DE Klicks auf Pins: Gesamtzahl der Klicks von Nutzer*innen auf den Pin zu Inhalten auf oder abseits von Pinterest
"steigerung der klicks" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Klicks auf Pins: Gesamtzahl der Klicks von Nutzer*innen auf den Pin zu Inhalten auf oder abseits von Pinterest
VI Lượt nhấp Ghim: Tổng số lần mọi người nhấp vào Ghim để xem nội dung của bạn trên hoặc ngoài Pinterest
alemão | vietnamita |
---|---|
klicks | nhấp |
oder | hoặc |
auf | trên |
DE Falls du eine Kampagne mit dem Ziel „Markenpräferenz“ durchführst, kannst du für Klicks auf Pins oder ausgehende Klicks optimieren
VI Nếu đang chạy chiến dịch với mục tiêu cân nhắc, bạn có thể tối ưu cho các lượt nhấp Ghim hoặc lượt nhấp ra ngoài
alemão | vietnamita |
---|---|
klicks | nhấp |
auf | ra |
oder | hoặc |
mit | với |
für | cho |
DE Entdecken Sie die Leistungsfähigkeit kostenloser SEO-Tools zur Steigerung der Leistung Ihrer Website
VI Khám phá sức mạnh của các công cụ SEO miễn phí để tăng hiệu suất trang web của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
leistung | hiệu suất |
DE Der Schlüssel zum Erfolg ist die Schaffung einer Markenidentität und die Steigerung des Markenbewusstseins und des Wiedererkennungswertes mit Hilfe von Archetypen.
VI Chìa khóa để làm điều đó thành công là tạo bản sắc thương hiệu của bạn và nâng cao nhận thức về thương hiệu cũng như sự công nhận thương hiệu của bạn với sự trợ giúp của các nguyên mẫu.
DE Erhalten Sie eine strukturierte Liste von SEO-Aktionen zur Steigerung Ihres organischen Traffics
VI Nhận danh sách cấu trúc các hoạt động SEO để tăng lưu lượng truy cập tự nhiên của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
erhalten | nhận |
sie | bạn |
von | của |
eine | các |
ihres | của bạn |
DE Steigerung von Website- und Anwendungsperformance
VI Cải thiện hiệu suất trang web và ứng dụng
alemão | vietnamita |
---|---|
website | trang |
DE Erhalten Sie eine strukturierte Liste von SEO-Aktionen zur Steigerung Ihres organischen Traffics
VI Nhận danh sách cấu trúc các hoạt động SEO để tăng lưu lượng truy cập tự nhiên của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
erhalten | nhận |
sie | bạn |
von | của |
eine | các |
ihres | của bạn |
DE Steigerung deiner Verkaufsconversions mit automatisierten E-Mails, Produktempfehlungen und Aktionscodes.
VI Tăng chuyển đổi bán hàng bằng email tự động, đề xuất sản phẩm và mã khuyến mãi.
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | bằng |
DE Eine Reihe von E-Commerce-Tools zur Steigerung des Umsatzes und des Geschäftswachstums.
VI Một bộ công cụ tập trung vào thương mại điện tử được thiết kế để cải thiện doanh số và phát triển doanh nghiệp.
alemão | vietnamita |
---|---|
des | và |
DE Click Maps, die die Klicks der NutzerInnen innerhalb der E-Mail tracken
VI Theo dõi hành trình khách hàng qua từng cú click của họ
DE Mit dem KI Landing Page Generator kannst du mit wenigen Klicks eine maßgeschneiderte Landing Page erstellen. Auf Basis der von dir festgelegten Keywords und der Branche generiert die KI Engine:
VI Với trình tạo Landing Page bằng AI, bạn có thể tạo landing page tùy chỉnh chỉ với vài click. Dựa vào từ khóa và ngành hàng bạn chọn, engine AI sẽ:
alemão | vietnamita |
---|---|
wenigen | vài |
keywords | từ khóa |
erstellen | tạo |
die | và |
DE Mit nur wenigen Klicks können Sie Spectrum direkt vom Dashboard oder der API aus konfigurieren
VI Spectrum có thể được cấu hình rất dễ dàng ngay trên bảng điều khiển hoặc bằng API
alemão | vietnamita |
---|---|
können | có thể được |
dashboard | bảng điều khiển |
api | api |
konfigurieren | cấu hình |
der | điều |
oder | hoặc |
mit | bằng |
DE Mit dem Trust Wallet DApp-Browser können Benutzer mit nur wenigen Klicks in der App nahtlos und sicher am PancakeSwap Ökosystem teilnehmen
VI DApp Browser trong Ví Trust cho phép người dùng tham gia liền mạch và an toàn vào hệ sinh thái của PancakeSwap chỉ với một vài thao tác chấm và vuốt trong ứng dụng ví Trust trên điện thoại di động
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzer | người dùng |
wenigen | vài |
in | trong |
wallet | trên |
der | của |
sicher | an toàn |
mit | với |
DE Sie können Babelfish für Ihren Amazon-Aurora-Cluster mit nur wenigen Klicks in der RDS-Managementkonsole aktivieren.
