DE Sie müssen sicherstellen, dass Ihr Anwendungscode zur Ausführung nicht auf Dateien angewiesen ist, die von anderen Linux-Benutzern eingeschränkt werden.
"müssen sie sicherstellen" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Sie müssen sicherstellen, dass Ihr Anwendungscode zur Ausführung nicht auf Dateien angewiesen ist, die von anderen Linux-Benutzern eingeschränkt werden.
VI Bạn cần xác minh rằng mã ứng dụng của mình không dựa vào các tệp bị hạn chế thực thi bởi những người dùng Linux khác.
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
die | và |
müssen | cần |
ist | của |
DE Sie müssen sicherstellen, dass Ihr Anwendungscode zur Ausführung nicht auf Dateien angewiesen ist, die von anderen Linux-Benutzern eingeschränkt werden.
VI Bạn cần xác minh rằng mã ứng dụng của mình không dựa vào các tệp bị hạn chế thực thi bởi những người dùng Linux khác.
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
die | và |
müssen | cần |
ist | của |
DE Sie können dieses Problem jedoch vermeiden, indem Sie sicherstellen, dass sich Ihre Regeln nicht zu sehr überschneiden
VI Tuy nhiên, bạn có thể tránh vấn đề này bằng cách đảm bảo rằng các Quy tắc của bạn không chồng chéo quá nhiều
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
indem | bằng cách |
ihre | của bạn |
sie | này |
dass | của |
DE Sie wollen sicherstellen, dass die Sicherheit und Verfügbarkeit Ihrer Finanzhandelssoftware gewährleistet ist? Spectrum hilft Ihnen dabei – auch während der geschäftigsten Handelszeiten.
VI Bạn muốn đảm bảo tính bảo mật và thời gian hoạt động của phần mềm giao dịch tài chính của bạn? Spectrum sẽ làm được điều đó, ngay cả vào giờ giao dịch cao điểm.
DE Wie kann ich sicherstellen, dass ich die E-Mails erhalte, die Sie mir schicken?
VI Làm thế nào tôi có thể chắc chắn nhận được email bạn gửi cho tôi?
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalte | nhận |
kann | được |
wie | thế nào |
die | tôi |
sie | bạn |
ich | là |
DE Internationale Garantien sind nicht standardisiert und Sie sollten stets nachfragen und sicherstellen, dass Ihre Garantie in Ihrem Heimatland gültig ist
VI Bảo hành quốc tế thường không được chuẩn hóa, và bạn luôn cần hỏi rõ xem chính sách bảo hành đó có áp dụng ở nước bạn hay không
DE Code Signing für AWS Lambda bietet Vertraulichkeits- und Integritätskontrollen, mit denen Sie sicherstellen können, dass nur unveränderter, von zugelassenen Entwicklern veröffentlichter Code in Ihren Lambda-Funktionen bereitgestellt wird
VI Code Signing (Ký mã) cho AWS Lambda cho phép bạn xác minh rằng chỉ mã chưa thay đổi do các nhà phát triển đã được phê duyệt phát hành mới được triển khai trong hàm Lambda của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
wird | được |
funktionen | hàm |
nur | nhà |
in | trong |
DE Passen Sie den Datenverkehr an bestimmte API-Attribute wie Token, API-Schlüssel oder Cookies an, um API-Nutzungsbeschränkungen zu erreichen, die die Verfügbarkeit sicherstellen und Missbrauch verhindern.
VI Đặt giới hạn sử dụng API để đảm bảo tính khả dụng và bảo vệ khỏi bị lạm dụng.
DE Sie wollen sicherstellen, dass die Sicherheit und Verfügbarkeit Ihrer Finanzhandelssoftware gewährleistet ist? Spectrum hilft Ihnen dabei – auch während der geschäftigsten Handelszeiten.
VI Bạn muốn đảm bảo tính bảo mật và thời gian hoạt động của phần mềm giao dịch tài chính của bạn? Spectrum sẽ làm được điều đó, ngay cả vào giờ giao dịch cao điểm.
