DE Erlaube uns, deinen echten Useragent zu senden, oder lege einen benutzerdefinierten Useragent fest, den wir an die Zielsite senden werden.
"senden nutzen sie" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Erlaube uns, deinen echten Useragent zu senden, oder lege einen benutzerdefinierten Useragent fest, den wir an die Zielsite senden werden.
VI Cho phép chúng tôi gửi công cụ sử dụng thực sự của bạn hoặc đặt một công cụ tùy chỉnh mà chúng tôi sẽ gửi đến trang web mục tiêu.
alemão | vietnamita |
---|---|
senden | gửi |
oder | hoặc |
benutzerdefinierten | tùy chỉnh |
den | của |
deinen | bạn |
DE Erweiterungen nutzen diese API, um die gleichen Protokolle zu abonnieren, die auch an Amazon CloudWatch Logs gestreamt werden, und können diese dann verarbeiten, filtern und an das gewünschte Ziel senden.
VI Các tiện ích mở rộng sử dụng API này để đăng ký những nhật ký giống nhau được phát trực tuyến đến Amazon CloudWatch Logs, và sau đó xử lý, lọc và gửi chúng đến địa điểm mong muốn.
alemão | vietnamita |
---|---|
nutzen | sử dụng |
api | api |
amazon | amazon |
dann | sau |
senden | gửi |
diese | này |
die | các |
DE Erweiterungen nutzen diese API, um die gleichen Protokolle zu abonnieren, die auch an Amazon CloudWatch Logs gestreamt werden, und können diese dann verarbeiten, filtern und an das gewünschte Ziel senden.
VI Các tiện ích mở rộng sử dụng API này để đăng ký những nhật ký giống nhau được phát trực tuyến đến Amazon CloudWatch Logs, và sau đó xử lý, lọc và gửi chúng đến địa điểm mong muốn.
alemão | vietnamita |
---|---|
nutzen | sử dụng |
api | api |
amazon | amazon |
dann | sau |
senden | gửi |
diese | này |
die | các |
DE Dann, kopieren Sie die Adresse und fügen Sie sie in ein anderes Formular ein, in das Sie normalerweise Ihre eigentliche E-Mail senden würden.
VI Sau đó, sao chép địa chỉ và dán nó vào một biểu mẫu khác mà bạn thường gửi email thực của mình .
alemão | vietnamita |
---|---|
dann | sau |
anderes | khác |
normalerweise | thường |
senden | gửi |
DE Benutzen Sie die Trust Wallet und senden Sie BNB zu wem Sie wollen weltweit.
VI Sử dụng Ví Trust bạn có thể gửi BNB cho bất kỳ ai trên thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzen | sử dụng |
bnb | bnb |
weltweit | thế giới |
und | thế |
wallet | trên |
sie | bạn |
zu | gửi |
DE Benutzen Sie die Trust Wallet und senden Sie BNB zu wem Sie wollen weltweit.
VI Sử dụng Ví Trust bạn có thể gửi BNB cho bất kỳ ai trên thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzen | sử dụng |
bnb | bnb |
weltweit | thế giới |
und | thế |
wallet | trên |
sie | bạn |
zu | gửi |
DE Wenn Sie Lehrer sind, können wir einen Inhaltscode erstellen, den Sie an Ihre Schüler senden können
VI Nếu bạn là giáo viên, chúng tôi có thể tạo cho bạn mã nội dung để bạn có thể gửi cho học viên
alemão | vietnamita |
---|---|
senden | gửi |
wir | chúng tôi |
erstellen | tạo |
DE Mit dieser Option senden Sie Ihre Benutzer mit der URL, die er oder sie umwandeln möchte, zu unserer Seite. Der Benutzer hat die Option Einstellungen vorzunehmen, kann aber das Zieldateiformat nicht ändern.
VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi. Người dùng chọn cài đặt nhưng không thể thay đổi định dạng file đích.
