DE Als ich mir das hPanel von Hostinger ansah, war klar, dass es sich am einfachsten verwalten lassen würde. Viele Entwickler bevorzugen vielleicht andere Optionen, aber mir persönlich gefällt hPanel.
DE Als ich mir das hPanel von Hostinger ansah, war klar, dass es sich am einfachsten verwalten lassen würde. Viele Entwickler bevorzugen vielleicht andere Optionen, aber mir persönlich gefällt hPanel.
VI Khi tôi nhìn vào hPanel của Hostinger, tôi nhận ra đó là công cụ dễ quản lý nhất. Nhiều nhà phát triển có thể thích các lựa chọn khác, nhưng đối với cá nhân tôi, tôi thích hPanel.
alemão | vietnamita |
---|---|
entwickler | nhà phát triển |
optionen | chọn |
aber | nhưng |
andere | khác |
als | như |
ich | tôi |
viele | nhiều |
dass | của |
sich | và |
DE Diese Lösung funktioniert hervorragend – irgendwann war mir gar nicht mehr bewusst, dass wir sie einsetzen.“
VI Nó hoạt động tốt đến nỗi tôi quên mất nó đã được bật."
DE „Mir gefällt die Funktion, mit der Sie Keyword- und Backlink-Lücken zwischen sich und Ihren Mitbewerbern analysieren können
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
alemão | vietnamita |
---|---|
keyword | khóa |
mit | với |
sie | bạn |
und | các |
DE „Semrush hat mir geholfen, die Wettbewerbslandschaft rund um meine Anzeigenkampagnen besser zu verstehen
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
verstehen | hiểu |
die | của |
DE Das hilft mir, meine eigene PPC-Strategie zu optimieren!“
VI Điều này mang đến ảnh hưởng tích cực cho việc tối ưu hóa các chiến dịch PPC!"
alemão | vietnamita |
---|---|
das | này |
DE „Obwohl es keine Kernfunktion von Semrush ist, gefällt mir das Social-Media-Posting-Tool sehr gut – ich kann nur empfehlen, es auszuprobieren.“
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
DE Endlich kann ich problemlos ganze Dialoge verstehen, wenn ich mir im Internet Videos in einer anderen Sprache ansehe.
VI “Cuối cùng thì mình cũng tìm được vô vàn các video mình muốn xem và mình còn có sẵn công cụ để giúp mình hiểu được nội dung của các video ấy nữa”
alemão | vietnamita |
---|---|
verstehen | hiểu |
videos | video |
DE Wie kann ich sicherstellen, dass ich die E-Mails erhalte, die Sie mir schicken?
VI Làm thế nào tôi có thể chắc chắn nhận được email bạn gửi cho tôi?
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalte | nhận |
kann | được |
wie | thế nào |
die | tôi |
sie | bạn |
ich | là |
DE F: Wie wird mir die Nutzung von AWS Lambda-Funktionen in Rechnung gestellt?
VI Câu hỏi: Tôi sẽ bị tính phí như thế nào khi sử dụng các hàm AWS Lambda?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
funktionen | hàm |
nutzung | sử dụng |
wie | như |
die | khi |
DE F: Wie wird mir die Bereitstellung von Lambda-Funktionen als Container-Images in Rechnung gestellt?
VI Câu hỏi: Tôi sẽ bị tính phí như thế nào khi triển khai các hàm Lambda dưới dạng hình ảnh bộ chứa?
alemão | vietnamita |
---|---|
mir | tôi |
bereitstellung | triển khai |
als | khi |
die | các |
DE F: Wie hilft mir der Runtime Interface Emulator (RIE), mein Lambda-kompatibles Image auf zusätzlichen Rechendiensten auszuführen?
VI Câu hỏi: Runtime Interface Emulator (RIE) sẽ giúp tôi chạy hình ảnh tương thích với Lambda trên các dịch vụ điện toán bổ sung như thế nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
hilft | giúp |
image | hình ảnh |
wie | như |
der | với |
DE F: Wie wird mir die Provisioned Concurrency berechnet?
VI Câu hỏi: Tôi sẽ bị tính phí như thế nào đối với Tính đồng thời được cung cấp?
alemão | vietnamita |
---|---|
wird | được |
wie | như |
die | tôi |
DE F: Wie wird mir die Nutzung von Amazon EFS for AWS Lambda in Rechnung gestellt?
VI Câu hỏi: Tôi sẽ bị tính phí như thế nào khi sử dụng Amazon EFS cho AWS Lambda?
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
nutzung | sử dụng |
wie | như |
die | khi |
DE F: Wie wird mir die Nutzung von Lambda Extensions in Rechnung gestellt?
VI Câu hỏi: Tôi sẽ bị tính phí như thế nào cho việc sử dụng các tiện ích mở rộng của AWS Lambda?
alemão | vietnamita |
---|---|
mir | tôi |
lambda | lambda |
nutzung | sử dụng |
DE F: Wie wird mir die Nutzung der Runtime Logs API in Rechnung gestellt?
