DE Cloud Storage für Firebase speichert Ihre Dateien in einem Google Cloud Storage- Bucket, sodass sie sowohl über Firebase als auch über Google Cloud zugänglich sind
"cloud anwendungen" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Cloud Storage für Firebase speichert Ihre Dateien in einem Google Cloud Storage- Bucket, sodass sie sowohl über Firebase als auch über Google Cloud zugänglich sind
VI Cloud Storage dành cho Firebase lưu trữ các tệp của bạn trong bộ chứa Google Cloud Storage , giúp bạn có thể truy cập chúng thông qua cả Firebase và Google Cloud
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
für | cho |
DE Cloud Firestore und App Engine: Sie können nicht sowohl Cloud Firestore als auch Cloud Datastore im selben Projekt verwenden, was sich möglicherweise auf Apps auswirkt, die App Engine verwenden
VI Cloud Firestore và App Engine: Bạn không thể sử dụng cả Cloud Firestore và Cloud Datastore trong cùng một dự án, điều này có thể ảnh hưởng đến các ứng dụng sử dụng App Engine
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
apps | các ứng dụng |
verwenden | sử dụng |
nicht | không |
auf | trong |
sie | bạn |
die | các |
DE VMware Cloud on AWS: ein schneller Weg in die Cloud
VI VMware Cloud on AWS: con đường tiến nhanh tới đám mây
alemão | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
schneller | nhanh |
aws | aws |
cloud | mây |
DE AWS Online Tech Talks: Vereinfachen Sie Ihre Cloud-Transformation mit VMware Cloud™ auf AWS
VI Tọa đàm trực tuyến về công nghệ của AWS: Đơn giản hóa quy trình chuyển đổi sang đám mây bằng VMware Cloud on AWS
alemão | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
DE So hat die VMware Cloud on AWS der Sterling National Bank dabei geholfen, sicher in die Cloud zu wechseln und ihr Banking-as-a-Service-Geschäft zu transformieren
VI Cách VMware Cloud on AWS đã giúp Ngân hàng Quốc gia Sterling di chuyển an toàn lên đám mây và chuyển đổi nền tảng ngân hàng thành một doanh nghiệp dịch vụ
alemão | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
national | quốc gia |
bank | ngân hàng |
geholfen | giúp |
sicher | an toàn |
aws | aws |
cloud | mây |
DE Die Sterling National Bank hat VMware Cloud on AWS als den schnellsten Weg in die Cloud ausgewählt
VI Ngân hàng Quốc gia Sterling đã chọn VMware Cloud on AWS là lộ trình nhanh nhất đến đám mây
alemão | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
bank | ngân hàng |
vmware | vmware |
den | quốc |
aws | aws |
cloud | mây |
DE Der Web-Service Amazon Elastic Compute Cloud (Amazon EC2) stellt sichere, skalierbare Rechenkapazitäten in der Cloud bereit
VI Amazon Elastic Compute Cloud (Amazon EC2) là dịch vụ web cung cấp năng lực điện toán bảo mật và có kích cỡ linh hoạt trên đám mây
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
cloud | mây |
sichere | bảo mật |
in | trên |
DE Cloud-Service-Anbieter (CSAs), die ihre Cloud-Service-Angebote (CSOs) der US-Regierung anbieten wollen, müssen FedRAMP-Konformität nachweisen
VI Nếu muốn cung cấp Sản phẩm và dịch vụ đám mây (CSO) cho chính phủ Hoa Kỳ, các Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) phải chứng minh được rằng họ tuân thủ FedRAMP
alemão | vietnamita |
---|---|
wollen | muốn |
müssen | phải |
cloud | mây |
die | nhà |
der | các |
DE Der DoD Cloud Computing SRG nutzt das FedRAMP-Programm, um einen standardisierten Ansatz für das DoD zur Bewertung von Cloud-Service-Anbietern (CSP) zu erhalten.
