DE Ich konnte die Lücken zwischen meinen organischen und bezahlten Maßnahmen schließen und so mit Blick aufs Ganze über Budget und Taktiken entscheiden.“
DE Ich konnte die Lücken zwischen meinen organischen und bezahlten Maßnahmen schließen und so mit Blick aufs Ganze über Budget und Taktiken entscheiden.“
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
DE Für ein noch besseres Erlebnis schließen Sie sich unseren täglichen Führungen an
VI Để có một chuyến tham quan thú vị hơn, hãy tham gia các tour du lịch hàng ngày của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
noch | hơn |
sie | các |
unseren | chúng tôi |
DE Führen Sie Ihr Java-Kompilierungstool mit Ihren Quelldateien aus und schließen Sie das AWS SDK 1.9 oder höher mit transitiven Anhängigkeiten in Ihren Klassenpfad ein
VI Chạy công cụ biên soạn Java trên các tệp nguồn và đưa AWS SDK 1.9 hoặc mới hơn vào sử dụng cùng với các quan hệ phụ thuộc bắc cầu trên classpath
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
sdk | sdk |
oder | hoặc |
mit | với |
sie | các |
das | và |
DE Schließen Sie sich Tausenden von Crowdinvestor*innen an, die bereits die Welt vor dem Klimawandel retten - und erhalten Sie dabei Zinsen.
VI Tham gia cùng hàng nghìn nhà đầu tư đã cứu thế giới khỏi biến đổi khí hậu - và kiếm tiền lãi trong suốt quá trình đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
zinsen | lãi |
die | nhà |
und | thế |
dem | quá |
von | đầu |
DE Schließen Sie sich Tausenden von Investor*innen an, die bereits die Welt vor dem Klimawandel retten - und erhalten Sie dabei Zinsen.
VI Tham gia cùng hàng nghìn nhà đầu tư đã cứu thế giới khỏi biến đổi khí hậu - và kiếm tiền lãi trong suốt quá trình đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
zinsen | lãi |
die | nhà |
und | thế |
dem | quá |
von | đầu |
DE Durch eine Zusammenarbeit mit uns schließen Sie sich einem engagierten und erstklassigen Partner an, der starke, professionelle Beziehungen aufbaut
VI Bằng cách hợp tác với chúng tôi, bạn tham gia vào một đối tác cam kết và xuất sắc, xây dựng các mối quan hệ bền vững và chuyên nghiệp
alemão | vietnamita |
---|---|
uns | chúng tôi |
mit | với |
sie | bạn |
sich | và |
der | các |
DE Schließen Sie den Abend in Mohamed Sultan ab, dem Viertel, in dem Winnies Großvater einst seine Buchbinderei eröffnet hatte.
VI Kết thúc buổi tối tại Mohamed Sultan, khu vực nơi ông của Winnie lần đầu khởi nghiệp với công việc đóng gáy sách của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
den | với |
sie | của |
DE Schließen Sie sich ihnen und dem Rest der Creature Crew an, um zu spielen, zu singen und die Welt von Rainforest Lumina zu entdecken
VI Cùng hai loại thú này và những con vật khác trong Creature Crew chơi đùa, hát hò và khám phá thế giới thần tiên trong Rainforest Lumina
alemão | vietnamita |
---|---|
spielen | chơi |
welt | thế giới |
und | thế |
sie | này |
DE Schließen Sie neue Freundschaften mit den beliebten Primaten im Orang-Utan-Gehege, einem der größten Bereiche im ganzen Zoo.
VI Hãy chào những chú linh trưởng nổi tiếng của Sở thú Singapore (Singapore Zoo) tại khu đười ươi, một trong những khu động vật được yêu thích nhất trong sở thú.
DE Schlemmen Sie sich durch Little India und schließen Sie Ihr Erlebnis mit Gulab Jamun ab!
VI Nhớ ăn uống ở khắp khu Little India trước khi kết thúc với gulab jamun để trải nghiệm được trọn vẹn!
