DE Bei einem netzgekoppelten System (On-Grid-System) müssen Sie weiterhin Stromkosten an Ihren Energieversorger zahlen.
DE Bei einem netzgekoppelten System (On-Grid-System) müssen Sie weiterhin Stromkosten an Ihren Energieversorger zahlen.
VI Đối với hệ thống nối lưới (hệ thống trên lưới), bạn sẽ vẫn phải thanh toán một số hóa đơn điện nước.
alemão | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
zahlen | thanh toán |
sie | bạn |
bei | với |
müssen | phải |
DE „Cloudflare bietet ein unglaublich großes Netzwerk und eine umfassende Infrastruktur, die großflächige Angriffe auf das DNS-System unterbindet
VI "Cloudflare có một mạng lưới và cơ sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS
DE Schaue dir die aktuellen Preise für TRON und Altcoins direkt in deiner Trust Wallet an. Benutzerfreundliches System für das handeln und analysieren der Coins in einem Platz zusammen komprimiert.
VI Xem giá của TRON và altcoin ngay trong Ví Trust . Dễ dàng xem Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc thời gian giá ngay tại một nơi.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
an | tại |
der | của |
DE Es ist derzeit das einzige dezentrale System, mit dem Menschen von digitalen Tokens zu Money-in-the-Bank wechseln können, ohne das Netzwerk zu verlassen.
VI Hiện tại, hệ thống phi tập trung duy nhất cho phép mọi người chuyển từ mã thông báo kỹ thuật số sang tiền trong ngân hàng mà không cần rời khỏi mạng.
alemão | vietnamita |
---|---|
derzeit | hiện tại |
einzige | duy nhất |
system | hệ thống |
können | cần |
netzwerk | mạng |
zu | tiền |
menschen | người |
in | trong |
DE Unser automatisiertes System wird jede E-Mail ablehnen, die von Boxbe kommt und eine manuelle Genehmigung anfordert
VI Hệ thống tự động của chúng tôi sẽ từ chối mọi email đến từ Boxbe yêu cầu phê duyệt thủ công
alemão | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
jede | mọi |
unser | chúng tôi |
DE Jeder E-Mail-Dienst, der uns eine E-Mail sendet und eine manuelle Genehmigung anfordert, wird von unserem System automatisch aussortiert
VI Bất kỳ email nào gởi đến cho chúng tôi yêu cầu phê duyệt sẽ bị hệ thống tự động của chúng tôi bỏ qua
alemão | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
der | của |
uns | chúng tôi |
DE Sie müssen uns vorher in deren System auf die Whitelist setzen
VI Bạn cần đưa email của chúng tôi vào danh sách chấp nhận trong hệ thống của nhà cung cấp email
alemão | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
uns | chúng tôi |
in | trong |
müssen | cần |
DE Es gibt eine Governance-Struktur vor - ein System, mit dem die Interessengruppen Entscheidungen über die Zukunft der Blockchain treffen können
VI Vechain đặc tả một cấu trúc quản trị hệ thống mà theo đó các quyết định về tương lai của blockchain có thể được các bên liên quan đồng ý
alemão | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
entscheidungen | quyết định |
zukunft | tương lai |
können | có thể được |
der | của |
DE Masternodes, die im System hart arbeiten, um Blöcke zu erstellen und zu verifizieren, werden mit TOMO als Anreiz belohnt
VI Các Masternodes làm việc chăm chỉ trong hệ thống để tạo và xác minh các khối sẽ được trả công bởi đồng tiền TOMO
alemão | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
erstellen | tạo |
blöcke | khối |
arbeiten | làm việc |
zu | tiền |
als | là |
und | các |
DE Der Einfluss der Benutzer auf die Auswahl eines neuen Blocks ist proportional zu ihrem Anteil am System (Anzahl der Algen, der Heimatwährung von Algorand)
VI Ảnh hưởng của người dùng đối với việc lựa chọn một khối mới tỷ lệ thuận với cổ phần của họ trong hệ thống (số lượng đồng tiền nắm giữ và giá trị tiền tệ bản địa của Algorand)
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzer | người dùng |
neuen | mới |
system | hệ thống |
der | của |
auswahl | chọn |
DE Es gibt keine Behörde, die das System herunterfahren oder dessen Verwendung verhindern kann
VI Không có thực thể có thẩm quyền nào có thể tắt hoặc ngăn chặn việc sử dụng nó
alemão | vietnamita |
---|---|
verwendung | sử dụng |
oder | hoặc |
die | không |
DE Es verwendet das Proof-of-Work-System (POW), um sichere Online-Geldtransaktionen zu ermöglichen
VI Nó sử dụng bằng chứng về hệ thống làm việc (POW) để tạo điều kiện an toàn cho các giao dịch tiền trực tuyến
alemão | vietnamita |
---|---|
verwendet | sử dụng |
sichere | an toàn |
zu | tiền |
das | là |
um | cho |
DE Dies ist ein System, das unabhängig vom Einfluss zentralisierter Behörden ist, elektronisch übertragbar ist und sofort zu einer sehr geringen Gebühr verschickt werden kann.
VI Đây là một hệ thống độc lập với các ảnh hưởng từ các cơ quan tập trung, một loại tiền tệ có thể gửi nhận trên hệ thống điện tử ngay lập tức với một mức chi phí rất nhỏ.
alemão | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
behörden | cơ quan |
sofort | ngay lập tức |
werden | nhận |
sehr | rất |
ein | với |
das | các |
DE Basierend auf dem AWS Nitro-System
VI Xây dựng trên Hệ thống AWS Nitro
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
auf | trên |
DE Unsere Plattform ermöglicht es US-Importeuren, der FDA ein integriertes System zur Verwaltung der Compliance-Anforderungen mit der begleitenden Dokumentation vorzulegen.
VI Nền tảng của chúng tôi sẽ cho phép các nhà nhập khẩu Hoa Kỳ chứng minh cho FDA về hệ thống tích hợp để quản lý các yêu cầu tuân thủ và chứng từ hỗ trợ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattform | nền tảng |
ermöglicht | cho phép |
system | hệ thống |
unsere | chúng tôi |
der | của |
DE Unser System ist vor großen Störungen gesichert. 99% der Zeit läuft SimpleSwap ordnungsgemäß.
VI Chúng tôi chưa bao giờ dừng hoạt động do lỗi. Hệ thống SimpleSwap luôn hoạt động với độ sẵn sàng 99%.
alemão | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
unser | chúng tôi |
der | với |
DE Woher weiß ich, ob das System während der gesamten Vertragslaufzeit optimal funktioniert?
VI Làm cách nào để biết rằng hệ thống đang hoạt động tối ưu trong suốt thời hạn hợp đồng?
alemão | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
DE Um dies zu gewährleisten, wird jedes System sorgfältig auf die Bedürfnisse des Kunden zugeschnitten.
VI Để đảm bảo điều này xảy ra, mỗi hệ thống đều được điều chỉnh cẩn thận theo nhu cầu của khách hàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
wird | được |
DE Anschließend wird das System kontinuierlich überwacht und gewartet, um sicherzustellen, dass alle auftretenden Probleme schnell und effektiv behoben werden.
VI Sau đó, hệ thống được giám sát và bảo trì liên tục để đảm bảo rằng mọi vấn đề có thể phát sinh đều được xử lý nhanh chóng và hiệu quả.
alemão | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
alle | mọi |
werden | được |
DE Was passiert, wenn die Crowd ein bestehendes oder bereits im Bau befindliches System finanziert?
VI Điều gì xảy ra nếu đám đông tài trợ cho một hệ thống hiện có hoặc một hệ thống đã được xây dựng?
alemão | vietnamita |
---|---|
passiert | xảy ra |
oder | hoặc |
system | hệ thống |
DE Schaue dir die aktuellen Preise für TRON und Altcoins direkt in deiner Trust Wallet an. Benutzerfreundliches System für das handeln und analysieren der Coins in einem Platz zusammen komprimiert.
VI Xem giá của TRON và altcoin ngay trong Ví Trust . Dễ dàng xem Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc thời gian giá ngay tại một nơi.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
an | tại |
der | của |
DE Es ist derzeit das einzige dezentrale System, mit dem Menschen von digitalen Tokens zu Money-in-the-Bank wechseln können, ohne das Netzwerk zu verlassen.
VI Hiện tại, hệ thống phi tập trung duy nhất cho phép mọi người chuyển từ mã thông báo kỹ thuật số sang tiền trong ngân hàng mà không cần rời khỏi mạng.
alemão | vietnamita |
---|---|
derzeit | hiện tại |
einzige | duy nhất |
system | hệ thống |
können | cần |
netzwerk | mạng |
zu | tiền |
menschen | người |
in | trong |
DE Mit Amazon Elastic File System (EFS) für AWS Lambda können Sie sicher große Mengen an Daten bei geringer Latenz und beliebiger Skalierung sicher lesen, schreiben und dauerhaft speichern
VI Với Amazon Elastic File System (EFS) for AWS Lambda, bạn có thể đọc, ghi và lưu trữ khối lượng dữ liệu lớn một cách an toàn với độ trễ thấp, ở mọi quy mô
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
file | file |
aws | aws |
lambda | lambda |
können | liệu |
sie | bạn |
große | lớn |
daten | dữ liệu |
speichern | lưu |
sicher | an toàn |
mit | với |
DE Beim AWS Nitro System ist die Sicherheit auf Chipebene integriert, um die Instance-Hardware kontinuierlich zu überwachen, zu schützen und zu überprüfen und potenzielle Angriffsflächen zu minimieren
VI Với AWS Nitro System, tính bảo mật được tích hợp sẵn ở cấp độ chip để liên tục theo dõi, bảo vệ và xác minh phần cứng phiên bản và giảm thiểu bề mặt tấn công tiềm ẩn
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
sicherheit | bảo mật |
integriert | tích hợp |
auf | với |
DE Unabhängig davon, ob Sie Anwendungen aus dem Unternehmen migrieren oder sie nativ in der Cloud erstellen, können Sie von Amazon-EC2-Instances profitieren, die auf dem AWS-Nitro-System aufgebaut sind
VI Bất kể là bạn đang di chuyển ứng dụng từ nền tảng tại chỗ hay xây dựng ngay trên đám mây, bạn đều có thể hưởng lợi từ các phiên bản Amazon EC2 được xây dựng trên AWS Nitro System
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellen | xây dựng |
cloud | mây |
sind | được |
sie | đang |
die | các |
auf | đều |
DE Mit dem AWS Nitro System kann AWS schneller innovieren, die Kosten für unsere Kunden weiter senken und zusätzliche Vorteile wie erhöhte Sicherheit und neue Instance-Typen bieten
VI AWS Nitro System cho phép AWS đổi mới nhanh hơn, giảm thêm chi phí cho khách hàng, đồng thời cung cấp những lợi ích bổ sung như tính bảo mật được tăng cường và các loại phiên bản mới
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
senken | giảm |
zusätzliche | bổ sung |
vorteile | lợi ích |
neue | mới |
kosten | phí |
kann | được |
typen | loại |
wie | như |
sicherheit | bảo mật |
für | cho |
bieten | cung cấp |
schneller | nhanh hơn |
die | những |
und | các |
DE Das Unternehmen erweiterte daher seine bestehende Umgebung mit VMware Cloud on AWS, die eine ausgezeichnete Kompatibilität mit der herkömmlichen Infrastruktur aufweist, und wechselte zu einem Pay-as-you-go-System
VI Do đó, công ty đã mở rộng môi trường hiện có của mình với VMware Cloud on AWS, có khả năng tương thích tuyệt vời với cơ sở hạ tầng thông thường và chuyển sang hệ thống thanh toán theo mức sử dụng
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
umgebung | môi trường |
vmware | vmware |
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
aws | aws |
mit | với |
der | của |
DE Multi-Tier Cloud Security (MTCS) ist eine betriebliche Norm für das Sicherheitsmanagement in Singapur (SPRING SS 584) auf Basis der Norm ISO 27001/02 des Information Security Management System (ISMS)
VI Bảo mật đám mây đa cấp độ (MTCS) là một Tiêu chuẩn quản lý bảo mật vận hành của Singapore (SPRING SS 584), dựa trên tiêu chuẩn của Hệ thống quản lý bảo mật thông tin (ISMS) ISO 27001/02
alemão | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
security | bảo mật |
singapur | singapore |
information | thông tin |
system | hệ thống |
der | của |
auf | trên |
DE Amazon Web Services (AWS) ist der erste globale Cloud-Serviceanbieter, der die Zertifizierung des Korea Information Security Management System (K-ISMS) erhalten hat
VI Amazon Web Services (AWS) là nhà cung cấp dịch vụ đám mây toàn cầu đầu tiên đạt được chứng nhận Hệ thống Quản lý An ninh Thông tin Hàn Quốc (K-ISMS)
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
web | web |
services | cung cấp |
globale | toàn cầu |
zertifizierung | chứng nhận |
des | dịch |
information | thông tin |
system | hệ thống |
die | nhà |
aws | aws |
cloud | mây |
ist | được |
der | nhận |
DE Cathay Pacific modernisierte sein System zur Optimierung der Passagiereinnahmen auf AWS und steigerte so die Leistung um 20 Prozent.
VI Cathay Pacific đã hiện đại hóa hệ thống tối ưu hóa doanh thu từ hành khách của hãng trên AWS và tăng hiệu suất thêm 20 phần trăm.
alemão | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
optimierung | tối ưu hóa |
aws | aws |
leistung | hiệu suất |
DE Diese Bibliotheken sind umfassend in das Spark-System integriert und können sofort für eine Vielzahl von Anwendungsfällen genutzt werden
VI Các thư viện này được tích hợp chặt chẽ trong hệ sinh thái Spark và chúng có thể được tận dụng ngay để giải quyết nhiều trường hợp sử dụng khác nhau
alemão | vietnamita |
---|---|
bibliotheken | thư viện |
integriert | tích hợp |
können | có thể được |
vielzahl | nhiều |
und | trường |
genutzt | sử dụng |
in | trong |
werden | được |
das | này |
DE Unsere Plattform ermöglicht es US-Importeuren, der FDA ein integriertes System zur Verwaltung der Compliance-Anforderungen mit der begleitenden Dokumentation vorzulegen.
VI Nền tảng của chúng tôi sẽ cho phép các nhà nhập khẩu Hoa Kỳ chứng minh cho FDA về hệ thống tích hợp để quản lý các yêu cầu tuân thủ và chứng từ hỗ trợ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattform | nền tảng |
ermöglicht | cho phép |
system | hệ thống |
unsere | chúng tôi |
der | của |
DE Angreifer haben Webserver im Visier, da sie bei 50 % der Angriffe das am häufigsten angegriffene IT-System sind.
VI Những kẻ tấn công thường tấn công vào các máy chủ có nhiều lỗ hổng vì chúng là tài sản CNTT thường bị nhắm mục tiêu ở top đầu - trong 50% các cuộc tấn công.
alemão | vietnamita |
---|---|
angriffe | tấn công |
bei | trong |
der | các |
das | và |
DE „Cloudflare bietet ein unglaublich großes Netzwerk und eine umfassende Infrastruktur, die großflächige Angriffe auf das DNS-System unterbindet
VI "Cloudflare có một mạng lưới và cơ sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS
DE Als WFS sein herkömmliches PBX-System durch
VI Khi WFS thay thế hệ thống Tổng đài điện thoại nội bộ (PBX) truyền thống của mình bằng
alemão | vietnamita |
---|---|
durch | của |
DE Sie können auch ein weiteres Zoom Rooms für Touch System hinzufügen und es ohne zusätzliche Lizenzen als eigenes Whiteboard verwenden.
VI Bạn cũng có thể bổ sung thêm những hệ thống Zoom Rooms for Touch khác và sử dụng hệ thống đó như bảng trắng chuyên dụng mà không cần có giấy phép bổ sung.
alemão | vietnamita |
---|---|
können | cần |
system | hệ thống |
zusätzliche | bổ sung |
verwenden | sử dụng |
auch | cũng |
hinzufügen | thêm |
als | như |
DE WordPress ist das beliebteste Content-Management-System (CMS), weshalb Sie bereits davon gehört haben.
VI WordPress là hệ thống quản lý nội dung phổ biến nhất, hay CMS, đó là lý do tại sao bạn đã nghe nói về nó.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
DE Ein Dolby Atmos-fähiges Audio-System.
VI Một hệ thống âm thanh tương thích với Dolby Atmos.
alemão | vietnamita |
---|---|
ein | với |
DE der Verkehr, Bus, Straße, BRT, BRT system, Bushaltestelle
VI giao thông, xe buýt, đường phố, BRT, BRT system, điểm dừng xe buýt
DE Verschlüsselte Zahlungsdetails werden in einem externen Tresor getrennt von unserem System gespeichert
VI Thông tin thanh toán được mã hóa và lưu ở kho dữ liệu riêng biệt của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | được |
unserem | chúng tôi |
von | của |
DE Richten Sie Ihr bevorzugtes Content Management System ein und setzen Sie Ihre Website-Ideen in die Tat um.
VI Cài đặt hệ thống quản trị nội dung bạn thích và đưa ý tưởng trang web của bạn vào thực tế.
alemão | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
DE Egal, ob Sie WordPress oder ein anderes Content-Management-System (CMS) wie PrestaShop, Drupal, Moodle oder Joomla bevorzugen, das kostenlose Hosting von 000webhost kann verwendet werden
VI Cho dù bạn thích WordPress hay bất kỳ hệ thống quản lý nội dung (CMS) nào khác như PrestaShop, Drupal, Moodle hoặc Joomla, thì đều có thể sử dụng hosting miễn phí 000webhost
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
anderes | khác |
sie | bạn |
verwendet | sử dụng |
DE Zum Identitäts- und Berechtigungsmanagement, einschließlich Identitätsüberprüfung und -authentifizierung sowie zur System- und Technologieverwaltung;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
alemão | vietnamita |
---|---|
einschließlich | bao gồm |
DE Zum Identitäts- und Berechtigungsmanagement, einschließlich Identitätsüberprüfung und -authentifizierung sowie zur System- und Technologieverwaltung;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
alemão | vietnamita |
---|---|
einschließlich | bao gồm |
DE Zum Identitäts- und Berechtigungsmanagement, einschließlich Identitätsüberprüfung und -authentifizierung sowie zur System- und Technologieverwaltung;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
alemão | vietnamita |
---|---|
einschließlich | bao gồm |
DE Zum Identitäts- und Berechtigungsmanagement, einschließlich Identitätsüberprüfung und -authentifizierung sowie zur System- und Technologieverwaltung;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
alemão | vietnamita |
---|---|
einschließlich | bao gồm |
DE Zum Identitäts- und Berechtigungsmanagement, einschließlich Identitätsüberprüfung und -authentifizierung sowie zur System- und Technologieverwaltung;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
alemão | vietnamita |
---|---|
einschließlich | bao gồm |
DE Zum Identitäts- und Berechtigungsmanagement, einschließlich Identitätsüberprüfung und -authentifizierung sowie zur System- und Technologieverwaltung;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
alemão | vietnamita |
---|---|
einschließlich | bao gồm |
DE Zum Identitäts- und Berechtigungsmanagement, einschließlich Identitätsüberprüfung und -authentifizierung sowie zur System- und Technologieverwaltung;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
alemão | vietnamita |
---|---|
einschließlich | bao gồm |
DE Zum Identitäts- und Berechtigungsmanagement, einschließlich Identitätsüberprüfung und -authentifizierung sowie zur System- und Technologieverwaltung;
VI Quản lý danh tính và thông tin xác thực, bao gồm xác minh và xác thực danh tính, quản trị hệ thống và công nghệ;
alemão | vietnamita |
---|---|
einschließlich | bao gồm |
Mostrando 50 de 50 traduções