DE Dies hängt hauptsächlich von den Ländern ab, die Sie anvisieren, aber es könnte weniger teuer sein, als Sie denken
"dies hängt hauptsächlich" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Dies hängt hauptsächlich von den Ländern ab, die Sie anvisieren, aber es könnte weniger teuer sein, als Sie denken
VI Điều này chủ yếu phụ thuộc vào các quốc gia bạn đang hướng đến, nhưng có thể không đắt như bạn nghĩ
alemão | vietnamita |
---|---|
ländern | quốc gia |
aber | nhưng |
als | như |
sie | bạn |
den | các |
DE Dies hängt jedoch vom Protokoll, dem spezifischen Pool, den hinterlegten Vermögenswerten und sogar von den allgemeinen Marktbedingungen ab.
VI Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào giao thức, các bể cụ thể, tài sản ký gửi và thậm chí là các điều kiện thị trường rộng hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
protokoll | giao thức |
den | các |
dies | này |
DE Das liegt hauptsächlich daran, dass Sie hier eine umfassende SEO-Software-Suite UND Google-Ads-Software zum gleichen monatlichen Preis erhalten.“
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
DE stablecoins werden hauptsächlich zur Absicherung gegen die hohe Volatilität von Kryptowährungen verwendet
VI Tiền neo giá chủ yếu được sử dụng như một cơ chế để chống lại sự biến động cao của thị trường tiền điện tử
alemão | vietnamita |
---|---|
gegen | chống lại |
hohe | cao |
verwendet | sử dụng |
DE In den 1840er Jahren lebten Europäer hier hauptsächlich wegen der Rennbahn, die ein Treffpunkt war.
VI Vào thập niên 1840, người châu Âu sống tại đây chủ yếu là để đến các trường đua ngựa, nơi họ gặp gỡ và giao lưu với nhau.
alemão | vietnamita |
---|---|
die | và |
den | với |
DE Als der Viehhandel Fuß fasste, wurde dieser zu einem hauptsächlich indischen Gewerbe, da die Händler indische Wanderarbeiter anheuerten
VI Khi việc trao đổi gia súc bắt đầu hình thành, phần lớn các giao dịch buôn bán là giữa người Ấn với nhau, vì các thương nhân thường thuê dân lao động nhập cư người Ấn
alemão | vietnamita |
---|---|
als | khi |
der | các |
DE stablecoins werden hauptsächlich zur Absicherung gegen die hohe Volatilität von Kryptowährungen verwendet
VI Tiền neo giá chủ yếu được sử dụng như một cơ chế để chống lại sự biến động cao của thị trường tiền điện tử
alemão | vietnamita |
---|---|
gegen | chống lại |
hohe | cao |
verwendet | sử dụng |
DE Das liegt hauptsächlich daran, dass Sie hier eine umfassende SEO-Software-Suite UND Google-Ads-Software zum gleichen monatlichen Preis erhalten.“
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
DE Das liegt hauptsächlich daran, dass Sie hier eine umfassende SEO-Software-Suite UND Google-Ads-Software zum gleichen monatlichen Preis erhalten.“
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
DE Das liegt hauptsächlich daran, dass Sie hier eine umfassende SEO-Software-Suite UND Google-Ads-Software zum gleichen monatlichen Preis erhalten.“
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
DE Das liegt hauptsächlich daran, dass Sie hier eine umfassende SEO-Software-Suite UND Google-Ads-Software zum gleichen monatlichen Preis erhalten.“
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
DE Das liegt hauptsächlich daran, dass Sie hier eine umfassende SEO-Software-Suite UND Google-Ads-Software zum gleichen monatlichen Preis erhalten.“
VI Điều đó chủ yếu là do bạn nhận được đồng thời bộ phần mềm SEO với đầy đủ tính năng VÀ phần mềm Google Ads với cùng một mức giá hàng tháng."
DE Ein Krypto-Derivat. Es unterscheidet sich von den traditionellen Verträgen hauptsächlich dadurch, dass es kein Lieferdatum hat
VI Các công cụ tài chính phái sinh Crypto có sự khác biệt lớn nhất so với hợp đồng truyền thống là không có ngày kết toán
alemão | vietnamita |
---|---|
traditionellen | truyền thống |
es | không |
den | với |
DE Rezensiert von Soliu. Die Unterschiede zwischen „ich bin“, „ich bin“ und „bin“ drehen sich hauptsächlich um … Mehr erfahren
VI Không còn nghi ngờ gì nữa, giao tiếp là một phần thiết yếu của hoạt động kinh doanh ở… Tìm hiểu thêm
DE Die Höhe der Belohnung hängt von der Anzahl der Staker zu einem bestimmten Zeitpunkt ab (je mehr Staker, desto geringer die Belohnung).