DE Durch die tägliche Koordinationsarbeit und regelmäßige Inspektionen der angeschlossenen Labore können wir die Qualität der Testverfahren durchgängig sicherstellen
VI Thông qua việc điều phối hàng ngày và kiểm định phòng thí nghiệm phụ thường xuyên, chúng tôi đảm bảo liên tục chất lượng của quy trình thí nghiệm
alemão | vietnamita |
---|---|
qualität | chất lượng |
wir | chúng tôi |
DE Es gibt klar definierte Prozesse, die eine minimale Reaktionszeit im Falle eines Ausfalls der Solaranlage sicherstellen
VI Có các quy trình được xác định rõ ràng đảm bảo thời gian phản hồi tối thiểu trong trường hợp có sự cố
alemão | vietnamita |
---|---|
prozesse | quy trình |
gibt | được |
im | trong |
die | các |
DE Auf diese Weise können wir sicherstellen, dass die Einsparungen weiterhin gelten, da wir Gleiches mit Gleichem vergleichen.
VI Bằng cách này, chúng tôi có thể đảm bảo rằng khoản tiết kiệm vẫn được áp dụng, vì chúng tôi cung cấp một phép so sánh giữa táo và táo.
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
mit | bằng |
vergleichen | so sánh |
weise | cách |
diese | này |
auf | cung cấp |
DE Kunden sollten sicherstellen, dass S3-Speicher-Buckets für Snowball und Storage Gateway in AWS in Übereinstimmung mit den CJIS-Anforderungen konfiguriert sind, einschließlich Verschlüsselung im Ruhezustand.
VI Khách hàng phải đảm bảo vùng lưu trữ S3 cho Snowball và Storage Gateway trong AWS được đặt cấu hình theo các yêu cầu CJIS, kể cả mã hóa ở trạng thái lưu trữ.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
verschlüsselung | mã hóa |
und | các |
in | trong |
sind | được |
für | cho |
mit | theo |
DE Durch die tägliche Koordinationsarbeit und regelmäßige Inspektionen der angeschlossenen Labore können wir die Qualität der Testverfahren durchgängig sicherstellen
VI Thông qua việc điều phối hàng ngày và kiểm định phòng thí nghiệm phụ thường xuyên, chúng tôi đảm bảo liên tục chất lượng của quy trình thí nghiệm
alemão | vietnamita |
---|---|
qualität | chất lượng |
wir | chúng tôi |
DE Anwendungsverfügbarkeit sicherstellen
VI Đảm bảo tính khả dụng của ứng dụng
DE Bei internationalen Zielgruppen kannst du Time Travel einsetzen und eine Zustellung zu einer bestimmten Lokalzeit sicherstellen
VI Đối với đối tượng khán giả quốc tế, hãy dùng phương thức gửi thư dịch chuyển giờ và đảm bảo gửi thư vào một giờ địa phương cụ thể
alemão | vietnamita |
---|---|
bei | với |
DE Alle bezahlten Partnerschaften müssen die kommerzielle Art ihrer Inhalte offenlegen. Nutzer*innen, die an bezahlten Partnerschaften teilnehmen, müssen die Community-Richtlinien einhalten und:
VI Tất cả các quan hệ đối tác trả phí phải công khai bản chất thương mại của nội dung. Ngoài việc tuân thủ Nguyên tắc cộng đồng, người dùng tham gia quan hệ đối tác trả phí phải:
alemão | vietnamita |
---|---|
müssen | phải |
nutzer | người dùng |
alle | tất cả các |
DE Reduzieren Sie nicht nur Ihre Stromkosten, sondern verschaffen Sie sich auch einen Wettbewerbsvorteil. Solarenergie ist die Energieform der Zukunft. Mit ecoligo müssen Sie aber nicht so lange warten.