VI SRG Điện toán đám mây DoD tận dụng chương trình FedRAMP làm phương thức để lập ra cách tiếp cận tiêu chuẩn cho DoD nhằm đánh giá các nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP).
alemão | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
cloud | mây |
das | là |
erhalten | các |
für | cho |
zur | cung cấp |
DE Die US-Regierungsrichtlinie Cloud First verlangt, dass alle US-Bundesbehörden zum Durchführen von Sicherheitsprüfungen, Autorisierungen und zur laufenden Überwachung von Cloud-Services den FedRAMP-Prozess nutzen
VI Chính sách Ưu tiên cho Đám mây yêu cầu tất cả các cơ quan liên bang phải sử dụng quy trình của FedRAMP để tiến hành đánh giá bảo mật, cấp phép và giám sát liên tục đối với dịch vụ đám mây
alemão | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
alle | tất cả các |
nutzen | sử dụng |
zur | cho |
DE Eine Organisation der Bundesbehörde oder des Verteidigungsministeriums (DoD) kann die AWS Cloud Service Offerings (CSOs) als Bausteine für in der Cloud gehostete Lösungen nutzen
VI Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng (DoD) có thể sử dụng các Sản phẩm và dịch vụ Đám mây AWS (CSO) làm khối dựng dành cho các giải pháp được lưu trữ trong đám mây
alemão | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
in | trong |
oder | hoặc |
aws | aws |
für | cho |
nutzen | sử dụng |
cloud | mây |
lösungen | giải pháp |
der | các |
DE AWS ist ein Cloud-Service-Anbieter (CSA), der Cloud Service Offerings (CSOs) anbietet
VI AWS là một Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) chuyên cung cấp các Sản phẩm và dịch vụ đám mây (CSO)
alemão | vietnamita |
---|---|
ein | dịch |
aws | aws |
der | các |
cloud | mây |
DE Die DTA ermutigt die Behörden des Commonwealth weiterhin, die Secure Cloud Strategy der australischen Regierung zu nutzen, um die Einführung von Cloud-Services zu unterstützen.
VI DTA tiếp tục khuyến khích các cơ quan trong Khối thịnh vượng sử dụng Chiến lược đám mây bảo mật của chính phủ Úc để hỗ trợ việc áp dụng các dịch vụ đám mây.
alemão | vietnamita |
---|---|
behörden | cơ quan |
cloud | mây |
nutzen | sử dụng |
die | của |
DE Die Cloud besteht aus Servern in weltweit verteilten Rechenzentren. Durch den Umstieg in die Cloud können Unternehmen Geld sparen und den Nutzern ein komfortableres Arbeiten ermöglichen.
VI Đám mây được tạo thành từ các máy chủ trong các trung tâm dữ liệu trên toàn thế giới. Chuyển sang đám mây có thể tiết kiệm tiền cho các công ty và tăng sự tiện lợi cho người dùng.
alemão | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
weltweit | thế giới |
können | liệu |
geld | tiền |
sparen | tiết kiệm |
ein | người |
und | thế |
unternehmen | công ty |
in | trong |
die | các |
DE Verwenden Sie unsere flexiblen, erweiterbaren Firebase-Sicherheitsregeln, um Ihre Daten in Cloud Firestore, Firebase Realtime Database und Cloud Storage zu schützen.
VI Sử dụng Quy tắc bảo mật Firebase linh hoạt, có thể mở rộng của chúng tôi để bảo mật dữ liệu của bạn trong Cloud Firestore, Cơ sở dữ liệu thời gian thực Firebase và Lưu trữ đám mây.
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
daten | dữ liệu |
in | trong |
cloud | mây |
unsere | chúng tôi |
DE Für Cloud Firestore und Cloud Storage verwenden Regeln die folgende Syntax:
VI Đối với Cloud Firestore và Cloud Storage, Quy tắc sử dụng cú pháp sau:
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
DE Richten Sie Cloud Firestore , Cloud Storage oder Realtime Database für Ihre App ein.
