DE Sie können das neueste Basis-Image von DockerHub oder Amazon ECR Public ziehen und verwenden, Ihr Container-Image neu erstellen und über Amazon ECR in AWS Lambda bereitstellen
"image einer marke" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Sie können das neueste Basis-Image von DockerHub oder Amazon ECR Public ziehen und verwenden, Ihr Container-Image neu erstellen und über Amazon ECR in AWS Lambda bereitstellen
VI Bạn có thể kéo và sử dụng hình ảnh cơ sở mới nhất từ DockerHub hoặc Amazon ECR Public, xây dựng lại hình ảnh bộ chứa của bạn và triển khai lên AWS Lambda thông qua Amazon ECR
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
amazon | amazon |
erstellen | xây dựng |
aws | aws |
lambda | lambda |
verwenden | sử dụng |
über | qua |
sie | bạn |
von | của |
DE Sie können das neueste Basis-Image von DockerHub oder Amazon ECR Public ziehen und verwenden, Ihr Container-Image neu erstellen und über Amazon ECR in AWS Lambda bereitstellen
VI Bạn có thể kéo và sử dụng hình ảnh cơ sở mới nhất từ DockerHub hoặc Amazon ECR Public, xây dựng lại hình ảnh bộ chứa của bạn và triển khai lên AWS Lambda thông qua Amazon ECR
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
amazon | amazon |
erstellen | xây dựng |
aws | aws |
lambda | lambda |
verwenden | sử dụng |
über | qua |
sie | bạn |
von | của |
DE Sie kaufen es, weil Sie entweder in die Marke "Glück" oder die Marke "Jugend" "gekauft" haben, je nachdem, welchen Wert Sie am wichtigsten finden.
VI Bạn mua nó bởi vì bạn "mua" thương hiệu "hạnh phúc" hoặc thương hiệu "trẻ trung", tùy thuộc vào giá trị mà bạn cho là quan trọng nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
kaufen | mua |
marke | thương hiệu |
oder | hoặc |
sie | bạn |
die | và |
DE Denken Sie an die Marke Nike. Wenn Sie die Worte "Just Do It" hören oder das Nike-Logo sehen, identifizieren Sie die Marke automatisch mit dem Sportartikelhersteller.
VI Hãy nghĩ về thương hiệu Nike. Khi bạn nghe thấy từ “Just Do It” hoặc nhìn thấy logo của Nike, bạn sẽ tự động xác định thương hiệu này là công ty sản xuất dụng cụ thể thao.
DE Sie werden weniger Zeit damit verbringen, sich darüber Gedanken zu machen, wie Sie Ihre Marke repräsentieren wollen, und können sich auf die Wirkung Ihrer Marke und die anstehende Aufgabe konzentrieren.
VI Bạn sẽ mất ít thời gian hơn để lo lắng về cách bạn muốn đại diện cho thương hiệu của mình, giúp bạn tập trung vào tác động của thương hiệu và nhiệm vụ trước mắt.
DE Die Verwendung von Archetypen in Ihrer Marke kann dazu beitragen, diese Wünsche zu erfüllen und Ihre Marke sympathischer zu machen.
VI Sử dụng các nguyên mẫu trong thương hiệu của bạn có thể giúp thực hiện những mong muốn này, làm cho thương hiệu của bạn trở nên dễ hiểu hơn.
DE Der hervorragende Service ist nur einer von vielen Gründen, die Singapore Airlines zu einer Marke von Weltrang gemacht haben
VI Dịch vụ vượt trội chỉ là một trong hàng loạt những lý do khiến Singapore Airlines trở thành thương hiệu du lịch ở đẳng cấp thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
marke | thương hiệu |
von | dịch |
DE Die größte Boutique der Schweizer Luxusuhrenmarke Rolex in Südostasien befindet sich hier, wo Sie an einer Multimedia-Führung zur Geschichte der Marke teilnehmen können.
