DE Als ich mir das hPanel von Hostinger ansah, war klar, dass es sich am einfachsten verwalten lassen würde. Viele Entwickler bevorzugen vielleicht andere Optionen, aber mir persönlich gefällt hPanel.
"mir neue möglichkeiten" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
mir | cho các có của dịch như như thế nào thế nào trong tôi và đã được |
neue | bạn có dữ liệu hơn mới nhiều đầu |
möglichkeiten | bạn chúng tôi chọn các cách có của của bạn một một số trên và với để |
DE Als ich mir das hPanel von Hostinger ansah, war klar, dass es sich am einfachsten verwalten lassen würde. Viele Entwickler bevorzugen vielleicht andere Optionen, aber mir persönlich gefällt hPanel.
VI Khi tôi nhìn vào hPanel của Hostinger, tôi nhận ra đó là công cụ dễ quản lý nhất. Nhiều nhà phát triển có thể thích các lựa chọn khác, nhưng đối với cá nhân tôi, tôi thích hPanel.
alemão | vietnamita |
---|---|
entwickler | nhà phát triển |
optionen | chọn |
aber | nhưng |
andere | khác |
als | như |
ich | tôi |
viele | nhiều |
dass | của |
sich | và |
DE GetResponse bietet mir eine Vielzahl von Möglichkeiten – Formulare, Webinare und die Automatisierung von Kampagnen!“
VI GetResponse được trang bị nhiều công cụ mà tôi có thể tận dụng, từ biểu mẫu, hội thảo trên web tới tự động hóa các chiến dịch!”
DE Screenreader, Spracherkennung und ganz neue Möglichkeiten, die Welt auf deine Weise zu erleben.
VI Tính năng đọc màn hình, chuyển lời nói thành văn bản và một số cách mới nhất để trải nghiệm thế giới theo cách riêng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
welt | thế giới |
die | của |
weise | cách |
deine | bạn |
DE Je länger Sie mit uns zusammenarbeiten und je mehr Projekte wir gemeinsam realisieren, desto mehr neue Möglichkeiten eröffnen sich Ihnen.
VI Bạn làm việc với chúng tôi càng lâu và càng xây dựng nhiều dự án cùng nhau, chúng tôi sẽ mở ra một loạt cơ hội mới cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
mehr | nhiều |
projekte | dự án |
neue | mới |
mit | với |
sie | bạn |
DE Entdecken Sie faszinierende Möglichkeiten, kühne Perspektiven und neue Inspirationen in der Löwenstadt, wenn das Festival 2020 zurückkehrt.
VI Khám phá những khả năng thú vị, những góc nhìn táo bạo và nguồn cảm hứng mới lạ ở Thành phố Sư tử khi lễ hội quay trở lại vào năm 2020.
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
wenn | khi |
das | và |
DE Überprüfe mit unserem Tool zur Überwachung von Keyword-Positionen die Rankings deiner Website in der Suche und entdecke neue Möglichkeiten, bei Google in die Top-Ergebnisse zu kommen.
VI Kiểm tra thứ hạng tìm kiếm trên trang web của bạn và khám phá những cách mới để lọt vào kết quả hàng đầu của Google bằng công cụ theo dõi vị trí từ khóa của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
möglichkeiten | cách |
keyword | khóa |
deiner | của bạn |
suche | tìm kiếm |
unserem | chúng tôi |
die | và |
mit | bằng |
in | vào |
und | đầu |
DE Neue interessante Möglichkeiten für Lehre, Lernen und globale Vernetzung
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
lernen | học |
globale | toàn cầu |
für | cho |
DE Neue interessante Möglichkeiten für Lehre, Lernen und globale Vernetzung
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
lernen | học |
globale | toàn cầu |
für | cho |
DE Neue interessante Möglichkeiten für Lehre, Lernen und globale Vernetzung
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
lernen | học |
globale | toàn cầu |
für | cho |
DE Neue interessante Möglichkeiten für Lehre, Lernen und globale Vernetzung
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
lernen | học |
globale | toàn cầu |
für | cho |
DE Neue interessante Möglichkeiten für Lehre, Lernen und globale Vernetzung
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
lernen | học |
globale | toàn cầu |
für | cho |
DE Neue interessante Möglichkeiten für Lehre, Lernen und globale Vernetzung
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
lernen | học |
globale | toàn cầu |
für | cho |
DE Neue interessante Möglichkeiten für Lehre, Lernen und globale Vernetzung
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
lernen | học |
globale | toàn cầu |
für | cho |
DE Neue interessante Möglichkeiten für Lehre, Lernen und globale Vernetzung
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
lernen | học |
globale | toàn cầu |
für | cho |
DE Neue interessante Möglichkeiten für Lehre, Lernen und globale Vernetzung
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
lernen | học |
globale | toàn cầu |
für | cho |
DE Neue interessante Möglichkeiten für Lehre, Lernen und globale Vernetzung
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
lernen | học |
globale | toàn cầu |
für | cho |
DE Neue interessante Möglichkeiten für Lehre, Lernen und globale Vernetzung
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
lernen | học |
globale | toàn cầu |
für | cho |
DE Neue interessante Möglichkeiten für Lehre, Lernen und globale Vernetzung
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
lernen | học |
globale | toàn cầu |
für | cho |
DE Neue interessante Möglichkeiten für Lehre, Lernen und globale Vernetzung
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
lernen | học |
globale | toàn cầu |
für | cho |
DE Neue interessante Möglichkeiten für Lehre, Lernen und globale Vernetzung
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
lernen | học |
globale | toàn cầu |
für | cho |
DE Kosteneinsparungen und neue Möglichkeiten mit Zoom Phone
VI Tiết kiệm chi phí và tận dụng khả năng mới với Zoom Phone
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
mit | với |
DE Neue interessante Möglichkeiten für Lehre, Lernen und globale Vernetzung
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
lernen | học |
globale | toàn cầu |
für | cho |
DE Die wunderschöne Landschaft von British Columbia (B.C.) trägt dazu bei, unsere Wirtschaft anzukurbeln und neue Möglichkeiten zu bieten.
VI Phong cảnh tuyệt đẹp của British Columbia (BC) giúp thúc đẩy nền kinh tế của chúng tôi và cung cấp các cơ hội mới.
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
bieten | cung cấp |
unsere | chúng tôi |
DE Neue interessante Möglichkeiten für Lehre, Lernen und globale Vernetzung
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
lernen | học |
globale | toàn cầu |
für | cho |
DE Neue interessante Möglichkeiten für Lehre, Lernen und globale Vernetzung
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
lernen | học |
globale | toàn cầu |
für | cho |
DE Neue interessante Möglichkeiten für Lehre, Lernen und globale Vernetzung
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
lernen | học |
globale | toàn cầu |
für | cho |
DE Neue interessante Möglichkeiten für Lehre, Lernen und globale Vernetzung
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
lernen | học |
globale | toàn cầu |
für | cho |
DE Neue interessante Möglichkeiten für Lehre, Lernen und globale Vernetzung
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
lernen | học |
globale | toàn cầu |
für | cho |
DE Neue interessante Möglichkeiten für Lehre, Lernen und globale Vernetzung
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
lernen | học |
globale | toàn cầu |
für | cho |
DE Neue interessante Möglichkeiten für Lehre, Lernen und globale Vernetzung
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
lernen | học |
globale | toàn cầu |
für | cho |
DE Neue interessante Möglichkeiten für Lehre, Lernen und globale Vernetzung
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
lernen | học |
globale | toàn cầu |
für | cho |
DE Neue interessante Möglichkeiten für Lehre, Lernen und globale Vernetzung
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
lernen | học |
globale | toàn cầu |
für | cho |
DE Neue interessante Möglichkeiten für Lehre, Lernen und globale Vernetzung
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
lernen | học |
globale | toàn cầu |
für | cho |
DE Neue interessante Möglichkeiten für Lehre, Lernen und globale Vernetzung
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
lernen | học |
globale | toàn cầu |
für | cho |
DE Neue interessante Möglichkeiten für Lehre, Lernen und globale Vernetzung
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
lernen | học |
globale | toàn cầu |
für | cho |
DE Neue interessante Möglichkeiten für Lehre, Lernen und globale Vernetzung
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
lernen | học |
globale | toàn cầu |
für | cho |
DE Neue interessante Möglichkeiten für Lehre, Lernen und globale Vernetzung
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
lernen | học |
globale | toàn cầu |
für | cho |
DE Neue interessante Möglichkeiten für Lehre, Lernen und globale Vernetzung
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
lernen | học |
globale | toàn cầu |
für | cho |
DE Neue interessante Möglichkeiten für Lehre, Lernen und globale Vernetzung
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
lernen | học |
globale | toàn cầu |
für | cho |
DE Neue interessante Möglichkeiten für Lehre, Lernen und globale Vernetzung
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
lernen | học |
globale | toàn cầu |
für | cho |
DE Neue interessante Möglichkeiten für Lehre, Lernen und globale Vernetzung
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
lernen | học |
globale | toàn cầu |
für | cho |
DE Neue interessante Möglichkeiten für Lehre, Lernen und globale Vernetzung
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
lernen | học |
globale | toàn cầu |
für | cho |
DE Neue interessante Möglichkeiten für Lehre, Lernen und globale Vernetzung
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
DE Neue interessante Möglichkeiten für Lehre, Lernen und globale Vernetzung
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
DE Neue interessante Möglichkeiten für Lehre, Lernen und globale Vernetzung
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
DE Neue interessante Möglichkeiten für Lehre, Lernen und globale Vernetzung
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
DE Neue interessante Möglichkeiten für Lehre, Lernen und globale Vernetzung
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
DE Neue interessante Möglichkeiten für Lehre, Lernen und globale Vernetzung
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
DE Neue interessante Möglichkeiten für Lehre, Lernen und globale Vernetzung
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
DE Neue interessante Möglichkeiten für Lehre, Lernen und globale Vernetzung
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
Mostrando 50 de 50 traduções