VI Câu hỏi: Tôi sẽ bị tính phí như thế nào cho việc sử dụng Runtime Logs API?
alemão | vietnamita |
---|---|
nutzung | sử dụng |
api | api |
in | cho |
wie | như |
die | tôi |
DE Ich habe einen Bonuscode verwendet. Wann wird mir der Bonus ausgezahlt?
VI Tôi đã sử dụng một mã thưởng. Khi nào tôi sẽ nhận được khoản thanh toán?
alemão | vietnamita |
---|---|
verwendet | sử dụng |
ich | tôi |
wann | khi |
DE Ich habe bereits eine Solaranlage. Können Sie mir dabei helfen, sie zu verkaufen?
VI Tôi đã có một hệ thống năng lượng mặt trời. Bạn có thể giúp tôi bán nó không?
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
sie | bạn |
ich | tôi |
DE „Mir gefällt die Funktion, mit der Sie Keyword- und Backlink-Lücken zwischen sich und Ihren Mitbewerbern analysieren können
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
alemão | vietnamita |
---|---|
keyword | khóa |
mit | với |
sie | bạn |
und | các |
DE „Semrush hat mir geholfen, die Wettbewerbslandschaft rund um meine Anzeigenkampagnen besser zu verstehen
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
verstehen | hiểu |
die | của |
DE Das hilft mir, meine eigene PPC-Strategie zu optimieren!“
VI Điều này mang đến ảnh hưởng tích cực cho việc tối ưu hóa các chiến dịch PPC!"
alemão | vietnamita |
---|---|
das | này |
DE „Obwohl es keine Kernfunktion von Semrush ist, gefällt mir das Social-Media-Posting-Tool sehr gut – ich kann nur empfehlen, es auszuprobieren.“
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
DE „Mir gefällt die Funktion, mit der Sie Keyword- und Backlink-Lücken zwischen sich und Ihren Mitbewerbern analysieren können
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
alemão | vietnamita |
---|---|
keyword | khóa |
mit | với |
sie | bạn |
und | các |
DE „Semrush hat mir geholfen, die Wettbewerbslandschaft rund um meine Anzeigenkampagnen besser zu verstehen
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
verstehen | hiểu |
die | của |
DE Das hilft mir, meine eigene PPC-Strategie zu optimieren!“
VI Điều này mang đến ảnh hưởng tích cực cho việc tối ưu hóa các chiến dịch PPC!"
alemão | vietnamita |
---|---|
das | này |
DE „Obwohl es keine Kernfunktion von Semrush ist, gefällt mir das Social-Media-Posting-Tool sehr gut – ich kann nur empfehlen, es auszuprobieren.“
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
DE F: Wie wird mir die Nutzung von AWS Lambda-Funktionen in Rechnung gestellt?
VI Câu hỏi: Tôi sẽ bị tính phí như thế nào khi sử dụng các hàm AWS Lambda?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
funktionen | hàm |
nutzung | sử dụng |
wie | như |
die | khi |
DE F: Wie wird mir die Bereitstellung von Lambda-Funktionen als Container-Images in Rechnung gestellt?
VI Câu hỏi: Tôi sẽ bị tính phí như thế nào khi triển khai các hàm Lambda dưới dạng hình ảnh bộ chứa?
alemão | vietnamita |
---|---|
mir | tôi |
bereitstellung | triển khai |
als | khi |
die | các |
DE F: Wie hilft mir der Runtime Interface Emulator (RIE), mein Lambda-kompatibles Image auf zusätzlichen Rechendiensten auszuführen?
VI Câu hỏi: Runtime Interface Emulator (RIE) sẽ giúp tôi chạy hình ảnh tương thích với Lambda trên các dịch vụ điện toán bổ sung như thế nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
hilft | giúp |
image | hình ảnh |
wie | như |
der | với |
DE F: Wie wird mir die Provisioned Concurrency berechnet?
VI Câu hỏi: Tôi sẽ bị tính phí như thế nào đối với Tính đồng thời được cung cấp?
alemão | vietnamita |
---|---|
wird | được |
wie | như |
die | tôi |
DE F: Wie wird mir die Nutzung von Amazon EFS for AWS Lambda in Rechnung gestellt?
VI Câu hỏi: Tôi sẽ bị tính phí như thế nào khi sử dụng Amazon EFS cho AWS Lambda?
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
aws | aws |
lambda | lambda |
nutzung | sử dụng |
wie | như |
die | khi |
DE F: Wie wird mir die Nutzung von Lambda Extensions in Rechnung gestellt?
VI Câu hỏi: Tôi sẽ bị tính phí như thế nào cho việc sử dụng các tiện ích mở rộng của AWS Lambda?
alemão | vietnamita |
---|---|
mir | tôi |
lambda | lambda |
nutzung | sử dụng |
DE F: Wie wird mir die Nutzung der Runtime Logs API in Rechnung gestellt?
