DE Des Weiteren gehören Personen dazu, die aufgrund ihres niedrigeren sozioökonomischen Status, ihres Alters, ihres Gewichts oder ihrer Größe, ihrer Schwangerschaft oder ihres Veteranenstatus als Gruppen zusammengefasst werden.
DE Des Weiteren gehören Personen dazu, die aufgrund ihres niedrigeren sozioökonomischen Status, ihres Alters, ihres Gewichts oder ihrer Größe, ihrer Schwangerschaft oder ihres Veteranenstatus als Gruppen zusammengefasst werden.
VI Phạm vi này cũng bao gồm những người được nhóm lại với nhau theo địa vị kinh tế xã hội thấp hơn, tuổi tác, cân nặng hoặc kích thước, tình trạng mang thai hoặc tình trạng cựu chiến binh.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
größe | kích thước |
als | hơn |
DE Sie sind alleine dafür verantwortlich, die Sicherheit Ihres Benutzernamens und Ihres Kennworts zu wahren, und verpflichten sich, diese nicht an Dritte weiterzugeben oder ihnen zugänglich zu machen.
VI Bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm duy trì bảo mật cho tên người dùng và mật khẩu của mình, bạn cũng đồng ý không tiết lộ hoặc cung cấp tên người dùng hoặc mật khẩu cho bất kỳ bên thứ ba nào.
alemão | vietnamita |
---|---|
verantwortlich | chịu trách nhiệm |
machen | cho |
sicherheit | bảo mật |
oder | hoặc |
nicht | không |
sie | bạn |
die | của |
DE Die meisten Tools und Services sind effizient und vorteilhaft. Die beste Wahl für Sie sollte jedoch vom Zweck Ihres Teams und von den Anforderungen Ihres Unternehmens abhängen.
VI Hầu hết các công cụ và dịch vụ đều hiệu quả và có lợi, tuy nhiên, sự lựa chọn tốt nhất cho bạn nên phụ thuộc vào mục đích của nhóm và vào nhu cầu của doanh nghiệp.
alemão | vietnamita |
---|---|
sollte | nên |
jedoch | tuy nhiên |
teams | nhóm |
anforderungen | nhu cầu |
meisten | hầu hết |
wahl | chọn |
für | cho |
sie | bạn |
DE Eines der aufregendsten Highlights für Junge und Junggebliebene ist der Themenpark Universal Studios Singapore
VI Một địa điểm nổi bật quan trọng dành cho giới trẻ và những người có tâm hồn trẻ trung là công viên giải trí Universal Studios Singapore
alemão | vietnamita |
---|---|
der | những |
für | cho |
DE Reichen Sie in den Universal Studios Singapore Ihren Lieblingszeichentrickfiguren die Hand.
VI Nắm tay cùng đi dạo với một số nhân vật hoạt hình yêu thích của bạn tại Universal Studios Singapore
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
den | của |
DE Klassische Figuren wie Woody Woodpecker und moderne animierte Charaktere wie Shrek werden in den Universal Studios Singapore lebendig.
VI Những biểu tượng cổ điển như Woody Woodpecker và các nhân vật hoạt hình thời hiện đại như Shrek bước ra ngoài đời thực tại Universal Studios Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
moderne | hiện đại |
wie | như |
und | các |
den | những |
DE Unterhaltung für die ganze Familie in den Universal Studios Singapore
VI Lựa chọn giải trí cho cả gia đình tại Universal Studios Singapore
alemão | vietnamita |
---|---|
familie | gia đình |
für | cho |
DE Lassen Sie sich in jedem der sieben unterschiedlichen Themenbereiche der Universal Studios Singapore in eine völlig neue Welt entrücken.
VI Với mỗi khu vực trong bảy khu vực nổi bật tạo nên Universal Studios Singapore, bạn được đưa vào một thế giới mới.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
der | với |
neue | mới |
welt | thế giới |
sie | bạn |
sich | và |
DE Spannende Fahrgeschäfte in den Universal Studios Singapore™
VI Tàu trượt tại Universal Studios Singapore
DE Die Aufführungen in den Universal Studios Singapore sind genauso spektakulär
VI Những tiết mục biểu diễn tại Universal Studios Singapore cũng tuyệt vời không kém
DE Universal Studios Florida: Was sind die besten Hotels in der Nähe?
