DE Möchten Sie Ihre Hobbys mit Ihren Freunden teilen? Lernen Sie, wie man sagt, was man gerne macht, wie man Verabredungen trifft und wie man bestellt. Das ist immer nützlich!
"könnte man etwas" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
könnte | có đã |
man | bạn cho chúng chúng tôi các có có thể của dưới gì khác không là một người nhiều như những này thế nào trong trên tôi từ và vào với điều đã được đến để ở |
etwas | bạn cho các có thể của của bạn dịch gì hơn khi khác không là mọi người này ra rất trong và vào với đã đó được để |
DE Möchten Sie Ihre Hobbys mit Ihren Freunden teilen? Lernen Sie, wie man sagt, was man gerne macht, wie man Verabredungen trifft und wie man bestellt. Das ist immer nützlich!
VI Bạn có muốn chia sẻ sở thích của mình với bạn bè không? Hãy học cách nói về những việc bạn thích làm, cách đặt lịch hẹn và cách đặt hàng, những điều đó luôn hữu ích!
alemão | vietnamita |
---|---|
möchten | muốn |
lernen | học |
immer | luôn |
mit | với |
ist | là |
und | của |
DE Möchten Sie Ihre Hobbys mit Ihren Freunden teilen? Lernen Sie, wie man sagt, was man gerne macht, wie man Verabredungen trifft und wie man bestellt. Das ist immer nützlich!
VI Bạn có muốn chia sẻ sở thích của mình với bạn bè không? Hãy học cách nói về những việc bạn thích làm, cách đặt lịch hẹn và cách đặt hàng, những điều đó luôn hữu ích!
alemão | vietnamita |
---|---|
möchten | muốn |
lernen | học |
immer | luôn |
mit | với |
ist | là |
und | của |
DE Sie werden lernen, wie man statische Webressourcen hostet, wie man Benutzer und Authentifizierung verwaltet und wie man eine RESTful-API für die Backend-Verarbeitung entwickelt.
VI Bạn sẽ tìm hiểu cách tạo máy chủ lưu trữ các tài nguyên web tĩnh, quản lý người dùng và xác thực cũng như cách dựng một API RESTful để xử lý backend.
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzer | người dùng |
entwickelt | tạo |
sie | bạn |
die | các |
DE Ist man mit einer Person zusammen, die man kennt, antwortet man nach der Begrüßung, dass es einem gut geht
VI Khi người ta nói chuyện với người mà mình quen biết, sau khi chào, người ta luôn nói là tôi khỏe
alemão | vietnamita |
---|---|
man | người |
nach | sau |
es | nó |
die | khi |
zusammen | với |
DE Wie konnten wir den Push in den vergangenen Morgenanalysen erkennen und was sagt uns die Marktstruktur nach dem Anstieg? Wie weit und durch welches Pattern könnte sich der Trend fortsetzen und wie weit könnte eine mögliche Korrektur gehen?
VI xu hướng tốt nhất vẫn là sell ở 194x, nhưng với giá hiện tại ace có thể buy tận dụng sideway ở vùng 1920-1940 (nếu cùng nhận định vs Rio) Chúc ace giao dịch thành công.
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | như |
und | dịch |
den | với |
der | nhận |
DE Wie viel ist Ihre Marke wert? Zum Beispiel könnte ein No-Name-Jeans $ 19 wert sein, während ein Levi's Marken-Jeans $ 119 wert sein könnte
VI Thương hiệu của bạn đáng giá bao nhiêu? Ví dụ, một chiếc quần jeans không tên có thể trị giá 19 USD trong khi một chiếc quần bò Levi có thể trị giá 119 USD
alemão | vietnamita |
---|---|
marke | thương hiệu |
während | khi |
ihre | bạn |
DE Trotzdem denke ich Bluehost könnte etwas großzügiger sein, um mit einigen seiner kleineren Konkurrenten mitzuhalten, wie GreenGeeks (was als nächstes kommt!).
VI Có nói rằng, tôi nghĩ Bluehost có thể hào phóng hơn một chút để theo kịp một số đối thủ cạnh tranh nhỏ hơn, như GreenGeeks (sắp có tiếp theo!).
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
konkurrenten | cạnh tranh |
als | hơn |
DE Die 4 der C könnte man als nächstes LONG traden, die größere Bewegung sehen wir dann aber mit der 5, welche wieder ein Short-Trade wäre
VI Theo sát, giá lúa mì cũng tăng vọt gần 9,2%
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | theo |
DE Die 4 der C könnte man als nächstes LONG traden, die größere Bewegung sehen wir dann aber mit der 5, welche wieder ein Short-Trade wäre
VI Theo sát, giá lúa mì cũng tăng vọt gần 9,2%
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | theo |
DE Die 4 der C könnte man als nächstes LONG traden, die größere Bewegung sehen wir dann aber mit der 5, welche wieder ein Short-Trade wäre
VI Theo sát, giá lúa mì cũng tăng vọt gần 9,2%
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | theo |
DE Man sieht zum Beispiel immer noch poker im Fernsehen – etwas, das nie passiert ist, als ich aufwuchs
VI Ví dụ, bạn vẫn thấy xì tố trên TV ? điều chưa bao giờ xảy ra trong quá trình trưởng thành của tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
noch | vẫn |
im | trong |
ich | tôi |
das | điều |
DE Identifizieren und vorstellen mit c’est/ce sont Um etwas oder jemanden zu identifizieren oder vorzustellen, verwendet man c’est + Nomen in der Einzahl und ce sont + Nomen in der Mehrzahl.
VI Xác định và giới thiệu bằng cách dùng c’est/ce sont Để xác định hoặc giới thiệu một vật hay một người, ta dùng c’est + danh từ số ít và ce sont + danh từ số nhiều.
alemão | vietnamita |
---|---|
identifizieren | xác định |
mit | bằng |
oder | hoặc |
man | người |
DE Man kann sich nur dann eine Zukunft aufbauen, wenn man seine Vergangenheit würdigt. Wie viele Start-ups hatten auch wir am Anfang unserer?
VI Bạn không thể xây dựng tương lai mà không tua lại quá khứ như một lời nhắc nhở về những gì đã?
alemão | vietnamita |
---|---|
kann | không |
zukunft | tương lai |
wir | bạn |
DE Man Man Japanese Unagi Restaurant. 1 Keong Saik Road #01–01, Singapore 089109. +65 6222 0678. Mo–Sa, 11:30–15:00 Uhr und 18:00–22:30 Uhr.
VI Nhà hàng Nhật Bản Man Man Japanese Unagi. 1 Keong Saik Road #01–01, Singapore 089109. +65 6222 0678. Thứ 2-Thứ 7: 11.30am–3pm, 6–10.30pm.
DE Das japanische Unagi Restaurant Man Man von Küchenchef Teppei Yamashita ist für seine saftigen gegrillten Aale bekannt, die auf echte japanische Art und Weise über Kohlegruben zubereitet werden
VI Là ý tưởng của Đầu bếp Teppei Yamashita, Nhà hàng Man Man Japanese Unagi nổi tiếng với món lươn nướng dày thịt, được chế biến đúng kiểu Nhật trên lò than
alemão | vietnamita |
---|---|
bekannt | nổi tiếng |
die | nhà |
DE wissen, wann man "Hände schüttelt" und wann man "küsst" (faire la bise).
VI biết khi nào thì "bắt tay" và khi nào thì "hôn" (faire la bise).
alemão | vietnamita |
---|---|
wissen | biết |
wann | khi nào |
DE Im Allgemeinen spricht man nicht über Privates, aber man kann sich engen Freunden anvertrauen.
VI Thông thường, người ta không nói về đời tư, nhưng người ta có thể thổ lộ về đời tư với một người bạn gần gũi.
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
nicht | không |
sich | bạn |
über | với |
DE In frankophonen Ländern lässt man sich selten zum Arzt begleiten: um über persönliche Probleme oder seine Gesundheit zu sprechen, geht man lieber allein zum Arzt.
VI Trong văn hóa các nước Pháp ngữ, ít khi người ta đi khám bác sĩ cùng người khác : để nói về vấn đề cá nhân, hoặc vấn đề sức khỏe, người ta thường thích được ở riêng với bác sĩ.
alemão | vietnamita |
---|---|
gesundheit | sức khỏe |
sprechen | nói |
oder | hoặc |
sich | người |
in | trong |
DE Das französische /ʀ/ wird in der Kehle ausgesprochen, als ob man /k/ oder /g/ aussprechen wollte, und dabei lässt man Luft an den Seiten ausströmen, die Zunge ganz flach gegen die unteren Zähne
VI Âm /ʀ/ tiếng Pháp được phát âm trong cổ họng, như thể ta muốn phát âm /k/ hay /g/, bằng cách đẩy hơi ra từ hai bên, lưỡi thẳng, tựa lên răng dưới
DE Wenn man sich seine Profile anschaut, merkt man, dass es um Unternehmertum, Führung und Hektik geht.
