DE Gibt es eine spezielle PCI DSS-konforme Umgebung, die ich beim Verbindungsaufbau mit Servern oder beim Hochladen zu speichernder Objekte angeben muss?
DE Gibt es eine spezielle PCI DSS-konforme Umgebung, die ich beim Verbindungsaufbau mit Servern oder beim Hochladen zu speichernder Objekte angeben muss?
VI Tôi có cần xác định rõ môi trường tuân thủ PCI DSS đặc biệt khi kết nối máy chủ hoặc tải lên các đối tượng để lưu trữ không?
alemão | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
umgebung | môi trường |
hochladen | tải lên |
muss | cần |
oder | hoặc |
die | khi |
DE Begeben Sie sich in den Museums-Shop, wo Sie innovative Designer-Objekte und Sammlerstücke aus der ganzen Welt erwarten.
VI Đi đến cửa hàng trong bảo tàng, nơi những người yêu thích thiết kế có thể thu thập các đồ vật có thiết kế sáng tạo và những bộ sưu tập có nguồn gốc từ khắp nơi trên thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
welt | thế giới |
den | các |
DE Unternehmen Sie in diesem Museum in Singapur eine farbenfrohe Zeitreise durch die Welt der Briefmarken und verwandter Objekte.
VI Hãy tham gia một chuyến du hành đầy màu sắc về quá khứ tại bảo tàng dành cho tem thư và các vật liệu liên quan này của Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
der | của |
DE Erkennen Sie Objekte mit Ihren Modellen
VI Phát hiện các đối tượng với mô hình của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
DE Verwenden Sie das Firebase Admin SDK , um gemeinsam nutzbare URLs zu generieren, damit Benutzer Objekte herunterladen können.
VI Sử dụng SDK quản trị Firebase để tạo các URL có thể chia sẻ nhằm cho phép người dùng tải xuống các đối tượng.
alemão | vietnamita |
---|---|
sdk | sdk |
benutzer | người dùng |
herunterladen | tải xuống |
verwenden | sử dụng |
zu | cho |
sie | các |
DE Seien Sie nicht zu schnell, "nein" sagen! Und sei nicht zu schnell, ja zu sagen! Lasst uns die Dinge zuerst auflösen, damit wir sehen können, wie sich die beiden verhalten.
VI Đừng nói "Không" quá nhanh! Và cũng đừng quá nhanh để nói "Có"! Trước tiên hãy xem xét mọi thứ để chúng ta có thể thấy được mối liên hệ của hai điều này.
alemão | vietnamita |
---|---|
schnell | nhanh |
sehen | xem |
wir | chúng ta |
sie | này |
DE Wir können jetzt neue Konten schnell und sicher bereitstellen, so dass sich unsere Entwickler auf die Geschäftslösungen konzentrieren können.“
VI Giờ đây, chúng tôi có thể cung cấp tài khoản mới một cách nhanh chóng và an toàn giúp các nhà phát triển của chúng tôi tập trung vào giải pháp kinh doanh.”
DE Greifen Sie auf ein breites Portfolio von cloudbasierten Diensten wie Machine Learning (ML) und Analysen sowie HPC-Tools und Infrastruktur zu, um neue Produkte schnell zu entwickeln und zu testen.
VI Truy cập nhiều dịch vụ trên nền tảng đám mây, ví dụ như máy học (ML) và phân tích, cũng như cơ sở hạ tầng và công cụ HPC để nhanh chóng thiết kế đồng thời thử nghiệm các sản phẩm mới.
alemão | vietnamita |
---|---|
machine | máy |
learning | học |
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
neue | mới |
wie | như |
produkte | sản phẩm |
auf | trên |
und | dịch |
sie | nhiều |
DE Das 2018 gestartete Joint Venture hat sehr schnell eine komplett neue, betriebsbereite IT-Infrastruktur auf Basis der VMware Cloud on AWS aufgebaut
VI Bắt đầu triển khai vào năm 2018, công ty liên doanh này đã nhanh chóng thiết lập nên cơ sở hạ tầng CNTT hoàn toàn mới, sẵn sàng vận hành dựa trên VMware Cloud on AWS
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
vmware | vmware |
aws | aws |
das | và |
DE Greifen Sie auf ein breites Portfolio von cloudbasierten Diensten wie Machine Learning (ML) und Analysen sowie HPC-Tools und Infrastruktur zu, um neue Produkte schnell zu entwickeln und zu testen.