VI Thiết lập Cloud Firestore , Cloud Storage hoặc Cơ sở dữ liệu thời gian thực cho ứng dụng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
ihre | của bạn |
für | của |
DE Cloud Firestore ist eine flexible, skalierbare Datenbank für die Mobil-, Web- und Serverentwicklung von Firebase und Google Cloud.
VI Cloud Firestore là cơ sở dữ liệu linh hoạt, có thể mở rộng để phát triển thiết bị di động, web và máy chủ từ Firebase và Google Cloud.
alemão | vietnamita |
---|---|
ist | liệu |
datenbank | cơ sở dữ liệu |
DE Natürlich gibt es auch Cloud-Hosting. Cloud-Hosting bietet Ihnen im Wesentlichen einen dedizierten Teil der Serverressourcen über virtuelle Server, die miteinander verbunden sind.
VI Tất nhiên, cũng có lưu trữ đám mây. Cloud hosting về cơ bản cung cấp cho bạn một lát tài nguyên máy chủ DEDICATED, thông qua các máy chủ ảo được liên kết với nhau.
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
auch | cũng |
ihnen | bạn |
der | các |
DE Ihr anfänglicher Satz an Cloud Firestore-Sicherheitsregeln gilt für Ihre Standard-Cloud Firestore-Datenbank
VI Bộ Quy tắc bảo mật Cloud Firestore ban đầu của bạn sẽ áp dụng cho cơ sở dữ liệu Cloud Firestore mặc định của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
ihre | bạn |
DE Wenn Sie Cloud Firestore aktivieren, wird auch die API im Cloud API Manager aktiviert.
VI Khi bạn bật Cloud Firestore, nó cũng kích hoạt API trong Trình quản lý API đám mây .
alemão | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
api | api |
im | trong |
auch | cũng |
sie | bạn |
die | khi |
DE Das Cloud Firestore SDK ist als npm-Paket verfügbar. npm install firebase@10.4.0 --save Sie müssen sowohl Firebase als auch Cloud Firestore importieren. import { initializeApp } from "firebase/app"; import { getFirestore } from "firebase/firestore";
VI SDK Cloud Firestore có sẵn dưới dạng gói npm. npm install firebase@10.4.0 --save Bạn sẽ cần nhập cả Firebase và Cloud Firestore. import { initializeApp } from "firebase/app"; import { getFirestore } from "firebase/firestore";
alemão | vietnamita |
---|---|
sdk | sdk |
paket | gói |
verfügbar | có sẵn |
müssen | cần |
DE Fügen Sie Ihrer App die Cloud Firestore PHP-Bibliothek hinzu: composer require google/cloud-firestore
VI Thêm thư viện PHP của Cloud Firestore vào ứng dụng của bạn: composer require google/cloud-firestore
alemão | vietnamita |
---|---|
hinzu | thêm |
die | và |
DE Fügen Sie die Cloud Firestore C#-Bibliothek zu Ihrer App in Ihrer .csproj Datei hinzu: <ItemGroup> <PackageReference Include="Google.Cloud.Firestore" Version="1.1.0-beta01" /> </ItemGroup>
VI Thêm thư viện Cloud Firestore C# vào ứng dụng của bạn trong tệp .csproj : <ItemGroup> <PackageReference Include="Google.Cloud.Firestore" Version="1.1.0-beta01" /> </ItemGroup>
alemão | vietnamita |
---|---|
hinzu | thêm |
die | và |
in | trong |
DE Fügen Sie die Cloud Firestore Ruby-Bibliothek zu Ihrer App in Ihrer Gemfile hinzu: gem "google-cloud-firestore"
VI Thêm thư viện Cloud Firestore Ruby vào ứng dụng của bạn trong Gemfile : gem "google-cloud-firestore"
alemão | vietnamita |
---|---|
hinzu | thêm |
die | và |
in | trong |
DE Eine detaillierte Anleitung zu Cloud Firestore und Cloud Functions ist verfügbar. Sie sollten sich auch die Einführung zur Local Emulator Suite ansehen.
