DE Der International Champions Cup 2019 bot Fußballfans die Chance, ihre Helden persönlich zu treffen.
"persönlich ist jedoch" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Der International Champions Cup 2019 bot Fußballfans die Chance, ihre Helden persönlich zu treffen.
VI Giải International Champions Cup 2019 đem đến cho người hâm mộ bóng đá cơ hội được gặp gỡ các người hùng của họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
DE Fans konnten ihre Fußballhelden persönlich treffen bei Autogrammstunden und Fotos mit den Stars aller vier Clubs
VI Người hâm mộ cũng có cơ hội tuyệt vời để gặp gỡ người anh hùng bằng da bằng thịt của môn thể thao vua với buổi ký tặng và cơ hội chụp hình cùng các ngôi sao của cả bốn câu lạc bộ
alemão | vietnamita |
---|---|
vier | bốn |
mit | với |
DE Ich persönlich würde meine Sparpläne also den Turbo geben.
VI Đầu tiên tính wma200, sau đó tính phần trăm chênh lệch của giá hiện tại so với wma200 gọi tắt là #1 Tiếp đến chọn timeframe 3h thì dùng -11% và timeframe 1d tì dùng -16%...
alemão | vietnamita |
---|---|
den | với |
DE Ich persönlich würde meine Sparpläne also den Turbo geben.
VI Đầu tiên tính wma200, sau đó tính phần trăm chênh lệch của giá hiện tại so với wma200 gọi tắt là #1 Tiếp đến chọn timeframe 3h thì dùng -11% và timeframe 1d tì dùng -16%...
alemão | vietnamita |
---|---|
den | với |
DE Ich persönlich würde meine Sparpläne also den Turbo geben.
VI Đầu tiên tính wma200, sau đó tính phần trăm chênh lệch của giá hiện tại so với wma200 gọi tắt là #1 Tiếp đến chọn timeframe 3h thì dùng -11% và timeframe 1d tì dùng -16%...
alemão | vietnamita |
---|---|
den | với |
DE Als ich mir das hPanel von Hostinger ansah, war klar, dass es sich am einfachsten verwalten lassen würde. Viele Entwickler bevorzugen vielleicht andere Optionen, aber mir persönlich gefällt hPanel.
VI Khi tôi nhìn vào hPanel của Hostinger, tôi nhận ra đó là công cụ dễ quản lý nhất. Nhiều nhà phát triển có thể thích các lựa chọn khác, nhưng đối với cá nhân tôi, tôi thích hPanel.
alemão | vietnamita |
---|---|
entwickler | nhà phát triển |
optionen | chọn |
aber | nhưng |
andere | khác |
als | như |
ich | tôi |
viele | nhiều |
dass | của |
sich | và |
DE In Zukunft werden sich Fachleute manchmal persönlich und manchmal digital über Zoom treffen.“
VI Trong tương lai, các chuyên gia sẽ tiến hành họp theo cả hai phương thức gặp trực tiếp và trực tuyến qua Zoom”.
DE Abonnements sind persönlich und können nicht gemeinsam genutzt werden.
VI Đăng ký dài hạn thuộc cá nhân và không thể chia sẻ được.
alemão | vietnamita |
---|---|
nicht | không |
DE Während ich persönlich den Einzelpreisplan mag, möchten einige Leute vielleicht mehr Optionen
VI Trong khi cá nhân tôi thích kế hoạch giá duy nhất, một số người có thể muốn có nhiều lựa chọn hơn
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
möchten | muốn |
optionen | chọn |
während | khi |
mehr | hơn |
DE Halte deine Web Push Notifications ansprechend und persönlich, indem du sie mit Kunden- und Kontaktdaten aus deinem GetResponse-Konto anreicherst.
VI Duy trì nội dung thông báo đẩy trên web phù hợp và mang tính cá nhân bằng cách kết hợp với dữ liệu của khách hàng và người đăng ký lấy từ tài khoản GetResponse của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
web | web |
indem | bằng cách |
du | bạn |
mit | với |
DE Durch unseren flexiblen Arbeitsansatz unterstützen wir unser Team dabei, sich sowohl beruflich als auch persönlich zu entfalten. Dabei fördern wir ein Umfeld, das auf die Bedürfnisse des Einzelnen eingeht und das allgemeine Wohlbefinden fördert.
