DE Kunden können Containerschichten während ihres Build-Prozesses verwenden, um Abhängigkeiten einzubinden.
"kunden können containerschichten" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Kunden können Containerschichten während ihres Build-Prozesses verwenden, um Abhängigkeiten einzubinden.
VI Khách hàng có thể sử dụng các lớp bộ chứa trong khi xây dựng để đưa các phần phụ thuộc vào.
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
kunden | khách |
während | khi |
ihres | các |
DE Kunden können Containerschichten während ihres Build-Prozesses verwenden, um Abhängigkeiten einzubinden.
VI Khách hàng có thể sử dụng các lớp bộ chứa trong khi xây dựng để đưa các phần phụ thuộc vào.
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
kunden | khách |
während | khi |
ihres | các |
DE ICONLOOP hat eine Reihe von Kunden im koreanischen Unternehmensbereich, und diese Kunden zeigten Interesse daran, unter bestimmten Umständen zwischen Netzwerken kommunizieren zu können
VI ICONLOOP có một số khách hàng Hàn Quốc trong không gian doanh nghiệp và những khách hàng đó bày tỏ sự quan tâm đến việc có thể giao tiếp giữa các mạng lưới trong một số trường hợp nhất định
alemão | vietnamita |
---|---|
hat | không |
reihe | hàng |
unter | trong |
netzwerken | mạng |
zwischen | giữa |
kunden | khách |
eine | các |
DE Und wenn ihre Kunden auch Pinterest nutzen, können wir diesen Kunden relevantere Anzeigen anzeigen.
VI Và nếu khách hàng của họ có sử dụng Pinterest, thì chúng tôi có thể cho họ thấy nhiều quảng cáo có liên quan hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
nutzen | sử dụng |
anzeigen | quảng cáo |
wir | chúng tôi |
können | hơn |
und | của |
auch | nhiều |
DE Wir bieten jedem Kunden eine Leistungsgarantie, die sicherstellt, dass die Anlage den Bedürfnissen des Kunden entspricht
VI Chúng tôi có một đảm bảo hiệu suất với từng khách hàng, điều này đảm bảo hệ thống sẽ đáp ứng nhu cầu của họ
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
anlage | hệ thống |
kunden | khách |
den | của |
DE AWS KMS verwendet Hardware-Sicherheitsmodule (HSMs), die nach FIPS 140-2 validiert wurden und es Kunden ermöglichen, ihre eigenen Kunden-Masterschlüssel für alle Verschlüsselungen zu erstellen, zu besitzen und zu verwalten
VI AWS KMS sử dụng mô-đun bảo mật phần cứng (HSM) đã được xác thực theo tiêu chuẩn FIPS 140-2 và cho phép khách hàng tạo, sở hữu và quản lý khóa chính của chính khác hàng cho tất cả loại mã hóa
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
fips | fips |
ermöglichen | cho phép |
wurden | được |
verwendet | sử dụng |
erstellen | tạo |
DE Kunden, die AWS-Services nutzen, behalten innerhalb der AWS-Umgebung die Kontrolle über ihre Inhalte. Kunden haben folgende Möglichkeiten:
VI Khách hàng sử dụng dịch vụ AWS duy trì quyền kiểm soát đối với nội dung của mình trong môi trường AWS. Họ có thể:
alemão | vietnamita |
---|---|
kontrolle | kiểm soát |
nutzen | sử dụng |
kunden | khách |
innerhalb | trong |
der | của |
DE Zudem steht Kunden die Option eines Unternehmensvertrags mit AWS offen, der noch genauer an die spezifischen Anforderungen des Kunden angepasst werden kann
VI Khách hàng cũng có thể chọn tham gia một Thỏa thuận doanh nghiệp với AWS, thỏa thuận này có thể được điều chỉnh thêm sao cho phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của khách hàng
alemão | vietnamita |
---|---|
an | nhất |
anforderungen | nhu cầu |
kann | có thể được |
aws | aws |
kunden | khách |
mit | với |
der | của |
DE AWS verschiebt oder repliziert Kundeninhalte niemals ohne Zustimmung des Kunden aus den vom Kunden gewählten Regionen.
