DE Welche Funktionen kann ich während des 30-tägigen Testzeitraums ausprobieren? Während der ersten 30 Tage deines Free-Kontos kannst du auf die Premium-Funktionen von GetResponse zugreifen
"während" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Welche Funktionen kann ich während des 30-tägigen Testzeitraums ausprobieren? Während der ersten 30 Tage deines Free-Kontos kannst du auf die Premium-Funktionen von GetResponse zugreifen
VI Tôi có thể thử những tính năng nào trong bản dùng thử 30 ngày? Trong 30 ngày đầu sử dụng tài khoản Free, chúng tôi cấp cho bạn quyền truy cập các tính năng cao cấp của GetResponse
alemão | vietnamita |
---|---|
funktionen | tính năng |
zugreifen | truy cập |
von | đầu |
DE Lass dir keine der besten Geschichten entgehen, während sie passieren.
VI Bắt kịp ngay lập tức các câu chuyện hay nhất đang diễn ra khi chúng được tiết lộ.
alemão | vietnamita |
---|---|
während | khi |
der | các |
DE Sie wollen sicherstellen, dass die Sicherheit und Verfügbarkeit Ihrer Finanzhandelssoftware gewährleistet ist? Spectrum hilft Ihnen dabei – auch während der geschäftigsten Handelszeiten.
VI Bạn muốn đảm bảo tính bảo mật và thời gian hoạt động của phần mềm giao dịch tài chính của bạn? Spectrum sẽ làm được điều đó, ngay cả vào giờ giao dịch cao điểm.
DE Selfservice-Tarife umfassen 10.000 kostenlose Anforderungen pro Monat, während Enterprise-Tarife die unbegrenzte Ratenbegrenzung ermöglichen
VI Gói tự phục vụ cung cấp 10.000 yêu cầu miễn phí mỗi tháng và gói Doanh nghiệp cho phép giới hạn tỷ lệ không giới hạn
alemão | vietnamita |
---|---|
anforderungen | yêu cầu |
monat | tháng |
ermöglichen | cho phép |
die | không |
pro | mỗi |
DE Während Sie auf unserer Website surfen, können Sie Seiten zu Ihren Favoriten hinzufügen. Klicken Sie einfach auf den Stern im Artikel.
VI Trong lúc truy cập trang web của chúng tôi, bạn có thể thêm các trang vào Mục yêu thích của mình, bằng cách bấm vào nút hình ngôi sao trong mỗi bài viết.
alemão | vietnamita |
---|---|
hinzufügen | thêm |
stern | sao |
unserer | chúng tôi |
DE Verdiene Kryptowährungen, während du diese hältst und stakest.
VI Kiếm tiền mã hóa trong khi nắm giữ bằng cách đặt cược.
alemão | vietnamita |
---|---|
während | trong khi |
DE Mit unserer Krypto Wallet können Sie alle Ihre Krypto Wallet einfach verwalten und speichern, während Sie die vollständige Kontrolle über das Kapital behalten. Speichern Sie Ihre BNB sicher unter Trust Wallet .
VI Bạn có thể dễ dàng quản lý và lưu trữ tất cả các loại tiền mã hóa của mình với Ví tiền mã hóa trong khi vẫn duy trì quyền sở hữu hoàn toàn. Lưu trữ an toàn BNB trên Ví Trust .
alemão | vietnamita |
---|---|
krypto | mã hóa |
einfach | dễ dàng |
speichern | lưu |
bnb | bnb |
alle | tất cả các |
wallet | trên |
sicher | an toàn |
mit | với |
DE Während du die vollständige Kontrolle über dein Geld besitzt, ermöglicht dir die Trust Wallet, innerhalb der App durch das Staking Kryptos nativ zu verdienen
VI Ví Trust cho phép bạn kiếm tiền mã hóa trực tiếp trong ứng dụng thông qua đặt cược trong khi vẫn giữ toàn quyền kiểm soát tiền mã hóa của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
kontrolle | kiểm soát |
ermöglicht | cho phép |
zu | tiền |
während | trong khi |
DE Während einige DeFi-Protokolle von anderen Blockchain Netzwerken zur Smart Chain migriert sind, tauchen Dutzende von Smart-Chain native DApss auf und haben bereits seit ihrer Gründung ein beträchtliches Nutzerwachstum erfahren
VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện và trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
während | khi |
von | của |
DE Dieser Hinweis kann durch zusätzliche Cookie-Hinweise oder Bedingungen ergänzt werden, die in bestimmten Bereichen der Dienstleistung oder während unserer Interaktionen mit Ihnen bereitgestellt werden.
VI Thông báo này có thể được bổ sung bằng các thông báo hoặc điều khoản bổ sung về cookie được cung cấp trên các lĩnh vực nhất định của Dịch vụ hoặc trong các tương tác của chúng tôi với bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
zusätzliche | bổ sung |
oder | hoặc |
werden | được |
unserer | chúng tôi |
kann | có thể được |
in | trong |
DE Don’t Pass Bet, Don’t-Pass-Wette – eine Wette während des Come Out-Wurfs, diebei einer Show von 2 oder 3 gewinnt und bei Shows von 7 oder 11 verliert.
VI Don’t Pass Bet – đặt cược trong thời gian của lần đổ đầu tiên và thắng khi đổ ra được 2 hoặc 3 điểm và thua khi đổ ra được 7 hoặc 11 điểm.
DE Während des Zahlvorgangs wird Ihnen ein Feld angezeigt, in das Sie einen Rabattcode eingeben können
VI Trong quy trình thanh toán, bạn sẽ thấy một hộp để nhập mã giảm giá
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
sie | bạn |
DE Während es viele verschiedene Variationen von Hühnchenreis gibt, besteht die hainanesische Version aus pochiertem Hühnchen, in Hühnerbrühe gekochtem Reis und einer Chili-Dip-Sauce.
VI Mặc dù có nhiều biến tấu khác nhau của món cơm gà, nhưng phiên bản Hải Nam bao gồm gà chặt miếng, cơm nấu bằng nước dùng gà và nước chấm tương ớt.
alemão | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
verschiedene | khác nhau |
DE Der Wohlstand Singapurs wurde während des zweiten Weltkriegs stark beeinträchtigt, als die Stadt am 8. Dezember 1941 von den Japanern angegriffen wurde
VI Sự thịnh vượng của Singapore đã bị hủy hoại nặng nề trong Thế Chiến thứ II, khi quân Nhật tấn công vào ngày 8 tháng 12 năm 1941
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
die | và |
DE Der Hybride PoW/PoW Konsensus bietet ein erhöhtes Maß an Sicherheit für das Netzwerk, während Stakeholder das Budget und die Strategie steuern um die Währung der breiten Masse verfügbar zu machen.
VI Hệ thống đồng thuận lai giữa PoW/PoS của Decred cung cấp thêm một lớp bảo mật mạng trong khi các bên liên quan kiểm soát ngân sách và các chính sách để làm cho tiền mã hóa được thích nghi nhiều hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
netzwerk | mạng |
budget | ngân sách |
währung | tiền |
bietet | cung cấp |
sicherheit | bảo mật |
für | cho |
während | khi |
der | của |
DE AWS Lambda speichert Code auf Amazon S3 und verschlüsselt ihn bei der Speicherung. AWS Lambda führt zusätzliche Integritätsprüfungen durch, während Ihr Code verwendet wird.
VI AWS Lambda lưu mã trên Amazon S3 và mã hóa mã khi lưu trữ. AWS Lambda thực hiện các hoạt động kiểm tra độ toàn vẹn bổ sung khi mã đang được sử dụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
speicherung | lưu |
zusätzliche | bổ sung |
verwendet | sử dụng |
der | các |
auf | trên |
während | khi |
DE F: Was geschieht, wenn meine Funktion ausfällt, während Sie ein Ereignis verarbeitet?
VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu hàm của tôi bị lỗi khi đang xử lý một sự kiện?
alemão | vietnamita |
---|---|
funktion | hàm |
ereignis | sự kiện |
wenn | khi |
meine | tôi |
sie | của |
DE Kunden können Containerschichten während ihres Build-Prozesses verwenden, um Abhängigkeiten einzubinden.
VI Khách hàng có thể sử dụng các lớp bộ chứa trong khi xây dựng để đưa các phần phụ thuộc vào.
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
kunden | khách |
während | khi |
ihres | các |
DE Während modernere Compiler kompilierten Code für arm64 erzeugen, müssen Sie ihn zum Testen in einer arm-basierten Umgebung einsetzen
VI Trong khi các trình biên dịch hiện đại hơn sẽ tạo ra các mã đã biên dịch cho arm64, bạn sẽ cần triển khai mã này vào một môi trường dựa trên arm để kiểm tra
alemão | vietnamita |
---|---|
erzeugen | tạo |
testen | kiểm tra |
umgebung | môi trường |
in | trong |
während | khi |
für | cho |
sie | bạn |
einer | và |
müssen | cần |
DE Für die Verschlüsselung der Daten während der Übertragung wird der Branchenstandard Transport Layer Security (TLS) 1.2 für die zwischen AWS Lambda-Funktionen und Amazon EFS-Dateisystemen übertragenen Daten verwendet.
VI Mã hóa dữ liệu khi đang truyền sử dụng giao thức Bảo mật lớp vận chuyển (TLS) 1.2 theo tiêu chuẩn công nghiệp để mã hóa dữ liệu được gửi giữa các hàm AWS Lambda và các hệ thống tệp Amazon EFS.
alemão | vietnamita |
---|---|
verschlüsselung | mã hóa |
daten | dữ liệu |
security | bảo mật |
aws | aws |
amazon | amazon |
wird | được |
funktionen | hàm |
verwendet | sử dụng |
für | theo |
zwischen | giữa |
die | khi |
und | các |
DE Ja. Wenn Sie eine Lambda-Funktion aktualisieren, gibt es eine kurze Zeitspanne von normalerweise unter einer Minute, während der Anforderungen von der alten oder der neuen Version Ihrer Funktion ausgeführt werden können.
VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.
alemão | vietnamita |
---|---|
lambda-funktion | lambda |
aktualisieren | cập nhật |
normalerweise | thường |
anforderungen | yêu cầu |
neuen | mới |
version | phiên bản |
funktion | hàm |
können | có thể được |
oder | hoặc |
wenn | khi |
unter | trong |
sie | bạn |
der | của |
DE F: Was geschieht, wenn meine Lambda-Funktion ausfällt, während Sie ein Ereignis verarbeitet?
VI Câu hỏi: Điều gì sẽ xảy ra nếu hàm Lambda bị lỗi khi đang xử lý một sự kiện?
alemão | vietnamita |
---|---|
lambda-funktion | lambda |
ereignis | sự kiện |
wenn | khi |
DE Während Tests haben die C5-Instances von EC2 die Ausführungszeit für Anfragen unserer Anwendung im Vergleich zu unseren vorhandenen C4-Instances um über 50 Prozent verbessert
VI Trong quá trình chạy thử, phiên bản C5 của EC2 đã tiết kiệm thời gian thực thi yêu cầu cho ứng dụng của chúng tôi tới hơn 50% so với phiên bản C4 hiện tại
alemão | vietnamita |
---|---|
anfragen | yêu cầu |
unserer | chúng tôi |
während | thời gian |
DE Ihre Umgebung zentral verwalten und steuern, während Sie Ihre AWS-Ressourcen skalieren
VI Quản lý và điều hành tập trung môi trường của bạn khi bạn thay đổi quy mô tài nguyên AWS
alemão | vietnamita |
---|---|
umgebung | môi trường |
während | khi |
und | trường |
ihre | của bạn |
DE AWS Organizations hilft Ihnen, Ihre Umgebung zentral zu verwalten und zu steuern, während Sie Ihre AWS Ressourcen ausbauen und skalieren
VI AWS Organizations giúp bạn quản lý và điều hành tập trung môi trường của mình khi bạn phát triển và thay đổi quy mô tài nguyên AWS
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
hilft | giúp |
umgebung | môi trường |
während | khi |
ressourcen | tài nguyên |
und | trường |
DE Während der Herstellung und Verarbeitung müssen die organischen und nicht organischen Produkte klar getrennt und Kontamination muss verhindert werden
VI Trong quá trình sản xuất và chế biến, các sản phẩm hữu cơ và không phải hữu cơ phải được tách biệt một cách rõ ràng và ngăn ngừa ô nhiễm
alemão | vietnamita |
---|---|
nicht | không |
produkte | sản phẩm |
der | các |
muss | phải |
DE Fahren Sie in den Urlaub in ein französischsprachiges Land? Lernen Sie, wie Sie über Ihre Reise sprechen können: vor, während und nach dem Trip.
VI Bạn đang đi nghỉ ở một quốc gia nói tiếng Pháp? Hãy học cách nói về chuyến đi của bạn: trước, trong và sau chuyến đi.
alemão | vietnamita |
---|---|
land | quốc gia |
lernen | học |
sprechen | nói |
in | trong |
den | của |
vor | trước |
DE ecoligo stellt außerplanmäßige Wartungsarbeiten bei Fahrlässigkeit in Rechnung, während durch Dritte verursachte Probleme durch eine Versicherung abgedeckt sind.
VI ecoligo sẽ tính phí bảo trì đột xuất trong trường hợp sơ suất trong khi các vấn đề do bên thứ ba gây ra sẽ được bảo hiểm chi trả.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
während | khi |
eine | các |
DE Woher weiß ich, ob das System während der gesamten Vertragslaufzeit optimal funktioniert?
VI Làm cách nào để biết rằng hệ thống đang hoạt động tối ưu trong suốt thời hạn hợp đồng?
alemão | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
DE Der mit ecoligo vereinbarte Tarif bleibt der gleiche, während die Differenz zum normalen Strompreis größer wird.
VI Biểu giá thỏa thuận với ecoligo vẫn giữ nguyên, nhưng chênh lệch đối với biểu thuế tiện ích sẽ tăng lên.
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
DE Was passiert, wenn ich die Solaranlage noch während der Vertragslaufzeit kaufen möchte?
VI Điều gì xảy ra nếu tôi muốn mua hệ thống trong thời gian hợp đồng?
alemão | vietnamita |
---|---|
passiert | xảy ra |
kaufen | mua |
während | thời gian |
die | tôi |
DE Um unseren Kunden während ihrer Vertragslaufzeit mit ecoligo ein Höchstmaß an Leistung und Service zu bieten, arbeiten wir für die Wartung der Anlagen bevorzugt mit EPC-Partnern zusammen.
VI Để bảo trì trong thời gian hợp đồng với khách hàng của chúng tôi, chúng tôi thường tham gia với công ty EPC để đảm bảo hiệu suất đầy đủ cho khách hàng của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
leistung | hiệu suất |
wir | chúng tôi |
während | thời gian |
zusammen | với |
DE Ja, um den Prozess zu vereinfachen, haben wir unsere Dokumentation standardisiert und transparent gehalten. Es gibt eine Reihe von Dokumenten, die wir während der Projektplanung, Inbetriebnahme und Wartung benötigen.
VI Có, để đơn giản hóa quy trình, chúng tôi đã giữ cho tài liệu của mình tiêu chuẩn và minh bạch. Có một bộ tài liệu mà chúng tôi cần trong quá trình thiết kế, vận hành và bảo trì dự án.
alemão | vietnamita |
---|---|
prozess | quy trình |
dokumentation | tài liệu |
gibt | cho |
benötigen | cần |
unsere | chúng tôi |
DE Während Sie bei Ihrem Besuch in der Marina Bay heute auf trockenem Land stehen, ist der Bezirk nur einer von vielen Bereichen, die durch die umfangreichen Landgewinnungsbemühungen Singapurs entstanden sind
VI Mặc dù ngày nay bạn đứng trên đất liền khi đến thăm Vịnh Marina, nhưng khu vực này là một trong nhiều vùng đất được tạo ra nhờ vào những nỗ lực ráo riết để mở đất của Singapore
alemão | vietnamita |
---|---|
nur | nhưng |
singapurs | singapore |
in | trong |
während | khi |
sie | bạn |
der | của |
vielen | nhiều |
auf | trên |
DE In diesem intimen Restaurant mit nur 23 Sitzplätzen können Sie den Sushi-Meistern bei der Arbeit zusehen, während Sie an einer Theke aus 200jährigen Zypressen sitzen
VI Xem những bậc thầy sushi làm việc trong nhà hàng ấm cúng, có 23 ghế, khi bạn ngồi tại quầy làm từ thân cây bách 200 tuổi
alemão | vietnamita |
---|---|
nur | nhà |
an | tại |
in | trong |
einer | là |
sie | bạn |
der | những |
DE Während die im Terra servierte Küche unbestreitbar italienischen Ursprungs ist, wurde die Philosophie dieses Restaurant von der japanischen Kultur inspiriert.
VI Mặc dù ẩm thực được phục vụ tại Terra rõ ràng có nguồn gốc Ý, nhưng nguyên lý thổi hồn cho nhà hàng này lại lấy cảm hứng từ văn hóa Nhật Bản.
alemão | vietnamita |
---|---|
kultur | văn hóa |
die | nhà |
ist | được |
von | này |
DE Liebhaber der Handwerkskunst können ihrem Sinn für Ästhetik nachgehen, während sie die genialen Designerkollektionen durchstöbern.
VI Những người yêu các món đồ thủ công chắc chắn sẽ được thử thách cảm quan về thẩm mĩ khi chiêm nghiệm các bộ sưu tập thiết kế đầy cảm hứng được trưng bày nơi đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
während | khi |
der | các |
DE Genießen Sie den Blick auf die Insel Sentosa und das Meer, während Sie im Vivocity unter freiem Himmel speisen.
VI Ngắm nhìn toàn cảnh Đảo Sentosa bên mặt nước và cảnh biển lung linh trong khi đang dùng bữa ngoài trời tại Vivocity.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | đang |
die | khi |
während | trong khi |
im | trong |
DE Die goldene Kuppel der Sultan-Moschee wird Ihnen bei der Erkundung des Viertels als Orientierungspunkt dienen, während Sie in die geschäftigen Straßen und belebten Gassen eintauchen.
VI Khi bạn khám phá khu vực lịch sử này, hãy lấy mái vòm vàng của Đền thờ Sultan Mosque hùng vĩ là điểm mốc để đưa bạn dọc theo những con phố đông đúc và những con đường nhộn nhịp.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
sie | bạn |
während | khi |
DE Besuchen Sie Little India während Deepavali und Ponggal und seien Sie Teil der farbenfrohen Festlichkeiten.
VI Hãy đến thăm Khu Little India trong dịp lễ Deepavali và lễ Ponggal để hòa mình vào các hoạt động lễ hội tràn ngập sắc màu.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | các |
DE Besuchen Sie das Viertel während Deepavali (normalerweise im Oktober oder November) und Ponggal (Mitte Januar) – es ist eine reine Freude, die fröhlichen Feiern zu beobachten.
VI Hãy ghé đến đây vào dịp lễ Deepavali (thường rơi vào tháng 10 hoặc tháng 11) và lễ Pongal (giữa tháng 1) để có những trải nghiệm vô cùng tuyệt vời với những lễ hội sống động đầy màu sắc này.
DE Die größte Art After Dark Veranstaltung findet während der jährlichen Singapore Art Week im Januar statt.
VI Phiên bản hoành tráng nhất của Art After Dark diễn ra trong khoảng thời gian sự kiện Singapore Art Week được tổ chức vào tháng Một hàng năm.
alemão | vietnamita |
---|---|
während | thời gian |
der | của |
DE Erinnerung an die japanische Bevölkerung während des Zweiten Weltkriegs
VI Tưởng nhớ cộng đồng người Nhật trong Thế Chiến thứ II
DE Dieses Kulturzentrum zeigt die Schlacht von Pasir Panjang, einen der heftigsten Kämpfe gegen die Japaner in Singapur während des 2. Weltkriegs.
VI Trung tâm di sản này làm sống lại Trận Chiến Pasir Panjang, một trong những trận chiến ác liệt nhất chống lại quân Nhật ở Singapore trong Thế Chiến thứ II.
alemão | vietnamita |
---|---|
gegen | chống lại |
in | trong |
singapur | singapore |
dieses | này |
DE Das Denkmal ehrt die Männer und Frauen aus Großbritannien, Australien, Kanada, Sri Lanka, Indien, Malaya, den Niederlanden und Neuseeland, die während des 2. Weltkriegs im Dienst gefallen sind.
VI Công trình tưởng niệm này vinh danh những người đàn ông và phụ nữ từ Anh, Úc, Canada, Sri Lanka, Ấn Độ, Malaya, Hà Lan và New Zealand đã hi sinh khi làm nhiệm vụ trong Thế Chiến thứ II.
alemão | vietnamita |
---|---|
während | khi |
sind | là |
DE Das Changi Museum bietet eine emotionale Entdeckungsreise durch Singapurs Kriegsgeschichte während der japanischen Besatzung.
VI Bảo tàng Changi mang đến một chuyến du hành đầy cảm xúc vào lịch sử chiến tranh của Singapore trong thời kì quân Nhật chiếm đóng.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
der | của |
DE In Singapur war dies besonders schmerzhaft für die Kriegsgefangenen und Zivilisten, die während der japanischen Besatzung im Changi-Gefängnis interniert waren
VI Ở Singapore, thảm kịch này đặc biệt đau đớn với những Tù Nhân Chiến Tranh (Prisoners-of-War, POW) và những thường dân bị giam giữ tại Nhà tù Changi khét tiếng trong thời gian quân Nhật chiếm đóng
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
die | nhà |
während | thời gian |
in | trong |
der | với |
DE Ein Ziel der Anlage ist es, jüngere Generationen über das Grauen und die Heldentaten während des Krieges in Singapur aufzuklären
VI Địa điểm này nhằm mục đích giáo dục thế hệ trẻ về sự bi thương và hào hùng trong thời kì chiến tranh ở Singapore
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
und | thế |
in | trong |
DE Die hexagonale Anordnung stellt außerdem sicher, dass die Bewohner sowohl private als auch öffentliche Flächen nutzen können. Sie bietet Raum für Individualität, während sie gleichzeitig ein starkes Gemeinschaftsgefühl vermittelt.
VI Cách bố trí hình lục giác đảm bảo rằng người dân có thể tận hưởng sự cân bằng giữa các không gian riêng và chung, bảo đảm tính cá nhân mà không làm mất đi ý thức cộng đồng mạnh mẽ.
alemão | vietnamita |
---|---|
als | là |
DE Sollten Sie während des muslimischen Fastenmonats Ramadan hier sein, schauen Sie sich den Nachtmarkt in der Gegend mit seinen zahlreichen Essensständen an.
VI Nếu bạn ở đây trong tháng Ramadan (tháng nhịn ăn của người theo đạo Hồi) đừng quên khám phá chợ đêm với rất nhiều hàng ăn ở khu vực này.
alemão | vietnamita |
---|---|
sich | người |
in | trong |
sie | này |
hier | đây |
Mostrando 50 de 50 traduções