DE Selbst für frühe Zubettgeher lohnt es sich, für dieses 13-mal als „Best Attraction Experience“ ausgezeichnete Erlebnis wachzubleiben.
DE Selbst für frühe Zubettgeher lohnt es sich, für dieses 13-mal als „Best Attraction Experience“ ausgezeichnete Erlebnis wachzubleiben.
VI Nhưng ngay cả với những người thích ngủ sớm thì địa điểm đã 13 lần giành giải thưởng về trải nghiệm thu hút khách du lịch nhất (Best Attraction Experience) cũng đáng để bạn thức khuya một chút.
DE Unter der Leitung von Tetsuya Wakuda aus Sydney serviert das Waku Ghin im Marina Bay Sands® ausgezeichnete Gerichte im Omakase-Stil (vom Küchenchef zusammengestelltes Menü).
VI Được quản lý bởi Tetsuya Wakuda của Sydney, Waku Ghin ở Marina Bay Sands® phục vụ các món ăn xuất sắc theo phong cách 'omakase' (thực đơn do đầu bếp chọn).
alemão | vietnamita |
---|---|
von | đầu |
der | của |
vom | các |
DE DER MIT EINEM MICHELIN-STERN AUSGEZEICHNETE KÜCHENCHEF
VI VỊ BẾP TRƯỞNG ĐƯỢC NHẬN SAO MICHELIN
alemão | vietnamita |
---|---|
stern | sao |
DE Candlenut – das weltweit erste mit einem Michelin-Stern ausgezeichnete Peranakan*-Restaurant – ist hier beheimatet
VI Candlenut— nhà hàng Peranakan* đầu tiên được xếp hạng sao Michelin trên thế giới—là một trong số đó
DE Weitere Speisemöglichkeiten bei COMO Dempsey sind COMO Cuisine unter Führung von Küchenchef Timothy de Souza, sowie das mit einem Michelin-Stern ausgezeichnete Dempsey Cookhouse & Bar von Jean-Georges Vongerichten.
VI Những nhà hàng khác ở COMO Dempsey như COMO Cuisine, do đầu bếp Timothy de Souza quản lý, và nhà hàng đã được xếp hạng sao Michelin Dempsey Cookhouse & Bar của Jean-Georges Vongerichten.
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | khác |
stern | sao |
sowie | như |
sind | được |
von | đầu |
mit | của |
DE Besuchen Sie den World Gourmet Summit, um feinste Küche, ausgezeichnete Weine und exquisite Abendessen zu genießen.
VI Hãy đến với Lễ hội Ẩm thực Thế giới (World Gourmet Summit) ở Singapore để tôn vinh các món ẩm thực tinh tế, những loại rượu hảo hạng, và những trải nghiệm ăn uống tuyệt vời.
alemão | vietnamita |
---|---|
den | các |
DE Es wurde 2012 umgestaltet, bietet ausgezeichnete Einrichtungen und Dienstleistungen – und befindet sich an einem ausgezeichneten Standort.
VI Được trùng tu lại vào năm 2012, nơi này tự hào có cơ sở vật chất và dịch vụ tuyệt vời, và nằm ở một địa điểm lý tưởng.
DE Das Unternehmen erweiterte daher seine bestehende Umgebung mit VMware Cloud on AWS, die eine ausgezeichnete Kompatibilität mit der herkömmlichen Infrastruktur aufweist, und wechselte zu einem Pay-as-you-go-System
VI Do đó, công ty đã mở rộng môi trường hiện có của mình với VMware Cloud on AWS, có khả năng tương thích tuyệt vời với cơ sở hạ tầng thông thường và chuyển sang hệ thống thanh toán theo mức sử dụng
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
umgebung | môi trường |
vmware | vmware |
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
aws | aws |
mit | với |
der | của |
DE Eine ausgezeichnete Note gemäß
VI Được đánh giá xuất sắc trên
DE Wenn Sie einen Vanilla-Server mit einer kleinen Gruppe von Spielern betreiben wollen, ist der Alex-Plan eine ausgezeichnete Wahl
VI Nếu bạn muốn chạy một máy chủ Vanilla với một nhóm nhỏ người chơi, thì gói Alex là một lựa chọn tuyệt vời
alemão | vietnamita |
---|---|
eine | người |
sie | bạn |
mit | với |
wollen | muốn |
wahl | chọn |
DE Keine andere Plattform kombiniert Benutzerfreundlichkeit, ansprechende und nützliche Vorlagen, ausgezeichnete Anmeldeformulare und Automation zu einem solch tollen Preis.