VI Làm sao tôi tìm được một khách sạn ở khu trung tâm Orlando?
alemão | vietnamita |
---|---|
hotels | khách sạn |
sind | là |
DE Kann für nutzer- und teamorientierte Isolierungsrichtlinien in Gruppen Ihres Identitätsanbieters integriert werden
VI Tích hợp với các nhóm từ nhà cung cấp danh tính của bạn để có chính sách cô lập dựa trên người dùng và nhóm
alemão | vietnamita |
---|---|
integriert | tích hợp |
ihres | của bạn |
DE Sie erhalten ausführliche Echtzeit-Analytics zum Zustand Ihres DNS-Traffic – alles leicht zugänglich über das Cloudflare Dashboard
VI Nhận analytics thời gian thực, chuyên sâu về tình trạng lưu lượng DNS của bạn — tất cả đều có thể truy cập dễ dàng từ Bảng điều khiển Cloudflare
DE Kontrollieren Sie den ein- und ausgehenden Datenfluss Ihres Unternehmens.
VI Kiểm soát luồng dữ liệu vào và ra khỏi tổ chức của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ihres | của bạn |
und | của |
DE Integrieren Sie die Benutzerkonten und rollenbasierten Gruppen Ihres Identitätsanbieters in Cloudflare, um den Zugriff auf bestimmte Subdomains und Funktionen von SaaS-Anwendungen zu beschränken.
VI Tích hợp người dùng và các nhóm dựa trên vai trò từ nhà cung cấp danh tính của bạn vào Cloudflare để giới hạn quyền truy cập vào các tên miền phụ và chức năng cụ thể của các ứng dụng SaaS.
alemão | vietnamita |
---|---|
integrieren | tích hợp |
funktionen | chức năng |
zugriff | truy cập |
ihres | của bạn |
DE Erfahren Sie, wie Sie Semrush an die Anforderungen Ihres Unternehmens anpassen können.
VI Tùy chỉnh Semrush phù hợp với nhu cầu kinh doanh của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
anforderungen | nhu cầu |
ihres | của bạn |
DE Überprüfen Sie alle Details Ihres Backlink-Profils
VI Xem lại chi tiết tất cả hồ sơ Backlink của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
details | chi tiết |
ihres | của bạn |
DE Erhalten Sie eine strukturierte Liste von SEO-Aktionen zur Steigerung Ihres organischen Traffics
VI Nhận danh sách cấu trúc các hoạt động SEO để tăng lưu lượng truy cập tự nhiên của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
erhalten | nhận |
sie | bạn |
von | của |
eine | các |
ihres | của bạn |
DE Überlassen Sie die Prüfung Ihres Website-Contents unserem Tool und finden Sie die Seiten, die Sie verbessern können
VI Đặt nội dung trang web cần kiểm toán của bạn cho bộ công cụ chăm sóc và tìm kiếm các trang cần cải tiến
alemão | vietnamita |
---|---|
finden | tìm kiếm |
können | cần |
sie | bạn |
seiten | trang |
ihres | của bạn |
DE Messen Sie die Wirkung Ihres Contents, analysieren Sie den Ruf Ihrer Marke und erstellen Sie einen Content-Plan für Ihre Marketingaktivitäten
VI Đo lường sự ảnh hưởng của nội dung, phân tích danh tiếng thương hiệu và phát triển một kế hoạch nội dung cho các hoạt động tiếp thị
alemão | vietnamita |
---|---|
analysieren | phân tích |
marke | thương hiệu |
für | cho |
DE Anerkennung Ihres Unternehmens als sozial verantwortlich und umweltbewusst.
VI Công nhận công ty của bạn là công ty tôn trọng các nguyên tắc xã hội và môi trường.
alemão | vietnamita |
---|---|
ihres | của bạn |
DE Nennung Ihres Unternehmens in der Liste zertifizierter Kunden.