VI AWS sẽ không di chuyển hay sao chép dữ liệu của khách hàng ra bên ngoài (các) khu vực mà khách hàng đã chọn khi chưa có sự đồng ý của khách hàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
regionen | khu vực |
aws | aws |
den | của |
vom | các |
oder | không |
DE kein Wissen über von Kunden ins Netzwerk hochgeladenen Inhalte hat und auch nicht ermitteln kann, ob diese Daten den Bestimmungen der PHIPA-Regelung entsprechen, sind die Kunden selbst für die Einhaltung der PHIPA-Gesetzesvorgaben verantwortlich
VI Vì vậy, khách hàng sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo việc tuân thủ PHIPA của riêng họ
alemão | vietnamita |
---|---|
verantwortlich | chịu trách nhiệm |
DE AWS wird ohne die Zustimmung des Kunden keine Kundeninhalte außerhalb der vom Kunden gewählten Region(en) verschieben oder replizieren.
VI Khi chưa có sự đồng ý của khách hàng, chúng tôi sẽ không di chuyển hay sao chép nội dung của khách hàng ra bên ngoài (các) vùng mà khách hàng đã chọn.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | sao |
außerhalb | ngoài |
kunden | khách |
ohne | không |
der | của |
DE Es ist weniger üblich, Kunden von solchen gemeinsamen Plänen zu trennen, da dies natürlich weniger rentabel ist. Es ist sinnvoller, Kunden mit geringem Verbrauch zusammenzudrängen.
VI Tách ra khách hàng trên các kế hoạch được chia sẻ như thế này là ít phổ biến hơn, vì tất nhiên nó ít lợi nhuận hơn. Nó có ý nghĩa hơn để nhồi nhét khách hàng tiêu thụ thấp với nhau.
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
ist | các |
von | này |
DE Die Automation lernt die Vorlieben deiner Kunden kennen und verschickt anhand der Kaufhistorie individueller Kunden Produktempfehlungen automatisch aus.
VI Tự động hóa tìm hiểu những sở thích của khách hàng và kích hoạt các đề xuất sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng của từng khách hàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
kunden | khách |
der | của |
DE Bleibe in Kontakt mit deinen Kunden, nachdem sie etwas gekauft haben. Segmentiere sie mithilfe von E-Commerce-Daten und versende eineE-Mail Serie mit speziellen Deals für deine treuesten Kunden.
VI Duy trì kết nối với khách hàng sau khi họ mua sản phẩm. Dùng dữ liệu thương mại điện tử để tạo phân khúc và gửi email với những ưu đãi đặc biệt cho khách hàng trung thành nhất của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
e | điện |
mit | với |
nachdem | khi |
deine | của bạn |
DE Die Automation lernt die Vorlieben deiner Kunden kennen und löst auf Basis der Kaufhistorie individueller Kunden Produktempfehlungen aus.
VI Tự động hóa tìm hiểu những sở thích của khách hàng và kích hoạt các đề xuất sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng của từng khách hàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
kunden | khách |
der | của |
auf | trên |
DE Affiliates erhalten so lange Provisionen, wie ihre geworbenen Kunden auch wirklich zahlende Kunden sind
VI Đối tác sẽ nhận hoa hồng miễn là khách hàng của họ tiếp tục trả phí
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalten | nhận |
wie | của |
DE Zoom-Kunden können davon ausgehen, dass sie weiterhin mit Zoom unterwegs sein können und ihre Daten nicht gefährdet werden, da Zoom Sicherheit ernst nimmt.“
VI Khách hàng giờ đây có thể tin tưởng các dịch vụ của Zoom mà không còn phải lo lắng về vấn đề tấn công dữ liệu bởi Zoom luôn chú trọng vào yếu tố bảo mật trong các sản phẩm của mình”.
DE Enterprise-Kunden können sich die neuesten Änderungen an Domains oder Kontoeinstellungen anzeigen lassen und diese herunterzuladen, Compliance-Prüfungen durchführen und Konfigurationsänderungen unkompliziert überwachen.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem và tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ và giám sát các thay đổi cấu hình.
alemão | vietnamita |
---|---|
neuesten | mới |
domains | miền |
anzeigen | xem |
kunden | khách |
oder | hoặc |
an | nhất |
DE Mit Venngage kannst du deine komplizierten Daten in etwas verwandeln, das dein Team oder deine Kunden tatsächlich lesen und einen Nutzen daraus ziehen können.