VI Không một nền tảng nào khác có thể kết hợp hoàn hảo giữa tính dễ sử dụng, giao diện đẹp, mẫu tiện ích, biểu mẫu đăng ký hiệu quả với mức phí hấp dẫn như vậy.
alemão | vietnamita |
---|---|
andere | khác |
plattform | nền tảng |
vorlagen | mẫu |
keine | không |
DE Jede DApp ist einzigartig, daher arbeiten wir eng mit deren Entwicklern zusammen, um unseren Benutzern das bestmögliche Erlebnis zu bieten
VI Mỗi DApp là một ứng dụng duy nhất vì vậy chúng tôi đã làm việc với các nhà phát triển chúng để đảm bảo trải nghiệm tốt nhất có thể cho người dùng
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzern | người dùng |
jede | mỗi |
ist | là |
arbeiten | làm |
wir | chúng tôi |
das | các |
mit | với |
DE Für ein noch besseres Erlebnis schließen Sie sich unseren täglichen Führungen an
VI Để có một chuyến tham quan thú vị hơn, hãy tham gia các tour du lịch hàng ngày của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
noch | hơn |
sie | các |
unseren | chúng tôi |
DE Dadurch können wir Ihnen und anderen ein wertvolleres und auf Sie zugeschnittenes Erlebnis bieten.
VI Điều này giúp chúng tôi đem lại trải nghiệm đáng giá và phù hợp với bạn và những người khác.
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
wir | chúng tôi |
ein | với |
sie | này |
DE Geniessen Sie ein individuelleres Erlebnis.
VI Tận hưởng trải nghiệm cá nhân hóa hơn.
DE Den Louis Vuitton Island Maison Store im Marina Bay Sands® mit seiner markanten Architektur zu erkunden, ist ein Erlebnis für sich.
VI Với kiến trúc đặc sắc, chỉ riêng việc khám phá cửa hàng Louis Vuitton's Island Maison tại Marina Bay Sands® đã là một trải nghiệm khó quên.
alemão | vietnamita |
---|---|
architektur | kiến trúc |
sich | riêng |
mit | với |
DE Genießen Sie dieses Erlebnis für die ganze Familie im integrierten Resort der Resorts World™ Sentosa.
VI Hãy tận hưởng kỳ nghỉ tuyệt vời cùng những người thân yêu tại Resorts World™ Sentosa.
DE Machen Sie sich bereit für eine wilde Zeit in der Resorts World™ Sentosa, einem integrierten Resort-Erlebnis, das die ganze Familie verzaubert.
VI Bạn hãy chuẩn bị cho một ngày vui chơi thỏa thích tại Resorts World™ Sentosa, khu nghỉ dưỡng phức hợp sẽ khiến cả gia đình say mê.
DE Der Summer Palace bietet ein wahrhaft königliches kulinarisches Erlebnis und serviert eine umfangreiche Auswahl an Dim-Sum-Köstlichkeiten
VI Đem đến một trải nghiệm ăn uống thực sự vương giả, Summer Palace phục vụ hàng loạt các món dim sum phong phú
alemão | vietnamita |
---|---|
der | các |
DE Shoukouwa ist ein Omakase-Erlebnis, das die Aromen des Meeres in den Vordergrund stellt - ein Beispiel für japanische Küche vom Feinsten
VI Nếm thử omakase với các hương vị đặc trưng của biển, Shoukouwa hội tụ những nét xuất sắc nhất của ẩm thực Nhật Bản
DE Versüßen Sie sich den Tag mit einem einmaligen Shopping-Erlebnis in verschiedenen Wohnaccessoire-Geschäften und suchen Sie nach unkonventionellen Andenken oder Einrichtungsgegenständen für Ihr Zuhause
VI Khám phá trải nghiệm mua sắm tại các cửa hàng đồ gia dụng khác nhau, nơi bạn có thể tìm thấy các món quà lưu niệm độc đáo, hoặc đồ trang trí để làm đẹp cho ngôi nhà của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
sie | bạn |
für | cho |
einem | là |
DE Der Respekt gegenüber den Eltern und Älteren ist ein zentraler Aspekt der chinesischen Kultur. Dieses alljährlich stattfindende Konzert des SCO ist ein herzerwärmendes Erlebnis für Familien.
