DE Melden Sie sich unbedingt für das Bastien's Duo an, eine synchronisierte Behandlung von zwei Therapeuten, die sich von Kopf bis Fuß auf Ihren gesamten Körper konzentriert.
DE Melden Sie sich unbedingt für das Bastien's Duo an, eine synchronisierte Behandlung von zwei Therapeuten, die sich von Kopf bis Fuß auf Ihren gesamten Körper konzentriert.
VI Hãy nhớ đăng ký Bastien’s Duo, một liệu pháp đồng thời do hai chuyên viên cùng thực hiện, tập trung vào toàn bộ cơ thể bạn, từ đầu đến chân.
alemão | vietnamita |
---|---|
zwei | hai |
sie | bạn |
DE Sie haben vielleicht schon Bilder von Singapurs Nationalsymbol gesehen, dem mythischen Merlion mit dem Kopf eines Löwen und dem Körper eines Fisches.
VI Có lẽ bạn đã nhìn thấy hình ảnh biểu tượng quốc gia của Singapore - Merlion huyền thoại với đầu sư tử và mình cá.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
bilder | hình ảnh |
mit | với |
und | đầu |
DE Der Körper des Merlion symbolisiert die bescheidenen Anfänge Singapurs als Fischerdorf. Damals hieß es noch Temasek, was sich vom Wort tasek ableitet (malaiisch für „See“).
VI Phần thân của Merlion tượng trưng cho điểm xuất phát giản dị của Singapore khi còn là một làng chài có tên là Temasek, một từ có cùng gốc giống như từ tasek (có nghĩa là 'hồ' trong tiếng Mã Lai).
DE Nach einem spannenden Spiel können Sie Ihr Adrenalin weiter durch Ihren Körper jagen lassen an verschiedenen pulsierenden Nightlife-Locations.
VI Khi xem xong những pha hành động liên tiếp trên sân cỏ, cảm giác phấn khích sẽ còn tiếp nối khi bạn đến với loạt các địa điểm giải trí về đêm náo nhiệt.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
DE Shaming von Menschen für ihren Körper oder ihre angebliche sexuelle oder romantische Historie
VI Trêu chọc người khác vì cơ thể hoặc lịch sử yêu đương hoặc tình dục giả định của họ
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
für | của |
DE Sexuelle Äußerungen über den Körper von Menschen und das Bitten um oder Anbieten von sexuellen Handlungen
VI Nhận xét mang tính tình dục về cơ thể của người khác và những lời gạ gẫm hoặc đề nghị thực hiện hành vi tình dục
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
und | của |
DE Im Falle des Getränks kann das Trinken den Körper vor freien Radikalen schützen und vorzeitiges Altern verhindern.
VI Trong trường hợp của thức uống, uống nó có thể bảo vệ cơ thể khỏi các gốc tự do và ngăn ngừa lão hóa sớm.
DE Welche Probleme versucht es zu lösen?
VI Mục đích giải quyết của nó là gì?
alemão | vietnamita |
---|---|
lösen | giải quyết |
welche | của |
DE Es versucht, dieses Problem mit einer Form von Kryptowährung zu lösen, die portabel, kostengünstig, teilbar und schnell ist.
VI Nó cố gắng giải quyết vấn đề này bằng một hình thức tiền điện tử có thể mang theo, không tốn kém, có thể chia ra và giao dịch nhanh chóng.
alemão | vietnamita |
---|---|
lösen | giải quyết |
ist | không |
mit | bằng |
dieses | này |
schnell | nhanh |
von | dịch |
DE VeChain ist eine Blockchain, die versucht auf Blockchains der zweiten Generation wie Ethereum aufzubauen und sie zu verbessern
VI Mục đích của VeChain là nhằm cải thiện các blockchain thế hệ thứ hai như Ethereum
alemão | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
verbessern | cải thiện |
wie | như |
und | thế |
ist | của |
DE Wanchain versucht, eine der schwierigsten Herausforderungen in der Branche zu lösen - die Notwendigkeit, einen Werttransfer zwischen isolierten Blockchains zu ermöglichen
VI Wanchain đang cố gắng giải quyết những thách thức khó khăn nhất trong ngành - sự cần thiết phải cho phép chuyển giá trị giữa các blockchain bị cô lập
alemão | vietnamita |
---|---|
lösen | giải quyết |
ermöglichen | cho phép |
in | trong |
zwischen | giữa |
die | những |
DE Was versucht Nebulas zu lösen?
VI Nebulas giải quyết vấn đề gì?
alemão | vietnamita |
---|---|
lösen | giải quyết |
DE Ereignisse aus Amazon Kinesis Streams und Amazon DynamoDB Streams werden so lange erneut versucht, bis die Lambda-Funktion erfolgreich ist oder die Zeit abläuft
VI Sự kiện từ các luồng Amazon Kinesis và các luồng Amazon DynamoDB được thử lại cho đến khi hàm Lambda thành công hoặc dữ liệu hết hạn
alemão | vietnamita |
---|---|
ereignisse | sự kiện |
amazon | amazon |
lambda-funktion | lambda |
funktion | hàm |
oder | hoặc |
die | khi |
bis | đến |
DE Welche Probleme versucht es zu lösen?
