Преведи "featuring a curvaceous" на Виетнамски

Се прикажуваат 11 од 11 преводи на фразата "featuring a curvaceous" од Англиски на Виетнамски

Превод на Англиски до Виетнамски од featuring a curvaceous

Англиски
Виетнамски

EN Just beyond, an intimate, semi-enclosed boudoir sheathed in deep-buttoned silk walls and featuring a curvaceous classic love seat by Grifoni carries the romantic theme forward.

VI Ngoài ra, bên trong còn có một không gian riêng tư, được thiết kế bao bọc bởi bức tường lụa và chiếc ghế thư giãn cổ điển từ thương hiệu danh tiếng Grifoni.

Англиски Виетнамски
in trong
and riêng

EN It is a blockchain-based distributed computing platform and operating system featuring smart contract functionality

VI Nó là một nền tảng điện toán phân tán và hệ điều hành dựa trên blockchain có chức năng hợp đồng thông minh

Англиски Виетнамски
platform nền tảng
system hệ điều hành
smart thông minh
contract hợp đồng
functionality chức năng

EN In addition to a powder room for guests, each comes with a generously sized walk-through closet which leads to an all-marble master bathroom featuring double wash basins, a deep soaking tub and separate shower.

VI Ngoài ra, mỗi phòng đều có một gian tủ quần áo rộng rãi kết nối đến phòng tắm được lát bằng đá cẩm thạch với bồn rửa đôi, bồn ngâm sâu và vòi sen riêng biệt.

Англиски Виетнамски
room phòng
deep sâu
each mỗi
and với

EN In addition to a powder room for guests, each suite comes with a very spacious walk-through closet which leads to an all-marble master bathroom featuring double wash basins, a deep soaking tub and separate shower.

VI Ngoài ra, mỗi phòng đều có một gian tủ quần áo rộng rãi kết nối đến phòng tắm được lát bằng đá cẩm thạch với bồn rửa đôi, bồn ngâm sâu và vòi sen riêng biệt.

Англиски Виетнамски
room phòng
deep sâu
each mỗi
and với

EN Wine connoisseurs will find pleasure in our impressive wine list featuring selections by our passionate sommeliers.

VI Khách sành rượu sẽ đặc biệt thích thú với thực đơn rượu ấn tượng của chúng tôi, được lựa chọn kỹ càng bởi các chuyên gia tài năng về rượu.

Англиски Виетнамски
will được
our chúng tôi

EN Featuring a strong real-time insight and analysis using best-in-place reporting modules and interactive dashboard;

VI Tính năng mạnh mẽ giúp phân tích nhu cầu và mong muốn của khách hàng theo thời gian thực bằng cách sử dụng các phân hệ báo cáo best-in-place tốt nhất và bảng điều khiển tương tác;

Англиски Виетнамски
real-time thời gian thực
using sử dụng
interactive tương tác
real thực
best tốt
analysis phân tích
reporting báo cáo

EN It is a blockchain-based distributed computing platform and operating system featuring smart contract functionality

VI Nó là một nền tảng điện toán phân tán và hệ điều hành dựa trên blockchain có chức năng hợp đồng thông minh

Англиски Виетнамски
platform nền tảng
system hệ điều hành
smart thông minh
contract hợp đồng
functionality chức năng

EN Amanoi Spa offers two private hydrotherapy suites, each featuring a heated stone treatment table, steam room, Jacuzzi and cold plunge pool

VI Amanoi Spa cung cấp hai phòng thủy liệu pháp riêng, mỗi phòng đều có bàn trị liệu đá nóng, phòng xông hơi, bể sục jacuzzi và hồ ngâm nước lạnh

Англиски Виетнамски
amanoi amanoi
spa spa
table bàn
room phòng
offers cung cấp
private riêng
two hai
each mỗi

EN Featuring a strong real-time insight and analysis using best-in-place reporting modules and interactive dashboard;

VI Tính năng mạnh mẽ giúp phân tích nhu cầu và mong muốn của khách hàng theo thời gian thực bằng cách sử dụng các phân hệ báo cáo best-in-place tốt nhất và bảng điều khiển tương tác;

Англиски Виетнамски
real-time thời gian thực
using sử dụng
interactive tương tác
real thực
best tốt
analysis phân tích
reporting báo cáo

EN Featuring both USB Type A and Type C connectors, Swytch works with Chromebooks and Windows® and Mac laptops with USB 3.0.

VI Sử dụng cả kết nối USB Loại A và Loại C, Swytch hoạt động với các máy tính xách tay Chromebook, Windows® và Mac có USB 3.0.

Англиски Виетнамски
type loại
and các

EN from an email featuring a discount code

VI từ email có đính kèm mã giảm giá

Англиски Виетнамски
email email

Се прикажуваат 11 од 11 преводи