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzer | người dùng |
url | url |
seite | trang |
aber | nhưng |
umwandeln | chuyển đổi |
ändern | thay đổi |
unserer | chúng tôi |
einstellungen | cài đặt |
oder | người |
mit | với |
sie | này |
DE Mit dieser Option senden Sie Ihre Benutzer mit der URL, die er oder sie umwandeln möchte, zu unserer Seite
VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzer | người dùng |
url | url |
seite | trang |
umwandeln | chuyển đổi |
unserer | chúng tôi |
oder | người |
mit | với |
sie | này |
DE Um sicher zu gehen, dass E-Mails von uns direkt in Ihren Posteingang gelangen, müssen Sie "online-convert.com" auf die Whitelist setzen, bevor wir eine E-Mail an Sie senden
VI Để chắc chắn rằng các email từ chúng tôi có thể đi vào hộp thư đến của bạn, bạn cần đưa "online-convert.com" vào danh sách chấp nhận trước khi chúng tôi gửi email cho bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
bevor | trước |
senden | gửi |
sie | bạn |
müssen | cần |
DE Wählen Sie "Nie an Spam senden" und klicken Sie auf "Filter erstellen"
VI Chọn "Không bao giờ gửi đến thư mục thư rác" và nhấn vào "Tạo bộ lọc"
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
sie | không |
senden | gửi |
filter | lọc |
erstellen | tạo |
DE MP4 Komprimierung für Ihre Videos. Verkleinern Sie Ihre MP4 Videos, um sie zu senden oder hochzuladen. Es ist einfach und kostenlos!
VI Nén MP4 cho video của bạn. Giảm kích thước file MP4 để gửi đi hoặc tải lên. Thật dễ dàng và miễn phí!
alemão | vietnamita |
---|---|
videos | video |
einfach | dễ dàng |
komprimierung | nén |
kostenlos | phí |
oder | hoặc |
ihre | của bạn |
DE Besuche nur nach Vereinbarung. Für weitere Informationen senden Sie eine E-Mail an enquiry@jwb.org.sg oder rufen Sie an unter +65 9232 7096.
VI Chỉ tham quan theo lịch hẹn trước. Để biết thêm thông tin, hãy gửi email đến enquiry@jwb.org.sg hoặc gọi +65 9232 7096.
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | thêm |
oder | hoặc |
informationen | thông tin |
senden | gửi |
für | theo |
an | đến |
DE Um sich für den Workshop anzumelden, wählen Sie +65 6854 7022 oder senden Sie eine E-Mail an buddhistculture@btrts.org.sg.
VI Hãy gọi +65 6854 7022 hoặc gửi email đến buddhistculture@btrts.org.sg để đăng ký tham gia hội thảo.
alemão | vietnamita |
---|---|
senden | gửi |
oder | hoặc |
DE MP4 Komprimierung für Ihre Videos. Verkleinern Sie Ihre MP4 Videos, um sie zu senden oder hochzuladen. Es ist einfach und kostenlos!
VI Nén MP4 cho video của bạn. Giảm kích thước file MP4 để gửi đi hoặc tải lên. Thật dễ dàng và miễn phí!
alemão | vietnamita |
---|---|
videos | video |
einfach | dễ dàng |
komprimierung | nén |
kostenlos | phí |
oder | hoặc |
ihre | của bạn |
DE Mit dieser Option senden Sie Ihre Benutzer mit der URL, die er oder sie umwandeln möchte, zu unserer Seite. Der Benutzer hat die Option Einstellungen vorzunehmen, kann aber das Zieldateiformat nicht ändern.
VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi. Người dùng chọn cài đặt nhưng không thể thay đổi định dạng file đích.
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzer | người dùng |
url | url |
seite | trang |
aber | nhưng |
umwandeln | chuyển đổi |
ändern | thay đổi |
unserer | chúng tôi |
einstellungen | cài đặt |
oder | người |
mit | với |
sie | này |
DE Mit dieser Option senden Sie Ihre Benutzer mit der URL, die er oder sie umwandeln möchte, zu unserer Seite
VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzer | người dùng |
url | url |
seite | trang |
umwandeln | chuyển đổi |
unserer | chúng tôi |
oder | người |
mit | với |
sie | này |
DE Wenn Sie Lehrer sind, können wir einen Inhaltscode erstellen, den Sie an Ihre Schüler senden können
VI Nếu bạn là giáo viên, chúng tôi có thể tạo cho bạn mã nội dung để bạn có thể gửi cho học viên
alemão | vietnamita |
---|---|
senden | gửi |
wir | chúng tôi |
erstellen | tạo |
DE Senden Sie proaktive Lieferbenachrichtigungen und verzögern Sie Updates per E-Mail an Kunden
VI Gửi thông báo giao hàng chủ động và trì hoãn cập nhật cho khách hàng qua email
