DE Der Bericht hilft Ihnen, die beliebtesten Artikel bei Ihren Kunden zu extrapolieren und die Artikel zu erkennen, die oft unbemerkt bleiben
"bestelle neue artikel" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
neue | bạn có dữ liệu hơn mới nhiều đầu |
artikel | bài bài viết bạn bạn có bạn có thể chúng tôi các các bài có của của bạn của chúng tôi dữ liệu khác liệu một số như này số trong tôi và đã được để |
DE Der Bericht hilft Ihnen, die beliebtesten Artikel bei Ihren Kunden zu extrapolieren und die Artikel zu erkennen, die oft unbemerkt bleiben
VI Báo cáo giúp bạn ngoại suy các mặt hàng được khách hàng quan tâm nhất, cũng như phát hiện những mặt hàng thường ít được chú ý
DE Web Push Notifications informieren deine Zielgruppe über Neuigkeiten, Aktionen, Rabatte, neue Artikel und Blog-Beiträge und stellen sogar verlassene Warenkörbe wieder her
VI Thông báo đẩy trên web thông báo cho đối tượng của bạn về mọi tin tức, đợt giảm giá, chiết khấu, các bài viết và bài đăng, thậm chí khôi phục giỏ hàng chưa thanh toán nữa
alemão | vietnamita |
---|---|
web | web |
neuigkeiten | tin tức |
deine | của bạn |
und | của |
DE Ich habe neue Konkurrenten meiner Kunden gefunden, von denen sie nichts wussten, und neue Keywords für ihre Strategien.“
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
alemão | vietnamita |
---|---|
gefunden | tìm |
neue | mới |
kunden | khách |
keywords | khóa |
und | của |
DE Werde für jeden Schritt bezahlt: Verdiene $200 für jeden neuen Verkauf, $10 für jede neue Buchung der Testversion, $0,01 für jede neue Registrierung
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
alemão | vietnamita |
---|---|
der | nhận |
für | cho |
neue | mới |
jede | mỗi |
DE Ich habe neue Konkurrenten meiner Kunden gefunden, von denen sie nichts wussten, und neue Keywords für ihre Strategien.“
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
alemão | vietnamita |
---|---|
gefunden | tìm |
neue | mới |
kunden | khách |
keywords | khóa |
und | của |
DE Ich habe neue Konkurrenten meiner Kunden gefunden, von denen sie nichts wussten, und neue Keywords für ihre Strategien.“
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
alemão | vietnamita |
---|---|
gefunden | tìm |
neue | mới |
kunden | khách |
keywords | khóa |
und | của |
DE Werde für jeden Schritt bezahlt: Verdiene $200 für jeden neuen Verkauf, $10 für jede neue Buchung der Testversion, $0,01 für jede neue Registrierung
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
alemão | vietnamita |
---|---|
der | nhận |
für | cho |
neue | mới |
jede | mỗi |
DE Ich habe neue Konkurrenten meiner Kunden gefunden, von denen sie nichts wussten, und neue Keywords für ihre Strategien.“
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
alemão | vietnamita |
---|---|
gefunden | tìm |
neue | mới |
kunden | khách |
keywords | khóa |
und | của |
DE Ich habe neue Konkurrenten meiner Kunden gefunden, von denen sie nichts wussten, und neue Keywords für ihre Strategien.“
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
alemão | vietnamita |
---|---|
gefunden | tìm |
neue | mới |
kunden | khách |
keywords | khóa |
und | của |
DE Ich habe neue Konkurrenten meiner Kunden gefunden, von denen sie nichts wussten, und neue Keywords für ihre Strategien.“
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
alemão | vietnamita |
---|---|
gefunden | tìm |
neue | mới |
kunden | khách |
keywords | khóa |
und | của |
DE Werde für jeden Schritt bezahlt: Verdiene $200 für jeden neuen Verkauf, $10 für jede neue Buchung der Testversion, $0,01 für jede neue Registrierung
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
alemão | vietnamita |
---|---|
der | nhận |
für | cho |
neue | mới |
jede | mỗi |
DE Sie können für Ihren Plan jederzeit ein Downgrade durchführen, ohne das Rechnungsdatum zu ändern. Auf Ihrer nächsten Rechnung erscheinen die neue, niedrigere Übertragsobergrenze sowie der neue Preisplan.