VI Hiện có sẵn hướng dẫn chi tiết liên quan đến Cloud Firestore và Cloud Functions . Bạn cũng nên xem phần giới thiệu Local Emulator Suite .
alemão | vietnamita |
---|---|
sollten | nên |
verfügbar | có sẵn |
auch | cũng |
zu | phần |
DE Weitere Informationen zum Installieren und Erstellen eines Cloud Firestore-Clients finden Sie unter Cloud Firestore-Clientbibliotheken .
VI Để biết thêm về cách cài đặt và tạo ứng dụng khách Cloud Firestore, hãy tham khảo Thư viện ứng dụng khách Cloud Firestore .
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | thêm |
installieren | cài đặt |
erstellen | tạo |
informationen | biết |
DE Wenn Sie das Web-, Android- oder Apple-Plattform-SDK verwenden, verwenden Sie Firebase-Authentifizierung und Cloud Firestore-Sicherheitsregeln , um Ihre Daten in Cloud Firestore zu schützen.
VI Nếu bạn đang sử dụng SDK nền tảng Web, Android hoặc Apple, hãy sử dụng Quy tắc bảo mật xác thực Firebase và Cloud Firestore để bảo mật dữ liệu của bạn trong Cloud Firestore.
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
daten | dữ liệu |
oder | hoặc |
in | trong |
das | liệu |
ihre | của bạn |
und | của |
DE Google Cloud Storage und Google Drive Unterstützung für Google Cloud Storage und Google Drive.
VI Lưu trữ đám mây Google và Google Drive Hỗ trợ lưu trữ đám mây Google và Google Drive.
DE Einheitliche Kontrollen für Zugriffe auf Cloud-, On-Premise- und SaaS-Anwendungen durchsetzen
VI Thực thi các kiểm soát truy cập nhất quán trên các ứng dụng đám mây, tại chỗ và SaaS
alemão | vietnamita |
---|---|
kontrollen | kiểm soát |
und | các |
cloud | mây |
auf | trên |
DE Setzen Sie einheitliche rollenbasierte Zugriffskontrollen für alle SaaS-Applikationen und selbst gehosteten Anwendungen durch – in der Cloud, in hybriden Umgebungen oder auch lokal.
VI Thực thi các biện pháp kiểm soát truy cập dựa trên vai trò nhất quán trên tất cả các ứng dụng SaaS, các ứng dụng lưu tại chỗ - trên đám mây, hoặc cả hai.
alemão | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
oder | hoặc |
und | các |
in | trên |
DE Amazon EC2 P3-Instances bieten High Performance Computing in der Cloud mit bis zu 8 NVIDIA® V100 Tensor Core GPUs und einem Netzwerkdurchsatz von bis zu 100 Gbit/s für Machine Learning- und HPC-Anwendungen
VI Phiên bản Amazon EC2 P3 đem đến điện toán hiệu năng cao trên đám mây với tối đa 8 GPU nhân xử lý NVIDIA® V100 Tensor và tối đa 100 Gbps thông lượng kết nối mạng cho machine learning và các ứng dụng HPC
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
high | cao |
cloud | mây |
und | các |
für | cho |
mit | với |
DE Tools, Dokumentationen und Beispielcode für die Entwicklung von Anwendungen in der AWS-Cloud
VI Các công cụ, tài liệu và đoạn mã mẫu để phát triển ứng dụng trên đám mây AWS
alemão | vietnamita |
---|---|
entwicklung | phát triển |
cloud | mây |
und | các |
in | trên |
DE Hier erfahren Sie mehr über das AWS Serverless Application Model (SAM) zur Definition serverloser Anwendungen, Cloud9 zur Bereitstellung einer Cloud-basierten IDE und andere nützliche Tools und Services
VI Tại đây, bạn sẽ tìm hiểu thêm về AWS Serverless Application Model (SAM) để xác định các ứng dụng phi máy chủ, Cloud9 cung cấp IDE trên nền tảng đám mây cũng như các công cụ và dịch vụ hữu ích khác
