DE AWS Lambda wird in AWS CloudTrail integriert. AWS CloudTrail kann Protokolldateien aufzeichnen und an Ihren Amazon S3-Bucket liefern, in denen die API-Verwendung Ihres Kontos beschrieben wird.
DE AWS Lambda wird in AWS CloudTrail integriert. AWS CloudTrail kann Protokolldateien aufzeichnen und an Ihren Amazon S3-Bucket liefern, in denen die API-Verwendung Ihres Kontos beschrieben wird.
VI AWS Lambda được tích hợp với AWS CloudTrail. AWS CloudTrail có thể ghi lại và cung cấp các tệp nhật ký có bộ chứa Amazon S3 mô tả mức sử dụng API của tài khoản của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
integriert | tích hợp |
amazon | amazon |
ihren | bạn |
ihres | của bạn |
DE AWS Lambda wird in AWS CloudTrail integriert. AWS CloudTrail kann Protokolldateien aufzeichnen und an Ihren Amazon S3-Bucket liefern, in denen die API-Verwendung Ihres Kontos beschrieben wird.
VI AWS Lambda được tích hợp với AWS CloudTrail. AWS CloudTrail có thể ghi lại và cung cấp các tệp nhật ký có bộ chứa Amazon S3 mô tả mức sử dụng API của tài khoản của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
integriert | tích hợp |
amazon | amazon |
ihren | bạn |
ihres | của bạn |
DE Die Bereitstellung personenbezogener Daten auf der mobilen App erfolgt freiwillig bei der Anmeldung eines VS-Kontos
VI Việc cung cấp dữ liệu cá nhân trên ứng dụng di động là tự nguyện bằng cách đăng ký tài khoản VS
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogener | cá nhân |
daten | dữ liệu |
bereitstellung | cung cấp |
auf | trên |
DE Mehr Einzelheiten zu den verfügbaren Wegen und den erfassten personenbezogenen Daten bei der Anmeldung eines VS-Kontos finden Sie im nächsten Abschnitt
VI Các chi tiết khác về các cách khả dụng và dữ liệu cá nhân được thu thập khi đăng ký tài khoản VS có trong phần tiếp theo
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
mehr | khác |
daten | dữ liệu |
und | các |
zu | phần |
im | trong |
DE Das Erstellen eines Nimiq-Kontos auf der Website erfordert keinen Herunterladen und keine persönlichen Daten
VI Tạo tài khoản Nimiq trên trang web không yêu cầu tải xuống và không cần dữ liệu cá nhân
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellen | tạo |
herunterladen | tải xuống |
persönlichen | cá nhân |
daten | dữ liệu |
das | liệu |
auf | trên |
keine | không |
DE Auf der AWS Lambda-Konsole können Sie eine Lambda-Funktion wählen und sie mit einem Amazon Kinesis-Stream verknüpfen, der im Eigentum desselben Kontos ist
VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm và liên kết hàm đó với một luồng Amazon Kinesis được sở hữu bởi cùng tài khoản
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda-funktion | lambda |
wählen | chọn |
amazon | amazon |
verknüpfen | liên kết |
sie | bạn |
mit | với |
DE Auf der AWS Lambda-Konsole können Sie eine Lambda-Funktion wählen und sie mit einem Amazon Kinesis-Stream verknüpfen, der im Eigentum desselben Kontos ist
VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm và liên kết hàm đó với một luồng Amazon Kinesis được sở hữu bởi cùng tài khoản
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda-funktion | lambda |
wählen | chọn |
amazon | amazon |
verknüpfen | liên kết |
sie | bạn |
mit | với |
DE Zur Einsicht, Bestätigung und/oder Verwaltung der Geschäftspartnervereinbarung (BAA) Ihres Kontos melden Sie sich in der AWS Management Console bei AWS Artifact an
VI Để xem xét, chấp nhận và quản lý trạng thái của BAA cho tài khoản của bạn, hãy đăng nhập vào AWS Artifact trong Bảng điều khiển quản lý AWS
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
sich | và |
der | nhận |
in | trong |
ihres | của bạn |
und | của |
DE Die Bereitstellung personenbezogener Daten auf der mobilen App erfolgt freiwillig bei der Anmeldung eines VS-Kontos
VI Việc cung cấp dữ liệu cá nhân trên ứng dụng di động là tự nguyện bằng cách đăng ký tài khoản VS
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogener | cá nhân |
daten | dữ liệu |
bereitstellung | cung cấp |
auf | trên |
DE Mehr Einzelheiten zu den verfügbaren Wegen und den erfassten personenbezogenen Daten bei der Anmeldung eines VS-Kontos finden Sie im nächsten Abschnitt
VI Các chi tiết khác về các cách khả dụng và dữ liệu cá nhân được thu thập khi đăng ký tài khoản VS có trong phần tiếp theo
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
mehr | khác |
daten | dữ liệu |
und | các |
zu | phần |
im | trong |
DE Verkaufe nie den Zugriff auf dein Konto, deine Pinnwände oder deinen Benutzernamen, versuche niemals, Zugriff auf Konten, Pinnwände oder Benutzernamen anderer zu erkaufen, und übertrage niemals Funktionen deines Kontos als Gegenwert auf Dritte.
