DE In einigen dieser Provinzen gelten eigene allgemeine Datenschutzgesetze für den öffentlichen und privaten Sektor sowie spezielle Datenschutzgesetze für persönliche Gesundheitsdaten
DE In einigen dieser Provinzen gelten eigene allgemeine Datenschutzgesetze für den öffentlichen und privaten Sektor sowie spezielle Datenschutzgesetze für persönliche Gesundheitsdaten
VI Một số tỉnh của Canada cũng đã thông qua các luật chung về quyền riêng tư cho cả lĩnh vực công và tư, cũng như các luật về quyền riêng tư dành riêng cho thông tin sức khỏe cá nhân
alemão | vietnamita |
---|---|
eigene | riêng |
für | cho |
DE Einige dieser Provinzen haben auch ihre eigenen allgemeinen Datenschutzgesetze für den öffentlichen und privaten Sektor sowie spezielle Datenschutzgesetze für persönliche Gesundheitsdaten erlassen
VI Một số tỉnh của Canada cũng đã thông qua các luật chung về quyền riêng tư cho cả khu vực công và tư nhân, cũng như các luật về quyền riêng tư dành riêng cho thông tin sức khỏe cá nhân
alemão | vietnamita |
---|---|
eigenen | riêng |
auch | cũng |
für | cho |
DE ProtonMail ist durch den Schweizer Standort durch Schweizer Datenschutzgesetze geschützt
VI Vị trí ở Thụy Sĩ của ProtonMail có nghĩa là nó được bảo vệ bởi luật riêng tư của Thụy Sĩ
alemão | vietnamita |
---|---|
ist | của |
DE Denken Sie daran, die Hinweise im IRAP GESCHÜTZT-Paket, das auf AWS Artifact verfügbar ist, zu befolgen, bevor Sie diese Lösung zum Speichern von GESCHÜTZT-Daten verwenden.
VI Hãy nhớ làm theo hướng dẫn trong gói IRAP ĐƯỢC BẢO VỆ, có sẵn trên AWS Artifact, trước khi sử dụng giải pháp này để lưu trữ dữ liệu ĐƯỢC BẢO VỆ.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lösung | giải pháp |
speichern | lưu |
paket | gói |
verfügbar | có sẵn |
verwenden | sử dụng |
ist | là |
auf | trên |
sie | này |
die | khi |
das | liệu |
DE Wie kann ich AWS gemäß der aktuellen EU-Datenschutzgesetze verwenden?
VI Tôi có thể sử dụng AWS mà vẫn tuân thủ luật Bảo vệ dữ liệu hiện hành của Liên minh châu Âu như thế nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
verwenden | sử dụng |
wie | như |
der | của |
ich | tôi |
DE AWS bietet Kunden eine Reihe von Möglichkeiten zur Einhaltung der europäischen Datenschutzgesetze
VI AWS cung cấp cho khách hàng một số biện pháp tuân thủ mà họ có thể dựa vào đó để tuân thủ luật bảo vệ dữ liệu Châu Âu
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
reihe | hàng |
bietet | cung cấp |
kunden | khách |
zur | cho |
DE Kunden sollten ihre eigenen Rechtsberater hinzuziehen, um sich über die Datenschutzgesetze zu informieren, denen sie unterliegen.
VI Khách hàng nên tham khảo ý kiến các cố vấn pháp lý của riêng mình để hiểu rõ các luật về quyền riêng tư mà họ phải tuân thủ.
alemão | vietnamita |
---|---|
sollten | nên |
eigenen | riêng |
DE Kunden sollten ihre eigenen Rechtsberater hinzuziehen, wenn es darum geht, die Datenschutzgesetze einzuhalten
VI Khách hàng nên tham khảo ý kiến cố vấn pháp lý của mình khi tìm cách tuân thủ các luật về quyền riêng tư
alemão | vietnamita |
---|---|
sollten | nên |
eigenen | riêng |
DE Wie bei allen anderen AWS-Regionen, erfüllt die Region Asien-Pazifik (Mumbai) geltende nationale und lokale Datenschutzgesetze
VI Cũng giống như mọi Khu vực khác nơi có AWS, Khu vực Châu Á Thái Bình Dương (Mumbai) tuân thủ các luật hiện hành của quốc gia và địa phương về bảo vệ dữ liệu
alemão | vietnamita |
---|---|
allen | mọi |
anderen | khác |
region | khu vực |
wie | như |
DE Wir verpflichten uns zu einer rechtmäßigen Grundlage für Datenübertragungen unter Einhaltung der geltenden Datenschutzgesetze.
