DE Bei einer Stand-up-Comedy-Show im Comedy Masala, die jeden Dienstag im Herzen des Central Business District stattfindet, werden Sie viel Spaß haben
DE Bei einer Stand-up-Comedy-Show im Comedy Masala, die jeden Dienstag im Herzen des Central Business District stattfindet, werden Sie viel Spaß haben
VI Bạn chắc chắn sẽ vỗ đùi cười ha hả ở Comedy Masala, một chương trình diễn hài độc thoại vào thứ 3 hàng tuần ngay giữa Khu Trung tâm Thương mại
alemão | vietnamita |
---|---|
bei | vào |
sie | bạn |
die | và |
DE Sie können all dies mindestens XNUMX Tage lang und in einigen Fällen auch länger ausprobieren - warten Sie also nicht. Viel Spaß beim Hosting!
VI Bạn có thể thử tất cả những thứ này trong ít nhất ba mươi ngày, và trong một số trường hợp lâu hơn nữa, vì vậy đừng chờ đợi. Chúc mừng lưu trữ!
alemão | vietnamita |
---|---|
können | hơn |
dies | này |
tage | ngày |
in | trong |
sie | bạn |
DE Als ich mir das hPanel von Hostinger ansah, war klar, dass es sich am einfachsten verwalten lassen würde. Viele Entwickler bevorzugen vielleicht andere Optionen, aber mir persönlich gefällt hPanel.
VI Khi tôi nhìn vào hPanel của Hostinger, tôi nhận ra đó là công cụ dễ quản lý nhất. Nhiều nhà phát triển có thể thích các lựa chọn khác, nhưng đối với cá nhân tôi, tôi thích hPanel.
alemão | vietnamita |
---|---|
entwickler | nhà phát triển |
optionen | chọn |
aber | nhưng |
andere | khác |
als | như |
ich | tôi |
viele | nhiều |
dass | của |
sich | và |
DE Grammatik / Viel, sehr, zu viel
VI Ngữ pháp / Động từ nguyên thể
DE Sobald Sie Ihre Kernmarkenwerte klar definiert haben, wird es viel einfacher und viel einfacher sein, Ihre Marke über verschiedene Kanäle zu bewerben.
VI Khi bạn xác định rõ ràng các giá trị thương hiệu cốt lõi của mình, sẽ dễ dàng hơn nhiều để làm điều đó và dễ dàng hơn để quảng cáo thương hiệu của bạn trên nhiều kênh khác nhau.
alemão | vietnamita |
---|---|
marke | thương hiệu |
kanäle | kênh |
wird | là |
über | trên |
verschiedene | khác nhau |
es | khi |
ihre | của bạn |
und | của |
DE Wir haben das Ziel klar vor Augen und wir setzen alles daran, es gemeinsam zu erreichen - und auf dem Weg dorthin Spaß zu haben
VI Chúng tôi tập trung vào mục tiêu và chúng tôi sẽ làm bất cứ điều gì cần thiết để giúp nhau đạt được điều đó - và vui vẻ trên đường đi
alemão | vietnamita |
---|---|
ziel | mục tiêu |
wir | chúng tôi |
das | và |
es | chúng |
DE Eine Welt voller Spannung und Spaß erwartet Sie in der Resorts World™ Sentosa
VI Cả một thế giới niềm vui đang chờ đón tại Resorts World™ Sentosa
DE Entdecken Sie zusammen mit Nathan Hartono eine Stadt voller Musik, Spaß und Freundschaft.
VI Hãy để Nathan Hartono giới thiệu cho bạn về một thành phố đầy âm nhạc, tiếng cười và tình bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
DE Besonderen Spaß macht die Überfahrt nach Sentosa per Seilbahn. Steigen Sie in HarbourFront ein und genießen Sie einen Panoramablick auf die Skyline von Singapur.
VI Một trong những cách thú vị để đến đảo Sentosa là bằng cáp treo. Hãy bước lên khoang cáp treo tại HarbourFront và chiêm ngưỡng toàn cảnh 360 độ của đường chân trời Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
in | trong |
DE Spaß für Groß und Klein im Loewen by Dempsey Hill
VI Cả nhà cùng vui tại Loewen by Dempsey Hill
DE Musik und Spaß nach Einbruch der Nacht
VI Âm nhạc và niềm vui sau khi màn đêm buông xuống
alemão | vietnamita |
---|---|
nach | sau |
nacht | đêm |
DE Folgen Sie dem City Dweller-Pfad, um das vielfältige Angebot in Dempsey Hill zu entdecken, von Restaurants und Museen über Geschäfte und Spas bis hin zu architektonischen Kunstwerken und mehr.
