Преведи "take a seat" на Виетнамски

Се прикажуваат 50 од 50 преводи на фразата "take a seat" од Англиски на Виетнамски

Преводи на take a seat

"take a seat" во Англиски може да се преведе во следните Виетнамски зборови/фрази:

take bạn bạn có bạn có thể cho chúng chúng tôi các có thể cần của của bạn của chúng tôi dịch dịch vụ hoặc hơn họ không không phải liệu lên muốn mọi một nhiều nhận những này nên phải ra sử dụng trên tôi tạo từ tự vào với đang điều đây đã đó được đến để đổi

Превод на Англиски до Виетнамски од take a seat

Англиски
Виетнамски

EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Ghế Ngồi Ô Tô Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

Англиски Виетнамски
for cho
best tốt

EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Ghế Ngồi Ô Tô Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

Англиски Виетнамски
for cho
best tốt

EN Baby Car Seat for sale - Car Seat for Baby best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines

VI Ghế Ngồi Ô Tô Cho Bé An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn

Англиски Виетнамски
for cho
best tốt

EN You’re in the driving seat. Pick the project and validator that meets your needs.

VI Bạn đang quyền chủ động để chọn dự án trình xác nhận đáp ứng nhu cầu của bạn.

Англиски Виетнамски
pick chọn
project dự án
needs nhu cầu
and của
your bạn

EN Just beyond, an intimate, semi-enclosed boudoir sheathed in deep-buttoned silk walls and featuring a curvaceous classic love seat by Grifoni carries the romantic theme forward.

VI Ngoài ra, bên trong còn một không gian riêng tư, được thiết kế bao bọc bởi bức tường lụa chiếc ghế thư giãn cổ điển từ thương hiệu danh tiếng Grifoni.

Англиски Виетнамски
in trong
and riêng

EN Colonial bar Brasserie style western and asian menu Seat 120 Live jazz music from Friday to Sunday (from 8pm to 11:45pm)

VI Bar & Café phong cách thuộc địa điều hòa Biểu diễn nhạc Jazz vào mỗi cuối tuần (từ 8pm đến 11:45pm) Chỗ ngồi: 120

Англиски Виетнамски
style phong cách
and

EN Grab a seat at the counter and order a ‘pour-over’ or an ‘immersion’, and then sit back and enjoy the show.

VI Chọn một chỗ yêu thích gọi một ly ?pour-over? hoặc ?immersion?, sau đó chậm rãi thưởng thức hương vị cà phê thơm lừng.

Англиски Виетнамски
or hoặc
then sau

EN You’re in the driving seat. Pick the project and validator that meets your needs.

VI Bạn đang quyền chủ động để chọn dự án trình xác nhận đáp ứng nhu cầu của bạn.

Англиски Виетнамски
pick chọn
project dự án
needs nhu cầu
and của
your bạn

EN Colonial bar Brasserie style western and asian menu Seat 120 Live jazz music from Tuesday to Sunday (starting from 7pm onwards)

VI Bar & Café phong cách thuộc địa điều hòa Biểu diễn nhạc Jazz từ thứ Ba đến Chủ Nhật (bắt đầu từ 7pm) Chỗ ngồi: 120

Англиски Виетнамски
style phong cách

EN Enjoying work, bringing expertise into the organisation; whilst doing so, growing personally and developing as a team; and always achieving top performance — with you in the driver's seat.

VI Tận hưởng công việc, mang chuyên môn đến tổ chức; phát triển cá nhân phát triển nhóm trong khi làm như vậy; luôn đạt hiệu suất cao nhất — với vai trò "cầm lái" của bạn.

Англиски Виетнамски
select chọn
passengers khách

EN ※ For Upgrade Award, please check the award seat availability with the reservation center before proceeding.

VI ※ đối với phần thưởng nâng hạng, vui lòng kiểm tra tình trạng còn chỗ ghế thưởng với trung tâm đặt chỗ trước khi tiếp tục.

EN As of 2017.09.01 (date of issue), child fare will apply if 24 months or older as of each departure date, and a seat must be purchased in advance.