VI Không cố mua hoặc bán quyền truy cập vào tài khoản, bảng hoặc tên người dùng của bạn hoặc chuyển nhượng các tính năng tài khoản khác để nhận tiền.
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | tính năng |
zugriff | truy cập |
oder | hoặc |
zu | tiền |
deine | của bạn |
und | của |
DE Primäre E-Mail-Adresse Ihres Google-Kontos abrufen
VI Xem địa chỉ email chính cho Tài khoản Google của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
ihres | của bạn |
DE Wir haben Ihnen eine E-Mail mit einem Link zur Verifizierung Ihres Kontos zugesendet. Sehen Sie in Ihrem Posteingang bzw. Spam-/Junkmail-Ordner nach.
VI Một email kèm theo liên kết để xác minh tài khoản của bạn hiện đang trên đường đến. Hãy kiểm tra hộp thư đến hoặc thư mục SPAM/thư rác.
alemão | vietnamita |
---|---|
link | liên kết |
sie | bạn |
ihres | của bạn |
DE Klicke hier und erstelle dein Konto. Nach der Aktivierung wirst du alle Funktionen und Vorteile des kostenlosen Kontos genießen können.
VI Nhấp vào đây để tạo tài khoản, kích hoạt và bắt đầu tận hưởng mọi tính năng và quyền lợi của tài khoản mới của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
klicke | nhấp |
konto | tài khoản |
alle | mọi |
funktionen | tính năng |
erstelle | tạo |
dein | của bạn |
des | và |
und | đầu |
DE In den ersten 30 Tagen der Nutzung deines kostenlosen Kontos erhältst du Zugriff auf die Premium-Funktionen von GetResponse
VI Trong 30 ngày đầu tiên dùng tài khoản Free, chúng tôi cho bạn quyền truy cập các tính năng cao cấp của GetResponse
alemão | vietnamita |
---|---|
zugriff | truy cập |
in | trong |
von | đầu |
DE Welche Funktionen kann ich während des 30-tägigen Testzeitraums ausprobieren? Während der ersten 30 Tage deines Free-Kontos kannst du auf die Premium-Funktionen von GetResponse zugreifen
VI Tôi có thể thử những tính năng nào trong bản dùng thử 30 ngày? Trong 30 ngày đầu sử dụng tài khoản Free, chúng tôi cấp cho bạn quyền truy cập các tính năng cao cấp của GetResponse
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | tính năng |
zugreifen | truy cập |
von | đầu |
DE Es soll das wahre "Peer-to-Peer-E-Cash" sein, wie von Satoshi Nakamoto beschrieben.
VI Nó đã được dự định sẽ trở thành một "Đồng tiền kỹ thuật số ngang hàng" giống như như mô tả của Satoshi Nakamoto.
alemão | vietnamita |
---|---|
von | của |
DE NIST unterstützt diese Ausrichtung und hat das Dokument SP 800-66 An Introductory Resource Guide for Implementing the HIPAA Security Rule herausgegeben, in dem beschrieben wird, wie sich NIST 800-53 an den HIPAA-Sicherheitsregeln orientiert.
