DE Cloudflare bietet integrierten DDoS-Schutz und DNSSEC mit einem Klick an, damit Ihre Anwendungen jederzeit vor DNS-Angriffen geschützt werden.
"anwendungen jederzeit" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Cloudflare bietet integrierten DDoS-Schutz und DNSSEC mit einem Klick an, damit Ihre Anwendungen jederzeit vor DNS-Angriffen geschützt werden.
VI Cloudflare cung cấp tính năng bảo vệ DDoS tích hợp và DNSSEC bằng một cú nhấp chuột để đảm bảo các ứng dụng của bạn luôn được bảo vệ khỏi các cuộc tấn công DNS.
alemão | vietnamita |
---|---|
dnssec | dnssec |
klick | nhấp |
anwendungen | các ứng dụng |
bietet | cung cấp |
ihre | bạn |
DE „Cloudflare Access unterstützt den sicheren Zugriff von 23andMe auf unsere internen Anwendungen jederzeit und mit jedem Gerät – ganz ohne VPN.“
VI "Cloudflare Access đang giúp 23andMe truy cập các ứng dụng nội bộ của chúng tôi một cách an toàn từ mọi thiết bị vào bất kỳ lúc nào mà không cần VPN."
DE Cloudflare bietet integrierten DDoS-Schutz und DNSSEC mit einem Klick an, damit Ihre Anwendungen jederzeit vor DNS-Angriffen geschützt werden.
VI Cloudflare cung cấp tính năng bảo vệ DDoS tích hợp và DNSSEC bằng một cú nhấp chuột để đảm bảo các ứng dụng của bạn luôn được bảo vệ khỏi các cuộc tấn công DNS.
alemão | vietnamita |
---|---|
dnssec | dnssec |
klick | nhấp |
anwendungen | các ứng dụng |
bietet | cung cấp |
ihre | bạn |
DE Kann ich mein Paket jederzeit kündigen?
VI Tôi có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào không?
alemão | vietnamita |
---|---|
kann | không |
jederzeit | bất cứ lúc nào |
ich | tôi |
DE Ja, du kannst jederzeit dein Paket kündigen, auf ein kleineres oder größeres Paket wechseln
VI Có, bạn có thể hủy đăng ký, giảm hạng hoặc nâng cấp gói của mình bất kỳ lúc nào
alemão | vietnamita |
---|---|
paket | gói |
du | bạn |
oder | hoặc |
auf | của |
DE Erhalte vollen Zugriff auf alle Toolkits für 7 Tage. Du kannst jederzeit kündigen.
VI Nhận 7 ngày truy cập hoàn chình vào tất cả các bộ công cụ. Có thể hủy bất cứ lúc nào.
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalte | nhận |
alle | tất cả các |
tage | ngày |
jederzeit | bất cứ lúc nào |
zugriff | truy cập |
für | và |
DE Nach Ihrer Demo erhalten Sie einen festen Ansprechpartner für alle Ihre Fragen zu Semrush, den Sie jederzeit kontaktieren können.
VI Sau khi demo, bạn sẽ được đưa đến nơi dành riêng cho các câu hỏi của bạn về Semrush. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi về dịch vụ, hãy hỏi chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
nach | sau |
erhalten | các |
fragen | hỏi |
ihre | của bạn |
für | của |
DE Keine Formalien, keine Selfies. Austausch und Handel jederzeit mit Leichtigkeit.
VI Không có biểu mẫu, không cần ảnh tự chụp. Trao đổi và giao dịch tiền mã hóa bất cứ lúc nào và theo cách dễ dàng nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
jederzeit | bất cứ lúc nào |
und | dịch |
mit | theo |
DE Trust Wallet bietet dir eine einfach zu benutztende Anwendung, mit der du deine stablecoins überall und jederzeit ausgeben kannst.
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để chi tiêu Tiền neo giá bất cứ đâu và cho bất cứ thứ gì bạn muốn.
