DE Es versteht sich von selbst, dass Sie selbst nachforschen müssen, welcher Host für Sie am besten geeignet ist.
"unserer selbst" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Es versteht sich von selbst, dass Sie selbst nachforschen müssen, welcher Host für Sie am besten geeignet ist.
VI Nó nên đi mà không nói rằng bạn cần phải tự nghiên cứu về máy chủ nào là tốt nhất cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
es | nó |
für | cho |
müssen | cần |
DE Setzen Sie einheitliche rollenbasierte Zugriffskontrollen für alle SaaS-Applikationen und selbst gehosteten Anwendungen durch – in der Cloud, in hybriden Umgebungen oder auch lokal.
VI Thực thi các biện pháp kiểm soát truy cập dựa trên vai trò nhất quán trên tất cả các ứng dụng SaaS, các ứng dụng lưu tại chỗ - trên đám mây, hoặc cả hai.
alemão | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
oder | hoặc |
und | các |
in | trên |
DE Kaufe mit einer Kreditkarte Litecoinund viele weiter Kryptowährungen in der Trust Wallet. Du kannst selbst wählen wie viel du gerne kaufen möchtest, ein Minimum von 50$ bis hin zu 20,000$ an Litecoin Wert ist möglich in der Trust Wallet.
VI Mua Litecoin và nhiều altcoin khác trên Ví Trust bằng thẻ tín dụng. Bạn có thể mua từ tối thiểu từ 50 đến tối đa 20.000 đô la Litecoin trên Ví Trust .
alemão | vietnamita |
---|---|
einer | thể |
wallet | trên |
mit | bằng |
kaufen | mua |
ist | bạn |
kreditkarte | thẻ |
DE Und selbst wenn du ein Grundverständnis über DeFi-Apps nicht besitzt, befolge einfach folgende Punkte:
VI Ngay cả khi bạn không biết gì, bạn có thể chỉ cần làm theo các bước sau:
alemão | vietnamita |
---|---|
ein | là |
und | các |
wenn | khi |
nicht | không |
DE Stakeholder stimmen über Änderungen des Protokolls ab, einschließlich Änderungen des Abstimmungsverfahrens selbst, um einen sozialen Konsens über Vorschläge zu erzielen
VI Các bên liên quan bỏ phiếu về sửa đổi giao thức, bao gồm sửa đổi quy trình bỏ phiếu, để đạt được sự đồng thuận xã hội về các đề xuất
alemão | vietnamita |
---|---|
des | các |
einschließlich | bao gồm |
DE Tezos kann sich selbst aktualisieren, ohne dass das Netzwerk in zwei verschiedene Blockchains aufgeteilt („ Tezos “) werden muss.
VI Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau và phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.
alemão | vietnamita |
---|---|
zwei | hai |
verschiedene | khác |
netzwerk | mạng |
werden | được |
muss | phải |
das | không |
DE Smart Contracts & Formal Verification Proof-of-Stake Self-amendment: Tezos kann sich selbst aktualisieren, ohne das Netzwerk in zwei verschiedene Blockchains aufteilen ("fork") zu müssen.
VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.
alemão | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
netzwerk | mạng |
zwei | hai |
verschiedene | khác nhau |
müssen | cần |
zu | đổi |
das | không |
DE Hallo sagen, über sich selbst reden, eine Unterkunft finden, einkaufen... 500 kostenlose Übungen, um Französisch auf Anfängerniveau anhand von Videos zu lernen.
VI Nói xin chào, nói về bản thân, tìm chỗ ở, mua sắm ... 500 bài tập miễn phí để học tiếng Pháp ở cấp độ mới bắt đầu từ video.
alemão | vietnamita |
---|---|
sagen | nói |
französisch | pháp |
videos | video |
lernen | học |
sich | họ |
DE Im Moment scheint das Unternehmen keine Lizenzen für sich selbst zu besitzen.
VI Ở thời điểm hiện tại, công ty dường như không giữ bất kỳ giấy phép nào cho riêng mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
für | cho |
DE Bis heute sind viele Aspekte aus der multikulturellen Kolonial- und Kriegszeit Singapurs in der Stadt selbst und in der näheren Umgebung erhalten geblieben
VI Ngày nay, nhiều lát cắt của quá khứ đa văn hóa, thời kì thuộc địa và giai đoạn chiến tranh của Singapore vẫn được lưu giữ trong và xung quanh thành phố
alemão | vietnamita |
---|---|
viele | nhiều |
singapurs | singapore |
in | trong |
der | của |
DE Sie folgt den Amateur-Fotografen, die selbst bei Gewitterstürmen unterwegs sind, um die besten Schnappschüsse zu machen
VI Đam mê theo chân các nhiếp ảnh gia nghiệp dư khi họ bất chấp bão giông để tìm kiếm những bức ảnh đẹp nhất
alemão | vietnamita |
---|---|
die | khi |
DE Er hat die Ethereum virtuelle Maschine mit folgendem Hintergedanken entworfen; jede Transaktion über das Blockchain-Netzwerk wird nach Vereinbarung der beiden Parteien selbst ausgeführt und in einem öffentlichen Blockchain-Ledger aufgezeichnet
VI Anh ta đã thiết kế Máy ảo Ethereum với ý tưởng này; rằng mọi giao dịch qua mạng blockchain nên được tự thực hiện sau khi được hai bên đồng ý và phải được ghi lại trên sổ cái blockchain công khai
alemão | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
jede | mọi |
transaktion | giao dịch |
netzwerk | mạng |
nach | sau |
wird | được |
und | dịch |
hat | nên |
beiden | hai |
die | khi |
mit | với |
das | này |
DE Kunden sind selbst dafür verantwortlich, dass sie alle Best Practices für Sicherheit, Leistung und Gleichzeitigkeit für ihre gewählte Umgebung befolgen
VI Khách hàng sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo tuân theo tất cả các biện pháp tốt nhất về bảo mật, hiệu năng và tính đồng thời cho môi trường họ chọn
alemão | vietnamita |
---|---|
verantwortlich | chịu trách nhiệm |
sicherheit | bảo mật |
umgebung | môi trường |
alle | tất cả các |
und | trường |
sie | tốt |
für | cho |
DE AWS Lambda ist für Replikation und Redunanz konzipiert, um hohe Verfügbarkeit sowohl für den Service selbst als auch für die Lambda-Funktionen zu bieten, die er ausführt
VI AWS Lambda được thiết kế với khả năng tái tạo và độ dôi dư nhằm mang đến độ sẵn sàng cao cho bản thân dịch vụ và cho các hàm chạy trên dịch vụ
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
hohe | cao |
für | cho |
den | các |
auch | với |
DE Selbst wenn Sie nicht als PCI DSS-konformer Händler zertifiziert sind, weist unsere PCI DSS-Compliance unsere Verpflichtung zur Informationssicherheit auf jeder Ebene nach
VI Kể cả khi bạn là khách hàng không theo PCI DSS, việc tuân thủ PCI DSS của chúng tôi cũng minh chứng cam kết của chúng tôi về bảo mật thông tin trên mọi cấp độ
alemão | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
jeder | mọi |
wenn | khi |
nicht | không |
sie | bạn |
unsere | chúng tôi |
auf | trên |
DE Basiert auf einem verteilten, fehlertoleranten und sich selbst regenerierenden Aurora-Speicher mit Sechswege-Replikation zum Schutz vor Datenverlust.
VI Dịch vụ được xây dựng trên hệ thống lưu trữ Aurora phân tán, dung sai cao và tự phục hồi với tính năng sao chép 6 hướng để phòng chống mất dữ liệu.
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
und | dịch |
auf | trên |
DE Hat sich selbst das Gitarrespielen beigebracht, um den langen schwedischen Winter zu überstehen
VI Tự học guitar để sống sót qua mùa đông Thụy Điển kéo dài
alemão | vietnamita |
---|---|
zu | qua |
DE Wenn vor der Installation zusätzliche Dachverstärkungen erforderlich sind, können wir diese Kosten in unseren Projektumfang aufnehmen, oder Sie können diese Kosten selbst übernehmen.
VI Nếu cần thêm gia cố mái trước khi lắp đặt, các chi phí này có thể được bao gồm trong phạm vi dự án của chúng tôi hoặc bạn có thể chọn tự trang trải các chi phí này.
alemão | vietnamita |
---|---|
kosten | phí |
in | trong |
oder | hoặc |
vor | trước |
wenn | khi |
wir | chúng tôi |
können | có thể được |
erforderlich | cần |
sind | được |
sie | này |
diese | của |
DE Beim Essengehen in der Resorts World™ Sentosa sind die spannenden neuen Entdeckungen genau so wichtig wie die Speisen selbst
VI Thưởng thức ẩm thực tại Resorts World™ Sentosa với nhiều món ăn mới lạ cũng như các món ăn vặt
DE „Selbst nach 26 Jahren Sushi-Herstellung lerne und verbessere ich meine Technik
VI "Sau 26 năm làm sushi, tôi vẫn tiếp tục học hỏi và trau dồi kỹ thuật của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
jahren | năm |
und | của |
nach | sau |
ich | tôi |
DE Das National Design Centre (NDC) ist eine Fundgrube an Designausstellungen, Lernangeboten und Ressourcen, die selbst eher beiläufige Designliebhaber begeistern wird.
VI National Design Centre (NDC) là kho tàng của những triển lãm, hoạt động đào tạo và các nguồn hỗ trợ về thiết kế, truyền cảm hứng cho cả những người đam mê thiết kế không chuyên.
alemão | vietnamita |
---|---|
wird | không |
DE Selbst für frühe Zubettgeher lohnt es sich, für dieses 13-mal als „Best Attraction Experience“ ausgezeichnete Erlebnis wachzubleiben.
VI Nhưng ngay cả với những người thích ngủ sớm thì địa điểm đã 13 lần giành giải thưởng về trải nghiệm thu hút khách du lịch nhất (Best Attraction Experience) cũng đáng để bạn thức khuya một chút.
DE Danach folgen weitere Besuche bei Verwandten und Freunden, bei denen selbst zubereitete kulinarische Köstlichkeiten gereicht werden.
VI Tiếp đó họ sẽ đi thăm họ hàng và bạn bè, nơi các bữa tiệc được nấu tại nhà đợi sẵn.
alemão | vietnamita |
---|---|
selbst | bạn |
werden | được |
und | các |
DE Sie können Bootsrennvereinen hier am Wochenende beim Wettkampftraining zusehen. Oder möchten Sie sich auch selbst einmal an dem Sport versuchen? Probieren geht über Studieren!
VI Cùng xem các câu lạc bộ đua thuyền rồng nỗ lực luyện tập thi đấu tại đây vào các ngày cuối tuần. Bạn có thể thử tham gia môn thể thao này–không có gì bằng tự mình trải nghiệm trực tiếp.
alemão | vietnamita |
---|---|
an | tại |
sie | bạn |
sich | và |
DE Die National Gallery Singapore beherbergt die weltweit größte Ausstellung moderner südostasiatischer Kunst und ist selbst ein Kunstwerk
VI Là nơi có triển lãm nghệ thuật Đông Nam Á hiện đại lớn nhất thế giới, bản thân Phòng trưng bày Quốc gia Singapore (National Gallery Singapore) cũng là một tác phẩm nghệ thuật
alemão | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
weltweit | thế giới |
kunst | nghệ thuật |
größte | lớn nhất |
DE Während Sie Prata mit einer Gabel sicherlich essen können, neigen echte Einheimische dazu, Besteck zu meiden und ihre Finger zu benutzen. Scheuen Sie sich nicht, es selbst auszuprobieren!
VI Mặc dù tất nhiên bạn có thể ăn prata bằng nĩa, nhưng những người bản địa đích thực thường không cắt mà dùng tay để ăn. Đừng ngại ngần gì mà không thử!
alemão | vietnamita |
---|---|
einer | thể |
mit | bằng |
sich | người |
DE Letzteres serviert die indische Version des Gerichts mit einer scharfen Erdnusssauce, und Sie können selbst verschiedene Zutaten wie Fischküchlein und frittierte Garnelen hinzufügen.
VI Habib’s Rojak ở Ayer Rajah Food Centre phục vụ món này theo phiên bản Ấn Độ với nước sốt đậu phộng cay và để bạn trộn và kết hợp với nhiều món ăn kèm khác nhau như chả cá và tôm tẩm bột.
alemão | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
mit | với |
sie | bạn |
verschiedene | khác |
einer | nhiều |
DE Neben dem Laden selbst bietet das Haus eine Mischung aus Workshops, Ausstellungen und Vorführungen für Hobby-Fotografen und aufstrebende Filmemacher
VI Ngoài không gian cửa hàng riêng, địa điểm này còn có các buổi workshop, triển lãm và chiếu phim dành cho những người chụp ảnh nghiệp dư và các đạo diễn đang chập chững vào nghề
alemão | vietnamita |
---|---|
und | các |
das | và |
DE Changi Airport selbst ist schon eine Reise wert
VI Tự bản thân Sân bay Changi Singapore đã là một điểm đến du lịch
DE Auch wenn die meisten Menschen Flughäfen lediglich als Orte für Transite und Zwischenstopps ansehen, ist der Changi Airport von Singapur selbst eine Touristenattraktion, die man unbedingt gesehen haben sollte
VI Mặc dù đa phần mọi người nghĩ về sân bay như nơi để quá cảnh và nối chuyến, Sân bay Changi của Singapore tự thân nó đã là một điểm đến du lịch không thể bỏ lỡ
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
menschen | người |
der | của |
DE Der Changi Airport begründet nicht nur Singapurs Status als Luftfahrtdrehkreuz von Weltrang, er ist auch selbst eine regelrechte Reisedestination
VI Với vị thế là trung tâm hàng không đẳng cấp thế giới của Singapore, Sân bay Changi là một điểm đến không thể nào quên dành cho du khách
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
nicht | không |
der | của |
DE Kaufe mit einer Kreditkarte Litecoinund viele weiter Kryptowährungen in der Trust Wallet. Du kannst selbst wählen wie viel du gerne kaufen möchtest, ein Minimum von 50$ bis hin zu 20,000$ an Litecoin Wert ist möglich in der Trust Wallet.
VI Mua Litecoin và nhiều altcoin khác trên Ví Trust bằng thẻ tín dụng. Bạn có thể mua từ tối thiểu từ 50 đến tối đa 20.000 đô la Litecoin trên Ví Trust .
alemão | vietnamita |
---|---|
einer | thể |
wallet | trên |
mit | bằng |
kaufen | mua |
ist | bạn |
kreditkarte | thẻ |
DE Und selbst wenn du ein Grundverständnis über DeFi-Apps nicht besitzt, befolge einfach folgende Punkte:
VI Ngay cả khi bạn không biết gì, bạn có thể chỉ cần làm theo các bước sau:
alemão | vietnamita |
---|---|
ein | là |
und | các |
wenn | khi |
nicht | không |
DE Er hat die Ethereum virtuelle Maschine mit folgendem Hintergedanken entworfen; jede Transaktion über das Blockchain-Netzwerk wird nach Vereinbarung der beiden Parteien selbst ausgeführt und in einem öffentlichen Blockchain-Ledger aufgezeichnet
VI Anh ta đã thiết kế Máy ảo Ethereum với ý tưởng này; rằng mọi giao dịch qua mạng blockchain nên được tự thực hiện sau khi được hai bên đồng ý và phải được ghi lại trên sổ cái blockchain công khai
alemão | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
jede | mọi |
transaktion | giao dịch |
netzwerk | mạng |
nach | sau |
wird | được |
und | dịch |
hat | nên |
beiden | hai |
die | khi |
mit | với |
das | này |
DE Stakeholder stimmen über Änderungen des Protokolls ab, einschließlich Änderungen des Abstimmungsverfahrens selbst, um einen sozialen Konsens über Vorschläge zu erzielen
VI Các bên liên quan bỏ phiếu về sửa đổi giao thức, bao gồm sửa đổi quy trình bỏ phiếu, để đạt được sự đồng thuận xã hội về các đề xuất
alemão | vietnamita |
---|---|
des | các |
einschließlich | bao gồm |
DE Tezos kann sich selbst aktualisieren, ohne dass das Netzwerk in zwei verschiedene Blockchains aufgeteilt („ Tezos “) werden muss.