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
DE Ich konnte die Lücken zwischen meinen organischen und bezahlten Maßnahmen schließen und so mit Blick aufs Ganze über Budget und Taktiken entscheiden.“
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
DE Ich konnte die Lücken zwischen meinen organischen und bezahlten Maßnahmen schließen und so mit Blick aufs Ganze über Budget und Taktiken entscheiden.“
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
DE Führen Sie Ihr Java-Kompilierungstool mit Ihren Quelldateien aus und schließen Sie das AWS SDK 1.9 oder höher mit transitiven Anhängigkeiten in Ihren Klassenpfad ein
VI Chạy công cụ biên soạn Java trên các tệp nguồn và đưa AWS SDK 1.9 hoặc mới hơn vào sử dụng cùng với các quan hệ phụ thuộc bắc cầu trên classpath
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
sdk | sdk |
oder | hoặc |
mit | với |
sie | các |
das | và |
DE Um diese Lücke zu schließen, bietet AWS seinen Kunden umfangreiche Informationen über die von AWS festgelegten und betriebenen Richtlinien, Prozesse und Kontrollen
VI Thay vào đó, AWS cung cấp cho khách hàng thông tin quan trọng liên quan đến các chính sách, quy trình, cũng như biện pháp kiểm soát do AWS thiết lập và điều hành
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
informationen | thông tin |
richtlinien | chính sách |
prozesse | quy trình |
kontrollen | kiểm soát |
bietet | cung cấp |
die | và |
und | các |
DE Ich konnte die Lücken zwischen meinen organischen und bezahlten Maßnahmen schließen und so mit Blick aufs Ganze über Budget und Taktiken entscheiden.“
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
DE Ich konnte die Lücken zwischen meinen organischen und bezahlten Maßnahmen schließen und so mit Blick aufs Ganze über Budget und Taktiken entscheiden.“
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
DE Ich konnte die Lücken zwischen meinen organischen und bezahlten Maßnahmen schließen und so mit Blick aufs Ganze über Budget und Taktiken entscheiden.“
VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."
DE Halten Sie sich auf dem Laufenden zu der Art und Weise, wie Cloudflare-Produkte entwickelt werden oder welche Technologie zum Einsatz kommt und schließen Sie sich den Teams an, die zu einem besseren Internet beitragen.
VI Nhận tin tức mới nhất về cách các sản phẩm tại Cloudflare được xây dựng, các công nghệ được sử dụng và tham gia vào các nhóm giúp xây dựng Internet tốt hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
internet | internet |
werden | được |
der | nhận |
an | tại |
sie | tốt |
weise | cách |
DE Pop-up-Ebene für bevorzugte Strecken schließen
VI Đóng pop-up lớp tuyến bay ưa thích
DE Schließen Sie sich 2,002,312 Website-Besitzern an
VI Tham gia cùng 2,002,312 Chủ Trang Web
alemão | vietnamita |
---|---|
website | trang |
DE Die Lücke schließen: Anbieter wechseln zu Telepsychiatrie und Hybridtherapie, um die psychische Gesundheitsfürsorge auszubauen
VI Xóa nhòa khoảng cách: Các tổ chức chuyển sang liệu pháp tâm thần học từ xa và liệu pháp kết hợp để mở rộng các dịch vụ sức khỏe tâm thần
alemão | vietnamita |
---|---|
die | các |
DE Install mobile apps Mobilen Editor verwenden Ignorieren und schließen
VI Install mobile apps Sử dụng trình chỉnh sửa di động Bỏ qua và đóng
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
DE Cookie-Einstellungen ändern Schließen
VI Thay đổi tùy chọn cookie của bạn Đóng
alemão | vietnamita |
---|---|
ändern | thay đổi |
DE Sie können Sie es dann überall eingeben, sofern Sie die 10-Minuten-Mail-Seite nicht schließen.
VI Bạn sau đó có thể nhập nó vào bất cứ đâu bạn muốn, miễn là bạn không đóng trang Thư 10 Phút .
alemão | vietnamita |
---|---|
dann | sau |
seite | trang |
minuten | phút |
die | và |
Mostrando 24 de 24 traduções