DE Sie können Ihre E-Mail-Nachrichten, wie E-Mails, organisieren, senden und empfangen und sogar organisieren
"organisieren besondere veranstaltungen" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
veranstaltungen | một sự kiện |
DE Sie können Ihre E-Mail-Nachrichten, wie E-Mails, organisieren, senden und empfangen und sogar organisieren
VI Nó cho phép bạn tổ chức, gửi và nhận tin nhắn email, chẳng hạn như e-mail, và thậm chí sắp xếp chúng
alemão | vietnamita |
---|---|
empfangen | nhận |
wie | như |
senden | gửi |
DE Egal, ob Sie mit Ihren Kindern Sandburgen bauen oder ein Barbecue organisieren, der 15 km lange Küstenabschnitt des East Coast Park ist perfekt für Familien.
VI Cho dù bạn đang xây lâu đài cát với các con hay tổ chức một bữa tiệc nướng, đường bờ biển đẹp như tranh dài 15 kilomet của East Coast Park sẽ là một nơi hoàn hảo để vui chơi cùng cả gia đình.
alemão | vietnamita |
---|---|
familien | gia đình |
sie | bạn |
mit | với |
für | cho |
der | của |
DE Wir organisieren einen französischen Abend.
VI Chúng ta tổ chức một buổi tiệc tối kiểu Pháp
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng ta |
DE Wir organisieren einen französischen Abend. | TV5MONDE: Französisch lernen
VI Chúng ta tổ chức một buổi tiệc tối kiểu Pháp | TV5MONDE: học tiếng Pháp
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng ta |
einen | họ |
französisch | pháp |
lernen | học |
DE Sie können Nachrichten mit benutzerdefinierten Kennzeichnungssystemen filtern, anstatt sie in Ordnern zu organisieren
VI Bạn có thể lọc thư bằng cách sử dụng hệ thống nhãn tùy chỉnh thay vì sắp xếp chúng vào các thư mục
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzerdefinierten | tùy chỉnh |
mit | bằng |
in | vào |
DE Sie können Ihre Kalender mit freigegebenen Kalendern organisieren, Sie haben Video- und Sprachkonferenzen für Online-Meetings und es steht Ihnen rund um die Uhr Support zur Verfügung sorgen dafür, dass alles reibungslos läuft.
VI Bạn có thể sắp xếp lịch của mình với lịch dùng chung, bạn có hội nghị video và thoại cho các cuộc họp trực tuyến và có sẵn hỗ trợ 24/7 để đảm bảo rằng mọi thứ chạy trơn tru .
alemão | vietnamita |
---|---|
alles | mọi |
mit | với |
für | cho |
DE Sie können Ihre E-Mails organisieren in benutzerdefinierte Ordner und passen Sie das Layout an, um mit wenigen Klicks eine Vorschau einer Nachricht anzuzeigen
VI Bạn có thể sắp xếp thư của mình vào các thư mục tùy chỉnh và điều chỉnh bố cục để hiển thị bản xem trước của thư chỉ trong vài cú nhấp chuột
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
benutzerdefinierte | tùy chỉnh |
wenigen | vài |
klicks | nhấp |
DE Es ist einfach zu bedienen und bietet eine gute Auswahl an Funktionen, die Ihnen helfen, Ihre E-Mails zu organisieren: Tags, Ordner, Filter und intelligente Suchen
VI Nó dễ sử dụng và cung cấp nhiều tính năng giúp bạn tổ chức các bộ lọc email: thẻ, thư mục, và tìm kiếm thông minh
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
funktionen | tính năng |
helfen | giúp |
filter | lọc |
suchen | tìm kiếm |
ihre | bạn |
die | các |
DE Verknüpfe dein CRM, um deine Kontaktbasis zu organisieren
VI Kết nối CRM của bạn để sắp xếp danh bạ liên lạc
alemão | vietnamita |
---|---|
zu | của |
deine | của bạn |
DE Mit der erweiterten Segmentierung kannst du deine Zielgruppe in Segmente mit gemeinsamen Merkmalen unterteilen. Du kannst deine Listen mit Scores und Tags organisieren und nur ausgewählte Gruppen targetieren.
