DE Auto-Löschen deaktivieren Nach 5 Minuten Nach 15 Minuten Nach 30 Minuten Nach 1 Stunde Nach 2 Stunden Nach 6 Stunden Nach 12 Stunden Nach 1 Tag Nach 2 Tagen Nach 3 Tagen Nach 1 Woche Nach 2 Wochen Nach 1 Monat
"indien nach nepal" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Auto-Löschen deaktivieren Nach 5 Minuten Nach 15 Minuten Nach 30 Minuten Nach 1 Stunde Nach 2 Stunden Nach 6 Stunden Nach 12 Stunden Nach 1 Tag Nach 2 Tagen Nach 3 Tagen Nach 1 Woche Nach 2 Wochen Nach 1 Monat
VI Đừng tự động xoá Sau 5 phút Sau 15 phút Sau 30 phút Sau 1 giờ Sau 2 giờ Sau 6 giờ Sau 12 giờ Sau 1 ngày Sau 2 ngày Sau 3 ngày Sau 1 tuần Sau 2 tuần Sau 1 tháng
DE Nehmen Sie von Dienstag bis Sonntag in der von Nepal inspirierten Bar Going Om Platz, wenn Musiker auf Songwünsche eingehen
VI Hãy kéo một chiếc ghế ở quán bar lấy cảm hứng từ Nepal, Going Om, từ thứ 3 đến Chủ nhật, khi các nghệ sĩ hát mộc hát theo yêu cầu của khán giả
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
der | của |
DE Die Nachfrage nach Kupfer steigt, da sich Länder wie China und Indien weiter entwickeln, während das Angebot weiterhin knapp ist
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
alemão | vietnamita |
---|---|
weiter | tiếp tục |
entwickeln | phát triển |
während | khi |
nach | trong |
die | các |
DE Die Nachfrage nach Kupfer steigt, da sich Länder wie China und Indien weiter entwickeln, während das Angebot weiterhin knapp ist
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
alemão | vietnamita |
---|---|
weiter | tiếp tục |
entwickeln | phát triển |
während | khi |
nach | trong |
die | các |
DE Die Nachfrage nach Kupfer steigt, da sich Länder wie China und Indien weiter entwickeln, während das Angebot weiterhin knapp ist
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
alemão | vietnamita |
---|---|
weiter | tiếp tục |
entwickeln | phát triển |
während | khi |
nach | trong |
die | các |
DE Die Nachfrage nach Kupfer steigt, da sich Länder wie China und Indien weiter entwickeln, während das Angebot weiterhin knapp ist
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
alemão | vietnamita |
---|---|
weiter | tiếp tục |
entwickeln | phát triển |
während | khi |
nach | trong |
die | các |
DE Die Nachfrage nach Kupfer steigt, da sich Länder wie China und Indien weiter entwickeln, während das Angebot weiterhin knapp ist
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
alemão | vietnamita |
---|---|
weiter | tiếp tục |
entwickeln | phát triển |
während | khi |
nach | trong |
die | các |
DE Die Nachfrage nach Kupfer steigt, da sich Länder wie China und Indien weiter entwickeln, während das Angebot weiterhin knapp ist
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
alemão | vietnamita |
---|---|
weiter | tiếp tục |
entwickeln | phát triển |
während | khi |
nach | trong |
die | các |
DE Die Nachfrage nach Kupfer steigt, da sich Länder wie China und Indien weiter entwickeln, während das Angebot weiterhin knapp ist
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
alemão | vietnamita |
---|---|
weiter | tiếp tục |
entwickeln | phát triển |
während | khi |
nach | trong |
die | các |
DE Die Nachfrage nach Kupfer steigt, da sich Länder wie China und Indien weiter entwickeln, während das Angebot weiterhin knapp ist
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
alemão | vietnamita |
---|---|
weiter | tiếp tục |
entwickeln | phát triển |
während | khi |
nach | trong |
die | các |
DE Die Nachfrage nach Kupfer steigt, da sich Länder wie China und Indien weiter entwickeln, während das Angebot weiterhin knapp ist
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
alemão | vietnamita |
---|---|
weiter | tiếp tục |
entwickeln | phát triển |
während | khi |
nach | trong |
die | các |
DE Die Nachfrage nach Kupfer steigt, da sich Länder wie China und Indien weiter entwickeln, während das Angebot weiterhin knapp ist
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
alemão | vietnamita |
---|---|
weiter | tiếp tục |
entwickeln | phát triển |
während | khi |
nach | trong |
die | các |
DE Die Nachfrage nach Kupfer steigt, da sich Länder wie China und Indien weiter entwickeln, während das Angebot weiterhin knapp ist
VI Nhu cầu đồng tăng mạnh khi các nước như Trung Quốc và Ấn Độ tiếp tục phát triển, trong khi nguồn cung vẫn còn hạn chế
alemão | vietnamita |
---|---|
weiter | tiếp tục |
entwickeln | phát triển |
während | khi |
nach | trong |
die | các |
DE Als Knotenpunkt des Wiederausfuhrhandels expandierte die Stadt schnell und zog Immigranten aus China, Indien, dem malaiischen Archipel und weiter entfernten Orten an.
VI Thành phố này nhanh chóng phát triển thành một trung tâm thương mại xuất nhập khẩu, thu hút dân di cư từ Trung Quốc, Ấn Độ, Quần đảo Mã Lai và các vùng xa hơn nữa.
alemão | vietnamita |
---|---|
als | hơn |
schnell | nhanh |
die | các |
DE Vom ersten Tag an war dieser mit frühen Wanderarbeitern aus Indien verbunden, welche die Göttin hier angebetet haben, um sich in dem fremden Land sicher zu fühlen.
VI Từ những ngày đầu, đền thờ được gắn với những người lao động nhập cư từ Ấn Độ, họ thờ cúng nữ thần để có được cảm giác bình yên trên miền đất mới.
alemão | vietnamita |
---|---|
tag | ngày |
mit | với |
die | những |
DE Der Dalhousie Obelisk wurde anlässlich des zweiten Besuchs von Lord James Andrew, dem Marquis von Dalouise und Generalgouverneur von Indien, im Februar 1850 erbaut.
VI Đài tưởng niệm Dalhousie Obelisk được xây dựng để đánh dấu chuyến thăm thứ hai của Chúa James Andrew, Hầu tước xứ Dalouise và Toàn quyền Ấn Độ, vào tháng 2 năm 1850.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
DE Es wurde aus Anlass des zweiten Singapur-Besuchs von Lord James Andrew, dem Marquis von Dalhousie und Generalgouverneur von Indien, errichtet.
VI Đài tưởng niệm này ghi dấu chuyến thăm thứ hai đến Singapore của Chúa James Andrew, Hầu tước Dalhousie và Toàn quyền Ấn Độ.
DE Das Denkmal ehrt die Männer und Frauen aus Großbritannien, Australien, Kanada, Sri Lanka, Indien, Malaya, den Niederlanden und Neuseeland, die während des 2. Weltkriegs im Dienst gefallen sind.
VI Công trình tưởng niệm này vinh danh những người đàn ông và phụ nữ từ Anh, Úc, Canada, Sri Lanka, Ấn Độ, Malaya, Hà Lan và New Zealand đã hi sinh khi làm nhiệm vụ trong Thế Chiến thứ II.
alemão | vietnamita |
---|---|
während | khi |
sind | là |
DE Regionale Preise (LATAM, Indien und China)
VI Định giá theo khu vực (LATAM, Ấn Độ và Trung Quốc)
DE Cloud-Sicherheit und -Compliance in Indien
VI Bảo mật và tuân thủ trên đám mây tại Ấn Độ
DE AWS-Leitfaden zu Bankenvorschriften und -richtlinien in Indien
VI Hướng dẫn cho người dùng AWS về quy định và quy tắc giao dịch ngân hàng ở Ấn Độ
DE Als Knotenpunkt des Wiederausfuhrhandels expandierte die Stadt schnell und zog Immigranten aus China, Indien, dem malaiischen Archipel und weiter entfernten Orten an.
VI Thành phố này nhanh chóng phát triển thành một trung tâm thương mại xuất nhập khẩu, thu hút dân di cư từ Trung Quốc, Ấn Độ, Quần đảo Mã Lai và các vùng xa hơn nữa.
alemão | vietnamita |
---|---|
als | hơn |
schnell | nhanh |
die | các |
DE Unsere Webhosting-, WordPress-Hosting- und Cloud-Hosting-Angebote bieten Serverstandorte in: den Niederlanden, Frankreich, Litauen, Großbritannien, USA, Indien, Singapur und Brasilien.
VI Gói web hosting, WordPress hosting và cloud hosting của chúng tôi có các máy chủ đặt ở: Hoa Kỳ, Anh, Pháp, Ấn Độ, Singapore, Brazil, Lithuania và Hà Lan.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
unsere | chúng tôi |
DE 33.2 Auftraggeber. Wenn Ihr Zoom Konto eine „Rechnung an”/„Verkauft an”-Adresse in Indien aufweist, ist der Auftraggeber gemäß dieser Vereinbarung ZVC India Pvt. Ltd., ein mit Zoom verbundenes Unternehmen.
VI 33.2 Pháp nhân ký kết. Nếu tài khoản Zoom của bạn có địa chỉ thanh toán hoặc địa chỉ người mua ở Ấn Độ thì pháp nhân ký kết theo Thỏa thuận này sẽ là ZVC India Pvt. Ltd., công ty con của Zoom.
DE Eine aktuelle Liste der verfügbaren Hotspots finden Sie hier. Sie können auch nach dem Wireless@SG-Aufkleber Ausschau halten, der darauf hinweist, dass dieses Netzwerk verfügbar ist, und nach dem SSID Wireless@SG auf Ihrem Endgerät.
VI Xem danh sách cập nhật các vùng phủ sóng tại đây. Bạn cũng có thể nhìn thấy nhãn Wireless@SG tại những nơi có mạng này, và SSID Wireless@SG trên thiết bị của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
netzwerk | mạng |
auch | cũng |
sie | này |
hier | đây |
ihrem | của bạn |
DE Die Bereitstellungszeiten können je nach Codegröße variieren, AWS Lambda-Funktionen sind jedoch normalerweise innerhalb von Sekunden nach dem Hochladen bereit.
VI Thời gian triển khai có thể thay đổi theo kích thước của mã, tuy nhiên các hàm AWS Lambda thường sẵn sàng gọi sau khi tải lên vài giây.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
jedoch | tuy nhiên |
normalerweise | thường |
sekunden | giây |
bereit | sẵn sàng |
funktionen | hàm |
hochladen | tải lên |
die | và |
nach | sau |
DE Wir beginnen das neue Jahr mit einem echten Paukenschlag: Wir expandieren nach Panama! Nur wenige Monate nach dem Markteintritt in Chile erweitern?
VI Chúng tôi đang bắt đầu năm mới với một tiếng nổ thực sự: Chúng tôi đang mở rộng sang Panama! Chỉ vài?
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
beginnen | bắt đầu |
neue | mới |
jahr | năm |
das | và |
mit | với |
DE Der Park wurde nun von der japanischen Armee als Beobachtungsposten genutzt, und erst nach Kriegsende kehrte Aw Boon Haw nach Singapur zurück, um den Park wieder aufzubauen.
VI Công viên đã được sử dụng như một điểm quan sát của quân đội Nhật Bản, và chỉ trong những năm tháng sau chiến tranh, Aw Boon Haw mới trở lại Singapore và bắt đầu xây dựng lại công viên.
alemão | vietnamita |
---|---|
park | công viên |
singapur | singapore |
genutzt | sử dụng |
DE Die Bereitstellungszeiten können je nach Codegröße variieren, AWS Lambda-Funktionen sind jedoch normalerweise innerhalb von Sekunden nach dem Hochladen bereit.
VI Thời gian triển khai có thể thay đổi theo kích thước của mã, tuy nhiên các hàm AWS Lambda thường sẵn sàng gọi sau khi tải lên vài giây.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
jedoch | tuy nhiên |
normalerweise | thường |
sekunden | giây |
bereit | sẵn sàng |
funktionen | hàm |
hochladen | tải lên |
die | và |
nach | sau |
DE Die Sitzplatzanordnung nach Klassen kann je nach Flugzeugtyp variieren.
VI Chọn ghế ngồi theo hạng khác nhau tùy theo loại máy bay.
alemão | vietnamita |
---|---|
nach | theo |
DE Wählen Sie eine Reiseroute aus, um sich den Preis nach Gutscheinabzug anzeigen zu lassen. Wenn Sie den Gutscheincode nur speichern und nicht nach Flugtickets suchen möchten, gehen Sie zu „My Asiana“ > „Meine Gutscheine“.
VI Để xem giá được giảm theo phiếu giảm giá, hãy chọn một hành trình. Để lưu mã của phiếu giảm giá mà không tìm kiếm vé chuyến bay, hãy truy cập vào Asiana của tôi > Hộp Phiếu giảm giá.
DE Suchen Sie nach ein paar Sekunden in den Entwicklertools Ihres Browsers nach einem Netzwerkaufruf an firebaselogging.googleapis.com
VI Sau vài giây, hãy tìm cuộc gọi mạng tới firebaselogging.googleapis.com trong công cụ dành cho nhà phát triển của trình duyệt của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
sekunden | giây |
in | trong |
sie | bạn |
den | của |
ihres | của bạn |
DE Um mehr über Archetypen zu erfahren, sollten Sie sich auf die Suche nach ihnen machen. Suchen Sie aber nicht nur nach Marken, die Archetypen verwenden.
VI Để tìm hiểu thêm về các nguyên mẫu, hãy bắt đầu tìm kiếm chúng. Nhưng đừng chỉ tìm kiếm những thương hiệu sử dụng nguyên mẫu.
DE Google-Forscher behaupten, dass die Wahrscheinlichkeit, dass ein Besucher eine Website verlässt, nach 5 Sekunden des Ladens um 90% steigt. Nach 6 Sekunden steigt sie um 106%.
VI Các nhà nghiên cứu của Google tuyên bố rằng khả năng khách truy cập rời khỏi một trang web sẽ tăng lên đến 90% sau 5 giây chờ đợi tải trang. Sau 6 giây sẽ tăng 106%.
DE Nach empfohlenen Geräten suchen, im Infomaterial stöbern und die neuesten Whitepapers lesen.
VI Duyệt xem những thiết bị đề xuất, khám phá các tài nguyên và xem những sách trắng mới nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
neuesten | mới |
die | những |
und | các |
DE Cloudflare Spectrum – Verfügbarkeit nach Tarif
VI Cloudflare Spectrum – Cung cấp dịch vụ theo theo gói
DE Sind Sie auf der Suche nach unternehmensgerechten Lösungen? Kontaktieren Sie uns
VI Tìm kiếm các giải pháp cấp doanh nghiệp? Liên hệ với bộ phận bán hàng
alemão | vietnamita |
---|---|
suche | tìm kiếm |
lösungen | giải pháp |
der | các |
auf | với |
DE Damit können Sie für Ihre DNS-Abfragen detaillierte visuelle und Rohdaten-Berichte erzeugen, gefiltert nach Antwortcodes, Eintragarten, geografischem Standort, Domains usw
VI Tạo báo cáo thô và trực quan chi tiết cho các truy vấn DNS của bạn - được lọc theo mã phản hồi, loại bản ghi, địa lý, miền, v.v
alemão | vietnamita |
---|---|
domains | miền |
erzeugen | tạo |
ihre | của bạn |
DE Wir suchten nach einer Möglichkeit, Sichtbarkeit in unserem Unternehmensnetzwerk zu erzielen, ohne die Dinge für unsere Mitarbeiter zu verlangsamen
VI Chúng tôi cần một phương pháp để có thể hiển thị trên toàn bộ mạng công ty của mình mà không làm chậm công việc của nhân viên công ty
alemão | vietnamita |
---|---|
ohne | không |
mitarbeiter | nhân viên |
die | của |
unsere | chúng tôi |
DE Sie denken über VPN-Alternativen nach? Drei Modelle für Remote-Zugang im Vergleich
VI Cân nhắc thay thế VPN? So sánh 3 phương pháp truy cập từ xa
DE Sende deine Anfrage über unser Kontaktformular und wir werden deine Zahlung erstatten, sofern diese Anfrage innerhalb von 7 Tagen nach der Registrierung gestellt wird.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
anfrage | yêu cầu |
zahlung | thanh toán |
nach | sau |
deine | của bạn |
wir | chúng tôi |
werden | được |
und | của |
DE Stelle nach deiner Registrierung für die Gratisdemo von Semrush hier eine Anfrage für eine kostenlose Trainings-Session
VI Sau khi bạn đăng ký dùng thử miễn phí Semrush, hãy yêu cầu một buổi đào tạo miễn phí tại đây
alemão | vietnamita |
---|---|
anfrage | yêu cầu |
nach | sau |
deiner | bạn |
DE Nach der Demo erhältst du einen festen Ansprechpartner für alle deine Fragen rund um Semrush.
VI Sau buổi demo của bạn, bạn sẽ được chỉ định một đầu mối liên hệ dành riêng chuyên giải đáp tất cả các câu hỏi về Semrush của chính bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | tất cả các |
du | bạn |
fragen | hỏi |
der | của |
DE Wir werden deine Kreditkarte mit einem symbolischen Betrag belasten, um ihre Gültigkeit zu überprüfen; nach der Bestätigung wird dieser sofort zurückerstattet
VI Chúng tôi sẽ trừ một số tiền không đáng kể vào thẻ tín dụng của bạn để kiểm tra tính hợp lệ của thẻ; sau khi xác nhận, phần tiền sẽ được hoàn lại ngay lập tức
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | nhận |
kreditkarte | thẻ tín dụng |
überprüfen | kiểm tra |
sofort | ngay lập tức |
der | của |
wir | chúng tôi |
wird | không |
ihre | bạn |
DE „Ich benutze Semrush seit mehr als 7 Jahren und stütze mich stark darauf, um jede Website, an der ich arbeite, bei Google nach vorne zu bringen.“
VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay và phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."
alemão | vietnamita |
---|---|
website | trang |
der | những |
und | đầu |
ich | tôi |
DE Passe dein Paket und seine Begrenzungen nach deinen Wünschen an.
VI Điều chỉnh gói đăng ký và giới hạn của bạn theo ý thích.
alemão | vietnamita |
---|---|
paket | gói |
und | của |
nach | theo |
DE Filtern Sie Artikel nach Ressourcen, Autor, Tags, Verweis-Traffic oder geschätzter Reichweite.
VI Lọc các bài viết theo tài nguyên, tác giả, thẻ, lưu lượng nguồn giới thiệu hoặc phạm vi tiếp cận dự kiến.
alemão | vietnamita |
---|---|
ressourcen | tài nguyên |
oder | hoặc |
sie | các |
nach | theo |
DE Nach Beendigung der Demo eine Folge-E-Mail mit zusätzlichen Ressourcen speziell für Sie
VI Vào cuối bản demo, bạn sẽ nhận được email gồm các tài liệu cụ thể theo yêu cầu của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
der | nhận |
DE Nach Ihrer Demo erhalten Sie einen festen Ansprechpartner für alle Ihre Fragen zu Semrush, den Sie jederzeit kontaktieren können.
VI Sau khi demo, bạn sẽ được đưa đến nơi dành riêng cho các câu hỏi của bạn về Semrush. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi về dịch vụ, hãy hỏi chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
nach | sau |
erhalten | các |
fragen | hỏi |
ihre | của bạn |
für | của |
DE Am schnellsten kommen Sie in der Stadt wahrscheinlich mit der U-Bahn (Mass Rapid Transit, MRT) von A nach B
VI Có lẽ hệ thống tàu điện ngầm (MRT) là phương tiện đi lại nhanh nhất ở Singapore
Mostrando 50 de 50 traduções