VI Hãy dạo bước trên con đường mòn City Dweller, nơi bạn có thể khám phá những điều tuyệt vời nhất ở khu Dempsey Hill như ẩm thực, nghệ thuật, mua sắm, spa, kiến trúc và nhiều hơn thế nữa.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | thế |
das | điều |
über | trên |
sie | bạn |
DE Wenn sich das nach Spaß anhört, dann probieren Sie die GX-5 Extreme Swing aus – ein Nervenkitzel-und-Schaukel-Erlebnis für bis zu fünf Personen auf einer Höhe von 50 Metern
VI Bạn có thể làm điều đó với trò chơi mạo hiểm GX-5 Extreme Swing, một trò chơi cảm giác mạnh mô phỏng con lắc cho phép 5 người cùng tham gia và có thể đưa bạn lên đến độ cao 50 mét
DE Ball spielen ist angesagt! Aber nicht mit irgendeinem Ball: wir meinen Paintball! Bringen Sie Ihre Freunde mit, teilen Sie sich in Teams auf und machen Sie sich auf den Weg zum Red Dynasty Paintball Park für actiongeladenen Spaß
VI Cùng chơi bắn súng nào! Chính xác hơn là chơi bắn súng sơn
alemão | vietnamita |
---|---|
spielen | chơi |
mit | hơn |
DE Lassen Sie sich mit unserem Leitfaden zu den besten Spas der Insel bringen.
VI Hướng dẫn của chúng tôi sẽ giúp bạn thư giãn ở một số những cơ sở spa tốt nhất trên đảo.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
unserem | chúng tôi |
besten | tốt |
DE Während Sie Essen normalerweise nicht in Verbindung mit Spas bringen würden, verbindet nimble/knead in der angesagten Enklave Tiong Bahru die beiden zu einem wirklich einzigartigen Erlebnis.
VI Cho dù bình thường bạn sẽ không nghĩ đến đồ ăn khi nghĩ đến spa, nimble/knead, nằm ở khu Tiong Bahru đầy phong cách, hòa quyện hai yếu tố này trong một trải nghiệm thực sự độc đáo.
alemão | vietnamita |
---|---|
normalerweise | thường |
in | trong |
wirklich | thực |
sie | bạn |
nicht | không |
während | khi |
DE Der Singapore Flyer ist Asiens größtes Riesenrad und ein Spaß für jedermann.
VI Vòng quay Singapore Flyer, vòng quay quan sát lớn nhất châu Á mang đến những trải nghiệm thú vị cho mọi người.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | những |
ein | người |
für | cho |
DE Entdecken Sie die faszinierende Geschichte Singapurs bei einem Tag voller Spannung und Spaß für die gesamte Familie im Time Capsule
VI Khám phá những khía cạnh hấp dẫn của lịch sử Singapore trong hành trình ngập tràn niềm vui dành cho cả gia đình cùng Time Capsule
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
familie | gia đình |
im | trong |
DE Mit der Seilbahn auf den Mount Faber zu fahren, um Restaurants und Unterhaltungsmöglichkeiten auf dem Gipfel zu erreichen, ist bereits der halbe Spaß.
VI Một nửa của sự thú vị ở đây chính là đi lên khu ẩm thực và giải trí trên đỉnh Mount Faber bằng cáp treo.
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | trên |
DE Kinder werden ihren Spaß im Jacob Ballas Children’s Garden haben, in dem sie spielen und alles über das Leben der Pflanzen lernen können
VI Trẻ nhỏ hẳn sẽ rất thích Vườn Trẻ em Jacob Ballas nơi các bé được chơi đùa và học hỏi mọi điều về đời sống thực vật
alemão | vietnamita |
---|---|
kinder | trẻ em |
spielen | chơi |
alles | mọi |
leben | sống |
lernen | học |
werden | được |
und | các |
der | điều |
DE In der Kidzworld erwartet Sie tierischer Spaß für die ganze Familie und zahlreiche Aktivitäten wie ein Wasserspielplatz, ein Hochseilgarten und Ponyreiten.
VI Tham gia vào cuộc đua theo chủ đề động vật cùng cả gia đình của bạn tại Kidzworld, nơi có vô số các hoạt động như sân chơi dưới nước, đu dây và cưỡi ngựa.
alemão | vietnamita |
---|---|
familie | gia đình |
sie | bạn |
der | của |
DE Verbringen Sie einen Tag voller Spannung und Spaß mit der ganzen Familie im Marina Square
VI Để có một ngày hứng khởi trọn vẹn, hãy đưa cả gia đình tới Trung tâm mua sắm Marina Square
alemão | vietnamita |
---|---|
tag | ngày |
familie | gia đình |
DE Sicherheit bei der Kommunikation und beim Teamwork für ein besseres kollaboratives Arbeiten. Zoom ist ganz einfach zu verwalten und macht Spaß – genau das Richtige für moderne Belegschaften.