VI Thông qua cách tiếp cận linh hoạt, chúng tôi giúp đội ngũ của mình phát triển về chuyên môn lẫn cá nhân, thúc đẩy một môi trường công nhận nhu cầu cá nhân và thúc đẩy sự phồn thịnh.
alemão | vietnamita |
---|---|
unterstützen | giúp |
wir | chúng tôi |
DE Das ist kein Fehler, nur ein Unfall, der nicht beabsichtigt war. Wir bezweifeln jedoch, dass dies die Seite ist, die Sie gesucht haben und entschuldigen uns dafür.
VI Đây không phải là lỗi, đây chỉ là tai nạn nghề nghiệp không chủ đích. Tuy nhiên, chúng tôi không biết đây có phải đúng trang bạn đang tìm hay không và chúng tôi rất tiếc vì việc này.
alemão | vietnamita |
---|---|
fehler | lỗi |
jedoch | tuy nhiên |
seite | trang |
nur | phải |
DE DNS ist eine unternehmenskritische Komponente für jedes Online-Geschäft. Jedoch wird diese Komponente oft solange übersehen und vergessen, bis ein Problem auftritt.
VI DNS là một thành phần quan trọng đối với bất kỳ hoạt động kinh doanh trực tuyến nào. Tuy nhiên, thành phần này thường bị bỏ qua và lãng quên, cho đến khi một cái gì đó bị hỏng.
alemão | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
jedoch | tuy nhiên |
diese | này |
oft | thường |
für | cho |
bis | khi |
ein | với |
DE Stellar ist eine Blockchain, verwendet jedoch keine anonymen Miner, um Ihre Transaktionen zu entscheiden
VI Stellar là một blockchain, nhưng nó không sử dụng các công cụ khai thác ẩn danh để quyết định các giao dịch của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
verwendet | sử dụng |
jedoch | nhưng |
transaktionen | giao dịch |
keine | không |
ihre | bạn |
eine | các |
DE Unser Service ist völlig kostenlos und Sie müssen sich nicht bei uns registrieren, jedoch bieten wir Premium Dienste für Benutzer an, die zusätzliche Funktionen benötigen
VI Dịch vụ của chúng tôi hoàn toàn miễn phí và bạn không cần phải đăng ký với chúng tôi, nhưng chúng tôi cung cấp dịch vụ cao cấp cho người dùng cần các tính năng bổ sung
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | nhưng |
benutzer | người dùng |
zusätzliche | bổ sung |
funktionen | tính năng |
kostenlos | phí |
sich | người |
bieten | cung cấp |
nicht | với |
premium | cao cấp |
müssen | cần |
DE Nimiq ist eine von Bitcoin inspirierte Blockchain-Technologie, die jedoch für den Browser entwickelt wurde
VI Nimiq là công nghệ blockchain lấy cảm hứng từ Bitcoin nhưng được thiết kế cho trình duyệt
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
jedoch | nhưng |
für | cho |
ist | được |
browser | trình duyệt |
DE Warnung: Das Passwort, das Du eingegeben hast, ist korrekt, besitzt jedoch nicht die nötigen Berechtigungen, um die Datei zu editieren. Bitte gebe das Passwort mit den korrekten Berechtigungen ein.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
alemão | vietnamita |
---|---|
passwort | mật khẩu |
jedoch | nhưng |
berechtigungen | quyền |
datei | tập tin |
hast | bạn |
ist | của |
DE Ja, der Kontoinhaber und der Darlehenshalter können unterschiedlich sein. Es ist jedoch wichtig, dass Sie (als Darlehenshalter) der Begünstigte dieses Bankkontos sind.
VI Có, chủ tài khoản ngân hàng có thể khác với chủ khoản vay, nhưng điều quan trọng là bạn (với tư cách là chủ khoản vay) là người thụ hưởng tài khoản ngân hàng này.