VI Đề cập đến công ty của bạn trong danh sách khách hàng được chứng nhận của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
in | trong |
der | nhận |
ihres | của bạn |
DE Ob für kleine oder große Unternehmen – Zoho Desk passt sich problemlos dem Budget Ihres Unternehmens an.
VI Bất kể doanh nghiệp có quy mô nhỏ hay lớn, Zoho Desk đều dễ dàng phù hợp với ngân sách của công ty.
alemão | vietnamita |
---|---|
kleine | nhỏ |
große | lớn |
für | với |
DE Der Upload großer Dateien wird von einem Proxy Ihrer Organisation/Ihres Anbieters blockiert.
VI Việc tải lên các file có dung lượng lớn bị chặn bởi proxy của tổ chức/nhà cung cấp của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
dateien | file |
ihres | của bạn |
DE Wenn Sie Probleme bei der Kündigung Ihres Abonnements bei uns haben, lassen Sie es uns bitte wissen und wir werden uns darum kümmern.
VI Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì khi hủy đăng ký, vui lòng cho chúng tôi biết và chúng tôi sẽ xử lý vấn đề.
alemão | vietnamita |
---|---|
wissen | biết |
wenn | khi |
DE Durch die Versorgung Ihres Unternehmens mit einer sauberen und erneuerbaren Energiequelle wie Solarenergie können Sie Ihre Kosten senken und sich mehr auf Ihr Wachstum konzentrieren
VI Cung cấp năng lượng cho doanh nghiệp của bạn bằng nguồn năng lượng sạch và tái tạo như năng lượng mặt trời giúp giảm chi phí của bạn và cho bạn nhiều thời gian hơn để tập trung vào tăng trưởng
alemão | vietnamita |
---|---|
senken | giảm |
wachstum | tăng |
kosten | phí |
wie | như |
solarenergie | mặt trời |
mit | bằng |
ihre | của bạn |
DE Wir leiten Projekte von Anfang bis Ende und passen jede Anlage auf die besonderen Anforderungen Ihres Unternehmens an.
VI Chúng tôi quản lý các dự án từ đầu đến cuối, đồng thời điều chỉnh từng hệ thống để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
projekte | dự án |
anlage | hệ thống |
anforderungen | nhu cầu |
wir | chúng tôi |
von | từ |
ihres | bạn |
und | đầu |
DE Sie können die Verwendung von Cookies durch eine entsprechende Einstellung Ihres Browsers verhindern
VI Bạn có thể ngăn việc sử dụng cookies bằng cách điều chỉnh cài đặt trình duyệt của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
verwendung | sử dụng |
ihres | của bạn |
DE der Fortune 500-Unternehmen nutzen Semrush als Marketing-Tool ihres Vertrauens
VI trong số các công ty của Fortune 500 sử dụng Semrush làm công cụ tiếp thị
alemão | vietnamita |
---|---|
nutzen | sử dụng |
als | là |
der | của |
ihres | các |
DE Kunden können Containerschichten während ihres Build-Prozesses verwenden, um Abhängigkeiten einzubinden.
VI Khách hàng có thể sử dụng các lớp bộ chứa trong khi xây dựng để đưa các phần phụ thuộc vào.
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
kunden | khách |
während | khi |
ihres | các |
DE Dieser Datenstream enthält die Protokolle, die im Rahmen Ihres Funktionscodes generiert werden, sowie die Protokolle, die vom Lambda-Service im Rahmen des Aufrufs generiert werden.
VI Lượt phát này chứa những nhật ký được tạo từ bên trong mã hàm của bạn, và những nhật ký được tạo bởi dịch vụ Lambda khi thực hiện lệnh gọi.
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | được |
im | trong |
ihres | của bạn |
DE Verwenden Sie dann das AWSLambdaPSCore PowerShell-Modul, das Sie aus dem PowerShell-Katalog installieren können, zum Erstellen Ihres PowerShell Lambda-Bereitstellungspakets.