VI Bạn có thể hạ cấp gói của bạn bất cứ lúc nào mà không cần đổi ngày thanh toán. Hóa đơn kế tiếp của bạn sẽ phản ánh số tiền điểm /mới, nhỏ hơn cùng với gói giá mới.
alemão | vietnamita |
---|---|
jederzeit | bất cứ lúc nào |
neue | mới |
zu | tiền |
können | cần |
der | với |
DE Werde für jeden Schritt bezahlt: Verdiene $200 für jeden neuen Verkauf, $10 für jede neue Buchung der Testversion, $0,01 für jede neue Registrierung
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
alemão | vietnamita |
---|---|
der | nhận |
für | cho |
neue | mới |
jede | mỗi |
DE Unser Team aus sachkundigen Autoren kuratiert regelmäßig neue Inhalte, um Sie über die neuesten Trends, Brancheneinblicke und neue Chancen auf dem Laufenden zu halten
VI Nhóm các nhà văn am hiểu của chúng tôi thường xuyên tuyển chọn nội dung mới để thông báo cho bạn về các xu hướng mới nhất, thông tin chi tiết về ngành và các cơ hội mới nổi
DE Einen detaillierten Vergleich der Begrenzungen unserer Pakete findest du in dem Artikel über Paketbegrenzungen.
VI Bạn có thể tìm thấy so sánh sâu về các gói của chúng tôi qua giới hạn theo giới hạn đăng ký trong bài viết.
alemão | vietnamita |
---|---|
pakete | gói |
unserer | chúng tôi |
findest | tìm thấy |
der | của |
in | trong |
DE Messen Sie die Performance Ihrer in externen Ressourcen veröffentlichten Artikel
VI Đo lường hiệu suất của các bài viết của bạn đã được công khai trên các nguồn bên ngoài
alemão | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
in | trên |
DE Sehen Sie sich den Verweis-Traffic, Shares, Backlinks und die geschätzte Reichweite aller Ihrer Artikel in einem Projekt an.
VI Kiểm tra toàn bộ lưu lượng truy cập nguồn giới thiệu, lượt chia sẻ, các liên kết ngoài và phạm vi tiếp cận ước tính của các bài viết trong một dự án.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
projekt | dự án |
DE Filtern Sie Artikel nach Ressourcen, Autor, Tags, Verweis-Traffic oder geschätzter Reichweite.
VI Lọc các bài viết theo tài nguyên, tác giả, thẻ, lưu lượng nguồn giới thiệu hoặc phạm vi tiếp cận dự kiến.
alemão | vietnamita |
---|---|
ressourcen | tài nguyên |
oder | hoặc |
sie | các |
nach | theo |
DE Andere Artikel über SEO Writing Assistant
VI Các bài viết khác về SEO Writing Assistant
alemão | vietnamita |
---|---|
andere | khác |
seo | seo |
DE Andere Artikel über Semrush Integrations
VI Các bài viết khác về Semrush Integrations
alemão | vietnamita |
---|---|
andere | khác |
DE Andere Artikel über Semrush Data & Metrics
VI Các bài viết khác về Semrush Data & Metrics
alemão | vietnamita |
---|---|
andere | khác |
DE Andere Artikel über Site Audit
VI Các bài viết khác về Site Audit
alemão | vietnamita |
---|---|
andere | khác |
DE Andere Artikel über Backlink Audit
VI Các bài viết khác về Backlink Audit
alemão | vietnamita |
---|---|
andere | khác |
DE Andere Artikel über SEO Toolkit
VI Các bài viết khác về SEO Toolkit
alemão | vietnamita |
---|---|
andere | khác |
seo | seo |
DE Während Sie auf unserer Website surfen, können Sie Seiten zu Ihren Favoriten hinzufügen. Klicken Sie einfach auf den Stern im Artikel.
VI Trong lúc truy cập trang web của chúng tôi, bạn có thể thêm các trang vào Mục yêu thích của mình, bằng cách bấm vào nút hình ngôi sao trong mỗi bài viết.
alemão | vietnamita |
---|---|
hinzufügen | thêm |
stern | sao |
unserer | chúng tôi |
DE Nachdem Ihre Datei umgewandelt wurde, können Sie den Anweisungen in diesem Artikel folgen, um Ihre Datei auf Instagram hochzuladen: Wie poste ich ein Video auf Instagram?
