DE Machen Sie es sich mit einem Safari Adventurer Tour Paket bei der VIP-Buggy-Wanderung durch den Park bequem
"bequem durch hunderte" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Machen Sie es sich mit einem Safari Adventurer Tour Paket bei der VIP-Buggy-Wanderung durch den Park bequem
VI Hãy thoải mái trong một tour VIP kết hợp vừa đi bộ vừa đi xe quanh sở thú với gói chương trình Safari Adventurer Tour
alemão | vietnamita |
---|---|
paket | gói |
mit | với |
DE Nutzen Sie Busse und Bahnen bequem und stressfrei, indem Sie Ihre Fahrten mit Ihrer kontaktlosen Bankkarte bezahlen.
VI Tận hưởng sự tiện lợi của dịch vụ thanh toán không tiếp xúc trên xe buýt và tàu, bằng cách sử dụng thẻ ngân hàng không tiếp xúc mà bạn muốn để thanh toán tiền vé.
alemão | vietnamita |
---|---|
bezahlen | thanh toán |
indem | bằng cách |
nutzen | sử dụng |
mit | bằng |
DE Kaufen Sie Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Tron (TRX), Ripple (XRP) oder Ethereum(ETH) ganz bequem mit einer Kreditkarte. Ein Minimum von $50 USD bis hin zu $20,000 USD ist alles möglich.
VI Mua Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Tron (TRX), Ripple (XRP) hoặc Ethereum (ETH) bằng thẻ tín dụng, mức mua tối thiểu là 50$ và mức tối đa là 20.000$ một ngày .
alemão | vietnamita |
---|---|
kaufen | mua |
oder | hoặc |
ethereum | ethereum |
kreditkarte | thẻ tín dụng |
bitcoin | bitcoin |
btc | btc |
mit | bằng |
DE SimpleSwap hat den Konvertierungsprozess von Kryptowährungen einfach, sicher and bequem gemacht.
VI SimpleSwap đã xây dựng quy trình giao dịch tiền điện tử (crypto) đơn giản, an toàn và tiện lợi.
alemão | vietnamita |
---|---|
von | dịch |
sicher | an toàn |
DE SimpleSwap ermöglicht es jeden sicher und bequem mit Kryptowährung zu handeln
VI SimpleSwap cho phép mọi người giao dịch tiền điện tử an toàn và thuận tiện
alemão | vietnamita |
---|---|
ermöglicht | cho phép |
sicher | an toàn |
jeden | người |
zu | tiền |
und | dịch |
DE Gäste können jetzt bequem vom Hotelzimmer aus einchecken, und das Hotel hat die Anzahl seiner Suiten von 103 auf 115 erhöht.
VI Giờ đây du khách có thể nhận phòng và cảm thấy thật thoái mái trong những căn phòng của khách sạn và tổng số phòng của khách sạn đã tăng từ con số 103 lên 115 phòng.
alemão | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
jetzt | giờ |
DE Wenn Sie das spannende Programm bequem von Zuhause aus entdecken wollen, besuchen Sie SIFA on Demand.
VI Để khám phá chương trình tràn đầy cảm hứng của lễ hội từ nước ngoài hoặc thoải mái ngay tại nhà, hãy nhớ xem SIFA on Demand.
alemão | vietnamita |
---|---|
programm | chương trình |
von | của |
DE Kaufen Sie Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Tron (TRX), Ripple (XRP) oder Ethereum(ETH) ganz bequem mit einer Kreditkarte. Ein Minimum von $50 USD bis hin zu $20,000 USD ist alles möglich.
VI Mua Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Tron (TRX), Ripple (XRP) hoặc Ethereum (ETH) bằng thẻ tín dụng, mức mua tối thiểu là 50$ và mức tối đa là 20.000$ một ngày .
alemão | vietnamita |
---|---|
kaufen | mua |
oder | hoặc |
ethereum | ethereum |
kreditkarte | thẻ tín dụng |
bitcoin | bitcoin |
btc | btc |
mit | bằng |
DE Nutzen Sie Busse und Bahnen bequem und stressfrei, indem Sie Ihre Fahrten mit Ihrer kontaktlosen Bankkarte bezahlen.