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
du | bạn |
anwendung | sử dụng |
DE Darüber hinaus könntest du deine gebundenen Bitcoin-Token (BTCB) jederzeit direkt in der Trust Wallet in andere BEP20-Assets umtauschen.
VI Hơn nữa, bạn có thể hoán đổi đồng tiền neo giá với Bitcoin (BTCB) của mình thành các tài sản BEP20 khác trực tiếp trong Ví Trust bất kỳ lúc nào.
alemão | vietnamita |
---|---|
direkt | trực tiếp |
andere | khác |
in | trong |
der | với |
hinaus | của |
DE Sie können auch Echtzeitbenachrichtigungen erhalten, um jederzeit auf dem Laufenden zu bleiben
VI Bạn cũng có thể nhận thông báo theo thời gian thực về mọi cập nhật để luôn nắm bắt công việc
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
auch | cũng |
erhalten | nhận |
zu | mọi |
DE Natürlich können Sie dies jederzeit rückgängig machen, wann immer Sie sich entscheiden.
VI Tất nhiên bạn luôn có thể hoàn tác bất cứ khi nào bạn muốn.
alemão | vietnamita |
---|---|
immer | luôn |
sie | bạn |
wann | khi nào |
dies | khi |
DE Sie können Ihr Premium-Service-Abonnement jederzeit über PayPal kündigen:
VI Bạn có thể hủy đăng ký dịch vụ cao cấp của mình bất cứ lúc nào bằng Paypal:
alemão | vietnamita |
---|---|
jederzeit | bất cứ lúc nào |
DE Sie können Ihr Premium-Service-Abonnement jederzeit kündigen, wenn Sie mit Kreditkarte bezahlen:
VI Bạn có thể hủy đăng ký dịch vụ cao cấp của mình bất cứ lúc nào khi thanh toán qua thẻ tín dụng:
alemão | vietnamita |
---|---|
jederzeit | bất cứ lúc nào |
bezahlen | thanh toán |
wenn | khi |
kreditkarte | thẻ |
DE Wenn die Verarbeitung Ihrer personenbezogenen Daten auf Ihrer Einwilligung basiert, können Sie diese jederzeit zurückziehen
VI Nếu việc xử lý dữ liệu cá nhân của bạn dựa trên sự đồng ý, bạn có quyền rút lại đồng ý đã cấp bất kỳ lúc nào
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | dữ liệu |
basiert | dựa trên |
wenn | liệu |
DE Dank unserer Unterstützung haben Sie jederzeit einen Partner an Ihrer Seite
VI Với sự hỗ trợ chung tay, bạn sẽ có một đối tác trên mọi bước đường
alemão | vietnamita |
---|---|
dank | với |
sie | bạn |
DE Unsere Solaranlagen sind mit einer rund um die Uhr verfügbaren Fernüberwachung durch ein intelligentes Überwachungssystem ausgestattet, sodass Sie und unser Team die Leistung der Anlage jederzeit überprüfen können
VI Hệ thống của chúng tôi bao gồm giám sát từ xa luôn sẵn sàng 24/7 bởi một hệ thống giám sát thông minh, cho phép bạn và nhóm của chúng tôi kiểm tra hiệu suất hệ thống bất kỳ lúc nào
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
leistung | hiệu suất |
anlage | hệ thống |
überprüfen | kiểm tra |
unsere | chúng tôi |
sie | bạn |
der | của |
DE Eine Nichtveranlagungsbescheinigung können Sie jederzeit einreichen, allerdings nur, wenn Ihr Gesamteinkommen den gesetzlichen Grundfreibetrag nicht übersteigt.
VI Bạn có thể nộp chứng chỉ không đánh giá bất cứ lúc nào, chỉ khi tổng thu nhập của bạn không vượt quá số tiền miễn thuế cơ bản theo luật định.
alemão | vietnamita |
---|---|
jederzeit | bất cứ lúc nào |
wenn | khi |
nicht | không |
sie | bạn |
den | của |
DE Sie können Cookies jederzeit auf der Seite unten widerrufen.