VI Chỉ cần nhìn qua hồ sơ của mình, bạn có thể nói rằng kinh doanh, lãnh đạo, và bận rộn là tất cả những gì về ông.
alemão | vietnamita |
---|---|
dass | của |
es | nó |
DE Wir glauben, dass es der beste Weg ist, Kunden zum Erfolg zu führen, wenn man zeigt, wie man ein Problem löst
VI Chúng tôi tin rằng cách giải quyết vấn đề là hướng khách hàng đến sự thành công
alemão | vietnamita |
---|---|
weg | cách |
wir | chúng tôi |
zu | đến |
der | chúng |
DE Wie löst man reCAPTCHA? Verwenden Sie die API zur Umgehung von Captchas. Tauchen Sie ein in die Codierung mit Beispielen, die zeigen, wie man den Captcha-Erkennungsdienst verwendet und verbindet. Сode Beispiele.
VI Làm thế nào để giải quyết reCAPTCHA? Sử dụng bỏ qua hình ảnh xác thực API . Đi sâu vào mã hóa với các ví dụ minh họa cách sử dụng và kết nối dịch vụ nhận dạng hình ảnh xác thực. Сode samples .
Transliteração Làm thế nào để giải quyết reCAPTCHA? Sử dụng bỏ qua hình ảnh xác thực API . Đi sâu vào mã hóa với các ví dụ minh họa cách sử dụng và kết nối dịch vụ nhận dạng hình ảnh xác thực. Sode samples .
alemão | vietnamita |
---|---|
api | api |
und | thế |
verwenden | sử dụng |
die | và |
DE "Es gibt viele Gemeinsamkeiten zwischen Denkweise und Organisation, die man braucht, um in der Formel XNUMX erfolgreich zu sein, und was man braucht, um im America's Cup erfolgreich zu sein."
VI "Có rất nhiều điểm tương đồng giữa tư duy và cách tổ chức bạn cần để thành công ở Công thức XNUMX và những gì bạn cần để thành công ở Cúp nước Mỹ"
alemão | vietnamita |
---|---|
zwischen | giữa |
die | những |
viele | bạn |
DE Ich konnte die Lücken zwischen meinen organischen und bezahlten Maßnahmen schließen und so mit Blick aufs Ganze über Budget und Taktiken entscheiden.“
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
DE „Mit Semrush habe ich Schwachstellen in PPC gefunden, die ich in Pitches nutzen konnte, in denen ich nur SEO behandelt habe
VI "Với công cụ Semrush, tôi đã tìm thấy những điểm yếu trong PPC trong các quảng cáo chiêu hàng mà tôi chỉ đề cập đến SEO
alemão | vietnamita |
---|---|
gefunden | tìm |
mit | với |
in | trong |
die | những |
DE Darüber hinaus haben die Auditoren die Möglichkeit, Stichproben von Produkten zu nehmen, wenn der Verdacht besteht, dass ein Produkt kontaminiert sein könnte.
VI Cũng vì điều này, chuyên gia đánh giá có thể lấy các mẫu sản phẩm nếu nghi ngờ sản phẩm đã bị nhiễm bẩn.
alemão | vietnamita |
---|---|
produkt | sản phẩm |
DE Dies hängt hauptsächlich von den Ländern ab, die Sie anvisieren, aber es könnte weniger teuer sein, als Sie denken
VI Điều này chủ yếu phụ thuộc vào các quốc gia bạn đang hướng đến, nhưng có thể không đắt như bạn nghĩ
alemão | vietnamita |
---|---|
ländern | quốc gia |
aber | nhưng |
als | như |
sie | bạn |
den | các |
DE Bitcoin wird im Gegensatz zu anderen Bitcoin als Wertanlage betrachtet und könnte in den kommenden Jahren zur globale Reservewährung anreifen..
VI Không giống như các loại tiền điện tử khác, Bitcoin được coi là một đối tượng lưu trữ giá trị và được cho là loại tiền dự trữ toàn cầu trong những năm tới.
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
wird | không |
anderen | khác |
den | các |
jahren | năm |
globale | toàn cầu |
in | trong |
zur | cho |
DE Vitalik Buterin hat es auf Basis der sicheren Transaktionstechnologie von Bitcoin erweitert und konnte auf abstrakter Ebene feststellen, wie eine Transaktion mit einem Smart Contract gesichert werden kann
VI Vitalik Buterin đã mở rộng trên công nghệ bảo mật giao dịch của Bitcoin và nhận thấy ở một mức độ trừu tượng rằng bản thân một giao dịch đã tự nó được bảo mật bằng một hợp đồng
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
transaktion | giao dịch |
contract | hợp đồng |
werden | nhận |
der | của |
auf | trên |
DE Unser Sicherheitsteam für die Infrastruktur konnte auch die Zugriffsverwaltung zentralisieren, was zu einer Erhöhung der Plattformsicherheit führte und einer Verringerung der Betriebskosten."
