DE In Kombination mit neuen Techniken und neuen Erkenntnissen werden die Regelungen auf diese Weise regelmäßig optimiert.
DE In Kombination mit neuen Techniken und neuen Erkenntnissen werden die Regelungen auf diese Weise regelmäßig optimiert.
VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới và hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định là chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.
alemão | vietnamita |
---|---|
neuen | mới |
mit | với |
DE Verdiene $200 für jeden neuen Verkauf, $10 für jeden neuen Demozugang und $0,01 für jede neue Registrierung
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
alemão | vietnamita |
---|---|
jeden | người |
neue | mới |
DE Verdiene $200 für jeden neuen Verkauf, $10 für jeden neuen Demozugang und $0,01 für jede neue Registrierung
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
alemão | vietnamita |
---|---|
jeden | người |
neue | mới |
DE In Kombination mit neuen Techniken und neuen Erkenntnissen werden die Regelungen auf diese Weise regelmäßig optimiert.
VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới và hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định là chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.
alemão | vietnamita |
---|---|
neuen | mới |
mit | với |
DE Verdiene $200 für jeden neuen Verkauf, $10 für jeden neuen Demozugang und $0,01 für jede neue Registrierung
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
alemão | vietnamita |
---|---|
jeden | người |
neue | mới |
DE Verdiene $200 für jeden neuen Verkauf, $10 für jeden neuen Demozugang und $0,01 für jede neue Registrierung
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
alemão | vietnamita |
---|---|
jeden | người |
neue | mới |
DE Dies ist die erste Iteration des neuen Abschnitts. Weitere Erweiterungen und Verbesserungen werden folgen. Schalten Sie Finteza schon jetzt kostenlos frei und nutzen Sie den neuen Abschnitt, um den Umsatz zu steigern und den Gewinn zu erhöhen.
VI Đây là phiên bản đầu tiên của mục mới này. Sẽ có nhiều mở rộng và cải tiến về sau. Sử dụng miễn phí Finteza ngay bây giờ và dùng mục mới để tăng doanh số và lợi nhuận.
DE Noch nicht bei Twitter? Melde dich an, wirf einen Blick auf Dinge, die dich interessieren und bleibe stets auf dem Laufenden.
VI Chưa có tài khoản Twitter? Hãy đăng ký, theo dõi những điều bạn quan tâm và nhận cập nhật mới nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
an | nhất |
DE Wir suchten nach einer Möglichkeit, Sichtbarkeit in unserem Unternehmensnetzwerk zu erzielen, ohne die Dinge für unsere Mitarbeiter zu verlangsamen
VI Chúng tôi cần một phương pháp để có thể hiển thị trên toàn bộ mạng công ty của mình mà không làm chậm công việc của nhân viên công ty
alemão | vietnamita |
---|---|
ohne | không |
mitarbeiter | nhân viên |
die | của |
unsere | chúng tôi |
DE An der Spitze der Spieleentwicklung zu bleiben ist nicht einfach und es erfordert, dass sich das Unternehmen auf viele Dinge konzentriert
VI Để đứng đầu trong lĩnh vực phát triển game không phải là điều dễ dàng và nó đòi hỏi công ty phải tập trung vào rất nhiều thứ
alemão | vietnamita |
---|---|
einfach | dễ dàng |
unternehmen | công ty |
und | đầu |
der | điều |
nicht | không |
sich | và |
DE ecoligo wird fünf: Fünf Dinge, die wir gelernt haben
VI ecoligo bước sang tuổi thứ 5: Năm điều chúng ta đã học được
alemão | vietnamita |
---|---|
fünf | năm |
wir | chúng ta |
wird | được |
die | điều |
DE Im Museumsladen gibt es spannende Dinge zu entdecken, die sich sicher als Dekoration für Ihr Zuhause oder das Büro eignen.
