DE Falsche oder irreführende Inhalte in Bezug auf Einzelpersonen oder geschützte Gruppen, die Angst, Hass oder Vorurteile fördern
"angst vor schrammen" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Falsche oder irreführende Inhalte in Bezug auf Einzelpersonen oder geschützte Gruppen, die Angst, Hass oder Vorurteile fördern
VI Nội dung sai lệch hoặc gây hiểu lầm về các cá nhân hoặc nhóm người được bảo vệ nhằm thúc đẩy sự sợ hãi, thù ghét hoặc định kiến
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
die | các |
DE Vor dem Abschluss eines Vertrags oder vor der Erteilung Ihrer Einwilligung zu Marketingmaßnahmen ist es Ihnen hingegen freigestellt, uns Ihre personenbezogenen Daten zu übermitteln
VI Trong khi đó, sẽ là sự tự nguyện từ phía bạn khi cung cấp cho chúng tôi dữ liệu cá nhân của mình trước khi ký hợp đồng hoặc khi bạn đưa ra chấp thuận tiếp thị
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | dữ liệu |
uns | chúng tôi |
oder | hoặc |
es | khi |
ist | của |
vor | trước |
DE Sie und Zoom verzichten hiermit auf alle verfassungsmäßigen und gesetzlichen Rechte, vor Gericht zu klagen und einen Prozess vor einem Richter oder Geschworenen zu führen
VI Theo đây, bạn và Zoom từ bỏ mọi quyền theo hiến pháp và luật định để kiện ra tòa và xét xử trước thẩm phán hoặc bồi thẩm đoàn
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | mọi |
oder | hoặc |
auf | ra |
vor | trước |
DE Schützen Sie sich vor Datenverlust, Malware und Phishing mit der leistungsfähigsten Zero Trust-Lösung für Anwendungszugriffe und das Surfen im Internet.
VI Ngăn chặn mất dữ liệu, phần mềm độc hại và lừa đảo với giải pháp duyệt Internet và truy cập ứng dụng được bảo vệ bởi công nghệ Zero Trust.
alemão | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
mit | với |
DE Warum ist es so schwierig, Mitarbeiter vor Bedrohungen aus dem Internet zu schützen?
VI Điều gì khiến việc bảo vệ nhân viên khỏi các mối đe dọa từ Internet trở nên khó khăn như vậy?
alemão | vietnamita |
---|---|
mitarbeiter | nhân viên |
internet | internet |
ist | các |
bedrohungen | mối đe dọa |
DE Rate Limiting schützt vor Denial-of-Service-Angriffen, Brute-Force-Anmeldeversuchen und anderen missbräuchlichen Verhaltensweisen, die auf das Application Layer abzielen.
VI Giới hạn tỷ lệ bảo vệ trước các cuộc tấn công từ chối dịch vụ, các hành vi đăng nhập brute-force và các loại hành vi xâm phạm khác nhằm vào lớp ứng dụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
vor | trước |
DE Diese interaktive Demo zeigt Ihnen drei verschiedene Szenarios dazu, wie Sie Ihre Endpunkte mit der Ratenbegrenzung vor verdächtigen Anforderungen schützen
VI Bản demo tương tác này cung cấp ba tình huống khác nhau về cách sử dụng giới hạn tỷ lệ để bảo vệ các điểm cuối của bạn khỏi các yêu cầu đáng ngờ
alemão | vietnamita |
---|---|
vor | cung cấp |
anforderungen | yêu cầu |
drei | ba |
verschiedene | khác nhau |
ihre | của bạn |
sie | này |
diese | của |
DE Schutz vor Brute-Force-Anmeldung
VI Bảo vệ chống Đăng nhập Brute Force
DE Schützen Sie Ihre Website-URLs oder API-Endpunkte vor verdächtigen Anforderungen, die definierte Schwellenwerte überschreiten
VI Bảo vệ các URL trang web của bạn hoặc các điểm cuối API trước các yêu cầu đáng ngờ vượt quá ngưỡng đã xác định
alemão | vietnamita |
---|---|
vor | trước |
anforderungen | yêu cầu |
website | trang |
oder | hoặc |
ihre | của bạn |
DE Cloudflare Security Services verringern das Risiko von Kundenverlust, abnehmenden Gewinnen und Beschädigung der Marke, indem sie vor DDoS-Angriffen, missbräuchlichen Bots und dem Missbrauch von Daten schützen.
VI Dịch vụ Bảo mật Cloudflare giảm nguy cơ mất khách hàng, giảm doanh thu và thương hiệu bị suy giảm bằng cách bảo vệ chống tấn công DDoS, bot lạm dụng và xâm phạm dữ liệu.
alemão | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
marke | thương hiệu |
sie | bằng |
daten | dữ liệu |
das | liệu |
indem | bằng cách |
und | dịch |
DE Spectrum schützt TCP-Anwendungen und Ports vor volumetrischen DDoS-Angriffen und Datendiebstahl, indem es Datenverkehr, der nicht über das Internet übertragen wird, als Proxy durch das Anycast Network von Cloudflare leitet.
VI Spectrum bảo vệ các cổng và ứng dụng TCP trước các cuộc tấn công DDoS quy mô lớn và đánh cắp dữ liệu bằng cách proxy lưu lượng truy cập không phải web thông qua mạng Anycast của Cloudflare.
alemão | vietnamita |
---|---|
internet | web |
vor | trước |
indem | bằng cách |
nicht | không |
über | qua |
als | bằng |
der | của |
DE Cloudflare bietet integrierten DDoS-Schutz und DNSSEC mit einem Klick an, damit Ihre Anwendungen jederzeit vor DNS-Angriffen geschützt werden.
VI Cloudflare cung cấp tính năng bảo vệ DDoS tích hợp và DNSSEC bằng một cú nhấp chuột để đảm bảo các ứng dụng của bạn luôn được bảo vệ khỏi các cuộc tấn công DNS.
alemão | vietnamita |
---|---|
dnssec | dnssec |
klick | nhấp |
anwendungen | các ứng dụng |
bietet | cung cấp |
ihre | bạn |
DE Cloudflares verwaltetes DNS verfügt über integriertes DNSSEC zum Schutz Ihrer Nutzer vor On-Path-Angriffen, die Ihre DNS-Einträge fälschen oder manipulieren können
VI DNS do Cloudflare quản lý đi kèm với DNSSEC tích hợp để bảo vệ người dùng của bạn khỏi các cuộc tấn công trực tuyến có thể giả mạo hoặc chiếm đoạt các bản ghi DNS của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
dns | dns |
dnssec | dnssec |
nutzer | người dùng |
oder | hoặc |
ihre | bạn |
über | với |
DE Wir brauchten eine unkomplizierte Lösung, um unser Netzwerk und unsere Geräte vor Sicherheitsbedrohungen und Störungen zu schützen
VI Tại Storytel, chúng tôi cần một phương thức dễ dàng để bảo vệ mạng và thiết bị của mình khỏi các mối đe dọa và bất thường về bảo mật
alemão | vietnamita |
---|---|
netzwerk | mạng |
unsere | chúng tôi |
eine | các |
DE Schützen Sie Ihre Mitarbeiter vor Bedrohungen aus dem Internet mit Cloudflare Gateway.
VI Bảo vệ nhân viên khỏi các mối đe dọa trên Internet với Cloudflare Gateway.
alemão | vietnamita |
---|---|
mitarbeiter | nhân viên |
internet | internet |
sie | các |
mit | với |
bedrohungen | mối đe dọa |
DE Vor dem Ende deiner Semrush Gratisdemo wird sie nicht weiter belastet.
VI Cho đến khi thời gian dùng thử Semrush của bạn kết thúc, bạn sẽ không bị tính phí.
alemão | vietnamita |
---|---|
deiner | của bạn |
vor | cho |
DE „Ich benutze Semrush jetzt seit 5 Jahren, vor allem für SEO, Contenterstellung und nun sogar für Social Media Marketing.“
VI "Tôi đã và đang dùng Semrush trong 5 năm vừa qua, đặc biệt là SEO, content writing và hiện nay là áp dụng những tiếp thị truyền thông xã hội."
DE Schütze deine Kryptos vor Hackern & Betrügern
VI Giữ tiền điện tử của bạn an toàn khỏi tin tặc & những kẻ lừa đảo
alemão | vietnamita |
---|---|
deine | của bạn |
DE Vergessen Sie nicht, die Karte erneut vor das Lesegerät am Ausstieg zu halten, bevor Sie den Bus verlassen
VI Hãy nhớ chạm thẻ lần nữa vào máy đọc thẻ đặt gần cửa, trước khi bạn xuống xe
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
zu | vào |
vor | trước |
die | và |
DE Trust Wallet hat Sicherheitsstandards die der einer Bank entsprechen und die deine stablecoins vor möglichen Diebstählen schützen
VI Ví Trust có các tiêu chuẩn bảo mật cấp ngân hàng, bảo vệ Tiền neo giá của bạn khỏi mọi mối đe dọa tiềm ẩn
alemão | vietnamita |
---|---|
bank | ngân hàng |
deine | của bạn |
DE Ethereum Ihre Ethereum (ETH) dank der hohen Sicherheitsstandards von iOS und Android vor potenziellen Bedrohungen.
VI Ứng dụng bảo vệ đồng Ethereum (ETH) của bạn khỏi mọi mối đe dọa tiềm tàng, nhờ các tiêu chuẩn bảo mật cao của iOS và Android.
alemão | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
hohen | cao |
ios | ios |
android | android |
bedrohungen | mối đe dọa |
ihre | của bạn |
und | của |
dank | các |
DE Stellar bedeutet auch, dass reale Vermögenswerte auf Stellar vor durch Forks verursachten Unsicherheit geschützt sind.
VI Điều đó cũng có nghĩa là các tài sản trong thế giới thực trên Stellar được bảo vệ khỏi sự không chắc chắn do việc phân tách blockchain (fork) gây ra.
alemão | vietnamita |
---|---|
bedeutet | có nghĩa |
vermögenswerte | tài sản |
auch | cũng |
auf | trên |
durch | các |
sind | được |
DE Die Tezos Blockchain wurde entwickelt, um die formale Überprüfung zu vereinfachen, welche Smart Contracts sichert und vor "Buggy Code" schützt
VI Blockchain của Tezos được thiết kế để tạo điều kiện xác minh chính thức, giúp bảo mật các hợp đồng thông minh và tránh mã lỗi
alemão | vietnamita |
---|---|
entwickelt | tạo |
smart | thông minh |
wurde | được |
DE Sie können Ihren Browser so einstellen, dass er diese Cookies blockiert oder Sie vor diesen Cookies warnt
VI Bạn có thể thiết lập trình duyệt của mình để chặn hoặc cảnh báo cho bạn về những cookie này
alemão | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
oder | hoặc |
vor | cho |
browser | trình duyệt |
sie | này |
DE In letzter Zeit haben sie sich vor allem darauf konzentriert, ihre Spiele auf Vordermann zu bringen.
VI Gần đây, họ chủ yếu tập trung vào việc đưa các trò chơi của mình lên web.
alemão | vietnamita |
---|---|
sich | và |
spiele | trò chơi |
DE Hardway Bet, Hardway Wette – eine Wette, dass Paare vor einerNicht-Paar-Kombination gewürfelt werden. Diese Wette wird je nach Zahlunterschiedlich ausbezahlt.
VI Hardway Bet – đặt cược sẽ đổ ra một đôi. Tỷ lệ thắng cược khác nhau tùy thuộc vào số điểm liên quan.
DE Roulette ist heute vielleicht nicht mehr so populär wie vor 50 oder 100 Jahren,aber das Spiel hat immer noch eine treue Anhängerschaft
VI Ngày nay, Roulette không còn phổ biến như 50 hoặc 100 năm trước, nhưng trò chơi này vẫn có một lượng người chơi trung thành
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | như |
vor | trước |
jahren | năm |
aber | nhưng |
oder | hoặc |
nicht | không |
noch | vẫn |
DE Manchmal kommt es vor, dass der Fortschrittsbalken hängen bleibt, die Datei jedoch vollständig hochgeladen und umgewandelt wurde
VI Đôi khi, thanh hiển thị tiến trình tải lên bị kẹt nhưng file đã được tải lên và chuyển đổi thành công
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
jedoch | nhưng |
umgewandelt | chuyển đổi |
wurde | được |
die | khi |
und | đổi |
DE Vor langer Zeit war Singapur als Temasek (Küstenstadt) bekannt.
VI Thuở xa xưa, Singapore từng được gọi là Thị trấn Biển (Sea Town).
alemão | vietnamita |
---|---|
vor | từ |
singapur | singapore |
DE WLAN-Hotspots sind auch an zahlreichen öffentlichen Orten und in Geschäften auf der ganzen Insel verfügbar. Wir stellen Ihnen einige Möglichkeiten vor.
VI Cũng có nhiều điểm phát sóng WiFi ở những địa điểm công cộng và nơi làm việc trên khắp đảo quốc. Dưới đây là một vài lựa chọn.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
zahlreichen | nhiều |
der | những |
auf | trên |
sind | là |
DE Es gibt eine Governance-Struktur vor - ein System, mit dem die Interessengruppen Entscheidungen über die Zukunft der Blockchain treffen können
VI Vechain đặc tả một cấu trúc quản trị hệ thống mà theo đó các quyết định về tương lai của blockchain có thể được các bên liên quan đồng ý
alemão | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
entscheidungen | quyết định |
zukunft | tương lai |
können | có thể được |
der | của |
DE Sicherheit auf Bankebene schützen deine Digitalen Assets vor potenziellen Diebstählen
VI Bảo mật cấp ngân hàng bảo vệ các tài sản kỹ thuật số của bạn khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn
alemão | vietnamita |
---|---|
sicherheit | bảo mật |
auf | của |
assets | tài sản |
deine | của bạn |
DE BNB funktioniert auf der Binance Chain und wurde erst vor kurzem auf der Binance Smart Chain veröffentlicht
VI BNB hoạt động trên Binance Chain và blockchain mới được phát hành gần đây là Binance Smart Chain (BSC)
alemão | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
auf | trên |
DE Rate Limiting schützt vor Denial-of-Service-Angriffen, Brute-Force-Passwort-Angriffen und anderen missbräuchlichen Verhaltensweisen, die auf die Anwendungsschicht abzielen.
VI Giới hạn tỷ lệ bảo vệ trước các cuộc tấn công từ chối dịch vụ, các hành vi tấn công dò mật khẩu và các loại hành vi xâm phạm khác nhằm vào lớp ứng dụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
vor | trước |
DE F: Wie gehe ich vor, damit eine AWS Lambda-Funktion auf Änderungen in einem Amazon S3-Bucket reagiert?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để hàm AWS Lambda phản hồi với các thay đổi trong bộ chứa Amazon S3?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda-funktion | lambda |
amazon | amazon |
in | trong |
DE F: Wie gehe ich vor, damit eine AWS Lambda-Funktion auf Aktualisierungen in einer Amazon DynamoDB-Tabelle reagiert?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để hàm AWS Lambda phản hồi với các cập nhật trong bộ chứa Amazon DynamoDB?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda-funktion | lambda |
amazon | amazon |
in | trong |
DE *VNNI ist möglicherweise nicht mit allen Linux-Distributionen kompatibel. Bitte überprüfen Sie die Dokumentation vor der Verwendung.
VI *VNNI có thể không tương thích với tất cả các bản phân phối Linux. Vui lòng kiểm tra tài liệu trước khi sử dụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
kompatibel | tương thích |
überprüfen | kiểm tra |
dokumentation | tài liệu |
vor | trước |
verwendung | sử dụng |
allen | tất cả các |
ist | các |
mit | với |
die | khi |
sie | không |
DE Basiert auf einem verteilten, fehlertoleranten und sich selbst regenerierenden Aurora-Speicher mit Sechswege-Replikation zum Schutz vor Datenverlust.
VI Dịch vụ được xây dựng trên hệ thống lưu trữ Aurora phân tán, dung sai cao và tự phục hồi với tính năng sao chép 6 hướng để phòng chống mất dữ liệu.
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
und | dịch |
auf | trên |
DE Eine laufende Überwachung bereitet Lieferanten/Exporteure auf die Überprüfung durch den US-Importeur vor.
VI Việc giám sát liên tục sẽ cho phép nhà cung cấp/nhà xuất khẩu sẵn sàng cho quá trình xác minh của nhà nhập khẩu Hoa Kỳ.
alemão | vietnamita |
---|---|
lieferanten | nhà cung cấp |
die | nhà |
auf | của |
vor | cho |
DE Unser System ist vor großen Störungen gesichert. 99% der Zeit läuft SimpleSwap ordnungsgemäß.
VI Chúng tôi chưa bao giờ dừng hoạt động do lỗi. Hệ thống SimpleSwap luôn hoạt động với độ sẵn sàng 99%.
alemão | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
unser | chúng tôi |
der | với |
DE Fahren Sie in den Urlaub in ein französischsprachiges Land? Lernen Sie, wie Sie über Ihre Reise sprechen können: vor, während und nach dem Trip.
VI Bạn đang đi nghỉ ở một quốc gia nói tiếng Pháp? Hãy học cách nói về chuyến đi của bạn: trước, trong và sau chuyến đi.
alemão | vietnamita |
---|---|
land | quốc gia |
lernen | học |
sprechen | nói |
in | trong |
den | của |
vor | trước |
DE Neben dem positiven Umweltaspekt begeistert mich an ecoligo vor allem eines: das Gefühl einer Gemeinschaft, die zusammen etwas Großes erreichen will.
VI Bên cạnh khía cạnh môi trường tích cực, một điều khiến tôi phấn khích về ecoligo là cảm giác của một cộng đồng muốn cùng nhau đạt được điều gì đó tuyệt vời.
alemão | vietnamita |
---|---|
mich | tôi |
die | của |
DE Unsere Teams vor Ort ermitteln Ihre Anforderungen und helfen Ihnen dabei, schnell Stromkosten einzusparen.
VI Các nhóm địa phương của chúng tôi có thể đánh giá nhu cầu của bạn và giúp bạn có được hành trình tiết kiệm hóa đơn tiền điện.
alemão | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
anforderungen | nhu cầu |
helfen | giúp |
ihre | của bạn |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE Schließen Sie sich Tausenden von Crowdinvestor*innen an, die bereits die Welt vor dem Klimawandel retten - und erhalten Sie dabei Zinsen.
VI Tham gia cùng hàng nghìn nhà đầu tư đã cứu thế giới khỏi biến đổi khí hậu - và kiếm tiền lãi trong suốt quá trình đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
zinsen | lãi |
die | nhà |
und | thế |
dem | quá |
von | đầu |
DE Wir haben das Ziel klar vor Augen und wir setzen alles daran, es gemeinsam zu erreichen - und auf dem Weg dorthin Spaß zu haben
VI Chúng tôi tập trung vào mục tiêu và chúng tôi sẽ làm bất cứ điều gì cần thiết để giúp nhau đạt được điều đó - và vui vẻ trên đường đi
alemão | vietnamita |
---|---|
ziel | mục tiêu |
wir | chúng tôi |
das | và |
es | chúng |
DE Darum haben wir flexible Teams vor Ort, die Sie unterstützen - in Ihrer Sprache und Ihrer Zeitzone
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi có các nhóm linh hoạt sẵn sàng hỗ trợ bạn - theo ngôn ngữ và múi giờ của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
wir | chúng tôi |
DE Unsere langen und engen Beziehungen mit EPC-Partnern vor Ort helfen uns (und Ihnen), mit Solarenergie erfolgreich zu sein.
VI Mối quan hệ lâu dài và bền chặt của chúng tôi với các đối tác EPC địa phương giúp chúng tôi (và bạn) thành công với năng lượng mặt trời.
alemão | vietnamita |
---|---|
helfen | giúp |
mit | với |
solarenergie | mặt trời |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE In diesem Sinne bauen unsere Teams vor Ort Beziehungen mit potentiellen Kunden auf, um deren Unternehmen kennenzulernen und zu überprüfen
VI Các nhóm thực hành của chúng tôi xây dựng mối quan hệ với các khách hàng tiềm năng để hiểu và kiểm tra hoạt động kinh doanh của họ
alemão | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
überprüfen | kiểm tra |
diesem | của |
unsere | chúng tôi |
mit | với |
kunden | khách |
DE Mittels digitaler Fernüberwachung können wir umgehend kleine Störungen erkennen, die von unseren lokalen Wartungspartnern und Mitarbeitern vor Ort behoben werden können
VI Giám sát kỹ thuật số từ xa giúp chúng tôi xác định ngay các vấn đề nhỏ có thể được quản lý bởi các đối tác bảo trì tại địa phương và các nhóm trên thực địa của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
können | có thể được |
kleine | nhỏ |
werden | được |
wir | chúng tôi |
DE Schließen Sie sich Tausenden von Investor*innen an, die bereits die Welt vor dem Klimawandel retten - und erhalten Sie dabei Zinsen.
VI Tham gia cùng hàng nghìn nhà đầu tư đã cứu thế giới khỏi biến đổi khí hậu - và kiếm tiền lãi trong suốt quá trình đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
zinsen | lãi |
die | nhà |
und | thế |
dem | quá |
von | đầu |
Mostrando 50 de 50 traduções