VI Số tiền thưởng phụ thuộc vào số lượng người đặt cược tại một thời điểm nhất định (càng nhiều người đặt cược, phần thưởng càng ít).
alemão | vietnamita |
---|---|
mehr | nhiều |
die | và |
DE Wie viel das genau ist hängt von der Situation ihres Unternehmens vor Ort, Ihrem Strombedarf und der verfügbaren Fläche für eine Solaranlage ab.
VI Chính xác bao nhiêu phụ thuộc vào tình hình của công ty bạn tại chỗ, nhu cầu điện của bạn và không gian có sẵn cho một hệ thống năng lượng mặt trời.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
für | cho |
ihres | của bạn |
ihrem | bạn |
DE Das hängt von Ihrem Vertrag und der Art der Preisänderung ab.
VI Điều này phụ thuộc vào hợp đồng của bạn và bản chất của sự thay đổi.
alemão | vietnamita |
---|---|
vertrag | hợp đồng |
der | của |
ihrem | bạn |
DE Davor hängt das ewige Licht, ein Symbol für die ewige Flamme, die einst im Tempel von Jerusalem brannte.
VI Một cây đèn luôn sáng được treo ở phía trước, đây là biểu tượng của ngọn lửa vĩnh cửu cháy tại nơi xưa kia là Đền Jerusalem.
DE Die Verbesserung der Leistung einer bestimmten Abfrage hängt davon ab, wie viel des Abfrageplans auf die Aurora-Speicherschicht übertragen werden kann
VI Việc cải thiện hiệu năng của truy vấn cụ thể phụ thuộc vào lượng kế hoạch truy vấn có thể được đẩy xuống lớp lưu trữ Aurrora
alemão | vietnamita |
---|---|
kann | có thể được |
der | của |
DE Die Sicherheit einer Website hängt jedoch in der Regel von der verwendeten Software und den darin vorhandenen Schwachstellen ab
VI Tuy nhiên, mức độ bảo mật website lại thường phụ thuộc vào phần bạn đang sử dụng và lỗ hổng vẫn tồn tại đâu đó
alemão | vietnamita |
---|---|
sicherheit | bảo mật |
website | website |
jedoch | tuy nhiên |
den | thường |
die | và |
DE Darüber hinaus verlängert sich jede Preisstufe in der Regel nach der ersten Laufzeit zu einem höheren Preis. Der angegebene niedrige Preis hängt davon ab, dass Sie sich für einen bestimmten Zeitraum anmelden.
VI Ngoài ra, mỗi cấp giá thường gia hạn ở mức cao hơn sau kỳ đầu tiên và giá thấp được quảng cáo phụ thuộc vào việc bạn đăng ký trong một khoảng thời gian nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
dass | hơn |
jede | mỗi |
in | trong |
sie | bạn |
sich | và |
nach | sau |
DE Das hängt vom Zweck Ihrer Website und dem Umfang des eingehenden Traffics ab
VI Điều này phụ thuộc vào mục đích trang web của bạn và quy mô của lưu lượng truy cập đến
alemão | vietnamita |
---|---|
ihrer | bạn |
website | trang |
des | của |
DE Unabhängig von der Größe eines Unternehmens – sein Überleben hängt von neuen Leads ab
VI Cho dù quy mô công ty lớn hay nhỏ, chúng ta cũng sinh tồn dựa vào khách hàng tiềm năng mới
alemão | vietnamita |
---|---|
neuen | mới |
DE Wir tun dies ausschließlich nach eigenem Ermessen, in der Regel, weil wir glauben das dies einen größeren Wert für die Community als Ganzes darstellt
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
der | của |
für | cho |
DE Wir tun dies ausschließlich nach eigenem Ermessen, in der Regel, weil wir glauben das dies einen größeren Wert für die Community als Ganzes darstellt
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
der | của |
für | cho |
DE Wir tun dies ausschließlich nach eigenem Ermessen, in der Regel, weil wir glauben das dies einen größeren Wert für die Community als Ganzes darstellt
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
der | của |
für | cho |
DE Wir tun dies ausschließlich nach eigenem Ermessen, in der Regel, weil wir glauben das dies einen größeren Wert für die Community als Ganzes darstellt
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
der | của |
für | cho |
DE Wir tun dies ausschließlich nach eigenem Ermessen, in der Regel, weil wir glauben das dies einen größeren Wert für die Community als Ganzes darstellt
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
der | của |
für | cho |
DE Wir tun dies ausschließlich nach eigenem Ermessen, in der Regel, weil wir glauben das dies einen größeren Wert für die Community als Ganzes darstellt
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
der | của |
für | cho |
DE Wir tun dies ausschließlich nach eigenem Ermessen, in der Regel, weil wir glauben das dies einen größeren Wert für die Community als Ganzes darstellt
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
der | của |
für | cho |
DE Wir tun dies ausschließlich nach eigenem Ermessen, in der Regel, weil wir glauben das dies einen größeren Wert für die Community als Ganzes darstellt
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
der | của |
für | cho |
DE Danke! Twitter wird dies nutzen, um deine Timeline zu verbessern.
