DE Die Authentifizierung durch herkömmliche Tools bei der Bereitstellung von Unternehmensanwendungen für Mitarbeiter ist nicht sicher genug – mögliche Datenverluste sind die Folge.
DE Die Authentifizierung durch herkömmliche Tools bei der Bereitstellung von Unternehmensanwendungen für Mitarbeiter ist nicht sicher genug – mögliche Datenverluste sind die Folge.
VI Các công cụ truyền thống được sử dụng để kết nối nhân viên với các ứng dụng của công ty mang lại sự tin cậy quá mức, khiến bạn có nguy cơ mất dữ liệu.
alemão | vietnamita |
---|---|
ist | được |
die | của |
DE Das Projekt möchte Internet-of-Things-Anwendungen (IoT) aktivieren, Transaktionskosten senken und flexibel genug sein, um sich an die ständig ändernde Technologien anzupassen.
VI Dự án muốn kích hoạt các ứng dụng internet (IoT), giảm chi phí giao dịch và đủ linh hoạt để thích ứng với các thay đổi công nghệ.
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
senken | giảm |
und | dịch |
die | các |
das | với |
DE Kann von kaltem Kaffee nicht genug kriegen
VI Không thể uống đủ cà phê lạnh
alemão | vietnamita |
---|---|
nicht | không |
DE Wenn Sie genug geshoppt haben, bleiben Sie unbedingt bis zum Abend
VI Khi đã mua sắm thỏa thích, bạn chắc chắn sẽ muốn nán lại cho đến khi màn đêm buông xuống
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
bis | đến |
sie | bạn |
DE Das Gebäude besitzt eine schlichte, neoklassizistische Fassade mit einer überdachten Veranda und einem Eingangsbogen, der groß genug für eine Pferdekutsche ist
VI Tòa nhà có mặt tiền đơn giản theo phong cách Tân Cổ Điển, được điểm xuyết bởi phần hiên có mái che và cổng vòm đủ lớn để cho xe ngựa kéo đi qua
alemão | vietnamita |
---|---|
gebäude | nhà |
ist | được |
für | cho |
mit | theo |
DE Nicht fit genug für einen Lauf über viele Kilometer? Kein Problem, der Team-Lauf Relay Ekiden und der Kinderlauf über 600 Meter sind Alternativen.
VI Những người chạy với tinh thần cạnh tranh thấp hơn có thể chọn các cuộc chạy vui nhộn như chạy tiếp sức Relay Ekiden và chạy ngắn 600 mét dành cho trẻ em.
alemão | vietnamita |
---|---|
meter | mét |
der | các |
für | cho |
nicht | với |
DE Außerdem sieht der MACD genug ausgebombt aus
VI Sau đây là chia sẻ mang tính chất tham khảo đơn giản nhất mà hiệu quả
alemão | vietnamita |
---|---|
der | đây |
DE Außerdem sieht der MACD genug ausgebombt aus
VI Sau đây là chia sẻ mang tính chất tham khảo đơn giản nhất mà hiệu quả
alemão | vietnamita |
---|---|
der | đây |
DE Außerdem sieht der MACD genug ausgebombt aus
VI Sau đây là chia sẻ mang tính chất tham khảo đơn giản nhất mà hiệu quả
alemão | vietnamita |
---|---|
der | đây |
DE Diese Funktionen sind für die meisten Benutzer ehrlich gesagt großzügig genug, auch wenn sie auf dem Papier nicht so beeindruckend aussehen
VI Các tính năng này thực sự đủ hào phóng cho hầu hết người dùng, ngay cả khi nó trông không ấn tượng lắm trên giấy
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | tính năng |
meisten | hầu hết |
benutzer | người dùng |
für | cho |
auf | trên |
die | khi |
sie | này |
DE Der Website Builder ist intuitiv und Bluehost ist zuversichtlich genug, dass Sie es kostenlos auf ihrer Website testen können.
VI Người xây dựng trang web trực quan và Bluehost đủ tự tin với nó rằng bạn có thể dùng thử miễn phí trên trang web của họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
kostenlos | phí |
der | với |
DE So bleibt kein unbefugtes Eindringen unentdeckt, und keine Schwachstelle lebt lange genug, um ausgenutzt zu werden.
VI Kết quả là không có sự thâm nhập bất hợp lệ và lỗ hổng nào tồn tại đủ lâu để ảnh hưởng đến trang web.
alemão | vietnamita |
---|---|
keine | không |
zu | đến |
Mostrando 12 de 12 traduções