alemão | vietnamita |
---|---|
sam | sam |
anwendungen | các ứng dụng |
aws | aws |
mehr | thêm |
über | trên |
cloud | mây |
andere | khác |
bereitstellung | cung cấp |
sie | bạn |
hier | đây |
und | dịch |
DE aller in der Cloud laufenden containerisierten Anwendungen, die auf AWS* laufen
VI ứng dụng trong bộ chứa chạy trên đám mây đều chạy trên AWS*
alemão | vietnamita |
---|---|
laufen | chạy |
in | trong |
aws | aws |
cloud | mây |
auf | trên |
DE Unabhängig davon, ob Sie Anwendungen aus dem Unternehmen migrieren oder sie nativ in der Cloud erstellen, können Sie von Amazon-EC2-Instances profitieren, die auf dem AWS-Nitro-System aufgebaut sind
VI Bất kể là bạn đang di chuyển ứng dụng từ nền tảng tại chỗ hay xây dựng ngay trên đám mây, bạn đều có thể hưởng lợi từ các phiên bản Amazon EC2 được xây dựng trên AWS Nitro System
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellen | xây dựng |
cloud | mây |
sind | được |
sie | đang |
die | các |
auf | đều |
DE Wagen Sie den nächsten Schritt in Ihrer Reise mit VMware Cloud™ auf AWS: Anwendungen modernisieren
VI Thực hiện bước tiếp theo trong hành trình VMware Cloud™ on AWS Journey của bạn: Hiện đại hóa các ứng dụng
DE In Ihrer lokalen Umgebung muss keine benutzerdefinierte Hardware bereitgestellt werden und es ist auch nicht erforderlich, Anwendungen zu modifizieren, um auf ein Hybrid-Cloud-Modell umzusteigen
VI Môi trường tại chỗ của bạn sẽ không cần phải triển khai phần cứng tùy biến và bạn cũng không cần phải sửa đổi ứng dụng để chuyển sang mô hình đám mây lai
alemão | vietnamita |
---|---|
umgebung | môi trường |
hardware | phần cứng |
cloud | mây |
auch | cũng |
und | trường |
ihrer | của bạn |
erforderlich | cần |
ist | của |
nicht | không |
DE Durch die Nutzung von Lösungen, die auf AWS basieren, können Behörden ihre Anwendungen und Daten in der AWS-Cloud verwalten und sichern.
VI Bằng cách sử dụng các giải pháp được xây dựng trên AWS, các cơ quan có thể quản lý và bảo mật các ứng dụng và dữ liệu của họ trên đám mây AWS.
alemão | vietnamita |
---|---|
können | liệu |
behörden | cơ quan |
daten | dữ liệu |
nutzung | sử dụng |
aws | aws |
cloud | mây |
lösungen | giải pháp |
anwendungen | các ứng dụng |
DE • Sicherheitsmaßnahmen, die Kunden implementieren und betreiben und die sich auf die Sicherheit ihrer Kundeninhalte und -anwendungen beziehen, die die AWS-Services nutzen – „Sicherheit in der Cloud“
VI • Các biện pháp bảo mật mà khách hàng thực hiện và vận hành, liên quan tới bảo mật cho nội dung khách hàng của họ và các ứng dụng sử dụng dịch vụ AWS – "bảo mậttrong đám mây"
DE Das C5-Testat von AWS bildet die Grundlage für die Erlangung eines eigenen C5-Testats für ihre Cloud-Anwendungen durch ihren Prüfer
VI Chứng thực C5 của AWS đề ra nền tảng để họ đạt được chứng thực C5 của riêng mình cho các ứng dụng đám mây từ chuyên viên đánh giá
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
cloud | mây |
DE Mit den Protokollierungsfunktionen von Cloudflare können Sie die unerlaubte Nutzung von SaaS-Anwendungen aufdecken und einfach eine Richtlinie erstellen, um den Zugriff auf solche Anwendungen zu blockieren.