VI Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau và phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.
alemão | vietnamita |
---|---|
zwei | hai |
verschiedene | khác |
netzwerk | mạng |
werden | được |
muss | phải |
das | không |
DE Smart Contracts & Formal Verification Proof-of-Stake Self-amendment: Tezos kann sich selbst aktualisieren, ohne das Netzwerk in zwei verschiedene Blockchains aufteilen ("fork") zu müssen.
VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.
alemão | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
netzwerk | mạng |
zwei | hai |
verschiedene | khác nhau |
müssen | cần |
zu | đổi |
das | không |
DE AWS Lambda ist so konzipiert, dass es sowohl beim Service selbst als auch bei seinen Funktionen eine hohe Verfügbarkeit bietet
VI AWS Lambda được thiết kế để có thể mang đến độ sẵn sàng cao cho bản thân dịch vụ cũng như các hàm chạy trên dịch vụ
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
hohe | cao |
auch | cũng |
funktionen | hàm |
eine | các |
bei | cho |
DE Durch die Nutzung dieser Services können Sie kosteneffiziente mobile Backends erstellen, die günstiger sind als Server selbst zu verwalten
VI Bằng cách tận dụng các dịch vụ này, bạn có thể dựng các backend di động với chi phí thấp và không yêu cầu chi phí quản lý máy chủ
alemão | vietnamita |
---|---|
dieser | này |
sie | bạn |
die | các |
als | bằng |
DE Kunden sind selbst dafür verantwortlich, dass sie alle Best Practices für Sicherheit, Leistung und Gleichzeitigkeit für ihre gewählte Umgebung befolgen
VI Khách hàng sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo tuân theo tất cả các biện pháp tốt nhất về bảo mật, hiệu năng và tính đồng thời cho môi trường họ chọn
alemão | vietnamita |
---|---|
verantwortlich | chịu trách nhiệm |
sicherheit | bảo mật |
umgebung | môi trường |
alle | tất cả các |
und | trường |
sie | tốt |
für | cho |
DE AWS Lambda ist für Replikation und Redunanz konzipiert, um hohe Verfügbarkeit sowohl für den Service selbst als auch für die Lambda-Funktionen zu bieten, die er ausführt
VI AWS Lambda được thiết kế với khả năng tái tạo và độ dôi dư nhằm mang đến độ sẵn sàng cao cho bản thân dịch vụ và cho các hàm chạy trên dịch vụ
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
hohe | cao |
für | cho |
den | các |
auch | với |
DE Das Recht eines jeden kalifornischen Bürgers auf gleichen Service und Preis, selbst wenn er seine Datenschutzrechte in Anspruch nimmt.