VI Các đồ lưu niệm thú vị có bán ở cửa hàng của bảo tàng sẽ là những vật trang trí độc đáo cho ngôi nhà hoặc văn phòng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
für | cho |
ihr | bạn |
DE Hallo, anbei meine Sicht der Dinge, glasklarer downtrend, mit schönen leveln, preis zeigt respekt, sollte der eur usd/gbp usw stärke zeigen bietet sich dies ebenfalls als gute confirmation für eine fortsetzung des downtrends.
VI Kế hoạch mua GBP/CAD Buy Stop: 174275 SL: 1.71905 TP: 1.7400
DE Die Vielfalt der Dinge, die Sie mit kostenlosem Web-Hosting tun können, ist immens. Im Kern können Sie es verwenden, um eine Website über alles zu erstellen, angefangen bei:
VI Có nhiều việc bạn có thể làm với free web hosting. Tuy nhiên, về cơ bản, bạn có thể tạo một website cho bất kỳ mục đích nào, bao gồm:
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
erstellen | tạo |
mit | với |
ist | là |
website | web |
DE Ja, Funktionen und Ressourcen sind insgesamt gut, aber meiner Meinung nach könnten einige Dinge zur zweiten oder dritten Stufe hinzugefügt werden, um die funktionsintensiven Konkurrenten zu halten.
VI Vâng, các tính năng và tài nguyên nói chung là tốt, nhưng theo tôi, một số thứ có thể được thêm vào tầng thứ hai hoặc thứ ba, để theo kịp các đối thủ nặng ký tính năng.
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | tính năng |
ressourcen | tài nguyên |
aber | nhưng |
meiner | tôi |
oder | hoặc |
zur | vào |
DE Eines der besten Dinge über InterServer ist, dass es viele Funktionen bietet. Ich meine, werfen Sie einen Blick auf diese Grundlagen:
VI Một trong những điều tốt nhất về InterServer là nó cung cấp rất nhiều tính năng. Ý tôi là, hãy xem những điều cơ bản sau:
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | tính năng |
bietet | cung cấp |
ich | tôi |
viele | nhiều |
besten | tốt |
DE Eines der Dinge, die hält InterServer Wenn Sie auf dieser Liste weiter nach oben rücken, ist die Leistung eine entscheidende Komponente.
VI Một trong những điều giữ InterServer từ di chuyển lên cao hơn trong danh sách này là hiệu suất, một thành phần quan trọng.
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
leistung | hiệu suất |
dieser | này |
auf | trong |
weiter | hơn |
DE Obwohl das Finden des besten Webhostings zunächst entmutigend gewesen sein mag, hat diese Liste hoffentlich dazu beigetragen, die Dinge zu vereinfachen.
VI Mặc dù việc tìm kiếm lưu trữ web tốt nhất có thể đã gây khó khăn lúc đầu, nhưng hy vọng danh sách này đã giúp đơn giản hóa mọi thứ.
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
finden | tìm |
zu | đầu |
DE Seien Sie nicht zu schnell, "nein" sagen! Und sei nicht zu schnell, ja zu sagen! Lasst uns die Dinge zuerst auflösen, damit wir sehen können, wie sich die beiden verhalten.
VI Đừng nói "Không" quá nhanh! Và cũng đừng quá nhanh để nói "Có"! Trước tiên hãy xem xét mọi thứ để chúng ta có thể thấy được mối liên hệ của hai điều này.
alemão | vietnamita |
---|---|
schnell | nhanh |
sehen | xem |
wir | chúng ta |
sie | này |
DE Aber es gibt eine Gefahr für diesen Ansatz: Viele Dinge klingen "nett" oder "edel", wenn wir theoretisch an sie denken.
VI Tuy nhiên, có một mối nguy hiểm cho cách tiếp cận này: Rất nhiều thứ nghe có vẻ "tốt" hoặc "quý phái" khi chúng ta nghĩ về chúng về mặt lý thuyết.
alemão | vietnamita |
---|---|
diesen | này |
wenn | khi |
wir | chúng ta |
sie | chúng |
oder | hoặc |
für | cho |
viele | nhiều |
DE Schreiben in der zweiten Spalte die negativen Emotionen oder Werte, die dir die spezifische Erfahrung mitgeteilt hat. Was sind die Dinge, mit anderen Worten, du meidest es vermeiden, dich selbst zu tun?