VI Sau đó, bạn sẽ sử dụng mô-đun PowerShell AWSLambdaPSCore mà bạn có thể cài đặt từ Thư viện PowerShell để tạo gói triển khai PowerShell Lambda của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellen | tạo |
verwenden | sử dụng |
installieren | cài đặt |
dann | sau |
ihres | của bạn |
DE PowerShell-Modul, das Sie aus dem PowerShell-Katalog installieren können, zum Erstellen Ihres PowerShell Lambda-Bereitstellungspakets.
VI mà bạn có thể cài đặt từ Thư viện PowerShell để tạo gói triển khai PowerShell Lambda của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
installieren | cài đặt |
erstellen | tạo |
ihres | của bạn |
DE AWS Lambda wird in AWS CloudTrail integriert. AWS CloudTrail kann Protokolldateien aufzeichnen und an Ihren Amazon S3-Bucket liefern, in denen die API-Verwendung Ihres Kontos beschrieben wird.
VI AWS Lambda được tích hợp với AWS CloudTrail. AWS CloudTrail có thể ghi lại và cung cấp các tệp nhật ký có bộ chứa Amazon S3 mô tả mức sử dụng API của tài khoản của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
integriert | tích hợp |
amazon | amazon |
ihren | bạn |
ihres | của bạn |
DE Sie können die Duplizierung von Ressourcen reduzieren, indem Sie kritische Ressourcen innerhalb Ihres Unternehmens mit AWS Resource Access Manager (RAM) freigeben
VI Bạn có thể giảm trùng lặp tài nguyên bằng cách chia sẻ các tài nguyên quan trọng trong tổ chức bằng AWS Resource Access Manager (RAM)
alemão | vietnamita |
---|---|
ressourcen | tài nguyên |
reduzieren | giảm |
aws | aws |
indem | bằng cách |
mit | bằng |
die | các |
von | trong |
DE Online Medien-Converter zur Umwandlung Ihres Videos von über 50 Quellformaten in hoher Qualität in AVI
VI Trình chuyển đổi phương tiện trực tuyến để chuyển đổi video của bạn từ hơn 50 định dạng nguồn sang AVI với chất lượng cao
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
videos | video |
hoher | cao |
qualität | chất lượng |
umwandlung | chuyển đổi |
ihres | của bạn |
von | của |
über | với |
converter | đổi |
DE Sie wollen die Stromkosten Ihres Unternehmens senken?
VI Tìm kiếm chi phí năng lượng thấp hơn cho doanh nghiệp của bạn?
alemão | vietnamita |
---|---|
ihres | của bạn |
DE Wir bieten Ihnen abhängig von den geltenden Regulierungen und Gesetzen Ihres Landes zwei Arten von Verträgen an:
VI Chúng tôi cung cấp cho bạn hai loại hợp đồng, tùy thuộc vào các quy định và luật pháp của quốc gia bạn:
alemão | vietnamita |
---|---|
bieten | cung cấp |
arten | loại |
wir | chúng tôi |
zwei | hai |
ihnen | bạn |
DE Die Solaranlage reduziert die Menge an Netzstrom, die Sie für den Betrieb Ihres Unternehmens benötigen
VI Hệ thống năng lượng mặt trời làm giảm năng lượng cần thiết từ lưới điện để vận hành doanh nghiệp của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
menge | lượng |
benötigen | cần |
reduziert | giảm |
ihres | của bạn |
DE Wie viel das genau ist hängt von der Situation ihres Unternehmens vor Ort, Ihrem Strombedarf und der verfügbaren Fläche für eine Solaranlage ab.
VI Chính xác bao nhiêu phụ thuộc vào tình hình của công ty bạn tại chỗ, nhu cầu điện của bạn và không gian có sẵn cho một hệ thống năng lượng mặt trời.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
für | cho |
ihres | của bạn |
ihrem | bạn |
DE Sobald die Anlage installiert ist und in Betrieb genommen wurde werden die Kosteneinsparungen auf der Stromrechnung Ihres Energieversorgers sichtbar
VI Bạn sẽ thấy khoản tiết kiệm ngay lập tức trong hóa đơn năng lượng của mình sau khi hệ thống được xây dựng và tạo ra năng lượng
alemão | vietnamita |
---|---|
anlage | hệ thống |
in | trong |
DE Wir überprüfen vor der Installation der Solaranlage die Statik Ihres bestehenden Daches, um dessen Tragfähigkeit für die gesamte Solaranlage sicherzustellen.