VI Bạn chỉ cần thực hiện vài cú nhấp chuột trên bảng điều khiển quản lý RDS là có thể kích hoạt Babelfish trên cụm Amazon Aurora của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
können | cần |
wenigen | vài |
klicks | nhấp |
der | của |
sie | bạn |
DE Babelfish für Amazon Aurora PostgreSQL ist als mit Amazon Aurora PostgreSQL kompatible Version verfügbar. Lesen Sie die Dokumentation. Sie können mit nur wenigen Klicks in der Amazon-Aurora-Managementkonsole beginnen.
VI Babelfish for Aurora PostgreSQL khả dụng cho Amazon Aurora phiên bản tương thích với PostgreSQL. Hãy đọc kỹ tài liệu và bắt đầu với chỉ vài cú nhấp chuột trên Bảng điều khiển quản lý Amazon Aurora.
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
postgresql | postgresql |
kompatible | tương thích |
version | phiên bản |
dokumentation | tài liệu |
wenigen | vài |
klicks | nhấp |
beginnen | bắt đầu |
für | cho |
als | khi |
mit | với |
die | và |
können | liệu |
DE Mit dem Trust Wallet DApp-Browser können Benutzer mit nur wenigen Klicks in der App nahtlos und sicher am PancakeSwap Ökosystem teilnehmen
VI DApp Browser trong Ví Trust cho phép người dùng tham gia liền mạch và an toàn vào hệ sinh thái của PancakeSwap chỉ với một vài thao tác chấm và vuốt trong ứng dụng ví Trust trên điện thoại di động
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzer | người dùng |
wenigen | vài |
in | trong |
wallet | trên |
der | của |
sicher | an toàn |
mit | với |
DE Sie können eine relationale Datenbank mit nur wenigen Klicks in der Cloud einrichten, betreiben und skalieren
VI Thiết lập, vận hành và mở rộng cơ sở dữ liệu quan hệ trong đám mây chỉ bằng vài cú nhấp chuột
alemão | vietnamita |
---|---|
können | liệu |
datenbank | cơ sở dữ liệu |
wenigen | vài |
klicks | nhấp |
in | trong |
cloud | mây |
mit | bằng |
eine | và |
DE Sie können Babelfish für Ihren Amazon-Aurora-Cluster mit nur wenigen Klicks in der RDS-Managementkonsole aktivieren.
VI Bạn chỉ cần thực hiện vài cú nhấp chuột trên bảng điều khiển quản lý RDS là có thể kích hoạt Babelfish trên cụm Amazon Aurora của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
können | cần |
wenigen | vài |
klicks | nhấp |
der | của |
sie | bạn |
DE Babelfish für Amazon Aurora PostgreSQL ist als mit Amazon Aurora PostgreSQL kompatible Version verfügbar. Lesen Sie die Dokumentation. Sie können mit nur wenigen Klicks in der Amazon-Aurora-Managementkonsole beginnen.
VI Babelfish for Aurora PostgreSQL khả dụng cho Amazon Aurora phiên bản tương thích với PostgreSQL. Hãy đọc kỹ tài liệu và bắt đầu với chỉ vài cú nhấp chuột trên Bảng điều khiển quản lý Amazon Aurora.
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
postgresql | postgresql |
kompatible | tương thích |
version | phiên bản |
dokumentation | tài liệu |
wenigen | vài |
klicks | nhấp |
beginnen | bắt đầu |
für | cho |
als | khi |
mit | với |
die | và |
können | liệu |
DE Sie können eine Aurora Global Database mit nur wenigen Klicks in der Amazon-RDS-Managementkonsole erstellen
VI Bạn có thể tạo Aurora Global Database chỉ với vài lần nhấp chuột trong bảng điều khiển Amazon RDS
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
wenigen | vài |
klicks | nhấp |
in | trong |
mit | với |
erstellen | tạo |
eine | và |
DE Mit nur wenigen Klicks können Sie Spectrum direkt vom Dashboard oder der API aus konfigurieren
VI Spectrum có thể được cấu hình rất dễ dàng ngay trên bảng điều khiển hoặc bằng API
alemão | vietnamita |
---|---|
können | có thể được |
dashboard | bảng điều khiển |
api | api |
konfigurieren | cấu hình |
der | điều |
oder | hoặc |
mit | bằng |
DE Follow-ups der Klicks & Öffnungen
VI Theo dõi lượt mở & lượt nhấp
alemão | vietnamita |
---|---|
klicks | nhấp |
DE Erfasse die Anzahl der Besuche, Klicks und Conversions
VI Theo dõi số lượt truy cập, lượt nhấp và lượt chuyển đổi
alemão | vietnamita |
---|---|
klicks | nhấp |
die | đổi |
DE Ändere den Text, die Schriftarten, Farben und Hintergründe mit wenigen Klicks.
VI Thay đổi văn bản, phông chữ, màu sắc và hình nền chỉ với một vài cú nhấp chuột.
alemão | vietnamita |
---|---|
text | văn bản |
wenigen | vài |
klicks | nhấp |
die | và |
mit | với |
DE Du kannst deine Infografik-Vorlage aus dem Infografik-Maker mit wenigen Klicks als PNG, PDF oder Interaktives PDF herunterladen
VI Bạn có thể tải xuống mẫu đồ họa thông tin của mình từ Trình tạo infographic với một vài cú nhấp chuột dưới dạng PNG, PDF hoặc PDF có thể chỉnh sửa.
alemão | vietnamita |
---|---|
wenigen | vài |
klicks | nhấp |
png | png |
oder | hoặc |
herunterladen | tải xuống |
du | bạn |
mit | với |
DE Mit dem marktführenden mobilen DApp-Browser kann jeder mit einem Smartphone mit nur wenigen Klicks sicher auf DApps und DeFi Protokolle in Binance Smart Chain zugreifen
VI Trình duyệt DApp di động hàng đầu trên thị trường cho phép bất kỳ ai có điện thoại thông minh truy cập an toàn vào các giao thức DApp và DeFi trên Binance Smart Chain chỉ với một vài cú nhấp chuột
alemão | vietnamita |
---|---|
wenigen | vài |
klicks | nhấp |
protokolle | giao thức |
smart | thông minh |
zugreifen | truy cập |
sicher | an toàn |
mit | với |
auf | trên |
DE Screenshot einer Website als TIFF, einfach und schnell mit diesem kostenlosen online Screenshot Maker. TIFF Screenshots von jeder beliebigen Website mit nur zwei Klicks.
VI Chụp màn hình trang web dưới định dạng TIFF với trình tạo ảnh chụp màn hình trực tuyến miễn phí này. Chụp màn hình với định dạng TIFF từ bất kỳ trang web nào chỉ trong hai cú nhấp chuột.