VI Những người hâm mộ đồng hồ Thụy Sĩ sang trọng nên ghé qua cửa hàng lớn nhất Đông Nam Á của Rolex và tham gia chuyến tham quan đa phương tiện khám phá lịch sử của thương hiệu này.
alemão | vietnamita |
---|---|
an | nhất |
marke | thương hiệu |
der | của |
größte | lớn nhất |
DE Beginnen wir von Anfang an, indem wir die Beziehung zwischen einer Marke und ihren Werten aufgreifen.
VI Hãy bắt đầu bằng cách sử dụng mối quan hệ giữa một thương hiệu và các giá trị của nó.
alemão | vietnamita |
---|---|
beginnen | bắt đầu |
marke | thương hiệu |
indem | bằng cách |
zwischen | giữa |
DE Sie können ein engeres Verhältnis zwischen deiner Zielgruppe und deiner Marke herstellen und sie immer auf dem Laufenden halten, was zu einer engeren Community führt
VI Chúng có thể đưa đối tượng khán giả lại gần với thương hiệu của bạn hơn và duy trì cập nhật cho họ, xây dựng một cộng đồng tương tác hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
können | hơn |
marke | thương hiệu |
sie | bạn |
dem | của |
DE Der Truevision Targa Image (TGA) Bild-Converter kann von fast 130 Eingabeformaten umwandeln.
VI Trình chuyển đổi hình ảnh TGA (Truevision Targa image) có thể chuyển đổi từ gần 130 định dạng ban đầu.
alemão | vietnamita |
---|---|
tga | tga |
fast | gần |
image | hình ảnh |
bild | ảnh |
umwandeln | chuyển đổi |
von | đầu |
converter | đổi |
DE Der Tagged Image File Format (TIFF) Bild-Converter kann von über 120 Quellformaten in TIFF umwandeln.
VI Trình chuyển đổi hình ảnh TIFF (Tagged Image File Format) có thể chuyển đổi từ hơn 120 định dạng nguồn sang TIFF.
alemão | vietnamita |
---|---|
file | file |
tiff | tiff |
image | hình ảnh |
bild | ảnh |
umwandeln | chuyển đổi |
converter | đổi |
DE Wandeln Sie Ihre Datei mit diesem NEF in PNG Converter von Nikon Digital Camera Raw Image File in Portable Network Graphics um.
VI Chuyển file của bạn từ Nikon Digital Camera Raw Image File sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi NEF sang PNG.
alemão | vietnamita |
---|---|
png | png |
datei | file |
diesem | của |
mit | bằng |
wandeln | chuyển đổi |
DE Wandeln Sie Ihre Datei mit diesem TIFF in PNG Converter von Tagged Image File Format in Portable Network Graphics um.
VI Chuyển file của bạn từ Tagged Image File Format sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi TIFF sang PNG.
alemão | vietnamita |
---|---|
tiff | tiff |
png | png |
datei | file |
diesem | của |
mit | bằng |
wandeln | chuyển đổi |
DE Wandeln Sie Ihre Datei mit diesem CDR in PNG Converter von CorelDRAW Image File in Portable Network Graphics um.
VI Chuyển file của bạn từ CorelDRAW Image File sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi CDR sang PNG.
alemão | vietnamita |
---|---|
png | png |
datei | file |
diesem | của |
mit | bằng |
wandeln | chuyển đổi |
DE Wandeln Sie Ihre Datei mit diesem CR2 in PNG Converter von Canon Digital Camera Raw Image File in Portable Network Graphics um.
VI Chuyển file của bạn từ Canon Digital Camera Raw Image File sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi CR2 sang PNG.
alemão | vietnamita |
---|---|
png | png |
datei | file |
diesem | của |
mit | bằng |
wandeln | chuyển đổi |
DE Wandeln Sie Ihre Datei mit diesem HEIC in PNG Converter von High Efficiency Image Format in Portable Network Graphics um.
VI Chuyển file của bạn từ High Efficiency Image Format sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi HEIC sang PNG.
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
png | png |
diesem | của |
mit | bằng |
wandeln | chuyển đổi |
DE Wandeln Sie Ihre Datei mit diesem ARW in PNG Converter von Sony Digital Camera Alpha Raw Image Format in Portable Network Graphics um.
VI Chuyển file của bạn từ Sony Digital Camera Alpha Raw Image Format sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi ARW sang PNG.
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
png | png |
diesem | của |
mit | bằng |
wandeln | chuyển đổi |
DE Wandeln Sie Ihre Datei mit diesem HTML in PNG Converter von Hypertext Markup Language with a client-side image map in Portable Network Graphics um.
VI Chuyển file của bạn từ Hypertext Markup Language with a client-side image map sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi HTML sang PNG.
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
html | html |
png | png |
diesem | của |
mit | bằng |
wandeln | chuyển đổi |
DE Wandeln Sie Ihre Datei mit diesem TIF in PNG Converter von Tagged Image File Format in Portable Network Graphics um.
VI Chuyển file của bạn từ Tagged Image File Format sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi TIF sang PNG.
alemão | vietnamita |
---|---|
png | png |
datei | file |
diesem | của |
mit | bằng |
wandeln | chuyển đổi |
DE Skalieren Sie Bilder für verschiedene Gerätetypen und Verbindungen aus einem einzigen Master-Image
VI Thay đổi kích thước hình ảnh theo nhiều loại thiết bị và kết nối mạng từ một hình ảnh gốc duy nhất
alemão | vietnamita |
---|---|
bilder | hình ảnh |
verschiedene | nhiều |
DE F: Was ist die Container-Image-Unterstützung für AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Hỗ trợ hình ảnh bộ chứa cho AWS Lambda là gì?
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
aws | aws |
lambda | lambda |
DE F: Wie kann ich die Container-Image-Unterstützung für AWS Lambda nutzen?
VI Câu hỏi: Tôi có thể dùng Hỗ trợ hình ảnh bộ chứa cho AWS Lambda như thế nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
für | cho |
aws | aws |
lambda | lambda |
DE Sie können entweder mit einem von AWS bereitgestellten Basis-Image für Lambda beginnen oder eines Ihrer bevorzugten Community- oder privaten Enterprise-Images verwenden
VI Bạn có thể bắt đầu với hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp cho Lambda hoặc bằng cách sử dụng một trong những hình ảnh cộng đồng hoặc doanh nghiệp tư nhân ưa thích của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
beginnen | bắt đầu |
oder | hoặc |
verwenden | sử dụng |
mit | với |
für | cho |
sie | bạn |
von | của |
DE F: Welche Container-Image-Typen werden unterstützt?
VI Câu hỏi: Những loại hình ảnh bộ chứa nào được hỗ trợ?
DE Nach der Bereitstellung wird ein Image von AWS Lambda als unveränderlich behandelt
VI Sau khi được triển khai, AWS Lambda sẽ coi một hình ảnh là bất biến
alemão | vietnamita |
---|---|
nach | sau |
bereitstellung | triển khai |
image | hình ảnh |
aws | aws |
lambda | lambda |
als | khi |
DE F: Wird AWS Lambda mein bereitgestelltes Container-Image patchen und aktualisieren?
VI Câu hỏi: AWS Lambda có vá lỗi và cập nhật hình ảnh bộ chứa đã triển khai của tôi không?
alemão | vietnamita |
---|---|
wird | không |
aws | aws |
lambda | lambda |
aktualisieren | cập nhật |
mein | tôi |
DE Ihr Image ist nach der Bereitstellung in AWS Lambda unveränderlich
VI Hình ảnh của bạn, sau khi được triển khai tới AWS Lambda, sẽ không thay đổi
alemão | vietnamita |
---|---|
bereitstellung | triển khai |
aws | aws |
lambda | lambda |
image | hình ảnh |
ihr | của bạn |
nach | sau |
ist | của |
DE Der Dienst wird das Image nicht patchen oder aktualisieren
VI Dịch vụ sẽ không vá hay cập nhật hình ảnh
alemão | vietnamita |
---|---|
aktualisieren | cập nhật |
image | hình ảnh |
nicht | không |
DE So können Sie die aktualisierten Images und Laufzeiten erstellen und testen, bevor Sie das Image in der Produktion einsetzen.
VI Điều này cho phép bạn xây dựng và kiểm tra các hình ảnh và thời gian hoạt động được cập nhật, trước khi triển khai hình ảnh vào sản xuất.
alemão | vietnamita |
---|---|
testen | kiểm tra |
bevor | trước |
produktion | sản xuất |
sie | bạn |
image | hình ảnh |
der | các |
DE Der Lambda Runtime Interface Emulator ist ein Proxy für die Runtime-API von Lambda, der es Kunden ermöglicht, ihre als Container-Image verpackte Lambda-Funktion lokal zu testen
VI Lambda Runtime Interface Emulator là một proxy API Thời gian chạy của Lambda, cho phép khách hàng kiểm thử cục bộ hàm Lambda được đóng gói dưới dạng hình ảnh bộ chứa
alemão | vietnamita |
---|---|
runtime | thời gian chạy |
ermöglicht | cho phép |
als | thời gian |
lambda | lambda |
der | của |
für | cho |
kunden | khách |
DE Sie können den Lambda Runtime Interface Emulator in Ihr Container-Image einbinden, damit er HTTP-Anfragen nativ anstelle der JSON-Ereignisse akzeptiert, die für die Bereitstellung an Lambda erforderlich sind
VI Bạn có thể đưa Lambda Runtime Interface Emulator vào trong hình ảnh bộ chứa của mình để thành phần này chấp nhận các yêu cầu HTTP nguyên bản thay vì các sự kiện JSON cần thiết để triển khai tới Lambda
alemão | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
in | trong |
akzeptiert | nhận |
bereitstellung | triển khai |
sie | bạn |
DE Sie können ihn auch verwenden, um in das Container-Image eingebaute Erweiterungen und Agenten gegen die Lambda Extensions API zu testen.
VI Bạn cũng có thể sử dụng thành phần này để kiểm tra tiện ích mở rộng và tác nhân được tích hợp trong hình ảnh bộ chứa dựa trên API Tiện ích mở rộng của Lambda.
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
in | trong |
lambda | lambda |
api | api |
testen | kiểm tra |
sie | bạn |
auch | cũng |
die | của |
DE F: Wie hilft mir der Runtime Interface Emulator (RIE), mein Lambda-kompatibles Image auf zusätzlichen Rechendiensten auszuführen?
VI Câu hỏi: Runtime Interface Emulator (RIE) sẽ giúp tôi chạy hình ảnh tương thích với Lambda trên các dịch vụ điện toán bổ sung như thế nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
hilft | giúp |
image | hình ảnh |
wie | như |
der | với |
DE Dies vereinfacht die Änderungen, die erforderlich sind, um ihr Container-Image auf zusätzlichen Rechendiensten auszuführen
VI Điều này đơn giản hóa các thay đổi cần thiết để chạy hình ảnh bộ chứa trên các dịch vụ điện toán bổ sung
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | trên |
die | các |
dies | này |
DE Das Container-Image muss die Lambda-Runtime-API implementieren
VI Hình ảnh bộ chứa phải triển khai API Thời gian hoạt động của Lambda
alemão | vietnamita |
---|---|
muss | phải |
implementieren | triển khai |
die | của |
DE Es handelt sich um ein Linux-basiertes Container-Image.
VI Đây là một hình ảnh bộ chứa nền Linux.
DE Nein. Jede Funktionsversion kann nur ein einziges Container-Image verwenden.
VI Không. Mỗi phiên bản hàm chỉ có thể sử dụng một hình ảnh bộ chứa duy nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
jede | mỗi |
DE F: Was ist die Container-Image-Unterstützung für AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Hỗ trợ hình ảnh bộ chứa cho AWS Lambda là gì?
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
aws | aws |
lambda | lambda |
DE F: Wie kann ich die Container-Image-Unterstützung für AWS Lambda nutzen?
VI Câu hỏi: Tôi có thể dùng Hỗ trợ hình ảnh bộ chứa cho AWS Lambda như thế nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
für | cho |
aws | aws |
lambda | lambda |
DE Sie können entweder mit einem von AWS bereitgestellten Basis-Image für Lambda beginnen oder eines Ihrer bevorzugten Community- oder privaten Enterprise-Images verwenden
VI Bạn có thể bắt đầu với hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp cho Lambda hoặc bằng cách sử dụng một trong những hình ảnh cộng đồng hoặc doanh nghiệp tư nhân ưa thích của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
beginnen | bắt đầu |
oder | hoặc |
verwenden | sử dụng |
mit | với |
für | cho |
sie | bạn |
von | của |
DE F: Welche Container-Image-Typen werden unterstützt?
VI Câu hỏi: Những loại hình ảnh bộ chứa nào được hỗ trợ?
DE Nach der Bereitstellung wird ein Image von AWS Lambda als unveränderlich behandelt
VI Sau khi được triển khai, AWS Lambda sẽ coi một hình ảnh là bất biến
alemão | vietnamita |
---|---|
nach | sau |
bereitstellung | triển khai |
image | hình ảnh |
aws | aws |
lambda | lambda |
als | khi |
DE F: Wird AWS Lambda mein bereitgestelltes Container-Image patchen und aktualisieren?
VI Câu hỏi: AWS Lambda có vá lỗi và cập nhật hình ảnh bộ chứa đã triển khai của tôi không?
alemão | vietnamita |
---|---|
wird | không |
aws | aws |
lambda | lambda |
aktualisieren | cập nhật |
mein | tôi |
DE Ihr Image ist nach der Bereitstellung in AWS Lambda unveränderlich
VI Hình ảnh của bạn, sau khi được triển khai tới AWS Lambda, sẽ không thay đổi
alemão | vietnamita |
---|---|
bereitstellung | triển khai |
aws | aws |
lambda | lambda |
image | hình ảnh |
ihr | của bạn |
nach | sau |
ist | của |
DE Der Dienst wird das Image nicht patchen oder aktualisieren
VI Dịch vụ sẽ không vá hay cập nhật hình ảnh
alemão | vietnamita |
---|---|
aktualisieren | cập nhật |
image | hình ảnh |
nicht | không |
DE So können Sie die aktualisierten Images und Laufzeiten erstellen und testen, bevor Sie das Image in der Produktion einsetzen.
VI Điều này cho phép bạn xây dựng và kiểm tra các hình ảnh và thời gian hoạt động được cập nhật, trước khi triển khai hình ảnh vào sản xuất.
alemão | vietnamita |
---|---|
testen | kiểm tra |
bevor | trước |
produktion | sản xuất |
sie | bạn |
image | hình ảnh |
der | các |
DE Der Lambda Runtime Interface Emulator ist ein Proxy für die Runtime-API von Lambda, der es Kunden ermöglicht, ihre als Container-Image verpackte Lambda-Funktion lokal zu testen
VI Lambda Runtime Interface Emulator là một proxy API Thời gian chạy của Lambda, cho phép khách hàng kiểm thử cục bộ hàm Lambda được đóng gói dưới dạng hình ảnh bộ chứa
alemão | vietnamita |
---|---|
runtime | thời gian chạy |
ermöglicht | cho phép |
als | thời gian |
lambda | lambda |
der | của |
für | cho |
kunden | khách |
DE Sie können den Lambda Runtime Interface Emulator in Ihr Container-Image einbinden, damit er HTTP-Anfragen nativ anstelle der JSON-Ereignisse akzeptiert, die für die Bereitstellung an Lambda erforderlich sind
VI Bạn có thể đưa Lambda Runtime Interface Emulator vào trong hình ảnh bộ chứa của mình để thành phần này chấp nhận các yêu cầu HTTP nguyên bản thay vì các sự kiện JSON cần thiết để triển khai tới Lambda
alemão | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
in | trong |
akzeptiert | nhận |
bereitstellung | triển khai |
sie | bạn |
DE Sie können ihn auch verwenden, um in das Container-Image eingebaute Erweiterungen und Agenten gegen die Lambda Extensions API zu testen.
VI Bạn cũng có thể sử dụng thành phần này để kiểm tra tiện ích mở rộng và tác nhân được tích hợp trong hình ảnh bộ chứa dựa trên API Tiện ích mở rộng của Lambda.
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
in | trong |
lambda | lambda |
api | api |
testen | kiểm tra |
sie | bạn |
auch | cũng |
die | của |
Mostrando 50 de 50 traduções