DE Wild Symbol – ein Symbol, das jedes andere Symbol ersetzt, um Gewinnkombinationen zu bilden.
DE Wild Symbol – ein Symbol, das jedes andere Symbol ersetzt, um Gewinnkombinationen zu bilden.
VI Wild Symbol – biểu tượng dùng để thay thế bất kỳ biểu tượng nào khác để tạo thành các kết hợp chiến thắng.
DE Video Poker: Die Spieler werden auch von der Auswahl an Video-Poker-Spielen nicht enttäuscht sein. Es wird nicht gespart, mit Varianten wie Deuce Wild, Bonus Poker, Jacks or Better, und Joker Poker.
VI Xì Tố Video: Người chơi cũng sẽ hài lòng khi lựa chọn trò chơi xì tố video. Với các biến thể bao gồm Deuce Wild, Bonus Poker, Jacks or Better, và Joker Poker.
alemão | vietnamita |
---|---|
video | video |
spielen | chơi |
auswahl | lựa chọn |
die | khi |
und | các |
auch | cũng |
mit | với |
DE Deuces Wild Poker – Video Poker Variante, bei der alleZweier Joker sind.
VI Deuces Wild Poker – biến thể xì tố video trong đó hai lá bài đều là lá bài wild.
DE Wild Royal – Royal Flushes, die Joker enthalten; weniger wertvoll alsnatürliche Royals.
VI Wild Royal – Sảnh rồng với các lá bài wild; có giá trị thấp hơn natural royals.
DE Sie können in Future World in das lebendige Universum des japanischen Kollektivs teamLab eintauchen oder in Into the Wild den Regenwald in der virtuellen Realität erkunden.
VI Bạn sẽ được bước vào vũ trụ lấp lánh của nhóm teamLab Nhật Bản trong Future World hoặc khám phá rừng nhiệt đới qua thực tế ảo trong Into the Wild.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
in | trong |
DE Sie sind zwei von nur noch 1.600 wild lebenden Pandas, was diese gefährdeten Tiere, die als Chinas Kulturgut bekannt sind, zu besonders seltenen Juwelen macht.
VI Cặp gấu này là hai trong tổng số 1.600 con gấu trúc còn sót lại trong tự nhiên, khiến những con vật đang bị đe dọa này, được mệnh danh là bảo vật quốc gia của Trung Quốc, càng quý hiếm hơn nữa.
alemão | vietnamita |
---|---|
als | khi |
sind | được |
zwei | hai |
DE In diesem Lernpfad stellen Sie eine einfache Webanwendung bereit, mit der Benutzer bei Wild Rydes auf Einhörnern reiten können.
VI Trong lộ trình học tập này, bạn sẽ triển khai ứng dụng web đơn giản cho phép người dùng yêu cầu các chuyến đi bằng kỳ lân từ đội Wild Rydes.
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzer | người dùng |
in | trong |
sie | bạn |
mit | bằng |
der | các |
DE Scatter Symbol – ein Symbol, das einen Gewinn ausbezahlt odereinen Bonus aktiviert, ohne auf einer bestimmten Gewinnlinie zu erscheinen.
VI Scatter Symbol – một biểu tượng mang ý nghĩa trúng thưởng hoặc kích hoạt tiền thưởng mà không xuất hiện trên hàng thanh toán cụ thể.
DE Der schnellste Weg, den Tweet eines anderen mit deinen Followern zu teilen, ist ein Retweet. Tippe auf das Symbol, um ihn sofort zu retweeten.
VI Cách nhanh nhất để chia sẻ Tweet của ai đó với những người theo dõi bạn là Tweet lại. Nhấn biểu tượng để gửi nó đi ngay lập tức.
alemão | vietnamita |
---|---|
sofort | ngay lập tức |
ist | của |
ihn | bạn |
DE European Wheel, Europäisches Rad – ein Spielrad mit 37 Spielautomaten,nummeriert von 1 bis 36, plus nur ein Null-Symbol.
VI European Wheel – một bánh xe trò chơi có 37 khe, được đánh số từ 1 đến 36, chỉ có một biểu tượng số không.
DE Klicken Sie auf das Zahnrad-Symbol, dass Sie in der Menüleiste finden
VI Nhấp vào biểu tượng răng cưa mà bạn có thể tìm thấy trong thanh menu
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
sie | bạn |
das | và |
in | trong |
finden | tìm |
DE Ein Symbol des modernen Singapur
VI Một biểu tượng của Singapore hiện đại
alemão | vietnamita |
---|---|
modernen | hiện đại |
singapur | singapore |
des | của |
DE Heute ist die Statue ein nationales Wahrzeichen (von der weißen Version gibt es einige freche Souvenirs) und nach wie vor ein Symbol des modernen Singapur.