VI Mục đích giải quyết của nó là gì?
alemão | vietnamita |
---|---|
lösen | giải quyết |
welche | của |
DE Es versucht, dieses Problem mit einer Form von Kryptowährung zu lösen, die portabel, kostengünstig, teilbar und schnell ist.
VI Nó cố gắng giải quyết vấn đề này bằng một hình thức tiền điện tử có thể mang theo, không tốn kém, có thể chia ra và giao dịch nhanh chóng.
alemão | vietnamita |
---|---|
lösen | giải quyết |
ist | không |
mit | bằng |
dieses | này |
schnell | nhanh |
von | dịch |
DE Der Dienst versucht, alle derartigen Anfragen Ÿber unseren Server umzuleiten, ist aber mšglicherweise nicht ganz erfolgreich
VI Dịch vụ cố gắng định tuyến lại tất cả các yêu cầu như vậy thông qua máy chủ của chúng tôi nhưng có thể không hoàn toàn thành công
alemão | vietnamita |
---|---|
anfragen | yêu cầu |
aber | nhưng |
alle | tất cả các |
unseren | chúng tôi |
ist | của |
nicht | không |
DE Ereignisse aus Amazon Kinesis Streams und Amazon DynamoDB Streams werden so lange erneut versucht, bis die Lambda-Funktion erfolgreich ist oder die Zeit abläuft
VI Sự kiện từ các luồng Amazon Kinesis và các luồng Amazon DynamoDB được thử lại cho đến khi hàm Lambda thành công hoặc dữ liệu hết hạn
alemão | vietnamita |
---|---|
ereignisse | sự kiện |
amazon | amazon |
lambda-funktion | lambda |
funktion | hàm |
oder | hoặc |
die | khi |
bis | đến |
DE Mit anderen Worten, der Preis hat versucht, ein höheres Hoch zu machen, ist aber gescheitert
VI Nói cách khác, giá đã cố gắng để tạo ra một mức đỉnh cao hơn, nhưng không thành công
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | ra |
anderen | khác |
hoch | cao |
aber | nhưng |
ist | không |
DE Mit anderen Worten, der Preis hat versucht, ein höheres Hoch zu machen, ist aber gescheitert
VI Nói cách khác, giá đã cố gắng để tạo ra một mức đỉnh cao hơn, nhưng không thành công
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | ra |
anderen | khác |
hoch | cao |
aber | nhưng |
ist | không |
DE Mit anderen Worten, der Preis hat versucht, ein höheres Hoch zu machen, ist aber gescheitert
VI Nói cách khác, giá đã cố gắng để tạo ra một mức đỉnh cao hơn, nhưng không thành công
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | ra |
anderen | khác |
hoch | cao |
aber | nhưng |
ist | không |
DE Mit anderen Worten, der Preis hat versucht, ein höheres Hoch zu machen, ist aber gescheitert
VI Nói cách khác, giá đã cố gắng để tạo ra một mức đỉnh cao hơn, nhưng không thành công
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | ra |
anderen | khác |
hoch | cao |
aber | nhưng |
ist | không |
DE Mit anderen Worten, der Preis hat versucht, ein höheres Hoch zu machen, ist aber gescheitert
VI Nói cách khác, giá đã cố gắng để tạo ra một mức đỉnh cao hơn, nhưng không thành công
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | ra |
anderen | khác |
hoch | cao |
aber | nhưng |
ist | không |
DE Mit anderen Worten, der Preis hat versucht, ein höheres Hoch zu machen, ist aber gescheitert
VI Nói cách khác, giá đã cố gắng để tạo ra một mức đỉnh cao hơn, nhưng không thành công
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | ra |
anderen | khác |
hoch | cao |
aber | nhưng |
ist | không |
DE Mit anderen Worten, der Preis hat versucht, ein höheres Hoch zu machen, ist aber gescheitert
VI Nói cách khác, giá đã cố gắng để tạo ra một mức đỉnh cao hơn, nhưng không thành công
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | ra |
anderen | khác |
hoch | cao |
aber | nhưng |
ist | không |
DE Jeder erfolgreiche Trader versucht mit dem Trend zu handeln. Leider funktioniert dies bei den wenigsten. In diesem Video möchte ich dir praxistaugliche Tipps mitteilen, wie du viel einfacher erfolgreiche Trades platzieren kannst.
VI Nội dung video gồm 3 phần: HOSE:STB Phần 1: Đánh giá về cơ cấu lợi nhuận ngân hàng Phần 2: Giải thích lý do vì sao lại đặt kế hoạch lợi nhuận tăng 50% Phần 3: Câu chuyện về full room ngoại
alemão | vietnamita |
---|---|
bei | giải |
video | video |
DE Jeder erfolgreiche Trader versucht mit dem Trend zu handeln. Leider funktioniert dies bei den wenigsten. In diesem Video möchte ich dir praxistaugliche Tipps mitteilen, wie du viel einfacher erfolgreiche Trades platzieren kannst.