VI Tính năng phân khúc nâng cao xếp khách hàng vào nhóm có đặc điểm chung. Bạn có thể sắp xếp danh sách bằng đánh giá và thẻ, và chỉ nhắm đến những nhóm đã chọn.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | những |
du | bạn |
mit | bằng |
in | vào |
DE Mit Tools für die erweiterte Suche und Segmentierung kannst du deine Liste organisieren und die richtigen Menschen zum richtigen Zeitpunkt erreichen.
VI Các công cụ tạo phân khúc và tìm kiếm nâng cao giúp bạn tổ chức danh bạ và tìm kiếm người phù hợp vào thời điểm phù hợp.
alemão | vietnamita |
---|---|
suche | tìm kiếm |
menschen | người |
die | và |
und | các |
DE Hier gibt es viel mehr als nur die typischen Kühlschrankmagnete - der Shop bietet besondere Souvenirs, die die singapurische Kultur verkörpern.
VI Đừng chỉ chú ý tới những món đồ lưu niệm thông thường, và thu thập những vật phẩm được chế tác riêng, thể hiện nét văn hóa Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
kultur | văn hóa |
gibt | được |
die | những |
DE Eine besondere Erfahrung erwartet Sie in der National Gallery Singapore, wo Sie bei einer von Dozenten geführten Tour einen fachkundigen Einblick in die Kunstgeschichte und Architektur des Landes erhalten.
VI Hãy tận hưởng một trải nghiệm thật độc đáo tại National Gallery Singapore để tìm hiểu sâu hơn về lịch sử hội họa và kiến trúc khi bạn tham gia vào tour có hướng dẫn viên.
alemão | vietnamita |
---|---|
architektur | kiến trúc |
sie | bạn |
die | và |
DE Das Eurasian Heritage Centre beleuchtet die reiche Geschichte und Kultur dieser vielfältigen Volksgruppe in diversen Ausstellungen, drei historischen Galerien und durch besondere Aktivitäten.
VI Trung tâm Di sản Âu-Á tái hiện lịch sử và văn hóa của cộng đồng đa dạng này qua nhiều triển lãm khác nhau, ba phòng trưng bày di sản và các hoạt động đặc biệt khác.
alemão | vietnamita |
---|---|
centre | trung tâm |
kultur | văn hóa |
drei | ba |
dieser | này |
DE Der Adinandra Belukar ist eine besondere Art von Wald, der sich nach extensiver landwirtschaftlicher Nutzung wieder regeneriert
VI Adinandra belukar là một loại rừng đặc biệt tự sinh sôi sau khi vùng đất đã bị khai thác nông nghiệp đến kiệt quệ
alemão | vietnamita |
---|---|
art | loại |
nach | sau |
DE 4) Kamera: Auf Pulau Ubin gibt es so viel Schönes anzusehen, also schießen Sie viele Fotos und verewigen Sie besondere Momente.
VI 4) Máy ảnh: Có rất nhiều cảnh đẹp ở Đảo Pulau Ubin, và các nhiếp ảnh gia nghiệp dư có thể mang theo máy ảnh để ghi lại những khoảnh khắc.
alemão | vietnamita |
---|---|
fotos | ảnh |
und | các |
DE Zu Beginn des Tages geht es in die Moschee, wo besondere Gebete gesprochen werden
VI Ngày hôm đó sẽ bắt đầu bằng một chuyến viếng thăm đền thờ nơi các lời cầu nguyện đặc biệt được cất lên
alemão | vietnamita |
---|---|
die | các |
DE Diese Moschee verfügt über ein außergewöhnliches Minarett. Das Besondere daran ist nicht nur das europäische Design, sondern die Tatsache, dass sich das Minarett seitlich etwa 6 Grad neigt.
VI Đền thờ này nổi tiếng với một ngọn tháp lạ thường. Sự khác biệt không chỉ đến từ lối kiến trúc châu Âu mà còn vì tháp nghiêng lệch tâm khoảng sáu độ.
alemão | vietnamita |
---|---|
nicht | không |
diese | này |
DE River Hongbao ist eine ganz besondere Veranstaltung, die Teil der chinesischen Neujahrsfestlichkeiten in Singapur ist.
VI Lễ hội River Hongbao là một sự kiện tiêu biểu góp phần làm tăng sức hấp dẫn cho những hoạt động lễ hội trong dịp Tết Âm lịch của Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
teil | phần |
in | trong |
singapur | singapore |
ist | là |
der | của |
DE Die Laksa-Brühe trifft genau die richtige Balance zwischen Würze und Kokosmilch, eine besondere Nudelsuppe, die Ihre Geschmacksnerven kitzeln wird.