VI Truy cập nhiều dịch vụ trên nền tảng đám mây, ví dụ như máy học (ML) và phân tích, cũng như cơ sở hạ tầng và công cụ HPC để nhanh chóng thiết kế đồng thời thử nghiệm các sản phẩm mới.
alemão | vietnamita |
---|---|
machine | máy |
learning | học |
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
neue | mới |
wie | như |
produkte | sản phẩm |
auf | trên |
und | dịch |
sie | nhiều |
DE Entwickelt für neue Unternehmen, um ihnen zu helfen, ihr Geschäft schnell und unkompliziert online zu vermarkten.
VI Được thiết kế cho các doanh nghiệp non trẻ nhằm giúp họ đưa doanh nghiệp lên trực tuyến một cách dễ dàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
schnell | dễ dàng |
online | trực tuyến |
für | cho |
unternehmen | doanh nghiệp |
ihnen | các |
DE Ich habe neue Konkurrenten meiner Kunden gefunden, von denen sie nichts wussten, und neue Keywords für ihre Strategien.“
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
alemão | vietnamita |
---|---|
gefunden | tìm |
neue | mới |
kunden | khách |
keywords | khóa |
und | của |
DE Werde für jeden Schritt bezahlt: Verdiene $200 für jeden neuen Verkauf, $10 für jede neue Buchung der Testversion, $0,01 für jede neue Registrierung
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
alemão | vietnamita |
---|---|
der | nhận |
für | cho |
neue | mới |
jede | mỗi |
DE Ich habe neue Konkurrenten meiner Kunden gefunden, von denen sie nichts wussten, und neue Keywords für ihre Strategien.“
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
alemão | vietnamita |
---|---|
gefunden | tìm |
neue | mới |
kunden | khách |
keywords | khóa |
und | của |
DE Ich habe neue Konkurrenten meiner Kunden gefunden, von denen sie nichts wussten, und neue Keywords für ihre Strategien.“
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
alemão | vietnamita |
---|---|
gefunden | tìm |
neue | mới |
kunden | khách |
keywords | khóa |
und | của |
DE Werde für jeden Schritt bezahlt: Verdiene $200 für jeden neuen Verkauf, $10 für jede neue Buchung der Testversion, $0,01 für jede neue Registrierung
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
alemão | vietnamita |
---|---|
der | nhận |
für | cho |
neue | mới |
jede | mỗi |
DE Ich habe neue Konkurrenten meiner Kunden gefunden, von denen sie nichts wussten, und neue Keywords für ihre Strategien.“
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
alemão | vietnamita |
---|---|
gefunden | tìm |
neue | mới |
kunden | khách |
keywords | khóa |
und | của |
DE Ich habe neue Konkurrenten meiner Kunden gefunden, von denen sie nichts wussten, und neue Keywords für ihre Strategien.“
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
alemão | vietnamita |
---|---|
gefunden | tìm |
neue | mới |
kunden | khách |
keywords | khóa |
und | của |
DE Ich habe neue Konkurrenten meiner Kunden gefunden, von denen sie nichts wussten, und neue Keywords für ihre Strategien.“
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
alemão | vietnamita |
---|---|
gefunden | tìm |
neue | mới |
kunden | khách |
keywords | khóa |
und | của |
DE Werde für jeden Schritt bezahlt: Verdiene $200 für jeden neuen Verkauf, $10 für jede neue Buchung der Testversion, $0,01 für jede neue Registrierung
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
alemão | vietnamita |
---|---|
der | nhận |
für | cho |
neue | mới |
jede | mỗi |
DE Sie können für Ihren Plan jederzeit ein Downgrade durchführen, ohne das Rechnungsdatum zu ändern. Auf Ihrer nächsten Rechnung erscheinen die neue, niedrigere Übertragsobergrenze sowie der neue Preisplan.
VI Bạn có thể hạ cấp gói của bạn bất cứ lúc nào mà không cần đổi ngày thanh toán. Hóa đơn kế tiếp của bạn sẽ phản ánh số tiền điểm /mới, nhỏ hơn cùng với gói giá mới.