VI Nội dung video gồm 3 phần: HOSE:STB Phần 1: Đánh giá về cơ cấu lợi nhuận ngân hàng Phần 2: Giải thích lý do vì sao lại đặt kế hoạch lợi nhuận tăng 50% Phần 3: Câu chuyện về full room ngoại
alemão | vietnamita |
---|---|
bei | giải |
video | video |
DE Jeder erfolgreiche Trader versucht mit dem Trend zu handeln. Leider funktioniert dies bei den wenigsten. In diesem Video möchte ich dir praxistaugliche Tipps mitteilen, wie du viel einfacher erfolgreiche Trades platzieren kannst.
VI Nội dung video gồm 3 phần: HOSE:STB Phần 1: Đánh giá về cơ cấu lợi nhuận ngân hàng Phần 2: Giải thích lý do vì sao lại đặt kế hoạch lợi nhuận tăng 50% Phần 3: Câu chuyện về full room ngoại
alemão | vietnamita |
---|---|
bei | giải |
video | video |
DE Jeder erfolgreiche Trader versucht mit dem Trend zu handeln
VI Các nguyên tắc quản lý vốn Forex Để quản lý vốn Forex hiệu quả là cả một quá trình lâu dài và không phải ai cũng có thể thực hiện chính xác
alemão | vietnamita |
---|---|
dem | các |
DE Jeder erfolgreiche Trader versucht mit dem Trend zu handeln
VI Các nguyên tắc quản lý vốn Forex Để quản lý vốn Forex hiệu quả là cả một quá trình lâu dài và không phải ai cũng có thể thực hiện chính xác
alemão | vietnamita |
---|---|
dem | các |
DE Jeder erfolgreiche Trader versucht mit dem Trend zu handeln
VI Các nguyên tắc quản lý vốn Forex Để quản lý vốn Forex hiệu quả là cả một quá trình lâu dài và không phải ai cũng có thể thực hiện chính xác
alemão | vietnamita |
---|---|
dem | các |
DE Jeder erfolgreiche Trader versucht mit dem Trend zu handeln
VI Các nguyên tắc quản lý vốn Forex Để quản lý vốn Forex hiệu quả là cả một quá trình lâu dài và không phải ai cũng có thể thực hiện chính xác
alemão | vietnamita |
---|---|
dem | các |
DE Jeder erfolgreiche Trader versucht mit dem Trend zu handeln
VI Các nguyên tắc quản lý vốn Forex Để quản lý vốn Forex hiệu quả là cả một quá trình lâu dài và không phải ai cũng có thể thực hiện chính xác
alemão | vietnamita |
---|---|
dem | các |
DE Jeder erfolgreiche Trader versucht mit dem Trend zu handeln
VI Các nguyên tắc quản lý vốn Forex Để quản lý vốn Forex hiệu quả là cả một quá trình lâu dài và không phải ai cũng có thể thực hiện chính xác
alemão | vietnamita |
---|---|
dem | các |
DE Ich habe versucht für mich das schlüssigstes nach Elliott zu zählen
VI Có thể nó đang di chuyển trong khoảng từ 2.9xx - 3.400
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | đang |
zu | trong |
DE Ich habe versucht für mich das schlüssigstes nach Elliott zu zählen
VI Có thể nó đang di chuyển trong khoảng từ 2.9xx - 3.400
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | đang |
zu | trong |
DE Ich habe versucht für mich das schlüssigstes nach Elliott zu zählen
VI Có thể nó đang di chuyển trong khoảng từ 2.9xx - 3.400
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | đang |
zu | trong |
DE Ich habe versucht für mich das schlüssigstes nach Elliott zu zählen
VI Có thể nó đang di chuyển trong khoảng từ 2.9xx - 3.400
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | đang |
zu | trong |
DE Ich habe versucht für mich das schlüssigstes nach Elliott zu zählen
VI Có thể nó đang di chuyển trong khoảng từ 2.9xx - 3.400
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | đang |
zu | trong |
DE Ich habe versucht für mich das schlüssigstes nach Elliott zu zählen
VI Có thể nó đang di chuyển trong khoảng từ 2.9xx - 3.400
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | đang |
zu | trong |
DE Ich habe versucht für mich das schlüssigstes nach Elliott zu zählen
VI Có thể nó đang di chuyển trong khoảng từ 2.9xx - 3.400
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | đang |
zu | trong |
DE Der Entdecker ist mutig und abenteuerlustig. Der Archetyp erkundet die Welt und versucht gleichzeitig, sich selbst zu finden, und mag es nicht, sich leer oder gefangen zu fühlen.
VI Explorer táo bạo và mạo hiểm. Nguyên mẫu khám phá thế giới đồng thời cố gắng tìm kiếm bản thân và không thích cảm thấy trống rỗng hoặc bị mắc kẹt.
Mostrando 41 de 41 traduções