VI Vào 2017.09.01(ngày xuất vé), sẽ áp dụng giá vé trẻ em nếu trẻ từ 24 tháng tuổi trở lên tính đến mỗi ngày khởi hành, phải mua chỗ ngồi trước.

Англиски Виетнамски
if nếu
and
purchased mua
date ngày
months tháng
must phải
each mỗi
in vào
a trước

EN Seat arrangement by class varies by aircraft type.

VI Chọn ghế ngồi theo hạng khác nhau tùy theo loại máy bay.

Англиски Виетнамски
type loại
by theo

EN This means the patient and family make the decisions. They are in the driver?s seat, and VITAS is there to help.

VI Điều này nghĩa bệnh nhân gia đình họ toàn quyền ra mọi quyết định. Họ luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc VITAS luôn mặt để trợ giúp họ.

Англиски Виетнамски
means có nghĩa
family gia đình
decisions quyết định
to mọi
help giúp
this này

EN This means the patient and family make the decisions. They are in the driver?s seat, and VITAS is there to help.

VI Điều này nghĩa bệnh nhân gia đình họ toàn quyền ra mọi quyết định. Họ luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc VITAS luôn mặt để trợ giúp họ.

Англиски Виетнамски
means có nghĩa
family gia đình
decisions quyết định
to mọi
help giúp
this này

EN This means the patient and family make the decisions. They are in the driver?s seat, and VITAS is there to help.

VI Điều này nghĩa bệnh nhân gia đình họ toàn quyền ra mọi quyết định. Họ luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc VITAS luôn mặt để trợ giúp họ.

Англиски Виетнамски
means có nghĩa
family gia đình
decisions quyết định
to mọi
help giúp
this này

EN This means the patient and family make the decisions. They are in the driver?s seat, and VITAS is there to help.

VI Điều này nghĩa bệnh nhân gia đình họ toàn quyền ra mọi quyết định. Họ luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc VITAS luôn mặt để trợ giúp họ.

Англиски Виетнамски
means có nghĩa
family gia đình
decisions quyết định
to mọi
help giúp
this này

EN Hot desks seat one person. If you need space for more, try searching for offices

VI Chỗ ngồi linh hoạt dành cho 1 người. Nếu bạn cần không gian cho nhiều người, hãy thử tìm các văn phòng

Англиски Виетнамски
person người
try thử
if nếu
space không gian
for cho

EN Dedicated desks seat one person. If you need space for more, try searching for offices

VI Chỗ ngồi cố định dành cho 1 người. Nếu bạn cần không gian cho nhiều người, hãy thử tìm các văn phòng

Англиски Виетнамски
person người
try thử
if nếu
space không gian
for cho
dedicated các

EN Book a day pass for a seat in our co-working spaces with access to amenities

VI Đặt vé ngày để chỗ ngồi trong không gian văn phòng chung của chúng tôi được sử dụng các tiện nghi

Англиски Виетнамски
day ngày
our chúng tôi
in trong
for không
a chúng

EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".

VI Câu lạc bộ EDION ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem lắng nghe" (Milkiku) "Nấu ăn sành ăn".

Англиски Виетнамски
three ba
watch xem

EN EDION Club has three clubs: "Take a picture" (Take a picture), "Watch and listen" (Milkiku), and "Cooking and gourmet".

VI Câu lạc bộ EDION ba câu lạc bộ: "Chụp ảnh" (Chụp ảnh), "Xem lắng nghe" (Milkiku) "Nấu ăn sành ăn".

Англиски Виетнамски
three ba
watch xem

EN You can only take care of business if we help you take care of those around you.

VI Bạn chỉ thể đảm đương công việc nếu chúng tôi giúp bạn chăm sóc những người xung quanh bạn.

Англиски Виетнамски
help giúp
around xung quanh
if nếu
we chúng tôi
you bạn

EN But sometimes the mother will watch the children at home; in rare cases, the father will take a break in his professional occupation to take care of the children.

