DE Unsere Server sind optimiert, um Anfragen in kürzester Zeit zu bearbeiten und gleichzeitig den Ressourcenverbrauch zu optimieren
DE Unsere Server sind optimiert, um Anfragen in kürzester Zeit zu bearbeiten und gleichzeitig den Ressourcenverbrauch zu optimieren
VI Server của chúng tôi đã được tối ưu để xử lý truy vấn ở cường độ cao với tài nguyên server giới hạn
alemão | vietnamita |
---|---|
den | của |
unsere | chúng tôi |
DE Melden Sie sich auf mehreren Geräten gleichzeitig bei demselben temporären E-Mail-Konto an, um Webmail gleichzeitig anzuzeigen.
VI Đăng nhập vào cùng một tài khoản email tạm thời trên nhiều thiết bị cùng một lúc để xem webmail đồng thời.
alemão | vietnamita |
---|---|
mehreren | nhiều |
sich | và |
auf | trên |
DE Integrierte Schnittstelle, die vollständig für Mobilgeräte optimiert ist, sodass speziell für dein Gerät optimierte Inhalte genießen kannst.
VI Tích hợp giao diện được tối ưu hóa cho thiết bị di động để bạn có thể thưởng thức đầy đủ nội dung đã được thiết kế riêng cho thiết bị của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
optimiert | tối ưu hóa |
die | của |
für | cho |
dein | bạn |
DE Dezentrale Anwendungen (DApps), die für Trust Wallet überprüft und optimiert wurden, werden Teil unseres Marktplatzes
VI Các ứng dụng phi tập trung (DApps) đã được chỉnh sửa và tối ưu hóa cho Ví Trust để trở thành một phần của thị trường
alemão | vietnamita |
---|---|
anwendungen | các ứng dụng |
optimiert | tối ưu hóa |
teil | phần |
für | cho |
DE In Kombination mit neuen Techniken und neuen Erkenntnissen werden die Regelungen auf diese Weise regelmäßig optimiert.
VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới và hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định là chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.
alemão | vietnamita |
---|---|
neuen | mới |
mit | với |
DE Die Spieler können ihre Spielabenteuer auch unterwegs fortsetzen, da viele der Spiele auf der Website für das mobile Spielen optimiert wurden
VI Người chơi có thể tiếp tục các hoạt động đánh bạc của mình khi đang di chuyển, vì nhiều trò chơi của trang web đã được tối ưu hóa để chơi trên thiết bị di động
alemão | vietnamita |
---|---|
optimiert | tối ưu hóa |
viele | nhiều |
website | trang |
der | của |
auf | trên |
DE Wandeln Sie eine Datei um, die für Ihre Hardware optimiert ist
VI Chuyển đổi một file được tối ưu hóa cho phần cứng của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
hardware | phần cứng |
optimiert | tối ưu hóa |
wandeln | chuyển đổi |
für | cho |
die | của |
DE Sie können eine Datei umwandeln, die für Hardware wie ein Smartphone, eine Spielekonsole, einen Fernseher oder zum Brennen eines geeigneten Datenträgers optimiert ist
VI Bạn có thể chuyển đổi một file được tối ưu hóa cho phần cứng như điện thoại thông minh, máy chơi game, TV hoặc để ghi dữ liệu phù hợp
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
hardware | phần cứng |
optimiert | tối ưu hóa |
oder | hoặc |
sie | bạn |
umwandeln | chuyển đổi |
für | cho |
können | liệu |
DE AWS reduziert die Kosten durch Bereitstellung von Lösungen, die für bestimmte Anwendungen optimiert sind, ohne dass große Kapitalinvestitionen erforderlich sind
VI AWS giúp giảm chi phí bằng cách cung cấp các giải pháp được tối ưu hóa cho những ứng dụng cụ thể và không cần vốn đầu tư lớn
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
optimiert | tối ưu hóa |
erforderlich | cần |
reduziert | giảm |
kosten | phí |
bereitstellung | cung cấp |
lösungen | giải pháp |
von | đầu |
für | cho |
sind | được |
DE Neue schnellere, leistungsstärkere und größere Instances, die für verteiltes Machine Learning und High Performance Computing optimiert sind
VI Kích thước phiên bản mới nhanh hơn, mạnh hơn và lớn hơn được tối ưu hóa để hỗ trợ machine learning phân tán và điện toán hiệu năng cao
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
high | cao |
optimiert | tối ưu hóa |
die | hơn |
sind | được |
schnellere | nhanh hơn |
DE Joby Aviation nutzte HPC auf AWS, um schnellere CFD-Ergebnisse zu erhalten, indem die Effizienz, Verwaltung und Speicherung der HPC-Umgebung optimiert wurden.
VI Joby Aviation đã sử dụng HPC trên AWS để thu kết quả CFD nhanh hơn bằng cách tối ưu hóa khả năng lưu trữ, quản lý và hiệu suất của môi trường HPC.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
speicherung | lưu |
optimiert | tối ưu hóa |
indem | bằng cách |
und | trường |
schnellere | nhanh hơn |
DE Erstellen Sie mit diesem kostenlosen online iPad Converter Videos, die für Apple iPad-Geräte optimiert sind. Zusätzlich können Sie die Einstellungen ändern, um das Video weiter zu verbessern.
VI Tạo video tối ưu hóa cho các thiết bị iPad của Apple bằng trình chuyển đổi cho iPad trực tuyến miễn phí này. Ngoài ra, bạn có thể thay đổi cài đặt để nâng cao chất lượng video hơn nữa.
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
optimiert | tối ưu hóa |
verbessern | nâng cao |
converter | chuyển đổi |
einstellungen | cài đặt |
ändern | thay đổi |
erstellen | tạo |
mit | bằng |
diesem | của |
video | video |
sie | này |
DE Dieser Online-Converter ist optimiert, um Ihr Video für Ihren iPod umzuwandeln. Der Converter ist kostenlos und liefert schnelle Ergebnisse.
VI Trình chuyển đổi trực tuyến này được tối ưu hóa để chuyển đổi video cho iPod của bạn. Trình chuyển đổi là miễn phí và cung cấp kết quả nhanh chóng.
alemão | vietnamita |
---|---|
optimiert | tối ưu hóa |
video | video |
kostenlos | phí |
converter | chuyển đổi |
ihr | của bạn |
schnelle | nhanh chóng |
DE Integrierte Schnittstelle, die vollständig für Mobilgeräte optimiert ist, sodass speziell für dein Gerät optimierte Inhalte genießen kannst.
VI Tích hợp giao diện được tối ưu hóa cho thiết bị di động để bạn có thể thưởng thức đầy đủ nội dung đã được thiết kế riêng cho thiết bị của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
optimiert | tối ưu hóa |
die | của |
für | cho |
dein | bạn |
DE Dezentrale Anwendungen (DApps), die für Trust Wallet überprüft und optimiert wurden, werden Teil unseres Marktplatzes
VI Các ứng dụng phi tập trung (DApps) đã được chỉnh sửa và tối ưu hóa cho Ví Trust để trở thành một phần của thị trường
alemão | vietnamita |
---|---|
anwendungen | các ứng dụng |
optimiert | tối ưu hóa |
teil | phần |
für | cho |
DE Die Benutzerfreundlichkeit ist einer der Hauptschwerpunkte unserer neu gestalteten Proxy-Site, die fŸr die Nutzung auf Desktop, Tablet und MobilgerŠten optimiert ist
VI Khả năng sử dụng là một trong những trọng tâm chính của việc thiết kế lại trang web proxy của chúng tôi và được tối ưu hóa cho việc sử dụng máy tính để bàn, máy tính bảng và thiết bị di động
alemão | vietnamita |
---|---|
optimiert | tối ưu hóa |
nutzung | sử dụng |
der | của |
unserer | chúng tôi |
DE Joby Aviation nutzte HPC auf AWS, um schnellere CFD-Ergebnisse zu erhalten, indem die Effizienz, Verwaltung und Speicherung der HPC-Umgebung optimiert wurden.
VI Joby Aviation đã sử dụng HPC trên AWS để thu kết quả CFD nhanh hơn bằng cách tối ưu hóa khả năng lưu trữ, quản lý và hiệu suất của môi trường HPC.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
speicherung | lưu |
optimiert | tối ưu hóa |
indem | bằng cách |
und | trường |
schnellere | nhanh hơn |
DE In Kombination mit neuen Techniken und neuen Erkenntnissen werden die Regelungen auf diese Weise regelmäßig optimiert.
VI Điều này, kết hợp với các kỹ thuật mới và hiểu biết mới, đảm bảo rằng các quy định là chủ đề của quá trình cải tiến liên tục.
alemão | vietnamita |
---|---|
neuen | mới |
mit | với |
DE Schlüssel-Wert-Datenbanken sind für gängige Zugriffsmuster optimiert, typischerweise zum Speichern und Abrufen großer Datenmengen
VI Cơ sở dữ liệu khóa-giá trị được tối ưu hóa cho các cấu trúc truy cập phổ biến, thường để lưu trữ và truy xuất khối lượng lớn dữ liệu
alemão | vietnamita |
---|---|
optimiert | tối ưu hóa |
speichern | lưu |
für | cho |
und | các |
sind | được |
DE Wandeln Sie eine Datei um, die für Ihre Hardware optimiert ist
VI Chuyển đổi một file được tối ưu hóa cho phần cứng của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
hardware | phần cứng |
optimiert | tối ưu hóa |
wandeln | chuyển đổi |
für | cho |
die | của |
DE Sie können eine Datei umwandeln, die für Hardware wie ein Smartphone, eine Spielekonsole, einen Fernseher oder zum Brennen eines geeigneten Datenträgers optimiert ist
VI Bạn có thể chuyển đổi một file được tối ưu hóa cho phần cứng như điện thoại thông minh, máy chơi game, TV hoặc để ghi dữ liệu phù hợp
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
hardware | phần cứng |
optimiert | tối ưu hóa |
oder | hoặc |
sie | bạn |
umwandeln | chuyển đổi |
für | cho |
können | liệu |
DE Erstellen Sie mit diesem kostenlosen online iPad Converter Videos, die für Apple iPad-Geräte optimiert sind. Zusätzlich können Sie die Einstellungen ändern, um das Video weiter zu verbessern.
VI Tạo video tối ưu hóa cho các thiết bị iPad của Apple bằng trình chuyển đổi cho iPad trực tuyến miễn phí này. Ngoài ra, bạn có thể thay đổi cài đặt để nâng cao chất lượng video hơn nữa.
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
optimiert | tối ưu hóa |
verbessern | nâng cao |
converter | chuyển đổi |
einstellungen | cài đặt |
ändern | thay đổi |
erstellen | tạo |
mit | bằng |
diesem | của |
video | video |
sie | này |
DE Dieser Online-Converter ist optimiert, um Ihr Video für Ihren iPod umzuwandeln. Der Converter ist kostenlos und liefert schnelle Ergebnisse.
VI Trình chuyển đổi trực tuyến này được tối ưu hóa để chuyển đổi video cho iPod của bạn. Trình chuyển đổi là miễn phí và cung cấp kết quả nhanh chóng.
alemão | vietnamita |
---|---|
optimiert | tối ưu hóa |
video | video |
kostenlos | phí |
converter | chuyển đổi |
ihr | của bạn |
schnelle | nhanh chóng |
DE Optimiert für kleine und mittlere Unternehmen
VI Tối ưu cho doanh nghiệp vừa và nhỏ
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
unternehmen | doanh nghiệp |
kleine | nhỏ |
DE Zoom Phone sorgt für eine sichere Kommunikation, die veraltete Prozesse optimiert und aktualisiert
VI Zoom Phone cung cấp dịch vụ truyền thông bảo mật, có thể giúp hợp lý hóa và cập nhật các quy trình cũ
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cung cấp |
sichere | bảo mật |
prozesse | quy trình |
und | dịch |
die | các |
DE Die Kurzversion ist, dass WordPress-Hosting sich auf verschiedene Arten von Hosting beziehen kann, wobei die zugrunde liegende Komponente natürlich darin besteht, dass die Pakete für WordPress optimiert sind.
VI Phiên bản ngắn là lưu trữ WordPress có thể đề cập đến các loại lưu trữ khác nhau, với thành phần cơ bản là, tất nhiên, các gói được tối ưu hóa cho WordPress.
alemão | vietnamita |
---|---|
arten | loại |
pakete | gói |
optimiert | tối ưu hóa |
verschiedene | khác nhau |
für | cho |
ist | các |
DE Optimiert für die Skalierung professioneller Websites
VI Tối ưu hóa cho trang web chuyên nghiệp quy mô lớn
alemão | vietnamita |
---|---|
optimiert | tối ưu hóa |
für | cho |
websites | web |
DE Kostenloses Webhosting, optimiert für WordPress
VI Tối Ưu Hóa Miễn Phí Web Hosting cho WordPress
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
DE Entdecke unsere Bibliothek mit über 200 kostenlosen, vordefinierten Vorlagen, die für Conversions optimiert sind. Du kannst sie direkt einsetzen oder individuell an deine Marke und deine Inhalte anpassen.
VI Khám phá thư viện của chúng tôi gồm hơn 200 mẫu template miễn phí có sẵn để chuyển đổi. Bạn có thể dùng template ngay lập tức hoặc tùy chỉnh cho phù hợp với thương hiệu và nội dung của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
bibliothek | thư viện |
vorlagen | mẫu |
oder | hoặc |
marke | thương hiệu |
du | bạn |
unsere | chúng tôi |
mit | với |
für | cho |
die | của |
DE Auch wenn du absoluter Anfänger bist, kannst du auf einfache Weise tolle E-Mails erstellen, die für jedes Gerät optimiert sind
VI Kể cả nếu bạn mới làm quen, bạn vẫn có thể dễ dàng tạo những email ấn tượng được tối ưu hóa cho bất kỳ thiết bị nào
alemão | vietnamita |
---|---|
einfache | dễ dàng |
optimiert | tối ưu hóa |
erstellen | tạo |
für | cho |
sind | là |
die | những |
bist | bạn |
DE Sprich deine Kontakte bei bestimmten Aktionen mit KI-generierten E-Mails an, die für deine Branche und Zielgruppe optimiert sind.
VI Tiếp cận người đăng ký khi họ thực hiện một hành động nào đó trên email với công cụ tối ưu email bằng AI.
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
DE Erstelle komplette E-Mails und Betreffzeilen, optimiert für die neuesten Branchentrends auf Basis von Keywords und der anvisierten Zielgruppe.
VI Tạo tất cả từ email đến dòng tiều đề được tối ưu hoàn hảo dựa trên từ khóa và khán giản tiềm năng.
alemão | vietnamita |
---|---|
erstelle | tạo |
keywords | từ khóa |
auf | trên |
von | đến |
DE Erstelle auf einfache Weise attraktive, hoch konvertierende Seiten, die für deine Geschäftsziele optimiert sind
VI Dễ dàng tạo các trang tuyệt đẹp, có lượt chuyển đổi cao được tối ưu cho các mục tiêu kinh doanh của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
erstelle | tạo |
einfache | dễ dàng |
deine | của bạn |
sind | được |
DE Erstelle Benachrichtigungen, die auf Basis von Keywords für deine Branche optimiert sind, mit dem benutzerfreundlichen KI Web Push Generator.
VI Tạo các thông báo được tối ưu theo ngành hàng và bộ từ khóa với Trình tạo AI Web Push.
alemão | vietnamita |
---|---|
keywords | từ khóa |
web | web |
erstelle | tạo |
die | các |
mit | với |
DE Targetiere Kontakte mit Ads, die mit Content optimiert wurden, von dem du weißt, dass er gut ankommt.
VI Nhắm mục tiêu người đăng ký bằng những quảng cáo được tối ưu hóa với nội dung mà bạn biết họ sẽ thích.
alemão | vietnamita |
---|---|
optimiert | tối ưu hóa |
du | bạn |
mit | với |
DE Proaktive Sendungsverfolgung, die Ihre Kunden begeistert, WISMO-Tickets reduziert und Ihre Lieferperformance optimiert.
VI Theo dõi lô hàng chủ động làm hài lòng khách hàng của bạn, giảm vé WISMO và tối ưu hóa hiệu suất giao hàng của bạn.
DE „Mit Cloudflare können wir jetzt die Berechtigung und Identität jeder Anfrage an die internen Anwendungen von Roman bewerten. Gleichzeitig geht alles schneller und die Nutzererfahrung hat sich verbessert.“
VI "Với Cloudflare, Roman có thể đánh giá mọi yêu cầu được thực hiện đối với các ứng dụng nội bộ về quyền và danh tính, đồng thời cải thiện tốc độ và trải nghiệm người dùng."
DE Unser Ziel ist es, Produkte zu entwickeln, die komplexe Problemstellungen lösen und gleichzeitig überraschend einfach zu bedienen sind
VI Chúng tôi hướng tới việc xây dựng các sản phẩm giải quyết các vấn đề phức tạp nhất và cũng dễ sử dụng nhất
alemão | vietnamita |
---|---|
entwickeln | xây dựng |
lösen | giải quyết |
unser | chúng tôi |
produkte | sản phẩm |
DE Access ermöglicht es Ihrem Team, mehrere Identitätsanbieter gleichzeitig zu verwenden, die Zugangssysteme von Unternehmen ebenso wie die der sozialen Medien.
VI Cho phép ghim một lần để truy cập tạm thời.
alemão | vietnamita |
---|---|
ermöglicht | cho phép |
DE Liquid Web gestattet es Benutzern normalerweise nicht, mehr als einen Gutschein gleichzeitig einzulösen. Außerdem gibt es nur ein Eingabefeld für den Rabattcode, sodass Sie pro Bestellung nur einen Gutschein einlösen können.
VI Liquid Web hiện không cho phép người dùng áp dụng cùng lúc nhiều phiếu giảm giá, và vì chỉ có một trường để nhập một mã giảm giá nên bạn chỉ có thể áp dụng một phiếu cho mỗi đơn hàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
web | web |
benutzern | người dùng |
ein | người |
nicht | không |
mehr | nhiều |
für | cho |
sie | bạn |
pro | mỗi |
DE Harmony wendet wissensfreie Beweise für den Datenaustausch an und schützt gleichzeitig die Privatsphäre des Verbrauchers
VI Harmony đang áp dụng các bằng chứng không có kiến thức để chia sẻ dữ liệu trong khi vẫn bảo vệ quyền riêng tư của người tiêu dùng
DE F: Gibt es eine Begrenzung für die Anzahl der AWS Lambda-Anforderungen, die ich gleichzeitig ausführen kann?
