DE Semrush hat Rock Content geholfen, innerhalb von fünf Jahren zu Brasiliens größtem Blog für digitales Marketing zu werden.
DE Semrush hat Rock Content geholfen, innerhalb von fünf Jahren zu Brasiliens größtem Blog für digitales Marketing zu werden.
VI Chỉ trong 5 năm sau khi thành lập RockContent, Semrush đã giúp chúng tôi trở thành blog tiếp thị số lớn nhất thị trường Brazil.
alemão | vietnamita |
---|---|
hat | chúng tôi |
geholfen | giúp |
blog | blog |
marketing | thị trường |
DE „Semrush hat mir geholfen, die Wettbewerbslandschaft rund um meine Anzeigenkampagnen besser zu verstehen
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
verstehen | hiểu |
die | của |
DE Wir haben bereits mehr als 7 Millionen Marketingspezialisten auf der ganzen Welt geholfen, effektiver zu arbeiten und überlegene Ergebnisse zu erzielen
VI Hiện nay, chúng tôi giúp trên 7 triệu nhà tiếp thị trên toàn thế giới làm công việc của họ hiệu quả hơn và mang lại những kết quả tốt hơn
alemão | vietnamita |
---|---|
millionen | triệu |
welt | thế giới |
geholfen | giúp |
wir | chúng tôi |
als | là |
und | thế |
auf | của |
DE „Semrush hat mir geholfen, die Wettbewerbslandschaft rund um meine Anzeigenkampagnen besser zu verstehen
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
verstehen | hiểu |
die | của |
DE „Semrush hat mir geholfen, die Wettbewerbslandschaft rund um meine Anzeigenkampagnen besser zu verstehen
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
verstehen | hiểu |
die | của |
DE Semrush hat Rock Content geholfen, innerhalb von fünf Jahren zu Brasiliens größtem Blog für digitales Marketing zu werden.
VI Chỉ trong 5 năm sau khi thành lập RockContent, Semrush đã giúp chúng tôi trở thành blog tiếp thị số lớn nhất thị trường Brazil.
alemão | vietnamita |
---|---|
hat | chúng tôi |
geholfen | giúp |
blog | blog |
marketing | thị trường |
DE Hat Ihnen diese Seite geholfen?
VI Trang này có giúp gì cho bạn không?
alemão | vietnamita |
---|---|
seite | trang |
geholfen | giúp |
diese | này |
hat | bạn |
DE Wir freuen uns, dass diese Seite Ihnen geholfen hat. Würden Sie uns weitere Details mitteilen, damit wir uns weiter verbessern können?
VI Chúng tôi rất vui vì trang này đã giúp bạn. Bạn có muốn chia sẻ thêm chi tiết để giúp chúng tôi tiếp tục cải thiện không?
alemão | vietnamita |
---|---|
seite | trang |
geholfen | giúp |
weitere | thêm |
details | chi tiết |
weiter | tiếp tục |
verbessern | cải thiện |
sie | này |
DE So hat die VMware Cloud on AWS der Sterling National Bank dabei geholfen, sicher in die Cloud zu wechseln und ihr Banking-as-a-Service-Geschäft zu transformieren
VI Cách VMware Cloud on AWS đã giúp Ngân hàng Quốc gia Sterling di chuyển an toàn lên đám mây và chuyển đổi nền tảng ngân hàng thành một doanh nghiệp dịch vụ
alemão | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
national | quốc gia |
bank | ngân hàng |
geholfen | giúp |
sicher | an toàn |
aws | aws |
cloud | mây |
DE „Semrush hat mir geholfen, die Wettbewerbslandschaft rund um meine Anzeigenkampagnen besser zu verstehen
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
verstehen | hiểu |
die | của |
DE Semrush hat Rock Content geholfen, innerhalb von fünf Jahren zu Brasiliens größtem Blog für digitales Marketing zu werden.
VI Chỉ trong 5 năm sau khi thành lập RockContent, Semrush đã giúp chúng tôi trở thành blog tiếp thị số lớn nhất thị trường Brazil.
alemão | vietnamita |
---|---|
hat | chúng tôi |
geholfen | giúp |
blog | blog |
marketing | thị trường |
DE „Semrush hat mir geholfen, die Wettbewerbslandschaft rund um meine Anzeigenkampagnen besser zu verstehen
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
verstehen | hiểu |
die | của |
DE „Semrush hat mir geholfen, die Wettbewerbslandschaft rund um meine Anzeigenkampagnen besser zu verstehen
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
verstehen | hiểu |
die | của |
DE Erfahren Sie, wie die Zoom-Plattform Hamilton County Developmental Disabilities Services geholfen hat, das Fallmanagement und die Bereitstellung von Diensten zu verbessern.
VI Tìm hiểu cách nền tảng Zoom đã giúp Dịch vụ Hỗ trợ Người khuyết tật Phát triển Hạt Hamilton cải thiện việc quản lý hồ sơ ca bệnh và cung cấp dịch vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
erfahren | hiểu |
wie | tìm hiểu |
geholfen | giúp |
verbessern | cải thiện |
bereitstellung | cung cấp |
und | dịch |
DE Die Plattform – aktuell in der fünften Generation (C5) – hat über 7 Millionen Benutzern geholfen, ihre digitale Reise zu beschleunigen.
VI Hiện tại, trong thế hệ thứ 5 (C5), nền tảng này đã giúp hơn 7 triệu người dùng đẩy nhanh hành trình kỹ thuật số của họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
millionen | triệu |
in | trong |
DE Unsere Agenturpartner sind erfahrene Marketingexperten, die ihren Kunden erfolgreich beim Wachstum geholfen haben
VI Đối tác agency của chúng tôi là những nhà marketer lành nghề, xuất sắc trong việc giúp khách hàng của họ phát triển
alemão | vietnamita |
---|---|
beim | trong |
wachstum | phát triển |
geholfen | giúp |
unsere | chúng tôi |
die | nhà |
sind | là |
DE Sie haben Milliarden von E-Mails für andere kleine Unternehmen gesendet und ihnen geholfen, über ihre Popups und Formulare mehr Leads zu erhalten.
VI Họ đã gửi hàng tỷ email cho các doanh nghiệp nhỏ khác và giúp họ có thêm khách hàng tiềm năng thông qua cửa sổ bật lên và biểu mẫu của họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
geholfen | giúp |
kleine | nhỏ |
mehr | thêm |
andere | khác |
unternehmen | doanh nghiệp |
über | qua |
DE Eine tolle Seite, wo man auch Hilfe bekommt, wenn mal was nicht gut läuft. Es wird einem schnell geholfen und eine für beide Parteien gute Lösung präsentiert. Weiter so
VI Tôi rất vui được làm việc với bạn , những gì mà bạn tạo ra dã tạo nên sự hứng thú và rất hấp dẫn . Tôi rất thích về điều này
DE Auf jeden Fall haben QR-Codes USA-Kampagnen der Einzelhandelsbranche geholfen, die Kunden zu binden und gleichzeitig Spaß zu haben.
VI Theo bất kỳ cách nào, mã QR Các chiến dịch của Hoa Kỳ đã giúp ngành bán lẻ giữ chân khách hàng trong khi vẫn giữ cho mọi thứ vui vẻ.
Mostrando 19 de 19 traduções