VI Lòng hiếu thảo là một phần quan trọng trong văn hóa Trung Hoa, và buổi hòa nhạc hàng năm này của SCO chắc chắn sẽ là một trải nghiệm làm ấm lòng những gia đình ghé thăm nơi đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
kultur | văn hóa |
familien | gia đình |
dieses | này |
ist | là |
DE Nach diesem Erlebnis werden Sie direkt Papier und Stift zur Hand nehmen und einen Brief an einen lieben Menschen schreiben wollen.
VI Đây sẽ là lý do khiến bạn náo nức muốn cầm bút và giấy lên để viết vội một vài dòng thư gửi người thân yêu của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
menschen | người |
diesem | của |
sie | bạn |
wollen | muốn |
DE Diese Führung setzt den Schwerpunkt auf die Dioramen, welche die berüchtigten Zehn Gerichte der Hölle darstellen - ein fesselndes und aufschlussreiches Erlebnis.
VI Chuyến tham quan này tập trung vào các bức tranh tầm sâu khắc họa Mười Tầng Địa Ngục khét tiếng, và chắc chắn sẽ hấp dẫn và mặc khải.
alemão | vietnamita |
---|---|
die | và |
DE Wenn sich das nach Spaß anhört, dann probieren Sie die GX-5 Extreme Swing aus – ein Nervenkitzel-und-Schaukel-Erlebnis für bis zu fünf Personen auf einer Höhe von 50 Metern
VI Bạn có thể làm điều đó với trò chơi mạo hiểm GX-5 Extreme Swing, một trò chơi cảm giác mạnh mô phỏng con lắc cho phép 5 người cùng tham gia và có thể đưa bạn lên đến độ cao 50 mét
DE Der älteste Nacht-Lauf in Singapur, der OSIM Sundown Marathon, ist ein unvergessliches Erlebnis.
VI Là tên tuổi gạo cội trong các giải chạy đêm ở Singapore, OSIM Sundown Marathon là một trải nghiệm khó quên.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
singapur | singapore |
der | các |
DE Während Sie Essen normalerweise nicht in Verbindung mit Spas bringen würden, verbindet nimble/knead in der angesagten Enklave Tiong Bahru die beiden zu einem wirklich einzigartigen Erlebnis.
VI Cho dù bình thường bạn sẽ không nghĩ đến đồ ăn khi nghĩ đến spa, nimble/knead, nằm ở khu Tiong Bahru đầy phong cách, hòa quyện hai yếu tố này trong một trải nghiệm thực sự độc đáo.
alemão | vietnamita |
---|---|
normalerweise | thường |
in | trong |
wirklich | thực |
sie | bạn |
nicht | không |
während | khi |
DE Dies ist eine einzigartige Art und Weise, einen romantischen Abend zu verbringen oder ein faszinierendes Erlebnis mit der ganzen Familie zu teilen.
VI Đây là một cách độc đáo để có một buổi tối lãng mạn với người ấy, hoặc một trải nghiệm hấp dẫn cho cả gia đình.
alemão | vietnamita |
---|---|
familie | gia đình |
oder | hoặc |
weise | cách |
mit | với |
DE Rainforest Lumina, präsentiert vom Singapore Zoo im Rahmen der Feierlichkeiten zum 45-jährigen Bestehens des Zoos im Jahr 2018, ist das erste Erlebnis dieser Art in Südostasien.
VI Là trải nghiệm theo hình thức này đầu tiên ở Đông Nam Á, Rainforest Lumina được thực hiện lần đầu bởi Sở thú Singapore vào năm 2018, trong khuôn khổ các hoạt động kỷ niệm 45 năm ngày thành lập.
alemão | vietnamita |
---|---|
jahr | năm |
in | trong |
dieser | này |
der | các |
DE Besuchen Sie Pulau Ubin mit einem Freund? Adventures by Asian Detours bietet ein aufregendes Tandem-Erlebnis für Kajakfahrer aller Erfahrungsstufen
VI Đến thăm Pulau Ubin với một người bạn? Adventures by Asian Detours đem đến một trải nghiệm hai người đầy hứng khởi cho những người chèo kayak ở mọi trình độ
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
mit | với |
für | cho |
DE Tauchen Sie im Rahmen des lebendigen River Hongbao-Festivals in ein besonderes Erlebnis der chinesischen Kultur ein.
