DE Wenn die Funktion zum ersten Mal aufgerufen wird, wird das Dateisystem automatisch zugewiesen und für Funktionscode verfügbar gemacht
"zahlungstransaktion wird automatisch" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Wenn die Funktion zum ersten Mal aufgerufen wird, wird das Dateisystem automatisch zugewiesen und für Funktionscode verfügbar gemacht
VI Khi hàm được gọi lần đầu tiên, hệ thống tệp sẽ tự động được gắn và cung cấp cho mã hàm
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
funktion | hàm |
mal | lần |
für | cho |
DE Wenn der investierte Betrag nicht innerhalb der 14-tägigen Frist überwiesen wird, wird Ihre Investition automatisch storniert. Sie erhalten dazu eine Bestätigungs-E-Mail.
VI Nếu số tiền đã đầu tư không được chuyển trong khoảng thời gian 14 ngày, khoản đầu tư của bạn sẽ tự động bị hủy. Bạn sẽ nhận được email xác nhận nếu điều này xảy ra.
alemão | vietnamita |
---|---|
innerhalb | trong |
der | của |
nicht | không |
erhalten | nhận |
DE Wenn die Funktion zum ersten Mal aufgerufen wird, wird das Dateisystem automatisch zugewiesen und für Funktionscode verfügbar gemacht
VI Khi hàm được gọi lần đầu tiên, hệ thống tệp sẽ tự động được gắn và cung cấp cho mã hàm
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
funktion | hàm |
mal | lần |
für | cho |
DE Jeder E-Mail-Dienst, der uns eine E-Mail sendet und eine manuelle Genehmigung anfordert, wird von unserem System automatisch aussortiert
VI Bất kỳ email nào gởi đến cho chúng tôi yêu cầu phê duyệt sẽ bị hệ thống tự động của chúng tôi bỏ qua
alemão | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
der | của |
uns | chúng tôi |
DE Wenn Sie keine Bildgröße eingeben, wird Ihre Datei automatisch auf diese Bildgröße reduziert.
VI Nếu bạn không nhập kích thước hình ảnh, file của bạn sẽ được tự động thay đổi kích thước thành kích thước hình ảnh đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
keine | không |
DE Die Bereitstellung und Verwaltung von Datenbankkapazitäten erfolgt spielend leicht. Die Datenbank wird automatisch gestartet, heruntergefahren und entsprechend den Anforderungen Ihrer Anwendung skaliert.
VI Loại bỏ sự phức tạp của việc cung cấp và quản lý dung lượng cơ sở dữ liệu. Cơ sở dữ liệu sẽ tự khởi động, tắt và thay đổi quy mô cho phù hợp với nhu cầu ứng dụng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
bereitstellung | cung cấp |
datenbank | cơ sở dữ liệu |
anforderungen | nhu cầu |
den | của |
ihrer | bạn |
DE Nicht genutzte Datenbanken werden automatisch heruntergefahren, um Kosten zu sparen, und die Datenbankkapazität wird umgehend an wechselnde Anwendungsanforderungen angepasst.
VI Nó sẽ tự động tắt cơ sở dữ liệu khi chúng không được sử dụng để tiết kiệm chi phí và ngay lập tức điều chỉnh dung lượng cơ sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đang thay đổi.
alemão | vietnamita |
---|---|
datenbanken | cơ sở dữ liệu |
sparen | tiết kiệm |
nicht | không |
die | các |
werden | liệu |
DE Energiebedarf, der über die Kapazität der Solaranlage hinaus geht, wird automatisch vom Netz bereitgestellt, ohne dass manuelle Arbeiten erforderlich sind.
VI Nhu cầu bổ sung vượt quá công suất sẽ tự động được cung cấp bởi lưới điện mà không cần bất kỳ công việc thủ công nào.
alemão | vietnamita |
---|---|
über | cung cấp |
erforderlich | cần |
sind | ở |
ohne | không |
DE FŸge einfach proxy4 vor youtube.com ein, und du wirst zu unserer Proxy-Website weitergeleitet, wobei das Feld URL automatisch ausgefŸllt wird
VI Chỉ cần thêm proxy4 trước youtube.com là bạn sẽ được chuyển hướng đến trang web proxy của chúng tôi và trường url sẽ được điền tự động
alemão | vietnamita |
---|---|
vor | trước |
youtube | youtube |
url | url |
du | bạn |
unserer | chúng tôi |
das | của |
DE Die Bereitstellung und Verwaltung von Datenbankkapazitäten erfolgt spielend leicht. Die Datenbank wird automatisch gestartet, heruntergefahren und entsprechend den Anforderungen Ihrer Anwendung skaliert.