VI Với Venngage, bạn có thể biến dữ liệu phức tạp của mình thành thứ mà nhóm của bạn hoặc khách hàng của bạn thực sự có thể đọc và nhận được giá trị từ đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
daten | dữ liệu |
oder | hoặc |
mit | với |
das | liệu |
du | bạn |
deine | của bạn |
und | của |
DE Mit der App können Mitarbeiter mit Kunden, Kollegen und Teams kommunizieren.
VI Ứng dụng cho phép nhân viên liên lạc với khách hàng, đồng nghiệp và các nhóm.
alemão | vietnamita |
---|---|
mitarbeiter | nhân viên |
teams | nhóm |
und | các |
mit | với |
DE Kunden, die speicher- oder rechenintensive Workloads ausführen, können jetzt mehr Speicher für ihre Funktionen verwenden
VI Khách hàng đang thực hiện khối lượng công việc cần nhiều dung lượng bộ nhớ hoặc nặng về tính toán giờ đã có thể dùng thêm dung lượng bộ nhớ cho các hàm của họ
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
workloads | khối lượng công việc |
können | cần |
funktionen | hàm |
verwenden | dùng |
kunden | khách |
für | cho |
DE Kunden können die Flexibilität und Vertrautheit von Container-Tools sowie die Agilität und betriebliche Einfachheit von AWS Lambda nutzen, um Anwendungen zu erstellen.
VI Khách hàng có thể tận dụng sự linh hoạt và sự quen thuộc của công cụ bộ chứa, cũng như sự linh hoạt và đơn giản trong hoạt động của AWS Lambda để xây dựng các ứng dụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
nutzen | tận dụng |
anwendungen | các ứng dụng |
erstellen | xây dựng |
kunden | khách |
DE Kunden können die von AWS bereitgestellten Basis-Images nutzen, die regelmäßig von AWS für Sicherheits- und Fehlerbehebungen aktualisiert werden, wobei die neuesten verfügbaren Patches verwendet werden.
VI Khách hàng có thể tận dụng các hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp được AWS cập nhật thường xuyên để bảo mật và sửa lỗi, bằng cách sử dụng các bản vá mới nhất hiện có.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
neuesten | mới |
images | ảnh |
werden | được |
für | cung cấp |
verwendet | sử dụng |
und | các |
DE Zum Start können Kunden Python, Node.js, Java, Ruby, .Net Core, Custom Runtime (provided.al2) und OCI Base Images verwenden. Weitere Informationen finden Sie in den AWS-Lambda-Laufzeit.
VI Khi khởi chạy, khách hàng có thể sử dụng ảnh Python, Node.js, Java, Ruby, .Net Core, Custom Runtime (có sẵn.al2) và OCI Base. Để tìm hiểu thêm, vui lòng xem Thời gian chạy AWS Lambda.
alemão | vietnamita |
---|---|
java | java |
runtime | thời gian chạy |
weitere | thêm |
images | ảnh |
informationen | hiểu |
verwenden | sử dụng |
finden | tìm |
DE Stärken der Identitätsverwaltung: Kunden können den Zugriff auf vertrauliche Daten nach Person, Uhrzeit und Standort beschränken
VI Tăng cường quản lý nhận dạng: Khách hàng có thể giới hạn quyền truy cập vào dữ liệu nhạy cảm theo từng cá nhân, thời gian và vị trí
alemão | vietnamita |
---|---|
können | liệu |
daten | dữ liệu |
zugriff | truy cập |
auf | và |
der | nhận |
den | từ |
DE Kunden können P3-Instances als On-Demand-Instances, Reserved Instances, Spot-Instances und Dedicated Hosts erwerben.