VI Kết nối và cộng tác an toàn để bạn có thể làm việc cùng nhau tốt hơn. Dễ dàng quản lý và thú vị khi sử dụng, Zoom hỗ trợ lực lượng lao động hiện đại.
DE Der Aufbau einer Website erfordert Geduld, Engagement und Zeit. Aber auf 000webhost ist es einfach, schnell und macht Spaß! Der Start Ihres Online-Abenteuers ist ein einfacher Prozess in vier Schritten.
VI Xây dựng một website cần sự kiên nhẫn, tận tụy và thời gian. Nhưng trên 000webhost, nó rất đơn giản, nhanh và vui nữa! Hãy khởi động hành trình trên thế giới internet của bạn trong 4 bước đơn giản.
alemão | vietnamita |
---|---|
website | website |
zeit | thời gian |
aber | nhưng |
schnell | nhanh |
in | trong |
der | của |
ihres | của bạn |
auf | trên |
DE Sicherheit bei der Kommunikation und beim Teamwork für ein besseres kollaboratives Arbeiten. Zoom ist ganz einfach zu verwalten und macht Spaß – genau das Richtige für moderne Belegschaften.
VI Kết nối và cộng tác an toàn để bạn có thể làm việc cùng nhau tốt hơn. Dễ dàng quản lý và thú vị khi sử dụng, Zoom hỗ trợ lực lượng lao động hiện đại.
DE Sicherheit bei der Kommunikation und beim Teamwork für ein besseres kollaboratives Arbeiten. Zoom ist ganz einfach zu verwalten und macht Spaß – genau das Richtige für moderne Belegschaften.
VI Kết nối và cộng tác an toàn để bạn có thể làm việc cùng nhau tốt hơn. Dễ dàng quản lý và thú vị khi sử dụng, Zoom hỗ trợ lực lượng lao động hiện đại.
DE Bei dem Narren geht es darum, Spaß zu haben und das Leben mit Lachen zu genießen
VI The Jester nói về niềm vui và tận hưởng cuộc sống với tiếng cười
DE Die LifePoints-Community ist eine spannende Gruppe von Gleichgesinnten, die den Spaß an der Erschaffung einer besseren Welt teilen und ihrer Stimme Gehör verschaffen wollen
VI Cộng đồng LifePoints là một nhóm thú vị gồm những người tiêu dùng cùng chí hướng, đam mê xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn và trải nghiệm giá trị ý kiến của mình
DE Auf jeden Fall haben QR-Codes USA-Kampagnen der Einzelhandelsbranche geholfen, die Kunden zu binden und gleichzeitig Spaß zu haben.
VI Theo bất kỳ cách nào, mã QR Các chiến dịch của Hoa Kỳ đã giúp ngành bán lẻ giữ chân khách hàng trong khi vẫn giữ cho mọi thứ vui vẻ.
DE Diese Lösung funktioniert hervorragend – irgendwann war mir gar nicht mehr bewusst, dass wir sie einsetzen.“
VI Nó hoạt động tốt đến nỗi tôi quên mất nó đã được bật."
DE „Mir gefällt die Funktion, mit der Sie Keyword- und Backlink-Lücken zwischen sich und Ihren Mitbewerbern analysieren können
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
alemão | vietnamita |
---|---|
keyword | khóa |
mit | với |
sie | bạn |
und | các |
DE „Semrush hat mir geholfen, die Wettbewerbslandschaft rund um meine Anzeigenkampagnen besser zu verstehen
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
verstehen | hiểu |
die | của |
DE Das hilft mir, meine eigene PPC-Strategie zu optimieren!“
VI Điều này mang đến ảnh hưởng tích cực cho việc tối ưu hóa các chiến dịch PPC!"
alemão | vietnamita |
---|---|
das | này |
DE „Obwohl es keine Kernfunktion von Semrush ist, gefällt mir das Social-Media-Posting-Tool sehr gut – ich kann nur empfehlen, es auszuprobieren.“
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
DE Endlich kann ich problemlos ganze Dialoge verstehen, wenn ich mir im Internet Videos in einer anderen Sprache ansehe.
VI “Cuối cùng thì mình cũng tìm được vô vàn các video mình muốn xem và mình còn có sẵn công cụ để giúp mình hiểu được nội dung của các video ấy nữa”
alemão | vietnamita |
---|---|
verstehen | hiểu |
videos | video |
DE Wie kann ich sicherstellen, dass ich die E-Mails erhalte, die Sie mir schicken?
