DE Für kostenpflichtige Konten bieten wir:
"dieses kostenpflichtige monatsabonnement" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Für kostenpflichtige Konten bieten wir:
VI Đối với các tài khoản trả phí, chúng tôi cung cấp:
alemão | vietnamita |
---|---|
konten | tài khoản |
wir | chúng tôi |
bieten | cung cấp |
für | với |
DE Die Platzierung von Textlinks (kostenpflichtige Links) wird von uns nicht angeboten.
VI Chúng tôi không cung cấp đường dẫn thay thế (đường dẫn liên kết trả tiền).
alemão | vietnamita |
---|---|
uns | chúng tôi |
die | không |
DE Semalt – kostenlose & kostenpflichtige SEO-Dienste für Ihr Unternehmen.
VI Semalt - dịch vụ SEO miễn phí và trả phí cho doanh nghiệp của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
DE Kostenpflichtige monatliche Optionen
VI Các gói trả phí hàng tháng
DE Sie können nur kostenpflichtige Jahresabos mit Kryptowährungen bezahlen (BTC, ETH, BCH oder LTC)
VI Bạn chỉ có thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm
alemão | vietnamita |
---|---|
btc | btc |
bezahlen | thanh toán |
oder | hoặc |
mit | bằng |
sie | bạn |
DE Der kostenpflichtige Dienst bleibt für die Dauer der bezahlten Laufzeit aktiv
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
DE Sie können nur kostenpflichtige Jahresabos mit Kryptowährungen bezahlen (BTC, ETH, BCH oder LTC)
VI Bạn chỉ có thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm
alemão | vietnamita |
---|---|
btc | btc |
bezahlen | thanh toán |
oder | hoặc |
mit | bằng |
sie | bạn |
DE Der kostenpflichtige Dienst bleibt für die Dauer der bezahlten Laufzeit aktiv
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
DE Sie können nur kostenpflichtige Jahresabos mit Kryptowährungen bezahlen (BTC, ETH, BCH oder LTC)
VI Bạn chỉ có thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm
alemão | vietnamita |
---|---|
btc | btc |
bezahlen | thanh toán |
oder | hoặc |
mit | bằng |
sie | bạn |
DE Der kostenpflichtige Dienst bleibt für die Dauer der bezahlten Laufzeit aktiv
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
DE Sie können nur kostenpflichtige Jahresabos mit Kryptowährungen bezahlen (BTC, ETH, BCH oder LTC)
VI Bạn chỉ có thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm
alemão | vietnamita |
---|---|
btc | btc |
bezahlen | thanh toán |
oder | hoặc |
mit | bằng |
sie | bạn |
DE Der kostenpflichtige Dienst bleibt für die Dauer der bezahlten Laufzeit aktiv
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
DE Sie können nur kostenpflichtige Jahresabos mit Kryptowährungen bezahlen (BTC, ETH, BCH oder LTC)
VI Bạn chỉ có thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm
alemão | vietnamita |
---|---|
btc | btc |
bezahlen | thanh toán |
oder | hoặc |
mit | bằng |
sie | bạn |
DE Der kostenpflichtige Dienst bleibt für die Dauer der bezahlten Laufzeit aktiv
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
DE Sie können nur kostenpflichtige Jahresabos mit Kryptowährungen bezahlen (BTC, ETH, BCH oder LTC)
VI Bạn chỉ có thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm
alemão | vietnamita |
---|---|
btc | btc |
bezahlen | thanh toán |
oder | hoặc |
mit | bằng |
sie | bạn |
DE Der kostenpflichtige Dienst bleibt für die Dauer der bezahlten Laufzeit aktiv
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
DE Sie können nur kostenpflichtige Jahresabos mit Kryptowährungen bezahlen (BTC, ETH, BCH oder LTC)
VI Bạn chỉ có thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm
alemão | vietnamita |
---|---|
btc | btc |
bezahlen | thanh toán |
oder | hoặc |
mit | bằng |
sie | bạn |
DE Der kostenpflichtige Dienst bleibt für die Dauer der bezahlten Laufzeit aktiv
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
DE Sie können nur kostenpflichtige Jahresabos mit Kryptowährungen bezahlen (BTC, ETH, BCH oder LTC)
VI Bạn chỉ có thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm
alemão | vietnamita |
---|---|
btc | btc |
bezahlen | thanh toán |
oder | hoặc |
mit | bằng |
sie | bạn |
DE Der kostenpflichtige Dienst bleibt für die Dauer der bezahlten Laufzeit aktiv
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
DE Sie können nur kostenpflichtige Jahresabos mit Kryptowährungen bezahlen (BTC, ETH, BCH oder LTC)
VI Bạn chỉ có thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm
alemão | vietnamita |
---|---|
btc | btc |
bezahlen | thanh toán |
oder | hoặc |
mit | bằng |
sie | bạn |
DE Der kostenpflichtige Dienst bleibt für die Dauer der bezahlten Laufzeit aktiv
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
DE Sie können nur kostenpflichtige Jahresabos mit Kryptowährungen bezahlen (BTC, ETH, BCH oder LTC)
VI Bạn chỉ có thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm
alemão | vietnamita |
---|---|
btc | btc |
bezahlen | thanh toán |
oder | hoặc |
mit | bằng |
sie | bạn |
DE Der kostenpflichtige Dienst bleibt für die Dauer der bezahlten Laufzeit aktiv
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
DE Sie können nur kostenpflichtige Jahresabos mit Kryptowährungen bezahlen (BTC, ETH, BCH oder LTC)
VI Bạn chỉ có thể thanh toán bằng tiền điện tử (BTC, ETH, BCH, LTC hoặc DOGE) cho các gói trả phí hàng năm
alemão | vietnamita |
---|---|
btc | btc |
bezahlen | thanh toán |
oder | hoặc |
mit | bằng |
sie | bạn |
DE Der kostenpflichtige Dienst bleibt für die Dauer der bezahlten Laufzeit aktiv
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
DE Mehrere kostenpflichtige Optionen, z. B. die Verbindung Ihrer Domain mit ihrem E-Mail-Dienst.
VI Một số tùy chọn trả phí như kết nối miền của bạn với dịch vụ thư của họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
verbindung | kết nối |
domain | miền |
optionen | chọn |
die | của |
ihrer | bạn |
mit | với |
DE Google bietet mit Google Workspace eine geschäftsorientierte kostenpflichtige Version von Gmail an.
VI Google cung cấp phiên bản Gmail trả phí dành cho doanh nghiệp dưới dạng Google Workspace .
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
version | phiên bản |
DE Bedingungen für kostenpflichtige Dienste
VI Điều khoản dịch vụ phải trả phí
DE Wenn Sie dieses köstliche Gericht zum ersten Mal probieren, dann kommen Sie am besten zum 328 Katong Laksa. Dieses Lokal serviert seit über 20 Jahren dampfendheiße Schüsseln mit Laksa und erfreut sich einer großen Fangemeinde.
VI Những người lần đầu muốn nếm thử món ăn hấp dẫn này nên ghé qua 328 Katong Laksa. Quán ăn này đã phục vụ những bát laksa nóng hổi trong hơn hai thập kỷ và có rất nhiều người hâm mộ lâu năm.
alemão | vietnamita |
---|---|
dieses | này |
mal | lần |
jahren | năm |
einer | nhiều |
sie | những |
DE Füge dieses Video zu deiner Webseite hinzu, indem du den untenstehenden Code kopierst. Mehr erfahren
VI Thêm video này vào trang web của bạn bằng cách sao chép mã bên dưới. Tìm hiểu thêm
alemão | vietnamita |
---|---|
video | video |
indem | bằng cách |
erfahren | hiểu |
deiner | của bạn |
hinzu | thêm |
DE Dieses Beispiel zeigt, wie Sie die Anzahl der Anmeldeversuche einschränken können. Besucher erhalten zwei Anmeldeversuche pro Minute. Wenn sie diesen Schwellenwert überschreiten, können sie sich fünf Minuten lang nicht anmelden.
VI Ví dụ này cho thấy khả năng giới hạn số lần đăng nhập. Người truy cập có được 2 lần đăng nhập mỗi phút. Nếu họ vượt quá ngưỡng này, họ sẽ bị từ chối đăng nhập trong 5 phút.
alemão | vietnamita |
---|---|
sich | người |
minuten | phút |
erhalten | được |
pro | mỗi |
sie | này |
DE Laden Sie dieses technische Whitepaper herunter, um die verschiedenen Modelle für Remote-Zugang zu vergleichen und die beste Lösung für Ihr Unternehmen zu finden.
VI Tải xuống sách trắng kỹ thuật này để so sánh các phương pháp truy cập từ xa thay thế và tìm tùy chọn tốt nhất cho tổ chức của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
technische | kỹ thuật |
vergleichen | so sánh |
unternehmen | tổ chức |
finden | tìm |
und | thế |
beste | tốt nhất |
sie | này |
ihr | của bạn |
DE Mit der Annahme dieses Verhaltenskodex verpflichten sich die Projektbetreuer, diese Grundsätze fair und konsequent auf jeden Aspekt der Projektleitung anzuwenden
VI Bằng cách áp dụng Quy tắc ứng xử này, những người duy trì dự án cam kết áp dụng một cách công bằng và nhất quán các nguyên tắc này cho mọi khía cạnh của việc quản lý dự án này
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
diese | này |
jeden | mọi |
DE Es versucht, dieses Problem mit einer Form von Kryptowährung zu lösen, die portabel, kostengünstig, teilbar und schnell ist.
VI Nó cố gắng giải quyết vấn đề này bằng một hình thức tiền điện tử có thể mang theo, không tốn kém, có thể chia ra và giao dịch nhanh chóng.
alemão | vietnamita |
---|---|
lösen | giải quyết |
ist | không |
mit | bằng |
dieses | này |
schnell | nhanh |
von | dịch |
DE Dieses Glossar für Casino Spiele enthält Begriffe, die in populären Glücks- undGeschicklichkeitsspielen auf der ganzen Welt gebräuchlich sind.
VI Bảng thuật ngữ trò chơi sòng bạc này bao gồm các từ ngữ thường được sử dụng trong các trò chơi kỹ năng và may rủi phổ biến trên toàn thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
enthält | bao gồm |
welt | thế giới |
in | trong |
sind | được |
auf | trên |
spiele | trò chơi |
die | này |
DE Falls du Lusthast, Turnier-Poker zu spielen oder einfach nur bei deinem nächsten privatenSpiel aufzuräumen, wird dir das Erlernen dieses Jargons helfen.
VI Nếu bạn hứng thú với các giải đấu xì tố hoặc chỉ muốn thắng cược trong trò chơi riêng tư tiếp theo của mình, học tiếng lóng này sẽ hữu ích.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
deinem | bạn |
das | này |
DE Bitte verwenden Sie dieses Tool, wenn Sie feinere Einstellungen benötigen.
VI Vui lòng sử dụng nó trong trường hợp bạn cần cài đặt tinh tế hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
benötigen | cần |
verwenden | sử dụng |
sie | bạn |
einstellungen | cài đặt |
DE Wenn Sie Ihr Bild mit HDR umwandeln müssen, können Sie dieses Tool verwenden, um Ihr Bild in das EXR Format umzuwandeln
VI Nếu bạn cần chuyển đổi hình ảnh của mình với HDR, bạn có thể sử dụng công cụ này để chuyển đổi hình ảnh của mình sang định dạng EXR
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
bild | hình ảnh |
umwandeln | chuyển đổi |
sie | này |
mit | với |
müssen | cần |
DE Dieses köstliche Gericht gibt es in fast jedem Restaurant, von bescheidenen Hawker Centres bis zu Gourmettempeln.
VI Món ăn ngon miệng này có tại hầu hết cả điểm ăn uống, từ những khu ăn uống bình dân cho đến các nhà hàng sang trọng.
alemão | vietnamita |
---|---|
von | này |
DE Eine aktuelle Liste der verfügbaren Hotspots finden Sie hier. Sie können auch nach dem Wireless@SG-Aufkleber Ausschau halten, der darauf hinweist, dass dieses Netzwerk verfügbar ist, und nach dem SSID Wireless@SG auf Ihrem Endgerät.
VI Xem danh sách cập nhật các vùng phủ sóng tại đây. Bạn cũng có thể nhìn thấy nhãn Wireless@SG tại những nơi có mạng này, và SSID Wireless@SG trên thiết bị của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
netzwerk | mạng |
auch | cũng |
sie | này |
hier | đây |
ihrem | của bạn |
DE Dieses Setup beseitigt die Zentralisierungskraft, die durch Mining- und Staking-Pools verursacht wird, und bietet Unternehmen Einsparungen bei den Betriebskosten
VI Thiết lập này loại bỏ lực lượng tập trung mà các nhóm khai thác và đặt cọc gây ra, và cung cấp tiết kiệm chi phí vận hành cho các doanh nghiệp
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
unternehmen | doanh nghiệp |
bei | ra |
die | này |
und | các |
DE Viewer Response – Dieses Ereignis tritt ein, wenn der CloudFront-Server bei der Edge zur Antwort an den Endbenutzer oder das Gerät bereit ist, der bzw. das die Anforderung gesendet hat.
VI Phản hồi từ người xem – Sự kiện này diễn ra khi máy chủ CloudFront tại biên đã sẵn sàng để phản hồi người dùng cuối hoặc thiết bị đưa ra yêu cầu đó.
DE Ein PowerShell Lambda-Bereitstellungspaket ist eine ZIP-Datei, die Ihr PowerShell-Skript, die für dieses Skript erforderlichen PowerShell-Module und die Komponenten beinhaltet, die für das Hosting von PowerShell Core erforderlich sind
VI Gói triển khai PowerShell Lambda là một tập ZIP chứa tập lệnh PowerShell của bạn, các mô-đun PowerShell bắt buộc hỗ trợ tập lệnh PowerShell và các tập hợp cần thiết để lưu trữ PowerShell Core
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | bạn |
DE Eine PowerShell Lambda-Bereitstellungspaket ist eine ZIP-Datei, die Ihr PowerShell-Skript, die für dieses Skript erforderlichen PowerShell-Module und die Komponenten beinhaltet, die für das Hosting von PowerShell Core erforderlich sind
VI Gói triển khai PowerShell Lambda là một tập ZIP chứa tập lệnh PowerShell của bạn, các mô-đun PowerShell bắt buộc hỗ trợ tập lệnh PowerShell và các tập hợp cần thiết để lưu trữ PowerShell Core
alemão | vietnamita |
---|---|
ihr | bạn |
DE Dieses KI-Modell gruppiert Bilder basierend auf bestimmten Themen
VI Mô hình AI này nhóm các hình ảnh với nhau dựa trên một số chủ đề nhất định
alemão | vietnamita |
---|---|
bilder | hình ảnh |
dieses | này |
auf | trên |
DE Dieses Modell ermöglicht es den Unternehmen, unabhängig zu agieren und in großem Maßstab zu arbeiten, um die heutigen industriellen Herausforderungen zu lösen.“
VI Mô hình này cho phép các doanh nghiệp di chuyển độc lập và hoạt động trên quy mô lớn để giải quyết những thách thức ngành ngày nay.”
DE Verwenden Sie dieses kostenlose Online-Tool, um ein ZIP Archiv aus Ihren Dateien zu erstellen oder ein Archiv in ZIP umzuwandeln. Geben Sie eine URL an oder laden Sie Ihre Datei hoch, um die Umwandlung zu starten.
VI Sử dụng công cụ trực tuyến miễn phí này để tạo file lưu trữ ZIP của các file của bạn hoặc chuyển đổi file lưu trữ sang ZIP. Cung cấp URL hoặc tải lên file để bắt đầu chuyển đổi.
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellen | tạo |
url | url |
starten | bắt đầu |
verwenden | sử dụng |
laden | tải lên |
geben | cung cấp |
oder | hoặc |
datei | file |
umwandlung | chuyển đổi |
ihre | của bạn |
zu | đầu |
in | lên |
sie | này |
die | của |
DE Wandeln Sie Text oder eBooks in das FictionBook FB2 Format um, mit Hilfe dieses kostenlosen online FB2-Converter. Wählen Sie den Ziel-eBook-Reader aus, um eine bessere Genauigkeit zu erzielen.
VI Chuyển đổi văn bản hoặc sách điện tử sang định dạng FictionBook FB2 với trình chuyển đổi FB2 trực tuyến miễn phí này. Chọn chương trình đọc ebook mục tiêu để đạt được độ chính xác tốt hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
text | văn bản |
ebooks | ebook |
dieses | này |
online | trực tuyến |
wählen | chọn |
wandeln | chuyển đổi |
oder | hoặc |
mit | với |
DE Mit Hilfe dieses kostenlosen online Audio-Converter wandeln Sie Ihre Musik in das MMF Klingeltonformat um. Ermöglicht auch das rippen von Audio aus Videodateien.
VI Chuyển đổi file nhạc của bạn sang định dạng nhạc chuông MMF với trình chuyển đổi âm thanh trực tuyến miễn phí này. Bạn cũng có thể trích xuất âm thanh từ các file video.
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
wandeln | chuyển đổi |
ihre | của bạn |
mit | với |
auch | cũng |
sie | này |
converter | đổi |
Mostrando 50 de 50 traduções