VI Tận hưởng sự tiện lợi của dịch vụ thanh toán không tiếp xúc trên xe buýt và tàu, bằng cách sử dụng thẻ ngân hàng không tiếp xúc mà bạn muốn để thanh toán tiền vé.
alemão | vietnamita |
---|---|
bezahlen | thanh toán |
indem | bằng cách |
nutzen | sử dụng |
mit | bằng |
DE Nutzen Sie Busse und Bahnen bequem und stressfrei, indem Sie Ihre Fahrten mit Ihrer kontaktlosen Bankkarte bezahlen.
VI Tận hưởng sự tiện lợi của dịch vụ thanh toán không tiếp xúc trên xe buýt và tàu, bằng cách sử dụng thẻ ngân hàng không tiếp xúc mà bạn muốn để thanh toán tiền vé.
alemão | vietnamita |
---|---|
bezahlen | thanh toán |
indem | bằng cách |
nutzen | sử dụng |
mit | bằng |
DE Die zweite Option ist die Verwendung von FTP. FTP steht für File Transfer Protocol. Damit können Sie Ihre Dateien ähnlich wie mit einem Dateimanager bequem verwalten.
VI Lựa chọn thứ 2 là sử dụng FTP. FTP viết tắt của File Transfer Protocol. Dịch vụ này giúp bạn kết nối tới web server và quản lý file giống File Manager
alemão | vietnamita |
---|---|
verwendung | sử dụng |
dateien | file |
sie | này |
DE Mit seinem PoE-Kabel kann TAP IP bequem in der Nähe der Teilnehmenden platziert und sauber und professionell eingerichtet werden
VI Với một nguồn điện trên dây Ethernet, bạn có thể đặt Tap IP thuận tiện gần những người tham gia trong phòng để có bố cục lắp đặt gọn gàng và chuyên nghiệp.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
nähe | gần |
mit | với |
DE Fügen Sie Zubehör hinzu, um Tap IP bequem überall in Ihrem Konferenzraum zu platzieren.
VI Thêm phụ kiện để đặt Tap IP một cách thuận tiện ở bất cứ đâu trong không gian họp của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
hinzu | thêm |
in | trong |
sie | bạn |
DE Erkunde hunderte von leicht anpassbaren Infografik-Vorlagen von Venngage und nutze die Suchfunktion und die voreingestellten Kategorien, um deine perfekte Vorlage zu finden.
VI Khám phá hàng trăm mẫu infographic dễ-tùy-chỉnh của Venngage và sử dụng công cụ tìm kiếm cùng những các danh mục được thiết lập trước để tìm ra kết quả phù hợp nhất của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
vorlagen | mẫu |
infografik | infographic |
deine | của bạn |
finden | tìm |
zu | phù |
DE Wir haben hunderte von gut gestalteten Infografik-Vorlagen, die unsere professionellen Designer erstellt haben, um es für jeden einfach zu machen.
VI Chúng tôi có hàng trăm mẫu đồ họa thông tin được thiết kế hoàn hảo mà các nhà thiết kế chuyên nghiệp của chúng tôi đã tạo ra để giúp mọi người dễ dàng sử dụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
einfach | dễ dàng |
vorlagen | mẫu |
jeden | người |
die | nhà |
unsere | chúng tôi |
für | của |
erstellt | tạo |
DE POS mit variabler Ausschussgröße Hunderte von Abstimmungsnodes laufen auf dem öffentlichen Testnet. Eine optimale Komiteegröße wird basierend auf der Forschung ausgewählt
VI PoS với quy mô của ủy ban biểu quyết thay đổi Hàng trăm nút biểu quyết chạy trên Testnet công cộng. Một kích thước của ủy ban biểu quyết tối ưu sẽ được chọn dựa trên nghiên cứu.
alemão | vietnamita |
---|---|
laufen | chạy |
mit | với |
der | của |
auf | trên |
DE Das Ergebnis ist eine blitzschnelle Leistung mit durchschnittlichen Lese- oder Schreiboperationen, die weniger als eine Millisekunde dauern, und Unterstützung für Hunderte von Millionen von Operationen pro Sekunde innerhalb eines Clusters
VI Kết quả là hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây và hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm
alemão | vietnamita |
---|---|
leistung | hiệu suất |
millionen | triệu |
sekunde | giây |
oder | hoặc |
pro | mỗi |
innerhalb | trong |
mit | với |
die | các |
DE Für 2021 standen Hunderte von künstlerischen Kooperationen auf dem Programm, aus Singapur und Ländern wie der Schweiz, dem Libanon und den USA.
VI Phiên bản năm 2021 của lễ hội sẽ có sự hợp tác của hàng trăm nghệ sĩ, đến từ Singapore và các quốc gia khác bao gồm Thụy Sĩ, Li-băng và Hoa Kỳ.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
ländern | quốc gia |
DE Das Ergebnis ist eine blitzschnelle Leistung mit durchschnittlichen Lese- oder Schreiboperationen, die weniger als eine Millisekunde dauern, und Unterstützung für Hunderte von Millionen von Operationen pro Sekunde innerhalb eines Clusters
VI Kết quả là hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây và hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm
alemão | vietnamita |
---|---|
leistung | hiệu suất |
millionen | triệu |
sekunde | giây |
oder | hoặc |
pro | mỗi |
innerhalb | trong |
mit | với |
die | các |
DE KAYAK durchsucht Hunderte Reise-Websites und findet die günstigsten Flug-, Hotel-, Mietwagen- und Reiseangebote.
VI KAYAK tìm kiếm hàng trăm website du lịch khác cùng một lúc để tìm được những ưu đãi tốt nhất về vé máy bay, khách sạn giá rẻ, kỳ nghỉ mát và xe ô-tô cho thuê.
alemão | vietnamita |
---|---|
die | những |
DE It’s one of the most popular hosts around, in the big leagues of hosting: around since 2003, Bluehost Macht über 2 Millionen Websites und hat Hunderte von Support-Mitarbeitern bereit zu gehen.
VI It’s one of the most popular hosts around, in the big leagues of hosting: around since 2003, Bluehost có hơn 2 triệu trang web và có hàng trăm nhân viên hỗ trợ sẵn sàng hoạt động.
alemão | vietnamita |
---|---|
millionen | triệu |
bereit | sẵn sàng |
websites | web |
DE Durchsuche Hunderte von professionell gestalteten Email Autoresponder Vorlagen für neue Ideen und eine schnelle Implementierung.
VI Duyệt hàng trăm mẫu được thiết kế chuyên nghiệp để tìm các ý tưởng mới và triển khai nhanh chóng.
alemão | vietnamita |
---|---|
vorlagen | mẫu |
neue | mới |
implementierung | triển khai |
und | các |
schnelle | nhanh chóng |
DE Durchsuche und vergleiche Hunderte von Reise-Websites gleichzeitig nach Hotels in New York, New York
VI Tìm và so sánh hàng trăm trang du lịch cùng một lúc để tìm khách sạn ở ở New York,
alemão | vietnamita |
---|---|
hotels | khách sạn |
DE Durchsuche und vergleiche Hunderte von Reise-Websites gleichzeitig nach Hotels in Orlando, Florida
VI Tìm và so sánh hàng trăm trang du lịch cùng một lúc để tìm khách sạn ở ở Orlando,
alemão | vietnamita |
---|---|
hotels | khách sạn |
DE Durchsuche und vergleiche Hunderte von Reise-Websites gleichzeitig nach Hotels in Chicago, Illinois
VI Tìm và so sánh hàng trăm trang du lịch cùng một lúc để tìm khách sạn ở ở Chicago,
alemão | vietnamita |
---|---|
hotels | khách sạn |
DE Durchsuche und vergleiche Hunderte von Reise-Websites gleichzeitig nach Hotels in San Francisco, Kalifornien
VI Tìm và so sánh hàng trăm trang du lịch cùng một lúc để tìm khách sạn ở ở San Francisco,
alemão | vietnamita |
---|---|
hotels | khách sạn |
DE Durchsuche und vergleiche Hunderte von Reise-Websites gleichzeitig nach Hotels in Los Angeles, Kalifornien
VI Tìm và so sánh hàng trăm trang du lịch cùng một lúc để tìm khách sạn ở ở Los Angeles,
alemão | vietnamita |
---|---|
hotels | khách sạn |
DE Durchsuche und vergleiche Hunderte von Reise-Websites gleichzeitig nach Hotels in Boston, Massachusetts
VI Tìm và so sánh hàng trăm trang du lịch cùng một lúc để tìm khách sạn ở ở Boston,
alemão | vietnamita |
---|---|
hotels | khách sạn |
DE Durchsuche und vergleiche Hunderte von Reise-Websites gleichzeitig nach Hotels in New Orleans, Louisiana
VI Tìm và so sánh hàng trăm trang du lịch cùng một lúc để tìm khách sạn ở ở New Orleans,
alemão | vietnamita |
---|---|
hotels | khách sạn |
DE Durchsuche Hunderte Reise-Websites auf einmal nach Hotels in Cancún
VI Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm khách sạn ở Cancún
alemão | vietnamita |
---|---|
hotels | khách sạn |
DE Durchsuche Hunderte Reise-Websites auf einmal nach Hotels in London. Kombiniere Flug + Hotel und spare!
VI Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm khách sạn ở London
alemão | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
DE Durchsuche und vergleiche Hunderte von Reise-Websites gleichzeitig nach Hotels in London
VI Tìm và so sánh hàng trăm trang du lịch cùng một lúc để tìm khách sạn ở ở London
alemão | vietnamita |
---|---|
hotels | khách sạn |
DE Mit Massen-E-Mail-Marketing-Services ist es jetzt einfacher, E-Mails an Hunderte und Tausende von Kontakten zu senden.
VI Với các dịch vụ tiếp thị email số lượng lớn, giờ đây việc gửi email đến hàng trăm và hàng ngàn liên hệ trở nên dễ dàng hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
jetzt | giờ |
mit | với |
und | dịch |
ist | các |
DE KAYAK durchsucht Hunderte Reise-Websites und findet die günstigsten Flug-, Hotel-, Mietwagen- und Reiseangebote.
VI KAYAK tìm kiếm hàng trăm website du lịch khác cùng một lúc để tìm được những ưu đãi tốt nhất về vé máy bay, khách sạn giá rẻ, kỳ nghỉ mát và xe ô-tô cho thuê.
DE Die Pakete unterscheiden sich durch die Anzahl der zur Verfügung stehenden Tools und durch die Höhe der Begrenzungen.
VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ có sẵn cũng như hạn mức giới hạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
pakete | gói |
und | các |
DE Sie fließt sogar durch die Venen der eigenwilligen Rentner, die ihre Fahrräder mit LED-Lampen ausstatten und in einem einzigen Farbenmeer durch die Stadt radeln
VI Đam mê còn chảy trong máu của những người đã về hưu đầy sáng tạo, khi trang trí những chiếc xe đạp bằng đèn LED rồi đạp xe khắp thành phố với những sắc màu mờ ảo
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
DE Diese Möglichkeit wird sowohl durch die Nutzung von AWS-Services als auch durch Lösungen von Drittanbietern geboten, die über AWS Marketplace verfügbar sind
VI Sự cho phép này được cung cấp thông qua việc khách hàng sử dụng các dịch vụ AWS và các giải pháp bên thứ 3 có trên AWS Marketplace
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
nutzung | sử dụng |
lösungen | giải pháp |
die | này |
über | qua |
wird | được |
DE ecoligo stellt außerplanmäßige Wartungsarbeiten bei Fahrlässigkeit in Rechnung, während durch Dritte verursachte Probleme durch eine Versicherung abgedeckt sind.
VI ecoligo sẽ tính phí bảo trì đột xuất trong trường hợp sơ suất trong khi các vấn đề do bên thứ ba gây ra sẽ được bảo hiểm chi trả.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
während | khi |
eine | các |
DE Durch diese sichere Verbindung verhindern wir den Missbrauch Ihrer Daten durch unbefugte Dritte.
VI Thông qua kết nối an toàn này, chúng tôi ngăn chặn việc sử dụng trái phép dữ liệu của bạn bởi các bên thứ ba trái phép.
alemão | vietnamita |
---|---|
sichere | an toàn |
verbindung | kết nối |
daten | dữ liệu |
wir | chúng tôi |
ihrer | của bạn |
diese | của |
DE Schlendern Sie durch eines der trendigsten und idyllischsten Viertel von Singapur, das nur wenige Minuten von der Orchard Road entfernt ist und durch üppiges Grün besticht.
VI Cùng khám phá một trong những khu vực sành điệu và cổ kính nhất của Singapore, đắm mình trong một không gian xanh mát chỉ cách khu Orchard Road vài phút.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
minuten | phút |
der | của |
DE Dieses herzhafte, sattmachende Gericht ist außen knusprig, innen weich und durch und durch lecker.
VI Món ăn tuyệt vời này vừa giòn ở bên ngoài vừa mềm ở bên trong, nói chung là phần nào cũng ngon.
alemão | vietnamita |
---|---|
durch | trong |
ist | này |
DE Die Pakete unterscheiden sich durch die Anzahl der zur Verfügung stehenden Tools und durch die Höhe der Begrenzungen.
VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ có sẵn cũng như hạn mức giới hạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
pakete | gói |
und | các |
DE Die Pakete unterscheiden sich durch die Anzahl der zur Verfügung stehenden Tools und durch die Höhe der Begrenzungen.
VI Các gói khác nhau về số lượng công cụ có sẵn cũng như hạn mức giới hạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
pakete | gói |
und | các |
DE Reduziert die Bildgröße durch Entfernen von Metadaten sowie durch verlustfreie oder verlustbehaftete Kompression, um überflüssige Bytes aus Bildern zu entfernen.
VI Giảm kích thước hình ảnh bằng cách loại bỏ siêu dữ liệu và áp dụng tính năng nén không mất dữ liệu hoặc mất dữ liệu để loại bỏ các byte dư thừa khỏi hình ảnh.
alemão | vietnamita |
---|---|
reduziert | giảm |
oder | hoặc |
bildern | hình ảnh |
die | không |
DE Sie fließt sogar durch die Venen der eigenwilligen Rentner, die ihre Fahrräder mit LED-Lampen ausstatten und in einem einzigen Farbenmeer durch die Stadt radeln
VI Đam mê còn chảy trong máu của những người đã về hưu đầy sáng tạo, khi trang trí những chiếc xe đạp bằng đèn LED rồi đạp xe khắp thành phố với những sắc màu mờ ảo
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
DE Jeder Schiedsspruch kann durch ein zuständiges Gericht (beispielsweise durch ein Urteil) durchgesetzt werden
VI Bất kỳ phán quyết trọng tài nào cũng có thể được thi hành (như thông qua bản án) tại bất kỳ tòa án nào có thẩm quyền
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | được |
kann | có thể được |
durch | qua |
DE Die Intensität von Garys Persönlichkeit kommt sowohl durch die dunklen Farben als auch durch die intensiven Schriften, die er bei seinen Marken verwendet, zur Geltung
VI Sức mạnh tính cách của Gary xuất hiện qua cả màu tối và phông chữ mạnh mẽ mà ông sử dụng trên các nhãn hiệu của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
verwendet | sử dụng |
die | của |
DE ProtonMail ist durch den Schweizer Standort durch Schweizer Datenschutzgesetze geschützt
VI Vị trí ở Thụy Sĩ của ProtonMail có nghĩa là nó được bảo vệ bởi luật riêng tư của Thụy Sĩ
alemão | vietnamita |
---|---|
ist | của |
DE Die Authentifizierung durch herkömmliche Tools bei der Bereitstellung von Unternehmensanwendungen für Mitarbeiter ist nicht sicher genug – mögliche Datenverluste sind die Folge.
VI Các công cụ truyền thống được sử dụng để kết nối nhân viên với các ứng dụng của công ty mang lại sự tin cậy quá mức, khiến bạn có nguy cơ mất dữ liệu.
alemão | vietnamita |
---|---|
ist | được |
die | của |
DE Cloudflare for Teams ersetzt die alten Sicherheitsperimeter durch unser globales Edge-Netzwerk und macht das Internet für Teams auf der ganzen Welt schneller und sicherer.
VI Cloudflare for Teams thay thế các vành đai bảo mật cũ bằng lợi thế toàn cầu của chúng tôi, làm cho Internet nhanh hơn và an toàn hơn cho các công ty trên toàn thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
globales | toàn cầu |
internet | internet |
welt | thế giới |
sicherer | an toàn |
und | thế |
unser | chúng tôi |
schneller | nhanh hơn |
die | và |
Mostrando 50 de 50 traduções