VI Cảm ơn bạn. Twitter sẽ sử dụng điều này để giúp dòng thời gian của bạn trở nên tốt hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
nutzen | sử dụng |
deine | của bạn |
zu | của |
DE Bitcoin tut dies beispielsweise in einem Prozess namens Mining, der bekanntermaßen viel Strom (Proof-of-Work) verbraucht
VI Ví dụ như Bitcoin chẳng hạn, thực hiện xác thực trong một quy trình gọi là khai thác sử dụng rất nhiều điện (Proof-of-Work)
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
prozess | quy trình |
viel | nhiều |
DE Dies ähnelt der Art und Weise, wie jemand Zinsen erhält, um Geld auf einem Bankkonto zu halten oder es der Bank zur Anlagezwecken zu "verleihen".
VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu tư.
alemão | vietnamita |
---|---|
zinsen | lãi |
bank | ngân hàng |
halten | giữ |
oder | hoặc |
zu | tiền |
und | đầu |
der | nhận |
weise | cách |
DE Dies macht das Staking von Coins umweltfreundlicher und energieeffizienter als sein Gegenstück das Mining.
VI Điều này làm cho tiền kiếm được trong hệ thống "bằng chứng về tiền cổ phần" (POS) thân thiện với môi trường hơn và tiết kiệm năng lượng hơn so với tiền dựa trên khai thác bằng hệ thống POW.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | trường |
als | là |
DE Dies bedeutet echte Vorteile in Bitcoin auf Geschwindigkeit, Kosten und Energieeffizienz gegenüber anderen Systemen wie Bitcoin
VI Điều đó có nghĩa là lợi thế thực sự về tốc độ, chi phí và hiệu quả năng lượng so với các hệ thống khác như Bitcoin
alemão | vietnamita |
---|---|
bedeutet | có nghĩa |
bitcoin | bitcoin |
auf | với |
anderen | khác |
wie | các |
DE Durch das Deaktivieren von Werbe-Cookies wird keine Werbung von den von Ihnen besuchten Seiten entfernt. Stattdessen bedeutet dies, dass die angezeigten Anzeigen möglicherweise nicht Ihren Interessen entsprechen.
VI Việc từ chối cookie quảng cáo sẽ không xóa quảng cáo khỏi các trang bạn truy cập; thay vào đó, điều này có nghĩa là các quảng cáo mà bạn sẽ thấy có thể không phù hợp với sở thích của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
bedeutet | có nghĩa |
cookies | cookie |
den | với |
die | và |
DE Wenn wir wesentliche Änderungen vornehmen, werden wir dies über die Dienstleistung oder auf andere Weise bekannt geben.
VI Nếu chúng tôi thực hiện bất kỳ thay đổi quan trọng nào, chúng tôi sẽ cung cấp thông báo thông qua Dịch vụ hoặc bằng các phương tiện khác.