VI Nước lèo của món Laksa là sự kết hợp hoàn hảo giữa gia vị và nước cốt dừa, một món bún nước thật khác biệt sẽ làm bừng tỉnh vị giác của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
zwischen | giữa |
die | của |
ihre | bạn |
DE Die Protokolle werden eine Woche lang aufbewahrt, um Missbrauch vorzubeugen, und werden nicht an Dritte weitergegeben, es sei denn, es liegen besondere UmstŠnde vor, wie in unseren Allgemeinen GeschŠftsbedingungen angegeben.
VI Nhật ký được lưu giữ trong một tuần để ngăn chặn việc lạm dụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
DE Die Laksa-Brühe trifft genau die richtige Balance zwischen Würze und Kokosmilch, eine besondere Nudelsuppe, die Ihre Geschmacksnerven kitzeln wird.
VI Món mì xào đơn giản này sử dụng loại nước dùng từ tôm đậm đà, khiến những người yêu thích món này đều phải quay lại nhiều lần.
alemão | vietnamita |
---|---|
wird | phải |
eine | lần |
DE BESONDERE, BEILÄUFIGE, INDIREKTE ODER FOLGESCHÄDEN SOWIE SCHADENERSATZVERPFLICHTUNGEN ODER STRAFSCHADENERSATZ;
VI THIỆT HẠI ĐẶC BIỆT, NGẪU NHIÊN, GIÁN TIẾP, DO HẬU QUẢ, MANG TÍNH CẢNH CÁO HOẶC TRỪNG PHẠT;
DE Versende Begrüßungsmails, die das Gespräch mit deinen Abonnenten beginnen. Bedanke dich für die Registrierung, erzähle deine Geschichte und biete besondere Angebote.
VI Kích hoạt email chào mừng giúp bắt đầu cuộc trò chuyện với khách hàng tiềm năng của bạn. Cảm hơn họ vì đã đăng ký, chia sẻ câu chuyện và chia sẻ những ưu đãi đặc biệt.
alemão | vietnamita |
---|---|
beginnen | bắt đầu |
geschichte | câu chuyện |
mit | với |
die | của |
deinen | bạn |
DE Stelle dich und dein Unternehmen mit Hilfe der branchenführenden Software für E-Mail Marketing vor und präsentiere besondere Angebote, um das Interesse hoch zu halten.
VI Dùng công cụ tiếp thị qua email đẳng cấp hàng đầu để tự giới thiệu về bạn và doanh nghiệp của bạn. Rồi tặng món quà đặc biệt để thu hút họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | doanh nghiệp |
dein | của bạn |
und | đầu |
für | của |
DE Bewirb dein Projekt, biete besondere Angebote und lade zu deinem Webinar ein. Richte eine Autoresponderserie ein, um das Kundenengagement hoch zu halten.
VI Quảng bá doanh nghiệp, chia sẻ về các sản phẩm đặc biệt và mời họ tham dự hội thảo trên web của bạn. Thiết lập chuỗi thư trả lời tự động để duy trì sự tương tác của họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
dein | bạn |
eine | các |
das | của |
DE Löse Begrüßungsmails aus, die das Gespräch mit deinen Interessenten beginnen. Bedanke dich für die Registrierung, erzähle deine Geschichte und biete besondere Angebote.
VI Kích hoạt email chào mừng giúp bắt chuyện với khách hàng tiềm năng. Cảm ơn họ đã đăng ký, chia sẻ câu chuyện của bạn và các ưu đãi đặc biệt.
alemão | vietnamita |
---|---|
geschichte | câu chuyện |
mit | với |
deine | của bạn |
DE Was ist das Besondere an Hotel-Gästebewertungen auf KAYAK?
VI Có gì đặc biệt về những đánh giá khách sạn trên KAYAK?
alemão | vietnamita |
---|---|
das | những |
auf | trên |
DE Sich in einem neuen Land selbständig zu machen, dessen Sprache und Regeln man noch nicht gut kennt, ist auch schließlich eine besondere Herausforderung
VI Rốt cuộc thì việc tự kinh doanh ở một đất nước mới mà ngôn ngữ và những quy tắc cần nắm cô chưa quen thuộc là những thách thức vô cùng lớn
DE Informationen, die erfasst werden, wenn Sie an von Visa gesponserten Veranstaltungen teilnehmen, wie z. B. reisebezogene Informationen für Sie und Ihre Begleiter, die bei den Veranstaltungen erfasst werden; und
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
veranstaltungen | sự kiện |
an | tại |
wie | như |
werden | được |
für | cho |
die | khi |
sie | bạn |
und | các |
DE Informationen, die erfasst werden, wenn Sie an von Visa gesponserten Veranstaltungen teilnehmen, wie z. B. reisebezogene Informationen für Sie und Ihre Begleiter, die bei den Veranstaltungen erfasst werden; und
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
veranstaltungen | sự kiện |
an | tại |
wie | như |
werden | được |
für | cho |
die | khi |
sie | bạn |
und | các |
DE Informationen, die erfasst werden, wenn Sie an von Visa gesponserten Veranstaltungen teilnehmen, wie z. B. reisebezogene Informationen für Sie und Ihre Begleiter, die bei den Veranstaltungen erfasst werden; und
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
veranstaltungen | sự kiện |
an | tại |
wie | như |
werden | được |
für | cho |
die | khi |
sie | bạn |
und | các |
DE Informationen, die erfasst werden, wenn Sie an von Visa gesponserten Veranstaltungen teilnehmen, wie z. B. reisebezogene Informationen für Sie und Ihre Begleiter, die bei den Veranstaltungen erfasst werden; und
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
veranstaltungen | sự kiện |
an | tại |
wie | như |
werden | được |
für | cho |
die | khi |
sie | bạn |
und | các |
DE Informationen, die erfasst werden, wenn Sie an von Visa gesponserten Veranstaltungen teilnehmen, wie z. B. reisebezogene Informationen für Sie und Ihre Begleiter, die bei den Veranstaltungen erfasst werden; und
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
veranstaltungen | sự kiện |
an | tại |
wie | như |
werden | được |
für | cho |
die | khi |
sie | bạn |
und | các |
DE Informationen, die erfasst werden, wenn Sie an von Visa gesponserten Veranstaltungen teilnehmen, wie z. B. reisebezogene Informationen für Sie und Ihre Begleiter, die bei den Veranstaltungen erfasst werden; und
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
veranstaltungen | sự kiện |
an | tại |
wie | như |
werden | được |
für | cho |
die | khi |
sie | bạn |
und | các |
DE Informationen, die erfasst werden, wenn Sie an von Visa gesponserten Veranstaltungen teilnehmen, wie z. B. reisebezogene Informationen für Sie und Ihre Begleiter, die bei den Veranstaltungen erfasst werden; und
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
veranstaltungen | sự kiện |
an | tại |
wie | như |
werden | được |
für | cho |
die | khi |
sie | bạn |
und | các |
DE Informationen, die erfasst werden, wenn Sie an von Visa gesponserten Veranstaltungen teilnehmen, wie z. B. reisebezogene Informationen für Sie und Ihre Begleiter, die bei den Veranstaltungen erfasst werden; und
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
veranstaltungen | sự kiện |
an | tại |
wie | như |
werden | được |
für | cho |
die | khi |
sie | bạn |
und | các |
DE Informationen, die erfasst werden, wenn Sie an von Visa gesponserten Veranstaltungen teilnehmen, wie z. B. reisebezogene Informationen für Sie und Ihre Begleiter, die bei den Veranstaltungen erfasst werden; und
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
veranstaltungen | sự kiện |
an | tại |
wie | như |
werden | được |
für | cho |
die | khi |
sie | bạn |
und | các |
DE Informationen, die erfasst werden, wenn Sie an von Visa gesponserten Veranstaltungen teilnehmen, wie z. B. reisebezogene Informationen für Sie und Ihre Begleiter, die bei den Veranstaltungen erfasst werden; und
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
veranstaltungen | sự kiện |
an | tại |
wie | như |
werden | được |
für | cho |
die | khi |
sie | bạn |
und | các |