alemão | vietnamita |
---|---|
tiff | tiff |
klicks | nhấp |
online | trực tuyến |
zwei | hai |
mit | với |
website | trang |
DE Sowohl ein Widget als auch ein Button können mit nur wenigen Klicks einfach angepasst und zu Ihrem Service hinzugefügt werden
VI Cả Tiện ích lẫn Nút lệnh đều có thể tùy chỉnh dễ dàng và thêm vào dịch vụ của bạn chỉ bằng vài cái click chuột
alemão | vietnamita |
---|---|
wenigen | vài |
einfach | dễ dàng |
auch | của |
ihrem | bạn |
DE Mit dem marktführenden mobilen DApp-Browser kann jeder mit einem Smartphone mit nur wenigen Klicks sicher auf DApps und DeFi Protokolle in Binance Smart Chain zugreifen
VI Trình duyệt DApp di động hàng đầu trên thị trường cho phép bất kỳ ai có điện thoại thông minh truy cập an toàn vào các giao thức DApp và DeFi trên Binance Smart Chain chỉ với một vài cú nhấp chuột
alemão | vietnamita |
---|---|
wenigen | vài |
klicks | nhấp |
protokolle | giao thức |
smart | thông minh |
zugreifen | truy cập |
sicher | an toàn |
mit | với |
auf | trên |
DE Das AWS Serverless Application Repository ermöglicht die schnelle Bereitstellung von Codebeispielen, Komponenten und kompletten Anwendungen mit nur wenigen Klicks
VI AWS Serverless Application Repository cho phép bạn triển khai nhanh chóng các mẫu đoạn mã, thành phần và hoàn tất ứng dụng chỉ với vài cú nhấp chuột
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
ermöglicht | cho phép |
bereitstellung | triển khai |
wenigen | vài |
klicks | nhấp |
schnelle | nhanh |
mit | với |
DE Screenshot einer Website als TIFF, einfach und schnell mit diesem kostenlosen online Screenshot Maker. TIFF Screenshots von jeder beliebigen Website mit nur zwei Klicks.
VI Chụp màn hình trang web dưới định dạng TIFF với trình tạo ảnh chụp màn hình trực tuyến miễn phí này. Chụp màn hình với định dạng TIFF từ bất kỳ trang web nào chỉ trong hai cú nhấp chuột.
alemão | vietnamita |
---|---|
tiff | tiff |
klicks | nhấp |
online | trực tuyến |
zwei | hai |
mit | với |
website | trang |
DE Finde dank einer Datenbank mit 22 Milliarden Keywords neue Ranking-Chancen mit wenigen Klicks.
VI Tìm cơ hội xếp hạng mới chỉ trong vài cú nhấp chuột với cơ sở dữ liệu gồm 22 tỷ từ khóa.
alemão | vietnamita |
---|---|
datenbank | cơ sở dữ liệu |
keywords | từ khóa |
neue | mới |
wenigen | vài |
klicks | nhấp |
mit | với |
einer | và |
DE Sie können Ihr Abonnement mit nur wenigen Klicks auf Ihrer Kontoseite jederzeit kündigen.
VI Bạn có thể hủy đăng ký dài hạn của bạn bất cứ lúc nào chỉ với vài cú nhấp vào trang tài khoản của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
wenigen | vài |
klicks | nhấp |
jederzeit | bất cứ lúc nào |
mit | với |
DE Bei diesen Anbietern können Sie mit nur wenigen Klicks eine temporäre E-Mail-Adresse erstellen
VI Bạn có thể tạo một địa chỉ email tạm thời với các nhà cung cấp này chỉ trong vài cú nhấp chuột
alemão | vietnamita |
---|---|
wenigen | vài |
klicks | nhấp |
diesen | này |
sie | bạn |
mit | với |
erstellen | tạo |
eine | các |
DE Sie können Ihre E-Mails organisieren in benutzerdefinierte Ordner und passen Sie das Layout an, um mit wenigen Klicks eine Vorschau einer Nachricht anzuzeigen
VI Bạn có thể sắp xếp thư của mình vào các thư mục tùy chỉnh và điều chỉnh bố cục để hiển thị bản xem trước của thư chỉ trong vài cú nhấp chuột
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
benutzerdefinierte | tùy chỉnh |
wenigen | vài |
klicks | nhấp |
DE Setze sie mit nur ein paar Klicks auf und gewinne jede Chance, zu verkaufen und Kundenloyalität aufzubauen.
VI Cài đặt toàn bộ những tính năng trên chỉ bằng vài cú click và giúp bạn tạo thêm vô số cơ hội kinh doanh cũng như tạo lượng khách hàng tiềm năng mới.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
auf | trên |
mit | bằng |
ein | và |
DE Erstelle mit wenigen Klicks deine ideale Customer Journey mithilfe eines visuellen Drag & Drop Automation Builders.
VI Xây dựng hành trình khách hàng lý tưởng với vài cú click bằng công cụ kéo và thả trực quan.
alemão | vietnamita |
---|---|
wenigen | vài |
DE Generiere einen Strom von Leads mit einer automatisierten Kampagne zur Lead-Generierung, die du in wenigen Klicks erstellen kannst.