VI Nhóm bảo mật cơ sở hạ tầng của chúng tôi cũng có thể tập trung hóa hoạt động quản lý quyền truy cập, từ đó tăng cường bảo mật nền tảng và giảm chi phí vận hành."
alemão | vietnamita |
---|---|
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
unser | chúng tôi |
auch | cũng |
der | của |
DE Warnung: Passwort konnte nicht an unseren Server gesendet werden, bitte erneut versuchen!
VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!
alemão | vietnamita |
---|---|
passwort | mật khẩu |
nicht | không |
versuchen | thử |
werden | được |
an | đến |
bitte | xin vui lòng |
gesendet | gửi |
DE Jedes Projekt in diesen Regionen könnte für uns von Interesse sein und uns die Möglichkeit bieten, lokale Unternehmen beim Zugang zu erneuerbaren Energien zu unterstützen.
VI Bất kỳ dự án nào ở những khu vực này đều có thể được chúng tôi quan tâm vì cơ hội để hỗ trợ các công ty địa phương bằng cách tiếp cận năng lượng tái tạo.
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
regionen | khu vực |
uns | chúng tôi |
unternehmen | công ty |
diesen | này |
die | các |
DE „Gillman [Barracks] könnte zur nächsten großen Enklave für kreative Kunsthandwerker werden“, beobachtet James. „Es ist ein so großes Areal mit all diesen Gebäuden aus der Kolonialzeit.“
VI "Gillman [Barracks] có thể là tụ điểm lớn tiếp theo dành cho những nhà chế tác sáng tạo", James bình luận. "Đây quả là một không gian lớn, với những tòa nhà có kiến trúc kiểu thuộc địa này."
DE Auf dem Grundstück stand vorher ihr Haus, doch nach zwei Einbrüchen und einem Hausbrand, aus dem sie unversehrt entkommen konnte, entschied sie, das Grundstück für den Bau einer Moschee zu stiften.
VI Khu đất này từng là nhà riêng của bà, nhưng sau một vài vụ trộm và một vụ hỏa hoạn (may mắn là bà bình an vô sự), bà quyết định hiến phần đất của mình để xây một ngôi đền thờ Hồi giáo.
alemão | vietnamita |
---|---|
den | của |
DE Wenn Ihr Kind Vögel mag, könnte eine Nacht beim Camping mit Pinguinen und anderen Vögeln für Begeisterung sorgen
VI Nếu con bạn đặc biệt yêu thích các loài chim, bé có thể sẽ thích được cắm trại qua đêm với chim cánh cụt và các loài chim khác
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
nacht | đêm |
und | các |
mit | với |
DE Die Läufer legten eine Gesamtstrecke von 742.419,25 Kilometern zurück – eine Länge, die den Globus 18,5-mal umspannen könnte.
VI Người chạy thực hiện tổng độ dài siêu ấn tượng là 742.419,25 kilomet, một quãng đường đủ để đi có thể vòng quanh trái đất 18 lần rưỡi.
DE Der Laden, der jetzt mit dem Hawker der zweiten Generation Stanley Lim besetzt ist, konnte seine Position auf der Bib Gourmand-Liste seit zwei Jahren behaupten.
VI Giờ đây được quản lý bởi Stanley Lim, là con cháu thế hệ thứ hai của chủ quán, cửa hàng này giữ được vị trí trong Danh sách Bib Gourmand trong hai năm qua.
alemão | vietnamita |
---|---|
jahren | năm |
jetzt | giờ |
ist | của |
zwei | hai |
DE Bitcoin wird im Gegensatz zu anderen Bitcoin als Wertanlage betrachtet und könnte in den kommenden Jahren zur globale Reservewährung anreifen..
VI Không giống như các loại tiền điện tử khác, Bitcoin được coi là một đối tượng lưu trữ giá trị và được cho là loại tiền dự trữ toàn cầu trong những năm tới.
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
wird | không |
anderen | khác |
den | các |
jahren | năm |
globale | toàn cầu |
in | trong |
zur | cho |
DE Vitalik Buterin hat es auf Basis der sicheren Transaktionstechnologie von Bitcoin erweitert und konnte auf abstrakter Ebene feststellen, wie eine Transaktion mit einem Smart Contract gesichert werden kann
VI Vitalik Buterin đã mở rộng trên công nghệ bảo mật giao dịch của Bitcoin và nhận thấy ở một mức độ trừu tượng rằng bản thân một giao dịch đã tự nó được bảo mật bằng một hợp đồng
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
transaktion | giao dịch |
contract | hợp đồng |
werden | nhận |
der | của |
auf | trên |
DE Ich konnte die Lücken zwischen meinen organischen und bezahlten Maßnahmen schließen und so mit Blick aufs Ganze über Budget und Taktiken entscheiden.“
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
DE „Mit Semrush habe ich Schwachstellen in PPC gefunden, die ich in Pitches nutzen konnte, in denen ich nur SEO behandelt habe
VI "Với công cụ Semrush, tôi đã tìm thấy những điểm yếu trong PPC trong các quảng cáo chiêu hàng mà tôi chỉ đề cập đến SEO
alemão | vietnamita |
---|---|
gefunden | tìm |
mit | với |
in | trong |
die | những |
DE Ich konnte die Lücken zwischen meinen organischen und bezahlten Maßnahmen schließen und so mit Blick aufs Ganze über Budget und Taktiken entscheiden.“
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
DE „Mit Semrush habe ich Schwachstellen in PPC gefunden, die ich in Pitches nutzen konnte, in denen ich nur SEO behandelt habe
VI "Với công cụ Semrush, tôi đã tìm thấy những điểm yếu trong PPC trong các quảng cáo chiêu hàng mà tôi chỉ đề cập đến SEO
alemão | vietnamita |
---|---|
gefunden | tìm |
mit | với |
in | trong |
die | những |
DE Es tut uns leid, dass diese Seite Ihnen nicht weiterhelfen konnte. Würden Sie uns weitere Details mitteilen, damit wir uns weiter verbessern können?
VI Chúng tôi rất tiếc vì trang này không giúp gì cho bạn. Bạn có muốn chia sẻ thêm chi tiết để giúp chúng tôi tiếp tục cải thiện không?
alemão | vietnamita |
---|---|
seite | trang |
weitere | thêm |
details | chi tiết |
damit | cho |
weiter | tiếp tục |
verbessern | cải thiện |
sie | này |
DE Warnung: Passwort konnte nicht an unseren Server gesendet werden, bitte erneut versuchen!
VI Cảnh báo: Mật khẩu không thể được gửi đến máy chủ, xin vui lòng thử lại!
alemão | vietnamita |
---|---|
passwort | mật khẩu |
nicht | không |
versuchen | thử |
werden | được |
an | đến |
bitte | xin vui lòng |
gesendet | gửi |
DE Wenden Sie sich an Ihre Rechtsabteilung, wenn Sie glauben, dass der CCPA für Sie gelten könnte.
VI Hãy tham vấn đội ngũ pháp lý nếu bạn cho rằng CCPA có thể áp dụng với bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
DE Ich konnte die Lücken zwischen meinen organischen und bezahlten Maßnahmen schließen und so mit Blick aufs Ganze über Budget und Taktiken entscheiden.“
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
DE „Mit Semrush habe ich Schwachstellen in PPC gefunden, die ich in Pitches nutzen konnte, in denen ich nur SEO behandelt habe
VI "Với công cụ Semrush, tôi đã tìm thấy những điểm yếu trong PPC trong các quảng cáo chiêu hàng mà tôi chỉ đề cập đến SEO
alemão | vietnamita |
---|---|
gefunden | tìm |
mit | với |
in | trong |
die | những |
DE Darüber hinaus haben die Auditoren die Möglichkeit, Stichproben von Produkten zu nehmen, wenn der Verdacht besteht, dass ein Produkt kontaminiert sein könnte.
VI Cũng vì điều này, chuyên gia đánh giá có thể lấy các mẫu sản phẩm nếu nghi ngờ sản phẩm đã bị nhiễm bẩn.
alemão | vietnamita |
---|---|
produkt | sản phẩm |
DE Durch die Verwendung von Apache Spark zusammen mit Amazon EMR zum Verarbeiten großer Datenmengen, um Modelle für Machine Learning zu trainieren, konnte Yelp den Umsatz steigern und die Klickraten bei Anzeigen verbessern.
VI Bằng cách sử dụng Apache Spark trên Amazon EMR để xử lý lượng dữ liệu lớn nhằm giúp huấn luyện các mô hình machine learning, Yelp đã tăng doanh thu và tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo.
alemão | vietnamita |
---|---|
apache | apache |
amazon | amazon |
modelle | mô hình |
anzeigen | quảng cáo |
verbessern | tăng |
verwendung | sử dụng |
den | các |
mit | bằng |
Mostrando 50 de 50 traduções