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | nhưng |
wichtig | quan trọng |
als | như |
der | với |
sie | này |
ist | bạn |
DE Mohamed Sultan ist am besten für seine Restaurants und Bars bekannt, hat sich jedoch in den letzen Jahren auch für eine Auswahl an Geschäften für Wohndesign einen Namen gemacht
VI Được biết đến nhiều nhất với các hàng ăn và quán bar, Mohamed Sultan cũng có tiếng về các cơ sở thiết kế đồ nội thất và nhà cửa trong những năm gần đây
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
jahren | năm |
an | nhất |
auch | cũng |
den | các |
für | với |
einen | nhiều |
DE Stellar ist eine Blockchain, verwendet jedoch keine anonymen Miner, um Ihre Transaktionen zu entscheiden
VI Stellar là một blockchain, nhưng nó không sử dụng các công cụ khai thác ẩn danh để quyết định các giao dịch của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
verwendet | sử dụng |
jedoch | nhưng |
transaktionen | giao dịch |
keine | không |
ihre | bạn |
eine | các |
DE Wir kšnnen jedoch nicht garantieren, dass unser Dienst wirklich anonym ist
VI Tuy nhiên, chúng tôi không đảm bảo dịch vụ của chúng tôi sẽ thực sự ẩn danh
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
wirklich | thực |
wir | chúng tôi |
nicht | không |
ist | của |
DE Warnung: Das Passwort, das Du eingegeben hast, ist korrekt, besitzt jedoch nicht die nötigen Berechtigungen, um die Datei zu editieren. Bitte gebe das Passwort mit den korrekten Berechtigungen ein.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
alemão | vietnamita |
---|---|
passwort | mật khẩu |
jedoch | nhưng |
berechtigungen | quyền |
datei | tập tin |
hast | bạn |
ist | của |
DE Es ist jedoch wichtig, zu beachten, dass nicht alle AWS-Services in allen AWS-Regionen verfügbar sind
VI Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là có thể không phải Khu vực AWS nào cũng có sẵn tất cả các Dịch vụ AWS
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
wichtig | quan trọng |
verfügbar | có sẵn |
alle | tất cả các |
ist | các |
zu | dịch |
nicht | không |
DE Warnung: Das Passwort, das Du eingegeben hast, ist korrekt, besitzt jedoch nicht die nötigen Berechtigungen, um die Datei zu editieren. Bitte gebe das Passwort mit den korrekten Berechtigungen ein.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
alemão | vietnamita |
---|---|
passwort | mật khẩu |
jedoch | nhưng |
berechtigungen | quyền |
datei | tập tin |
hast | bạn |
ist | của |
DE Warnung: Das Passwort, das Du eingegeben hast, ist korrekt, besitzt jedoch nicht die nötigen Berechtigungen, um die Datei zu editieren. Bitte gebe das Passwort mit den korrekten Berechtigungen ein.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
alemão | vietnamita |
---|---|
passwort | mật khẩu |
jedoch | nhưng |
berechtigungen | quyền |
datei | tập tin |
hast | bạn |
ist | của |
DE Warnung: Das Passwort, das Du eingegeben hast, ist korrekt, besitzt jedoch nicht die nötigen Berechtigungen, um die Datei zu editieren. Bitte gebe das Passwort mit den korrekten Berechtigungen ein.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
alemão | vietnamita |
---|---|
passwort | mật khẩu |
jedoch | nhưng |
berechtigungen | quyền |
datei | tập tin |
hast | bạn |
ist | của |
DE Warnung: Das Passwort, das Du eingegeben hast, ist korrekt, besitzt jedoch nicht die nötigen Berechtigungen, um die Datei zu editieren. Bitte gebe das Passwort mit den korrekten Berechtigungen ein.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
alemão | vietnamita |
---|---|
passwort | mật khẩu |
jedoch | nhưng |
berechtigungen | quyền |
datei | tập tin |
hast | bạn |
ist | của |
DE Warnung: Das Passwort, das Du eingegeben hast, ist korrekt, besitzt jedoch nicht die nötigen Berechtigungen, um die Datei zu editieren. Bitte gebe das Passwort mit den korrekten Berechtigungen ein.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
alemão | vietnamita |
---|---|
passwort | mật khẩu |
jedoch | nhưng |
berechtigungen | quyền |
datei | tập tin |
hast | bạn |
ist | của |
DE Der Weg dahin ist jedoch immer einzigartig
VI Nhưng mỗi hành trình đều là độc nhất
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | nhưng |
DE Warnung: Das Passwort, das du eingegeben hast, ist korrekt, besitzt jedoch nicht die nötigen Berechtigungen, um die Datei zu editieren. Bitte gib das Passwort mit den korrekten Berechtigungen ein.
VI Cảnh báo: Mật khẩu bạn đã nhập là chính xác nhưng nó không có quyền chỉnh sửa tập tin của bạn. Vui lòng nhập đúng mật khẩu với quyền cho phép chỉnh sửa.
alemão | vietnamita |
---|---|
passwort | mật khẩu |
jedoch | nhưng |
berechtigungen | quyền |
datei | tập tin |
hast | bạn |
ist | của |
DE DNS ist eine unternehmenskritische Komponente für jedes Online-Geschäft. Jedoch wird diese Komponente oft solange übersehen und vergessen, bis ein Problem auftritt.
VI DNS là một thành phần quan trọng đối với bất kỳ hoạt động kinh doanh trực tuyến nào. Tuy nhiên, thành phần này thường bị bỏ qua và lãng quên, cho đến khi một cái gì đó bị hỏng.
alemão | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
jedoch | tuy nhiên |
diese | này |
oft | thường |
für | cho |
bis | khi |
ein | với |
DE Wenn Sie jedoch eine Top-Level-Domain verwenden möchten, ist diese Option verfügbar
VI Tuy nhiên, nếu bạn muốn sử dụng tên miền top-level domain, bạn vẫn có thể làm được
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
verwenden | sử dụng |
domain | miền |
ist | là |
sie | bạn |
möchten | bạn muốn |
DE Verwendet ein benutzerdefiniertes Control Panel anstelle des allgemeineren cPanel, das einige Benutzer möglicherweise abschreckt (dies ist jedoch ein sehr kleiner Punkt).
VI Sử dụng bảng điều khiển tùy chỉnh thay vì cPanel phổ biến hơn, có thể loại bỏ một số người dùng (nhưng đây là một điểm rất nhỏ)
alemão | vietnamita |
---|---|
verwendet | sử dụng |
ein | người |
benutzer | người dùng |
jedoch | nhưng |
sehr | rất |
ist | hơn |
DE Drupal ist jedoch auf ein erweitertes Site-Management ausgerichtet. Daher sind einige Hosts besser für Drupal geeignet.
VI Tuy nhiên, Drupal hướng tới quản lý trang web tiên tiến hơn. Do đó, một số máy chủ phù hợp hơn với Drupal.
alemão | vietnamita |
---|---|
ist | hơn |
jedoch | tuy nhiên |
für | với |
DE Magento ist jedoch für diejenigen gedacht, die die Verwaltung ihrer E-Commerce-Website auf die nächste Ebene heben möchten, in der es im gesamten CMS um das Online-Geschäft geht
VI Nhưng Magento dành cho những người muốn đưa việc quản lý trang web thương mại điện tử của họ lên một tầm cao mới, trong đó toàn bộ CMS là về kinh doanh trực tuyến
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | nhưng |
möchten | muốn |
in | trong |
für | cho |
der | của |
DE Die Nachteile sind jedoch, dass es nicht annähernd so leistungsfähig ist wie ein kostenpflichtiges Webhosting
VI Tuy nhiên, nhược điểm là nó không mạnh mẽ bằng web hosting trả phí
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
wie | bằng |
die | không |
DE Es gibt jedoch Fälle, in denen es besser ist, keine temporäre Adresse zu verwenden.
VI Tuy nhiên, có những trường hợp tốt hơn là không nên sử dụng địa chỉ tạm thời .
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
verwenden | sử dụng |
besser | tốt hơn |
zu | hơn |
denen | những |
ist | không |
DE Yahoo Mail, ist jedoch ein großartiger Service, der in Ihre E-Mail-Liste aufgenommen werden.
VI Yahoo Mail, tuy nhiên, là một dịch vụ tuyệt vời nên được đưa vào danh sách email của bạn .
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
werden | nên |
der | của |
ihre | bạn |
DE Sie haben jedoch 25 weitere Benutzer, wenn andere den Dienst auf sie verweisen.Update: Zoho ist dabei, sein Empfehlungsprogramm umzugestalten
VI Tuy nhiên, bạn có thêm 25 người dùng nếu người khác giới thiệu dịch vụ cho họ .Cập nhật: Zoho đang trong quá trình tu sửa chương trình giới thiệu của họ
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
benutzer | người dùng |
weitere | thêm |
andere | khác |
ist | của |
DE Dieser Plan ist leistungsfähiger als die Premium-Angebote und bietet die gleichen Produktivitätstools wie die Standard-Suite, jedoch zu einem Bruchteil der Kosten
VI Gói này mạnh hơn các dịch vụ cao cấp và cung cấp các công cụ năng suất tương tự như bộ tiêu chuẩn nhưng chỉ bằng một phần chi phí
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
jedoch | nhưng |
dieser | này |
als | hơn |
der | các |
DE 225 € ist der Durchschnittspreis für ein Doppelzimmer in Chicago. Unsere Nutzer*innen haben jedoch bereits Zimmer ab 19 € in den letzten 3 Tagen gefunden.
VI Hãy nhìn vào bản đồ khách sạn mở rộng của chúng tôi để tìm ra những khách sạn tốt nhất ở gần bạn.
DE Der artigo ist noch zur Hälfte fertig, wir empfehlen jedoch, ihn zu öffnen, um später Folgendes zu lesen:
VI artigo vẫn chưa hoàn thiện được một nửa nhưng chúng tôi khuyên bạn nên mở nó để đọc phần sau:
DE Die Idee ist jedoch sehr ähnlich
VI Tuy nhiên, ý tưởng cũng tương tự nhau
DE Da ETH jedoch vor dem ERC-20-Standard entwickelt wurde, ist es nicht mit diesem konform
VI Tuy nhiên, do ETH được phát triển trước tiêu chuẩn ERC-20 nên nó không tuân thủ tiêu chuẩn này
DE Die Nutzer können reibungslos auf die von ihnen benötigen Ressourcen zugreifen, erhalten zu allem Weiteren jedoch keinen Zugang.
VI Người dùng có thể truy cập liên tục vào các tài nguyên họ cần và bị chặn khỏi những tài nguyên họ không được phép truy cập.
alemão | vietnamita |
---|---|
nutzer | người dùng |
ressourcen | tài nguyên |
zugreifen | truy cập |
die | và |
erhalten | các |
benötigen | cần |
DE Diese Art von Traffic sollte vom Betreiber jeder Website verstanden werden, die meisten Analysedienste ignorieren ihn jedoch.
VI Đó là lưu lượng truy cập mà mọi trang web cần phải biết, nhưng hầu hết các dịch vụ phân tích đều bỏ qua.
alemão | vietnamita |
---|---|
meisten | hầu hết |
jedoch | nhưng |
werden | phải |
jeder | mọi |
die | các |
DE Sie sind jedoch erforderlich, damit die Dienstleistung funktionieren kann
VI Tuy nhiên, chúng cần thiết để Dịch vụ hoạt động
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
sie | chúng |
DE Manchmal kommt es vor, dass der Fortschrittsbalken hängen bleibt, die Datei jedoch vollständig hochgeladen und umgewandelt wurde
VI Đôi khi, thanh hiển thị tiến trình tải lên bị kẹt nhưng file đã được tải lên và chuyển đổi thành công
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
jedoch | nhưng |
umgewandelt | chuyển đổi |
wurde | được |
die | khi |
und | đổi |
DE Jedoch haben einige E-Mail-Anbieter Algorithmen, die eine Feinabstimmung erfordern
VI Nhưng một số nhà cung cấp email có các thuật toán mà chúng ta cần phải điều chỉnh một chút
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | nhưng |
die | các |
DE Wir weisen Sie jedoch darauf hin, dass Sie in diesem Fall gegebenenfalls nicht sämtliche Funktionen dieser Website voll umfänglich nutzen können.
VI Xin lưu ý rằng trong trường hợp này, bạn không thể sử dụng đầy đủ tất cả các chức năng của website này.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
funktionen | chức năng |
website | website |
nutzen | sử dụng |
diesem | của |
sie | này |
Mostrando 50 de 50 traduções