VI Giảm chi phí năng lượng của bạn và đạt được lợi thế so với các đối thủ cạnh tranh của bạn. Điện mặt trời sạch là con đường của tương lai. Và với ecoligo, bạn không cần phải chờ đợi.
alemão | vietnamita |
---|---|
reduzieren | giảm |
solarenergie | mặt trời |
zukunft | tương lai |
ihre | của bạn |
ist | của |
mit | với |
müssen | cần |
DE Wenn Sie sich zum ersten Mal auf unserer Plattform anmelden, müssen Sie bei der Registrierung Ihre Bankverbindung angeben, damit Sie in unsere Projekte investieren können
VI Nếu bạn là người mới sử dụng nền tảng của chúng tôi, bạn sẽ cần cung cấp tài khoản ngân hàng của mình khi đăng ký để có thể đầu tư vào các dự án của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
plattform | nền tảng |
projekte | dự án |
wenn | khi |
sich | và |
müssen | cần |
DE Auf diese Weise vermeiden Sie, dass es zu Missverständnissen kommt, die dazu führen können, dass Sie mehr zahlen müssen, als Sie erwartet haben.
VI Việc này sẽ giảm thiểu rất nhiều khả năng hiểu nhầm có thể dẫn đến một hóa đơn nhiều hơn bạn mong đợi.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
diese | này |
mehr | hơn |
DE Da Ihre Ressourcen privat sind, können Sie sie freier verwenden, ohne sich um die Auswirkungen auf den Gesamtserver sorgen zu müssen. Und sie sind sicherer.
VI Vì tài nguyên của bạn là riêng tư, bạn có thể sử dụng chúng một cách tự do hơn mà không lo ảnh hưởng đến toàn bộ máy chủ. Và họ an toàn hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ressourcen | tài nguyên |
können | hơn |
sicherer | an toàn |
verwenden | sử dụng |
ohne | không |
den | của |
DE In Ihrer Produktionsumgebung müssen Sie sich nicht authentifizieren, wenn Sie Ihre Anwendung auf App Engine oder Compute Engine ausführen und dabei dasselbe Projekt verwenden, das Sie für Cloud Firestore verwenden
VI Trong môi trường sản xuất của mình, bạn không cần xác thực nếu bạn chạy ứng dụng của mình trên App Engine hoặc Computing Engine, sử dụng cùng một dự án mà bạn sử dụng cho Cloud Firestore
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
in | trong |
oder | hoặc |
nicht | không |
verwenden | sử dụng |
ausführen | chạy |
für | cho |
müssen | cần |
auf | trên |
DE Bitte beachten Sie, dass Sie bei hohem Passagieraufkommen den Kinderwagen eventuell zusammenklappen müssen
VI Lưu ý rằng bạn có thể phải gấp xe đẩy lại nếu trên xe buýt có quá nhiều hành khách
alemão | vietnamita |
---|---|
bei | trên |
dass | quá |
sie | bạn |
DE Sie müssen sich nicht an Zoho Desk anpassen. Es passt sich an Sie an!