VI Khách hàng có thể mua các phiên bản P3 dưới dạng Phiên bản theo nhu cầu, Phiên bản dự trữ, Phiên bản Spot và Máy chủ chuyên dụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
erwerben | mua |
und | các |
als | theo |
DE Mit Aurora Serverless v2 (Preview) können SaaS-Anbieter Aurora-Datenbankcluster für jeden einzelnen Kunden bereitstellen, ohne sich um die Kosten für die bereitgestellte Kapazität zu kümmern
VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), nhà cung cấp SaaS có thể cung cấp các cụm cơ sở dữ liệu Aurora cho từng khách hàng mà không cần lo lắng về chi phí của dung lượng được cung cấp
alemão | vietnamita |
---|---|
kosten | phí |
bereitstellen | cung cấp |
mit | với |
können | liệu |
die | nhà |
für | của |
DE Mit Aurora Serverless v2 (Vorschau) können Kunden Datenbanken auf mehrere Aurora-Instances aufteilen und die Kapazität je nach Bedarf umgehend und automatisch anpassen lassen
VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), khách hàng sẽ phân chia cơ sở dữ liệu trên nhiều phiên bản Aurora và cho phép dịch vụ điều chỉnh dung lượng ngay lập tức và tự động dựa trên nhu cầu
alemão | vietnamita |
---|---|
können | liệu |
datenbanken | cơ sở dữ liệu |
mehrere | nhiều |
mit | với |
kunden | khách |
auf | trên |
DE Unsere Kunden müssen sich nicht registrieren oder Geld auf unserer Plattform aufbewahren. SimpleSwap bietet zwei Konvertierungstypen an: fester und flexibler Kurs. Sie können immer die passende Option auswählen.
VI Quý khách hàng không cần đăng ký hay gửi tiền lên sàn. SimpleSwap cung cấp hai loại giao dịch: khớp giá linh hoại và khớp giá cố định. Khách hàng luôn có thể chọn loại giao dịch phù hợp.
alemão | vietnamita |
---|---|
geld | tiền |
zwei | hai |
immer | luôn |
auswählen | chọn |
und | dịch |
bietet | cung cấp |
müssen | cần |
DE Stärken der Identitätsverwaltung: Kunden können den Zugriff auf vertrauliche Daten nach Person, Uhrzeit und Standort beschränken
VI Tăng cường quản lý nhận dạng: Khách hàng có thể giới hạn quyền truy cập vào dữ liệu nhạy cảm theo từng cá nhân, thời gian và vị trí
alemão | vietnamita |
---|---|
können | liệu |
daten | dữ liệu |
zugriff | truy cập |
auf | và |
der | nhận |
den | từ |
DE Kunden können die Verarbeitung überwachen
VI Khách hàng có thể giám sát quy trình xử lý
DE Kunden, die speicher- oder rechenintensive Workloads ausführen, können jetzt mehr Speicher für ihre Funktionen verwenden
VI Khách hàng đang thực hiện khối lượng công việc cần nhiều dung lượng bộ nhớ hoặc nặng về tính toán giờ đã có thể dùng thêm dung lượng bộ nhớ cho các hàm của họ
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
workloads | khối lượng công việc |
können | cần |
funktionen | hàm |
verwenden | dùng |
kunden | khách |
für | cho |
DE Kunden können die Flexibilität und Vertrautheit von Container-Tools sowie die Agilität und betriebliche Einfachheit von AWS Lambda nutzen, um Anwendungen zu erstellen.
VI Khách hàng có thể tận dụng sự linh hoạt và sự quen thuộc của công cụ bộ chứa, cũng như sự linh hoạt và đơn giản trong hoạt động của AWS Lambda để xây dựng các ứng dụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
nutzen | tận dụng |
anwendungen | các ứng dụng |
erstellen | xây dựng |
kunden | khách |
DE Kunden können die von AWS bereitgestellten Basis-Images nutzen, die regelmäßig von AWS für Sicherheits- und Fehlerbehebungen aktualisiert werden, wobei die neuesten verfügbaren Patches verwendet werden.
VI Khách hàng có thể tận dụng các hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp được AWS cập nhật thường xuyên để bảo mật và sửa lỗi, bằng cách sử dụng các bản vá mới nhất hiện có.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
neuesten | mới |
images | ảnh |
werden | được |
für | cung cấp |
verwendet | sử dụng |
und | các |
DE Zum Start können Kunden Python, Node.js, Java, Ruby, .Net Core, Custom Runtime (provided.al2) und OCI Base Images verwenden. Weitere Informationen finden Sie in den AWS-Lambda-Laufzeit.
