DE Viele Zertifizierungsstandards fordern die Entnahme einer Stichprobe eines erzeugten oder verarbeiteten Produkts.
"jedes produkts automatisch" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
jedes | bạn bất kỳ cho chúng chúng tôi các có có thể cần của hoặc là mỗi một nhận những năm sử dụng thiết bị trang trong tôi từ và vào với điều được để |
automatisch | email tự động |
DE Viele Zertifizierungsstandards fordern die Entnahme einer Stichprobe eines erzeugten oder verarbeiteten Produkts.
VI Nhiều tiêu chuẩn chứng nhận yêu cầu lấy một mẫu ngẫu nhiên từ các sản phẩm đã sản xuất hoặc chế biến.
alemão | vietnamita |
---|---|
die | các |
oder | hoặc |
viele | nhiều |
DE Schauen Sie unbedingt auf das Preisschild des jeweiligen Produkts
VI Nhớ xem nhãn giá ghi trên mặt hàng đó
alemão | vietnamita |
---|---|
schauen | xem |
auf | trên |
DE In Singapur kann es sein, dass die Einzelhändler im Moment der Zahlung strikte Richtlinien bezüglich der Rückgabe, des Umtauschs und/oder der Erstattung der Kosten eines Produkts anwenden
VI Ở Singapore, các công ty bán lẻ có thể áp dụng các chính sách đổi, trả và/hoặc hoàn tiền rất nghiêm ngặt sau khi việc thanh toán hoàn tất
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
zahlung | thanh toán |
richtlinien | chính sách |
oder | hoặc |
die | khi |
und | các |
DE Sie können den Einzelhändler auch darum bitten, dass er die Richtlinien für Rückgabe, Umtausch und/oder Erstattung der Kosten eines Produkts auf der Rechnung vermerkt.
VI Bạn cũng có thể yêu cầu cửa hàng ghi rõ chính sách đổi, trả và/hoặc hoàn tiền của họ trên hóa đơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
richtlinien | chính sách |
oder | hoặc |
auch | cũng |
DE Notieren Sie sich bei Elektrogeräten auch die Seriennummer des Produkts.
VI Nếu là hàng điện tử, hãy nhớ ghi thêm số seri của sản phẩm.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | thêm |
DE Viele Zertifizierungsstandards fordern die Entnahme einer Stichprobe eines erzeugten oder verarbeiteten Produkts.
VI Nhiều tiêu chuẩn chứng nhận yêu cầu lấy một mẫu ngẫu nhiên từ các sản phẩm đã sản xuất hoặc chế biến.
alemão | vietnamita |
---|---|
die | các |
oder | hoặc |
viele | nhiều |
DE Hier finden Sie wichtige Tipps zur Auswahl eines hochwertigen probiotischen Produkts
VI Xem các mẹo quan trọng về cách chọn một sản phẩm lợi khuẩn chất lượng cao
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | các |
wichtige | quan trọng |
auswahl | chọn |
DE Eine Kurzanleitung zur Auswahl des richtigen probiotischen Produkts
VI Hướng dẫn nhanh về cách chọn sản phẩm lợi khuẩn phù hợp
alemão | vietnamita |
---|---|
auswahl | chọn |
DE In diesem Fall müssen wir die vereinbarte Lieferung eines Produkts oder die Erbringung einer Dienstleistung möglicherweise stornieren, werden Sie aber entsprechend darüber benachrichtigen.
VI Trong trường hợp này, chúng tôi có thể phải hủy sản phẩm hoặc dịch vụ mà bạn có với chúng tôi nhưng chúng tôi sẽ thông báo cho bạn nếu trường hợp này xảy ra vào thời điểm đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
oder | hoặc |
wir | chúng tôi |
einer | thể |
die | và |
in | trong |
darüber | với |
sie | này |
DE Die Pläne werden im Voraus bezahlt und nicht in Raten aufgeteilt. Der angezeigte Betrag stellt den Gesamtpreis des Produkts dar, geteilt durch die Anzahl der Monate, in denen Ihr Plan verfügbar ist.
VI Các gói sẽ được thanh toán một lần, không chia thành trả góp được. Số tiền được hiển thị là chi phí hằng tháng được tính theo tổng phí chia cho tổng số tháng được chọn.
alemão | vietnamita |
---|---|
monate | tháng |
nicht | không |
den | các |
DE Authentifizierung und Autorisierung sind schwer einzurichten, schwieriger richtig umzusetzen und entscheidend für den Erfolg Ihres Produkts.
VI Xác thực và ủy quyền khó thiết lập, khó thực hiện đúng và rất quan trọng đối với sự thành công của sản phẩm của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
den | với |
ihres | của bạn |
DE Hier finden Sie Downloads, die Ihnen bei der optimalen Nutzung Ihres Produkts helfen können.
VI Tìm các tài liệu tải về có sẵn giúp mở rộng tính năng của sản phẩm này.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
können | liệu |
der | của |
DE Spare bis zu 10 %, wenn du weitere Einheiten desselben Produkts kaufst.
VI Tiết kiệm tới 10% khi mua thêm mặt hàng trong cùng loại sản phẩm.
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | thêm |
zu | trong |
wenn | khi |
DE Seit seiner Erstellung im Jahr 2011 verfeinern wir jeden Aspekt unseres Produkts mit dem Ziel das Hosting-Erlebnis für Anfänger intuitiv und für Profis unkompliziert zu gestalten
VI Kể từ khi ra đời vào năm 2011, chúng tôi đã tinh chỉnh mọi khía cạnh của sản phẩm để mang đến trải nghiệm lưu trữ trực quan cho người mới bắt đầu và đơn giản cho các chuyên gia
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
jeden | người |
das | và |
und | đầu |
DE Der uint64-Anweisungszeiger jedes Frames jedes aktuell ausgeführten Threads
VI Con trỏ lệnh uint64 của mọi khung hình của mọi luồng hiện đang chạy
DE Demo: Vernetzen und sichern jedes Nutzers mit Cloudflare for Teams
VI Demo: Kết nối và bảo mật bất kỳ người dùng nào với Cloudflare for Teams
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
DE Mit einer RESTful API können Sie detaillierte Protokolldaten für jedes einzelne Verbindungsereignis abrufen.
VI Yêu cầu dữ liệu log chi tiết của từng sự kiện kết nối bằng RESTful API
alemão | vietnamita |
---|---|
api | api |
können | liệu |
mit | bằng |
für | của |
DE DNS ist eine unternehmenskritische Komponente für jedes Online-Geschäft. Jedoch wird diese Komponente oft solange übersehen und vergessen, bis ein Problem auftritt.
VI DNS là một thành phần quan trọng đối với bất kỳ hoạt động kinh doanh trực tuyến nào. Tuy nhiên, thành phần này thường bị bỏ qua và lãng quên, cho đến khi một cái gì đó bị hỏng.
alemão | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
jedoch | tuy nhiên |
diese | này |
oft | thường |
für | cho |
bis | khi |
ein | với |
DE „Mit Hilfe von Semrush haben wir jedes einzelne Marketing-Team innerhalb der Universität in die Lage versetzt, seinen Traffic zu verdoppeln, wie wir es für die zentralen Sites geschafft haben.“
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
mit | với |
für | cho |
die | của |
wir | tôi |
DE Erhalten Sie wichtige Metriken für jedes Keyword auf einen Blick: Suchvolumentrend, Wettbewerbs-Level, SERP-Funktionen und vieles mehr
VI Xem những chỉ số quan trọng của từ khóa chỉ trong một bảng bao gồm: xu hướng tìm kiếm, độ cạnh tranh, tính năng SERP và nhiều hơn nữa
alemão | vietnamita |
---|---|
wichtige | quan trọng |
keyword | từ khóa |
mehr | hơn |
sie | của |
DE Erhalten Sie die wichtigsten Metriken und SERP-Funktionen für jedes Keyword
VI Gồm những số liệu quan trọng nhất và các tính năng SERP cho mỗi từ khóa
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
jedes | mỗi |
keyword | từ khóa |
die | những |
DE Wild Symbol – ein Symbol, das jedes andere Symbol ersetzt, um Gewinnkombinationen zu bilden.
VI Wild Symbol – biểu tượng dùng để thay thế bất kỳ biểu tượng nào khác để tạo thành các kết hợp chiến thắng.
DE Mit diesem Tool können Sie fast jedes Bild in das EPS Format umwandeln. Ändern Sie die Einstellungen im Bereich für digitale Filter, um bei Bedarf Änderungen an Ihren Bildern vorzunehmen.