VI Bạn không cần phải điều chỉnh theo Zoho Desk. Zoho Desk sẽ điều chỉnh theo bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
müssen | cần |
DE Die Einrichtung von Software, mit der Sie nicht vertraut sind, mag beängstigend erscheinen, aber in diesem Fall müssen Sie sich keine Sorgen machen
VI Thiết lập phần mềm không quen thuộc có thể làm bạn nản lòng, nhưng trong trường hợp này, bạn không phải lo lắng
alemão | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
aber | nhưng |
in | trong |
machen | làm |
sie | bạn |
nicht | không |
sind | là |
müssen | phải |
DE Um sicher zu gehen, dass E-Mails von uns direkt in Ihren Posteingang gelangen, müssen Sie "online-convert.com" auf die Whitelist setzen, bevor wir eine E-Mail an Sie senden
VI Để chắc chắn rằng các email từ chúng tôi có thể đi vào hộp thư đến của bạn, bạn cần đưa "online-convert.com" vào danh sách chấp nhận trước khi chúng tôi gửi email cho bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
bevor | trước |
senden | gửi |
sie | bạn |
müssen | cần |
DE Wenn Sie Ihr Bild mit HDR umwandeln müssen, können Sie dieses Tool verwenden, um Ihr Bild in das EXR Format umzuwandeln
VI Nếu bạn cần chuyển đổi hình ảnh của mình với HDR, bạn có thể sử dụng công cụ này để chuyển đổi hình ảnh của mình sang định dạng EXR
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
bild | hình ảnh |
umwandeln | chuyển đổi |
sie | này |
mit | với |
müssen | cần |
DE Wenn Sie einen favicon.ico erstellen wollen, müssen Sie mit diesem Tool nur die Größe auf 16x16 Pixel einstellen. Wir unterstützen derzeit die folgenden Formate, um Ihr Bild in ICO umzuwandeln:
VI Nếu bạn muốn tạo favicon.ico, bạn chỉ cần chọn kích thước 16x16 pixel bằng công cụ này. Chúng tôi hiện hỗ trợ các định dạng sau để chuyển đổi hình ảnh của bạn sang ICO.
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellen | tạo |
größe | kích thước |
wir | chúng tôi |
bild | hình ảnh |
umzuwandeln | chuyển đổi |
mit | bằng |
diesem | của |
sie | này |
müssen | cần |
ihr | của bạn |
DE Möchten Sie in Ihr Instagram-Konto schauen oder müssen Sie eine Arbeits-E-Mail versenden? In Singapur kann man fast immer und überall online gehen.
VI Dù bạn muốn lên Instagram hay đăng nhập vào email để làm việc, thật dễ dàng để tìm thấy kết nối Internet ở Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
sie | bạn |
möchten | bạn muốn |
eine | là |
in | vào |
DE Bitte beachten Sie, dass wenn Sie einige oder alle der oben genannten Rechte ausüben möchten, bereit sein müssen, Ihre Identität zu authentifizieren.
VI Vui lòng lưu ý rằng nếu bạn muốn thực hiện một số hoặc tất cả các quyền ở trên, bạn phải sẵn sàng để xác thực danh tính của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
alle | tất cả các |
bereit | sẵn sàng |
oben | trên |
möchten | muốn |
der | của |
müssen | phải |
DE Sie müssen Ihre Lambda-Funktionen nicht skalieren – AWS Lambda erledigt das automatisch für Sie
VI Bạn không cần phải thay đổi quy mô cho các hàm Lambda – AWS Lambda thay mặt bạn tự động điều chỉnh quy mô cho các hàm
DE Für den Zugriff auf externe Endpunkte müssen Sie in Ihrer VPC eine NAT erstellen, um den Datenverkehr weiterzuleiten, und die Sicherheitsgruppe so konfigurieren, dass sie den ausgehenden Datenverkehr zulässt.
VI Nếu muốn truy cập vào các điểm cuối bên ngoài, bạn sẽ cần phải tạo một NAT trong VPC của mình để chuyển tiếp lưu lượng này và định cấu hình nhóm bảo mật để cho phép lưu lượng ra này.
alemão | vietnamita |
---|---|
konfigurieren | cấu hình |
in | trong |
zugriff | truy cập |
für | cho |
erstellen | tạo |
sie | bạn |
müssen | cần |
DE Solange Sie PCI DSS-konforme AWS-Services verwenden, ist die gesamte Infrastruktur, die diese In-scope-Services unterstützt, PCI DSS-konform, Sie müssen also keine spezielle Umgebung oder API aufrufen
VI Miễn là bạn đang sử dụng các dịch vụ AWS tuân thủ PCI DSS, toàn bộ cơ sở hạ tầng hỗ trợ các dịch vụ trong phạm vi đều tuân thủ và không sử dụng môi trường riêng biệt hoặc API đặc biệt
alemão | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
verwenden | sử dụng |
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
umgebung | môi trường |
oder | hoặc |
api | api |
sie | bạn |
keine | không |
die | các |
DE Dieser online Video-Converter hilft Ihnen, die Videospezifikationen zu erfüllen, die Sie beachten müssen, wenn Sie Ihr Video auf Dailymotion hochladen möchten.
VI Trình chuyển đổi video trực tuyến này giúp bạn đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật của video cần thiết khi bạn muốn tải video của mình lên Dailymotion.
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
hilft | giúp |
video | video |
sie | này |
müssen | cần |
möchten | bạn muốn |
converter | đổi |
DE Hier finden Sie alles, was Sie über das Investieren in saubere Energieprojekte wissen müssen.
VI Mọi thứ bạn cần biết về việc đầu tư vào các dự án năng lượng sạch, tất cả đều ở một nơi.
alemão | vietnamita |
---|---|
alles | mọi |
über | vào |
wissen | biết |
sie | bạn |
müssen | cần |
das | và |
DE Wenn Sie ein neuer Benutzer sind, müssen Sie ein Konto erstellen
VI Nếu bạn là người dùng mới, bạn sẽ cần tạo một tài khoản
alemão | vietnamita |
---|---|
ein | người |
benutzer | người dùng |
konto | tài khoản |
erstellen | tạo |
sie | bạn |
müssen | cần |
DE Sie müssen keinen Code schreiben, um Daten in den temporären Speicher herunterzuladen, um sie zu verarbeiten
VI Bạn không cần phải ghi mã và tải dữ liệu về kho lưu trữ tạm thời để xử lý
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | dữ liệu |
speicher | lưu |
müssen | cần |
DE Sie müssen Ihre Lambda-Funktionen nicht skalieren – AWS Lambda erledigt das automatisch für Sie
VI Bạn không cần phải thay đổi quy mô cho các hàm Lambda – AWS Lambda thay mặt bạn tự động điều chỉnh quy mô cho các hàm
DE Für den Zugriff auf externe Endpunkte müssen Sie in Ihrer VPC eine NAT erstellen, um den Datenverkehr weiterzuleiten, und die Sicherheitsgruppe so konfigurieren, dass sie den ausgehenden Datenverkehr zulässt.
VI Nếu muốn truy cập vào các điểm cuối bên ngoài, bạn sẽ cần phải tạo một NAT trong VPC của mình để chuyển tiếp lưu lượng này và định cấu hình nhóm bảo mật để cho phép lưu lượng ra này.
alemão | vietnamita |
---|---|
konfigurieren | cấu hình |
in | trong |
zugriff | truy cập |
für | cho |
erstellen | tạo |
sie | bạn |
müssen | cần |
DE Dieser online Video-Converter hilft Ihnen, die Videospezifikationen zu erfüllen, die Sie beachten müssen, wenn Sie Ihr Video auf Dailymotion hochladen möchten.
VI Trình chuyển đổi video trực tuyến này giúp bạn đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật của video cần thiết khi bạn muốn tải video của mình lên Dailymotion.
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
hilft | giúp |
video | video |
sie | này |
müssen | cần |
möchten | bạn muốn |
converter | đổi |
DE Sie müssen sich anmelden, um den Gutschein herunterzuladen. Möchten Sie sich anmelden?
VI Quý khách phải đăng nhập để tải về phiếu giảm giá. quý khách có muốn đăng nhập không?
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | không |
müssen | phải |
möchten | muốn |
DE Bitte beachten Sie, dass Sie bei hohem Passagieraufkommen den Kinderwagen eventuell zusammenklappen müssen
VI Lưu ý rằng bạn có thể phải gấp xe đẩy lại nếu trên xe buýt có quá nhiều hành khách
alemão | vietnamita |
---|---|
bei | trên |
dass | quá |
sie | bạn |
DE Bitte beachten Sie, dass Sie bei hohem Passagieraufkommen den Kinderwagen eventuell zusammenklappen müssen
VI Lưu ý rằng bạn có thể phải gấp xe đẩy lại nếu trên xe buýt có quá nhiều hành khách
alemão | vietnamita |
---|---|
bei | trên |
dass | quá |
sie | bạn |
DE Bitte beachten Sie, dass wenn Sie einige oder alle der oben genannten Rechte ausüben möchten, bereit sein müssen, Ihre Identität zu authentifizieren.
VI Vui lòng lưu ý rằng nếu bạn muốn thực hiện một số hoặc tất cả các quyền ở trên, bạn phải sẵn sàng để xác thực danh tính của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
alle | tất cả các |
bereit | sẵn sàng |
oben | trên |
möchten | muốn |
der | của |
müssen | phải |
DE Unglaublich, dass wir das wirklich ansprechen müssen, aber ja, bitte behandeln Sie andere so, wie Sie selbst behandelt werden möchten
VI Không thể tin được là chúng ta phải viết ra điều này, nhưng vâng, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử với chính mình
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
andere | khác |
wie | như |
werden | được |
wir | chúng ta |
sie | này |
möchten | bạn muốn |
DE Sie sind Freiwillige an vorderster Front, die ihr Bestes geben während sie die Steinwürfe und Pfeile einer Armee von Trollen und Spammern ertragen müssen
VI Họ là những tình nguyện viên tiền tuyến đang nỗ lực hết sức mình trong khi phải hứng chịu những mũi tên của một đội quân troll và những kẻ gửi thư rác
alemão | vietnamita |
---|---|
müssen | phải |
während | khi |
DE Wenn Sie ein Broker, eine Institution oder eine Bank sind und TradingView nutzen, ist eine bestimmte Art von Konto erforderlich. Daher müssen Sie sich hier an unser Team wenden.
VI Nếu bạn là nhà môi giới, tổ chức hoặc ngân hàng sử dụng TradingView, thì bắt buộc phải có một loại tài khoản cụ thể. Do đó, bạn phải liên hệ với nhóm của chúng tôi tại đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
bank | ngân hàng |
art | loại |
konto | tài khoản |
an | tại |
team | nhóm |
oder | hoặc |
nutzen | sử dụng |
sie | bạn |
unser | chúng tôi |
von | của |
wenn | với |
müssen | phải |
DE Unglaublich, dass wir das wirklich ansprechen müssen, aber ja, bitte behandeln Sie andere so, wie Sie selbst behandelt werden möchten
VI Không thể tin được là chúng ta phải viết ra điều này, nhưng vâng, hãy đối xử với người khác theo cách bạn muốn được đối xử với chính mình
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
andere | khác |
wie | như |
werden | được |
wir | chúng ta |
sie | này |
möchten | bạn muốn |
DE Sie sind Freiwillige an vorderster Front, die ihr Bestes geben während sie die Steinwürfe und Pfeile einer Armee von Trollen und Spammern ertragen müssen
VI Họ là những tình nguyện viên tiền tuyến đang nỗ lực hết sức mình trong khi phải hứng chịu những mũi tên của một đội quân troll và những kẻ gửi thư rác
alemão | vietnamita |
---|---|
müssen | phải |
während | khi |
DE Wenn Sie ein Broker, eine Institution oder eine Bank sind und TradingView nutzen, ist eine bestimmte Art von Konto erforderlich. Daher müssen Sie sich hier an unser Team wenden.
VI Nếu bạn là nhà môi giới, tổ chức hoặc ngân hàng sử dụng TradingView, thì bắt buộc phải có một loại tài khoản cụ thể. Do đó, bạn phải liên hệ với nhóm của chúng tôi tại đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
bank | ngân hàng |
art | loại |
konto | tài khoản |
an | tại |
team | nhóm |
oder | hoặc |
nutzen | sử dụng |
sie | bạn |
unser | chúng tôi |
von | của |
wenn | với |
müssen | phải |
Mostrando 50 de 50 traduções