DE Ripple können Unternehmen und Finanzinstitute weltweit Geld senden, indem sie ein Zahlungsnetzwerk ( Ripple Net) auf einer verteilten Ledger-Datenbank (XRP Ledger) Ripple und so eine schnellere und kostengünstigere globale Ripple Zahlung ermöglicht
VI Ripple cho phép các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng và cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)
alemão | vietnamita |
---|---|
können | liệu |
geld | tiền |
senden | gửi |
globale | toàn cầu |
zahlung | thanh toán |
ermöglicht | cho phép |
indem | bằng cách |
unternehmen | doanh nghiệp |
auf | trên |
und | các |
sie | bằng |
DE Bitte senden Sie alle Werbeanfragen an: time2talk
VI Vui lòng gửi tất cả các yêu cầu quảng cáo đến: time2talk
alemão | vietnamita |
---|---|
an | đến |
alle | tất cả các |
sie | các |
senden | gửi |
DE Effizient und nutzbar - Verwenden Sie Zcash als schnelles und zuverlässiges, kostengünstiges Mittel, um Geld zu senden oder Waren und Dienstleistungen digital zu kaufen
VI Hiệu quả và có thể sử dụng - Sử dụng Zcash như một phương tiện nhanh chóng, đáng tin cậy, rẻ tiền để gửi tiền hoặc mua hàng hóa và dịch vụ kỹ thuật số
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
geld | tiền |
senden | gửi |
oder | hoặc |
kaufen | mua |
DE Wenn Sie einen Amazon S3-Bucket für das Senden von Nachrichten an eine AWS Lambda-Funktion konfigurieren, wird eine Regel zu Ressourcenrichtlinien erstellt, die Zugriff gewährt
VI Khi bạn cấu hình một vùng lưu trữ Amazon S3 để gửi thông điệp đến một hàm AWS Lambda, một quy tắc chính sách tài nguyên sẽ được tạo để cấp quyền truy cập
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
amazon | amazon |
senden | gửi |
aws | aws |
lambda-funktion | lambda |
konfigurieren | cấu hình |
erstellt | tạo |
sie | bạn |
zugriff | truy cập |
DE Bitte senden Sie alle Werbeanfragen an:
VI Vui lòng gửi tất cả các yêu cầu quảng cáo đến:
alemão | vietnamita |
---|---|
an | đến |
alle | tất cả các |
sie | các |
senden | gửi |
DE Darüber hinaus senden wir Ihnen monatliche Leistungsberichte, anhand derer Sie die Stromproduktion der Solaranlage und Ihren Stromverbrauch nachvollziehen können.
VI Chúng tôi cũng sẽ chia sẻ báo cáo hiệu suất hàng tháng với bạn, cho biết lượng năng lượng đã được tạo ra và bạn đã sử dụng bao nhiêu.
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
die | tôi |
der | với |
DE Ripple können Unternehmen und Finanzinstitute weltweit Geld senden, indem sie ein Zahlungsnetzwerk ( Ripple Net) auf einer verteilten Ledger-Datenbank (XRP Ledger) Ripple und so eine schnellere und kostengünstigere globale Ripple Zahlung ermöglicht
VI Ripple cho phép các doanh nghiệp và tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng và cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)
alemão | vietnamita |
---|---|
können | liệu |
geld | tiền |
senden | gửi |
globale | toàn cầu |
zahlung | thanh toán |
ermöglicht | cho phép |
indem | bằng cách |
unternehmen | doanh nghiệp |
auf | trên |
und | các |
sie | bằng |
DE Wenn Sie einen Amazon S3-Bucket für das Senden von Nachrichten an eine AWS Lambda-Funktion konfigurieren, wird eine Regel zu Ressourcenrichtlinien erstellt, die Zugriff gewährt
VI Khi bạn cấu hình một vùng lưu trữ Amazon S3 để gửi thông điệp đến một hàm AWS Lambda, một quy tắc chính sách tài nguyên sẽ được tạo để cấp quyền truy cập
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
amazon | amazon |
senden | gửi |
aws | aws |
lambda-funktion | lambda |
konfigurieren | cấu hình |
erstellt | tạo |
sie | bạn |
zugriff | truy cập |
DE Mit Cloud Functions für Firebase können Sie Crashlytics-Benachrichtigungen an den bevorzugten Benachrichtigungskanal Ihres Teams senden
VI Bạn có thể gửi thông báo Crashlytics đến kênh thông báo ưa thích của nhóm mình bằng cách sử dụng Chức năng đám mây cho Firebase
alemão | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
teams | nhóm |
senden | gửi |
mit | bằng |
für | của |
an | đến |
DE Empfangen und senden Sie E-Mails in unbegrenzter Menge.