alemão | vietnamita |
---|---|
jederzeit | bất cứ lúc nào |
neue | mới |
zu | tiền |
können | cần |
der | với |
DE Werde für jeden Schritt bezahlt: Verdiene $200 für jeden neuen Verkauf, $10 für jede neue Buchung der Testversion, $0,01 für jede neue Registrierung
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
alemão | vietnamita |
---|---|
der | nhận |
für | cho |
neue | mới |
jede | mỗi |
DE Unser Team aus sachkundigen Autoren kuratiert regelmäßig neue Inhalte, um Sie über die neuesten Trends, Brancheneinblicke und neue Chancen auf dem Laufenden zu halten
VI Nhóm các nhà văn am hiểu của chúng tôi thường xuyên tuyển chọn nội dung mới để thông báo cho bạn về các xu hướng mới nhất, thông tin chi tiết về ngành và các cơ hội mới nổi
DE Cloudflare erstellt stattdessen eine exakte Nachbildung der Seite für das Gerät des Nutzers und zeigt diese so schnell an, dass der Anwender das Gefühl hat, er sei mit einem normalen Browser im Internet unterwegs.
VI Cloudflare vẽ một bản sao chính xác của trang trên thiết bị của người dùng và sau đó phân phối bản sao đó nhanh chóng đến mức giống như một trình duyệt thông thường.
alemão | vietnamita |
---|---|
seite | trang |
browser | trình duyệt |
der | của |
schnell | nhanh |
DE „Algolia wächst ziemlich schnell
VI “Algolia đang phát triển khá nhanh
DE Market Explorer ist das perfekte Tool, um schnell zu zeigen, welche Rolle und Nische unsere Marke im Markt einnimmt.“
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
alemão | vietnamita |
---|---|
schnell | nhanh |
und | trường |
zu | trên |
DE Identifizieren Sie schnell Link-Building-Chancen, die Sie noch nicht nutzen
VI Xác định nhanh chóng các cơ hội để xây dựng liên kết bạn đang bỏ sót
alemão | vietnamita |
---|---|
identifizieren | xác định |
sie | bạn |
schnell | nhanh |
die | các |
DE Finden und entfernen Sie toxische Backlinks schnell und einfach
VI Xác nhận vị trí và loại bỏ bất kì Backlink độc hại nào nhanh chóng và dễ dàng
alemão | vietnamita |
---|---|
backlinks | backlink |
einfach | dễ dàng |
schnell | nhanh |
DE Kostenloses Umwandeln von Medien, schnell und online.
VI Chuyển đổi phương tiện truyền thông miễn phí, nhanh chóng và trực tuyến.
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
umwandeln | chuyển đổi |
DE Wandeln Sie Ihr Bild in PNG um, schnell und einfach mit diesem kostenlosen online Bild-Converter
VI Chuyển đổi file hình ảnh của bạn sang PNG bằng trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này
alemão | vietnamita |
---|---|
png | png |
online | trực tuyến |
wandeln | chuyển đổi |
bild | hình ảnh |
diesem | của |
mit | bằng |
converter | đổi |
sie | này |
ihr | của bạn |
DE Singapurs öffentliches Verkehrssystem ist schnell und effizient und ermöglicht es Ihnen, ganz einfach zu unvergesslichen Attraktionen zu gelangen.
VI Hệ thống phương tiện công cộng nhanh và hiệu quả của Singapore sẽ đưa bạn đến những điểm tham quan đáng nhớ một cách dễ dàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
schnell | nhanh |
einfach | dễ dàng |
ihnen | bạn |
ist | của |
DE Kaufe Bitcoin mit einer Kreditkarte - Lese unseren Leitfaden, wie man Bitcoin sicher & schnell mit der Trust Wallet heute noch kauft!
VI Mua Bitcoin bằng thẻ tín dụng - Đọc hướng dẫn của chúng tôi để biết cách mua Bitcoin một cách an toàn & nhanh chóng với Ví Trust ngay hôm nay!
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
kreditkarte | thẻ tín dụng |
heute | hôm nay |
der | của |
kaufe | mua |
sicher | an toàn |
mit | với |
schnell | nhanh |
unseren | chúng tôi |
DE Es versucht, dieses Problem mit einer Form von Kryptowährung zu lösen, die portabel, kostengünstig, teilbar und schnell ist.
VI Nó cố gắng giải quyết vấn đề này bằng một hình thức tiền điện tử có thể mang theo, không tốn kém, có thể chia ra và giao dịch nhanh chóng.
alemão | vietnamita |
---|---|
lösen | giải quyết |
ist | không |
mit | bằng |
dieses | này |
schnell | nhanh |
von | dịch |
DE Was erwarten Sie von Ihrer Helpdesk-Software? Sie soll einfach zu bedienen, schnell einzurichten und zu einem guten Preis-Leistungs-Verhältnis verfügbar sein? Wenn ja, sind Sie hier genau richtig.
VI Bạn mong đợi điều gì từ phần mềm bộ phận trợ giúp của mình? Dễ sử dụng, thiết lập nhanh chóng và xứng đáng với số tiền bạn bỏ ra? Nếu vậy, bạn đã tìm đến đúng địa chỉ.
alemão | vietnamita |
---|---|
schnell | nhanh |
sie | bạn |
von | của |
wenn | với |
DE Wenn Sie uns kontaktieren möchten, füllen Sie bitte das untenstehende Formular aus und wir werden Ihnen so schnell wie möglich antworten.
VI Nếu bạn muốn liên hệ với chúng tôi, vui lòng hoàn thành mẫu bên dưới và chúng tôi sẽ phản hồi tới bạn sớm nhất có thể.
alemão | vietnamita |
---|---|
antworten | phản hồi |
wenn | với |
möchten | bạn muốn |
DE Dieser kostenlose Datei-Converter erlaubt es Ihnen, Medien einfach und schnell von einem Format in ein anderes umzuwandeln
VI Trình chuyển đổi file trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi file media dễ dàng và nhanh chóng từ định dạng này sang định dạng khác
alemão | vietnamita |
---|---|
anderes | khác |
datei | file |
einfach | dễ dàng |
umzuwandeln | chuyển đổi |
von | này |
converter | đổi |
in | cho |
DE Wandeln Sie Ihre Bilder in das BMP Format um, einfach und schnell mit diesem kostenlosen Online-Converter. Laden Sie Ihre Datei hoch und wählen Sie optional digitale Effekte, um Ihr Bild zu bearbeiten.
VI Chuyển đổi file hình ảnh của bạn sang định dạng BMP bằng trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này. Tải lên file của bạn và tùy chọn các hiệu ứng kỹ thuật số để thay đổi hình ảnh của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
wandeln | chuyển đổi |
laden | tải lên |
bild | hình ảnh |
mit | bằng |
diesem | của |
effekte | hiệu ứng |
ihre | của bạn |
converter | đổi |
sie | này |
in | lên |
DE Laden Sie Ihr Bild hoch und wandeln Sie es in das TIFF Format um, schnell und einfach mit diesem kostenlosen online Bild-Converter
VI Tải lên và chuyển đổi file hình ảnh của bạn sang định dạng TIFF bằng trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này
alemão | vietnamita |
---|---|
tiff | tiff |
online | trực tuyến |
laden | tải lên |
wandeln | chuyển đổi |
bild | hình ảnh |
diesem | của |
mit | bằng |
converter | đổi |
in | lên |
sie | này |
ihr | của bạn |
DE Dank Ihrer Investitionen können wir schnell saubere Energieprojekte voranbringen.
VI Khoản đầu tư của bạn giúp chúng tôi nhanh chóng khởi động các dự án năng lượng sạch.
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
ihrer | bạn |
schnell | nhanh |
dank | các |
DE Als Knotenpunkt des Wiederausfuhrhandels expandierte die Stadt schnell und zog Immigranten aus China, Indien, dem malaiischen Archipel und weiter entfernten Orten an.
VI Thành phố này nhanh chóng phát triển thành một trung tâm thương mại xuất nhập khẩu, thu hút dân di cư từ Trung Quốc, Ấn Độ, Quần đảo Mã Lai và các vùng xa hơn nữa.
alemão | vietnamita |
---|---|
als | hơn |
schnell | nhanh |
die | các |
DE Schnell: Proof-of-Stake-Algorithmus und Waves -NG-Protokoll ermöglichen schnelle und dennoch sichere Transaktionen.
VI Nhanh: Thuật toán Proof-of-Stake và giao thức Waves -NG cho phép giao dịch nhanh chóng nhưng an toàn.
alemão | vietnamita |
---|---|
ermöglichen | cho phép |
sichere | an toàn |
transaktionen | giao dịch |
und | dịch |
DE Amazon SageMaker ist eine komplett verwaltete Machine Learning-Plattform, mit der Sie Machine-Learning-Modelle schnell und problemlos erstellen, trainieren und bereitstellen können
VI Amazon SageMaker là một nền tảng machine learning được quản lý toàn phần cho phép bạn nhanh chóng và dễ dàng xây dựng, huấn luyện và triển khai các mô hình machine learning
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
problemlos | dễ dàng |
sie | bạn |
schnell | nhanh |
der | các |
erstellen | xây dựng |
DE Amazon EC2 P3-Instances ermöglichen es Entwicklern, Deep Learning-Modelle schneller zu trainieren, sodass sie ihre Machine Learning-Ziele schnell erreichen.
VI Các phiên bản Amazon EC2 P3 cho phép nhà phát triển đào tạo các mô hình deep learning nhanh hơn hẳn, nhờ đó rút ngắn thời gian đạt được mục tiêu máy học.
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
ermöglichen | cho phép |
machine | máy |
erreichen | được |
learning | học |
ihre | họ |
schneller | nhanh hơn |
schnell | nhanh |
zu | cho |
sie | các |
DE Vorkonfigurierte Entwicklungsumgebungen, um schnell mit dem Erstellen von Deep Learning-Anwendungen beginnen zu können
VI Môi trường phát triển được cấu hình sẵn để nhanh chóng bắt đầu xây dựng các ứng dụng deep learning
alemão | vietnamita |
---|---|
beginnen | bắt đầu |
erstellen | xây dựng |
DE Machine Learning (ML) ermöglicht es, die Vielzahl von Szenarien schnell zu erforschen und die besten Antworten zu generieren, von der Bild-, Video- und Spracherkennung über autonome Fahrzeugsysteme bis hin zur Wettervorhersage
VI Machine learning (ML) cho phép khám phá nhanh vô số tình huống và đưa ra câu trả lời tốt nhất, từ hình ảnh, video và nhận dạng giọng nói đến hệ thống xe tự hành và dự báo thời tiết
alemão | vietnamita |
---|---|
ermöglicht | cho phép |
schnell | nhanh |
bild | ảnh |
video | video |
der | nhận |
es | nó |
DE Verwenden Sie den AWS Service Catalog zur gemeinsamen Nutzung von IT-Services, die in dafür vorgesehenen Konten gehostet werden, damit Benutzer genehmigte Services schnell finden und bereitstellen können
VI Dùng AWS Service Catalog để chia sẻ các dịch vụ CNTT được lưu trữ trong các tài khoản được chỉ định để người dùng có thể nhanh chóng khám phá và triển khai các dịch vụ được phê duyệt
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | dùng |
aws | aws |
konten | tài khoản |
benutzer | người dùng |
werden | được |
in | trong |
und | dịch |
die | các |
DE Gewinnen Sie schneller Erkenntnisse und bringen Sie Ihre Ideen mit nahezu unbegrenzter Rechenkapazität, einem leistungsstarken Dateisystem und einem Netzwerk mit hohem Durchsatz schnell auf den Markt.
VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn và nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.
alemão | vietnamita |
---|---|
netzwerk | mạng |
sie | không |
schneller | nhanh hơn |
hohem | cao |
DE Forschung beschleunigen Verarbeiten Sie komplexe Workloads, analysieren Sie umfangreiche Daten-Pipelines schnell und teilen Sie die Ergebnisse mit Mitarbeitern auf der ganzen Welt
VI Tăng tốc nghiên cứu Xử lý các khối lượng công việc phức tạp, phân tích những quy trình dữ liệu khổng lồ và chia sẻ kết quả với cộng tác viên trên khắp thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
workloads | khối lượng công việc |
analysieren | phân tích |
welt | thế giới |
mit | với |
auf | trên |
der | các |
DE Wandeln Sie alle Arten von Dateien in eine DXF CAD Datei um. Mit diesem online DXF Converter ist es einfach, schnell und kostenlos.
VI Chuyển đổi tất cả các loại file thành file CAD DXF. Thật dễ dàng, nhanh chóng và miễn phí với trình chuyển đổi DXF trực tuyến này.
alemão | vietnamita |
---|---|
arten | loại |
online | trực tuyến |
kostenlos | phí |
alle | tất cả các |
einfach | dễ dàng |
datei | file |
mit | với |
sie | này |
diesem | các |
wandeln | chuyển đổi |
DE Kostenloser online AAC-Converter zur Umwandlung von Audio oder Video in das AAC Audioformat. Kostenlos und schnell mit hoher Qualität.
VI Trình chuyển đổi AAC trực tuyến miễn phí để chuyển đổi âm thanh hoặc video sang định dạng âm thanh ACC. Miễn phí, nhanh chóng đi kèm với chất lượng.
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
video | video |
qualität | chất lượng |
kostenlos | phí |
umwandlung | chuyển đổi |
oder | hoặc |
mit | với |
converter | đổi |
Mostrando 50 de 50 traduções