VI Trong cột thứ hai ghi lại các cảm xúc hoặc các giá trị tiêu cực mà kinh nghiệm cụ thể truyền đạt tới bạn. Mặt khác, những điều nào mà bạn muốn tránh làm cho chính mình?
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
oder | hoặc |
anderen | khác |
du | bạn |
der | các |
DE Und wir denken nicht zufällig an diese Dinge.
VI Và không phải ngẫu nhiên mà chúng ta nghĩ tới những điều này.
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng ta |
nicht | không |
diese | này |
DE Tim Urban weiß, dass Aufschieben keinen Sinn ergibt, aber er hat es nie geschafft, seine Angewohnheit abzulegen, bis zur letzten Minute damit zu warten, Dinge zu erledigen
VI Biết rằng trì hoãn là không ra gì, nhưng Tim Urban không bao giờ có thể hiểu thói quen của anh ta về việc chờ đợi cho đến phút chót để làm mọi thứ
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
hat | là |
es | không |
dass | của |
DE Zehn Dinge, auf die Sie beim Hosten Ihrer E-Mails achten sollten.
VI Mười điều bạn nên chú ý khi lưu trữ email của mình .
alemão | vietnamita |
---|---|
sollten | nên |
DE Um die Dinge anzukurbeln, kannst du dir unsere Bibliothek aus hochwertigen, professionell gestalteten E-Mail-Vorlagen ansehen.
VI Để nhanh hơn nữa, hãy khám phá thư viện các mẫu email được thiết kế chuyên nghiệp, chất lượng cao của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
bibliothek | thư viện |
vorlagen | mẫu |
unsere | chúng tôi |
die | của |
DE Einige Dinge ändern sich vielleicht noch, während wir das Produkt finalisieren.
VI Một số điều có thể thay đổi khi chúng tôi tiếp tục hoàn thiện sản phẩm.
alemão | vietnamita |
---|---|
ändern | thay đổi |
während | khi |
wir | chúng tôi |
produkt | sản phẩm |
DE "Es (die Berichte) hat mich überrascht, aber wenn man überlegt, passieren diese Dinge regelmäßig", sagte er einem anderen australischen Sender, Nine.
VI Ông nói với một đài truyền hình khác của Úc, Nine.
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
es | nó |
die | của |
wenn | với |
DE "Ich bin kein wirklich dramatischer Show-Typ, ich möchte nur, dass Fakten und echte Dinge passieren", betonte Verstappen.
VI Verstappen nhấn mạnh: “Tôi không thực sự là một người thích thể hiện kịch tính, tôi chỉ muốn sự thật và những điều thực tế xảy ra.
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
kein | không |
wirklich | thực |
DE Der Schöpfer ist autark und liebt es, zu transformieren und neue Dinge zu erschaffen. Dieser Archetyp übt die Kontrolle aus, indem er Kunst schafft und etwas Neues erschafft.
VI Đấng Tạo Hóa tự cung tự cấp và thích biến đổi và tạo ra những điều mới. Nguyên mẫu này sử dụng quyền kiểm soát bằng cách sáng tạo nghệ thuật và tạo ra thứ gì đó mới.
DE Kubernetes arbeitet mit Partnern zusammen, um eine starke, dynamische Codebasis zu schaffen, die ein Spektrum von aufeinander abgestimmten Plattformen unterstützt.
VI Kubernetes phối hợp làm việc với các đối tác để tạo ra một codebase mạnh mẽ hỗ trợ một loạt các nền tảng bổ sung.
alemão | vietnamita |
---|---|
kubernetes | kubernetes |
plattformen | nền tảng |
mit | với |
die | các |
DE Einfach zu verwendende Blockchain-Tools Benutzer können für den Wert, den sie für das Ökosystem schaffen, entschädigt werden Stellt die Menschen in den Mittelpunkt des fokussierten Blockchain-Designs
VI Có các công cụ blockchain dễ sử dụng Người dùng có thể được trả công cho giá trị họ tạo ra trong hệ sinh thái Đặt người dùng ở trung tâm thiết kế của blockchain
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzer | người dùng |
können | có thể được |
menschen | người |
werden | được |
in | trong |
DE Das Institut arbeitet mit bekannten und aufstrebenden Künstlern zusammen, um moderne und häufig sehr bewegende Kunstwerke zu schaffen.
VI Viện hợp tác với các nghệ sĩ đã thành danh và các nghệ sĩ mới nổi để tạo ra những tác phẩm đương đại, có chiều sâu tư duy.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | các |
zusammen | với |
DE Licht und Luft zirkulieren frei zwischen den Gebäuden und schaffen eine Atmosphäre von Bewegung und Energie.
VI Ánh sáng và không khí lưu thông tự do giữa các tòa nhà, tạo nên một không gian biến chuyển liên tục của chuyển động và năng lượng.
alemão | vietnamita |
---|---|
energie | năng lượng |
zwischen | giữa |
DE Dieser Blogbeitrag zeigt, wie Sie mit Amazon API Gateway eine Haustür zur Geschäftslogik Ihrer Serverless-Anwendungen schaffen.
VI Bài đăng trên blog này chỉ cho bạn cách tạo tiền đề cho logic nghiệp vụ của ứng dụng phi máy chủ bằng Amazon API Gateway.
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
api | api |
mit | bằng |
sie | này |
dieser | của |
DE Die AWS-Serverless-Architektur und die Benutzerfreundlichkeit der integrierten AWS-Services geben den Entwicklern Zeit, um Geschäftswerte zu schaffen.
VI Kiến trúc phi máy chủ của AWS và việc dễ sử dụng các dịch vụ AWS bên trong nó giúp giải phóng thời gian của nhà phát triển để tạo ra giá trị doanh nghiệp.
alemão | vietnamita |
---|---|
zeit | thời gian |
die | nhà |
DE Helfen Sie uns stattdessen, eine gemeinschaftliche Umgebung zu schaffen, in der alle Trader willkommen sind
VI Thay vào đó, hãy giúp chúng tôi tạo ra một môi trường cộng tác, nơi tất cả các nhà giao dịch đều được chào đón
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
umgebung | môi trường |
alle | tất cả các |
uns | chúng tôi |
der | các |
DE Helfen Sie uns stattdessen, eine gemeinschaftliche Umgebung zu schaffen, in der alle Trader willkommen sind
VI Thay vào đó, hãy giúp chúng tôi tạo ra một môi trường cộng tác, nơi tất cả các nhà giao dịch đều được chào đón
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
umgebung | môi trường |
alle | tất cả các |
uns | chúng tôi |
der | các |
DE Helfen Sie uns stattdessen, eine gemeinschaftliche Umgebung zu schaffen, in der alle Trader willkommen sind
VI Thay vào đó, hãy giúp chúng tôi tạo ra một môi trường cộng tác, nơi tất cả các nhà giao dịch đều được chào đón
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
umgebung | môi trường |
alle | tất cả các |
uns | chúng tôi |
der | các |
DE Helfen Sie uns stattdessen, eine gemeinschaftliche Umgebung zu schaffen, in der alle Trader willkommen sind
VI Thay vào đó, hãy giúp chúng tôi tạo ra một môi trường cộng tác, nơi tất cả các nhà giao dịch đều được chào đón
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
umgebung | môi trường |
alle | tất cả các |
uns | chúng tôi |
der | các |
DE Helfen Sie uns stattdessen, eine gemeinschaftliche Umgebung zu schaffen, in der alle Trader willkommen sind
VI Thay vào đó, hãy giúp chúng tôi tạo ra một môi trường cộng tác, nơi tất cả các nhà giao dịch đều được chào đón
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
umgebung | môi trường |
alle | tất cả các |
uns | chúng tôi |
der | các |
DE Helfen Sie uns stattdessen, eine gemeinschaftliche Umgebung zu schaffen, in der alle Trader willkommen sind
VI Thay vào đó, hãy giúp chúng tôi tạo ra một môi trường cộng tác, nơi tất cả các nhà giao dịch đều được chào đón
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
umgebung | môi trường |
alle | tất cả các |
uns | chúng tôi |
der | các |
DE Helfen Sie uns stattdessen, eine gemeinschaftliche Umgebung zu schaffen, in der alle Trader willkommen sind
VI Thay vào đó, hãy giúp chúng tôi tạo ra một môi trường cộng tác, nơi tất cả các nhà giao dịch đều được chào đón
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
umgebung | môi trường |
alle | tất cả các |
uns | chúng tôi |
der | các |
DE Helfen Sie uns stattdessen, eine gemeinschaftliche Umgebung zu schaffen, in der alle Trader willkommen sind
VI Thay vào đó, hãy giúp chúng tôi tạo ra một môi trường cộng tác, nơi tất cả các nhà giao dịch đều được chào đón
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
umgebung | môi trường |
alle | tất cả các |
uns | chúng tôi |
der | các |
DE Nutzen Sie Video, um E-Commerce anders zu denken und neue Umsatzmöglichkeiten zu schaffen.
VI Sử dụng video để tái thiết thương mại điện tử và mở ra các cơ hội doanh thu mới.
alemão | vietnamita |
---|---|
nutzen | sử dụng |
sie | các |
video | video |
neue | mới |
DE So schaffen Sie mithilfe von Zoom die perfekten Bedingungen für hybrides Arbeiten
VI 5 điều nên và không nên làm khi họp trong lúc di chuyển
alemão | vietnamita |
---|---|
arbeiten | làm |
von | trong |
die | khi |
sie | không |
DE Schaffen Sie sich ein beruhigendes Gefühl mit einer Garantieverlängerung für Tap IP. Die Standard-Hardwaregarantie von zwei Jahren wird um ein Jahr verlängert. Informationen zur Verfügbarkeit erhalten Sie bei Ihrem Händler.
VI Đảm bảo sự yên tâm với bảo hành kéo dài cho Tap IP, thêm một năm nữa bổ sung vào bảo hành phần cứng 2 năm tiêu chuẩn. Liên hệ với đại lý của bạn để biết khả năng sẵn có.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
mit | với |
für | cho |
jahr | năm |
DE Schaffen Sie Lernräume und virtuelle Besuchsmöglichkeiten für Inhaftierte
VI Tạo không gian học tập và cho phép thăm gia đình trực tuyến đối với những người bị giam giữ
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
sie | không |
DE Nutzen Sie Video, um E-Commerce anders zu denken und neue Umsatzmöglichkeiten zu schaffen.
VI Sử dụng video để tái thiết thương mại điện tử và mở ra các cơ hội doanh thu mới.
alemão | vietnamita |
---|---|
nutzen | sử dụng |
sie | các |
video | video |
neue | mới |
DE Nutzen Sie Video, um E-Commerce anders zu denken und neue Umsatzmöglichkeiten zu schaffen.
VI Sử dụng video để tái thiết thương mại điện tử và mở ra các cơ hội doanh thu mới.
alemão | vietnamita |
---|---|
nutzen | sử dụng |
sie | các |
video | video |
neue | mới |
DE Als GetResponse-Affiliate kannst du diese Plattformen kombinieren und dein eigenes Affiliate Marketing Ökosystem schaffen.
VI Là đơn vị liên kết với GetResponse, bạn có thể kết hợp các nền tảng này và tạo hệ sinh thái Tiếp thị Liên kết của riêng bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattformen | nền tảng |
du | bạn |
und | của |
Mostrando 50 de 50 traduções