VI Bạn có thể thu hồi cookie bất kỳ lúc nào ở cuối trang.
alemão | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
seite | trang |
sie | bạn |
DE Es gibt zahlreiche Anlege- und Ticketverkaufsstellen entlang der Uferlinie des Singapore River - kommen Sie jederzeit an Bord!
VI Rất nhiều điểm mua vé dọc theo Sông Singapore để du khách có thể dễ dàng lên thuyền.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | nhiều |
an | lên |
DE Kreuzfahrtpassagieren stehen jederzeit Fremdenführer zur Verfügung.
VI Các hành khách đi du thuyền đang xem các hướng dẫn có sẵn.
DE Keine Formalien, keine Selfies. Austausch und Handel jederzeit mit Leichtigkeit.
VI Không có biểu mẫu, không cần ảnh tự chụp. Trao đổi và giao dịch tiền mã hóa bất cứ lúc nào và theo cách dễ dàng nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
jederzeit | bất cứ lúc nào |
und | dịch |
mit | theo |
DE Trust Wallet bietet dir eine einfach zu benutztende Anwendung, mit der du deine stablecoins überall und jederzeit ausgeben kannst.
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để chi tiêu Tiền neo giá bất cứ đâu và cho bất cứ thứ gì bạn muốn.
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
du | bạn |
anwendung | sử dụng |
DE Darüber hinaus könntest du deine gebundenen Bitcoin-Token (BTCB) jederzeit direkt in der Trust Wallet in andere BEP20-Assets umtauschen.
VI Hơn nữa, bạn có thể hoán đổi đồng tiền neo giá với Bitcoin (BTCB) của mình thành các tài sản BEP20 khác trực tiếp trong Ví Trust bất kỳ lúc nào.
alemão | vietnamita |
---|---|
direkt | trực tiếp |
andere | khác |
in | trong |
der | với |
hinaus | của |
DE Erhalte vollen Zugriff auf alle Toolkits für 7 Tage. Du kannst jederzeit kündigen.
VI Nhận 7 ngày truy cập hoàn chỉnh vào tất cả các bộ công cụ. Có thể hủy bất cứ lúc nào.
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalte | nhận |
alle | tất cả các |
tage | ngày |
jederzeit | bất cứ lúc nào |
zugriff | truy cập |
für | và |
DE Erhalte vollen Zugriff auf alle Toolkits für 7 Tage. Du kannst jederzeit kündigen.
VI Nhận 7 ngày truy cập hoàn chỉnh vào tất cả các bộ công cụ. Có thể hủy bất cứ lúc nào.
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalte | nhận |
alle | tất cả các |
tage | ngày |
jederzeit | bất cứ lúc nào |
zugriff | truy cập |
für | và |
DE Kann ich mein Paket jederzeit kündigen?
VI Tôi có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào không?
alemão | vietnamita |
---|---|
kann | không |
jederzeit | bất cứ lúc nào |
ich | tôi |
DE Ja, du kannst jederzeit dein Paket kündigen, auf ein kleineres oder größeres Paket wechseln
VI Có, bạn có thể hủy đăng ký, giảm hạng hoặc nâng cấp gói của mình bất kỳ lúc nào
alemão | vietnamita |
---|---|
paket | gói |
du | bạn |
oder | hoặc |
auf | của |
DE Adaptives Streaming wŠhlt automatisch eine geeignete Video-Streaming-QualitŠt aus, aber du kannst jederzeit manuell eine VideoqualitŠt auswŠhlen
VI Tính năng streaming thích ứng tự động chọn chất lượng phát video phù hợp nhưng bạn luôn có thể tự chọn chất lượng video.
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
du | bạn |
DE AWS-Kunden sind in der Lage, ihre AWS-Umgebung so zu entwerfen und zu implementieren und AWS-Services so zu nutzen, dass sie ihren Verpflichtungen unter dem HIA jederzeit nachkommen.