VI Chúng tôi cam kết có cơ sở hợp pháp để truyền dữ liệu tuân thủ luật bảo vệ dữ liệu hiện hành.
DE „Wir sind auf Cloudflare for Teams in Kombination mit Browser Isolation umgestiegen, damit unsere Kundendaten wirklich sicher und unsere Mitarbeiter gegen Malware geschützt sind
VI "Chúng tôi bắt đầu sử dụng Cloudflare for Teams với tính năng Browser Isolation để giúp cung cấp bảo mật tốt nhất cho dữ liệu của khách hàng và bảo vệ nhân viên khỏi phần mềm độc hại
DE Cloudflare bietet integrierten DDoS-Schutz und DNSSEC mit einem Klick an, damit Ihre Anwendungen jederzeit vor DNS-Angriffen geschützt werden.
VI Cloudflare cung cấp tính năng bảo vệ DDoS tích hợp và DNSSEC bằng một cú nhấp chuột để đảm bảo các ứng dụng của bạn luôn được bảo vệ khỏi các cuộc tấn công DNS.
alemão | vietnamita |
---|---|
dnssec | dnssec |
klick | nhấp |
anwendungen | các ứng dụng |
bietet | cung cấp |
ihre | bạn |
DE Das Einloggen erfolgt mit einem den Endnutzern vertrauten SSO-Verfahren und die meisten Anwendungen müssen nicht mit einem Software-Agenten geschützt werden.
VI Tích hợp thông tin về tín hiệu của thiết bị từ các nhà cung cấp Nền tảng Bảo vệ Điểm cuối (EPP) bao gồm Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One và Tanium.
alemão | vietnamita |
---|---|
die | nhà |
und | của |
DE Deine Anonymität wird geschützt.
VI Sự ẩn danh của bạn sẽ được bảo vệ.
alemão | vietnamita |
---|---|
wird | được |
deine | của bạn |
DE Stellar bedeutet auch, dass reale Vermögenswerte auf Stellar vor durch Forks verursachten Unsicherheit geschützt sind.
VI Điều đó cũng có nghĩa là các tài sản trong thế giới thực trên Stellar được bảo vệ khỏi sự không chắc chắn do việc phân tách blockchain (fork) gây ra.
alemão | vietnamita |
---|---|
bedeutet | có nghĩa |
vermögenswerte | tài sản |
auch | cũng |
auf | trên |
durch | các |
sind | được |
DE Stellar bedeutet auch, dass reale Vermögenswerte auf Stellar vor durch Forks verursachten Unsicherheit geschützt sind.
VI Điều đó cũng có nghĩa là các tài sản trong thế giới thực trên Stellar được bảo vệ khỏi sự không chắc chắn do việc phân tách blockchain (fork) gây ra.
alemão | vietnamita |
---|---|
bedeutet | có nghĩa |
vermögenswerte | tài sản |
auch | cũng |
auf | trên |
durch | các |
sind | được |
DE Neuer Quick Start stellt die Compliance-Referenzarchitektur mit IRAP-Status „GESCHÜTZT“ in der AWS Cloud bereit
VI Khởi động nhanh mới triển khai kiến trúc tham khảo IRAP ĐƯỢC BẢO VỆ về tuân thủ trên Đám mây AWS
DE Sie können auf das IRAP GESCHÜTZT-Paket über AWS Artifact zugreifen, ein Selfservice-Portal für den On-Demand-Zugriff auf AWS-Compliance-Berichte
VI Bạn có thể truy cập gói IRAP ĐƯỢC BẢO VỆ qua AWS Artifact, một cổng thông tin tự phục vụ cho phép truy cập báo cáo tuân thủ AWS theo nhu cầu
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
zugreifen | truy cập |
sie | bạn |
für | cho |
über | qua |
DE Es stellt die IRAP GESCHÜTZT-Referenzarchitektur automatisch in etwa einer Stunde auf der AWS Cloud bereit
VI Tính năng này sẽ tự động triển khai kiến trúc tham khảo IRAP ĐƯỢC BẢO VỆ trên Đám mây AWS trong khoảng một giờ
alemão | vietnamita |
---|---|
die | này |
in | trong |
aws | aws |
cloud | mây |
auf | trên |
DE Diese Lösung implementiert zwar viele der in der IRAP GESCHÜTZT-Referenzarchitektur beschriebenen Steuerelemente, aber nicht alle empfohlenen Steuerelemente sind in diesem Schnellstart enthalten
VI Mặc dù giải pháp này triển khai nhiều kiểm soát được nêu trong Kiến trúc tham chiếu IRAP ĐƯỢC BẢO VỆ, nhưng không phải tất cả các kiểm soát được đề xuất đều có trong bản Khởi động nhanh này
alemão | vietnamita |
---|---|
lösung | giải pháp |
viele | nhiều |
in | trong |
aber | nhưng |
nicht | không |
alle | tất cả các |
diese | này |
der | các |
DE Für weitere Informationen können Sie auch zu AWS Artifact gehen, um auf das IRAP GESCHÜTZT-Paket von der letzten Bewertung zuzugreifen.
VI Để biết thêm thông tin, bạn cũng có thể vào AWS Artifact để truy cập gói IRAP ĐƯỢC BẢO VỆ từ bản đánh giá gần đây nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
paket | gói |
weitere | thêm |
auch | cũng |
informationen | thông tin |
sie | bạn |
das | và |
der | đây |
DE Schnellstart für IRAP GESCHÜTZT-Referenzarchitektur in der AWS Cloud
VI Bắt đầu nhanh cho kiến trúc tham khảo IRAP ĐƯỢC BẢO VỆ trên Đám mây AWS
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
cloud | mây |
für | cho |
DE Cloudflare bietet integrierten DDoS-Schutz und DNSSEC mit einem Klick an, damit Ihre Anwendungen jederzeit vor DNS-Angriffen geschützt werden.
VI Cloudflare cung cấp tính năng bảo vệ DDoS tích hợp và DNSSEC bằng một cú nhấp chuột để đảm bảo các ứng dụng của bạn luôn được bảo vệ khỏi các cuộc tấn công DNS.
alemão | vietnamita |
---|---|
dnssec | dnssec |
klick | nhấp |
anwendungen | các ứng dụng |
bietet | cung cấp |
ihre | bạn |
DE Geräte-ID: Geschützt durch Integritätsnachweis für Geräte
VI Nhận dạng thiết bị: Được bảo vệ bởi chứng nhận thiết bị
DE Mit unserer sicheren Kommunikationsplattform für Behörden kann der Austausch wichtiger staatlicher Informationen unter Verwendung robuster Kontrollmechanismen für die Einhaltung von Bestimmungen geschützt werden.
VI Nền tảng truyền thông an toàn dành cho chính phủ của chúng tôi giúp bảo vệ quá trình trao đổi thông tin quan trọng của chính phủ, tất cả đều có biện pháp kiểm soát mạnh mẽ cần thiết cho tuân thủ.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
unserer | chúng tôi |
DE Geprüfte Lieferanten bieten hochwertige Produktqualität. Hier sind ihre Bestellungen ab Zahlung bis Lieferung geschützt.
VI Đảm bảo chất lượng sản xuất từ các nhà cung cấp đã được xác minh, bảo vệ đơn hàng của bạn từ khâu thanh toán đến giao hàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
lieferanten | nhà cung cấp |
zahlung | thanh toán |
bis | đến |
ihre | của bạn |
bieten | cung cấp |
sind | được |
DE Dieser Filter passt sich neuen Bedrohungen an, damit Ihr Computer geschützt ist.
VI Bộ lọc này thích ứng với các mối đe dọa mới để máy tính của bạn được bảo vệ .
alemão | vietnamita |
---|---|
filter | lọc |
neuen | mới |
computer | máy tính |
dieser | này |
bedrohungen | mối đe dọa |
ihr | bạn |
ist | của |
Mostrando 27 de 27 traduções