VI Câu hỏi: Tôi sẽ bị tính phí như thế nào cho việc sử dụng Runtime Logs API?
alemão | vietnamita |
---|---|
nutzung | sử dụng |
api | api |
in | cho |
wie | như |
die | tôi |
DE Welche Vorteile bringt mir ein Wechsel zu AWS?
VI Tôi được lợi gì khi chuyển sang AWS?
alemão | vietnamita |
---|---|
mir | tôi |
aws | aws |
DE Welche IRAP-Dokumente stehen mir zur Verfügung?
VI Những tài liệu IRAP nào có sẵn cho tôi?
alemão | vietnamita |
---|---|
mir | tôi |
zur | cho |
welche | những |
DE „Mir gefällt die Funktion, mit der Sie Keyword- und Backlink-Lücken zwischen sich und Ihren Mitbewerbern analysieren können
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
alemão | vietnamita |
---|---|
keyword | khóa |
mit | với |
sie | bạn |
und | các |
DE „Semrush hat mir geholfen, die Wettbewerbslandschaft rund um meine Anzeigenkampagnen besser zu verstehen
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
verstehen | hiểu |
die | của |
DE Das hilft mir, meine eigene PPC-Strategie zu optimieren!“
VI Điều này mang đến ảnh hưởng tích cực cho việc tối ưu hóa các chiến dịch PPC!"
alemão | vietnamita |
---|---|
das | này |
DE „Obwohl es keine Kernfunktion von Semrush ist, gefällt mir das Social-Media-Posting-Tool sehr gut – ich kann nur empfehlen, es auszuprobieren.“
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
DE F: Werden mir freigegebene Snapshots in Rechnung gestellt?
VI Câu hỏi: Tôi có bị tính phí vì chia sẻ hoặc dùng chung bản kết xuất nhanh không?
alemão | vietnamita |
---|---|
mir | tôi |
DE „Mir gefällt die Funktion, mit der Sie Keyword- und Backlink-Lücken zwischen sich und Ihren Mitbewerbern analysieren können
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
alemão | vietnamita |
---|---|
keyword | khóa |
mit | với |
sie | bạn |
und | các |
DE „Semrush hat mir geholfen, die Wettbewerbslandschaft rund um meine Anzeigenkampagnen besser zu verstehen
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
verstehen | hiểu |
die | của |
DE Das hilft mir, meine eigene PPC-Strategie zu optimieren!“
VI Điều này mang đến ảnh hưởng tích cực cho việc tối ưu hóa các chiến dịch PPC!"
alemão | vietnamita |
---|---|
das | này |
DE „Obwohl es keine Kernfunktion von Semrush ist, gefällt mir das Social-Media-Posting-Tool sehr gut – ich kann nur empfehlen, es auszuprobieren.“
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
DE „Mir gefällt die Funktion, mit der Sie Keyword- und Backlink-Lücken zwischen sich und Ihren Mitbewerbern analysieren können
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
alemão | vietnamita |
---|---|
keyword | khóa |
mit | với |
sie | bạn |
und | các |
DE „Semrush hat mir geholfen, die Wettbewerbslandschaft rund um meine Anzeigenkampagnen besser zu verstehen
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
verstehen | hiểu |
die | của |
DE Das hilft mir, meine eigene PPC-Strategie zu optimieren!“
VI Điều này mang đến ảnh hưởng tích cực cho việc tối ưu hóa các chiến dịch PPC!"
alemão | vietnamita |
---|---|
das | này |
DE „Obwohl es keine Kernfunktion von Semrush ist, gefällt mir das Social-Media-Posting-Tool sehr gut – ich kann nur empfehlen, es auszuprobieren.“
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
DE Endlich kann ich problemlos ganze Dialoge verstehen, wenn ich mir im Internet Videos in einer anderen Sprache ansehe.
VI “Cuối cùng thì mình cũng tìm được vô vàn các video mình muốn xem và mình còn có sẵn công cụ để giúp mình hiểu được nội dung của các video ấy nữa”
alemão | vietnamita |
---|---|
verstehen | hiểu |
videos | video |
DE Vorwort: Dies ist meine Erste Veröffentlichung und gern könnt ihr mir Verbesserungsvorschläge etc geben :) Ich bin diesbezüglich offen, denn ich möchte hier einfach meine Ansichten teilen und euch evtl
VI BINANCE:AXSUSDT AXSUSDT là một trong những mã đang có lực tăng khá mạnh khi mà BITCOIN lẫn các alt coin khác đang trong xu hướng downtrend
alemão | vietnamita |
---|---|
ist | các |
DE Vorwort: Dies ist meine Erste Veröffentlichung und gern könnt ihr mir Verbesserungsvorschläge etc geben :) Ich bin diesbezüglich offen, denn ich möchte hier einfach meine Ansichten teilen und euch evtl
VI BINANCE:AXSUSDT AXSUSDT là một trong những mã đang có lực tăng khá mạnh khi mà BITCOIN lẫn các alt coin khác đang trong xu hướng downtrend
alemão | vietnamita |
---|---|
ist | các |
Mostrando 50 de 50 traduções