VI Với công cụ này, bạn có thể chuyển đổi hầu hết mọi file hình ảnh sang định dạng EPS. Thay đổi cài đặt trong phần bộ lọc kỹ thuật số để áp dụng các thay đổi cho hình ảnh của bạn khi cần.
alemão | vietnamita |
---|---|
können | cần |
filter | lọc |
bild | hình ảnh |
in | trong |
umwandeln | chuyển đổi |
einstellungen | cài đặt |
mit | với |
sie | bạn |
für | cho |
diesem | của |
DE Jedes Mal, wenn eine Ereignisbenachrichtigung für Ihre Funktion empfangen wird, lokalisiert AWS Lambda rasch freie Kapazitäten in seiner Datenverarbeitungsflotte und führt Ihren Code aus
VI Mỗi khi nhận được thông báo sự kiện từ hàm của bạn, AWS Lambda sẽ nhanh chóng tìm vị trí công suất trống trong danh mục thiết bị điện toán và chạy mã của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
funktion | hàm |
empfangen | nhận |
aws | aws |
lambda | lambda |
wird | được |
in | trong |
ihre | của bạn |
DE ecoligo besitzt und betreibt jedes Projekt, das Sie finanzieren
VI ecoligo sở hữu và vận hành từng dự án mà bạn tài trợ
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
sie | bạn |
das | từ |
DE Wir heißen jedes Unternehmen und NGO in Schwellenländern willkommen, das mithilfe von Solarenergie seine Stromkosten senken möchte
VI Chúng tôi hoan nghênh bất kỳ doanh nghiệp hoặc tổ chức phi chính phủ nào ở một thị trường mới nổi quan tâm đến trong việc giảm hóa đơn năng lượng và chuyển sang sử dụng năng lượng mặt trời
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
in | trong |
das | chúng |
senken | giảm |
mithilfe | sử dụng |
unternehmen | doanh nghiệp |
solarenergie | mặt trời |
DE Bei Annuitätendarlehen erhalten Sie über die gesamte Laufzeit des Darlehens jedes Jahr den gleichen Auszahlungsbetrag, bestehend aus einer Zinszahlung und einer anteiligen Tilgung
VI Với các khoản vay theo niên kim, bạn sẽ nhận được số tiền thanh toán như nhau mỗi năm trong toàn bộ thời hạn, bao gồm một khoản trả lãi và một khoản hoàn trả theo tỷ lệ
alemão | vietnamita |
---|---|
jahr | năm |
jedes | mỗi |
erhalten | nhận |
sie | bạn |
den | các |
DE Das bedeutet, dass Sie auch jedes Jahr einen Teil Ihres Darlehensbetrages zurückerhalten und nicht nur am Ende der Laufzeit (im Vergleich zu einem endfälligen Tilgungsprofil).
VI Điều này có nghĩa là bạn cũng nhận lại một phần số tiền đầu tư của mình mỗi năm và không chỉ vào cuối kỳ hạn (so với hồ sơ hoàn trả gạch đầu dòng).
alemão | vietnamita |
---|---|
bedeutet | có nghĩa |
jedes | mỗi |
jahr | năm |
teil | phần |
nicht | không |
der | của |
sie | bạn |
auch | cũng |
DE Kann jedes EPC-Unternehmen mit ecoligo arbeiten?
VI Bất kỳ công ty EPC nào có thể làm việc với ecoligo?
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
arbeiten | làm việc |
DE Jedes Projekt in diesen Regionen könnte für uns von Interesse sein und uns die Möglichkeit bieten, lokale Unternehmen beim Zugang zu erneuerbaren Energien zu unterstützen.
VI Bất kỳ dự án nào ở những khu vực này đều có thể được chúng tôi quan tâm vì cơ hội để hỗ trợ các công ty địa phương bằng cách tiếp cận năng lượng tái tạo.
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
regionen | khu vực |
uns | chúng tôi |
unternehmen | công ty |
diesen | này |
die | các |
DE Um dies zu gewährleisten, wird jedes System sorgfältig auf die Bedürfnisse des Kunden zugeschnitten.
VI Để đảm bảo điều này xảy ra, mỗi hệ thống đều được điều chỉnh cẩn thận theo nhu cầu của khách hàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
wird | được |
DE Jedes der 64 Zimmer wurde individuell gestaltet und bietet eine Vielzahl an optischen Details und themenbezogenen Verzierungen.
VI Mỗi căn phòng trong 64 phòng tại đây đều được thiết kế độc đáo, với những đường nét trang trí và hoa văn theo chủ đề.
alemão | vietnamita |
---|---|
jedes | mỗi |
an | tại |
DE Jedes Art After Dark steht unter einem anderen Thema, wie zum Beispiel Literatur, Design und Musik, oder es wird in Partnerschaft mit großen Festivals und Events veranstaltet, die gerade in Singapur stattfinden
VI Mỗi sự kiện Art After Dark đều có chủ đề liên quan đến nghệ thuật khác nhau, ví dụ như văn chương, thiết kế và âm nhạc; hoặc phối hợp với các lễ hội và sự kiện lớn diễn ra tại Singapore
alemão | vietnamita |
---|---|
art | nghệ thuật |
anderen | khác |
oder | hoặc |
großen | lớn |
events | sự kiện |
singapur | singapore |
jedes | mỗi |
mit | với |
die | các |
DE Der Standard Chartered Singapore Marathon gehört zu den Laufveranstaltungen, die jedes Jahr Tausende von Läufern anlockt und nicht verpasst werden sollte.
VI Nếu có một cuộc đua không thể bỏ lỡ ở Singapore, đó sẽ là Standard Chartered Singapore Marathon, một sự kiện mang tính biểu tượng thu hút hàng ngàn vận động viên chạy hàng năm.
alemão | vietnamita |
---|---|
jahr | năm |
nicht | không |
DE Jedes der 17 Zimmer im Aramsa Spa ist ein idealer Ort für Naturliebhaber und verfügt über einen eigenen Innenhof mit tropischer Flora.
VI Một nơi lý tưởng cho những người yêu thiên nhiên, mỗi phòng trong 17 phòng của Aramsa Spa’s đều có vườn nhỏ ngoài trời, trên nền thảm thực vật nhiệt đới.
alemão | vietnamita |
---|---|
ort | nơi |
jedes | mỗi |
der | của |
für | cho |
DE Auf diese Weise ist die Geschichte des nationalen Selbstverständnisses im Laufe der Jahre geprägt worden – und sie wird während der Parade zum Nationalfeiertag jedes Jahr auf immer neue Weise erzählt.
VI Và bằng cách này, câu chuyện về quốc gia đã được định hình qua năm tháng, một câu chuyện được kể lại theo nhiều cách trong Lễ diễu hành Ngày Quốc khánh (National Day Parade) hàng năm.
DE Hindus feiern dieses Fest jedes Jahr als Zeichen des Sieges des Lichts über die Dunkelheit
VI Dịp lễ hàng năm của người theo đạo Hindu nhằm tôn vinh chiến thắng của ánh sáng trước bóng đêm
alemão | vietnamita |
---|---|
jahr | năm |
als | theo |
die | của |
DE Jedes Jahr gibt es eine vielfältige Auswahl an Xiao Long Bao (Suppen-Dumplings), bis hin zu Sundaes mit Hühnchenhaut und Spanferkel.
VI Mỗi năm, lễ hội này quy tụ những món ăn đa dạng như xiao long bao (bánh bao Thượng Hải), kem vị da gà và heo sữa.
alemão | vietnamita |
---|---|
jahr | năm |
eine | những |
jedes | mỗi |
DE Respekt gebührt den Sportfans, die jedes Jahr in voller Montur auftauchen, um ihre Rugbyteams zu unterstützen.
VI Điều tuyệt vời là những người hâm mộ thể thao hàng năm đều diện những trang phục đầy sắc màu để cổ vũ cho đội bóng bầu dục yêu thích của họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
jahr | năm |
den | của |
DE Sie fragen sich vielleicht, warum die Ratte nach chinesischer Sitte den Beginn jedes 12-jährigen Mondzyklus markiert
VI Có thể bạn đang thắc mắc vì sao Chuột lại là linh vật đầu tiên trong chu kỳ 12 năm âm lịch theo phong tục Trung Hoa
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
DE Das River Hongbao-Festival steht seit 1987 jedes Jahr im Veranstaltungskalender Singapurs
VI Lễ hội River Hongbao được đưa vào lịch của các lễ hội hàng năm của Singapore kể từ năm 1987
alemão | vietnamita |
---|---|
jahr | năm |
singapurs | singapore |
DE Das Line-up entwickelt sich jedes Jahr mit mutigen neuen Kollaborationen und Showcases weiter.
VI Nội dung chương trình liên tục phát triển sau mỗi năm, với những sự hợp tác và trưng bày mới đầy táo bạo.
alemão | vietnamita |
---|---|
jahr | năm |
neuen | mới |
jedes | mỗi |
mit | với |
DE „Mit Hilfe von Semrush haben wir jedes einzelne Marketing-Team innerhalb der Universität in die Lage versetzt, seinen Traffic zu verdoppeln, wie wir es für die zentralen Sites geschafft haben.“
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
mit | với |
für | cho |
die | của |
wir | tôi |
DE „Mit Hilfe von Semrush haben wir jedes einzelne Marketing-Team innerhalb der Universität in die Lage versetzt, seinen Traffic zu verdoppeln, wie wir es für die zentralen Sites geschafft haben.“
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
mit | với |
für | cho |
die | của |
wir | tôi |
DE Nutze unseren Web-Proxy, um jedes Youtube-Video zu entsperren, regionale GeobeschrŠnkungen zu umgehen und in HD-QualitŠt ohne BandbreitenbeschrŠnkung zu streamen
VI Sử dụng proxy web của chúng tôi để bỏ chặn bất kỳ video nào trên Youtube, bỏ qua giới hạn địa điểm và livestream chất lượng HD không giới hạn băng thông
alemão | vietnamita |
---|---|
ohne | không |
video | video |
und | của |
in | trên |
unseren | chúng tôi |
DE Jedes Mal, wenn eine Ereignisbenachrichtigung für Ihre Funktion empfangen wird, lokalisiert AWS Lambda rasch freie Kapazitäten in seiner Datenverarbeitungsflotte und führt Ihren Code aus
VI Mỗi khi nhận được thông báo sự kiện từ hàm của bạn, AWS Lambda sẽ nhanh chóng tìm vị trí công suất trống trong danh mục thiết bị điện toán và chạy mã của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
funktion | hàm |
empfangen | nhận |
aws | aws |
lambda | lambda |
wird | được |
in | trong |
ihre | của bạn |
DE Da die ZOZOTOWN unterstützende Infrastruktur um eine On-Premise-Umgebung herum gebaut wurde, war die Bewältigung des Winterschlussverkaufs, der jedes Jahr das höchste Verkehrsaufkommen erzeugt, eine Herausforderung
VI Với ZOZOTOWN hỗ trợ cơ sở hạ tầng được xây dựng xung quanh môi trường tại chỗ, việc xử lý lượng truy cập cao nhất mỗi năm vào đợt giảm giá mùa đông sẽ là một thách thức
alemão | vietnamita |
---|---|
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
jedes | mỗi |
jahr | năm |
der | với |
die | và |
DE Es liegt in der Verantwortung jedes einzelnen Kunden, festzustellen, ob die Übermittlung und Speicherung von Daten außerhalb Kanadas seinen Sicherheitspflichten entspricht.
VI Mỗi khách hàng có trách nhiệm xác định xem việc truyền tải và lưu trữ dữ liệu ở bên ngoài Canada có đáp ứng các nghĩa vụ bảo mật của mình hay không.
alemão | vietnamita |
---|---|
verantwortung | trách nhiệm |
speicherung | lưu |
daten | dữ liệu |
außerhalb | ngoài |
in | mỗi |
DE „Mit Hilfe von Semrush haben wir jedes einzelne Marketing-Team innerhalb der Universität in die Lage versetzt, seinen Traffic zu verdoppeln, wie wir es für die zentralen Sites geschafft haben.“
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
mit | với |
für | cho |
die | của |
wir | tôi |
DE „Mit Hilfe von Semrush haben wir jedes einzelne Marketing-Team innerhalb der Universität in die Lage versetzt, seinen Traffic zu verdoppeln, wie wir es für die zentralen Sites geschafft haben.“
VI "Với sự hỗ trợ từ Semrush, chúng tôi đã trao quyền cho tất cả các nhóm tiếp thị trường đại học để tăng gấp đôi lưu lượng truy cập của họ tương tự điều đã làm với các trang web trung tâm."
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
mit | với |
für | cho |
die | của |
wir | tôi |
Mostrando 50 de 50 traduções