VI Hãy đắm mình trong một trải nghiệm văn hóa Trung Hoa đặc sắc bằng cách tham gia vào lễ hội River Hongbao vô cùng sinh động này.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bằng |
in | trong |
kultur | văn hóa |
des | và |
DE Schlemmen Sie sich durch Little India und schließen Sie Ihr Erlebnis mit Gulab Jamun ab!
VI Nhớ ăn uống ở khắp khu Little India trước khi kết thúc với gulab jamun để trải nghiệm được trọn vẹn!
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
DE Wo Sie diese finden: Lernen Sie bei einem Essen im The Banana Leaf Apolo die Feinheiten der südasiatischen Küche kennen und runden Sie Ihr Erlebnis mit diesem Dessert ab
VI Thỏa mãn cơn thèm của bạn ở đâu: Tìm hiểu về sự tinh tế của kỹ thuật ẩm thực Nam Á qua một bữa ăn ở The Banana Leaf Apolo, rồi kết thúc trải nghiệm của bạn bằng cách gọi món tráng miệng này
alemão | vietnamita |
---|---|
diese | này |
sie | bạn |
der | của |
DE Genießen Sie ein stressfreies Erlebnis mit dem wunderbaren Service und dem strahlenden Lächeln des freundlichen Kreuzfahrtpersonals.
VI Tận hưởng một trải nghiệm không âu lo, cùng dịch vụ tuyệt vời và nụ cười rạng rỡ của những nhân viên thân thiện trên du thuyền.
alemão | vietnamita |
---|---|
des | của |
DE Hier ist eine Liste mit cleveren Einkaufstipps, damit Ihr Einkauf in Singapur ein einzigartiges Erlebnis wird.
VI Dưới đây là danh sách những gợi ý mua sắm thông minh giúp bạn có trải nghiệm mua sắm lý tưởng ở Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
singapur | singapore |
hier | đây |
ist | bạn |
in | dưới |
eine | những |
DE Jede DApp ist einzigartig, daher arbeiten wir eng mit deren Entwicklern zusammen, um unseren Benutzern das bestmögliche Erlebnis zu bieten
VI Mỗi DApp là một ứng dụng duy nhất vì vậy chúng tôi đã làm việc với các nhà phát triển chúng để đảm bảo trải nghiệm tốt nhất có thể cho người dùng
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzern | người dùng |
jede | mỗi |
ist | là |
arbeiten | làm |
wir | chúng tôi |
das | các |
mit | với |
DE AWS-Infrastruktur und -Services vor Ort ausführen, um ein wirklich konsistentes Hybrid-Erlebnis zu gewährleisten
VI Chạy cơ sở hạ tầng và các dịch vụ AWS tại chỗ để mang lại trải nghiệm kết hợp thực sự nhất quán
alemão | vietnamita |
---|---|
ausführen | chạy |
wirklich | thực |
und | dịch |
DE Erkenntnisse zur Feinabstimmung von Cloudflare nutzen und Endnutzern das bestmögliche Erlebnis bieten
VI Sử dụng các bảng thông tin chi tiết của Cloudflare để điều chỉnh lệnh và cung cấp trải nghiệm tốt nhất cho người dùng cuối của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
nutzen | sử dụng |
bieten | cung cấp |
und | của |
das | điều |
DE Um ein schnelles Web-Erlebnis zu ermöglichen, reicht es nicht, die Dateien näher an Ihre Besucher zu bringen.
VI Mang lại trải nghiệm web nhanh không chỉ là về việc chuyển các tập tin đến gần hơn với người truy cập.
alemão | vietnamita |
---|---|
dateien | tập tin |
nicht | với |
die | không |
DE Wir tun dies, indem wir die Servertechnologie ständig verbessern, professionellen Support bieten und das Webhosting-Erlebnis reibungslos gestalten.
VI Chúng tôi làm điều đó bằng cách không ngừng cải tiến công nghệ máy chủ, cung cấp hỗ trợ chuyên nghiệp và trải nghiệm dịch vụ liền mạch.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | dịch |
indem | bằng cách |
wir | chúng tôi |
bieten | cung cấp |
das | là |
DE Wir tun dies, indem wir die Servertechnologie ständig verbessern, professionellen Support bieten und das Webhosting-Erlebnis reibungslos gestalten.