DE Informationen, die erfasst werden, wenn Sie an von Visa gesponserten Veranstaltungen teilnehmen, wie z. B. reisebezogene Informationen für Sie und Ihre Begleiter, die bei den Veranstaltungen erfasst werden; und
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
veranstaltungen | sự kiện |
an | tại |
wie | như |
werden | được |
für | cho |
die | khi |
sie | bạn |
und | các |
DE Informationen, die erfasst werden, wenn Sie an von Visa gesponserten Veranstaltungen teilnehmen, wie z. B. reisebezogene Informationen für Sie und Ihre Begleiter, die bei den Veranstaltungen erfasst werden; und
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
veranstaltungen | sự kiện |
an | tại |
wie | như |
werden | được |
für | cho |
die | khi |
sie | bạn |
und | các |
DE Informationen, die erfasst werden, wenn Sie an von Visa gesponserten Veranstaltungen teilnehmen, wie z. B. reisebezogene Informationen für Sie und Ihre Begleiter, die bei den Veranstaltungen erfasst werden; und
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
veranstaltungen | sự kiện |
an | tại |
wie | như |
werden | được |
für | cho |
die | khi |
sie | bạn |
und | các |
DE Informationen, die erfasst werden, wenn Sie an von Visa gesponserten Veranstaltungen teilnehmen, wie z. B. reisebezogene Informationen für Sie und Ihre Begleiter, die bei den Veranstaltungen erfasst werden; und
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
veranstaltungen | sự kiện |
an | tại |
wie | như |
werden | được |
für | cho |
die | khi |
sie | bạn |
und | các |
DE Informationen, die erfasst werden, wenn Sie an von Visa gesponserten Veranstaltungen teilnehmen, wie z. B. reisebezogene Informationen für Sie und Ihre Begleiter, die bei den Veranstaltungen erfasst werden; und
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
veranstaltungen | sự kiện |
an | tại |
wie | như |
werden | được |
für | cho |
die | khi |
sie | bạn |
und | các |
DE Informationen, die erfasst werden, wenn Sie an von Visa gesponserten Veranstaltungen teilnehmen, wie z. B. reisebezogene Informationen für Sie und Ihre Begleiter, die bei den Veranstaltungen erfasst werden; und
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
veranstaltungen | sự kiện |
an | tại |
wie | như |
werden | được |
für | cho |
die | khi |
sie | bạn |
und | các |
DE Informationen, die erfasst werden, wenn Sie an von Visa gesponserten Veranstaltungen teilnehmen, wie z. B. reisebezogene Informationen für Sie und Ihre Begleiter, die bei den Veranstaltungen erfasst werden; und
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
veranstaltungen | sự kiện |
an | tại |
wie | như |
werden | được |
für | cho |
die | khi |
sie | bạn |
und | các |
DE Informationen, die erfasst werden, wenn Sie an von Visa gesponserten Veranstaltungen teilnehmen, wie z. B. reisebezogene Informationen für Sie und Ihre Begleiter, die bei den Veranstaltungen erfasst werden; und
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
veranstaltungen | sự kiện |
an | tại |
wie | như |
werden | được |
für | cho |
die | khi |
sie | bạn |
und | các |
DE Informationen, die erfasst werden, wenn Sie an von Visa gesponserten Veranstaltungen teilnehmen, wie z. B. reisebezogene Informationen für Sie und Ihre Begleiter, die bei den Veranstaltungen erfasst werden; und
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
veranstaltungen | sự kiện |
an | tại |
wie | như |
werden | được |
für | cho |
die | khi |
sie | bạn |
und | các |
DE Informationen, die erfasst werden, wenn Sie an von Visa gesponserten Veranstaltungen teilnehmen, wie z. B. reisebezogene Informationen für Sie und Ihre Begleiter, die bei den Veranstaltungen erfasst werden; und
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
veranstaltungen | sự kiện |
an | tại |
wie | như |
werden | được |
für | cho |
die | khi |
sie | bạn |
und | các |
DE Informationen, die erfasst werden, wenn Sie an von Visa gesponserten Veranstaltungen teilnehmen, wie z. B. reisebezogene Informationen für Sie und Ihre Begleiter, die bei den Veranstaltungen erfasst werden; und
VI Thông tin được thu thập khi bạn tham dự các sự kiện được Visa tài trợ, như thông tin liên quan đến chuyến đi dành cho bạn và người đi cùng được thu thập tại các sự kiện; và
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
veranstaltungen | sự kiện |
an | tại |
wie | như |
werden | được |
für | cho |
die | khi |
sie | bạn |
und | các |
Mostrando 50 de 50 traduções