VI Tìm kiếm khách hàng tiềm năng bằng các công cụ mạnh mẽ với chỉ vài cú click.
alemão | vietnamita |
---|---|
wenigen | vài |
die | và |
zur | năng |
DE Überwache deine Öffnungsraten und Klicks mit umsetzbaren Statistiken
VI Giám sát tỷ lệ mở và tỷ lệ nhấp chuột với số liệu thống kê làm căn cứ cho quá trình ra quyết định
alemão | vietnamita |
---|---|
klicks | nhấp |
mit | với |
DE Überwache Klicks, Öffnungen, Abmeldungen, Bounces und mehr, um zu erfahren, was das Engagement antreibt.
VI Quản lý lượt click, mở, hủy đăng ký, bỏ thư và nhiều yếu tố khác giúp bạn tăng khả năng tương tác với khách hàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
mehr | nhiều |
zu | với |
DE A/B-teste E-Mails, um zu erfahren, was bei deiner Zielgruppe gut ankommt. Du kannst verschiedene Varianten von Personalisierung, Content und Layout testen, um zu sehen, was die meisten Klicks und Öffnungen bringt.
VI Dùng A/B test email để tìm xem khách hàng thích phiên bản nào nhất. Bạn cũng có thể thử nhiều phiên bản có tính cá nhan hóa, nội dung và thiết kế khác nhau để thu được lượt click và mở email cao nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
sehen | xem |
du | bạn |
verschiedene | khác |
DE Was sind Klicks- und Öffnungsraten-Tracking?
VI Cách theo dõi tỉ lệ click và mở email?
DE In GetResponse kannst du automatisch Klicks verfolgen, die in deinen Newslettern, Autoresponders und RSS-zu-E-Mail-Nachrichten enthalten sind
VI Với GetResponse, bạn có thể hoàn toàn tự động theo dõi các lượt click này trong newslettr, autoresponder và email RSS
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
du | bạn |
die | các |
DE Die Click Map ermöglicht es dir, Link Klicks in deinen Nachrichten zu verfolgen
VI Bản đồ theo dõi lượt click cho phép bạn kiểm tra những lượt truy cập link từ email
alemão | vietnamita |
---|---|
ermöglicht | cho phép |
verfolgen | theo dõi |
die | những |
DE Du kannst sehen, wie oft ein bestimmter Link angeklickt wurde und den Prozentsatz eines bestimmten Links im Verhältnis zu Total Klicks
VI Bạn có thể xem có bao nhiêu lần một link được bấm vào và phần trăm link được bấm vào nhiều nhất trên tổng số lượt click
alemão | vietnamita |
---|---|
du | bạn |
sehen | xem |
ein | và |
DE Überwache die Aufrufe und Klicks für Opt-In-Aufforderungsnachrichten
VI Theo dõi lượt xem và lượt nhấp trên các thư nhắc đăng ký nhận tin
alemão | vietnamita |
---|---|
klicks | nhấp |
für | theo |
in | trên |
und | các |
DE Erreiche mehr Klicks und mehr Absatz für dein Business.
VI Thu hút thêm lượt nhấp và tăng doanh số cho doanh nghiệp của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
mehr | thêm |
klicks | nhấp |
dein | của bạn |
DE Erstelle innerhalb weniger Klicks professionelle Landing Pages, die auf dein Unternehmen zugeschnitten sind, mit einem benutzerfreundlichen KI Landing Page Generator.
VI Tạo landing page chuyên nghiệp giúp công việc kinh doanh phát triển chỉ với vài click đơn giản bằng công cụ tạo Landing Page AI.
alemão | vietnamita |
---|---|
erstelle | tạo |
die | và |
DE Bezahle nur für Leads oder Klicks, für die du geboten hast
VI Chỉ phải chi trả cho khách hàng tiềm năng hoặc lượt nhấp mà bạn đấu thầu
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
oder | hoặc |
klicks | nhấp |
nur | phải |
hast | bạn |
DE Verknüpfe dein Facebook Pixel innerhalb eines Klicks mit GetResponse. Schalte Retargeting-Anzeigen, um Besucher auf deine Seite zurückzuführen.
VI Kết nối Facebook Pixel với GetResponse chỉ với một lượt nhấp. Chạy quảng cáo nhắm mục tiêu lại để thu hút mọi người quay lại trang của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
klicks | nhấp |
seite | trang |
mit | với |
Mostrando 50 de 50 traduções