DE Obwohl das Finden des besten Webhostings zunächst entmutigend gewesen sein mag, hat diese Liste hoffentlich dazu beigetragen, die Dinge zu vereinfachen.
DE Obwohl das Finden des besten Webhostings zunächst entmutigend gewesen sein mag, hat diese Liste hoffentlich dazu beigetragen, die Dinge zu vereinfachen.
VI Mặc dù việc tìm kiếm lưu trữ web tốt nhất có thể đã gây khó khăn lúc đầu, nhưng hy vọng danh sách này đã giúp đơn giản hóa mọi thứ.
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
finden | tìm |
zu | đầu |
DE Wenn Sie aus den Grenzen des kostenlosen Webhostings herauswachsen und etwas Stärkeres benötigen, sind wir bereit, Ihnen ein spezielles Upgrade auf Premium-Webhosting anzubieten
VI Nếu website của bạn phát triển vượt mức giới hạn của gói hosting free và cần server mạnh hơn, chúng tôi sẵn sàng đặc biệt hỗ trợ bạn nâng cấp lên gói web hosting premium
alemão | vietnamita |
---|---|
benötigen | cần |
bereit | sẵn sàng |
wir | chúng tôi |
und | của |
DE DreamHost ist aus gutem Grund ein weiterer wichtiger Name in der Welt des Webhostings.
VI DreamHost là một tên chính khác trong thế giới lưu trữ web, vì lý do tốt.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
welt | thế giới |
DE Der Hauptvorteil besteht darin, dass Sie einen besseren Kompromiss erzielen: mehr Ressourcen, bessere Leistung, aber dennoch die Kosteneffizienz und die Einfachheit des Webhostings
VI Lợi ích chính là bạn có được sự thỏa hiệp tốt hơn: nhiều tài nguyên hơn, hiệu suất tốt hơn, nhưng vẫn hiệu quả về chi phí và dễ dàng cho việc lưu trữ web
alemão | vietnamita |
---|---|
ressourcen | tài nguyên |
leistung | hiệu suất |
aber | nhưng |
sie | bạn |
des | cho |
DE Zunächst ist es wichtig zu untersuchen, welche Optionen für Ihren Hauttyp am besten geeignet sind
VI Thứ nhất, điều quan trọng là nghiên cứu các lựa chọn tốt nhất cho loại da của bạn là gì
DE Mit Semrush haben wir allen Marketingteams der Universität die Möglichkeiten gegeben, die wir zunächst für die zentralen Websites erfolgreich genutzt hatten.
VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
für | cho |
mit | trên |
websites | web |
der | các |
DE Die Knoten des Netzwerks sind reale Unternehmen, die zunächst vom Team ausgewählt wurden, bis die voll funktionsfähige Anzahl von 50 Signer-Knoten ihren Ruf im Netzwerk staked.
VI Các nút của mạng lưới bao gồm 50 nút hoạt động đầy đủ, ban đầu được nhóm lựa chọn từ các công ty trong thế giới thực, các nút đã và đang tạo nên danh tiếng của họ trong mạng.
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
netzwerk | mạng |
unternehmen | công ty |
DE Sind Sie gerade in einem französischsprachigen Land angekommen? Lernen Sie zunächst, sich in verschiedenen Situationen vorzustellen, über Ihre Familie und Ihre Herkunft zu sprechen.
VI Bạn vừa đến một quốc gia nói tiếng Pháp? Trước hết, hãy học cách giới thiệu bản thân trong nhiều tình huống khác nhau, cách nói về gia đình và nguồn gốc của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
land | quốc gia |
lernen | học |
familie | gia đình |
sprechen | nói |
in | trong |
DE Um das aufkeimende Potenzial der singapurischen Designszene voll zu verstehen, sollten Sie zunächst im Holland Village Halt machen
VI Để hiểu trọn vẹn tiềm năng đang nở rộ của nền thiết kế Singapore, đầu tiên hãy dừng chân tại Khu Holland Village
alemão | vietnamita |
---|---|
verstehen | hiểu |
der | của |
DE Als erstes fällt die zunächst bedrohlich anmutende, schwarze, monolithische Verkleidung aus Stein und Aluminium auf, die mit unregelmäßig geformten Fenstern durchsetzt ist.