VI Người dân California có quyền đối với dịch vụ và giá cả như nhau, ngay cả khi họ thực hiện quyền riêng tư của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
recht | quyền |
jeden | người |
preis | giá |
wenn | với |
DE kein Wissen über von Kunden ins Netzwerk hochgeladenen Inhalte hat und auch nicht ermitteln kann, ob diese Daten den Bestimmungen der PHIPA-Regelung entsprechen, sind die Kunden selbst für die Einhaltung der PHIPA-Gesetzesvorgaben verantwortlich
VI Vì vậy, khách hàng sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo việc tuân thủ PHIPA của riêng họ
alemão | vietnamita |
---|---|
verantwortlich | chịu trách nhiệm |
DE AWS-Kunden wählen selbst die Regionen aus, in denen ihre Inhalte gespeichert werden
VI Khách hàng của AWS chọn (các) vùng sẽ lưu trữ nội dung của họ
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
DE Kunden haben die Gewissheit, dass Ihre in der Region Asien-Pazifik (Mumbai) gespeicherten Inhalte nicht in eine andere Region umziehen, es sei denn, es besteht eine gesetzliche Verpflichtung dazu oder der Kunde selbst verschiebt sie.
VI Chúng tôi đảm bảo không chuyển nội dung mà khách hàng lưu trữ tại Khu vực Châu Á Thái Bình Dương (Mumbai) sang khu vực khác trừ khi pháp luật yêu cầu hoặc khách hàng tự chuyển.
alemão | vietnamita |
---|---|
region | khu vực |
andere | khác |
oder | hoặc |
nicht | không |
kunden | khách |
haben | chúng tôi |
DE Hat ein Mitarbeiter keinen geschäftlichen Grund mehr für diesen Zugang vorzuweisen, wird ihm die Berechtigung hierzu sofort entzogen, selbst wenn dieser weiterhin als Mitarbeiter von Amazon oder Amazon Web Services tätig ist
VI Khi nhu cầu công việc cần đến những đặc quyền nêu trên chấm dứt, AWS sẽ thu hồi quyền truy cập của người này ngay lập tức, kể cả khi họ vẫn là nhân viên của Amazon hay Amazon Web Services
alemão | vietnamita |
---|---|
mitarbeiter | nhân viên |
sofort | ngay lập tức |
amazon | amazon |
web | web |
zugang | truy cập |
oder | người |
DE Diese Datenbanken bieten schnelle Reaktionszeiten, selbst bei vielen gleichzeitigen Anfragen.
VI Các cơ sở dữ liệu này cung cấp thời gian phản hồi nhanh, ngay cả với khối lượng cực lớn của các yêu cầu đồng thời.
alemão | vietnamita |
---|---|
datenbanken | cơ sở dữ liệu |
schnelle | nhanh |
anfragen | yêu cầu |
diese | của |
bieten | cung cấp |
selbst | với |
DE Basiert auf einem verteilten, fehlertoleranten und sich selbst regenerierenden Aurora-Speicher mit Sechswege-Replikation zum Schutz vor Datenverlust.
VI Dịch vụ được xây dựng trên hệ thống lưu trữ Aurora phân tán, dung sai cao và tự phục hồi với tính năng sao chép 6 hướng để phòng chống mất dữ liệu.
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
und | dịch |
auf | trên |
DE Möglicherweise werden Ihnen aber die Snapshots selbst sowie die Datenbanken, die Sie über freigegebene Snapshots wiederherstellen, in Rechnung gestellt
VI Tuy nhiên, bạn có thể sẽ bị tính phí cho chính các bản kết xuất nhanh cũng như mọi cơ sở dữ liệu bạn phục hồi từ bản kết xuất nhanh được chia sẻ hoặc dùng chung
alemão | vietnamita |
---|---|
datenbanken | cơ sở dữ liệu |
werden | được |
sie | bạn |
die | các |
sowie | như |
über | cho |
DE Die andere Datenbank kann auf Amazon RDS, als selbst-verwaltete Datenbank auf AWS oder komplett außerhalb von AWS ausgeführt werden.
VI Cơ sở dữ liệu đó có thể chạy trên Amazon RDS hoặc dưới dạng cơ sở dữ liệu tự quản lý trên AWS hoặc hoàn toàn bên ngoài AWS.
alemão | vietnamita |
---|---|
datenbank | cơ sở dữ liệu |
amazon | amazon |
aws | aws |
außerhalb | ngoài |
oder | hoặc |
werden | liệu |
Mostrando 50 de 50 traduções