VI Nhận và gửi email với số lượng không giới hạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
empfangen | nhận |
senden | gửi |
sie | không |
menge | lượng |
in | với |
DE Sie können E-Mails mit jeder E-Mail-Software lesen und senden, unabhängig von Ihrem Gerät (Computer, Mobiltelefon) usw
VI Bạn sẽ có thể đọc và gửi email bằng bất kỳ phần mềm email nào trên thiết bị của bạn (máy tính, điện thoại di động), v.v
alemão | vietnamita |
---|---|
senden | gửi |
computer | máy tính |
sie | bạn |
von | của |
DE Kontoname und senden Sie Ihre Nachrichten unter diesem Namen: Anonym.
VI Tên tài khoản và gửi tin nhắn của bạn bằng tên này: Vô danh.
alemão | vietnamita |
---|---|
senden | gửi |
namen | tên |
diesem | của |
ihre | của bạn |
sie | này |
DE Verwenden Sie zum Senden von E-Mails denselben Benutzernamen und dasselbe Kennwort.
VI Sử dụng cùng tên người dùng và mật khẩu để gửi email.
alemão | vietnamita |
---|---|
senden | gửi |
verwenden | sử dụng |
DE Aber, wenn Sie das getan haben, werden Ihre Daten öffentlich und können verwendet werden, um Ihnen Spam-Nachrichten zu senden oder Schlimmeres
VI Tuy nhiên, một khi bạn đã làm điều đó, dữ liệu của bạn trở nên công khai và có thể được sử dụng để gửi cho bạn tin nhắn rác hoặc tệ hơn
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
daten | dữ liệu |
verwendet | sử dụng |
senden | gửi |
oder | hoặc |
werden | là |
können | hơn |
DE Sie können jedoch, mit der Secure Message-Funktion verschlüsselte Nachrichten an ProtonMail senden.
VI Tuy nhiên, bạn có thể gửi các tin nhắn được mã hóa tới ProtonMail bằng chức năng Tin nhắn Bảo mật .
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
senden | gửi |
mit | bằng |
sie | bạn |
der | các |
DE Außerdem haben Sie die vollständige Kontrolle über Ihre Daten. Ihre E-Mails werden nicht automatisch gescannt, um Ihnen Werbung zu senden, was bei kostenlosen E-Mail-Anbietern häufig der Fall ist.
VI Nó cũng cho phép bạn kiểm soát hoàn toàn dữ liệu của mình . Email của bạn sẽ không được quét tự động để gửi quảng cáo cho bạn, đây là điều mà các nhà cung cấp email miễn phí thường làm .
alemão | vietnamita |
---|---|
außerdem | cũng |
kontrolle | kiểm soát |
daten | dữ liệu |
werbung | quảng cáo |
senden | gửi |
häufig | thường |
nicht | không |
ist | là |
der | của |
DE Sie können Ihre E-Mail-Nachrichten, wie E-Mails, organisieren, senden und empfangen und sogar organisieren
VI Nó cho phép bạn tổ chức, gửi và nhận tin nhắn email, chẳng hạn như e-mail, và thậm chí sắp xếp chúng
alemão | vietnamita |
---|---|
empfangen | nhận |
wie | như |
senden | gửi |
DE Senden Sie E-Mails über die RESTful API oder SMTP
VI Gửi email qua API RESTful hoặc SMTP
alemão | vietnamita |
---|---|
senden | gửi |
über | qua |
api | api |
oder | hoặc |
DE Darüber hinaus senden Sie kostengünstig E-Mails und SMS-Nachrichten, die das geschäftliche Engagement fördern.
VI Ngoài ra, bạn có thể gửi email và tin nhắn SMS một cách hiệu quả để tăng cường sự tham gia của doanh nghiệp.
alemão | vietnamita |
---|---|
senden | gửi |
sie | bạn |
die | của |
DE Wenn Sie ein Ereignis senden, das nicht auf der Liste steht, wird es nicht zu einem Teil der statistischen Daten.
VI Nếu bạn gửi một sự kiện không có trong danh sách, sự kiện đó sẽ không có trong dữ liệu thống kê.
DE Senden Sie ansprechende Updates ab dem Zeitpunkt des Versands einer Bestellung bis zum Moment der Auslieferung.
VI Gửi thông tin cập nhật hấp dẫn từ khi đơn đặt hàng được vận chuyển đến thời điểm đơn hàng được giao.