VI Khả năng ghi nhật ký của Cloudflare cho phép bạn phát hiện việc sử dụng không có hiệu quả các ứng dụng SaaS và dễ dàng xây dựng chính sách để chặn quyền truy cập vào các ứng dụng đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
einfach | dễ dàng |
blockieren | chặn |
nutzung | sử dụng |
zugriff | truy cập |
anwendungen | các ứng dụng |
die | và |
und | của |
DE Cloudflare Browser Isolation ist ein Zero Trust-Browsing-Service, der in der Cloud fernab von Ihren Netzwerken und Endpunkten läuft, sodass die Endgeräte bei Angriffen gar nicht erst ins Visier geraten.
VI Cloudflare Browser Isolation là một dịch vụ duyệt web Zero Trust. Nó chạy trên đám mây cách xa mạng và điểm cuối của bạn, cô lập các thiết bị khỏi các cuộc tấn công.
alemão | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
netzwerken | mạng |
angriffen | tấn công |
der | của |
ihren | bạn |
DE Browser Isolation führt den gesamten Browser-Code in der Cloud und nicht am Endpunkt aus
VI Browser Isolation thực thi tất cả mã trình duyệt trên đám mây, thay vì tại điểm cuối
alemão | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
in | trên |
browser | trình duyệt |
DE Mit Cloudflare Workers können Entwickler JavaScript Service-Workers im globalen, 250 Städte umfassenden Cloud-Netzwerk von Cloudflare einsetzen.
VI Cloudflare Workers cho phép các nhà phát triển chạy JavaScript Service Workers trong mạng đám mây toàn cầu của Cloudflare trên khắp 250 thành phố.
alemão | vietnamita |
---|---|
entwickler | nhà phát triển |
javascript | javascript |
globalen | toàn cầu |
netzwerk | mạng |
cloud | mây |
DE In weniger als fünf Minuten können Sie Protokolle direkt in Ihr SIEM oder die Cloud-Speicherplattform Ihrer Wahl übertragen.
VI Trong vòng chưa đầy năm phút, bạn có thể đẩy nhật ký trực tiếp vào SIEM hoặc nền tảng lưu trữ đám mây mà bạn lựa chọn.
alemão | vietnamita |
---|---|
fünf | năm |
minuten | phút |
direkt | trực tiếp |
oder | hoặc |
cloud | mây |
die | và |
sie | bạn |
wahl | lựa chọn |
in | trong |
DE Aggregieren Sie Aktivitätsprotokolle in Cloudflare oder exportieren Sie sie in Ihren Cloud-Protokollspeicher oder zu Ihrem SIEM-Anbieter.
VI Đối với các ứng dụng không phải web, kết nối RDP và định tuyến riêng, hãy sử dụng 1 thiết bị toàn diện để truy cập tới internet và các ứng dụng doanh nghiệp
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | không |
DE Geprüfte Schulungsanbieter, die über umfassende Erfahrung in Cloud Native Technologietrainings verfügen. KTP Partner anzeigen Interessiert daran, ein KTP zu werden?
VI Các đối tác đào tạo được chứng nhận đã và đang sở hữu bề dày kinh nghiệm trong lĩnh vực đám mây. Xem các đối tác KTP Bạn muốn trở thành một KTP?
alemão | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
anzeigen | xem |
werden | nhận |
in | trong |
die | các |
DE Oder wählen Sie eine Datei aus Ihrem Cloud-Speicher aus, für eine PNG Umwandlung:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi PNG:
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
datei | file |
png | png |
oder | hoặc |
sie | bạn |
umwandlung | chuyển đổi |
aus | của |
DE Oder wählen Sie eine Datei aus Ihrem Cloud-Speicher aus, für eine INSTAGRAM Umwandlung:
VI Hoặc chọn file từ bộ nhớ đám mây của bạn để chuyển đổi INSTAGRAM:
alemão | vietnamita |
---|---|
wählen | chọn |
datei | file |
oder | hoặc |
sie | bạn |
umwandlung | chuyển đổi |
aus | của |
Mostrando 50 de 50 traduções