VI Làm thế nào tôi có thể chắc chắn nhận được email bạn gửi cho tôi?
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalte | nhận |
kann | được |
wie | thế nào |
die | tôi |
sie | bạn |
ich | là |
DE F: Wie wird mir die Nutzung von AWS Lambda-Funktionen in Rechnung gestellt?
VI Câu hỏi: Tôi sẽ bị tính phí như thế nào khi sử dụng các hàm AWS Lambda?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
funktionen | hàm |
nutzung | sử dụng |
wie | như |
die | khi |
DE F: Wie wird mir die Bereitstellung von Lambda-Funktionen als Container-Images in Rechnung gestellt?
VI Câu hỏi: Tôi sẽ bị tính phí như thế nào khi triển khai các hàm Lambda dưới dạng hình ảnh bộ chứa?
alemão | vietnamita |
---|---|
mir | tôi |
bereitstellung | triển khai |
als | khi |
die | các |
DE F: Wie hilft mir der Runtime Interface Emulator (RIE), mein Lambda-kompatibles Image auf zusätzlichen Rechendiensten auszuführen?
VI Câu hỏi: Runtime Interface Emulator (RIE) sẽ giúp tôi chạy hình ảnh tương thích với Lambda trên các dịch vụ điện toán bổ sung như thế nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
hilft | giúp |
image | hình ảnh |
wie | như |
der | với |
DE F: Wie wird mir die Provisioned Concurrency berechnet?
VI Câu hỏi: Tôi sẽ bị tính phí như thế nào đối với Tính đồng thời được cung cấp?
alemão | vietnamita |
---|---|
wird | được |
wie | như |
die | tôi |
DE F: Wie wird mir die Nutzung von Amazon EFS for AWS Lambda in Rechnung gestellt?
VI Câu hỏi: Tôi sẽ bị tính phí như thế nào khi sử dụng Amazon EFS cho AWS Lambda?
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
nutzung | sử dụng |
wie | như |
die | khi |
DE F: Wie wird mir die Nutzung von Lambda Extensions in Rechnung gestellt?
VI Câu hỏi: Tôi sẽ bị tính phí như thế nào cho việc sử dụng các tiện ích mở rộng của AWS Lambda?
alemão | vietnamita |
---|---|
mir | tôi |
lambda | lambda |
nutzung | sử dụng |
DE F: Wie wird mir die Nutzung der Runtime Logs API in Rechnung gestellt?
VI Câu hỏi: Tôi sẽ bị tính phí như thế nào cho việc sử dụng Runtime Logs API?
alemão | vietnamita |
---|---|
nutzung | sử dụng |
api | api |
in | cho |
wie | như |
die | tôi |
DE Ich habe einen Bonuscode verwendet. Wann wird mir der Bonus ausgezahlt?
VI Tôi đã sử dụng một mã thưởng. Khi nào tôi sẽ nhận được khoản thanh toán?
alemão | vietnamita |
---|---|
verwendet | sử dụng |
ich | tôi |
wann | khi |
DE Ich habe bereits eine Solaranlage. Können Sie mir dabei helfen, sie zu verkaufen?
VI Tôi đã có một hệ thống năng lượng mặt trời. Bạn có thể giúp tôi bán nó không?
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
sie | bạn |
ich | tôi |
DE „Mir gefällt die Funktion, mit der Sie Keyword- und Backlink-Lücken zwischen sich und Ihren Mitbewerbern analysieren können
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
alemão | vietnamita |
---|---|
keyword | khóa |
mit | với |
sie | bạn |
und | các |
DE „Semrush hat mir geholfen, die Wettbewerbslandschaft rund um meine Anzeigenkampagnen besser zu verstehen
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
verstehen | hiểu |
die | của |
DE Das hilft mir, meine eigene PPC-Strategie zu optimieren!“
VI Điều này mang đến ảnh hưởng tích cực cho việc tối ưu hóa các chiến dịch PPC!"
alemão | vietnamita |
---|---|
das | này |
DE „Obwohl es keine Kernfunktion von Semrush ist, gefällt mir das Social-Media-Posting-Tool sehr gut – ich kann nur empfehlen, es auszuprobieren.“
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
DE „Mir gefällt die Funktion, mit der Sie Keyword- und Backlink-Lücken zwischen sich und Ihren Mitbewerbern analysieren können
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
alemão | vietnamita |
---|---|
keyword | khóa |
mit | với |
sie | bạn |
und | các |
Mostrando 50 de 50 traduções