alemão | vietnamita |
---|---|
andere | khác |
wir | chúng tôi |
oder | hoặc |
über | qua |
geben | cung cấp |
wenn | bằng |
DE Dies ist unsere BitCoin Adresse (BTC): bc1q985k8tq59t63hmuwwneeh34qnc3kjf66hss2h2
VI Đây là địa chỉ BitCoin của chúng tôi (BTC): bc1q985k8tq59t63hmuwwneeh34qnc3kjf66hss2h2
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ist | của |
unsere | chúng tôi |
btc | btc |
DE Dies ist unser Ethereum Konto (ETH): 0xECaF258d9Be1A1751Bf0e6271316AEA231a18873
VI Đây là tài khoản Ethereum của chúng tôi (ETH): 0xECaF258d9Be1A1751Bf0e6271316AEA231a18873
alemão | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
konto | tài khoản |
ist | của |
unser | chúng tôi |
DE Dies ist unser Bitcoin Cash Konto (BCH): qrzqvfcec2j4kk95qplg6hekzfu39c7fucau6ndw4h
VI Đây là tài khoản Bitcoin Cash của chúng tôi (BCH): qrzqvfcec2j4kk95qplg6hekzfu39c7fucau6ndw4h
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
konto | tài khoản |
ist | của |
unser | chúng tôi |
DE Dies ist auf Lizenzprobleme zurückzuführen
VI Điều này là do vấn đề cấp phép
alemão | vietnamita |
---|---|
ist | này |
DE Sie können dies überprüfen, wenn Sie sich kostenlos registrieren und sich die Umwandlungsverlauf auf Ihrem Benutzer-Dashboard ansehen.
VI Bạn có thể xác minh điều này khi bạn đăng ký miễn phí và xem lịch sử chuyển đổi trên bảng điều khiển người dùng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
kostenlos | phí |
sie | này |
sich | người |
ihrem | của bạn |
DE Um dies zu tun, gehen Sie zu Ihrem E-Mail-Konto und fügen Sie uns zu Ihren Kontakten, Kontaktliste, oder Whitelist hinzu, erstellen Sie einen Filter oder was auch immer von Ihrem E-Mail-Anbieter angeboten wird
VI Để làm như vậy, hãy truy cập tài khoản email của bạn và thêm chúng tôi vào danh bạ, danh sách liên lạc, danh sách chấp nhận, tạo bộ lọc hoặc bất cứ tên gọi nào từ nhà cung cấp email của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
hinzu | thêm |
filter | lọc |
oder | hoặc |
uns | chúng tôi |
wird | là |
sie | bạn |
erstellen | tạo |
von | của |
DE Natürlich können Sie dies jederzeit rückgängig machen, wann immer Sie sich entscheiden.
VI Tất nhiên bạn luôn có thể hoàn tác bất cứ khi nào bạn muốn.
alemão | vietnamita |
---|---|
immer | luôn |
sie | bạn |
wann | khi nào |
dies | khi |
DE Dies ist eine Liste mit den kostenlosen online Dokument-Converter, die wir anbieten.
VI Đây là danh sách trình chuyển đổi tài liệu trực tuyến miễn phí mà chúng tôi cung cấp.
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
online | trực tuyến |
wir | chúng tôi |
die | tôi |
DE Dies ist eine Liste mit den von uns bereitgestellten Tools zur Audioumwandlung
VI Đây là danh sách các công cụ chuyển đổi âm thanh chúng tôi cung cấp
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
uns | chúng tôi |
zur | cung cấp |
ist | các |
DE Dies ist eine Liste von Geräten, die wir mit optimierten Umwandlungseinstellungen unterstützen
VI Đây là danh sách các thiết bị chúng tôi hỗ trợ với các cài đặt chuyển đổi được tối ưu hóa
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
wir | chúng tôi |
mit | với |
ist | các |
DE Dies ist unsere Liste an online Archiv-Convertern, die wir Ihnen zur Verfügung stellen. Sie können entweder Ihre Datei in ein spezifisches Archivformat komprimieren oder ein Archiv in ein anderes Format umwandeln.
VI Đây là danh sách trình chuyển đổi lưu trữ trực tuyến mà chúng tôi cung cấp. Bạn có thể nén file của mình sang định dạng lưu trữ cụ thể hoặc chuyển đổi một file lưu trữ sang định dạng khác.
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
online | trực tuyến |
datei | file |
anderes | khác |
oder | hoặc |
umwandeln | chuyển đổi |
stellen | cung cấp |
unsere | chúng tôi |
die | của |
DE Dies ist eine Liste mit unseren kostenlosen online Video-Convertern, die wir bisher haben. Bitte wählen Sie den Link zu dem Format, in das Sie Ihre Videodatei umwandeln möchten.
VI Đây là danh sách công cụ chuyển đổi video trực tuyến miễn phí mà chúng tôi có cho đến nay. Vui lòng chọn đường link bạn muốn chuyển đổi file video của mình sang.
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
online | trực tuyến |
umwandeln | chuyển đổi |
video | video |
wir | chúng tôi |
ist | của |
möchten | bạn muốn |
Mostrando 50 de 50 traduções