VI Khi khởi chạy, khách hàng có thể sử dụng ảnh Python, Node.js, Java, Ruby, .Net Core, Custom Runtime (có sẵn.al2) và OCI Base. Để tìm hiểu thêm, vui lòng xem Thời gian chạy AWS Lambda.
alemão | vietnamita |
---|---|
java | java |
runtime | thời gian chạy |
weitere | thêm |
images | ảnh |
informationen | hiểu |
verwenden | sử dụng |
finden | tìm |
DE Ja, Kunden können ihre Verarbeitungslasten auf Eignung für andere AWS-Services prüfen
VI Vâng, khách hàng có thể đánh giá khối lượng công việc của mình xem có phù hợp với các dịch vụ AWS khác không
alemão | vietnamita |
---|---|
ihre | các |
andere | khác |
für | của |
DE Ja, Kunden können ihre geschäftskritischen Workloads auf Eignung für AWS prüfen
VI Có, khách hàng có thể đánh giá khối lượng công việc có cấp tác động cao của mình xem có phù hợp với AWS không
alemão | vietnamita |
---|---|
workloads | khối lượng công việc |
aws | aws |
kunden | khách |
DE Ja, Kunden können ihre Workloads auf Eignung für andere AWS-Services prüfen
VI Vâng, khách hàng có thể đánh giá khối lượng công việc của mình xem có phù hợp với các dịch vụ AWS khác không
alemão | vietnamita |
---|---|
ihre | các |
workloads | khối lượng công việc |
andere | khác |
für | của |
DE Durch die Nutzung dieser Services für die Speicherung und Verarbeitung von PHI können unsere Kunden und AWS die HIPAA-Anforderungen erfüllen, die auf unser nutzungsbasiertes Betriebsmodell anwendbar sind
VI Việc sử dụng các dịch vụ này để lưu trữ và xử lý PHI cho phép khách hàng của chúng tôi và AWS giải quyết các yêu cầu HIPAA áp dụng cho mô hình hoạt động dựa trên tiện ích của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
speicherung | lưu |
aws | aws |
nutzung | sử dụng |
dieser | này |
für | cho |
unsere | chúng tôi |
kunden | khách |
auf | trên |
DE Können Kunden AWS nutzen und dabei die Einhaltung des kanadischen PIPEDA-Gesetzes gewährleisten?
VI Khách hàng có thể sử dụng AWS và tuân thủ luật PIPEDA của Canada không?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
nutzen | sử dụng |
DE AWS weiß, dass Kunden sich auf die sichere Bereitstellung der AWS-Infrastruktur verlassen und wie wichtig es ist, über Funktionen zu verfügen, mit denen sie sichere Umgebungen erstellen können
VI AWS hiểu rằng khách hàng tin tưởng vào việc chuyển giao cơ sở hạ tầng AWS một cách bảo mật và tầm quan trọng của việc có các tính năng cho phép khách hàng tạo môi trường an toàn
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
wichtig | quan trọng |
funktionen | tính năng |
kunden | khách |
sichere | an toàn |
erstellen | tạo |
der | của |
DE Kunden in Deutschland und anderen europäischen Ländern können den AWS-Testetbericht verwenden, um die lokalen Sicherheitsanforderungen des C5-Frameworks zu erfüllen
VI Khách hàng ở Đức và những quốc gia châu Âu khác có thể sử dụng báo cáo chứng thực của AWS để giúp họ đáp ứng các yêu cầu về bảo mật địa phương theo khung C5
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
ländern | quốc gia |
verwenden | sử dụng |
DE Beispielsweise können sich Kunden auf den AWS GDPR-Datenverarbeitungszusatz (Data Processing Addendum) verlassen, der die Standardvertragsklauseln enthält (Standard Contractual Clauses)
VI Ví dụ: khách hàng có thể dựa vào Phụ lục xử lý dữ liệu GDPR của AWS, trong đó có Điều khoản hợp đồng tiêu chuẩn
alemão | vietnamita |
---|---|
können | liệu |
aws | aws |
data | dữ liệu |
DE Kunden können eine bestimmte Region, alle Regionen oder eine Kombination aus bestimmten Regionen einschließlich Regionen in Brasilien und den USA wählen
VI Khách hàng có thể chọn sử dụng một Vùng bất kỳ, tất cả các Vùng hoặc kết hợp nhiều Vùng bất kỳ, bao gồm các Vùng ở Brazil và Hoa Kỳ
alemão | vietnamita |
---|---|
einschließlich | bao gồm |
wählen | chọn |
alle | tất cả các |
oder | hoặc |
kunden | khách |
den | các |
DE Kunden können diese Informationen dazu nutzen, um zu ermitteln, ob AWS ihre Sicherheitsanforderungen unter PHIPA erfüllt.