VI Loại bỏ sự phức tạp của việc cung cấp và quản lý dung lượng cơ sở dữ liệu. Cơ sở dữ liệu sẽ tự khởi động, tắt và thay đổi quy mô cho phù hợp với nhu cầu ứng dụng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
bereitstellung | cung cấp |
datenbank | cơ sở dữ liệu |
anforderungen | nhu cầu |
den | của |
ihrer | bạn |
DE Nicht genutzte Datenbanken werden automatisch heruntergefahren, um Kosten zu sparen, und die Datenbankkapazität wird umgehend an wechselnde Anwendungsanforderungen angepasst.
VI Nó sẽ tự động tắt cơ sở dữ liệu khi chúng không được sử dụng để tiết kiệm chi phí và ngay lập tức điều chỉnh dung lượng cơ sở dữ liệu để đáp ứng các yêu cầu ứng dụng đang thay đổi.
alemão | vietnamita |
---|---|
datenbanken | cơ sở dữ liệu |
sparen | tiết kiệm |
nicht | không |
die | các |
werden | liệu |
DE F: Wird Aurora automatisch in eine sekundäre Region einer Amazon Aurora Global Database wechseln?
VI Câu hỏi: Aurora có tự động chuyển đổi dự phòng sang khu vực phụ của Amazon Aurora Global Database không?
alemão | vietnamita |
---|---|
wird | không |
region | khu vực |
amazon | amazon |
eine | của |
DE Ihre Datei wird automatisch in ein Dateiformat umgewandelt, das WhatsApp akzeptiert.
VI File của bạn được tự động chuyển đổi sang định dạng file mà WhatsApp chấp nhận.
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
akzeptiert | nhận |
umgewandelt | chuyển đổi |
ihre | bạn |
das | của |
DE Das Abonnement wird automatisch verlängert und kann jederzeit gekündigt werden. Hier ist die Anleitung.
VI Đăng ký sẽ được tự động gia hạn và có thể hủy bất cứ lúc nào. Đây là cách thực hiện đăng ký.
alemão | vietnamita |
---|---|
jederzeit | bất cứ lúc nào |
DE Sie können Ihr Abonnement jederzeit kündigen und es wird nach Ablauf der aktuellen bezahlten Laufzeit nicht automatisch verlängert
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
alemão | vietnamita |
---|---|
jederzeit | bất cứ lúc nào |
aktuellen | hiện tại |
der | của |
nicht | không |
sie | bạn |
DE Sie können Ihr Abonnement jederzeit kündigen und es wird nach Ablauf der aktuellen bezahlten Laufzeit nicht automatisch verlängert
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
alemão | vietnamita |
---|---|
jederzeit | bất cứ lúc nào |
aktuellen | hiện tại |
der | của |
nicht | không |
sie | bạn |
DE Sie können Ihr Abonnement jederzeit kündigen und es wird nach Ablauf der aktuellen bezahlten Laufzeit nicht automatisch verlängert
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
alemão | vietnamita |
---|---|
jederzeit | bất cứ lúc nào |
aktuellen | hiện tại |
der | của |
nicht | không |
sie | bạn |
DE Sie können Ihr Abonnement jederzeit kündigen und es wird nach Ablauf der aktuellen bezahlten Laufzeit nicht automatisch verlängert
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
alemão | vietnamita |
---|---|
jederzeit | bất cứ lúc nào |
aktuellen | hiện tại |
der | của |
nicht | không |
sie | bạn |
DE Sie können Ihr Abonnement jederzeit kündigen und es wird nach Ablauf der aktuellen bezahlten Laufzeit nicht automatisch verlängert
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
alemão | vietnamita |
---|---|
jederzeit | bất cứ lúc nào |
aktuellen | hiện tại |
der | của |
nicht | không |
sie | bạn |
DE Sie können Ihr Abonnement jederzeit kündigen und es wird nach Ablauf der aktuellen bezahlten Laufzeit nicht automatisch verlängert
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
alemão | vietnamita |
---|---|
jederzeit | bất cứ lúc nào |
aktuellen | hiện tại |
der | của |
nicht | không |
sie | bạn |
DE Sie können Ihr Abonnement jederzeit kündigen und es wird nach Ablauf der aktuellen bezahlten Laufzeit nicht automatisch verlängert
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
alemão | vietnamita |
---|---|
jederzeit | bất cứ lúc nào |
aktuellen | hiện tại |
der | của |
nicht | không |
sie | bạn |
DE Sie können Ihr Abonnement jederzeit kündigen und es wird nach Ablauf der aktuellen bezahlten Laufzeit nicht automatisch verlängert
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
alemão | vietnamita |
---|---|
jederzeit | bất cứ lúc nào |
aktuellen | hiện tại |
der | của |
nicht | không |
sie | bạn |
DE Sie können Ihr Abonnement jederzeit kündigen und es wird nach Ablauf der aktuellen bezahlten Laufzeit nicht automatisch verlängert
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
alemão | vietnamita |
---|---|
jederzeit | bất cứ lúc nào |
aktuellen | hiện tại |
der | của |
nicht | không |
sie | bạn |
DE Sie können Ihr Abonnement jederzeit kündigen und es wird nach Ablauf der aktuellen bezahlten Laufzeit nicht automatisch verlängert
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
alemão | vietnamita |
---|---|
jederzeit | bất cứ lúc nào |
aktuellen | hiện tại |
der | của |
nicht | không |
sie | bạn |
DE Sie können Ihr Abonnement jederzeit kündigen und es wird nach Ablauf der aktuellen bezahlten Laufzeit nicht automatisch verlängert
VI Bạn có thể hủy đăng ký của mình bất cứ lúc nào và nó sẽ không tự động gia hạn sau kỳ thanh toán hiện tại
alemão | vietnamita |
---|---|
jederzeit | bất cứ lúc nào |
aktuellen | hiện tại |
der | của |
nicht | không |
sie | bạn |
DE Alles, was Sie tun müssen, ist ein Hostinger-Webhosting-Paket über Ihr 000webhost-Dashboard zu erwerben und Ihre Website wird automatisch migriert.
VI Tất cả những gì bạn cần làm là mua gói web hosting của Hostinger thông qua trang tổng quan của 000webhost và trang web của bạn sẽ tự động di chuyển.
alemão | vietnamita |
---|---|
erwerben | mua |
über | qua |
ist | là |
website | trang |
müssen | cần |
DE Bei Hostinger wird das Zertifikat automatisch auf allen neu erstellten Domains installiert
VI Tại Hostinger, chứng chỉ sẽ được tự động cài đặt trên mọi tên miền mới mà bạn tạo
alemão | vietnamita |
---|---|
das | bạn |
allen | mọi |
neu | mới |
auf | trên |
domains | miền |
DE Eine Registrierung ist nicht erforderlich, die Zuweisung einer E-Mail wird automatisch ausgelöst, sobald wir unsere Homepage öffnen
VI Không cần đăng ký, ghi nhận tác giả của email sẽ được kích hoạt tự động ngay khi chúng tôi mở trang chủ của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
erforderlich | cần |
sobald | khi |
nicht | không |
die | của |
unsere | chúng tôi |
DE Diese E-Mail wird automatisch als wichtig gekennzeichnet.
VI Nó sẽ tự động gắn nhãn email đó là quan trọng .
alemão | vietnamita |
---|---|
wichtig | quan trọng |
DE Dein Lead-Magnet-Angebot wird automatisch in deine Landing Pages eingepflegt, um den Vorgang zu beschleunigen.
VI Ưu đãi quà tặng của bạn được tự động tạo trên trang đích nhằm tăng tốc từng bước.
alemão | vietnamita |
---|---|
den | của |
DE Dein Lead-Magnet wird automatisch bei einer Anmeldung versendet für einfachen, sicheren Zugriff.
VI Quà tặng của bạn được tự động gửi khi đăng ký nhằm truy cập bảo mật, dễ dàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
einfachen | dễ dàng |
zugriff | truy cập |
dein | bạn |
für | của |
DE Wenn eine "öffentliche Zusammenfassung" eines Audits gewünscht wird, wird diese regulär auf der Webseite von Control Union Certifications veröffentlicht
VI Là một quy trình tiêu chuẩn, khi yêu cầu 'bản tóm tắt công khai' về việc đánh giá, một bản tóm tắt sẽ được công bố trên trang web của Control Union Certifications
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
der | của |
webseite | trang |
auf | trên |
DE Corner Bet, Corner Wette ? eine Wette, die an der Kreuzung von vier beliebigenZahlen platziert wird. Wird 8 zu 1 ausbezahlt.
VI Corner Bet (Cược Góc) ? đặt cược vào góc giao nhau của bốn số bất kỳ. Đặt 1 ăn 8.
alemão | vietnamita |
---|---|
vier | bốn |
die | của |
DE Future – jede Wette, die auf ein Ereignis oder einen Ausgang platziert wird,das/der für eine Weile nicht stattfinden wird. Beispiel: Super-Bowl-Wetten, die vorBeginn der Saison platziert werden.
VI Future – đặt cược trước vào một sự kiện hoặc kết quả diễn ra trong tương lai. Ví dụ- Cược Super Bowl được đặt trước khi mùa giải bắt đầu.
DE Es ist möglich, eine Datei hochzuladen, die von diesen Webservices nicht erkannt wird, und sie mit Hilfe von Presets in ein Format umzuwandeln, das von diesen Webseiten unterstützt wird.
VI Có thể tải lên file mà các dịch vụ web này không nhận dạng được và chuyển đổi file đó bằng cách sử dụng cài đặt trước sang định dạng được các trang web này hỗ trợ.
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
mit | bằng |
umzuwandeln | chuyển đổi |
in | lên |
und | dịch |
ist | các |
sie | này |
DE Dieser Prozess wird erst eingestellt, wenn durch das Coin Burning die anfägliche Menge um 50% reduziert wird, also bis nur noch 100.000.000 BNB zur Verfügung stehen.
VI Binance sẽ ngừng tiêu huỷ BNB sau khi 50% nguồn cung ban đầu đã bị huỷ bỏ và như vậy tổng cung còn lại sẽ chỉ là 100.000.000 BNB.
alemão | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
durch | đầu |
die | khi |
DE In der AWS Lambda-Konsole können Sie eine Funktion auswählen, die ausgelöst wird, wenn ein Datensatz, der mit einem Identitäten-Pool von Amazon Cognito verknüpft ist, synchronisiert wird
VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm để kích hoạt khi bất kỳ bộ dữ liệu nào liên kết với tập hợp định danh Amazon Cognito được đồng bộ hóa
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
funktion | hàm |
auswählen | chọn |
amazon | amazon |
sie | bạn |
können | liệu |
wenn | khi |
mit | với |
DE AWS Lambda wird in AWS CloudTrail integriert. AWS CloudTrail kann Protokolldateien aufzeichnen und an Ihren Amazon S3-Bucket liefern, in denen die API-Verwendung Ihres Kontos beschrieben wird.
VI AWS Lambda được tích hợp với AWS CloudTrail. AWS CloudTrail có thể ghi lại và cung cấp các tệp nhật ký có bộ chứa Amazon S3 mô tả mức sử dụng API của tài khoản của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
integriert | tích hợp |
amazon | amazon |
ihren | bạn |
ihres | của bạn |
DE Dadurch wird die Menge an Anwendungscode, die Sie neu schreiben müssen, auf ein Minimum reduziert und das Risiko neuer Anwendungsfehler wird verringert.
VI Nhờ vậy, số lượng mã ứng dụng mà bạn cần viết lại sẽ được giữ ở mức nhỏ nhất, giúp giảm bớt rủi ro xuất hiện lỗi ứng dụng mới.
alemão | vietnamita |
---|---|
menge | lượng |
an | nhất |
neu | mới |
risiko | rủi ro |
wird | được |
reduziert | giảm |
sie | bạn |
müssen | cần |
DE Das bedeutet, dass das Material verwendet werden kann, solange angegeben wird, woher es stammt, und anderen das gleiche Recht eingeräumt wird.
VI Nói cách khác, bạn được quyền sử dụng các nội dung trong trang web dưới điều kiện rằng bạn chỉ rõ ra nguồn của chúng, và cho phép người khác sử dụng chúng dưới điều kiện tương tự.
alemão | vietnamita |
---|---|
verwendet | sử dụng |
anderen | khác |
recht | quyền |
es | nó |
das | của |
DE Dieses Dessert, das in einigen Restaurants Bubur Pulut Hitam (schwarzer Klebreisbrei) genannt wird, wird mit einem großzügigen Schuss Kokosmilch serviert, der ihm einen süßen Duft verleiht
VI Được gọi là bubur pulut hitam (cháo gạo nếp đen) ở một số nhà hàng, món ăn vặt này được phục vụ kèm một muỗng lớn nước cốt dừa, nên có mùi thơm ngọt
alemão | vietnamita |
---|---|
dieses | này |
DE Dieser Prozess wird erst eingestellt, wenn durch das Coin Burning die anfägliche Menge um 50% reduziert wird, also bis nur noch 100.000.000 BNB zur Verfügung stehen.
VI Binance sẽ ngừng tiêu huỷ BNB sau khi 50% nguồn cung ban đầu đã bị huỷ bỏ và như vậy tổng cung còn lại sẽ chỉ là 100.000.000 BNB.
alemão | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
durch | đầu |
die | khi |
DE In der AWS Lambda-Konsole können Sie eine Funktion auswählen, die ausgelöst wird, wenn ein Datensatz, der mit einem Identitäten-Pool von Amazon Cognito verknüpft ist, synchronisiert wird
VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm để kích hoạt khi bất kỳ bộ dữ liệu nào liên kết với tập hợp định danh Amazon Cognito được đồng bộ hóa
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
funktion | hàm |
auswählen | chọn |
amazon | amazon |
sie | bạn |
können | liệu |
wenn | khi |
mit | với |
DE AWS Lambda wird in AWS CloudTrail integriert. AWS CloudTrail kann Protokolldateien aufzeichnen und an Ihren Amazon S3-Bucket liefern, in denen die API-Verwendung Ihres Kontos beschrieben wird.
VI AWS Lambda được tích hợp với AWS CloudTrail. AWS CloudTrail có thể ghi lại và cung cấp các tệp nhật ký có bộ chứa Amazon S3 mô tả mức sử dụng API của tài khoản của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
integriert | tích hợp |
amazon | amazon |
ihren | bạn |
ihres | của bạn |
DE Wird von DISA (Defense Information Systems Agency) geprüft: = Dieser Service wird derzeit von DISA geprüft
VI Đánh giá của Cơ quan hệ thống thông tin quốc phòng (Defense Information Systems Agency, viết tắt là DISA) : Dịch vụ này hiện đang được DISA đánh giá
alemão | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
wird | được |
dieser | của |
DE Wenn eine "öffentliche Zusammenfassung" eines Audits gewünscht wird, wird diese regulär auf der Webseite von Control Union Certifications veröffentlicht
VI Là một quy trình tiêu chuẩn, khi yêu cầu 'bản tóm tắt công khai' về việc đánh giá, một bản tóm tắt sẽ được công bố trên trang web của Control Union Certifications
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
der | của |
webseite | trang |
auf | trên |
DE Dadurch wird die Menge an Anwendungscode, die Sie neu schreiben müssen, auf ein Minimum reduziert und das Risiko neuer Anwendungsfehler wird verringert.
VI Nhờ vậy, số lượng mã ứng dụng mà bạn cần viết lại sẽ được giữ ở mức nhỏ nhất, giúp giảm bớt rủi ro xuất hiện lỗi ứng dụng mới.
alemão | vietnamita |
---|---|
menge | lượng |
an | nhất |
neu | mới |
risiko | rủi ro |
wird | được |
reduziert | giảm |
sie | bạn |
müssen | cần |
DE Es ist möglich, eine Datei hochzuladen, die von diesen Webservices nicht erkannt wird, und sie mit Hilfe von Presets in ein Format umzuwandeln, das von diesen Webseiten unterstützt wird.
VI Có thể tải lên file mà các dịch vụ web này không nhận dạng được và chuyển đổi file đó bằng cách sử dụng cài đặt trước sang định dạng được các trang web này hỗ trợ.
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
mit | bằng |
umzuwandeln | chuyển đổi |
in | lên |
und | dịch |
ist | các |
sie | này |
DE Während der vaginalen Geburt werden Bakterien vom Mikrobiom der Frau auf ihr Baby übertragen, wodurch die Entwicklung des Mikrobioms beim Baby beeinflusst wird. Dieser Vorgang wird "Seeding" genannt.11
VI Trong quá trình sinh thường, vi khuẩn được truyền từ hệ vi sinh vật của người mẹ sang người con, ảnh hưởng đến cách phát triển của hệ vi sinh vật ở trẻ. Quá trình này được gọi là "reo hạt".11
alemão | vietnamita |
---|---|
entwicklung | phát triển |
werden | được |
DE Es wird jedoch erwartet, dass der Aufwärtstrend am Dienstag aufgrund der bevorstehenden Sitzung der Reserve Bank of Australia auf Hindernisse stoßen wird
VI Tuy nhiên, xu hướng tăng dự kiến sẽ phải đối mặt với những trở ngại trong phiên giao dịch hôm thứ ba do Cuộc họp Của Ngân hàng Dự trữ Úc sắp diễn ra
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
bank | ngân hàng |
der | của |
Mostrando 50 de 50 traduções