VI NIST hỗ trợ sự điều chỉnh này và đã ban hành SP 800-66 Giới thiệu hướng dẫn tài nguyên về triển khai quy tắc bảo mật của HIPAA, ghi lại cách NIST 800-53 điều chỉnh theo Quy tắc bảo mật của HIPAA.
alemão | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
das | này |
und | của |
DE Wenn du jeglicher Anzeigenpersonalisierung von Pinterest anhand deiner Aktivitäten außerhalb von Pinterest widersprechen möchtest, verwende deine Pinterest-Kontoeinstellungen wie oben beschrieben.
VI Nếu bạn không muốn sử dụng bất kỳ thông tin nào của mình bên ngoài Pinterest để cá nhân hóa quảng cáo trên Pinterest, hãy sử dụng cài đặt tài khoản Pinterest như mô tả ở trên
alemão | vietnamita |
---|---|
außerhalb | ngoài |
möchtest | muốn |
wie | như |
verwende | sử dụng |
wenn | không |
von | của |
oben | trên |
du | bạn |
DE Zur Erfüllung eines Vertrags mit Ihnen, wie oben beschrieben;
VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên
alemão | vietnamita |
---|---|
ihnen | bạn |
oben | trên |
DE Zum Zwecke unserer eigenen berechtigten Interessen oder der berechtigten Interessen anderer, wie oben beschrieben;
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, như được mô tả ở trên
alemão | vietnamita |
---|---|
unserer | chúng tôi |
oben | trên |
wie | như |
oder | hoặc |
der | của |
DE Wie in unserem Cookie-Hinweis beschrieben, unterhalten wir Beziehungen zu Drittwerbefirmen
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | như |
wir | chúng tôi |
in | trong |
DE Zur Erfüllung eines Vertrags mit Ihnen, wie oben beschrieben;
VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên
alemão | vietnamita |
---|---|
ihnen | bạn |
oben | trên |
DE Zum Zwecke unserer eigenen berechtigten Interessen oder der berechtigten Interessen anderer, wie oben beschrieben;
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, như được mô tả ở trên
alemão | vietnamita |
---|---|
unserer | chúng tôi |
oben | trên |
wie | như |
oder | hoặc |
der | của |
DE Wie in unserem Cookie-Hinweis beschrieben, unterhalten wir Beziehungen zu Drittwerbefirmen
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | như |
wir | chúng tôi |
in | trong |
DE Zur Erfüllung eines Vertrags mit Ihnen, wie oben beschrieben;
VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên
alemão | vietnamita |
---|---|
ihnen | bạn |
oben | trên |
DE Zum Zwecke unserer eigenen berechtigten Interessen oder der berechtigten Interessen anderer, wie oben beschrieben;
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, như được mô tả ở trên
alemão | vietnamita |
---|---|
unserer | chúng tôi |
oben | trên |
wie | như |
oder | hoặc |
der | của |
DE Wie in unserem Cookie-Hinweis beschrieben, unterhalten wir Beziehungen zu Drittwerbefirmen
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | như |
wir | chúng tôi |
in | trong |
DE Zur Erfüllung eines Vertrags mit Ihnen, wie oben beschrieben;
VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên
alemão | vietnamita |
---|---|
ihnen | bạn |
oben | trên |
DE Zum Zwecke unserer eigenen berechtigten Interessen oder der berechtigten Interessen anderer, wie oben beschrieben;
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, như được mô tả ở trên
alemão | vietnamita |
---|---|
unserer | chúng tôi |
oben | trên |
wie | như |
oder | hoặc |
der | của |
DE Wie in unserem Cookie-Hinweis beschrieben, unterhalten wir Beziehungen zu Drittwerbefirmen
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | như |
wir | chúng tôi |
in | trong |
DE Zur Erfüllung eines Vertrags mit Ihnen, wie oben beschrieben;
VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên
alemão | vietnamita |
---|---|
ihnen | bạn |
oben | trên |
DE Zum Zwecke unserer eigenen berechtigten Interessen oder der berechtigten Interessen anderer, wie oben beschrieben;
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, như được mô tả ở trên
alemão | vietnamita |
---|---|
unserer | chúng tôi |
oben | trên |
wie | như |
oder | hoặc |
der | của |
DE Wie in unserem Cookie-Hinweis beschrieben, unterhalten wir Beziehungen zu Drittwerbefirmen
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | như |
wir | chúng tôi |
in | trong |
DE Zur Erfüllung eines Vertrags mit Ihnen, wie oben beschrieben;
VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên
alemão | vietnamita |
---|---|
ihnen | bạn |
oben | trên |
DE Zum Zwecke unserer eigenen berechtigten Interessen oder der berechtigten Interessen anderer, wie oben beschrieben;
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, như được mô tả ở trên
alemão | vietnamita |
---|---|
unserer | chúng tôi |
oben | trên |
wie | như |
oder | hoặc |
der | của |
DE Wie in unserem Cookie-Hinweis beschrieben, unterhalten wir Beziehungen zu Drittwerbefirmen
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | như |
wir | chúng tôi |
in | trong |
DE Zur Erfüllung eines Vertrags mit Ihnen, wie oben beschrieben;
VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên
alemão | vietnamita |
---|---|
ihnen | bạn |
oben | trên |
DE Zum Zwecke unserer eigenen berechtigten Interessen oder der berechtigten Interessen anderer, wie oben beschrieben;
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, như được mô tả ở trên
alemão | vietnamita |
---|---|
unserer | chúng tôi |
oben | trên |
wie | như |
oder | hoặc |
der | của |
DE Wie in unserem Cookie-Hinweis beschrieben, unterhalten wir Beziehungen zu Drittwerbefirmen
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | như |
wir | chúng tôi |
in | trong |
DE Zur Erfüllung eines Vertrags mit Ihnen, wie oben beschrieben;
VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên
alemão | vietnamita |
---|---|
ihnen | bạn |
oben | trên |
DE Zum Zwecke unserer eigenen berechtigten Interessen oder der berechtigten Interessen anderer, wie oben beschrieben;
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, như được mô tả ở trên
alemão | vietnamita |
---|---|
unserer | chúng tôi |
oben | trên |
wie | như |
oder | hoặc |
der | của |
DE Wie in unserem Cookie-Hinweis beschrieben, unterhalten wir Beziehungen zu Drittwerbefirmen
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | như |
wir | chúng tôi |
in | trong |
DE Zur Erfüllung eines Vertrags mit Ihnen, wie oben beschrieben;
VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên
alemão | vietnamita |
---|---|
ihnen | bạn |
oben | trên |
DE Zum Zwecke unserer eigenen berechtigten Interessen oder der berechtigten Interessen anderer, wie oben beschrieben;
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, như được mô tả ở trên
alemão | vietnamita |
---|---|
unserer | chúng tôi |
oben | trên |
wie | như |
oder | hoặc |
der | của |
DE Wie in unserem Cookie-Hinweis beschrieben, unterhalten wir Beziehungen zu Drittwerbefirmen
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | như |
wir | chúng tôi |
in | trong |
DE Zur Erfüllung eines Vertrags mit Ihnen, wie oben beschrieben;
VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên
alemão | vietnamita |
---|---|
ihnen | bạn |
oben | trên |
DE Zum Zwecke unserer eigenen berechtigten Interessen oder der berechtigten Interessen anderer, wie oben beschrieben;
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, như được mô tả ở trên
alemão | vietnamita |
---|---|
unserer | chúng tôi |
oben | trên |
wie | như |
oder | hoặc |
der | của |
DE Wie in unserem Cookie-Hinweis beschrieben, unterhalten wir Beziehungen zu Drittwerbefirmen
VI Như mô tả trong Thông báo Cookie của mình, chúng tôi có mối quan hệ với các công ty quảng cáo bên thứ ba
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | như |
wir | chúng tôi |
in | trong |
DE Zur Erfüllung eines Vertrags mit Ihnen, wie oben beschrieben;
VI Để thực hiện một hợp đồng mà bạn là một bên, như được mô tả ở trên
alemão | vietnamita |
---|---|
ihnen | bạn |
oben | trên |
Mostrando 50 de 50 traduções