VI Ngày nay, bức tượng là biểu tượng quốc gia (bức tượng trắng thường xuất hiện trên các món quà lưu niệm ngộ nghĩnh) và vẫn là biểu tượng của Singapore hiện đại.
alemão | vietnamita |
---|---|
modernen | hiện đại |
singapur | singapore |
der | của |
DE Davor hängt das ewige Licht, ein Symbol für die ewige Flamme, die einst im Tempel von Jerusalem brannte.
VI Một cây đèn luôn sáng được treo ở phía trước, đây là biểu tượng của ngọn lửa vĩnh cửu cháy tại nơi xưa kia là Đền Jerusalem.
DE Sehen Sie sich an, was die technische Analyse über ein bestimmtes Symbol aussagt, und nutzen Sie dazu unsere leicht verständlichen Bewertungen.
VI Xem phân tích kỹ thuật về một mã nhất định với xếp hạng hiển thị của chúng tôi, được sắp xếp để xem dễ dàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
an | nhất |
technische | kỹ thuật |
analyse | phân tích |
sehen | xem |
unsere | chúng tôi |
die | của |
DE Wenn ein Benutzer auf ein Symbol im Widget klickt, möchte ich die Chartseite meiner eigenen Website anstelle von TradingView öffnen.
VI Khi người dùng nhấp vào biểu tượng trong widget, tôi muốn mở trang biểu đồ trang web của riêng mình thay vì TradingView.
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzer | người dùng |
die | và |
wenn | khi |
ich | tôi |
DE Sehen Sie sich an, was die technische Analyse über ein bestimmtes Symbol aussagt, und nutzen Sie dazu unsere leicht verständlichen Bewertungen.
VI Xem phân tích kỹ thuật về một mã nhất định với xếp hạng hiển thị của chúng tôi, được sắp xếp để xem dễ dàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
an | nhất |
technische | kỹ thuật |
analyse | phân tích |
sehen | xem |
unsere | chúng tôi |
die | của |
DE Wenn ein Benutzer auf ein Symbol im Widget klickt, möchte ich die Chartseite meiner eigenen Website anstelle von TradingView öffnen.
VI Khi người dùng nhấp vào biểu tượng trong widget, tôi muốn mở trang biểu đồ trang web của riêng mình thay vì TradingView.
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzer | người dùng |
die | và |
wenn | khi |
ich | tôi |
DE Sehen Sie sich an, was die technische Analyse über ein bestimmtes Symbol aussagt, und nutzen Sie dazu unsere leicht verständlichen Bewertungen.
VI Xem phân tích kỹ thuật về một mã nhất định với xếp hạng hiển thị của chúng tôi, được sắp xếp để xem dễ dàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
an | nhất |
technische | kỹ thuật |
analyse | phân tích |
sehen | xem |
unsere | chúng tôi |
die | của |
DE Wenn ein Benutzer auf ein Symbol im Widget klickt, möchte ich die Chartseite meiner eigenen Website anstelle von TradingView öffnen.
VI Khi người dùng nhấp vào biểu tượng trong widget, tôi muốn mở trang biểu đồ trang web của riêng mình thay vì TradingView.
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzer | người dùng |
die | và |
wenn | khi |
ich | tôi |
DE Sehen Sie sich an, was die technische Analyse über ein bestimmtes Symbol aussagt, und nutzen Sie dazu unsere leicht verständlichen Bewertungen.
VI Xem phân tích kỹ thuật về một mã nhất định với xếp hạng hiển thị của chúng tôi, được sắp xếp để xem dễ dàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
an | nhất |
technische | kỹ thuật |
analyse | phân tích |
sehen | xem |
unsere | chúng tôi |
die | của |
DE Wenn ein Benutzer auf ein Symbol im Widget klickt, möchte ich die Chartseite meiner eigenen Website anstelle von TradingView öffnen.
VI Khi người dùng nhấp vào biểu tượng trong widget, tôi muốn mở trang biểu đồ trang web của riêng mình thay vì TradingView.
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzer | người dùng |
die | và |
wenn | khi |
ich | tôi |
DE Sehen Sie sich an, was die technische Analyse über ein bestimmtes Symbol aussagt, und nutzen Sie dazu unsere leicht verständlichen Bewertungen.
VI Xem phân tích kỹ thuật về một mã nhất định với xếp hạng hiển thị của chúng tôi, được sắp xếp để xem dễ dàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
an | nhất |
technische | kỹ thuật |
analyse | phân tích |
sehen | xem |
unsere | chúng tôi |
die | của |
DE Wenn ein Benutzer auf ein Symbol im Widget klickt, möchte ich die Chartseite meiner eigenen Website anstelle von TradingView öffnen.
VI Khi người dùng nhấp vào biểu tượng trong widget, tôi muốn mở trang biểu đồ trang web của riêng mình thay vì TradingView.
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzer | người dùng |
die | và |
wenn | khi |
ich | tôi |
DE Sehen Sie sich an, was die technische Analyse über ein bestimmtes Symbol aussagt, und nutzen Sie dazu unsere leicht verständlichen Bewertungen.
VI Xem phân tích kỹ thuật về một mã nhất định với xếp hạng hiển thị của chúng tôi, được sắp xếp để xem dễ dàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
an | nhất |
technische | kỹ thuật |
analyse | phân tích |
sehen | xem |
unsere | chúng tôi |
die | của |
DE Wenn ein Benutzer auf ein Symbol im Widget klickt, möchte ich die Chartseite meiner eigenen Website anstelle von TradingView öffnen.
VI Khi người dùng nhấp vào biểu tượng trong widget, tôi muốn mở trang biểu đồ trang web của riêng mình thay vì TradingView.
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzer | người dùng |
die | và |
wenn | khi |
ich | tôi |
DE Sehen Sie sich an, was die technische Analyse über ein bestimmtes Symbol aussagt, und nutzen Sie dazu unsere leicht verständlichen Bewertungen.
VI Xem phân tích kỹ thuật về một mã nhất định với xếp hạng hiển thị của chúng tôi, được sắp xếp để xem dễ dàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
an | nhất |
technische | kỹ thuật |
analyse | phân tích |
sehen | xem |
unsere | chúng tôi |
die | của |
DE Wenn ein Benutzer auf ein Symbol im Widget klickt, möchte ich die Chartseite meiner eigenen Website anstelle von TradingView öffnen.
VI Khi người dùng nhấp vào biểu tượng trong widget, tôi muốn mở trang biểu đồ trang web của riêng mình thay vì TradingView.
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzer | người dùng |
die | và |
wenn | khi |
ich | tôi |
DE Sehen Sie sich an, was die technische Analyse über ein bestimmtes Symbol aussagt, und nutzen Sie dazu unsere leicht verständlichen Bewertungen.
VI Xem phân tích kỹ thuật về một mã nhất định với xếp hạng hiển thị của chúng tôi, được sắp xếp để xem dễ dàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
an | nhất |
technische | kỹ thuật |
analyse | phân tích |
sehen | xem |
unsere | chúng tôi |
die | của |
DE Wenn ein Benutzer auf ein Symbol im Widget klickt, möchte ich die Chartseite meiner eigenen Website anstelle von TradingView öffnen.
VI Khi người dùng nhấp vào biểu tượng trong widget, tôi muốn mở trang biểu đồ trang web của riêng mình thay vì TradingView.
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzer | người dùng |
die | và |
wenn | khi |
ich | tôi |
DE Tabulatorverknüpfung durch Symbol zwischen Fenstern
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
alemão | vietnamita |
---|---|
durch | các |
zwischen | giữa |
DE Tabulatorverknüpfung durch Symbol zwischen Fenstern
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
alemão | vietnamita |
---|---|
durch | các |
zwischen | giữa |
DE Tabulatorverknüpfung durch Symbol zwischen Fenstern
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
alemão | vietnamita |
---|---|
durch | các |
zwischen | giữa |
DE Tabulatorverknüpfung durch Symbol zwischen Fenstern
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
alemão | vietnamita |
---|---|
durch | các |
zwischen | giữa |
DE Tabulatorverknüpfung durch Symbol zwischen Fenstern
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
alemão | vietnamita |
---|---|
durch | các |
zwischen | giữa |
DE Tabulatorverknüpfung durch Symbol zwischen Fenstern
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
alemão | vietnamita |
---|---|
durch | các |
zwischen | giữa |
DE Tabulatorverknüpfung durch Symbol zwischen Fenstern
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
alemão | vietnamita |
---|---|
durch | các |
zwischen | giữa |
DE Tabulatorverknüpfung durch Symbol zwischen Fenstern
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
alemão | vietnamita |
---|---|
durch | các |
zwischen | giữa |
DE Tabulatorverknüpfung durch Symbol zwischen Fenstern
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
alemão | vietnamita |
---|---|
durch | các |
zwischen | giữa |
DE Tabulatorverknüpfung durch Symbol zwischen Fenstern
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
alemão | vietnamita |
---|---|
durch | các |
zwischen | giữa |
DE Tabulatorverknüpfung durch Symbol zwischen Fenstern
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
alemão | vietnamita |
---|---|
durch | các |
zwischen | giữa |
DE Sie enthalten auch wichtige Indikatoren, die zeigen, dass die Website risikofrei ist: das HTTPS-Präfix und das Vorhängeschloss-Symbol in der Adressleiste der wichtigsten Browser.
VI Chúng cũng hiển thị các thông số cần thiết để cho thấy trang web an toàn - HTTPS và biểu tượng ổ khóa trên thanh địa chỉ của các trình duyệt thông dụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
browser | trình duyệt |
DE Wenn Sie den SSL-Schutz aktivieren, beginnt die URL Ihrer Website mit HTTPS, und in der Adressleiste wird ein Vorhängeschloss-Symbol angezeigt
VI Sau khi đăng ký SSL miễn phí, URL trang web của bạn sẽ bắt đầu với HTTPS, và thanh địa chỉ sẽ hiển thị biểu tượng ổ khóa
alemão | vietnamita |
---|---|
url | url |
https | https |
und | đầu |
DE Eine Website mit einer erfolgreichen SSL-Installation hat mehrere Indikatoren in der Adressleiste - ein Vorhängeschloss-Symbol und ein HTTPS-Präfix in der URL der Website
VI Một trang web đã hoàn tất cài đặt SSL sẽ có nhiều dấu hiệu nhận diện trên thanh địa chỉ - biểu tượng ổ khóa và HTTPS trên URL trang web
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | trên |
url | url |
mehrere | nhiều |
website | trang |
DE Um zu sehen, ob Ihre Homepage über ein SSL-Zertifikat verfügt, überprüfen Sie, ob die Adressleiste des Browsers ein Vorhängeschloss-Symbol und https:// vor Ihrem Domainnamen hat.
VI Để kiểm tra xem trang web của bạn có chứng chỉ SSL thì bạn xem ở thanh địa chỉ của trình duyệt có hiển thị biểu tượng ổ khóa và https:// trước tên miền của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
sehen | xem |
überprüfen | kiểm tra |
https | https |
ihre | của bạn |
DE Auf manchen Websites sehen Sie ein AdChoices-Symbol, das auf bestimmten zielgerichteten Werbeanzeigen erscheinen kann
VI Trên một số trang web, bạn có thể thấy biểu tượng AdChoices, có thể xuất hiện trên một số quảng cáo được nhắm mục tiêu nhất định
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | trên |
sie | bạn |
websites | web |
DE Sie können auf dieses AdChoices-Symbol klicken, um mehr Infos über die Erhebung und Nutzung Ihrer Informationen zu erhalten oder um eine solche Erhebung für die Zukunft zu deaktivieren
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
mehr | thêm |
zukunft | tương lai |
nutzung | sử dụng |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
die | và |
über | trong |
sie | này |
ihrer | của bạn |
DE Auf manchen Websites sehen Sie ein AdChoices-Symbol, das auf bestimmten zielgerichteten Werbeanzeigen erscheinen kann
VI Trên một số trang web, bạn có thể thấy biểu tượng AdChoices, có thể xuất hiện trên một số quảng cáo được nhắm mục tiêu nhất định
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | trên |
sie | bạn |
websites | web |
DE Sie können auf dieses AdChoices-Symbol klicken, um mehr Infos über die Erhebung und Nutzung Ihrer Informationen zu erhalten oder um eine solche Erhebung für die Zukunft zu deaktivieren
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
mehr | thêm |
zukunft | tương lai |
nutzung | sử dụng |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
die | và |
über | trong |
sie | này |
ihrer | của bạn |
DE Auf manchen Websites sehen Sie ein AdChoices-Symbol, das auf bestimmten zielgerichteten Werbeanzeigen erscheinen kann
VI Trên một số trang web, bạn có thể thấy biểu tượng AdChoices, có thể xuất hiện trên một số quảng cáo được nhắm mục tiêu nhất định
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | trên |
sie | bạn |
websites | web |
Mostrando 50 de 50 traduções