VI Khách hàng có thể tận dụng thông tin này để đánh giá xem AWS có đáp ứng các yêu cầu bảo mật của họ theo PHIPA hay không.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
nutzen | tận dụng |
aws | aws |
phipa | phipa |
ob | không |
diese | của |
DE Wo können Kunden Informationen erhalten, um eine Datenschutzfolgenabschätzung im Zusammenhang mit der Nutzung von AWS durchzuführen?
VI Làm cách nào khách hàng có thể lấy thông tin để hoàn thành Đánh giá tác động đến quyền riêng tư liên quan tới việc sử dụng AWS?
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
eine | là |
der | riêng |
aws | aws |
nutzung | sử dụng |
kunden | khách |
DE In Übereinstimmung mit dem Modell der gemeinsamen Verantwortung sollten Kunden erwägen, Auditierung und Protokollierung in ihrer AWS-Umgebung so durchzuführen, dass sie ihre Compliance-Anforderungen erfüllen können
VI Nhất quán với Mô hình trách nhiệm chung, khách hàng nên cân nhắc triển khai quá trình kiểm toán và ghi nhật ký trên khắp môi trường AWS theo cách đủ đáp ứng các yêu cầu về tuân thủ của họ
alemão | vietnamita |
---|---|
modell | mô hình |
verantwortung | trách nhiệm |
sollten | nên |
und | trường |
mit | với |
dem | quá |
DE Kunden können diesen Service nutzen, indem sie direkt mit ihrem AWS-Sales-Mitarbeiter zusammenarbeiten, um die Genehmigung eines unabhängigen Auftragsinhabers einzuholen.
VI Khách hàng có thể khai thác dịch vụ này bằng cách trực tiếp làm việc với Đại diện bán hàng AWS của mình để tìm kiếm phê duyệt của Người phụ trách nhiệm vụ độc lập.
alemão | vietnamita |
---|---|
direkt | trực tiếp |
indem | bằng cách |
kunden | khách |
diesen | này |
mit | với |
die | của |
DE Mit Aurora Serverless v2 (Preview) können SaaS-Anbieter Aurora-Datenbankcluster für jeden einzelnen Kunden bereitstellen, ohne sich um die Kosten für die bereitgestellte Kapazität zu kümmern
VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), nhà cung cấp SaaS có thể cung cấp các cụm cơ sở dữ liệu Aurora cho từng khách hàng mà không cần lo lắng về chi phí của dung lượng được cung cấp
alemão | vietnamita |
---|---|
kosten | phí |
bereitstellen | cung cấp |
mit | với |
können | liệu |
die | nhà |
für | của |
DE Mit Aurora Serverless v2 (Vorschau) können Kunden Datenbanken auf mehrere Aurora-Instances aufteilen und die Kapazität je nach Bedarf umgehend und automatisch anpassen lassen
VI Với Aurora Serverless phiên bản 2 (Thử nghiệm), khách hàng sẽ phân chia cơ sở dữ liệu trên nhiều phiên bản Aurora và cho phép dịch vụ điều chỉnh dung lượng ngay lập tức và tự động dựa trên nhu cầu
alemão | vietnamita |
---|---|
können | liệu |
datenbanken | cơ sở dữ liệu |
mehrere | nhiều |
mit | với |
kunden | khách |
auf | trên |
Mostrando 50 de 50 traduções