VI Từ bên ngoài, phần ngoại thất nguyên khối màu đen tuyền bằng đá và nhôm nhìn đáng sợ, được điểm xuyết bằng những cửa sổ hình dạng không đồng đều, đập vào mắt người xem.
alemão | vietnamita |
---|---|
die | và |
ist | được |
mit | bằng |
DE Das Centre, das 1995 zunächst als gemeinnützige Organisation gegründet wurde, wurde 2011 in ein autonomes Forschungszentrum der Nanyang Technological University umgewandelt
VI Ban đầu, trung tâm là một tổ chức phi lợi nhuận được thành lập vào năm 1995, sau đó được cải tổ thành trung tâm nghiên cứu độc lập của Trường Đại học Công nghệ Nanyang vào năm 2011
alemão | vietnamita |
---|---|
centre | trung tâm |
der | của |
DE Dieses Hokkien-Restaurant befand sich zunächst auf der Amoy Street und ist nun nach Jurong East gezogen
VI Trước đây từng tọa lạc tại đường Amoy Street, nhà hàng Phúc Kiến này hiện đã chuyển đến khu Jurong East
alemão | vietnamita |
---|---|
der | từ |
ist | này |
DE Diese Esskultur wurde zunächst durch unsere Hawker-Klassiker und traditionellen Gerichte verkörpert, aber sie entwickelt sich ständig weiter - nicht zuletzt dank der „Mod-Sin Cuisine“.
VI Ban đầu, điều này được thể hiện trong các món ăn bình dân và các món truyền thống, nhưng nền văn hóa ẩm thực sống động này liên tục phát triển, một phần lớn nhờ công của Ẩm thực Mod-Sin.
DE Mit Semrush haben wir allen Marketingteams der Universität die Möglichkeiten gegeben, die wir zunächst für die zentralen Websites erfolgreich genutzt hatten.
VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
für | cho |
mit | trên |
websites | web |
der | các |
DE Mit Semrush haben wir allen Marketingteams der Universität die Möglichkeiten gegeben, die wir zunächst für die zentralen Websites erfolgreich genutzt hatten.
VI Nhờ thế, chúng tôi có thể trang bị cho toàn bộ đội ngũ tiếp thị trong trường khả năng thao tác tương tự như các hoạt động trên trang web chính.
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
für | cho |
mit | trên |
websites | web |
der | các |
DE Sind Sie gerade in einem französischsprachigen Land angekommen? Lernen Sie zunächst, sich in verschiedenen Situationen vorzustellen, über Ihre Familie und Ihre Herkunft zu sprechen.
VI Bạn vừa đến một quốc gia nói tiếng Pháp? Trước hết, hãy học cách giới thiệu bản thân trong nhiều tình huống khác nhau, cách nói về gia đình và nguồn gốc của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
land | quốc gia |
lernen | học |
familie | gia đình |
sprechen | nói |
in | trong |
DE Hallo BTCMoneymakers! Nach dem Pump vom Mittwoch Abend haben wir zwischen 29000$ und 29200$ zunächst eine Range gebildet, deren Hoch wir auch beim dritten Anlauf nicht brechen konnten
VI BTCUSD tuần 34 năm 2020 đang tích lũy trong vùng tam giác có nhiều khả năng sẽ Breakout để tiếp diễn xu hướng tăng
alemão | vietnamita |
---|---|
haben | đang |
beim | trong |
eine | năm |
DE Hallo BTCMoneymakers! Nach dem Pump vom Mittwoch Abend haben wir zwischen 29000$ und 29200$ zunächst eine Range gebildet, deren Hoch wir auch beim dritten Anlauf nicht brechen konnten
VI BTCUSD tuần 34 năm 2020 đang tích lũy trong vùng tam giác có nhiều khả năng sẽ Breakout để tiếp diễn xu hướng tăng
alemão | vietnamita |
---|---|
haben | đang |
beim | trong |
eine | năm |
DE Hallo BTCMoneymakers! Nach dem Pump vom Mittwoch Abend haben wir zwischen 29000$ und 29200$ zunächst eine Range gebildet, deren Hoch wir auch beim dritten Anlauf nicht brechen konnten
VI BTCUSD tuần 34 năm 2020 đang tích lũy trong vùng tam giác có nhiều khả năng sẽ Breakout để tiếp diễn xu hướng tăng
alemão | vietnamita |
---|---|
haben | đang |
beim | trong |
eine | năm |
DE Hallo BTCMoneymakers! Nach dem Pump vom Mittwoch Abend haben wir zwischen 29000$ und 29200$ zunächst eine Range gebildet, deren Hoch wir auch beim dritten Anlauf nicht brechen konnten
VI BTCUSD tuần 34 năm 2020 đang tích lũy trong vùng tam giác có nhiều khả năng sẽ Breakout để tiếp diễn xu hướng tăng
alemão | vietnamita |
---|---|
haben | đang |
beim | trong |
eine | năm |
DE Erstelle zunächst ein kostenloses Konto und probiere alle Funktionen der Standardpläne 30 Tage lang kostenlos aus. Keine Kreditkarte erforderlich.
VI Bắt đầu với tài khoản miễn phí và dùng thử tất cả tính năng có sẵn trong gói tiêu chuẩn miễn phí trong 30 ngày. Không cần thẻ tín dụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
konto | tài khoản |
funktionen | tính năng |
tage | ngày |
erforderlich | cần |
und | đầu |
kostenlos | phí |
der | với |
kreditkarte | thẻ |
DE Die Preisverleihung für die 50 besten Bars Asiens gehört zu den Höhepunkten des Festivals und zeichnet einige der besten Bars und talentiertesten Barkeeper der Region aus
VI Một trong những điểm nhấn của sự kiện là lễ trao giải Asia’s 50 Best Bars (50 quán bar Châu Á tuyệt vời nhất), vinh danh một số quán bar hàng đầu của khu vực và những nhân viên pha chế tài năng nhất
alemão | vietnamita |
---|---|
besten | hàng đầu |
region | khu vực |
DE Singapurs lokale Bars wie Manhattan, Native und Atlas befanden sich 2019 unter den Besten der Besten.
VI Những quán rượu rất riêng của Singapore, có thể kể đến như Manhattan, Native và Atlas là vài ví dụ về những địa điểm đáng chú ý lọt vào danh sách uy tín này vào năm 2019.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
wie | như |
sich | và |
unter | đến |
und | của |
DE Außerdem finden Sie die besten Angebote aus Deutschland bei Picodi - der besten und der größten Gutscheinseite auf der Welt!
VI Hơn nữa, bạn sẽ tìm được những khuyến mại hấp dẫn nhất tại quốc gia của bạn (Việt Nam) do Picodi thu thập - trang web toàn cầu chuyên cung cấp khuyến mại lớn nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
finden | tìm |
größten | lớn nhất |
DE Du willst die besten Reiseangebote finden oder bei deiner nächsten Reise die besten Rabatte genießen? Trip.com hat genau das Richtige für dich
VI Săn tìm những ưu đãi du lịch hấp dẫn hay đang đang tìm những phương án tiết kiệm nhất cho chuyến đi tiếp theo? Trip.com có sẵn mọi thứ bạn cần
DE Du willst die besten Reiseangebote finden oder bei deiner nächsten Reise die besten Rabatte genießen? Trip.com hat genau das Richtige für dich
VI Săn tìm những ưu đãi du lịch hấp dẫn hay đang đang tìm những phương án tiết kiệm nhất cho chuyến đi tiếp theo? Trip.com có sẵn mọi thứ bạn cần
DE Du willst die besten Reiseangebote finden oder bei deiner nächsten Reise die besten Rabatte genießen? Trip.com hat genau das Richtige für dich
VI Săn tìm những ưu đãi du lịch hấp dẫn hay đang đang tìm những phương án tiết kiệm nhất cho chuyến đi tiếp theo? Trip.com có sẵn mọi thứ bạn cần
DE Du willst die besten Reiseangebote finden oder bei deiner nächsten Reise die besten Rabatte genießen? Trip.com hat genau das Richtige für dich
VI Săn tìm những ưu đãi du lịch hấp dẫn hay đang đang tìm những phương án tiết kiệm nhất cho chuyến đi tiếp theo? Trip.com có sẵn mọi thứ bạn cần
DE Du willst die besten Reiseangebote finden oder bei deiner nächsten Reise die besten Rabatte genießen? Trip.com hat genau das Richtige für dich
VI Săn tìm những ưu đãi du lịch hấp dẫn hay đang đang tìm những phương án tiết kiệm nhất cho chuyến đi tiếp theo? Trip.com có sẵn mọi thứ bạn cần
DE Du willst die besten Reiseangebote finden oder bei deiner nächsten Reise die besten Rabatte genießen? Trip.com hat genau das Richtige für dich
VI Săn tìm những ưu đãi du lịch hấp dẫn hay đang đang tìm những phương án tiết kiệm nhất cho chuyến đi tiếp theo? Trip.com có sẵn mọi thứ bạn cần
DE Du willst die besten Reiseangebote finden oder bei deiner nächsten Reise die besten Rabatte genießen? Trip.com hat genau das Richtige für dich
VI Săn tìm những ưu đãi du lịch hấp dẫn hay đang đang tìm những phương án tiết kiệm nhất cho chuyến đi tiếp theo? Trip.com có sẵn mọi thứ bạn cần
DE Du willst die besten Reiseangebote finden oder bei deiner nächsten Reise die besten Rabatte genießen? Trip.com hat genau das Richtige für dich
VI Săn tìm những ưu đãi du lịch hấp dẫn hay đang đang tìm những phương án tiết kiệm nhất cho chuyến đi tiếp theo? Trip.com có sẵn mọi thứ bạn cần
DE Du willst die besten Reiseangebote finden oder bei deiner nächsten Reise die besten Rabatte genießen? Trip.com hat genau das Richtige für dich
VI Săn tìm những ưu đãi du lịch hấp dẫn hay đang đang tìm những phương án tiết kiệm nhất cho chuyến đi tiếp theo? Trip.com có sẵn mọi thứ bạn cần
DE Du willst die besten Reiseangebote finden oder bei deiner nächsten Reise die besten Rabatte genießen? Trip.com hat genau das Richtige für dich
VI Săn tìm những ưu đãi du lịch hấp dẫn hay đang đang tìm những phương án tiết kiệm nhất cho chuyến đi tiếp theo? Trip.com có sẵn mọi thứ bạn cần
DE Du willst die besten Reiseangebote finden oder bei deiner nächsten Reise die besten Rabatte genießen? Trip.com hat genau das Richtige für dich
VI Săn tìm những ưu đãi du lịch hấp dẫn hay đang đang tìm những phương án tiết kiệm nhất cho chuyến đi tiếp theo? Trip.com có sẵn mọi thứ bạn cần
DE Du willst die besten Reiseangebote finden oder bei deiner nächsten Reise die besten Rabatte genießen? Trip.com hat genau das Richtige für dich
VI Săn tìm những ưu đãi du lịch hấp dẫn hay đang đang tìm những phương án tiết kiệm nhất cho chuyến đi tiếp theo? Trip.com có sẵn mọi thứ bạn cần
DE Du willst die besten Reiseangebote finden oder bei deiner nächsten Reise die besten Rabatte genießen? Trip.com hat genau das Richtige für dich
VI Săn tìm những ưu đãi du lịch hấp dẫn hay đang đang tìm những phương án tiết kiệm nhất cho chuyến đi tiếp theo? Trip.com có sẵn mọi thứ bạn cần
DE Du willst die besten Reiseangebote finden oder bei deiner nächsten Reise die besten Rabatte genießen? Trip.com hat genau das Richtige für dich
VI Săn tìm những ưu đãi du lịch hấp dẫn hay đang đang tìm những phương án tiết kiệm nhất cho chuyến đi tiếp theo? Trip.com có sẵn mọi thứ bạn cần
DE Du willst die besten Reiseangebote finden oder bei deiner nächsten Reise die besten Rabatte genießen? Trip.com hat genau das Richtige für dich
VI Săn tìm những ưu đãi du lịch hấp dẫn hay đang đang tìm những phương án tiết kiệm nhất cho chuyến đi tiếp theo? Trip.com có sẵn mọi thứ bạn cần
DE Du willst die besten Reiseangebote finden oder bei deiner nächsten Reise die besten Rabatte genießen? Trip.com hat genau das Richtige für dich
VI Săn tìm những ưu đãi du lịch hấp dẫn hay đang đang tìm những phương án tiết kiệm nhất cho chuyến đi tiếp theo? Trip.com có sẵn mọi thứ bạn cần
DE Du willst die besten Reiseangebote finden oder bei deiner nächsten Reise die besten Rabatte genießen? Trip.com hat genau das Richtige für dich
VI Săn tìm những ưu đãi du lịch hấp dẫn hay đang đang tìm những phương án tiết kiệm nhất cho chuyến đi tiếp theo? Trip.com có sẵn mọi thứ bạn cần
DE Du willst die besten Reiseangebote finden oder bei deiner nächsten Reise die besten Rabatte genießen? Trip.com hat genau das Richtige für dich
VI Săn tìm những ưu đãi du lịch hấp dẫn hay đang đang tìm những phương án tiết kiệm nhất cho chuyến đi tiếp theo? Trip.com có sẵn mọi thứ bạn cần
DE Lass dir keine der besten Geschichten entgehen, während sie passieren.
VI Bắt kịp ngay lập tức các câu chuyện hay nhất đang diễn ra khi chúng được tiết lộ.
alemão | vietnamita |
---|---|
während | khi |
der | các |
DE Durch die dynamische Verteilung an die reaktionsschnellsten Serverpools mit der besten Verfügbarkeit sorgt Cloudflare Spectrum in Kombination mit der Lastverteilung für eine erhöhte Verfügbarkeit Ihrer Dienste.
VI Bằng cách phân phối động đến các nhóm máy chủ khả dụng và đáp ứng tốt nhất, Cloudflare Spectrum và Cân bằng Tải giúp tăng thời gian hoạt động của các dịch vụ của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
an | nhất |
besten | tốt |
ihrer | bạn |
der | của |
DE Du kannst dir diese Seite anschauen, um leichter herauszufinden, welches Paket am besten zu deinen Marketing-Bedürfnissen passt.
VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
seite | trang |
deinen | của bạn |
zu | phù |
um | với |
du | bạn |
DE Entdecke die besten Keywords für deine PPC-Kampagnen
VI Tìm những từ khóa thích hợp nhất cho mỗi chiến dịch PPC
alemão | vietnamita |
---|---|
die | những |
für | cho |
keywords | từ khóa |
DE Entdecke ihre am besten verformenden Marketing-Kanäle und setze sie in Bezug zu Deiner eigenen Strategie.
VI Qua đó, khám phá các kênh tiếp thị hoạt động tốt nhất của họ và so sánh với chiến lược của riêng bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
strategie | chiến lược |
besten | tốt |
eigenen | riêng |
DE Was auch immer Ihr Aufgabenbereich und Ihre Leidenschaft ist - wir freuen uns, von Ihnen zu hören! Wählen Sie einfach unten die Kategorie aus, die am besten zu Ihnen passt, und starten Sie mit uns das nächste große Ding!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
alemão | vietnamita |
---|---|
starten | bắt đầu |
wählen | chọn |
unten | dưới |
mit | với |
DE Entdecken Sie die besten Backlink-Chancen in Ihrer Nische
VI Khám phá những cơ hội Backlink hiệu quả nhất trong thị trường của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
sie | bạn |
die | của |
DE Entdecken Sie neue Nischen und geografische Märkte, erkennen Sie Trends und lernen Sie von den besten Marktteilnehmern
VI Phát hiện các thị trường ngách và thị trường địa lý mới, đồng thời khám phá các xu hướng và học hỏi từ những doanh nghiệp hàng đầu
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
lernen | học |
und | trường |
von | đầu |
sie | những |
besten | hàng đầu |
Mostrando 50 de 50 traduções