Aufgaben bei der Datenbank-Einrichtung, -Verwaltung und Skalierung
VI Tự động hóa các tác vụ tốn thời gian gồm thiết lập, quản lý và mở rộng cơ sở dữ liệu
alemão | vietnamita |
---|---|
der | các |
DE Wenden Sie sich zuerst den einfachen Aufgaben zu! | TV5MONDE: Französisch lernen
VI Làm những bài bạn thấy dễ nhất trước! | TV5MONDE: học tiếng Pháp
alemão | vietnamita |
---|---|
französisch | pháp |
lernen | học |
zu | làm |
sie | bạn |
sich | là |
DE Wenden Sie sich zuerst den einfachen Aufgaben zu!
VI Làm những bài bạn thấy dễ nhất trước!
alemão | vietnamita |
---|---|
zu | làm |
sie | bạn |
sich | là |
DE Richten Sie Cloud Functions für Firebase ein , was die folgenden Aufgaben umfasst:
VI Thiết lập Chức năng đám mây cho Firebase , bao gồm các tác vụ sau:
alemão | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
für | cho |
die | các |
DE Mit diesem Microsoft-Protokoll können Sie Aufgaben als IMAP synchronisieren, und Mitarbeiter Kalender und Kontakte freigeben.
VI Giao thức này của Microsoft cho phép bạn đồng bộ hóa các tác vụ dưới dạng IMAP, và cũng cho phép nhân viên chia sẻ lịch và danh bạ .
alemão | vietnamita |
---|---|
mitarbeiter | nhân viên |
diesem | của |
sie | bạn |
DE Planung von GPUs für Deep Learning-Aufgaben auf Amazon ECS
VI GPU lập lịch cho các tác vụ deep learning trên Amazon ECS
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
für | cho |
auf | trên |
DE Lambda führt Ihren Code auf einer hochverfügbaren Computing-Infrastruktur aus und erledigt alle rechenintensiven und verwaltungstechnischen Aufgaben für Ihre Datenverarbeitungs-Ressourcen aus
VI Lambda chạy mã của bạn trên cơ sở hạ tầng điện toán có độ sẵn sàng cao và thực hiện tất cả các tác vụ quản trị tài nguyên điện toán của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
alle | tất cả các |
ihre | bạn |
auf | trên |
aus | của |
DE Starte deine Reise mit Semrush, indem du ein paar grundlegende Aufgaben erledigst. Erfahre, wie Du deine Online-Sichtbarkeit verbesserst und mehr Traffic auf deine Website ziehst.
VI Bắt đầu hành trình Semrush của bạn thông qua hoàn thành vài nhiệm vụ cơ bản. Tìm hiểu cách nâng cao khả năng hiển thị trực tuyến và gia tăng thu hút lưu lượng truy cập vào trang web của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
deine | của bạn |
indem | thông qua |
du | bạn |
ein | và |
und | đầu |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
DE Als globales Unternehmen für Zahlungstechnologie erfüllt Visa viele Aufgaben
VI Với tư cách là một công ty công nghệ thanh toán toàn cầu, Visa thực hiện nhiều vai trò
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
unternehmen | công ty |
für | với |
viele | nhiều |
Mostrando 50 de 50 traduções