VI Chúng tôi tiến hành đánh giá kết cấu kỹ lưỡng trên mái nhà hiện tại của bạn, trước khi lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời, để đảm bảo khả năng chịu tải của nó.
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
vor | trước |
die | nhà |
für | của |
ihres | của bạn |
DE Wir investieren in langfristige Partnerschaften, die sowohl die Finanzierung als auch den Bau des Projektes Ihres Kunden ermöglichen
VI Chúng tôi đầu tư vào các mối quan hệ đối tác lâu dài có thể vừa cung cấp tài chính vừa xây dựng dự án của khách hàng của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
in | vào |
ihres | của bạn |
die | và |
DE Das bedeutet, dass Sie auch jedes Jahr einen Teil Ihres Darlehensbetrages zurückerhalten und nicht nur am Ende der Laufzeit (im Vergleich zu einem endfälligen Tilgungsprofil).
VI Điều này có nghĩa là bạn cũng nhận lại một phần số tiền đầu tư của mình mỗi năm và không chỉ vào cuối kỳ hạn (so với hồ sơ hoàn trả gạch đầu dòng).
alemão | vietnamita |
---|---|
bedeutet | có nghĩa |
jedes | mỗi |
jahr | năm |
teil | phần |
nicht | không |
der | của |
sie | bạn |
auch | cũng |
DE Die Exponate wurden aufgrund ihres einzigartigen Designs und ihrer großartigen Funktionalität ausgewählt.
VI Các vật phẩm triển lãm của bảo tàng được lựa chọn từ hàng ngàn ý tưởng, dựa trên thiết kế và tính năng vượt trội.
DE Die Muslime in Singapur erinnern sich während Hari Raya Haji (auch Opferfest genannt) ihres Glaubensbekenntnisses in Form von Gebeten und Besinnung.
VI Những người theo đạo Hồi ở Singapore tưởng nhớ đến tín ngưỡng của mình qua việc cầu nguyện và suy tưởng trong Lễ Hari Raya Haji, cũng có tên là Lễ Hội Tế Thần (Festival of Sacrifice).
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
singapur | singapore |
auch | cũng |
DE Hier sind einige familienfreundliche Restaurants und Gaststätten, die Familien während ihres Besuchs in Singapur probieren sollten.
VI Sau đây là một số nhà hàng và quán ăn phù hợp với trẻ nhỏ mà gia đình bạn nên khám phá trong khi thăm thú Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
familien | gia đình |
in | trong |
singapur | singapore |
sollten | nên |
während | khi |
die | bạn |
DE Machen Sie sich bereit, um unmittelbar nach dem Anlegen Ihres Kreuzfahrtschiffs im Singapore Cruise Centre (SCC) Singapur zu erkunden – die Stadt liegt unmittelbar vor Ihnen.
VI Trong vòng vài phút sau khi du thuyền của bạn cập bến tại Cảng du thuyền Singapore Cruise Centre (SCC), hãy sẵn sàng để khám phá Singapore, bởi thành phố đang nằm ngay trước ngưỡng cửa của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
nach | sau |
vor | trước |
um | vài |
DE Erfahren Sie, wie Sie Semrush an die Anforderungen Ihres Unternehmens anpassen können.
VI Tùy chỉnh Semrush phù hợp với nhu cầu kinh doanh của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
anforderungen | nhu cầu |
ihres | của bạn |
DE der Fortune 500-Unternehmen nutzen Semrush als Marketing-Tool ihres Vertrauens
VI trong số các công ty của Fortune 500 sử dụng Semrush làm công cụ tiếp thị
alemão | vietnamita |
---|---|
nutzen | sử dụng |
als | là |
der | của |
ihres | các |
Mostrando 50 de 50 traduções