DE Auto-Löschen deaktivieren Nach 5 Minuten Nach 15 Minuten Nach 30 Minuten Nach 1 Stunde Nach 2 Stunden Nach 6 Stunden Nach 12 Stunden Nach 1 Tag Nach 2 Tagen Nach 3 Tagen Nach 1 Woche Nach 2 Wochen Nach 1 Monat
"iphone nach speicherplatz" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Auto-Löschen deaktivieren Nach 5 Minuten Nach 15 Minuten Nach 30 Minuten Nach 1 Stunde Nach 2 Stunden Nach 6 Stunden Nach 12 Stunden Nach 1 Tag Nach 2 Tagen Nach 3 Tagen Nach 1 Woche Nach 2 Wochen Nach 1 Monat
VI Đừng tự động xoá Sau 5 phút Sau 15 phút Sau 30 phút Sau 1 giờ Sau 2 giờ Sau 6 giờ Sau 12 giờ Sau 1 ngày Sau 2 ngày Sau 3 ngày Sau 1 tuần Sau 2 tuần Sau 1 tháng
DE Wandeln Sie Ihr Video für Ihr iPhone um
VI Chuyển đổi video cho iPhone của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
video | video |
wandeln | chuyển đổi |
für | của |
DE Mit diesem kostenlosen online Video Converter können Sie Ihre Videos in das iPhone Format umwandeln. Laden Sie eine Datei hoch oder geben Sie eine URL für ein Video an.
VI Với trình chuyển đổi video trực tuyến miễn phí này, bạn có thể chuyển đổi video của mình sang định dạng phù hợp với iPhone. Tải file lên hoặc cung cấp URL dẫn đến video.
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
url | url |
datei | file |
oder | hoặc |
mit | với |
diesem | của |
geben | cung cấp |
video | video |
sie | này |
DE Mit diesem kostenlosen online Video Converter können Sie Ihre Videos in das iPhone Format umwandeln. Laden Sie eine Datei hoch oder geben Sie eine URL für ein Video an.
VI Với trình chuyển đổi video trực tuyến miễn phí này, bạn có thể chuyển đổi video của mình sang định dạng phù hợp với iPhone. Tải file lên hoặc cung cấp URL dẫn đến video.
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
url | url |
datei | file |
oder | hoặc |
mit | với |
diesem | của |
geben | cung cấp |
video | video |
sie | này |
DE Apple, das Apple-Logo, iPhone und iPad sind eingetragene Marken von Apple Inc., die in den USA und anderen Ländern sowie Regionen registriert sind
VI Apple, logo của Apple, iPhone và iPad là những thương hiệu của Apple Inc., được đăng ký ở Hoa Kỳ và những quốc gia và khu vực khác
alemão | vietnamita |
---|---|
marken | thương hiệu |
anderen | khác |
ländern | quốc gia |
regionen | khu vực |
sind | được |
DE Schreibtisch, Smartphone, Mobile, Tabelle, Iphone, Bildschirm
VI bàn, điện thoại thông minh, Di động, bàn, Iphone, màn
DE Laptop, Iphone, Computer, Smartphone, Mobile, Bildschirm
VI máy tính xách tay, Iphone, máy vi tính, điện thoại thông minh, Di động, màn
alemão | vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
DE Es ist die beste Podcast-App und funktioniert auf Android, iPhone und im Web
VI Đây là ứng dụng podcast tốt nhất và hoạt động trên Android, iPhone và web
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | trên |
android | android |
web | web |
DE Schreibe das Wort Email Woher mail , wenn Sie ein iPhone verwenden, wird Ihnen auch die Apple Mail-Anwendung angeboten
VI Viết từ e-mail Ở đâu thư , nếu bạn đang sử dụng iPhone, ứng dụng Apple mail cũng sẽ được cung cấp cho bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
auch | cũng |
wird | được |
das | cho |
sie | đang |
DE Mit kostenlosem Hosting können Sie eine begrenzte Anzahl von Websites mit Speicherplatz- und Bandebreitebeschränkungen hosten
VI Free hosting chỉ cho phép bạn host số lượng website ít và có giới hạn băng thông và dung lượng đĩa thấp
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
DE Ja, 000webhost bietet schon seit über 10 Jahren billiges Webhosting an. Mit dem Free Web Hosting Plan können Sie bis zu zwei Homepages hosten, inklusive 300 MB Speicherplatz.
VI Có, 000webhost đã cung cấp dịch vụ web hosting miễn phí hơn 10 năm nay, với gói hosting Free web Hosting, bạn có thể host tới 2 website và có dung lượng đĩa 300MB.
alemão | vietnamita |
---|---|
web | web |
sie | bạn |
bietet | cung cấp |
mit | với |
DE Jede Menge Speicherplatz und Bandbreite
VI Dung lượng ổ đĩa và Băng thông lớn
alemão | vietnamita |
---|---|
menge | lượng |
DE Bezahlte Hosting-Pläne geben mehr Auswahl bei Services, Bandbreite, Speicherplatz und Rechenleistung, um Ihre Website auf mehr Traffic und Datenaufkommen vorzubereiten.
VI Gói hosting trả phí cung cấp cho bạn nhiều tùy chọn hơn, nhiều băng thông hơn, khả năng lưu trữ và xử lý, giúp trang web của bạn xử lý nhiều lưu lượng truy cập, lực kéo và dữ liệu hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
auswahl | chọn |
bezahlte | trả |
ihre | của bạn |
geben | cung cấp |
mehr | nhiều |
und | của |
DE 1-Klick-Installation, unbegrenzter SSD-Speicherplatz und einfache SSL-Zertifikat-Installationen
VI Cài đặt trong 1 cú click, không gian đĩa SSD không giới hạn và cài đặt chứng chỉ SSL rất dễ dàng
alemão | vietnamita |
---|---|
einfache | dễ dàng |
DE Ein Speicherplatz von 100 MB zum Empfangen Ihrer Anhänge.
VI Dung lượng đĩa 100MB để nhận các tệp đính kèm của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
empfangen | nhận |
ihrer | của bạn |
von | của |
DE Der Professional-Plan fügt mehr Speicherplatz und E-Mail-Adressen hinzu, und kann auch zum Hosten einer zweiten Domain verwendet werden
VI Gói Professional bổ sung thêm dung lượng lưu trữ và địa chỉ email, và cũng có thể được sử dụng để lưu trữ miền thứ hai
alemão | vietnamita |
---|---|
domain | miền |
einer | thể |
verwendet | sử dụng |
auch | cũng |
werden | được |
hinzu | thêm |
kann | có thể được |
DE Sie haben außerdem 30 GB Speicherplatz und eine Begrenzung für Anhänge von 30 MB
VI Bạn cũng có 30GB bộ nhớ và giới hạn tệp đính kèm là 30 MB
alemão | vietnamita |
---|---|
außerdem | cũng |
sie | bạn |
DE Größere Anhänge werden jedoch möglicherweise unterstützt (bis zu 50 MB), 50 GB Speicherplatz oder mehr für Ihren E-Mail-Posteingang, und Online-Speicher
VI Tuy nhiên, các tệp đính kèm lớn hơn có thể được hỗ trợ (lên đến 50MB) , Bộ nhớ 50GB trở lên cho hộp thư đến email của bạn, và lưu trữ trực tuyến
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
mehr | hơn |
bis | lên |
für | cho |
ihren | bạn |
DE Dreamhost bietet standardmäßig E-Mail-Hosting mit 25 GB Speicherplatz
VI Dreamhost cung cấp dịch vụ lưu trữ email với bộ nhớ 25GB làm mặc định
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
mit | với |
DE Der Standard-Plan beinhaltet IMAP/POP-Unterstützung, 500 MB Anhänge, 30 GB Speicherplatz, 5 GB Dateispeicher und die Möglichkeit, mit mehreren Domänen zu arbeiten
VI Gói Tiêu chuẩn bao gồm hỗ trợ IMAP / POP, 500 MB tệp đính kèm, 30 GB bộ nhớ Dung lượng tệp 5 GB và khả năng làm việc với nhiều miền
alemão | vietnamita |
---|---|
mehreren | nhiều |
mit | với |
arbeiten | làm |
DE Zoho Professional-Pläne bieten 100 GB Speicherplatz pro Benutzer, 1 GB Anhänge und Unterstützung für Active Directory-Gruppen
VI Các gói Zoho Professional cung cấp 100GB bộ nhớ cho mỗi người dùng, 1GB tệp đính kèm và hỗ trợ cho các nhóm Active Directory
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzer | người dùng |
bieten | cung cấp |
für | cho |
pro | mỗi |
DE Es stehen vier E-Mail-Hosting-Optionen zur Verfügung, mit Speicherplatz von 50 GB bis 150 GB, 10 oder unbegrenzte E-Mail-Boxen und 1 oder unbegrenzte E-Mail-Domains
VI Có sẵn bốn tùy chọn lưu trữ email, với dung lượng từ 50GB đến 150GB, 10 hoặc hộp email không giới hạn và 1 hoặc tên miền email không giới hạn
alemão | vietnamita |
---|---|
vier | bốn |
oder | hoặc |
mit | với |
DE Scala Hosting bietet ein breiteres Angebot an E-Mail-Hosting-Paketen für seriöse Unternehmen als andere Anbieter. Auch der großzügige Speicherplatz ist eine Überlegung wert.
VI Scala Hosting có nhiều gói dịch vụ lưu trữ email dành cho các doanh nghiệp nghiêm túc hơn các nhà cung cấp khác . Dung lượng lưu trữ rộng rãi cũng đáng để cân nhắc .
alemão | vietnamita |
---|---|
anbieter | nhà cung cấp |
bietet | cung cấp |
andere | khác |
für | cho |
auch | cũng |
unternehmen | doanh nghiệp |
als | hơn |
der | các |
DE Der Modellname des Geräts, die CPU-Architektur, die Menge an RAM und der Speicherplatz
VI Tên model của thiết bị, kiến trúc CPU, dung lượng RAM và dung lượng ổ đĩa
DE Eine aktuelle Liste der verfügbaren Hotspots finden Sie hier. Sie können auch nach dem Wireless@SG-Aufkleber Ausschau halten, der darauf hinweist, dass dieses Netzwerk verfügbar ist, und nach dem SSID Wireless@SG auf Ihrem Endgerät.
VI Xem danh sách cập nhật các vùng phủ sóng tại đây. Bạn cũng có thể nhìn thấy nhãn Wireless@SG tại những nơi có mạng này, và SSID Wireless@SG trên thiết bị của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
netzwerk | mạng |
auch | cũng |
sie | này |
hier | đây |
ihrem | của bạn |
DE Die Bereitstellungszeiten können je nach Codegröße variieren, AWS Lambda-Funktionen sind jedoch normalerweise innerhalb von Sekunden nach dem Hochladen bereit.
VI Thời gian triển khai có thể thay đổi theo kích thước của mã, tuy nhiên các hàm AWS Lambda thường sẵn sàng gọi sau khi tải lên vài giây.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
jedoch | tuy nhiên |
normalerweise | thường |
sekunden | giây |
bereit | sẵn sàng |
funktionen | hàm |
hochladen | tải lên |
die | và |
nach | sau |
DE Wir beginnen das neue Jahr mit einem echten Paukenschlag: Wir expandieren nach Panama! Nur wenige Monate nach dem Markteintritt in Chile erweitern?
VI Chúng tôi đang bắt đầu năm mới với một tiếng nổ thực sự: Chúng tôi đang mở rộng sang Panama! Chỉ vài?
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
beginnen | bắt đầu |
neue | mới |
jahr | năm |
das | và |
mit | với |
DE Der Park wurde nun von der japanischen Armee als Beobachtungsposten genutzt, und erst nach Kriegsende kehrte Aw Boon Haw nach Singapur zurück, um den Park wieder aufzubauen.
VI Công viên đã được sử dụng như một điểm quan sát của quân đội Nhật Bản, và chỉ trong những năm tháng sau chiến tranh, Aw Boon Haw mới trở lại Singapore và bắt đầu xây dựng lại công viên.
alemão | vietnamita |
---|---|
park | công viên |
singapur | singapore |
genutzt | sử dụng |
DE Die Bereitstellungszeiten können je nach Codegröße variieren, AWS Lambda-Funktionen sind jedoch normalerweise innerhalb von Sekunden nach dem Hochladen bereit.
VI Thời gian triển khai có thể thay đổi theo kích thước của mã, tuy nhiên các hàm AWS Lambda thường sẵn sàng gọi sau khi tải lên vài giây.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
jedoch | tuy nhiên |
normalerweise | thường |
sekunden | giây |
bereit | sẵn sàng |
funktionen | hàm |
hochladen | tải lên |
die | và |
nach | sau |
DE Die Sitzplatzanordnung nach Klassen kann je nach Flugzeugtyp variieren.
VI Chọn ghế ngồi theo hạng khác nhau tùy theo loại máy bay.
alemão | vietnamita |
---|---|
nach | theo |
DE Wählen Sie eine Reiseroute aus, um sich den Preis nach Gutscheinabzug anzeigen zu lassen. Wenn Sie den Gutscheincode nur speichern und nicht nach Flugtickets suchen möchten, gehen Sie zu „My Asiana“ > „Meine Gutscheine“.
VI Để xem giá được giảm theo phiếu giảm giá, hãy chọn một hành trình. Để lưu mã của phiếu giảm giá mà không tìm kiếm vé chuyến bay, hãy truy cập vào Asiana của tôi > Hộp Phiếu giảm giá.
DE Suchen Sie nach ein paar Sekunden in den Entwicklertools Ihres Browsers nach einem Netzwerkaufruf an firebaselogging.googleapis.com
VI Sau vài giây, hãy tìm cuộc gọi mạng tới firebaselogging.googleapis.com trong công cụ dành cho nhà phát triển của trình duyệt của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
sekunden | giây |
in | trong |
sie | bạn |
den | của |
ihres | của bạn |
DE Um mehr über Archetypen zu erfahren, sollten Sie sich auf die Suche nach ihnen machen. Suchen Sie aber nicht nur nach Marken, die Archetypen verwenden.
VI Để tìm hiểu thêm về các nguyên mẫu, hãy bắt đầu tìm kiếm chúng. Nhưng đừng chỉ tìm kiếm những thương hiệu sử dụng nguyên mẫu.
DE Google-Forscher behaupten, dass die Wahrscheinlichkeit, dass ein Besucher eine Website verlässt, nach 5 Sekunden des Ladens um 90% steigt. Nach 6 Sekunden steigt sie um 106%.
VI Các nhà nghiên cứu của Google tuyên bố rằng khả năng khách truy cập rời khỏi một trang web sẽ tăng lên đến 90% sau 5 giây chờ đợi tải trang. Sau 6 giây sẽ tăng 106%.
DE Nach empfohlenen Geräten suchen, im Infomaterial stöbern und die neuesten Whitepapers lesen.
VI Duyệt xem những thiết bị đề xuất, khám phá các tài nguyên và xem những sách trắng mới nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
neuesten | mới |
die | những |
und | các |
DE Cloudflare Spectrum – Verfügbarkeit nach Tarif
VI Cloudflare Spectrum – Cung cấp dịch vụ theo theo gói
DE Sind Sie auf der Suche nach unternehmensgerechten Lösungen? Kontaktieren Sie uns
VI Tìm kiếm các giải pháp cấp doanh nghiệp? Liên hệ với bộ phận bán hàng
alemão | vietnamita |
---|---|
suche | tìm kiếm |
lösungen | giải pháp |
der | các |
auf | với |
DE Damit können Sie für Ihre DNS-Abfragen detaillierte visuelle und Rohdaten-Berichte erzeugen, gefiltert nach Antwortcodes, Eintragarten, geografischem Standort, Domains usw
VI Tạo báo cáo thô và trực quan chi tiết cho các truy vấn DNS của bạn - được lọc theo mã phản hồi, loại bản ghi, địa lý, miền, v.v
alemão | vietnamita |
---|---|
domains | miền |
erzeugen | tạo |
ihre | của bạn |
DE Wir suchten nach einer Möglichkeit, Sichtbarkeit in unserem Unternehmensnetzwerk zu erzielen, ohne die Dinge für unsere Mitarbeiter zu verlangsamen
VI Chúng tôi cần một phương pháp để có thể hiển thị trên toàn bộ mạng công ty của mình mà không làm chậm công việc của nhân viên công ty
alemão | vietnamita |
---|---|
ohne | không |
mitarbeiter | nhân viên |
die | của |
unsere | chúng tôi |
DE Sie denken über VPN-Alternativen nach? Drei Modelle für Remote-Zugang im Vergleich
VI Cân nhắc thay thế VPN? So sánh 3 phương pháp truy cập từ xa
DE Sende deine Anfrage über unser Kontaktformular und wir werden deine Zahlung erstatten, sofern diese Anfrage innerhalb von 7 Tagen nach der Registrierung gestellt wird.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
anfrage | yêu cầu |
zahlung | thanh toán |
nach | sau |
deine | của bạn |
wir | chúng tôi |
werden | được |
und | của |
DE Stelle nach deiner Registrierung für die Gratisdemo von Semrush hier eine Anfrage für eine kostenlose Trainings-Session
VI Sau khi bạn đăng ký dùng thử miễn phí Semrush, hãy yêu cầu một buổi đào tạo miễn phí tại đây
alemão | vietnamita |
---|---|
anfrage | yêu cầu |
nach | sau |
deiner | bạn |
DE Nach der Demo erhältst du einen festen Ansprechpartner für alle deine Fragen rund um Semrush.
VI Sau buổi demo của bạn, bạn sẽ được chỉ định một đầu mối liên hệ dành riêng chuyên giải đáp tất cả các câu hỏi về Semrush của chính bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | tất cả các |
du | bạn |
fragen | hỏi |
der | của |
DE Wir werden deine Kreditkarte mit einem symbolischen Betrag belasten, um ihre Gültigkeit zu überprüfen; nach der Bestätigung wird dieser sofort zurückerstattet
VI Chúng tôi sẽ trừ một số tiền không đáng kể vào thẻ tín dụng của bạn để kiểm tra tính hợp lệ của thẻ; sau khi xác nhận, phần tiền sẽ được hoàn lại ngay lập tức
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | nhận |
kreditkarte | thẻ tín dụng |
überprüfen | kiểm tra |
sofort | ngay lập tức |
der | của |
wir | chúng tôi |
wird | không |
ihre | bạn |
DE „Ich benutze Semrush seit mehr als 7 Jahren und stütze mich stark darauf, um jede Website, an der ich arbeite, bei Google nach vorne zu bringen.“
VI "Tôi đã sử dụng Semrush trong suốt hơn 7 năm đến nay và phần lớn dựa vào công cụ này giúp tôi thay đổi thứ hạng những trang web đang thực hiện lên vị trí đầu Google."
alemão | vietnamita |
---|---|
website | trang |
der | những |
und | đầu |
ich | tôi |
DE Passe dein Paket und seine Begrenzungen nach deinen Wünschen an.
VI Điều chỉnh gói đăng ký và giới hạn của bạn theo ý thích.
alemão | vietnamita |
---|---|
paket | gói |
und | của |
nach | theo |
DE Filtern Sie Artikel nach Ressourcen, Autor, Tags, Verweis-Traffic oder geschätzter Reichweite.
VI Lọc các bài viết theo tài nguyên, tác giả, thẻ, lưu lượng nguồn giới thiệu hoặc phạm vi tiếp cận dự kiến.
alemão | vietnamita |
---|---|
ressourcen | tài nguyên |
oder | hoặc |
sie | các |
nach | theo |
DE Nach Beendigung der Demo eine Folge-E-Mail mit zusätzlichen Ressourcen speziell für Sie
VI Vào cuối bản demo, bạn sẽ nhận được email gồm các tài liệu cụ thể theo yêu cầu của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
der | nhận |
DE Nach Ihrer Demo erhalten Sie einen festen Ansprechpartner für alle Ihre Fragen zu Semrush, den Sie jederzeit kontaktieren können.
VI Sau khi demo, bạn sẽ được đưa đến nơi dành riêng cho các câu hỏi của bạn về Semrush. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi về dịch vụ, hãy hỏi chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
nach | sau |
erhalten | các |
fragen | hỏi |
ihre | của bạn |
für | của |
DE Am schnellsten kommen Sie in der Stadt wahrscheinlich mit der U-Bahn (Mass Rapid Transit, MRT) von A nach B
VI Có lẽ hệ thống tàu điện ngầm (MRT) là phương tiện đi lại nhanh nhất ở Singapore
Mostrando 50 de 50 traduções