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
umgewandelt | chuyển đổi |
diesem | của |
nachdem | khi |
folgen | làm theo |
ihre | của bạn |
in | lên |
sie | này |
artikel | bài viết |
DE Weitere Informationen finden Sie im Artikel AWS erreicht High Compliance des FedRAMP in der Region AWS GovCloud (USA).
VI Để biết thêm thông tin, hãy xem Tuân thủ FedRAMP nghiêm ngặt trong AWS GovCloud (US).
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | thêm |
aws | aws |
informationen | thông tin |
in | trong |
DE Neueste Veröffentlichungen und Artikel
VI Ấn bản và bài viết gần đây
alemão | vietnamita |
---|---|
artikel | bài viết |
DE Dabei gab es Live-Musikauftritte, Virtual-Reality-Spiele, Gesichtsbemalung und exklusive Fan-Artikel.
VI Những hoạt động này gồm có biểu diễn nhạc trực tiếp, trò chơi thực tế ảo, vẽ mặt và những sản phẩm độc quyền.
DE Die offiziellen Artikel umfassen Spielsachen, Briefpapier und Sammelfiguren für Pokémon-Fans jeden Alters.
VI Các món hàng chính thức bao gồm đồ chơi, văn phòng phẩm và vật phẩm sưu tầm cho người hâm mộ Pokémon ở mọi lứa tuổi.
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
die | các |
jeden | mọi |
DE Einen detaillierten Vergleich der Begrenzungen unserer Pakete findest du in dem Artikel über Paketbegrenzungen.
VI Bạn có thể tìm thấy so sánh sâu về các gói của chúng tôi qua giới hạn theo giới hạn đăng ký trong bài viết.
alemão | vietnamita |
---|---|
pakete | gói |
unserer | chúng tôi |
findest | tìm thấy |
der | của |
in | trong |
DE Weitere Informationen finden Sie im Artikel AWS erreicht High Compliance des FedRAMP in der Region AWS GovCloud (USA).
VI Để biết thêm thông tin, hãy xem Tuân thủ FedRAMP nghiêm ngặt trong AWS GovCloud (US).
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | thêm |
aws | aws |
informationen | thông tin |
in | trong |
DE Wenn Sie ein Neukunde einer dieser Services sind, informieren Sie sich auch über die entsprechenden Artikel.
VI Nếu là khách hàng mới của một trong các dịch vụ nêu bên dưới, thì bạn nên đọc hết các bài viết liên quan.
alemão | vietnamita |
---|---|
über | trong |
sie | bạn |
DE Nachdem Ihre Datei umgewandelt wurde, können Sie den Anweisungen in diesem Artikel folgen, um Ihre Datei auf Instagram hochzuladen: Wie poste ich ein Video auf Instagram?
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
umgewandelt | chuyển đổi |
diesem | của |
nachdem | khi |
folgen | làm theo |
ihre | của bạn |
in | lên |
sie | này |
artikel | bài viết |
DE Der rechtliche Hintergrund ist in Artikel 47 (ISMS-Zertifizierung) im "Gesetz zur Förderung der Nutzung von Informations- und Kommunikationsnetzen und des Informationsschutzes usw." geregelt.
VI Nền tảng pháp lý được quy định tại Điều 47 (Chứng nhận ISMS) trong "Đạo luật Khuyến khích sử dụng mạng thông tin và truyền thông và bảo vệ thông tin, v.v.".
alemão | vietnamita |
---|---|
ist | được |
der | nhận |
nutzung | sử dụng |
in | trong |
DE Erstelle und teile trafficbringende Artikel, die deine Zielgruppe beeindrucken
VI Tạo và chia sẻ các bài báo thúc đẩy lưu lượng truy cập phù hợp với khán giả của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
erstelle | tạo |
deine | của bạn |
DE Einen detaillierten Vergleich der Begrenzungen unserer Pakete findest du in dem Artikel über Paketbegrenzungen.
VI Bạn có thể tìm thấy so sánh sâu về các gói của chúng tôi qua giới hạn theo giới hạn đăng ký trong bài viết.
alemão | vietnamita |
---|---|
pakete | gói |
unserer | chúng tôi |
findest | tìm thấy |
der | của |
in | trong |
DE Mithilfe von Apache Spark Streaming zusammen mit Amazon EMR kann das Redaktionsteam von Hearst in Echtzeit verfolgen, welche Artikel gut ankommen und welche Themen im Trend liegen.