VI Nhưng cũng khi người mẹ sẽ nhà trông con; rất hiếm khi trường hợp người bố nghỉ làm một thời gian để chăm sóc con cái.

Англиски Виетнамски
but nhưng
cases trường hợp

EN Generally, an election specifying an LLC’s classification cannot take effect more than 75 days prior to the date the election is filed, nor can it take effect later than 12 months after the date the election is filed

VI Một LLC thể đủ điều kiện để sửa lựa chọn trễ trong một số trường hợp

EN Take your performance and security even further with Cloudflare’s paid add-ons for Free, Pro, and Business plans.

VI Nâng cao hiệu suất bảo mật của bạn hơn nữa với các tiện ích bổ sung trả phí của Cloudflare cho các gói Free, Pro Business.

Англиски Виетнамски
performance hiệu suất
security bảo mật
plans gói
paid trả
your của bạn
pro pro
with với
even hơn
for cho

EN For example, without Argo, round-trip messages from Australia to Chicago would take on average around 270 ms for us

VI Ví dụ, nếu không Argo, các gói tin trọn vòng từ Úc đến Chicago sẽ mất trung bình khoảng 270 ms trong thử nghiệm của chúng tôi

Англиски Виетнамски
us tôi
take chúng tôi
for không
from chúng

EN Exercise precise control over how your content is cached, reduce bandwidth costs, and take advantage of built-in unmetered DDoS protection.

VI Thực hiện quyền kiểm soát chính xác cách nội dung của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm, giảm chi phí băng thông tận dụng tính năng bảo vệ DDoS không đo lường được tích hợp sẵn.

Англиски Виетнамски
control kiểm soát
reduce giảm
ddos ddos
of của
your bạn
and

EN At Semrush, we take an agile approach where it brings the most value

VI Tại Semrush, chúng tôi nhanh chóng tiếp cận đến nơi mang lại nhiều giá trị nhất.

Англиски Виетнамски
approach tiếp cận
value giá
at tại
we chúng tôi
most nhiều

EN Learn digital marketing with Semrush, take Academy courses and become a certified professional

VI Học tiếp thị kỹ thuật số với Semrush, tham gia các khóa học trở thành một chuyên gia được chứng nhận

Англиски Виетнамски
learn học
take nhận
certified chứng nhận
and các

EN We cannot take responsibility for any direct or indirect damages resulting from the use of this service.

VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp nào do việc sử dụng dịch vụ này.

Англиски Виетнамски
responsibility trách nhiệm
direct trực tiếp
we chúng tôi
use sử dụng
or hoặc
this này

EN Take a Pause with Pavelka - Time to Connect to You

VI Nghỉ giải lao cùng Pavelka - Thời điểm để kết nối với chính bạn

Англиски Виетнамски
connect kết nối
time điểm
you bạn
with với

EN People with weakened immune systems, including those who take immunosuppressive medications, may not be protected even if fully vaccinated.

VI Những người hệ miễn dịch suy yếu, bao gồm cả những người dùng thuốc ức chế miễn dịch hiệu quả như thế nào, cũng không được bảo vệ ngay cả khi được tiêm vắc-xin đầy đủ.

Англиски Виетнамски
including bao gồm
even cũng
fully đầy
people người
not không
those những
with dùng

EN How is my privacy protected if I take the COVID-19 vaccine?

VI Quyền riêng tư của tôi được bảo vệ như thế nào nếu tôi tiêm vắc-xin COVID-19?

Англиски Виетнамски
is được
my của tôi
if nếu
how như

EN How can I convince my family and friends to take a COVID-19 vaccine?

VI Tôi thể thuyết phục gia đình bạncủa mình tiêm vắc-xin COVID-19 bằng cách nào?

Англиски Виетнамски
family gia đình

EN We ‘take the load’ — Crown understand the pressures to minimize downtime and maintain employee productivity through every aspect of an office move

VI Chuyển văn phòng một công việc khó khăn, phức tạp, áp lực về việc làm sao để giảm thiểu thời gian gián đoạn mà vẫn duy trì năng suất hoạt động của doanh nghiệp

EN About Us - Circle K VietnamCircle K Vietnam - Take it easy

VI Giới Thiệu - Circle K Việt NamCircle K Việt Nam - Take it easy

Англиски Виетнамски
k k

EN We don’t take a cut. You’ll get back all your staked crypto along with your profits.

VI Chúng tôi không cắt giảm hoặc tính phí vào tiền bạn stake. Bạn sẽ nhận lại tất cả tiền mã hóa bạn đã stake cùng với lợi nhuận từ chúng.

Англиски Виетнамски
crypto mã hóa
we chúng tôi
get nhận
your
a hoặc
take bạn
with với

EN You can earn 30%+ APY in BNB staking returns, and Trust Wallet doesn't take a cut.

VI Bạn thể kiếm được hơn 30% lợi nhuận một năm cho việc đặt cược BNB Ví Trust sẽ không cắt giảm lợi nhuận của bạn.

Англиски Виетнамски
bnb bnb
you bạn
and của

EN You then take the LP tokens and stake them in any available yield farms to earn CAKE.

VI Sau đó, bạn lấy các mã thông báo LP đặt cược chúng vào bất kỳ trang trại năng suất nào sẵn để kiếm BÁNH.

Англиски Виетнамски
then sau
tokens mã thông báo
available có sẵn
and
the chúng
to vào

EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government

VI Đồng tiền tiền ổn định thứ mà nhiều người coi hiển nhiên, nhưng nhiều nơi, đồng nội tệ giá trị không chắc chắn bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ

Англиски Виетнамски
people người
or hoặc
but nhưng
many nhiều
and
you bạn
money tiền

EN Check out these tips to see what actions we can all take to save energy during a Flex Alert.

VI Hãy tham khảo các mẹo sau đây để biết tất cả chúng ta thể thực hiện những hành động nào để tiết kiệm năng lượng khi Flex Alerts.

Англиски Виетнамски
save tiết kiệm
energy năng lượng
during khi
all các

EN Take a load off your AC and set your thermostat to 78 degrees or higher.

VI Tắt nguồn AC điều chỉnh nhiệt độ từ mức 78 độ trở lên.

Англиски Виетнамски
off tắt

EN Take a load off your appliances and delay dishes and laundry until the morning.

VI Tắt nguồn các thiết bị gia dụng, hoãn việc rửa chén bát bằng máy giặt quần áo sang buổi sáng hôm sau.

Англиски Виетнамски
off tắt
and các

EN Take a load off your lights and turn off what you don’t need. Make it a game — it can be fun!

VI Hãy tắt bớt đèn tắt những thiết bị không cần thiết. Hãy biến việc này thành một trò chơi ? thể sẽ rất thú vị đấy!

EN Our useful programs and actions can help them better take charge of their energy use overall.

VI Các chương trình hành động hữu ích của chúng tôi thể giúp cư dân quản lý tốt hơn việc sử dụng năng lượng của họ.

Англиски Виетнамски
useful hữu ích
help giúp
energy năng lượng
use sử dụng
of của
programs chương trình
our chúng tôi
better hơn

EN Energy Heroes: Get Inspired to Take Action! | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

VI Anh Hùng Năng Lượng | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

Англиски Виетнамски
energy năng lượng
california california

EN Check out these tips to see what action you can take this season or year round.

VI Xem ngay các mẹo để biết bạn thể làm trong mùa hè này các thời gian khác trong năm.

Англиски Виетнамски
this này
can biết

EN So how do we achieve such an ambitious goal? It will take effort and dedication from every Californian and company doing business here

VI Vậy làm thế nào để chúng ta đạt mục tiêu đầy tham vọng đó? Mỗi người dân California doanh nghiệp đang kinh doanh đây sẽ phải nỗ lực cống hiến

Англиски Виетнамски
goal mục tiêu
effort nỗ lực
do làm
will phải
such
business kinh doanh
every người
from chúng
here đây

Се прикажуваат 50 од 50 преводи