VI Chúng tôi làm điều đó bằng cách không ngừng cải tiến công nghệ máy chủ, cung cấp hỗ trợ chuyên nghiệp và trải nghiệm dịch vụ liền mạch.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | dịch |
indem | bằng cách |
wir | chúng tôi |
bieten | cung cấp |
das | là |
DE Bieten Sie ein einheitliches Erlebnis mit One-Touch-Teilnahme in Räumen praktisch jeder Größe und Form.
VI Đem trải nghiệm tham gia-bằng-một chạm ổn định tới hầu như các phòng có mọi kích thước hoặc hình dáng.
alemão | vietnamita |
---|---|
größe | kích thước |
sie | các |
mit | bằng |
jeder | mọi |
DE Diese Website verwendet Cookies, um Ihnen das beste Erlebnis auf unserer Website zu ermöglichen. Mehr erfahren
VI Trang web này sử dụng cookie để đảm bảo bạn có được trải nghiệm tốt nhất trên trang web. Tìm hiểu thêm
alemão | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
erfahren | hiểu |
verwendet | sử dụng |
mehr | thêm |
beste | tốt nhất |
auf | trên |
das | này |
ihnen | bạn |
DE Seit seiner Erstellung im Jahr 2011 verfeinern wir jeden Aspekt unseres Produkts mit dem Ziel das Hosting-Erlebnis für Anfänger intuitiv und für Profis unkompliziert zu gestalten
VI Kể từ khi ra đời vào năm 2011, chúng tôi đã tinh chỉnh mọi khía cạnh của sản phẩm để mang đến trải nghiệm lưu trữ trực quan cho người mới bắt đầu và đơn giản cho các chuyên gia
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
jeden | người |
das | và |
und | đầu |
DE Wir tun dies, indem wir die Servertechnologie ständig verbessern, professionellen Support bieten und das Webhosting-Erlebnis reibungslos gestalten.
VI Chúng tôi làm điều đó bằng cách không ngừng cải tiến công nghệ máy chủ, cung cấp hỗ trợ chuyên nghiệp và trải nghiệm dịch vụ liền mạch.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | dịch |
indem | bằng cách |
wir | chúng tôi |
bieten | cung cấp |
das | là |
DE Von unseren schnellen Servern bis hin zu unserem Kundenerfolgs-Team stellen wir sicher, dass alles auf das beste WordPress-Hosting-Erlebnis zugeschnitten ist
VI Chúng luôn đảm bảo mọi thứ được thiết kế riêng để trải nghiệm hosting WordPress tốt nhất từ máy chủ tốc độ cao cho đến đội ngũ hỗ trợ chuyên nghiệp
alemão | vietnamita |
---|---|
alles | mọi |
auf | cho |
das | chúng |
ist | riêng |
DE Wir verwenden Cookies, um sicherzustellen, dass wir Ihnen das beste Erlebnis auf unserer Website bieten
VI Chúng tôi sử dụng cookie để đảm bảo rằng chúng tôi cung cấp cho bạn trải nghiệm tốt nhất trên trang web của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
verwenden | sử dụng |
beste | tốt nhất |
bieten | cung cấp |
unserer | chúng tôi |
DE Verbinde dich jederzeit und überall mit deiner Zielgruppe. Biete deinem Publikum ein bedeutungsvolles Erlebnis, das die Engagement- und Conversion-Raten erhöht.
VI Kết nối với đối tượng của bạn mọi lúc mọi nơi. Chia sẻ trải nghiệm ý nghĩa giúp tăng tương tác và tỷ lệ chuyển đổi.
alemão | vietnamita |
---|---|
deiner | của bạn |
mit | với |
deinem | bạn |
DE Wir verwenden Cookies, um sicherzustellen, dass wir Ihnen das beste Erlebnis auf unserer Website bieten
VI Chúng tôi sử dụng cookie để đảm bảo rằng chúng tôi cung cấp cho bạn trải nghiệm tốt nhất trên trang web của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
verwenden | sử dụng |
beste | tốt nhất |
bieten | cung cấp |
unserer | chúng tôi |
DE Wir tun dies, indem wir die Servertechnologie ständig verbessern, professionellen Support bieten und das Webhosting-Erlebnis reibungslos gestalten.
VI Chúng tôi làm điều đó bằng cách không ngừng cải tiến công nghệ máy chủ, cung cấp hỗ trợ chuyên nghiệp và trải nghiệm dịch vụ liền mạch.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | dịch |
indem | bằng cách |
wir | chúng tôi |
bieten | cung cấp |
das | là |
Mostrando 50 de 50 traduções