VI Khách hàng AWS có thể thiết kế và triển khai môi trường AWS, cũng như sử dụng các dịch vụ AWS theo cách thỏa mãn các nghĩa vụ của họ theo HIA.
alemão | vietnamita |
---|---|
implementieren | triển khai |
kunden | khách |
nutzen | sử dụng |
und | trường |
DE AWS-Kunden sind jedoch in der Lage, eine AWS-Umgebung so zu entwerfen und zu implementieren und AWS-Dienste so zu nutzen, dass sie ihren PHIPA-Verpflichtungen jederzeit nachkommen.
VI Khách hàng AWS có thể thiết kế và triển khai môi trường AWS, cũng như sử dụng các dịch vụ AWS theo cách đáp ứng các nghĩa vụ của họ theo PHIPA.
alemão | vietnamita |
---|---|
implementieren | triển khai |
nutzen | sử dụng |
kunden | khách |
und | trường |
DE AWS-Kunden sind in der Lage, eine AWS-Umgebung so zu entwerfen und zu implementieren und AWS-Dienste so zu nutzen, dass sie ihren PHIPA-Verpflichtungen jederzeit nachkommen.
VI Khách hàng AWS có thể thiết kế và triển khai môi trường AWS, cũng như sử dụng các dịch vụ AWS theo cách đáp ứng các nghĩa vụ của họ theo PHIPA.
alemão | vietnamita |
---|---|
implementieren | triển khai |
nutzen | sử dụng |
kunden | khách |
und | trường |
DE Erhalte vollen Zugriff auf alle Toolkits für 7 Tage. Du kannst jederzeit kündigen.
VI Nhận 7 ngày truy cập hoàn chỉnh vào tất cả các bộ công cụ. Có thể hủy bất cứ lúc nào.
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalte | nhận |
alle | tất cả các |
tage | ngày |
jederzeit | bất cứ lúc nào |
zugriff | truy cập |
für | và |
DE Kann ich mein Paket jederzeit kündigen?
VI Tôi có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào không?
alemão | vietnamita |
---|---|
kann | không |
jederzeit | bất cứ lúc nào |
ich | tôi |
DE Ja, du kannst jederzeit dein Paket kündigen, auf ein kleineres oder größeres Paket wechseln
VI Có, bạn có thể hủy đăng ký, giảm hạng hoặc nâng cấp gói của mình bất kỳ lúc nào
alemão | vietnamita |
---|---|
paket | gói |
du | bạn |
oder | hoặc |
auf | của |
DE Ja, Sie können das Prioritätskontingent für eine Instance jederzeit bearbeiten. Das Bearbeiten eines Prioritätskontingent löst keinen Failover aus.
VI Có, bạn có thể sửa đổi bậc ưu tiên của phiên bản bất cứ lúc nào. Việc sửa đổi bậc ưu tiên đơn thuần sẽ không kích hoạt chuyển đổi dự phòng.
alemão | vietnamita |
---|---|
jederzeit | bất cứ lúc nào |
für | của |
aus | chuyển đổi |
DE Erhalte vollen Zugriff auf alle Toolkits für 7 Tage. Du kannst jederzeit kündigen.
VI Nhận 7 ngày truy cập hoàn chỉnh vào tất cả các bộ công cụ. Có thể hủy bất cứ lúc nào.
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalte | nhận |
alle | tất cả các |
tage | ngày |
jederzeit | bất cứ lúc nào |
zugriff | truy cập |
für | và |
DE Das Abonnement wird automatisch verlängert und kann jederzeit gekündigt werden. Hier ist die Anleitung.
VI Đăng ký sẽ được tự động gia hạn và có thể hủy bất cứ lúc nào. Đây là cách thực hiện đăng ký.
alemão | vietnamita |
---|---|
jederzeit | bất cứ lúc nào |
DE Erhalte vollen Zugriff auf alle Toolkits für 7 Tage. Du kannst jederzeit kündigen.
VI Nhận 7 ngày truy cập hoàn chỉnh vào tất cả các bộ công cụ. Có thể hủy bất cứ lúc nào.