VI Câu hỏi: Khi thực thi đồng loạt, hàm AWS Lambda có bị giới hạn số lượng hay không?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
die | khi |
DE HPC-Anwendungen benötigen häufig eine hohe Netzwerkleistung, schnelle Speicherung, viel Arbeitsspeicher, hohe Datenverarbeitungskapazitäten oder alles gleichzeitig
VI Các ứng dụng HPC thường yêu cầu hiệu năng mạng cao, lưu trữ nhanh, dung lượng bộ nhớ lớn, khả năng điện toán cao hoặc tất cả các yếu tố kể trên
alemão | vietnamita |
---|---|
häufig | thường |
hohe | cao |
schnelle | nhanh |
speicherung | lưu |
oder | hoặc |
eine | các |
DE Tools und Zugang für Ihre Sicherheitsteams bereitstellen und gleichzeitig die Entwicklung fördern
VI Cung cấp công cụ và quyền truy cập cho đội ngũ bảo mật của bạn, đồng thời khuyến khích phát triển
alemão | vietnamita |
---|---|
entwicklung | phát triển |
bereitstellen | cung cấp |
für | cho |
ihre | bạn |
die | của |
zugang | truy cập |
DE Sie können jetzt Ihre Architektur vereinfachen und gleichzeitig Sicherheitsgrenzen aufrechterhalten und auch die Vorteile einer granularen Zugriffskontrolle zur Verwaltung von Gruppen nutzen
VI Giờ đây, bạn có thể đơn giản hóa kiến trúc mà vẫn duy trì các ranh giới bảo mật cũng như tận dụng quyền kiểm soát truy cập chi tiết để quản lý các nhóm
alemão | vietnamita |
---|---|
architektur | kiến trúc |
auch | cũng |
nutzen | tận dụng |
jetzt | giờ |
einer | thể |
sie | bạn |
und | các |
DE NameCheap gestattet es Benutzern normalerweise nicht, mehr als einen Gutschein gleichzeitig einzulösen. Außerdem gibt es nur ein Eingabefeld für den Rabattcode, sodass Sie pro Bestellung nur einen Gutschein einlösen können.
VI NameCheap hiện không cho phép người dùng áp dụng cùng lúc nhiều phiếu giảm giá, và vì chỉ có một trường để nhập một mã giảm giá nên bạn chỉ có thể áp dụng một phiếu cho mỗi đơn hàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzern | người dùng |
ein | người |
nicht | không |
mehr | nhiều |
für | cho |
sie | bạn |
pro | mỗi |
DE Wenn Sie sich verwöhnen lassen und gleichzeitig einkaufen möchten, können Sie sich im Spa Esprit eine entspannende Massage gönnen oder Schönheitsprodukte von Aesop oder MALIN+GOETZ kaufen.
VI Nếu bạn dự định sẽ nuông chiều bản thân trong khi mua sắm, hãy nhớ tự thưởng cho mình một buổi massage thư giãn ở spa dược liệu Spa Esprit hoặc mua các sản phẩm làm đẹp ở Aesop hay MALIN+GOETZ.
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
können | liệu |
kaufen | mua |
oder | hoặc |
sie | bạn |
DE Wie kann etwas, das sich so perfekt in die Stadtlandschaft einfügt, gleichzeitig an die Natur erinnern? Die Antwort liegt im Design des Lasalle College of the Arts.
VI Làm thế nào mà một công trình phù hợp với cảnh quan đô thị như vậy lại gợi sự liên tưởng đến thiên nhiên? Tất cả đều nằm trong thiết kế của trường Cao đẳng Nghệ thuật Lasalle.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
of | của |
DE Die hexagonale Anordnung stellt außerdem sicher, dass die Bewohner sowohl private als auch öffentliche Flächen nutzen können. Sie bietet Raum für Individualität, während sie gleichzeitig ein starkes Gemeinschaftsgefühl vermittelt.
VI Cách bố trí hình lục giác đảm bảo rằng người dân có thể tận hưởng sự cân bằng giữa các không gian riêng và chung, bảo đảm tính cá nhân mà không làm mất đi ý thức cộng đồng mạnh mẽ.
alemão | vietnamita |
---|---|
als | là |
DE Tauchen Sie im Buddha Tooth Relic Tempel & Museum in die buddhistische Kultur ein, wo Sie gleichzeitig auch ein Teehaus und ein Theater finden.
VI Khám phá văn hóa Phật giáo tại Bảo tàng & Chùa Răng Phật, nơi đây còn có một trà quán và một nhà hát
alemão | vietnamita |
---|---|
kultur | văn hóa |
Mostrando 50 de 50 traduções