VI Sử dụng Apache Spark Streaming trên Amazon EMR, nhân viên biên tập của Hearst có thể giữ nhịp thời gian thực về các bài viết đang hoạt động tốt và chủ đề nào đang thịnh hành.
alemão | vietnamita |
---|---|
apache | apache |
amazon | amazon |
echtzeit | thời gian thực |
mithilfe | sử dụng |
von | của |
DE Nachdem Ihre Datei umgewandelt wurde, können Sie den Anweisungen in diesem Artikel folgen, um Ihre Datei auf Instagram hochzuladen: Wie poste ich ein Video auf Instagram?
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
umgewandelt | chuyển đổi |
diesem | của |
nachdem | khi |
folgen | làm theo |
ihre | của bạn |
in | lên |
sie | này |
artikel | bài viết |
DE Nachdem Ihre Datei umgewandelt wurde, können Sie den Anweisungen in diesem Artikel folgen, um Ihre Datei auf Instagram hochzuladen: Wie poste ich ein Video auf Instagram?
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
umgewandelt | chuyển đổi |
diesem | của |
nachdem | khi |
folgen | làm theo |
ihre | của bạn |
in | lên |
sie | này |
artikel | bài viết |
DE Nachdem Ihre Datei umgewandelt wurde, können Sie den Anweisungen in diesem Artikel folgen, um Ihre Datei auf Instagram hochzuladen: Wie poste ich ein Video auf Instagram?
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
umgewandelt | chuyển đổi |
diesem | của |
nachdem | khi |
folgen | làm theo |
ihre | của bạn |
in | lên |
sie | này |
artikel | bài viết |
DE Nachdem Ihre Datei umgewandelt wurde, können Sie den Anweisungen in diesem Artikel folgen, um Ihre Datei auf Instagram hochzuladen: Wie poste ich ein Video auf Instagram?
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
umgewandelt | chuyển đổi |
diesem | của |
nachdem | khi |
folgen | làm theo |
ihre | của bạn |
in | lên |
sie | này |
artikel | bài viết |
DE Nachdem Ihre Datei umgewandelt wurde, können Sie den Anweisungen in diesem Artikel folgen, um Ihre Datei auf Instagram hochzuladen: Wie poste ich ein Video auf Instagram?
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
umgewandelt | chuyển đổi |
diesem | của |
nachdem | khi |
folgen | làm theo |
ihre | của bạn |
in | lên |
sie | này |
artikel | bài viết |
DE Grammatik / Das Präsentativum, bestimmte und unbestimmte Artikel
VI Từ vựng / Các cơ sở khám bệnh, bác sĩ và đi khám bệnh
alemão | vietnamita |
---|---|
und | các |
DE Grammatik / Das Präsentativum, bestimmte und unbestimmte Artikel | TV5MONDE: Französisch lernen
VI Ngữ pháp / Cụm từ giới thiệu, mạo từ xác định và không xác định | TV5MONDE: học tiếng Pháp
alemão | vietnamita |
---|---|
französisch | pháp |
lernen | học |
das | không |
DE Unbestimmte und bestimmte ArtikelDer bestimmte Artikel bezeichnet eine bestimmteSache oder Person
VI Mạo từ không xác định và xác địnhMạo từ xác định dùng để chỉ một vật hay một người cụ thể
alemão | vietnamita |
---|---|
eine | người |
DE Grammatik / Die Pluralformen der Substantive und der unbestimmten Artikel (un, une, des)
VI Từ vựng / Đồ đạc và màu sắc
DE Andere Artikel über SEO Writing Assistant
VI Các bài viết khác về SEO Writing Assistant
alemão | vietnamita |
---|---|
andere | khác |
seo | seo |
DE Andere Artikel über Semrush Data & Metrics
VI Các bài viết khác về Semrush Data & Metrics
alemão | vietnamita |
---|---|
andere | khác |
DE Erstelle und teile trafficstarke Artikel, die deine Zielgruppe aktivieren
VI Tạo và chia sẻ các bài báo thúc đẩy lưu lượng truy cập để khiến đối tượng mục tiêu của bạn thực hiện hành động
alemão | vietnamita |
---|---|
erstelle | tạo |
artikel | bài |
deine | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções