Traduzir "mir getestete lg" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "mir getestete lg" de alemão para vietnamita

Traduções de mir getestete lg

"mir getestete lg" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

mir cho các của dịch như như thế nào thế nào trong tôi đã được

Tradução de alemão para vietnamita de mir getestete lg

alemão
vietnamita

DE Als ich mir das hPanel von Hostinger ansah, war klar, dass es sich am einfachsten verwalten lassen würde. Viele Entwickler bevorzugen vielleicht andere Optionen, aber mir persönlich gefällt hPanel.

VI Khi tôi nhìn vào hPanel của Hostinger, tôi nhận ra đó là công cụ dễ quản lý nhất. Nhiều nhà phát triển thể thích các lựa chọn khác, nhưng đối với cá nhân tôi, tôi thích hPanel.

alemão vietnamita
entwickler nhà phát triển
optionen chọn
aber nhưng
andere khác
als như
ich tôi
viele nhiều
dass của
sich

DE Diese Lösung funktioniert hervorragend – irgendwann war mir gar nicht mehr bewusst, dass wir sie einsetzen.“

VI Nó hoạt động tốt đến nỗi tôi quên mất nó đã được bật."

DE Mir gefällt die Funktion, mit der Sie Keyword- und Backlink-Lücken zwischen sich und Ihren Mitbewerbern analysieren können

VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa các liên kết ngược so với đối thủ

alemão vietnamita
keyword khóa
mit với
sie bạn
und các

DE „Semrush hat mir geholfen, die Wettbewerbslandschaft rund um meine Anzeigenkampagnen besser zu verstehen

VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình

alemão vietnamita
verstehen hiểu
die của

DE Das hilft mir, meine eigene PPC-Strategie zu optimieren!“

VI Điều này mang đến ảnh hưởng tích cực cho việc tối ưu hóa các chiến dịch PPC!"

alemão vietnamita
das này

DE „Obwohl es keine Kernfunktion von Semrush ist, gefällt mir das Social-Media-Posting-Tool sehr gut – ich kann nur empfehlen, es auszuprobieren.“

VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."

DE Endlich kann ich problemlos ganze Dialoge verstehen, wenn ich mir im Internet Videos in einer anderen Sprache ansehe.

VI “Cuối cùng thì mình cũng tìm được vô vàn các video mình muốn xem mình còn sẵn công cụ để giúp mình hiểu được nội dung của các video ấy nữa”

alemão vietnamita
verstehen hiểu
videos video

DE Wie kann ich sicherstellen, dass ich die E-Mails erhalte, die Sie mir schicken?

VI Làm thế nào tôi thể chắc chắn nhận được email bạn gửi cho tôi?

alemão vietnamita
erhalte nhận
kann được
wie thế nào
die tôi
sie bạn
ich

DE F: Wie wird mir die Nutzung von AWS Lambda-Funktionen in Rechnung gestellt?

VI Câu hỏi: Tôi sẽ bị tính phí như thế nào khi sử dụng các hàm AWS Lambda?

alemão vietnamita
aws aws
funktionen hàm
nutzung sử dụng
wie như
die khi

DE F: Wie wird mir die Bereitstellung von Lambda-Funktionen als Container-Images in Rechnung gestellt?

VI Câu hỏi: Tôi sẽ bị tính phí như thế nào khi triển khai các hàm Lambda dưới dạng hình ảnh bộ chứa?

alemão vietnamita
mir tôi
bereitstellung triển khai
als khi
die các

DE F: Wie hilft mir der Runtime Interface Emulator (RIE), mein Lambda-kompatibles Image auf zusätzlichen Rechendiensten auszuführen?

VI Câu hỏi: Runtime Interface Emulator (RIE) sẽ giúp tôi chạy hình ảnh tương thích với Lambda trên các dịch vụ điện toán bổ sung như thế nào?

alemão vietnamita
hilft giúp
image hình ảnh
wie như
der với

DE F: Wie wird mir die Provisioned Concurrency berechnet?

VI Câu hỏi: Tôi sẽ bị tính phí như thế nào đối với Tính đồng thời được cung cấp?

alemão vietnamita
wird được
wie như
die tôi

DE F: Wie wird mir die Nutzung von Amazon EFS for AWS Lambda in Rechnung gestellt?

VI Câu hỏi: Tôi sẽ bị tính phí như thế nào khi sử dụng Amazon EFS cho AWS Lambda?

alemão vietnamita
amazon amazon
aws aws
lambda lambda
nutzung sử dụng
wie như
die khi

DE F: Wie wird mir die Nutzung von Lambda Extensions in Rechnung gestellt?

VI Câu hỏi: Tôi sẽ bị tính phí như thế nào cho việc sử dụng các tiện ích mở rộng của AWS Lambda?

alemão vietnamita
mir tôi
lambda lambda
nutzung sử dụng

DE F: Wie wird mir die Nutzung der Runtime Logs API in Rechnung gestellt?

VI Câu hỏi: Tôi sẽ bị tính phí như thế nào cho việc sử dụng Runtime Logs API?

alemão vietnamita
nutzung sử dụng
api api
in cho
wie như
die tôi

DE Ich habe einen Bonuscode verwendet. Wann wird mir der Bonus ausgezahlt?

VI Tôi đã sử dụng một mã thưởng. Khi nào tôi sẽ nhận được khoản thanh toán?

alemão vietnamita
verwendet sử dụng
ich tôi
wann khi

DE Ich habe bereits eine Solaranlage. Können Sie mir dabei helfen, sie zu verkaufen?

VI Tôi đã một hệ thống năng lượng mặt trời. Bạn thể giúp tôi bán nó không?

alemão vietnamita
helfen giúp
sie bạn
ich tôi

DE Mir gefällt die Funktion, mit der Sie Keyword- und Backlink-Lücken zwischen sich und Ihren Mitbewerbern analysieren können

VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa các liên kết ngược so với đối thủ

alemão vietnamita
keyword khóa
mit với
sie bạn
und các

DE „Semrush hat mir geholfen, die Wettbewerbslandschaft rund um meine Anzeigenkampagnen besser zu verstehen

VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình

alemão vietnamita
verstehen hiểu
die của

DE Das hilft mir, meine eigene PPC-Strategie zu optimieren!“

VI Điều này mang đến ảnh hưởng tích cực cho việc tối ưu hóa các chiến dịch PPC!"

alemão vietnamita
das này

DE „Obwohl es keine Kernfunktion von Semrush ist, gefällt mir das Social-Media-Posting-Tool sehr gut – ich kann nur empfehlen, es auszuprobieren.“

VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."

DE Mir gefällt die Funktion, mit der Sie Keyword- und Backlink-Lücken zwischen sich und Ihren Mitbewerbern analysieren können

VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa các liên kết ngược so với đối thủ

alemão vietnamita
keyword khóa
mit với
sie bạn
und các

DE „Semrush hat mir geholfen, die Wettbewerbslandschaft rund um meine Anzeigenkampagnen besser zu verstehen

VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình

alemão vietnamita
verstehen hiểu
die của

DE Das hilft mir, meine eigene PPC-Strategie zu optimieren!“

VI Điều này mang đến ảnh hưởng tích cực cho việc tối ưu hóa các chiến dịch PPC!"

alemão vietnamita
das này

DE „Obwohl es keine Kernfunktion von Semrush ist, gefällt mir das Social-Media-Posting-Tool sehr gut – ich kann nur empfehlen, es auszuprobieren.“

VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."

DE F: Wie wird mir die Nutzung von AWS Lambda-Funktionen in Rechnung gestellt?

VI Câu hỏi: Tôi sẽ bị tính phí như thế nào khi sử dụng các hàm AWS Lambda?

alemão vietnamita
aws aws
funktionen hàm
nutzung sử dụng
wie như
die khi

DE F: Wie wird mir die Bereitstellung von Lambda-Funktionen als Container-Images in Rechnung gestellt?

VI Câu hỏi: Tôi sẽ bị tính phí như thế nào khi triển khai các hàm Lambda dưới dạng hình ảnh bộ chứa?

alemão vietnamita
mir tôi
bereitstellung triển khai
als khi
die các

DE F: Wie hilft mir der Runtime Interface Emulator (RIE), mein Lambda-kompatibles Image auf zusätzlichen Rechendiensten auszuführen?

VI Câu hỏi: Runtime Interface Emulator (RIE) sẽ giúp tôi chạy hình ảnh tương thích với Lambda trên các dịch vụ điện toán bổ sung như thế nào?

alemão vietnamita
hilft giúp
image hình ảnh
wie như
der với

DE F: Wie wird mir die Provisioned Concurrency berechnet?

VI Câu hỏi: Tôi sẽ bị tính phí như thế nào đối với Tính đồng thời được cung cấp?

alemão vietnamita
wird được
wie như
die tôi

DE F: Wie wird mir die Nutzung von Amazon EFS for AWS Lambda in Rechnung gestellt?

VI Câu hỏi: Tôi sẽ bị tính phí như thế nào khi sử dụng Amazon EFS cho AWS Lambda?

alemão vietnamita
amazon amazon
aws aws
lambda lambda
nutzung sử dụng
wie như
die khi

DE F: Wie wird mir die Nutzung von Lambda Extensions in Rechnung gestellt?

VI Câu hỏi: Tôi sẽ bị tính phí như thế nào cho việc sử dụng các tiện ích mở rộng của AWS Lambda?

alemão vietnamita
mir tôi
lambda lambda
nutzung sử dụng

DE F: Wie wird mir die Nutzung der Runtime Logs API in Rechnung gestellt?

VI Câu hỏi: Tôi sẽ bị tính phí như thế nào cho việc sử dụng Runtime Logs API?

alemão vietnamita
nutzung sử dụng
api api
in cho
wie như
die tôi

DE Welche Vorteile bringt mir ein Wechsel zu AWS?

VI Tôi được lợi gì khi chuyển sang AWS?

alemão vietnamita
mir tôi
aws aws

DE Welche IRAP-Dokumente stehen mir zur Verfügung?

VI Những tài liệu IRAP nào sẵn cho tôi?

alemão vietnamita
mir tôi
zur cho
welche những

DE Mir gefällt die Funktion, mit der Sie Keyword- und Backlink-Lücken zwischen sich und Ihren Mitbewerbern analysieren können

VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa các liên kết ngược so với đối thủ

alemão vietnamita
keyword khóa
mit với
sie bạn
und các

DE „Semrush hat mir geholfen, die Wettbewerbslandschaft rund um meine Anzeigenkampagnen besser zu verstehen

VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình

alemão vietnamita
verstehen hiểu
die của

DE Das hilft mir, meine eigene PPC-Strategie zu optimieren!“

VI Điều này mang đến ảnh hưởng tích cực cho việc tối ưu hóa các chiến dịch PPC!"

alemão vietnamita
das này

DE „Obwohl es keine Kernfunktion von Semrush ist, gefällt mir das Social-Media-Posting-Tool sehr gut – ich kann nur empfehlen, es auszuprobieren.“

VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."

DE F: Werden mir freigegebene Snapshots in Rechnung gestellt?

VI Câu hỏi: Tôi bị tính phí vì chia sẻ hoặc dùng chung bản kết xuất nhanh không?

alemão vietnamita
mir tôi

DE Mir gefällt die Funktion, mit der Sie Keyword- und Backlink-Lücken zwischen sich und Ihren Mitbewerbern analysieren können

VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa các liên kết ngược so với đối thủ

alemão vietnamita
keyword khóa
mit với
sie bạn
und các

DE „Semrush hat mir geholfen, die Wettbewerbslandschaft rund um meine Anzeigenkampagnen besser zu verstehen

VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình

alemão vietnamita
verstehen hiểu
die của

DE Das hilft mir, meine eigene PPC-Strategie zu optimieren!“

VI Điều này mang đến ảnh hưởng tích cực cho việc tối ưu hóa các chiến dịch PPC!"

alemão vietnamita
das này

DE „Obwohl es keine Kernfunktion von Semrush ist, gefällt mir das Social-Media-Posting-Tool sehr gut – ich kann nur empfehlen, es auszuprobieren.“

VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."

DE Mir gefällt die Funktion, mit der Sie Keyword- und Backlink-Lücken zwischen sich und Ihren Mitbewerbern analysieren können

VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa các liên kết ngược so với đối thủ

alemão vietnamita
keyword khóa
mit với
sie bạn
und các

DE „Semrush hat mir geholfen, die Wettbewerbslandschaft rund um meine Anzeigenkampagnen besser zu verstehen

VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình

alemão vietnamita
verstehen hiểu
die của

DE Das hilft mir, meine eigene PPC-Strategie zu optimieren!“

VI Điều này mang đến ảnh hưởng tích cực cho việc tối ưu hóa các chiến dịch PPC!"

alemão vietnamita
das này

DE „Obwohl es keine Kernfunktion von Semrush ist, gefällt mir das Social-Media-Posting-Tool sehr gut – ich kann nur empfehlen, es auszuprobieren.“

VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."

DE Endlich kann ich problemlos ganze Dialoge verstehen, wenn ich mir im Internet Videos in einer anderen Sprache ansehe.

VI “Cuối cùng thì mình cũng tìm được vô vàn các video mình muốn xem mình còn sẵn công cụ để giúp mình hiểu được nội dung của các video ấy nữa”

alemão vietnamita
verstehen hiểu
videos video

DE Vorwort: Dies ist meine Erste Veröffentlichung und gern könnt ihr mir Verbesserungsvorschläge etc geben :) Ich bin diesbezüglich offen, denn ich möchte hier einfach meine Ansichten teilen und euch evtl

VI BINANCE:AXSUSDT AXSUSDT là một trong những mã đang lực tăng khá mạnh khi mà BITCOIN lẫn các alt coin khác đang trong xu hướng downtrend

alemão vietnamita
ist các

DE Vorwort: Dies ist meine Erste Veröffentlichung und gern könnt ihr mir Verbesserungsvorschläge etc geben :) Ich bin diesbezüglich offen, denn ich möchte hier einfach meine Ansichten teilen und euch evtl

VI BINANCE:AXSUSDT AXSUSDT là một trong những mã đang lực tăng khá mạnh khi mà BITCOIN lẫn các alt coin khác đang trong xu hướng downtrend

alemão vietnamita
ist các

Mostrando 50 de 50 traduções