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalte | nhận |
alle | tất cả các |
tage | ngày |
jederzeit | bất cứ lúc nào |
zugriff | truy cập |
für | và |
DE Wenn Sie der Zusendung von Marketingmitteilungen zustimmen, können Sie diese Einwilligung später jederzeit widerrufen.
VI Nếu bạn đã chấp thuận nhận tiếp thị, bạn có thể lựa chọn không tham gia vào một ngày sau đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
später | sau |
sie | bạn |
von | và |
DE Sie haben das Recht, uns jederzeit die Kontaktaufnahme zu Marketingzwecken zu untersagen.
VI Bạn có quyền dừng chúng tôi liên hệ với bạn vì mục đích tiếp thị vào bất kỳ thời điểm nào.
alemão | vietnamita |
---|---|
recht | quyền |
uns | chúng tôi |
die | và |
zu | với |
DE . - Vergewissern Sie sich, dass Sie die Aufgabestellung richtig verstanden haben. Sie können sie jederzeit übersetzen: wählen Sie Ihre Sprache aus und klicken Sie auf "Übersetzung" links neben der Aufgabenstellung.
VI trong bài. - Đảm bảo chắc chắn bạn đã hiểu đề bài. Bạn cũng có thể dịch đề bài: vào phần tuỳ chọn ngôn ngữ, chọn thứ tiếng bạn muốn, rồi ấn nút "traduction" ở bên trái đề bài.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | dịch |
sie | bạn |
DE Sie können diese Nachrichten jederzeit wieder abbestellen
VI Bạn có thể hủy đăng ký nhận những thông báo như vậy bất cứ lúc nào
alemão | vietnamita |
---|---|
jederzeit | bất cứ lúc nào |
sie | bạn |
DE Wenn die Verarbeitung Ihrer personenbezogenen Daten auf Ihrer Einwilligung basiert, können Sie diese jederzeit zurückziehen
VI Nếu việc xử lý dữ liệu cá nhân của bạn dựa trên sự đồng ý, bạn có quyền rút lại đồng ý đã cấp bất kỳ lúc nào
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | dữ liệu |
basiert | dựa trên |
wenn | liệu |
DE Sie können Ihr Abonnement jederzeit kündigen und es wird nach Ablauf der aktuellen bezahlten Laufzeit nicht automatisch verlängert
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
alemão | vietnamita |
---|---|
jederzeit | bất cứ lúc nào |
aktuellen | hiện tại |
der | của |
nicht | không |
sie | bạn |
DE Sie können Ihr Abonnement jederzeit kündigen und es wird nach Ablauf der aktuellen bezahlten Laufzeit nicht automatisch verlängert
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
alemão | vietnamita |
---|---|
jederzeit | bất cứ lúc nào |
aktuellen | hiện tại |
der | của |
nicht | không |
sie | bạn |
DE Sie können Ihr Abonnement jederzeit kündigen und es wird nach Ablauf der aktuellen bezahlten Laufzeit nicht automatisch verlängert
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
alemão | vietnamita |
---|---|
jederzeit | bất cứ lúc nào |
aktuellen | hiện tại |
der | của |
nicht | không |
sie | bạn |
DE Sie können Ihr Abonnement jederzeit kündigen und es wird nach Ablauf der aktuellen bezahlten Laufzeit nicht automatisch verlängert
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
alemão | vietnamita |
---|---|
jederzeit | bất cứ lúc nào |
aktuellen | hiện tại |
der | của |
nicht | không |
sie | bạn |
DE Sie können Ihr Abonnement jederzeit kündigen und es wird nach Ablauf der aktuellen bezahlten Laufzeit nicht automatisch verlängert
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
alemão | vietnamita |
---|---|
jederzeit | bất cứ lúc nào |
aktuellen | hiện tại |
der | của |
nicht | không |
sie | bạn |
DE Sie können Ihr Abonnement jederzeit kündigen und es wird nach Ablauf der aktuellen bezahlten Laufzeit nicht automatisch verlängert
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
alemão | vietnamita |
---|---|
jederzeit | bất cứ lúc nào |
aktuellen | hiện tại |
der | của |
nicht | không |
sie | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções