ES Completa y envía el formulario de contacto a continuación para solicitar un plan personalizado. Nuestros especialistas se pondrán en contacto contigo para aclarar todos los detalles.
ES Completa y envía el formulario de contacto a continuación para solicitar un plan personalizado. Nuestros especialistas se pondrán en contacto contigo para aclarar todos los detalles.
VI Vui lòng điền và nộp mẫu phiếu dưới đây để yêu cầu Gói tùy chỉnh. Chuyên gia của chúng tôi sẽ liên hệ với bạn để thảo luận chi tiết hơn.
Испани | Вьетнам |
---|---|
plan | gói |
personalizado | tùy chỉnh |
detalles | chi tiết |
y | của |
solicitar | yêu cầu |
nuestros | chúng tôi |
contigo | với |
ES Por favor, rellene el formulario de contacto y nos pondremos en contacto
VI Vui lòng điền vào biểu mẫu liên hệ bên dưới và chúng tôi sẽ phản hồi
Испани | Вьетнам |
---|---|
nos | chúng tôi |
y | tôi |
ES . Si deseas ser voluntario y traducirlo, ponte en contacto con nosotros usando la página de Contacto
VI . Nếu bạn tình nguyện dịch nội dung, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng trang liên hệ của chúng tôi
Испани | Вьетнам |
---|---|
nosotros | chúng tôi |
página | trang |
y | của |
usando | sử dụng |
deseas | bạn |
con | với |
ES Por favor, rellene el formulario de contacto y nos pondremos en contacto
VI Vui lòng điền vào biểu mẫu liên hệ bên dưới và chúng tôi sẽ phản hồi
Испани | Вьетнам |
---|---|
nos | chúng tôi |
y | tôi |
ES . Si deseas ser voluntario y traducirlo, ponte en contacto con nosotros usando la página de Contacto
VI . Nếu bạn tình nguyện dịch nội dung, vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng cách sử dụng trang liên hệ của chúng tôi
Испани | Вьетнам |
---|---|
nosotros | chúng tôi |
página | trang |
y | của |
usando | sử dụng |
deseas | bạn |
con | với |
ES Puedes utilizar la función live chat para pedir a tu audiencia sus datos de contacto, y así mantener el contacto al terminar la conversación.3
VI Bạn có thể dùng tính năng trò chuyện trực tiếp để xin thông tin liên lạc của đối tượng khán giả nhằm duy trì liên lạc với họ sau khi kết thúc trò chuyện.3
Испани | Вьетнам |
---|---|
función | tính năng |
datos | thông tin |
utilizar | dùng |
de | với |
ES Póngase en contacto con el departamento de ventas:
VI Liên hệ với bộ phận bán hàng:
Испани | Вьетнам |
---|---|
con | với |
ventas | bán |
ES Envía tu solicitud a través de nuestro formulario de contacto y te reembolsaremos el pago realizado si la solicitud se realiza dentro de los 7 días posteriores al registro inicial.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
Испани | Вьетнам |
---|---|
envía | gửi |
pago | thanh toán |
realiza | thực hiện |
días | ngày |
tu | của bạn |
solicitud | yêu cầu |
nuestro | chúng tôi |
de | trong |
ES Después de tu demostración, se te asignará un punto de contacto exclusivo para todas tus preguntas relacionadas con Semrush.
VI Sau buổi demo của bạn, bạn sẽ được chỉ định một đầu mối liên hệ dành riêng chuyên giải đáp tất cả các câu hỏi về Semrush của chính bạn.
Испани | Вьетнам |
---|---|
todas | tất cả các |
después | sau |
tu | của bạn |
tus | bạn |
preguntas | hỏi |
para | của |
ES Ponte en contacto con nosotros para obtener más detalles y solicitar un informe.
VI Liên hệ với chúng tôi để biết chi tiết về việc gửi và thực hiện đơn đặt hàng.
Испани | Вьетнам |
---|---|
nosotros | chúng tôi |
detalles | chi tiết |
y | tôi |
con | với |
ES ¿Quieres obtener más información sobre los datos de tu informe? Ponte en contacto para recibir información y así comprender mejor los hallazgos clave dentro de los datos
VI Bạn muốn tìm hiểu thêm về dữ liệu trong báo cáo của mình? Liên hệ để nhận thông tin chi tiết nhằm giải thích và hiểu rõ hơn những phát hiện chính trong dữ liệu
Испани | Вьетнам |
---|---|
informe | báo cáo |
clave | chính |
datos | dữ liệu |
información | thông tin |
quieres | bạn muốn |
obtener | hiểu |
recibir | nhận |
más | thêm |
ES Cuando finalice la demo se te asignará un contacto para que puedas resolver todas tus dudas acerca de Semrush. Cuando tengas dudas sobre nuestro servicio, solo tendrás que contactar y preguntar.
VI Sau khi demo, bạn sẽ được đưa đến nơi dành riêng cho các câu hỏi của bạn về Semrush. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi về dịch vụ, hãy hỏi chúng tôi.
Испани | Вьетнам |
---|---|
nuestro | chúng tôi |
tus | của bạn |
ES Si busca información de contacto para una de nuestras oficinas globales, visite el siguiente enlace.
VI Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin liên lạc cho một trong các văn phòng toàn cầu của chúng tôi, vui lòng truy cập liên kết bên dưới.
Испани | Вьетнам |
---|---|
busca | tìm kiếm |
información | thông tin |
globales | toàn cầu |
enlace | liên kết |
el | các |
nuestras | chúng tôi |
oficinas | văn phòng |
para | cho |
una | bạn |
ES ¿Desea saber más? Póngase en contacto con nosotros
VI Bạn muốn biết thêm? Hãy liên hệ với chúng tôi.
Испани | Вьетнам |
---|---|
saber | biết |
más | thêm |
nosotros | chúng tôi |
desea | bạn muốn |
con | với |
ES Si todavía tiene preguntas, por favor póngase en contacto con nosotros directamente, nos encantaría ayudar.
VI Nếu bạn vẫn có thắc mắc, vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi, chúng tôi rất sẵn lòng trợ giúp.
Испани | Вьетнам |
---|---|
todavía | vẫn |
directamente | trực tiếp |
ayudar | giúp |
con | với |
tiene | bạn |
ES Nos encantaría saber de ti. Escríbenos y nos pondremos en contacto contigo.
VI Chúng tôi rất muốn biết về bạn! Hãy để lại thông tin và chúng tôi sẽ liên lạc với bạn.
Испани | Вьетнам |
---|---|
nos | chúng tôi |
saber | biết |
de | với |
y | tôi |
ES Si necesita transporte médico que no sea de emergencia, informe a su proveedor médico. Este puede prescribir este servicio y ponerlo en contacto con un servicio de transporte.
VI Nếu quý vị cần đưa đón y tế không khẩn cấp, vui lòng thông báo cho nhà cung cấp dịch vụ y tế. Họ có thể đặt dịch vụ này và giúp quý vị liên hệ với dịch vụ đưa đón.
Испани | Вьетнам |
---|---|
proveedor | nhà cung cấp |
servicio | giúp |
no | không |
puede | cần |
ES Si desea ponerse en contacto con nosotros, complete el siguiente formulario y le responderemos lo antes posible.
VI Nếu bạn muốn liên hệ với chúng tôi, vui lòng hoàn thành mẫu bên dưới và chúng tôi sẽ phản hồi tới bạn sớm nhất có thể.
Испани | Вьетнам |
---|---|
nosotros | chúng tôi |
desea | bạn muốn |
con | với |
y | tôi |
ES Se logra una sinergia valiosa a través de nuestro rol como punto de contacto único tanto para USCG como para la administración nacional designada
VI Tính hợp lực có giá trị đạt được thông qua vai trò của chúng tôi là điểm liên lạc đơn nhất cho cả USCG và hành chính quốc gia được chỉ định
Испани | Вьетнам |
---|---|
nacional | quốc gia |
punto | điểm |
través | thông qua |
nuestro | chúng tôi |
ES Control Union Certifications mantiene estrictos procedimentos profesionales de auditoría y certificación. Póngase en contacto con nosotros y le proporcionaremos una oferta por nuestros servicios.
VI Control Union Certifications duy trì các thủ tục đánh giá và chứng nhận chuyên nghiệp nghiêm ngặt. Hãy liên hệ với chúng tôi và chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn đề xuất về các dịch vụ hàng năm.
Испани | Вьетнам |
---|---|
profesionales | chuyên nghiệp |
certificación | chứng nhận |
servicios | cung cấp |
nosotros | chúng tôi |
ES También puede ponerse en contacto con el delegado de protección de datos de Reed Exhibitions Limited mediante nuestro formulario web del Centro de privacidad.
VI Bạn cũng có thể liên hệ với Cán bộ Bảo vệ Dữ liệu của Reed Exhibitions Limited thông qua biểu mẫu web của Trung tâm Quyền riêng tư của chúng tôi.
Испани | Вьетнам |
---|---|
datos | dữ liệu |
web | web |
centro | trung tâm |
privacidad | riêng |
también | cũng |
con | với |
del | của |
nuestro | chúng tôi |
ES Uno de nuestros equipos de ventas se pondrá en contacto lo antes posible.
VI Một nhân viên thuộc đội ngũ bán hàng sẽ liên hệ với bạn sớm nhất có thể.
Испани | Вьетнам |
---|---|
ventas | bán |
ES ¿Tiene preguntas? ¿Necesita ponerse en contacto con un representante empresarial de AWS?
VI Bạn có câu hỏi? Hãy kết nối với đại diện kinh doanh AWS
Испани | Вьетнам |
---|---|
empresarial | kinh doanh |
aws | aws |
preguntas | hỏi |
ES Para obtener más información sobre el uso de estos servicios, póngase en contacto con nosotros.
VI Để biết thêm thông tin về việc sử dụng những dịch vụ này, hãy liên lạc với chúng tôi.
Испани | Вьетнам |
---|---|
información | thông tin |
nosotros | chúng tôi |
uso | sử dụng |
más | thêm |
ES Si usted tiene preguntas con respecto a la compra, por favor póngase en contacto con nosotros en support@electronic.us.
VI Nếu bạn có câu hỏi liên quan đến mua sản phẩm, vui lòng liên hệ chúng tôi qua email support@electronic.us.
Испани | Вьетнам |
---|---|
compra | mua |
nosotros | chúng tôi |
preguntas | hỏi |
tiene | bạn |
la | tôi |
ES Ha sido una buena opción, sólo requería un sitio sencillo para mi tienda, con info y forma de contacto, so far so good, me gusta mucho!
VI Chả cần nói gì nhiều thêm, mình thấy review này khá tốt, đầy đủ cho những ai còn băn khoăn về webnode nhé, mình dùng rồi, thấy đúng như vậy
Испани | Вьетнам |
---|---|
y | như |
mucho | khá |
de | này |
ES Tengo la tiendita de mis sueños, es increíble porque puedo tener contacto con mis clientes y ellos pueden dejar reseñas de productos, les puedo ofrecer descuentos, etc, ¡es lo mejor!
VI Bạn nào muốn bán hàng và tạo web liên quan đến bán hàng trên mạng thì cái này dùng ổn nhé.
Испани | Вьетнам |
---|---|
de | này |
ES Superaron mis expectativas :) sólo quería una página sencilla para mi CV, y me entregaron un sitio moderno y con una forma de contacto completamente funcional por poco dinero, MÁS FÁCIL IMPOSIBLE
VI Các thiết kễ mẫu không quá hiện đại, nghèo nàn nên không có nhiều lựa chọn.
Испани | Вьетнам |
---|---|
de | các |
ES Me sorprendió su software pero al ponerme en contacto con ellos no recibí la atención pronta necesaria
VI Như nhiều đánh giá chỉ ra, trang này hơi thiếu một số tính năng thiết yếu để xây dựng web cho hoàn chỉnh nên mình mong họ sẽ sớm cập nhật và cải thiện thêm.
Испани | Вьетнам |
---|---|
con | cho |
ES Las plantillas se ven increíbles y las puedes cambiar, he recibido muchos cumplidos por mi página personal, no solamente puedo mostrar mis obras pero también tiene forma de contacto y más!
VI Nó có thể dễ sử dụng, nhưng chỉ dành cho mục đích website lưu trữ porfolio
Испани | Вьетнам |
---|---|
página | website |
de | cho |
pero | nhưng |
por | sử dụng |
ES Busque currículums y tome la iniciativa de ponerse en contacto con los solicitantes de empleo para lograr una mayor eficacia en la contratación. La elección de cientos de empresas.
VI Tìm kiếm 40k+ CV và chủ động liên hệ với ứng viên để đạt hiệu quả tuyển dụng cao hơn. Sự lựa chọn của hàng trăm công ty.
Испани | Вьетнам |
---|---|
empresas | công ty |
y | của |
con | với |
mayor | hơn |
elección | lựa chọn |
ES Ponte en contacto con Unlimint si tienes preguntas relacionadas con los pagos
VI Liên hệ với Unlimint nếu bạn có thắc mắc về thanh toán
Испани | Вьетнам |
---|---|
pagos | thanh toán |
con | với |
ES Tu equipo obtiene una tarjeta moderna perfecta para pagos seguros y sin contacto
VI Đội ngũ của bạn sẽ nhận được tấm thẻ hiện đại hoàn hảo để thanh toán an toàn, không tiếp xúc
Испани | Вьетнам |
---|---|
moderna | hiện đại |
perfecta | hoàn hảo |
pagos | thanh toán |
seguros | an toàn |
sin | không |
tu | của bạn |
una | bạn |
y | của |
ES Se terminaron las diferencias entre «en línea» o «sin conexión»; paga lo que necesites cuando lo necesites: rápido, seguro y sin contacto.
VI Không còn trực tuyến và ngoại tuyến nữa – hãy thanh toán mọi thứ bạn cần ngay khi cần chúng: nhanh chóng, an toàn và không cần tiếp xúc.
Испани | Вьетнам |
---|---|
sin | không |
seguro | an toàn |
y | y |
cuando | khi |
necesites | cần |
rápido | nhanh |
que | bạn |
ES Si no encuentra la información que busca, estaremos encantados de responder a su pregunta directamente. Envíenos un correo electrónico y nos pondremos en contacto con usted de inmediato.
VI Nếu bạn không thể tìm thấy thông tin bạn đang tìm kiếm, chúng tôi sẵn lòng trả lời câu hỏi của bạn trực tiếp. Gửi email cho chúng tôi và chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn ngay lập tức.
Испани | Вьетнам |
---|---|
información | thông tin |
responder | trả lời |
directamente | trực tiếp |
inmediato | ngay lập tức |
nos | chúng tôi |
no | không |
pregunta | hỏi |
ES Si cree que ecoligo sería un gran socio para usted, póngase en contacto con nosotros.
VI Nếu bạn nghĩ ecoligo sẽ trở thành một đối tác tuyệt vời cho bạn, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
Испани | Вьетнам |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
gran | tuyệt vời |
nosotros | chúng tôi |
con | với |
para | cho |
usted | bạn |
ES Rellene el siguiente formulario y nos pondremos en contacto con usted lo antes posible.
VI Điền vào biểu mẫu bên dưới và chúng tôi sẽ liên hệ lại với bạn sớm nhất có thể.
Испани | Вьетнам |
---|---|
nos | chúng tôi |
con | với |
en | vào |
y | tôi |
ES Póngase en contacto con nosotros por correo electrónico aquí
VI Liên hệ với chúng tôi qua email tại đây
Испани | Вьетнам |
---|---|
nosotros | chúng tôi |
con | với |
ES Para que podamos evaluar un proyecto, necesitamos que se rellene un documento de información del proyecto. Póngase en contacto con nosotros en sales@ecoligo.com y nuestro equipo le facilitará este documento.
VI Để chúng tôi đánh giá một dự án, chúng tôi cần một tài liệu thông tin dự án được điền vào. Vui lòng liên hệ với chúng tôi tại sales@ecoligo.com và nhóm của chúng tôi sẽ cung cấp tài liệu này.
Испани | Вьетнам |
---|---|
un | này |
proyecto | dự án |
documento | tài liệu |
ecoligo | ecoligo |
equipo | nhóm |
información | thông tin |
con | với |
y | của |
nuestro | chúng tôi |
ES Para cambiar sus datos bancarios, póngase en contacto con nuestro equipo de asistencia. Ellos le guiarán en el proceso.
VI Để thay đổi chi tiết ngân hàng của bạn, vui lòng liên hệ với nhóm hỗ trợ của chúng tôi. Họ sẽ hướng dẫn bạn trong suốt quá trình.
Испани | Вьетнам |
---|---|
datos | chi tiết |
equipo | nhóm |
proceso | quá trình |
cambiar | thay đổi |
nuestro | chúng tôi |
sus | của bạn |
ES Puede ponerse en contacto con nosotros por correo electrónico en hello@ecoligo.com.
VI Bạn có thể liên hệ với chúng tôi qua email tại hello@ecoligo.com .
Испани | Вьетнам |
---|---|
nosotros | chúng tôi |
ecoligo | ecoligo |
con | với |
ES Unifica los datos de tu página web, aplicaciones, correo electrónico, CRM, puntos de venta (POS), centros de contacto, y otros, para crear una visión integral y coherente de cada cliente.
VI Hợp nhất dữ liệu từ trang web, ứng dụng, email, CRM, POS, trung tâm liên hệ của bạn để xây dựng một góc nhìn 360 độ nhất quán về mọi khách hàng.
Испани | Вьетнам |
---|---|
datos | dữ liệu |
centros | trung tâm |
crear | xây dựng |
cada | mọi |
tu | của bạn |
página | trang |
correo | |
y | của |
web | web |
una | bạn |
cliente | khách |
ES Anticipa lo que harán a continuación y mejora su experiencia en cada punto de contacto con el fin de mejorar la conversión.
VI Dự đoán hành vi người dùng tiếp theo và nâng cao trải nghiệm của họ ở mọi điểm tiếp xúc dẫn đến chuyển đổi.
Испани | Вьетнам |
---|---|
experiencia | trải nghiệm |
mejorar | nâng cao |
punto | điểm |
conversión | chuyển đổi |
con | theo |
ES Orquesta experiencias de cliente personalizadas y coherentes en cada punto de contacto. Usa segmentos predictivos para crear recorridos a medida en función de la intención prevista en tiempo real.
VI Điều phối trải nghiệm khách hàng 1-1 nhất quán trên mọi điểm tiếp xúc. Sử dụng các phân khúc dự đoán để điều chỉnh hành trình dựa trên ý định dự đoán ngay tại thời gian thực.
Испани | Вьетнам |
---|---|
experiencias | trải nghiệm |
segmentos | phân khúc |
tiempo | thời gian |
real | thực |
punto | điểm |
usa | sử dụng |
cliente | khách hàng |
ES Despídete de las complicaciones y conviértete en todo un placer por descubrir gracias a las experiencias y recomendaciones personalizadas en cada punto de contacto.
VI Loại bỏ sự chán nản và trở thành niềm vui khám phá với trải nghiệm và đề xuất được thiết kế riêng cho từng người dùng ở mọi điểm tiếp xúc.
Испани | Вьетнам |
---|---|
experiencias | trải nghiệm |
punto | điểm |
todo | người |
ES Si el ganador no responde en 72 horas en el primer intento de contacto, se eligirá un nuevo ganador será elegido & anunciado para una de las becas universitarias de ciberseguridad.
VI Nếu người chiến thắng không phản hồi trong 72 giờ từ lần liên hệ đầu tiên, người giành học bổng mới khác sẽ được chọn & công bố.
Испани | Вьетнам |
---|---|
ganador | người chiến thắng |
nuevo | mới |
becas | học bổng |
horas | giờ |
para | đầu |
no | không |
una | lần |
las | họ |
el | được |
ES Si tiene alguna pregunta que requiera respuesta, póngase en contacto con nosotros para que le ayudemos.
VI Nếu quý khách có thắc mắc cần được giải đáp, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được trợ giúp.
Испани | Вьетнам |
---|---|
nosotros | chúng tôi |
si | tôi |
con | với |
ES También puede ponerse en contacto con el delegado de protección de datos de Reed Exhibitions Limited mediante nuestro formulario web del Centro de privacidad.
VI Bạn cũng có thể liên hệ với Cán bộ Bảo vệ Dữ liệu của Reed Exhibitions Limited thông qua biểu mẫu web của Trung tâm Quyền riêng tư của chúng tôi.
Испани | Вьетнам |
---|---|
datos | dữ liệu |
web | web |
centro | trung tâm |
privacidad | riêng |
también | cũng |
con | với |
del | của |
nuestro | chúng tôi |
ES Envía tu solicitud a través de nuestro formulario de contacto y te reembolsaremos el pago realizado si la solicitud se realiza dentro de los 7 días posteriores al registro inicial.
VI Gửi yêu cầu của bạn qua biểu mẫu liên hệ của chúng tôi và nếu yêu cầu được thực hiện trong vòng 7 ngày sau khi đăng ký, chúng tôi sẽ tiến hành hoàn lại khoản thanh toán trước đó.
Испани | Вьетнам |
---|---|
envía | gửi |
pago | thanh toán |
realiza | thực hiện |
días | ngày |
tu | của bạn |
solicitud | yêu cầu |
nuestro | chúng tôi |
de | trong |
ES Después de tu demostración, se te asignará un punto de contacto exclusivo para todas tus preguntas relacionadas con Semrush.
VI Sau buổi demo của bạn, bạn sẽ được chỉ định một đầu mối liên hệ dành riêng chuyên giải đáp tất cả các câu hỏi về Semrush của chính bạn.
Испани | Вьетнам |
---|---|
todas | tất cả các |
después | sau |
tu | của bạn |
tus | bạn |
preguntas | hỏi |
para | của |
{Totalresult} орчуулгын 50 -г харуулж байна