DE Senden Sie SMS ausgelöst durch Kundenereignisse mit unserer API
VI Gửi SMS được kích hoạt bởi các sự kiện của khách hàng bằng API của chúng tôi
DE Zweiwege-Kurz-Codes (zum Senden und Empfangen)
VI Mã ngắn hai chiều (gửi và nhận):
alemão | vietnamita |
---|---|
senden | gửi |
empfangen | nhận |
DE Ältere Remote-Browser senden eine langsame und schwerfällige Version einer Webseite an den Benutzer
VI Các trình duyệt từ xa cũ gửi cho người dùng một phiên bản chậm và khó hiểu của một trang web
alemão | vietnamita |
---|---|
senden | gửi |
version | phiên bản |
benutzer | người dùng |
webseite | trang |
DE Cloudflare Spectrum lässt sich mit Argo Smart Routing integrieren, um TCP-Traffic schneller als das „Best-Effort“-Internet zu senden
VI Cloudflare Spectrum tích hợp với Argo Smart Routing để gửi lưu lượng TCP nhanh hơn so với mô hình Internet 'best-effort'
alemão | vietnamita |
---|---|
schneller | nhanh |
mit | với |
DE Bitcoin ist ein offenes, dezentrales Peer-to-Peer-Zahlungsnetzwerk, das es jedem auf der Welt ermöglicht, Geld in digitaler Form zu senden, zu speichern und zu empfangen.
VI Bitcoin là mạng thanh toán ngang hàng mở, phi tập trung cho phép mọi người trên thế giới gửi, lưu trữ và nhận tiền ở dạng kỹ thuật số.
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ermöglicht | cho phép |
speichern | lưu |
und | thế |
welt | thế giới |
der | nhận |
ein | người |
zu | tiền |
senden | gửi |
auf | trên |
DE Gut gestaltete und intuitive Community-Geldbörsen machen das Senden und Empfangen einfach und leicht verständlich
VI Ví cộng đồng được thiết kế tốt và trực quan làm làm cho việc gửi và nhận đơn giản và rất dễ hiểu
alemão | vietnamita |
---|---|
das | là |
senden | gửi |
empfangen | nhận |
machen | cho |
DE Im Gegensatz zu Kryptowährungen wie Bitcoin und Ethereum braucht Nimiq keinen Drittanbieter-Knoten, um Transaktionen direkt vom Browser aus zu senden
VI Không giống như các loại tiền điện tử như Bitcoin và Ethereum , Nimiq không cần nút của bên thứ ba để gửi giao dịch trực tiếp từ trình duyệt
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ethereum | ethereum |
keinen | không |
transaktionen | giao dịch |
direkt | trực tiếp |
wie | như |
zu | tiền |
senden | gửi |
browser | trình duyệt |
DE Das bedeutet, dass du dieselbe Adresse verwenden kannst, um an ICOs oder Airdrops teilzunehmen, sowie um Ethereum zu senden und zu empfangen
VI Điều đó có nghĩa là bạn có thể sử dụng cùng một địa chỉ ví để tham gia vào ICO hoặc airdrops cũng như gửi và nhận Ethereum
alemão | vietnamita |
---|---|
bedeutet | có nghĩa |
verwenden | sử dụng |
oder | hoặc |
ethereum | ethereum |
senden | gửi |
empfangen | nhận |
du | bạn |
DE Die AWS Lambda Runtime Logs API ermöglicht die Verwendung von Erweiterungen, um Protokolle von AWS Lambda-Funktionen direkt an ein Ziel Ihrer Wahl senden
VI AWS Lambda Runtime Logs API cho phép bạn sử dụng các tiện ích mở rộng để gửi nhật ký từ các hàm AWS Lambda trực tiếp đến địa điểm tùy ý
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
api | api |
ermöglicht | cho phép |
direkt | trực tiếp |
senden | gửi |
verwendung | sử dụng |
die | các |
ihrer | bạn |
DE F: Wird das Senden von Protokollen an Amazon CloudWatch Logs durch die Nutzung der Runtime Logs API deaktiviert?
VI Câu hỏi: Sử dụng Runtime Logs API có vô hiệu hóa việc gửi nhật ký đến Amazon CloudWatch Logs không?
alemão | vietnamita |
---|---|
senden | gửi |
amazon | amazon |
api | api |
nutzung | sử dụng |
die | không |
von | đến |
Mostrando 50 de 50 traduções